You are on page 1of 36

No.

/ Usage room/ Công năng


Level/ Tầng Room name/ Tên phòng
STT phòng

1 Level XXX Phòng XXX (theo ASHRAE 62.1) Office space


1 Level XXX Phòng XXX (theo SS 553, CP13 fomerly) Offices
1 Level XXX Phòng XXX (theo AS 1668.2) Office areas
1 Level XXX Phòng XXX (theo BS/EN 5720) Laboratories
1 Level XXX Phòng XXX (theo TCVN 5687) Phòng làm việc
(Phần ước tính tải, tính gió tươi, copy row sang row mới

--- --- ---


1 Level XXX Phòng XXX (theo ASHRAE 62.1) Kitchens—commercial
1 Level XXX Phòng XXX (theo AS 1668.2) Commercial
1 Level XXX Phòng XXX (theo TCVN 5687) Phòng tắm, phòng vệ sinh
1 Level XXX Phòng XXX (theo SS 553, CP13) Kitchens (commercial, institutional and industrial)
(Phần tính gió thải, thông gió, copy row sang row mới)

--- --- ---


BẢNG THÔNG SỐ PHÒNG
ROOM DATA SHEET
Internal
Room
Ceiling Room Design Design RH/
Usage room/ Công năng phòng Floor area/ Pressure/
Code/ Mã Height/ Volume/ Temperatu Độ ẩm
(Use to estimate cooling Diện tích Áp suất
phòng Chiều cao Thể tích re/ Nhiệt tương đối
density, not print) sàn phòng
trần phòng độ Tk bên
trong

(m2) (m) (m3) (oC) (%) (Pa)


Banks XXX 40.0 2.7 108.0 24 50
Office - General (Perimeter) XXX 40.0 2.7 108.0 24 50
Office - General (Perimeter) XXX 40.0 2.7 108.0 24 50
Office - General (Perimeter) XXX 40.0 2.7 108.0 24 50
Office - General (Perimeter) XXX 40.0 2.7 108.0 24 50

--- --- --- --- --- --- ---


XXX 20.0 2.7 54.0
XXX 20.0 2.7 54.0
XXX 20.0 2.7 54.0
cial, institutional and industrial) XXX 20.0 2.7 54.0

--- --- --- --- --- --- ---


ÒNG
T
Combined
People Area
Air Change Estimated Outdoor Air
Occupants Outdoor Air Outdoor Rate/ Kết Total Fresh
Rate per cooling Occupants/ Số Factor/
/ Số lượng Rate/ Lưu Air Rate/
hợp lưu air volume\
hour/ Hệ load/ Ước lượng người ước lượng gió Lưu lượng Hệ số
người (từ lượng gió Tổng gió
số trao đổi tính tải tính tươi gió ngoài Ez
CDT) ngoài tươi
không khí lạnh Rp Ra
Ra

(%) (W/m2) (person) (person) (L/s.person) (L/s.m2) (L/s.person) (L/s)


175 2 1 2.5 0.30 8.50 1 17.0
170 4 1 5.5 0.6 24.0
170 4 1 10 40.0
170 (no mention) 1 12n Occupants 12.0
170 2.9 1 8.3 23.8

--- --- --- --- --- --- --- --- ---


5
7
10
20

--- --- --- --- --- --- --- --- ---


Estimated
Total
Total Total Total Input
Exhaust air
cooling heating Power/ Note/ Ghi
volume\
load/ Tổng load/ Tổng Ước tính chú
Tổng gió
tải lạnh tải nhiệt tải điện
thải
tiêu hao

(L/s) (kW) (kW) (kW)


7 3.5
6.8 3.4
6.8 3.4
6.8 3.4
6.8 3.4

--- --- --- --- ---


70.0
100.0
150
300

--- --- --- --- ---


AREA

ROOM
(m2)

