ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIÊT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM LỚP DDTC.K10A
Môn học: Hóa sinh - Shoa_3 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2013_2014 Lần học 1 Lần thi 1 ST Bảo Đánh T Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh GK THU Thi1 TKHP lưu giá Ghi chú
1 DTY1337205010082 Vũ Đức Chiên 24/10/1975 8 8 0.00 .
2 DTY1337205010088 Nguyễn Thị Dung 06/08/1986 6 8 0.00 . 3 DTY1337205010089 Nguyễn Thị Đương 26/04/1985 7 8 0.00 . 4 DTY1337205010092 Lê Thị Xuân Giang 20/06/1982 5 8 0.00 . 5 DTY1337205010100 Vũ Thị Thu Hà 24/01/1980 6 8 0.00 . 6 DTY1337205010109 Nguyễn Văn Hào 10/10/1982 7 8 0.00 . 7 DTY1337205010104 Nguyễn Thị Hằng 12/03/1986 5 8 0.00 . 8 DTY1337205010106 Nguyễn Thị Bích Hằng 07/12/1988 6 8 0.00 . 9 DTY1337205010103 Phùng Thị Thuý Hằng 28/10/1987 6 8 0.00 . 10 DTY1337205010105 Tạ Thị Minh Hằng 06/06/1982 5 8 0.00 . 11 DTY1337205010111 Nguyễn Thị Hiền 18/10/1986 5 8 0.00 . 12 DTY1337205010120 Kiều Thị Huấn 25/09/1983 6 7 0.00 . 13 DTY1337205010132 Nguyễn Thị Huyền 15/02/1985 6 8 0.00 . 14 DTY1337205010128 Nguyễn Thị Thanh Huyền 23/12/1983 5 8 0.00 . 15 DTY1337205010123 Đào Thị Thu Hương 11/02/1983 7 8 0.00 . 16 DTY1337205010124 Đỗ Thị Lan Hương 08/11/1984 5 8 0.00 . 17 DTY1337205010126 Nguyễn Thị Hường 14/09/1984 8 8 0.00 . 18 DTY1337205010139 Lê Thị Loan 25/01/1987 5 8 0.00 . 19 DTY1337205010142 Bùi Thị Lương 23/06/1985 8 8 0.00 . 20 DTY1337205010141 Nguyễn Văn Lương 17/04/1983 7 8 0.00 . 21 DTY1337205010143 Nguyễn Thị Mai 03/12/1985 5 8 0.00 . 22 DTY1337205010146 Phạm Thị Mai 10/04/1988 7 8 0.00 . 23 DTY1337205010152 Nguyễn Thị Ngân 26/10/1986 5 8 0.00 . 24 DTY1337205010156 Lê Thị Nguyệt 09/12/1984 6 8 0.00 . 25 DTY1337205010157 Nguyễn Thị Nguyệt 30/06/1984 6 8 0.00 . 26 DTY1337205010158 Trần Thị Nguyệt 10/04/1987 5 8 0.00 . 27 DTY1337205010160 Hà Thị Thanh Nhàn 05/10/1981 6 7 0.00 . 28 DTY1337205010159 Tạ Thị Nhàn 14/12/1984 5 8 0.00 . 29 DTY1337205010162 Nguyễn Thị Nhu 14/10/1985 5 8 0.00 . 30 DTY1337205010166 Trần Thị Nhung 07/01/1986 5 8 0.00 . 31 DTY1337205010175 Bùi Thị Lan Phương 09/02/1984 7 8 0.00 . 32 DTY1337205010173 Lê Thị Phương 01/01/1983 6 8 0.00 . 33 DTY1337205010172 Lê Thị Minh Phương 14/11/1984 7 8 0.00 . 34 DTY1337205010183 Nguyễn Thị Thêu 05/03/1984 6 8 0.00 . 35 DTY1337205010191 Lã Thị Thuỳ 13/06/1989 8 8 0.00 . 36 DTY1337205010190 Lê Thị Hồng Thuý 09/02/1985 6 8 0.00 . 37 DTY1337205010196 Trần Thị Thu Trang 20/11/1985 5 8 0.00 . 38 DTY1337205010199 Trương Thị Tuyến 10/11/1979 7 8 0.00 . 39 DTY1337205010200 Lê Thị Tuyết 07/02/1981 6 8 0.00 . 40 DTY1337205010201 Nguyễn Thị Tuyết 20/10/1986 6 8 0.00 . 41 DTY1337205010206 Trương Thị Yến 23/07/1986 5 8 0.00 .