You are on page 1of 2

Thời gian học tập (giờ)


MH, Số tín Trong đó
Tên môn học, mô đun Thực hành/thực
MĐ/ chỉ Tổng số Lý Kiểm
HP tập/thí nghiệm/bài
thuyết tra
tập/thảo luận
I Các môn học chung/ đại cương 10 210 78 121 11
MH01 Chính trị 2 30 22 6 2
MH02 Pháp luật 1 15 10 4 1
MH03 Giáo dục thể chất 1 30 3 25 2
MH04 Giáo dục quốc phòng và An ninh 2 45 15 28 2
MH05 Tin học 2 45 13 30 2
MH06 Ngoại ngữ 2 45 15 28 2
Các môn học mô đun chuyên môn ngành
II 41 1005 304 663 38
nghề
II.1 Môn học, mô đun cơ sở 14 330 89 227 14
ĐT01 Linh kiện điện tử 2 45 15 28 2
ĐT02 Đo lường điện tử 2 45 15 28 2
ĐT03 Kỹ thuật mạch điện tử 4 90 30 56 4
ĐT04 Kỹ thuật xung - số 2 45 15 28 2
ĐT05 TH Điện tử cơ bản 3 90 0 87 3
ĐT06 Kỹ năng giao tiếp 1 15 14 0 1

Môn học, mô đun chuyên môn ngành


II.2 25 630 200 408 22
nghề

ĐT07 Thiết kế mạch điện tử 2 45 15 28 2


ĐT08 Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến điện 2 30 28 0 2
ĐT09 Kỹ thuật truyền hình 2 30 28 0 2
ĐT10 Điện tử công suất 2 45 15 28 2
ĐT11 Kỹ thuật Audio - Video 2 30 28 0 2
ĐT12 Kỹ thuật Vi xử lý 2 45 15 28 2
ĐT13 Kỹ thuật Lập trình PLC 3 75 15 57 3
ĐT14 Điều khiển logic 2 30 28 0 2
ĐT15 Tiếng anh chuyên ngành 2 30 28 0 2
ĐT16 TT sửa chữa thiết bị điện tử 3 135 0 132 3
ĐT17 Thực tập tốt nghiệp 3 135 0 135 0
Môn học, mô đun tự chọn (Chọn 1 trong
II.3 2 45 15 28 2
2 mô đun)
ĐT18 Máy thu hình 2 45 15 28 2
ĐT19 Máy tăng âm 2 15 15 28 2
TỔNG CỘNG 51 1215 382 784 49

Tổng% 0.314403 0.6452674897


%

You might also like