------A&B SAIGON HOTEL COOLING DENSITY------


P.Ngủ Điển Hình 20
Sảnh Câu Lạc Bộ Ban Đêm 82
Hành Lang 623
Sảnh Khách Sạn 141
Khu Shop 1014
Phòng Gym + Nghỉ 255
Khu Office 804
Câu Lạc Bộ Ban Đêm 585
Rap Chiếu Phim 1053
Sảnh Chiếu Phim 933
Khu Ăn Uống 1990
Khu Nhà Hàng Tiệc Cưới 740
Khu Vực Tiếp Tân 1224
Khu Vực Phụ Trợ (Boh) 2000
Khu Vực F&B 766
Khu Ăn Tối 1200
Khu Nhà Bếp Chính 235
Spa 525
Sảnh Chính Khách Sạn 620
------MYMY INTERNATIONAL HOSPITAL COOLING DENSITY---
Chuẩn Bị Thuốc 23
Kho Thực Phẩm 12
Kho Thuốc 44
Phòng Hành Chính 23
Thay Đồ Nam 19
Thay Đồ Nữ 14
Phòng Trực 12
Trung Tâm Điều Khiển 29
Kho Thuốc Trục D 32
Cữa Hàng 24
Kho Thuốc Trục E 8
Khu Chờ + Tiếp Tân 87
Khu Vực Cấp Cứu 293
Mammo 14
Nhà Thuốc 30
Phòng Bác Sĩ 13
Chụp Ct 45
Phòng Điều Khiển 8
Phòng Điều Khiển-Chup Ct 17
Phòng Điều Khiển-Y Học Hạt Nhân 8
Phòng Đọc Kết Quả 13
Phòng Hành Chính + Trực 25
Phòng Lưu Xác 16
Phòng Máy-Mri 13
Phòng Mri 44
Phòng Theo Dõi 15
Sảnh Bệnh Viện 369
Siêu Âm 12
Thu Ngân, Hành Chính, Atm 44
X-Quang 22
Y Học Hạt Nhân 43
Hành Chính Nhân Sự 16
Phòng Cskh 16
Phòng Đào Tạo 45
Phòng Điều Khiển Máy Tính 23
Phòng Hợp 28
Phòng Làm Việc 50
Phòng Phó Giám Đốc 32
Phòng Tài Chính Kế Toán 69
Thư Viện 24
Tiếp Tân 42
Hội Trường 218
Phòng Chuẩn Bị 43
Cữa Hàng 12
Phòng Điều Trị 21
Đo Khúc Xạ 9
Đo Thị Lực 9
Phòng Khám 21
Khu Chờ + Tiếp Tân 120
Nhà Thuốc 22
Nội Sôi 17
Phòng Chích Ngừa 20
Phòng Chuẩn Bị 13
Phòng Điều Khiển 7
Phòng Lấy Mẫu Xét Nghiệm 7
Phòng Tán Sỏi 18
Phòng Theo Dõi 15
Sân Chơi Trẻ Em 112
Phòng Thủ Thuật 10
Vật Lý Trị Liệu 24
Cữa Hàng 15
Điềutrị 25
Kho Hóa Chất 8
Lab (Sinh Hóa) 96
Lab (Sinh Học Phân Tử) 24
Lab (Vi Sinh) 44
Phòng Lấy Máu 15
Ngân Hàng Máu 11
Phòng Egc 12
Phòng Khám Tim 12
Phòng Nghiệm Pháp Gắng Sức 14
Phòng Tư Vấn Cân Đo 14
Phòng Tiêm Truyền 27
Tiếp Nhận 94
Khu Chờ Nhân Thân 34
Hành Lang Vô Trùng 73
Điều Trị Tích Cực Icu 152
Kho Thiết Bị 12
Phòng Điều Trị Trong Ngày 70
Phòng Hồi Tỉnh 56
Phòng Mổ 30
Phòng Thiết Bị 14
Phòng Tiệt Trùng 26
Phòng Viết Tường Trình 11
Phòng Xét Nghiệm Nhanh 9
Phòng Y Tá (Icu) 15
Rửa, Phân Loại 95
Bếp 120
Chăm Sóc Đặc Biệt-Trẻ Sơ Sinh 12
Kho 20
Nhà Hàng 330
Phòng Chờ Sanh 28
Phòng Hậu Sản 28
Phòng Nhân Viên 10
Phòng Rửa 10
Phòng Sanh 116
Phòng Trẻ Sơ Sinh 12
Văn Phòng Khoa 31
Phòng Bệnh Nhân 1G 1748
Phòng Cách Ly 92
Phòng Chuẩn Bị Thức Ăn 72
Phòng Điều Trị 64
Phòng Bệnh Nhân 2G 176
Quầy Y Tá 392
COOLING LOAD DENSITY LIGHT LOAD SA OA OCCURPANT
Acou
TOTAL SENSIBLE nt LATENT Acoun
for t for (W/m2) (kW) (W/m2) (l/s) (l/s) Acount
(kW) (kW) (kW) for (%) (ng)
(%) (%)

