Professional Documents
Culture Documents
Chart of Account Circular 200 Vie Eng PDF
Chart of Account Circular 200 Vie Eng PDF
Chart of Account Circular 200 Vie Eng PDF
2
ACCOUNT
ACCOUNT CODE
CODE ACCOUNT NAME ACCOUNT NAME
Sub 1 Sub 2 Sub 1 Sub 1 Sub 2
1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay 1363 Internal receivables on borrowing
đủ điều kiện được vốn hoá costs eligible for capitalization
1368 Phải thu nội bộ khác 1368 Other internal receivables
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh 154 Work in progress
dở dang
158 Hàng hoá kho bảo thuế 158 Goods in bonded warehouse
3
ACCOUNT
ACCOUNT CODE
CODE ACCOUNT NAME ACCOUNT NAME
Sub 1 Sub 2 Sub 1 Sub 1 Sub 2
1612 Chi sự nghiệp năm nay 1612 Expenditure of current year
171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu 171 Government bonds purchased for
chính phủ resale
211 Tài sản cố định hữu hình 211 Tangible fixed assets
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 2111 Buildings and structures
2112 Máy móc, thiết bị 2112 Machinery and equipment
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 2113 Transportation and transmission
vehicles
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý 2114 Office equipment
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và 2115 Perennial trees, working and
cho sản phẩm producing animals
2118 TSCĐ khác 2118 Other tangible fixed assets
2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính 2121 Finance lease tangible fixed assets
2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính 2122 Finance lease intangible fixed
assets
214 Hao mòn tài sản cố định 214 Depreciation of fixed assets
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 2141 Depreciation of tangible fixed assets
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2142 Depreciation of finance lease assets
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 2143 Amortization of intangible assets
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư 2147 Depreciation of investment
properties
4
ACCOUNT
ACCOUNT CODE
CODE ACCOUNT NAME ACCOUNT NAME
Sub 1 Sub 2 Sub 1 Sub 1 Sub 2
222 Đầu tư vào công ty liên doanh, 222 Investment in joint ventures and
liên kết associates
228 Đầu tư khác 228 Other investments
2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2281 Equity investments in other entities
2288 Đầu tư khác 2288 Other investment
229 Dự phòng tổn thất tài sản 229 Allowance for impairment of
assets
2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán 2291 Allowances for decline in value of
kinh doanh trading securities
2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn 2292 Allowances for investment loss in
vị khác other entities
2293 Dự phòng phải thu khó đòi 2293 Allowances for doubtful debts
2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 2294 Allowances for inventories
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 243 Deferred tax assets
244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký 244 Mortgage, collaterals and
cược deposits
333 Thuế và các khoản phải nộp 333 Taxes and other payables to State
Nhà nước Budget
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 3331 Value Added Tax (VAT)
33311 Thuế GTGT đầu ra 33311 Output VAT
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 33312 VAT on imported goods
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt 3332 Special consumption tax
3333 Thuế xuất, nhập khẩu 3333 Import and export tax
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334 Corporate income tax
3335 Thuế thu nhập cá nhân 3335 Personal income tax
3336 Thuế tài nguyên 3336 Tax on use of natural resources
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3337 Land and housing tax, and rental
charges
5
ACCOUNT
ACCOUNT CODE
CODE ACCOUNT NAME ACCOUNT NAME
Sub 1 Sub 2 Sub 1 Sub 1 Sub 2
333 Thuế và các khoản phải nộp 333 Taxes and other payables to State
Nhà nước Budget
3338 Thuế bảo vệ môi trường và các 3338 Environment protection tax and
loại thuế khác other taxes
33381 Thuế bảo vệ môi trường 33381 Environment protection tax
33382 Các loại thuế khác 33382 Other taxes
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp 3339 Fees, charges and other payables
khác
337 Thanh toán theo tiến độ kế 337 Progress billings for construction
hoạch hợp đồng xây dựng contracts
