You are on page 1of 29

www.facebook.

com/chuHandongian

● この課 の漢字
NHẤT NHỊ TAM TỨ NGŨ LỤC THẤT BÁT

THẬP BÁCH THIÊN VẠN VIÊN KHẨU MỤC


CỬU

NHẤT

1 NGÓN TAY

MỘT một ngày

MỘT ngày mùng 1

một giờ
một phút một người
tháng 1 số 1

2
NHỊ
Two is represented by two
fingers.

「二」
二本の指で票したのが です。
2 ngón tay
tWO

>に
2 _日 (・ 、 つ か)the 2nd(ofthe mOnthD;
S、

●″o days
>ふ た 2

二時 (に じ)絆 oo'clock 2 giờ ニユト日 ←はつか)20 days;the 20th
二月 (に がつ)February tháng 2 (OfthC mOnthn
二人 (ふ たり)神 o pcoplc 2 người 二十歳 (キ はたち/に じゅっさい)
20 ycars old

く2>

2
(3-5)第 1課 く

TAM

3 ngón tay

3
3
3 giờ
tháng 3

TỨ

hình chữ nhật có 4 góc vuông


(ở đây chỉ vẽ 2 góc trên)

4
4 giờ
tháng tư

NGŨ

5 QUE DIÊM

5
5 GIỜ
THÁNG 5
>第 1課 (6-8)
www.facebook.com/chuHandongian
LỤC This is how Chinese people
show six with their fingers.

よ国
動中

は人


6を こうやって表 し
ノ \ ます。
SIX người Tàu dùng ám hiệu như trên để biểu thị số 6


>ろ く ろつ 6 六月 (ろ くがつ)Jllllc
>む つ むい
轟 凛 六日 (む いか)thc 6th(oftl■ C montll沈
6
む :ュ 6 trăm six days

六時 (ろ くじ)s破 o'dock 6 giờ 六メ、(ろ くにん)six people


六分 (ろ つ、
ドん)s破 minutes 6 phút

ユ ユ ユ
く4> ′ ハ

THẤT Two plus five equals seven

2た す 5は 7で す。
2 cộng 5 bằng 7
(hoặc nhớ cách viết là số 7 ngược)

>し ち ■lseven 7 七月 (し ちがつ)」 uly tháng 7


>な な なの l鋼 e■ │ 7 七 日 (な のか)tllc 7tll(oftllC mollth):

セ時 (し ちじ)sevcn o'dock 7 giờ seven days

セ分 (な な、ん/し ち、ん) 7 phút


S、 S、

Lノ` (な なにん/し ちにん)sevcnpeOple
scvcn lllinutes セタ (*た なばた)the Stal Fcstival

く2> セ

BÁT lt!ook like the kalakanaハ ,as in


ハチ leighり



.

ノヽ / \ かたかなの「ハチ」の「ハ」です。
giống chữ HA trong KATAKANA
(HACHI)
cigl■ t

>は ち はつ 8 ′ヽ日 (よ うか)tllc 8th(ofthC mOnth);

>や っ よう
や 1獄臨
\時 (は ちじ)dgllt o'cbck

8
.
800
eight days

八 人 (は ち にん)eight pCOplc
分づ義 (は っさい)cight yeals old
\月 (は ちがつ)Auttst tháng 8
ノ ノ\百 屋 (や おや)vcgctable shop

<2> ノ ノ`
(9… 11)第 1課 く

CỬU

MỘT người chống đẩy 9 cái

9 giờ
tháng 9

THẬP

bó đũa hình chữ thập

10
10 giờ

10 phút
tháng 10

BÁCH

xoay số 100 một góc vuông 90 độ

100

BÁCH KHOA TỰ ĐIỂN


>第 1課
www.facebook.com/chuHandongian
(12… 14)

THIÊN Addingノ to 10(I)makes a


thousand,a gpater number

+ Tに『ノを
」 て、
是し 多い頚、
もっと
千 になりました。
Thập, thêm dấu phẩy ở trên.

