Professional Documents
Culture Documents
Cooling Load, Fresh Air Flow Estimation 2018
Cooling Load, Fresh Air Flow Estimation 2018
ROOM
(m2)
DENSITY------
3.51 2.2 63 1.31 37 180 0.14 7.0 177 25 14 2
20.2 14.6 72 5.6 28 250 1.18 14.4 1,349 89 7 23
46.91 26.32 56 20.59 44 80 9.97 16.0 1,620 338 21 89
29.48 20.8 71 8.68 29 210 2.11 15.0 1,869 153 8 40
174.15 107.34 62 66.81 38 170 16.22 16.0 7,975 1,101 14 290
77.1 55.69 72 21.41 28 300 3.60 14.1 5,578 563 10 28
137.36 103.8 76 33.56 24 170 12.86 16.0 10,898 804 7 80
228.14 186.76 82 41.38 18 390 7.90 13.5 17,054 853 5 167
251.36 109.8 44 141.56 56 240 12.46 11.8 3,778 2,170 57 700
144.42 63.44 44 80.98 56 150 7.46 8.0 2,672 1,330 50 350
483.76 330.92 68 152.84 32 240 26.74 13.4 30,842 2,900 9 569
250.55 108.34 43 142.21 57 340 10.66 14.4 4,423 2,550 58 500
142.1 66.37 47 75.73 53 120 19.90 16.3 3,063 1,244 41 327
271.58 187.78 69 83.8 31 140 32.00 16.0 16,124 1,700 11 200
254.71 200.27 79 54.44 21 330 9.93 13.0 20,904 1,116 5 219
333.9 248.62 74 85.28 26 280 16.32 13.6 24,355 1,749 7 343
38.3 28.87 75 9.43 25 160 3.38 14.4 2,759 188 7 23
85.85 50.09 58 35.76 42 160 8.40 16.0 3,586 750 21 75
190.64 177.08 93 13.56 7 310 9.92 16 22,682 316 1 62
AL COOLING DENSITY------
6 2.78 46 3.22 54 260 0.28 12.2 129 77 60 6
2.53 1.19 47 1.34 53 210 0.14 11.7 51 29 57 2
14.88 5.98 40 8.9 60 340 0.53 12.0 247 106 43 11
5.23 2.66 51 2.57 49 230 0.28 12.2 137 46 34 5
4 1.88 47 2.12 53 210 0.23 12.1 84 46 55 4
2.95 1.39 47 1.56 53 210 0.17 12.1 62 28 45 3
3.09 1.41 46 1.68 54 260 0.14 11.7 63 30 48 3
7.74 3.69 48 4.05 52 270 0.35 12.1 172 73 42 7
8.34 3.87 46 4.47 54 260 0.38 11.9 188 80 43 8
5.39 2.11 39 3.28 61 220 0.23 9.6 66 60 91 6
1.78 0.89 50 0.89 50 220 0.10 12.5 45 16 36 2
15.43 6.54 42 8.89 58 180 0.84 9.7 208 174 84 17
65.36 36.77 56 28.59 44 220 3.54 12.1 1,611 586 36 59
2.79 1.31 47 1.48 53 200 0.13 9.3 51 28 55 3
8.09 5.05 62 3.04 38 270 0.36 12.0 274 60 22 6
3.55 1.45 41 2.1 59 270 0.16 12.3 48 40 83 4
14.2 12.34 87 1.86 13 320 1.80 40.0 710 40 6 4
1.66 0.77 46 0.89 54 210 0.08 10.0 34 16 47 2
3.64 1.85 51 1.79 49 210 0.20 11.8 79 34 43 3
1.69 0.79 47 0.9 53 210 0.10 12.5 35 16 46 2
2.51 1.14 45 1.37 55 190 0.16 12.3 41 26 63 3