DENSITY------
3.51 2.2 63 1.31 37 180 0.14 7.0 177 25 14 2
20.2 14.6 72 5.6 28 250 1.18 14.4 1,349 89 7 23
46.91 26.32 56 20.59 44 80 9.97 16.0 1,620 338 21 89
29.48 20.8 71 8.68 29 210 2.11 15.0 1,869 153 8 40
174.15 107.34 62 66.81 38 170 16.22 16.0 7,975 1,101 14 290
77.1 55.69 72 21.41 28 300 3.60 14.1 5,578 563 10 28
137.36 103.8 76 33.56 24 170 12.86 16.0 10,898 804 7 80
228.14 186.76 82 41.38 18 390 7.90 13.5 17,054 853 5 167
251.36 109.8 44 141.56 56 240 12.46 11.8 3,778 2,170 57 700
144.42 63.44 44 80.98 56 150 7.46 8.0 2,672 1,330 50 350
483.76 330.92 68 152.84 32 240 26.74 13.4 30,842 2,900 9 569
250.55 108.34 43 142.21 57 340 10.66 14.4 4,423 2,550 58 500
142.1 66.37 47 75.73 53 120 19.90 16.3 3,063 1,244 41 327
271.58 187.78 69 83.8 31 140 32.00 16.0 16,124 1,700 11 200
254.71 200.27 79 54.44 21 330 9.93 13.0 20,904 1,116 5 219
333.9 248.62 74 85.28 26 280 16.32 13.6 24,355 1,749 7 343
38.3 28.87 75 9.43 25 160 3.38 14.4 2,759 188 7 23
85.85 50.09 58 35.76 42 160 8.40 16.0 3,586 750 21 75
190.64 177.08 93 13.56 7 310 9.92 16 22,682 316 1 62
AL COOLING DENSITY------
6 2.78 46 3.22 54 260 0.28 12.2 129 77 60 6
2.53 1.19 47 1.34 53 210 0.14 11.7 51 29 57 2
14.88 5.98 40 8.9 60 340 0.53 12.0 247 106 43 11
5.23 2.66 51 2.57 49 230 0.28 12.2 137 46 34 5
4 1.88 47 2.12 53 210 0.23 12.1 84 46 55 4
2.95 1.39 47 1.56 53 210 0.17 12.1 62 28 45 3
3.09 1.41 46 1.68 54 260 0.14 11.7 63 30 48 3
7.74 3.69 48 4.05 52 270 0.35 12.1 172 73 42 7
8.34 3.87 46 4.47 54 260 0.38 11.9 188 80 43 8
5.39 2.11 39 3.28 61 220 0.23 9.6 66 60 91 6
1.78 0.89 50 0.89 50 220 0.10 12.5 45 16 36 2
15.43 6.54 42 8.89 58 180 0.84 9.7 208 174 84 17
65.36 36.77 56 28.59 44 220 3.54 12.1 1,611 586 36 59
2.79 1.31 47 1.48 53 200 0.13 9.3 51 28 55 3
8.09 5.05 62 3.04 38 270 0.36 12.0 274 60 22 6
3.55 1.45 41 2.1 59 270 0.16 12.3 48 40 83 4
14.2 12.34 87 1.86 13 320 1.80 40.0 710 40 6 4
1.66 0.77 46 0.89 54 210 0.08 10.0 34 16 47 2
3.64 1.85 51 1.79 49 210 0.20 11.8 79 34 43 3
1.69 0.79 47 0.9 53 210 0.10 12.5 35 16 46 2
2.51 1.14 45 1.37 55 190 0.16 12.3 41 26 63 3
6.64 4.28 64 2.36 36 270 0.30 12.0 225 50 22 5
2.98 1.2 40 1.78 60 190 0.16 10.0 47 47 100 5
3.35 2.13 64 1.22 36 260 0.16 12.3 111 26 23 3
14.1 12.24 87 1.86 13 320 1.76 40.0 705 40 6 4
3.73 1.62 43 2.11 57 250 0.14 9.3 58 40 69 4
70.69 33.01 47 37.68 53 190 3.54 9.6 1,246 738 59 74
3.46 1.37 40 2.09 60 290 0.12 10.0 44 40 91 4
11.33 5.19 46 6.14 54 260 0.53 12.0 233 110 47 11
5.34 3.23 60 2.11 40 240 0.88 40.0 151 40 26 4
11.08 5.07 46 6.01 54 260 0.52 12.1 227 108 48 11
3.52 1.73 49 1.79 51 220 0.19 11.9 81 32 40 3
3.62 1.44 40 2.18 60 230 0.15 9.4 46 40 87 4
11.85 5.71 48 6.14 52 260 0.43 9.6 236 113 48 11
5.06 2.46 49 2.6 51 220 0.28 12.2 116 46 40 5
7.1 3.28 46 3.82 54 250 0.27 9.6 130 70 54 7
11.01 5.42 49 5.59 51 220 0.60 12.0 253 100 40 10
8.24 3.77 46 4.47 54 260 0.38 11.9 169 80 47 8
15.19 7.48 49 7.71 51 220 0.83 12.0 349 138 40 14
5.43 2.16 40 3.27 60 230 0.23 9.6 69 60 87 6
9.05 3.69 41 5.36 59 220 0.40 9.5 115 105 91 10
77.19 27.68 36 49.51 64 350 2.09 9.6 1,090 751 69 109
8.69 4.16 48 4.53 52 200 0.52 12.1 164 86 52 9
2.72 1.08 40 1.64 60 230 0.12 10.0 35 30 86 3
4.52 2.42 54 2.1 46 220 0.25 11.9 105 40 38 4
3.57 1.48 41 2.09 59 400 0.09 10.0 54 31 57 4
2.6 1.03 40 1.57 60 290 0.09 10.0 33 30 91 3
4.52 2.42 54 2.1 46 220 0.25 11.9 105 40 38 4
20.37 9.24 45 11.13 55 170 1.15 9.6 329 210 64 30
7.04 2.94 42 4.1 58 320 0.26 11.8 125 73 58 7
3.84 1.74 45 2.1 55 230 0.16 9.4 65 40 62 4
4.21 1.98 47 2.23 53 210 0.24 12.0 89 40 45 4
2.74 1.29 47 1.45 53 210 0.16 12.3 58 26 45 3
1.54 0.76 49 0.78 51 220 0.08 11.4 35 14 40 1
1.5 0.72 48 0.78 52 210 0.08 11.4 35 14 40 1
3.96 1.95 49 2.01 51 220 0.22 12.2 91 36 40 4
2.73 1.16 42 1.57 58 180 0.14 9.3 38 30 79 3
20.08 8.64 43 11.44 57 180 1.08 9.6 282 224 79 22
3.26 1.24 38 2.02 62 330 0.10 10.0 40 34 85 4
5.39 2.88 53 2.51 47 220 0.29 12.1 124 48 39 5
4.24 1.64 39 2.6 61 280 0.14 9.3 50 50 100 5
4.74 2.64 56 2.1 44 190 0.24 9.6 118 40 34 4
1.66 0.77 46 0.89 54 210 0.08 10.0 34 16 47 2
30.86 14.42 47 16.44 53 320 1.15 12.0 751 320 43 32
9.77 3.72 38 6.05 62 410 0.23 9.6 164 83 51 12
14.21 7.03 49 7.18 51 320 0.42 9.5 363 147 40 15
3.16 1.48 47 1.68 53 210 0.18 12.0 67 30 45 3
2.44 1.21 50 1.23 50 220 0.11 10.0 57 22 39 2
3.84 1.6 42 2.24 58 320 0.14 11.7 68 40 59 4
2.61 1.04 40 1.57 60 220 0.12 10.0 32 30 94 3
4.61 2 43 2.61 57 330 0.17 12.1 88 47 53 5
3.04 1.48 49 1.56 51 220 0.13 9.3 69 28 41 3
2.83 1.26 45 1.57 55 100 0.26 9.6 37 30 81 3
13.94 5.94 43 8 57 150 0.90 9.6 182 157 86 16
7.48 3.68 49 3.8 51 220 0.41 12.1 172 68 40 7
15.73 6.42 41 9.31 59 220 0.70 9.6 200 183 92 18
38.92 19.02 49 19.9 51 260 1.46 9.6 781 380 49 38
2.64 1.3 49 1.34 51 220 0.14 11.7 61 24 39 2
13.3 5.96 45 7.34 55 190 0.67 9.6 213 140 66 14
10.64 4.77 45 5.87 55 190 0.54 9.6 170 112 66 11
16.09 8.69 54 7.4 46 540 0.79 26.3 522 103 20 15
3.08 1.52 49 1.56 51 220 0.17 12.1 71 28 39 3
4.94 2.22 45 2.72 55 190 0.25 9.6 79 52 66 5
2.42 1.19 49 1.23 51 220 0.13 11.8 56 22 39 2
2.75 1.03 37 1.72 63 310 0.09 10.0 40 31 78 4
3.3 1.63 49 1.67 51 220 0.18 12.0 76 30 39 3
20.91 10.3 49 10.61 51 220 1.14 12.0 481 190 40 19
27.17 10.8 40 16.37 60 230 1.15 9.6 346 300 87 30
2.28 1.02 45 1.26 55 190 0.12 10.0 36 24 67 2
4.4 2.17 49 2.23 51 220 0.24 12.0 101 40 40 4
114.82 42.78 37 72.04 63 350 3.17 9.6 1,365 1,137 83 132
7.7 3.28 43 4.42 57 280 0.79 28.2 107 94 88 10
5.32 2.39 45 2.93 55 190 0.27 9.6 85 56 66 6
2.2 1.08 49 1.12 51 220 0.12 12.0 51 20 39 2
2.2 1.08 49 1.12 51 220 0.12 12.0 51 20 39 2
29.97 11.08 37 18.89 63 260 3.20 27.6 434 378 87 40
2.28 1.02 45 1.26 55 190 0.12 10.0 36 24 67 2
6.82 3.36 49 3.46 51 220 0.37 11.9 157 62 39 6
335.25 172.14 51 163.11 49 190 16.78 9.6 7,493 3,496 47 350
20.27 8.23 41 12.04 59 220 0.88 9.6 300 230 77 23
15.82 5.99 38 9.83 62 220 0.69 9.6 207 180 87 18
14.74 6.36 43 8.38 57 230 0.61 9.5 249 160 64 16
57.05 23.53 41 33.52 59 320 1.69 9.6 886 606 68 64
84.26 40.44 48 43.82 52 210 4.70 12.0 1,984 784 40 78
OCCURPANT