>せ ん ぜん
1000 十年 (せ んねん)one■ ousand yers
>ち 千 人 (せ んにん)thousand peoplc
千葉県 (ち ばけん)Cma PК icture

1000 yen

<3> 千 蜻 十←① 瘍 午 a

VẠN 10,000 1ten thOusand)iS a five―
回回回回回 digit numben

いちまん けた すう じ
一万 は5桁 の数字 です。
10000 có 5 chữ số

ten thousand

>ま ん ばん 10,000 万歳 (ば んざい)b“″j

万― んいち)by any chance


(ま

万引 き (ま んびき)shoplitting

万年筆 (ま んねんひら)fountam p品

<3> 万 聰 方●30

VIÊN This is the shape of a CirCle.

円の形 です。
hình dạng vòng tròn

ycn/circlc

100 yên
>え ん 楕円 (だ えん )wal
>ま る 円 (え ん/ま る)circle hình tròn 円満 (え んまん)harlno面 ous

円 い (ま るい)rOmd tròn
円高 (え んだか)strong ycn
円安 (え んやす)weak yell

<4> 1 日 円

(15-16)第 1課 く

KHẨU This is the shape of a rnouth.

くち かたち
回の形 です。
Miệng

>こ う く miệng
│ 中央 口 (ち ゅうおうぐち)centrd c対 t
cổng vào
>く ち ぐち 入 リロ/入 口 (ぃ りぐち)entrance 窓 口 (ま どぐち)
出口 (で ぐち)cx■ cửa ra
Nhân Khẩu wlndow/countcr in a public offlce

人口 (じ んこう)population dân số 口調 (く ちょう)tone Ofvoice


北口 (き たぐち)non ex■

c月 ll口 │口 │ │ │ │ │ │ │ │ │ │ │ │

MỤC
This is the shape of an eye.

め かたち
目の形 です。
Hình dáng mắt quay dọc

レもく │ご く :轟 麺懸蕪轟 mắt :

ngày thứ nhất


注 目 (ち ゅうもく)attentiOn
レめ ま 目 ちにちめ)the irst day 面 日な ヽヽ(め んぼくない/め んもく
=日 (い

目的 (も くてき)purpose Mục Đích ない)ashamcd


科 目 (か もく)schod sttCCt Khoa Mục
目次 (も くじ)table Ofcontents
www.facebook.com/chuHandongian
>第 2課 (17-18)

●この課の漢字
NHẬT NGUYỆT HỎA THỦY MỘC KIM THỔ DIỆU

BẢN NHÂN KIM TỰ THỜI BÁN ĐAO PHÂN

NHẬT
This is the shape ofthe sun.

お 日様 の形 です。
Hình dáng mặt trời

day/slln

)に ち に っ chủ nhật 毎 日 いにち)every day mỗi ngày


(ま

じつ nhật bản 日言
已(に つき)diary nhật kí
>び か hôm nay 母 の 日 (は はのひ )MOther's Daty
=日 (み っか)the 3rd(ofthe mOnthゝ 休 日 (き ゅうじつ)holiday
thrcc days

<4> │ ロ 日 日

NGUYỆT
This is the shape ofthe
crescent rnoon.

み か つき かたち
三 日月の形 です。
HÌNH DÁNG TRĂNG LƯỠI LIỀM

mOnth/1n00n

)が つ げつ THÁNG 1 毎 月 (ま いつき)釘 ery mOllth


際つき thứ 2 来 月 (ら いげつ)ncxt mOnth
tháng này お二月 (お しょうがつ)
mặt trăng New Ycar's holiday
一 か月 (い っかげつ)one month một tháng

<4> リ 月 月 月 ◎ 夕(130な 用ω80


www.facebook.com/chuHandongian (19-21)第 2課 く

HỎA

HÌNH ẢNH ĐỐNG LỬA

THỨ 3
LỬA
hỏa hoạn

THỦY

Khe nước chảy tóe ra 4 giọt nước

thứ Tư

nước

bơi

MỘC

hình dáng cái cây

thứ 5

cây
>第 2課 (22-24)

KIM People say that there is gold


underthe mountain.

やま した きん
山 の下 に金 があるそうです。
có 2 cục vàng ở dưới núi

>き ん こん thứ Sáu 現金 げ んきん)cash


>か ね かな tiền 税金 (ぜ いきん)tax
お金持 ち (お かねもち)五 ch p¨on
người giàu
金 づ ち (か なづち)hammcr
料金 (り ょうきん)chargc
奨学金 (し ょうがくきん)scholasip

く8>
ノ 入 入 △ 今 金 金 金 ⑩ 全o69

THỔ A bud sprouts outfrom the soil.