6.64 4.28 64 2.36 36 270 0.30 12.0 225 50 22 5
2.98 1.2 40 1.78 60 190 0.16 10.0 47 47 100 5
3.35 2.13 64 1.22 36 260 0.16 12.3 111 26 23 3
14.1 12.24 87 1.86 13 320 1.76 40.0 705 40 6 4
3.73 1.62 43 2.11 57 250 0.14 9.3 58 40 69 4
70.69 33.01 47 37.68 53 190 3.54 9.6 1,246 738 59 74
3.46 1.37 40 2.09 60 290 0.12 10.0 44 40 91 4
11.33 5.19 46 6.14 54 260 0.53 12.0 233 110 47 11
5.34 3.23 60 2.11 40 240 0.88 40.0 151 40 26 4
11.08 5.07 46 6.01 54 260 0.52 12.1 227 108 48 11
3.52 1.73 49 1.79 51 220 0.19 11.9 81 32 40 3
3.62 1.44 40 2.18 60 230 0.15 9.4 46 40 87 4
11.85 5.71 48 6.14 52 260 0.43 9.6 236 113 48 11
5.06 2.46 49 2.6 51 220 0.28 12.2 116 46 40 5
7.1 3.28 46 3.82 54 250 0.27 9.6 130 70 54 7
11.01 5.42 49 5.59 51 220 0.60 12.0 253 100 40 10
8.24 3.77 46 4.47 54 260 0.38 11.9 169 80 47 8
15.19 7.48 49 7.71 51 220 0.83 12.0 349 138 40 14
5.43 2.16 40 3.27 60 230 0.23 9.6 69 60 87 6
9.05 3.69 41 5.36 59 220 0.40 9.5 115 105 91 10
77.19 27.68 36 49.51 64 350 2.09 9.6 1,090 751 69 109
8.69 4.16 48 4.53 52 200 0.52 12.1 164 86 52 9
2.72 1.08 40 1.64 60 230 0.12 10.0 35 30 86 3
4.52 2.42 54 2.1 46 220 0.25 11.9 105 40 38 4
3.57 1.48 41 2.09 59 400 0.09 10.0 54 31 57 4
2.6 1.03 40 1.57 60 290 0.09 10.0 33 30 91 3
4.52 2.42 54 2.1 46 220 0.25 11.9 105 40 38 4
20.37 9.24 45 11.13 55 170 1.15 9.6 329 210 64 30
7.04 2.94 42 4.1 58 320 0.26 11.8 125 73 58 7
3.84 1.74 45 2.1 55 230 0.16 9.4 65 40 62 4
4.21 1.98 47 2.23 53 210 0.24 12.0 89 40 45 4
2.74 1.29 47 1.45 53 210 0.16 12.3 58 26 45 3
1.54 0.76 49 0.78 51 220 0.08 11.4 35 14 40 1
1.5 0.72 48 0.78 52 210 0.08 11.4 35 14 40 1
3.96 1.95 49 2.01 51 220 0.22 12.2 91 36 40 4
2.73 1.16 42 1.57 58 180 0.14 9.3 38 30 79 3
20.08 8.64 43 11.44 57 180 1.08 9.6 282 224 79 22
3.26 1.24 38 2.02 62 330 0.10 10.0 40 34 85 4
5.39 2.88 53 2.51 47 220 0.29 12.1 124 48 39 5
4.24 1.64 39 2.6 61 280 0.14 9.3 50 50 100 5
4.74 2.64 56 2.1 44 190 0.24 9.6 118 40 34 4
1.66 0.77 46 0.89 54 210 0.08 10.0 34 16 47 2
30.86 14.42 47 16.44 53 320 1.15 12.0 751 320 43 32
9.77 3.72 38 6.05 62 410 0.23 9.6 164 83 51 12
14.21 7.03 49 7.18 51 320 0.42 9.5 363 147 40 15
3.16 1.48 47 1.68 53 210 0.18 12.0 67 30 45 3
2.44 1.21 50 1.23 50 220 0.11 10.0 57 22 39 2
3.84 1.6 42 2.24 58 320 0.14 11.7 68 40 59 4