(ng/100
m2)

10
28
14
28
29
11
10
29
66
38
29
68
27
10
29
29
10
14
10 tường 1.7
mái 1
26 cữa sổ 3.4
17 cửa ra vào 1.7
25
22
21
21
25
24
25
25
25
20
20
21
20
31
9
25
18
25
23
20
31
23
9
27
20
33
25
18
26
19
25
24
22
25
20
25
20
25
24
50
21
25
19
44
33
19
25
32
24
20
23
14
14
22
20
20
40
21
33
16
25
33
50
34
20
18
33
25
36
21
11
17
21
25
25
17
20
20
50
21
19
18
44
20
20
25
17
20
40
36
21
20
20
34
17
19
20
25
25
25
36
20
Input
Result, don't
Input
delete
reference XÁC ĐỊNH LƯU LƯỢNG GIÓ, NHIỆ
source
PARAMETERS VALUE UNITS
p 1 (bar)
ρ 1.2 kg/m3

Điều kiện phòng: tT (DB) 24 (oC)


tT (WB) 17.1 (oC)
tT (DB) 12.9 (oC)
φT 50 (%)
IT 48.11 (kJ/kg)
IhT 24.56 (kJ/kg)
IâT 23.55 (kJ/kg)
d 9.42 (g/kg)
v 0.865 (m3/kg)
ρ 1.205 (kg/m3)
pbh 0.02983 (bar)
ph 0.01491 (bar)

Điều kiện ngoài trời tN (DB) 38.6 (oC)


tN (WB) 30.9 (oC)
tN (DB) 28.3 (oC)
φN 56 (%)
IN 102.57 (kJ/kg)
IhN 40.59 (kJ/kg)
IâN 61.98 (kJ/kg)
d 24.78 (g/kgkkk)
v 0.930 (m3/kg)
ρ 1.205 (kg/m3)
pbh 0.06842 (bar)
ph 0.03832 (bar)
Điều kiện vệ sinh: ΔT 10 (oC)

Kết quả tính tải: RSH 35000 (W)