つち め て
土 か ら芽 が 出ました。
Mầm cây mọc lên từ đất

>ど と thứ Bảy 粘 土 (ね んど)clay


>つ ち 土 (つ ち)soil đất 土 台 (ど だい)ゎ mdation
お土 産 ←おみやげ)souven遺 土足 厳 禁 (ど そくげんきん)
土地 ち)land
(と Shoes Off

土 星 (ど せい)Satum

<3> 十 土 鸞 上oo工 oo士 鬱70

DIỆU
よ濯 蝿 1辮 席 置 謝
;

週の始まりに、鳥がピヨピヨと
鳴きます。
Vào ngày chủ nhật, chim kêu YO YO.

>よ う

<18> In ♂ F r r 戸 ″ 曜 曜 曜 1呼 1呼 1曜 1曜 C》 日っ 鋼
診濯1370

www.facebook.com/chuHandongian (25-27)3自 2訪Rく

BẢN

Cây thêm một phết

tiếng Nhật
sách
Nhật Bản

Nhân

Một người đứng dạng 2 chân

người
người Nhật

1 người

2 người
3 người

KIM

hiện tại Bây giờ tôi đang hát RA RA dưới mái nhà

bây giờ năm nay


tháng này sáng nay
hôm nay
lần tới
tối nay
tuần này
>第 2課 (28-30)

TỰ Look,there is a temple on the


so‖ (土 ):

ほら、上 の上 にお寺 があります。


Nhìn, có ngôi chùa trên đất
(chữ này ghép bộ THỔ ở trên, bộ THỐN ở
dưới)
Chùa

>じ chùa 金閣寺 (き んかくじ)


>て ら で ら 寺院 (じ ヽヽ
ん)sac“ d buildng K上止Jttji Temple
Chùa Vàng
山寺 (や までら)mOunttt tempb
清水寺 (き よみずでら)
(yodzu Temple

<6>
キ ニ 去 │キ 1寺 0土 oo

THỜI In the old days,peop!e rang the


bell of a temp!e(ギ F)to tell time.

昔、人々はお寺の鐘 を鳴らして
時間を知 らせました。

thời gian Nhìn kìa, mặt trời mọc lên cạnh chùa

>じ 1 giờ その時 (そ のとき)thatth


>と き 時 々 (と きどき)somctimes thỉnh thoảng 時代 (じ だい)agQ era
時間 (じ かん)time thời gian 時刻表 (じ こくひょう)timctabb
一 時 rFl(い ちじかん)olle hour 1 giờ đồng hồ
時ヽ計(キ とけい)clock;watch đồng hồ

く10> l ロ H ロ 口 ロ

酔 酵 時 時 0日 oっ 寺υo

BÁN Letも cut three lines in half.


Oops,only the first‖ ne is cut.

竺果の様を撃益にうりましょう

あれ、最初 の線 しか切れません。
Dùng kiếm chém đôi 3 sợi chỉ, chỉ có 1 sợi đứt ->Kiếm đểu

3 rưỡi
>は ん 半額 (は んがく)hdf"ce giảm giá 50%
>な か một nửa 一 月半ば (い ちがっなかば)
半島 (は んとう)p血 凱a middle ofJanuary

半年 (は んとし)halfa year nửa năm


前半 (ぜ んはん)thc mthJf

<5> ゾ ゾ
半 脩 羊o89
(31-32)'湾 2調 黒く

ĐAO

hình ảnh con dao

Kiếm
kiếm Nhật
Đoản đao

PHÂN

Dùng đao chém đôi khúc gỗ

phút, phân chia

5 phút
10 phút

một nửa
Hiểu
>3箱 3言果(33-34)
www.facebook.com/chuHandongian

●この
THƯỢNG HẠ TRUNG NGOẠI TẢ CÔNG HỮU TIỀN

HẬU NGỌ MÔN GIAN ĐÔNG TÂY NAM BẮC

THƯỢNG Here is above the‖ ne.