2.61 1.04 40 1.57 60 220 0.12 10.0 32 30 94 3
4.61 2 43 2.61 57 330 0.17 12.1 88 47 53 5
3.04 1.48 49 1.56 51 220 0.13 9.3 69 28 41 3
2.83 1.26 45 1.57 55 100 0.26 9.6 37 30 81 3
13.94 5.94 43 8 57 150 0.90 9.6 182 157 86 16
7.48 3.68 49 3.8 51 220 0.41 12.1 172 68 40 7
15.73 6.42 41 9.31 59 220 0.70 9.6 200 183 92 18
38.92 19.02 49 19.9 51 260 1.46 9.6 781 380 49 38
2.64 1.3 49 1.34 51 220 0.14 11.7 61 24 39 2
13.3 5.96 45 7.34 55 190 0.67 9.6 213 140 66 14
10.64 4.77 45 5.87 55 190 0.54 9.6 170 112 66 11
16.09 8.69 54 7.4 46 540 0.79 26.3 522 103 20 15
3.08 1.52 49 1.56 51 220 0.17 12.1 71 28 39 3
4.94 2.22 45 2.72 55 190 0.25 9.6 79 52 66 5
2.42 1.19 49 1.23 51 220 0.13 11.8 56 22 39 2
2.75 1.03 37 1.72 63 310 0.09 10.0 40 31 78 4
3.3 1.63 49 1.67 51 220 0.18 12.0 76 30 39 3
20.91 10.3 49 10.61 51 220 1.14 12.0 481 190 40 19
27.17 10.8 40 16.37 60 230 1.15 9.6 346 300 87 30
2.28 1.02 45 1.26 55 190 0.12 10.0 36 24 67 2
4.4 2.17 49 2.23 51 220 0.24 12.0 101 40 40 4
114.82 42.78 37 72.04 63 350 3.17 9.6 1,365 1,137 83 132
7.7 3.28 43 4.42 57 280 0.79 28.2 107 94 88 10
5.32 2.39 45 2.93 55 190 0.27 9.6 85 56 66 6
2.2 1.08 49 1.12 51 220 0.12 12.0 51 20 39 2
2.2 1.08 49 1.12 51 220 0.12 12.0 51 20 39 2
29.97 11.08 37 18.89 63 260 3.20 27.6 434 378 87 40
2.28 1.02 45 1.26 55 190 0.12 10.0 36 24 67 2
6.82 3.36 49 3.46 51 220 0.37 11.9 157 62 39 6
335.25 172.14 51 163.11 49 190 16.78 9.6 7,493 3,496 47 350
20.27 8.23 41 12.04 59 220 0.88 9.6 300 230 77 23
15.82 5.99 38 9.83 62 220 0.69 9.6 207 180 87 18
14.74 6.36 43 8.38 57 230 0.61 9.5 249 160 64 16
57.05 23.53 41 33.52 59 320 1.69 9.6 886 606 68 64
84.26 40.44 48 43.82 52 210 4.70 12.0 1,984 784 40 78
OCCURPANT
(ng/100
m2)
10
28
14
28
29
11
10
29
66
38
29
68
27
10
29
29
10
14
10 tường 1.7
mái 1
26 cữa sổ 3.4
17 cửa ra vào 1.7
25
22
21
21
25
24
25
25
25
20
20
21
20
31
9
25
18
25
23
20
31
23
9
27
20
33
25
18
26
19
25
24
22
25
20
25
20
25
24
50
21
25
19
44
33
19
25
32
24
20
23
14
14
22
20
20
40
21
33
16
25
33
50
34
20
18
33
25
36
21
11
17
21
25
25
17
20
20
50
21
19
18
44
20
20
25
17
20
40
36
21
20
20
34
17
19
20
25
25
25
36
20
Input
Result, don't
Input
delete
reference XÁC ĐỊNH LƯU LƯỢNG GIÓ, NHIỆ
source
PARAMETERS VALUE UNITS
p 1 (bar)