RLH 19500 (W)

Kết quả tính gió tươi QN 1200 (L/S)


1.44 (kG/s)

1. Lượng nhiệt gió tươi nhả ra để chuyển từ trạng thái ngoài trời xuống không khí trong phòn
2. Hệ số nhiệt hiện hiệu dụng ESHF ? (Effective Sensible Heat Factor)
3. Nhiệt độ đọng sương của thiết bị ? tadp
4. Lượng nhiệt hâm nóng ?
5. Lượng không khí đi qua coil (AHU) ?
6. Thông số nhiệt độ ON COIL/ OFF COIL, trạng thái không khí cấp vào phòng ?
7. Lượng nhiệt tổng GTH? (Grand Total Heat)

1- Lượng nhiệt (nhiệt hiện + nhiệt ẩn) do gió tươi mang vào phòng:
a. Nhiệt hiện:
Công thức: QhN=G*Cp*Δt = QN*ρ*Cp*Δt (kW)
trong đó: G 1.44 (kg/s)
Cp 1.024 (kJ/kg.K)
Δt 14.6 (oC)
Kết quả: QhN = 21.53 (kW)
b. Nhiệt ẩn:
Công thức: QâN = G*2500.77*Δd (kW)
trong đó: Δd=dN - dT 15.37 (g/kg.kkk)
Kết quả: QâN = 55.34 (kW)
c. Tổng nhiệt:
Công thức: QN = QhN + QâN (kW)
Kết quả: QN
= 76.87 (kW)
2- Xác định hệ số nhiệt hiện hiệu dụng ESHF:
a. Xác định hệ số đi vòng BF 0.05
b. Tính toán:
Công thức: "ESHF"=(𝑹𝑺𝑯+𝑩𝑭.𝑸_𝒉)/(𝑹𝑺𝑯+𝑩𝑭.𝑸_𝒉+𝑹𝑳𝑯+𝑩𝑭.𝑸_â )

trong đó: RSH 35.00 (kW)


RLH 19.50 (kW)
BF 0.05
QhN 21.53 (kW)
QâN 55.34 (kW)
Kết quả: ESHF 0.618
3- Nhiệt độ đọng sương của thiết bị tadp 0.17 (oC)
Cần nâng nhiệt độ đọng sương của thiết bị lên. Đồng nghĩa tăng hệ số ESHF. Theo bảng 4.4,
ESHF 0.740 (chọn lại)
tadp 9.00 (oC)
4- Lượng nhiệt hâm nóng không khí:
Xác định lại ESHF:
"ESHF"=(𝑹𝑺𝑯+𝑩𝑭.𝑸_𝒉+𝑸_𝟐)/(𝑹𝑺𝑯+𝑩𝑭.𝑸_𝒉+𝑹𝑳𝑯+𝑩𝑭.𝑸_â+𝑸_𝟐

Suy ra: Q2 27.30 (kW)


5- Lượng không khí đi qua AHU:
Công thức:
"Q"=𝑬𝑹𝑺𝑯/(𝟏.𝟐∗(𝒕−𝒕_𝒂𝒅𝒑 )∗(𝟏−𝑩𝑭))
"Q"=𝑬𝑹𝑺𝑯/(𝟏.𝟐∗(𝒕−𝒕_𝒂𝒅𝒑 )∗(𝟏−𝑩𝑭))

Kết quả: QO 3,706 (L/S)


6- Thông số nhiệt độ ON/OFF Coil & trạng thái không khí cấp vào phòng:
Công thức: Xác định trạng thái không khí vào coil
𝒕_𝑶𝑵=(𝑸_𝑵∗𝒕_𝑵+(𝑸−𝑸_𝑵 )∗𝒕_𝑻)/𝑸

Kết quả: tON 28.7 (oC)


tON(WB) 22.4 (oC)
ION 65.74 (kJ/kg)
φON 57.4 (%)
dON 14.4 (g/kgkkk)
ph 0.02261 (bar)
pbh 0.03942 (bar)
Công thức: Xác định trạng thái không khí ra coil
𝒕_𝑶𝑭𝑭=𝒕_𝒂𝒅𝒑+𝑩𝑭∗(𝒕_𝑶𝑵−�_���)

Kết quả: tOFF 10.0 (oC)


tOFF(WB) 9.9 (oC)
IOFF 29.53 (kJ/kg)
φOFF 100.0 (%)
dOFF 7.72 (g/kgkkk)
ph 0.01226 (bar)
pbh 0.01226 (bar)
Công thức: Xác định nhiệt độ không khí cấp vào phòng (sau khi hâm nóng)
𝒕_𝑶=𝒕_𝑻+𝑹𝑺𝑯/(𝟏.𝟐∗𝑸_𝟎 )

Kết quả: To 16.1 (oC)


7- Lượng nhiệt tổng GTH:
GTH 158.67 (kW)
H LƯU LƯỢNG GIÓ, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ AHU (CÓ HÂM NÓNG KHÔNG KHÍ)

EN VN
Barometric pressure Áp suất khí quyển
Density Khối lượng riêng không khí (tạm chọn)

Dry Bulb temperature (DB) Nhiệt độ bầu khô


Wet Bulb temperature (WB) Nhiệt độ bầu ướt
Dew Point temperature (WB) Nhiệt độ đọng sương
Relative Humidity (RH) Độ ẩm tương đối
Entalpy Entanpy tổng
Entalpy Entanpy hiện
Entalpy Entanpy ẩn
Humidity raito Dung ẩm, độ chưa hơi
Special volume Thể tích riêng
Density Khối lượng riêng
Áp suất bão hòa
Phân áp suất hơi nước