せん うえ
ここが線より上です。
đây là ở trên

>じ ょっ しょっ trên 屋上 (お くじょう)r。 00op


>う え あ nâng lên 上る (の ぼる)to go up
うわ かみ 上手 な (じ ょぅずな)good a giỏi
のぼ 上着 (う ゎぎ)jackd
川上 (か ゎかみ)upstrealn

く3> 1 ト 上 螂 土崚o止 o40

HẠ
Here is below the line.

ここが線 より下 です。


đây là ở dưới đường kẻ

>か げ dưới 上下 ょうD up and dowll


(じ


さ お も




>し た hạ xuống 下 ろす (お ろす)ゎ put down


¨

くだ 下 さい (く ださぃ) 川下 (か わしも)downstream

しも 地 下鉄 (ち かてっ)
tàu điện ngàm

下手な (*へ たな) kém

く3> 丁 下 倅 不ooo
(35-37),胃 3調 晨く

TRUNG

trung tâm vòng tròn

ở giữa
TRUNG QUỐC

Trong 1 năm

trường trung học

NGOẠI

Hút thuốc (TABAKO) phải hút ở ngoài

phía ngoài

nước ngoài

TẢ

dùng tay phải cho vào miệng ăn

phải
tay phải
>,籍 3課 (38… 40)
www.facebook.com/chuHandongian
38
CÔNG This is the shape of a
craftsman's rulen

名 人 の定 規 です。
hình ảnh cái thước

Công trường
>こ う く 工 場 に うじょう)htoゥ nhà máy 工 夫 (く 、う)de宙 cQ invem“
S、

エ 業 (こ うぎょう) Công Nghiệp 工 学 に うがく)en」 neerlng


manufac血 g industry 和田I (さ ヽヽ
く)craismansh●
工事 に うじ)cmsmcdOn 人 工 的 (じ んこうてき)artiicial
大 工 (だ ぃく)carpenter

く3> 丁 エ 攀 土 はo

39
HỮU l hold the ru!er wlh my left hand.

左手 で定規 を押 さえます。
tay trái cầm thước

>さ trái 左オ1き (ひ だりきき) le■ ―


handed
>ひ だり 左手 (ひ だりて)bt hand tay trái
左側 (ひ だりがわ)lc■ sidc phía trái
左右 (さ ゅう)● ght and le乱
左 輩:(さ ょく)lctt whg

く5> オ カ オ 左 蜻 工oo螂 式はlo

40
TIỀN l prepare for dinner before the


ヽ ′ moon(月 )nses.

ront
ら 1
月が 出る前 に、晩 ご飯 の準備 を

します。
Cắt đôi xúc xích trên thớt trước khi trăng lên bằng dao

>ぜ ん trước 三 年前 (さ んねんまえ)


>ま え buổi sáng 3 năm trước

trong buổi sáng 前売 り券 (ま えうりけん)

名前 (な まえ) tên 前半 (ぜ んはん)■ c ttst hdf

<9> 首 1市 前 首 前 前 ⑫ 月oo lω
(41-43)第 3課 く

HẬU

một người đi giật lùi về phía con đường


(Bộ HÀNH)

phía sau
cuối cùng

sau đó
buổi chiều

NGỌ

12 giờ 12 = 10+ 2

Buổi sáng

Chính NGỌ (12h)

MÔN

Hình ảnh cánh cửa

cửa
chuyên môn
chính môn

Bộ môn
Nhập Môn
>第 3課 (44-46)
www.facebook.com/chuHandongian
GIAN
VVe can see the sun(日 )
between the gates(Fヨ ).

門の間にお 日様 が見えます。
Mặt trời giữa cổng

ở giữa
bctwccn

>か ん げん ở giữa 間違 い (ま ちがヽヽ)mistake mắc lỗi


けん thời gian ヂん)human bcing
人 間 (に んι
>あ いだ 世間 (せ けん)wont sOde″

kịp giờ
■J
ロー
ロー
ロー

ロ ー

<12> │ F Fll門 1門 1問 間 間 ≪
≫「1“ o日 (1っ 酵間1220

ĐÔNG The sun(日 )rises frOm the east.


One can see the sun(日 )behind
a tree(木 ).

