You are on page 1of 4

1

RELATIONSHIP

0935186966 info@ieltstolinh.vn ieltstolinh.vn IELTS Tố Linh


2

1. Strike up a friendship: bắt đầu một tình bạn

2. Spoil a friendship: phá hủy tình bạn

3. Cement a friendship: thắt chặt tình bạn

4. Close confidant/ soulmate: bạn tâm giao/ tri kỉ

5. Casual acquaintance: bạn xã giao

6. To go back years: biết nhau trong một khoảng thời gian dài

7. Love (you) for who (you) are: yêu quý bạn bởi con người thật

8. Pick sb up: vực ai đó dậy

9. A lasting friendship: một tình bạn bền vững

10. Platonic relationship: một mối quan hệ thuần khiết, không liên quan đến sex

11. Heal the rift: hàn gắn những vết thương

12. Un-requited love: tình yêu đơn phương

13. Childhood sweetheart: bạn thanh mai trúc mã từ nhỏ

14. High school/college sweetheart: là người yêu thời học trung học, đại học mà sau này lấy
làm vợ/ chồng

15. Mistress: tình nhân

16. Engagement: đính hôn

17. Lovelorn: thất tình

18. A circle of friend = a group of friends

19. On-off relationship: bạn bình thường

20. In-law: dâu/ rể

21. Reunion: cuộc tụ họp, sum họp

22. Co-worker / colleague / workmate: đồng nghiệp

23. To enjoy someone’s company: thích dành thời gian với ai đó

24. To get on like a house on fire: đặc biệt thích ở cạnh nhau

0935186966 info@ieltstolinh.vn ieltstolinh.vn IELTS Tố Linh


3

25. To fall out with: cãi nhau với ai đó

26. To get back together: nối lại mối quan hệ sau tan vỡ

27. To pop the question: cầu hôn

28. To get married/ tie a knot: kết hôn

29. To settle down: lập gia đình

30. To get on well with: hòa thuận với ai đó

31. To have something in common: có nhiều điểm chung

32. To enhance/cement/tighten a relationship with somebody: làm cho mối quan hệ đó tốt
hơn

33. To have a close-knit relationship: có mối quan hệ chặt chẽ với ai

34. To love someone unconditionally: yêu ai đó vô điều kiện

35. To grow apart with: càng lớn càng xa cách

36. To have friends in high places: quen biết người có địa vị xã hội

37. To see eye to eye: đồng thuận về một vấn đề

38. To be through thick and thin/ ups and downs: trải qua những thăng trầm

0935186966 info@ieltstolinh.vn ieltstolinh.vn IELTS Tố Linh


4

0935186966 info@ieltstolinh.vn ieltstolinh.vn IELTS Tố Linh

You might also like