Dry Bulb temperature (DB) Nhiệt độ bầu khô


Wet Bulb temperature (WB) Nhiệt độ bầu ướt
Dew Point temperature (WB) Nhiệt độ đọng sương
Relative Humidity (RH)
Entalpy Entanpy tổng
Entalpy Entanpy hiện
Entalpy Entanpy ẩn
Humidity raito Dung ẩm
Special volume Thể tích riêng
Density Khối lượng riêng
Áp suất bão hòa
Phân áp suất
tT (WB)-tSA

Room Sensible Heat


Room Latent Heat

Lưu lượng thể tích (L)


Lưu lượng khối lượng (G)

trời xuống không khí trong phòng ?


g khí cấp vào phòng ?

Lưu lượng khối lượng gió tươi


Nhiệt dung riêng khối lượng đẳng áp
Chênh lệch nhiệt độ không khí N/T
Nhiệt hiện do gió tươi vào phòng

Chênh lệch dung ẩm


Nhiệt ẩn do gió tươi vào phòng

ByPass Factor

+𝑹𝑳𝑯+𝑩𝑭.𝑸_â )

Room Sensible Heat Nhiệt hiện phòng


Room Latent Heat Nhiệt ẩn phòng
Hệ số đi vòng

Efective Sensible Heat Factor Hệ số nhiệt hiện hiệu dụng


Apparatus Dew Point thấp!
ăng hệ số ESHF. Theo bảng 4.4, chọn ESHF = 0.74

𝑩𝑭.𝑸_𝒉+𝑹𝑳𝑯+𝑩𝑭.𝑸_â+𝑸_𝟐 )
hí cấp vào phòng:

khi hâm nóng)


G KHÔNG KHÍ)

NOTE

(Theo yêu cầu thiết kế)


(Tính theo công thức, sheet "DP,WP")
(Tính theo công thức, sheet "DP,WP")
(Theo yêu cầu thiết kế)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 54, TL1)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 54, TL1)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 54, TL1)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 50, TL1)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 53, TL1)

(Tính theo công thức, trang 46, TL1)


ph = pbh * φ (bar)

(Nhiệt độ trung bình lớn nhất tháng theo TCVN 5760)


(Tính theo công thức, sheet "DP,WP")
(Tính theo công thức, sheet "DP,WP")
(Lấy theo TC khí hậu TCVN 4088)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 54, TL1)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 54, TL1)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 54, TL1)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 50, TL1)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 53, TL1)

(Tính theo công thức, trang 46, TL1)


ph = pbh * φ (bar)
(Theo TL1)

(Nhập từ kết quả tính tải từ phần mềm)


(Nhập từ kết quả tính tải từ phần mềm)

(Nhập từ kết quả tính tải từ phần mềm)


G = L*ρ
Trang 54, TL1

(Bảng 4.1, trang 77, TL1)

(Trang 79, TL1)

(Bảng 4.4, trang 167, TL1)

(Bảng 4.4, trang 167, TL1)

(Trang 79, TL1)

(Trang 89, TL1)


(Hòa trộn không khí ngoài và không khí trong phòng)
(Trang 92, TL1)

(Hòa trộn 2 dòng không khí, sheet "Mixing Air)


(Trang 49, TL1)
(Hòa trộn 2 dòng không khí, sheet "Mixing Air)
(Trang 50, TL1)
(Trang 46, TL1)

(Trang 93, TL1)

(Trang 54, TL1)

(Trang 93, TL1)

Tổng nhiệt hiện , ẩn phòng + gió tươi + hâm nóng


Input
Result, don't
Input
delete
reference XÁC ĐỊNH LƯU LƯỢNG GIÓ, NHIỆT ĐỘ
source
PARAMETERS VALUE UNITS
p 1 (bar)
ρ 1.2 kg/m3

Điều kiện phòng: tT (DB) 24 (oC)


tT (WB) 17.1 (oC)
tT (DB) 12.9 (oC)
φT 50 (%)
IT 48.11 (kJ/kg)
IhT 24.56 (kJ/kg)
IâT 23.55 (kJ/kg)
d 9.42 (g/kg)
v 0.865 (m3/kg)
ρ 1.205 (kg/m3)
pbh 0.02983 (bar)
ph 0.01491 (bar)

Điều kiện ngoài trời tN (DB) 35 (oC)


tN (WB) 25.5 (oC)
tN (DB) 21.2 (oC)
φN 44.8 (%)
IN 76.43 (kJ/kg)
IhN 36.24 (kJ/kg)
IâN 40.19 (kJ/kg)
d 16.07 (g/kgkkk)
v 0.907 (m3/kg)
ρ 1.205 (kg/m3)
pbh 0.05622 (bar)
ph 0.02519 (bar)
Điều kiện vệ sinh: ΔT 10 (oC)

Kết quả tính tải: RSH 60,000 (W)


RLH 50,000 (W)

Kết quả tính gió tươi QN 1,200 (L/S)


1.44 (kG/s)