日は東 か ら昇 ります。木 の 後 ろに

Mặt trời mọc sau cây ở phía ĐÔNG お日様 が見 えます。

)と う phía ĐÔNG 東洋 (と うよう)the East


>ひ がし TRUNG ĐÔNG
東海地方 (と うかいちほう)
東 関
京 東

(と うきょう)Tokyo ĐÔNG KINH 東北地方 (と うほくちほう)


(か んとう)Kmto arca Tohoku region

<8> ヽ 百 百 1百 中 オ 東 蜀 日(1っ 木②)鬱 車(loo束 60



TÂY One(― )ofthe four(四 )

directions is the west.

" つ
茜の男
た つ
が出で
す。
輻 ) [Z三 至
] ?■
Phía Tây là một trong 4 phía

>せ い さい TÂY 関西 (か んさい)Kansai arca


ざい ヽ
東 西 (と うざも)east and wcst ĐÔNG TÂY
>に し 光西 (ほ くせも`
)northwest 大西洋 (た いせいよう)■ e Atlantic
ĐẠI TÂY DƯƠNG
南西 `
(な んせも)southwest

西洋 (せ いよう)■ e wcst



<6> 西 l西 西 0四 ④
(47-48)'自 3調黒く

NAM Two plants grow in the garden


facing the south.

ふた しょくぶつ みなみむ にわ そだ
二つの植物 が南向きの庭 で育って
半 います。
2 cây mọc trong vườn hướng về phía NAM

>な ん な NAM ヒ(な んぼく)nOrth and soutL


南多
>み なみ 南米 (な んべい)South Ame五 caNAM Mỹ
南極 (な んきょく)Antacica
ĐÔNG NAM Á
南東 (な んとう)

<9> 十
吉 南 南 南 南 南 南

BẮC Two people are sitting back to


back because it's cold in the
north.

北 は寒 いの で、二 人 の 人 が 背 中 を
ở phía Bắc rét nên 2 người ngồi chụm lưng
vào nhau 合 わせ て座 ってい ます。

>ほ く ほっ Bắc JL海 道 (ほ っかいどう)Hohido


│ご く 南リヒ(な んぼく)∞ rth and south NAM Bắc
>き た ヒ東 (ほ くとう)nOrtheast
〕 多ヒラ
睡 (ほ っきょく)North Pole
東光地方 (と うほくちほう)
Tohoku region
コン
コ﹁

<5> ´
多 光 讀 化 (151)比 05つ
>第 4課 (49‐ 50)
www.facebook.com/chuHandongian

● この課 の漢字
ĐIỀN LỰC NAM NỮ TỬ HỌC SINH TIÊN

HÀ PHỤ MẪU NIÊN KHỨ MỖI VƯƠNG QUỐC

ĐIỀN This is the shape of a rice field.

田んぼの形 です。
HÌNH ẢNH RUỘNG CHIA 4 Ô

ricc icld

)で ん 口んぼ (た んぼ)五 ce ield


>た だ Anh Tanaka 田植 え (た うえ)五 ccっ hting
山田 さん (ゃ まださん) 水 田 (す いでん)五 cc ield
Mr./Ms Yamada 口 園 (で んえん)mal ds伍 ct
口舎 (*い なか)countrySide

く5> l ロ 「 Fl 田 1田 漑鍵b07の 申に3)

LỰC A muscular man has power.

きん にくしつ おとこ ひと ちからも


筋肉質 の男の人は力持ちです。
Một người đàn ông lực lưỡng.

sức lực 協力す る (き ょう。


Jょ くする)

>り ょく りき
>ち から くりょく)academic abniサ học lực to cooperate Hiệp lực
¨

学力 (が
(で んりょく)dectric POw∝ điện lực 努力 (ど りょく)

電力 Nỗ lực

菫力 (じ ゅうりょく )gravlサ 力学 (り きがく)


視力 (し りょく)

<2> フ カ 紆 刀134)
(51-53)第 4課 く

NAM

người đàn ông LỰC ĐIỀN

bé trai

đàn ông
Đực

NỮ

hình ảnh em gái

bé gái
phụ nữ
giống cái
trưởng nữ

TỬ

Hình dáng em bé

bé gái
bé trai
em bé
>第 4課 (54-56)
www.facebook.com/chuHandongian
HỌC

Em bé học dưới trường có 3 cửa sổ

học sinh
đại học
trường học

SINH A plantis born from the ground


(土 ).