ρ 1.2 kg/m3
1. Lượng nhiệt gió tươi nhả ra để chuyển từ trạng thái ngoài trời xuống không khí trong phòn
2. Hệ số nhiệt hiện hiệu dụng ESHF ? (Effective Sensible Heat Factor)
3. Nhiệt độ đọng sương của thiết bị ? tadp
4. Lượng nhiệt hâm nóng ?
5. Lượng không khí đi qua coil (AHU) ?
6. Thông số nhiệt độ ON COIL/ OFF COIL, trạng thái không khí cấp vào phòng ?
7. Lượng nhiệt tổng GTH? (Grand Total Heat)
1- Lượng nhiệt (nhiệt hiện + nhiệt ẩn) do gió tươi mang vào phòng:
a. Nhiệt hiện:
Công thức: QhN=G*Cp*Δt = QN*ρ*Cp*Δt (kW)
trong đó: G 1.44 (kg/s)
Cp 1.024 (kJ/kg.K)
Δt 14.6 (oC)
Kết quả: QhN = 21.53 (kW)
b. Nhiệt ẩn:
Công thức: QâN = G*2500.77*Δd (kW)
trong đó: Δd=dN - dT 15.37 (g/kg.kkk)
Kết quả: QâN = 55.34 (kW)
c. Tổng nhiệt:
Công thức: QN = QhN + QâN (kW)
Kết quả: QN
= 76.87 (kW)
2- Xác định hệ số nhiệt hiện hiệu dụng ESHF:
a. Xác định hệ số đi vòng BF 0.05
b. Tính toán:
Công thức: "ESHF"=(𝑹𝑺𝑯+𝑩𝑭.𝑸_𝒉)/(𝑹𝑺𝑯+𝑩𝑭.𝑸_𝒉+𝑹𝑳𝑯+𝑩𝑭.𝑸_â )
EN VN
Barometric pressure Áp suất khí quyển
Density Khối lượng riêng không khí (tạm chọn)
ByPass Factor
+𝑹𝑳𝑯+𝑩𝑭.𝑸_â )
𝑩𝑭.𝑸_𝒉+𝑹𝑳𝑯+𝑩𝑭.𝑸_â+𝑸_𝟐 )
hí cấp vào phòng:
NOTE
1. Lượng nhiệt gió tươi nhả ra để chuyển từ trạng thái ngoài trời xuống không khí trong phòn
2. Hệ số nhiệt hiện hiệu dụng ESHF ? (Effective Sensible Heat Factor)
3. Nhiệt độ đọng sương của thiết bị ? tadp
4. Lượng nhiệt hâm nóng ?
5. Lượng không khí đi qua coil (AHU) ?
6. Thông số nhiệt độ ON COIL/ OFF COIL, trạng thái không khí cấp vào phòng ?
7. Lượng nhiệt tổng GTH? (Grand Total Heat)
1- Lượng nhiệt (nhiệt hiện + nhiệt ẩn) do gió tươi mang vào phòng:
a. Nhiệt hiện:
Công thức: QhN=G*Cp*Δt = QN*ρ*Cp*Δt (kW)
trong đó: G 1.44 (kg/s)
Cp 1.024 (kJ/kg.K)
Δt 11 (oC)
Kết quả: QhN = 16.22 (kW)
b. Nhiệt ẩn:
Công thức: QâN = G*2500.77*Δd (kW)
trong đó: Δd=dN - dT 6.65 (g/kg.kkk)
Kết quả: QâN = 23.96 (kW)
c. Tổng nhiệt:
Công thức: QN = QhN + QâN (kW)
Kết quả: Q N
= 40.18 (kW)
2- Xác định hệ số nhiệt hiện hiệu dụng ESHF:
a. Xác định hệ số đi vòng BF 0.15
b. Tính toán:
Công thức: "ESHF"=(𝑹𝑺𝑯+𝑩𝑭.𝑸_𝒉)/(𝑹𝑺𝑯+𝑩𝑭.𝑸_𝒉+𝑹𝑳𝑯+𝑩𝑭.𝑸_â )
EN VN
Barometric pressure Áp suất khí quyển
Density Khối lượng riêng không khí (tạm chọn)
ByPass Factor
+𝑹𝑳𝑯+𝑩𝑭.𝑸_â )
𝑩𝑭.𝑸_𝒉+𝑹𝑳𝑯+𝑩𝑭.𝑸_â+𝑸_𝟐 )
hí cấp vào phòng:
NOTE
0.74 0.72
9 8.2000
REHEAT (24/50)
0.69
7
ESHF 1 0.94 0.89 0.82 0.74 0.69 0.65
50
Tadp 13.0 12.5 12.0 11.0 9.0 7.0 4.0
ESHF 1 0.93 0.87 0.82 0.76 0.69 0.64
55
Tadp 14.5 14.0 13.5 13.0 12.0 10.0 8.0
ESHF 1 0.95 0.87 0.77 0.71 0.64 0.6
24 60
Tadp 15.8 15.5 15.0 14.0 13.0 11.0 9.0
ESHF 1 0.88 0.81 0.71 0.65 0.59 0.56
65
Tadp 17.0 16.5 16.0 15.0 14.0 12.0 10.0
ESHF 1 0.92 0.82 0.73 0.65 0.56 0.52
70
Tadp 18.3 18.0 17.5 17.0 16.0 14.0 11.0
Air condition indoor:
tT (DB) 24 (oC)
φT 50 (%)
ESHF 0.62
>>> Result
0.64 0.63
1.0 -3.5
0.61 0.6
5.0 -1.0
0.58 0.57
6.0 2.0
0.55 0.54
9.0 4.0
0.51 0.5
10.0 6.0