1. Lượng nhiệt gió tươi nhả ra để chuyển từ trạng thái ngoài trời xuống không khí trong phòn
2. Hệ số nhiệt hiện hiệu dụng ESHF ? (Effective Sensible Heat Factor)
3. Nhiệt độ đọng sương của thiết bị ? tadp
4. Lượng nhiệt hâm nóng ?
5. Lượng không khí đi qua coil (AHU) ?
6. Thông số nhiệt độ ON COIL/ OFF COIL, trạng thái không khí cấp vào phòng ?
7. Lượng nhiệt tổng GTH? (Grand Total Heat)

1- Lượng nhiệt (nhiệt hiện + nhiệt ẩn) do gió tươi mang vào phòng:
a. Nhiệt hiện:
Công thức: QhN=G*Cp*Δt = QN*ρ*Cp*Δt (kW)
trong đó: G 1.44 (kg/s)
Cp 1.024 (kJ/kg.K)
Δt 11 (oC)
Kết quả: QhN = 16.22 (kW)
b. Nhiệt ẩn:
Công thức: QâN = G*2500.77*Δd (kW)
trong đó: Δd=dN - dT 6.65 (g/kg.kkk)
Kết quả: QâN = 23.96 (kW)
c. Tổng nhiệt:
Công thức: QN = QhN + QâN (kW)
Kết quả: Q N
= 40.18 (kW)
2- Xác định hệ số nhiệt hiện hiệu dụng ESHF:
a. Xác định hệ số đi vòng BF 0.15
b. Tính toán:
Công thức: "ESHF"=(𝑹𝑺𝑯+𝑩𝑭.𝑸_𝒉)/(𝑹𝑺𝑯+𝑩𝑭.𝑸_𝒉+𝑹𝑳𝑯+𝑩𝑭.𝑸_â )

trong đó: RSH 60.00 (kW)


RLH 50.00 (kW)
BF 0.15
QhN 16.22 (kW)
QâN 23.96 (kW)
Kết quả: ESHF 0.538
3- Nhiệt độ đọng sương của thiết bị tadp 13.28 (oC)
Cần nâng nhiệt độ đọng sương của thiết bị lên. Đồng nghĩa tăng hệ số ESHF. Theo bảng 4.4,
ESHF 0.538 (chọn lại)
tadp 13.28 (oC)
4- Lượng nhiệt hâm nóng không khí:
Xác định lại ESHF:
"ESHF"=(𝑹𝑺𝑯+𝑩𝑭.𝑸_𝒉+𝑸_𝟐)/(𝑹𝑺𝑯+𝑩𝑭.𝑸_𝒉+𝑹𝑳𝑯+𝑩𝑭.𝑸_â+𝑸_𝟐

Suy ra: Q2 0.00 (kW)


5- Lượng không khí đi qua AHU:
Công thức:
"Q"=𝑬𝑹𝑺𝑯/(𝟏.𝟐∗(𝒕−𝒕_𝒂𝒅𝒑 )∗(𝟏−𝑩𝑭))
"Q"=𝑬𝑹𝑺𝑯/(𝟏.𝟐∗(𝒕−𝒕_𝒂𝒅𝒑 )∗(𝟏−𝑩𝑭))

Kết quả: QO 5,710 (L/S)


6- Thông số nhiệt độ ON/OFF Coil & trạng thái không khí cấp vào phòng:
Công thức: Xác định trạng thái không khí vào coil
𝒕_𝑶𝑵=(𝑸_𝑵∗𝒕_𝑵+(𝑸−𝑸_𝑵 )∗𝒕_𝑻)/𝑸

Kết quả: tON 26.3 (oC)


tON(WB) 19.1 (oC)
tON (DB) 15.0 (oC)
φON 49.9 (%)
ION 54.06 (kJ/kg)
dON 10.8 (g/kgkkk)
ph 0.01709 (bar)
pbh 0.03423 (bar)
Công thức: Xác định trạng thái không khí ra coil
𝒕_𝑶𝑭𝑭=𝒕_𝒂𝒅𝒑+𝑩𝑭∗(𝒕_𝑶𝑵−�_���)

Kết quả: tOFF 15.2 (oC)


tOFF(WB) 14.9 (oC)
tOFF (DB) 14.8 (oC)
φOFF 97.0 (%)
IOFF 42.15 (kJ/kg)
dOFF 10.62 (g/kgkkk)
ph 0.01678 (bar)
pbh 0.01730 (bar)
Công thức: Xác định nhiệt độ không khí cấp vào phòng (sau khi hâm nóng)
𝒕_𝑶=𝒕_𝑻+𝑹𝑺𝑯/(𝟏.𝟐∗𝑸_𝟎 )

Kết quả: To 15.2 (oC)


7- Lượng nhiệt tổng GTH:
GTH 150.18 (kW)
ƯU LƯỢNG GIÓ, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ AHU (KHÔNG CÓ HÂM NÓNG KHÔNG KHÍ)

EN VN
Barometric pressure Áp suất khí quyển
Density Khối lượng riêng không khí (tạm chọn)

Dry Bulb temperature (DB) Nhiệt độ bầu khô


Wet Bulb temperature (WB) Nhiệt độ bầu ướt
Dew Point temperature (WB) Nhiệt độ đọng sương
Relative Humidity (RH) Độ ẩm tương đối
Entalpy Entanpy tổng
Entalpy Entanpy hiện
Entalpy Entanpy ẩn
Humidity raito Dung ẩm, độ chưa hơi
Special volume Thể tích riêng
Density Khối lượng riêng
Áp suất bão hòa
Phân áp suất hơi nước

Dry Bulb temperature (DB) Nhiệt độ bầu khô


Wet Bulb temperature (WB) Nhiệt độ bầu ướt
Dew Point temperature (WB) Nhiệt độ đọng sương
Relative Humidity (RH)
Entalpy Entanpy tổng
Entalpy Entanpy hiện
Entalpy Entanpy ẩn
Humidity raito Dung ẩm
Special volume Thể tích riêng
Density Khối lượng riêng
Áp suất bão hòa
Phân áp suất
tT (WB)-tSA

Room Sensible Heat


Room Latent Heat

Lưu lượng thể tích (L)


Lưu lượng khối lượng (G)

trời xuống không khí trong phòng ?


g khí cấp vào phòng ?