植物 が土 か ら生 まれます。
cây sinh ra từ ĐẤT
・´
・一・ 

>せ い じょう 生 える (は える)to come Out;to grow


học sinh

しょう giáo viên 生 (な ま)raw


>う い は sinh ra 一 生 (ぃ っしょう)onc's whole life



なま き お sống

誕生 日 (た んじょうび)birthday

4 鸞 土崚o

一■

<5> ′ ″
汁 生

56 TIÊN That person is Funning ahead of


everyone.

だれよりも先 を走 っています。
người này đang chạy trước những người khác

先祖 (せ んぞ)
>せ ん Tiên Sinh

>さ き tháng trước 先に (さ きに)


先週 (せ んしゅう)last week tuần trước.
先輩 (せ ん朧 ヽ
)se」 ∝memb∝

先 (せ んじつ)■ eo■ ∝day

<6>
■l‐ ニ
ナ 先 《
曇》ノ
Lc)
(57-59)第 4課 く

người này đang gánh cái gì đó

cái gì

bao nhiêu người

mấy giờ

PHỤ

Bố tôi có râu mép và mắt cụp

bố tôi
bố

MẪU

hình ảnh bà mẹ

mẹ tôi
mẹ


>第 4課 (60… 62)
www.facebook.com/chuHandongian
60
NIÊN it takes a vear to harvest rice.

米の収縫までに一年かかります。
Mất cả năm để thu hoạch gạo

hàng năm

>ね ん
>と し sinh viên năm 3
1 năm 来年 (ら いねん)nc対 yca
năm nay 青少年 (せ いしょうねん)iⅣ edle
năm ngoái 十年 (ち ゅうねん)middc age


く6> 午 ニ 年

61
KHỨ │‖ved in the past,now l'm
buned in the ground(土 ).

造去に生きそぃた私l琴 は王の竿
ム です。
Ông mũi to sống trong quá khứ, giờ bị chôn dưới
Past/to lcavc đất

>き ょ 、 năm ngoái 除去す る (じ ょきょする)


>さ 過去 (か こ)past quá khứ tO climlnate

去る (さ る)b bavc
消去す る (し ょうきよする)m erase

<5> キ ユ
去 去 麒 土はo

62
Mỗi Every person(人 )has a
mOther(母 ):

だれにも母親 がいます。
Mỗi người chỉ có 1 người mẹ
(bộ Nhân ngang, và bộ Mẫu)

>ま い
hàng ngày 脅H免 (ま いばん)every五 3ht mỗi tối
hàng tháng 毎朝 (ま いあさ )cvcw mOrlllng
毎度 (ま いど)evcw imc mỗi lần
hàng năm
hàng tuàn

<6>

な 毎 毎 毎 聰 母Go
(63-64)第 4課 く

VƯƠNG

Ông vua đang đứng

VUA
QUỐC Vương

QUỐC

Vua với viên ngọc đang cai trị đất nước

đát nước

nước ngoài
TÀU
HÀN QUỐC
>第 5課
www.facebook.com/chuHandongian
(65… 66)

● この課 の漢字
KIẾN HÀNH MỄ LAI LƯƠNG THỰC ẨM HỘI

NHĨ văn NGÔN THOẠI LẬP ĐÃI CHU CHU

KIẾN To see many things,you need


an eye(日 )and two legs.

いろい ろな物 を見 るには日と足 が

必要 です。
NHÌN để nhìn được nhiều thứ, cần có mắt và chân để đi

>け ん nhìn 見物 Sミ つ
(け ん、 )dghscchg
>み cho xem 見本 (み ほん)sampb

見学 (け んがく)

花見 (は なみ)■ ow∝ 宙cw蛇 ngắm hoa tOur(t01eam something)

意見 (ぃ けん)ophion ý kiến

<7> l ロ 日 曰 曰
月 見 0目 ooノ Lo餞 貝(1lo
ノイ
LF

﹂丁

HÀNH Atthis corneL you have to


decide where to go.