341 Vay và nợ thuê tài chính 341 Borrowings and finance lease
liabilities
3411 Các khoản đi vay 3411 Borrowings
3412 Nợ thuê tài chính 3412 Finance lease liabilities
343 Trái phiếu phát hành 343 Issued Bonds
3431 Trái phiếu thường 3431 Ordinary bonds
6
ACCOUNT
ACCOUNT CODE
CODE ACCOUNT NAME ACCOUNT NAME
Sub 1 Sub 2 Sub 1 Sub 1 Sub 2
34311 Mệnh giá 34311 Par value of bonds
34312 Chiết khấu trái phiếu 34312 Bond discounts
34313 Phụ trội trái phiếu 34313 Bond premiums
3432 Trái phiếu chuyển đổi 3432 Convertible bonds
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 347 Deferred tax liabilities
353 Quỹ khen thưởng phúc lợi 353 Bonus and welfare fund
3531 Quỹ khen thưởng 3531 Bonus fund
3532 Quỹ phúc lợi 3532 Welfare fund
3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3533 Welfare fund used for fixed asset
acquisitions
3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều 3534 Management bonus fund
hành công ty
356 Quỹ phát triển khoa học và 356 Science and technology
công nghệ development fund
3561 Quỹ phát triển khoa học và công 3561 Science and technology
nghệ development fund
3562 Quỹ phát triển khoa học và công 3562 Science and technology
nghệ đã hình thành TSCĐ development fund used for fixed
asset acquisition
41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền 41111 Ordinary shares with voting rights
biểu quyết
41112 Cổ phiếu ưu đãi 41112 Preference shares
7
ACCOUNT
ACCOUNT CODE
CODE ACCOUNT NAME ACCOUNT NAME
Sub 1 Sub 2 Sub 1 Sub 1 Sub 2
4112 Thặng dư vốn cổ phần 4112 Capital surplus
4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 4113 Conversion options on convertible
bonds
4118 Vốn khác 4118 Other capital
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 412 Revaluation differences on asset
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 413 Foreign exchange differences
4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại 4131 Exchange rate differences on
các khoản mục tiền tệ có gốc revaluation of monetary items
ngoại tệ denominated in foreign currency
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong 4132 Exchange rate differences in pre-
giai đoạn trước hoạt động operating period
418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở 418 Other equity funds
hữu
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân 421 Undistributed profit after tax
phối
4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân 4211 Undistributed profit after tax of
phối năm trước previous year
4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân 4212 Undistributed profit after tax of
phối năm nay current year
441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ 441 Capital expenditure funds
bản
8
ACCOUNT
ACCOUNT CODE
CODE ACCOUNT NAME ACCOUNT NAME
Sub 1 Sub 2 Sub 1 Sub 1 Sub 2
5111 Doanh thu bán hàng hóa 5111 Revenue from sales of
merchandises
5112 Doanh thu bán các thành phẩm 5112 Revenue from sales of finished
goods
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ 5113 Revenue from services rendered
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá 5114 Revenue from government grants
5117 Doanh thu kinh doanh bất động 5117 Revenue from investment properties
sản đầu tư
5118 Doanh thu khác 5118 Other revenue
515 Doanh thu hoạt động tài chính 515 Financial income
521 Các khoản giảm trừ doanh thu 521 Revenue deductions
5211 Chiết khấu thương mại 5211 Sales discounts
5212 Hàng bán bị trả lại 5212 Sales returns
5213 Giảm giá hàng bán 5213 Sales allowances
622 Chi phí nhân công trực tiếp 622 Direct labour costs
623 Chi phí sử dụng máy thi công 623 Costs of construction machinery
6231 Chi phí nhân công 6231 Labour costs
6232 Chi phí nguyên, vật liệu 6232 Material costs
6233 Chi phí dụng cụ sản xuất 6233 Tools and instruments
6234 Chi phí khấu hao máy thi công 6234 Depreciation expense
6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6237 Outside services
6238 Chi phí bằng tiền khác 6238 Other expenses
9
ACCOUNT
ACCOUNT CODE
CODE ACCOUNT NAME ACCOUNT NAME
Sub 1 Sub 2 Sub 1 Sub 1 Sub 2
631 Giá thành sản xuất 631 Production costs
10
For downloads, please visit our website:
www.gt.com.vn
‘Grant Thornton’ refers to the brand under which the Grant Thornton
member firms provide assurance, tax and advisory services to their
clients and/or refers to one or more member firms, as the context
requires.
www.gt.com.vn