Lưu lượng khối lượng gió tươi


Nhiệt dung riêng khối lượng đẳng áp
Chênh lệch nhiệt độ không khí N/T
Nhiệt hiện do gió tươi vào phòng

Chênh lệch dung ẩm


Nhiệt ẩn do gió tươi vào phòng

ByPass Factor

+𝑹𝑳𝑯+𝑩𝑭.𝑸_â )

Room Sensible Heat Nhiệt hiện phòng


Room Latent Heat Nhiệt ẩn phòng
Hệ số đi vòng

Efective Sensible Heat Factor Hệ số nhiệt hiện hiệu dụng


Apparatus Dew Point √ chấp nhận
ăng hệ số ESHF. Theo bảng 4.4, chọn ESHF = 0.74

𝑩𝑭.𝑸_𝒉+𝑹𝑳𝑯+𝑩𝑭.𝑸_â+𝑸_𝟐 )
hí cấp vào phòng:

Dew Point temperature (WB) Nhiệt độ đọng sương

Dew Point temperature (WB) Nhiệt độ đọng sương

khi hâm nóng)


NÓNG KHÔNG KHÍ)

NOTE

(Theo yêu cầu thiết kế)


(Tính theo công thức, sheet "DP,WP")
(Tính theo công thức, sheet "DP,WP")
(Theo yêu cầu thiết kế)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 54, TL1)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 54, TL1)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 54, TL1)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 50, TL1)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 53, TL1)

(Tính theo công thức, trang 46, TL1)


ph = pbh * φ (bar)

(Nhiệt độ trung bình lớn nhất tháng theo TCVN 5760)


(Tính theo công thức, sheet "DP,WP")
(Tính theo công thức, sheet "DP,WP")
(Lấy theo TC khí hậu TCVN 4088)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 54, TL1)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 54, TL1)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 54, TL1)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 50, TL1)
(Psychometric or tính theo công thức, trang 53, TL1)

(Tính theo công thức, trang 46, TL1)


ph = pbh * φ (bar)
(Theo TL1)

(Nhập từ kết quả tính tải từ phần mềm)


(Nhập từ kết quả tính tải từ phần mềm)

(Nhập từ kết quả tính tải từ phần mềm)


G = L*ρ
Trang 54, TL1

(Bảng 4.1, trang 77, TL1)

(Trang 79, TL1)

(Bảng 4.4, trang 167, TL1)

(Bảng 4.4, trang 167, TL1)

(Trang 79, TL1)

(Trang 89, TL1)


(Hòa trộn không khí ngoài và không khí trong phòng)
(Trang 92, TL1)

(Tính theo công thức, sheet "DP,WP")


(Trang 49, TL1)
(Hòa trộn 2 dòng không khí, sheet "Mixing Air)
(Hòa trộn 2 dòng không khí, sheet "Mixing Air)
(Trang 50, TL1)
(Trang 46, TL1)

(Trang 93, TL1)

(Tính theo công thức, sheet "DP,WP")

(Trang 54, TL1)

(Trang 93, TL1)

Tổng nhiệt hiện , ẩn phòng + gió tươi


NONREHEAT

ESHF 0.81 0.538087


tadp 16 13.2809
copy sang vị trí khác

0.74 0.72
9 8.2000
REHEAT (24/50)

0.71 0.64 0.618347 0.63


15 1 -8.7439 -3.5
y sang vị trí khác

0.69
7
ESHF 1 0.94 0.89 0.82 0.74 0.69 0.65
50
Tadp 13.0 12.5 12.0 11.0 9.0 7.0 4.0
ESHF 1 0.93 0.87 0.82 0.76 0.69 0.64
55
Tadp 14.5 14.0 13.5 13.0 12.0 10.0 8.0
ESHF 1 0.95 0.87 0.77 0.71 0.64 0.6
24 60
Tadp 15.8 15.5 15.0 14.0 13.0 11.0 9.0
ESHF 1 0.88 0.81 0.71 0.65 0.59 0.56
65
Tadp 17.0 16.5 16.0 15.0 14.0 12.0 10.0
ESHF 1 0.92 0.82 0.73 0.65 0.56 0.52
70
Tadp 18.3 18.0 17.5 17.0 16.0 14.0 11.0
Air condition indoor:
tT (DB) 24 (oC)
φT 50 (%)
ESHF 0.62

>>> Result

ESHF 0.64 0.618 0.94


Tadp 1 0.17 12.5

0.64 0.63
1.0 -3.5
0.61 0.6
5.0 -1.0
0.58 0.57
6.0 2.0
0.55 0.54
9.0 4.0
0.51 0.5
10.0 6.0

You might also like