かと い き
この角でどこに行 くか決 めてくだ

さい。
ĐI ở ngã tư đường, cần quyết định đi đâu

>こ う ぎょう đi 行 事 (ぎ ょうじ)evcnt


あん 行 う (お こなう)to do tiến hành ― 行 日 (い ちぎょうめ)irst linc
>い ゆ おこな 針M子 (ぎ んこう)bank ngân hàng
旅オT(り ょこう)travcl du lịch
行動 に うどう)beh“ ∝Hành động

イ ニ行
′′ ﹁

<6> │プ Cレ イo)
(67-69)'「 5詳Rく

MỄ

hình ảnh cây gạo

gạo
ga

gạo

Mỹ quốc
Âu Mỹ
Nam Mỹ

LAI

tháng 10 đến, ta thu hoạch gạo

đến

đến
ko đến
năm sau
tuần sau

LƯƠNG

tốt tất cả mọi người đều tốt khi no bụng (một người có 1 sợi tóc đang ngồi ăn)

tốt
Lương Tâm
Bất Lương
www.facebook.com/chuHandongian
>第 5課 (70-72)
what makes me feel g06d(良 )
THỰC at hOme is eating.

べる
家 です る良 いこと、それ は食
ことです。

ăn một người tốt ngồi ăn dưới nhà

ăn 朝イミ(ち ようしよく)brcddttt
>し ょく じき イをう (く う)tO eat
>た く 食 べ 物 (た べもの)わ od đồ ăn
WH能 (だ んじき)●Sttg
食 堂 (し ょくどう)Cafeterla thực đường
食 葺ユ(し よくじ)mCal bữa ăn
昼つと(ち ゅうしよく)lunch

You eat(食 )and drink w■ h your


ẨM

ăn xong, uống nước miệng mở to


uống
uống 飲 酒運転 (い んじゆうんてん)
伽 遺 driV蛇
飲 み物 (の みもの)“ 遺đồ uống
飲料 水 (い んりようすい)
飲 み屋 (の みや)b釘 ;pub Bar
drinklng watCr
飲 み薬 (の みぐすり)∝d mcdC樋
飲食 店 ` んしよくてん)“ staur血 ẨM THỰC ĐIẾM
(も

醸 食けo時 飯●6→

The twO(二 )Ofus wm meetin


HỘI

が豪の羊で会い

2 người gặp nhau dưới ngôi nhà, có 1 người mũi to

gặp 会場 (か いじよう)
hội thoại 国会 に っかい)
công ty 会釈 (え しやく)
会社 (か いしや)COmpany
会社 員 (か いしやいん)o詭 C WOrker
会議 (か いざ)COnferenca nlcetmg
0二 ② 鰊 合。90
(73-75)'「 5調 晨く

NHĨ

hình ảnh cái tai

tai

VĂN

đứng trước cổng nghe ngóng

nghe
có thể nghe

báo

NGÔN

nói bằng miệng

nói
từ ngữ
www.facebook.com/chuHandongian
>第 5課 (76-78)

People speak using thOusands


THOẠI
(千 )of wordS.

穫って肇します。
荷羊もの箪肇を
Nói bằng 1000 từ

>わ
nói 話題 (わ だい)topic ofconvers灘 on
>は な はなし câu chuyện 話 し合 う (は なしあう)to“ cuss
尋→舌 (し ゅわ)sign languagc
điện thoại
電話 (で んわ)“ lephonc

世話 (せ わ)care

◎ 言1751千 oo り語 20

LẬP This is the shape of a standing
person.

人 が立 っている姿 です。
một người đang đứng

đứng 立派 (IJっ ぱ)"lendid


>り つ りっ hữu ích
りゅう 役 に立 つ (ゃ くにたつ)O be usem 建 立 に んりゅう)
>た だ 目立 つ (め だつ)o stand Out b」 ldhg KtemplCS,ctc)

国立大 学 に くりつだいがく)
national umiversけ


く5> 十 ヤ 立
土す

78
ĐÃI
Z■

l will Wait for you on the street


in fЮ nt ofthe temple(寺 ).

お寺の前 の道 で待 っています。
Tôi chờ em ở con đường đối diện chùa

chờ
to walt

>た い chờ 期待す る (き たいする)to hopeぉ r


mời `
>ま 招待す る (し ょうたいする)b術 ic 待望 (た もぼう)long― awdted
待 合室:(+ま ちあいしつ)wa五 喝room
待 ち合 わせ る (ま ちあわせる)
to arrangc to meet

<9> タ

イ イ イ 待 待 待 待 0イ ①)寺 はo晰 持o20特 ゅ9o

You might also like