Professional Documents
Culture Documents
4 4 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Political revolution roadmap of the Communist Party of Vietnam
LLDL1101 3 3
Ngoại ngữ
5 5 NNKC 9 3 3 3
Foreign Language
Toán cho các nhà kinh tế 1
6 6 TOCB1105 2 2
Mathematics for Economics 1
Toán cho các nhà kinh tế 2
7 7 TOCB1106 3 3
Mathematics for Economics 2
Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1
8 8 TOKT1106 3 3
Probability and Mathematical Statistics 1
Pháp luật đại cương
9 9 LUCS1108 2 2
Fundamentals of Laws
Tin học đại cương
10 10 TIKT1109 3 3
Basic Informatics
Giáo dục thể chất GDTC 4 1 1 1 1
Physical Education
Giáo dục quốc phòng GDQP 8 4 4
Military Education
Kiến thức bắt buộc của Trường 12 3 6 3
Kinh tế vi mô 1
11 1 KHMI1101 3 3
Microeconomics 1
Kinh tế vĩ mô 1
12 2 KHMA1101 3 3
Macroeconomics 1
Quản lý học 1
13 3 QLKT1101 3 3
Essentials of Management 1
Quản trị kinh doanh 1
14 4 QTTH1102 3 3
Business Management 1
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 85 8 16 20 16 13 12
Kiến thức bắt buộc của Trường 9 6 3
Kinh tế lượng 1
15 1 TOKT1101 3 3
Econometrics 1
Lý thuyết tài chính tiền tệ 1
16 2 NHLT1101 3 3
Monetary and Financial Theories 1
Nguyên lý kế toán
17 3 KTKE1101 3 3
Accounting Principles
Kiến thức chung của ngành 26 6 12 3 5
Ngân hàng thương mại 1
18 1 NHTM1102 3 3
Commercial Bank 1
Tài chính doanh nghiệp 1
19 2 NHTC1104 3 3
Corporate Finance 1
Tài chính quốc tế 1
20 3 NHQT1102 3 3
International Finance 1
Tài chính công 1
21 4 NHCO1102 3 3
Public Finance 1
Thị trường chứng khoán 1
22 5 NHCK1102 3 3
Stock Market 1
Đề án lý thuyết tài chính tiền tệ
23 6 Course Project of Monetary and Financial Theories NHLT1104 2 2
(đưa từ phần kiến thức chuyên ngành lên)
Lý thuyết tài chính tiền tệ 2
24 7 NHLT1103 3 3
Monetary and Financial Theories 2
Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân hàng
25 8 NHTM1103 3 3
English for Finance - Banking
Quản trị rủi ro
26 9 NHTM1114 3 3
Risk Management
Kiến thức lựa chọn của ngành
12 2 4 2 4
(SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp)
Đạo đức kinh doanh QTVH1105
Business Ethics
Lịch sử các học thuyết kinh tế LLNL1102
History of Economic Theories
27 1 2 2
Xã hội học NLXH1102
Sociology
Thuế
2 NHCO1110
Taxation
2
Phân tích tài chính
3 NHTC1107
Financial Analysis
Không tính điểm. Sinh viên đạt chuẩn mới đủ điều kiện
Kiểm tra trình độ ngoại ngữ và tin học theo chuẩn đầu ra tốt nghiệp. sinh viên được miễn kiểm tra nếu có chứng
chỉ ngoại ngữ và tin học theo quy định.
4 4 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Political revolution roadmap of the Communist Party of Vietnam
LLDL1101 3 3
Ngoại ngữ
5 5 NNKC 9 3 3 3
Foreign Language
Toán cho các nhà kinh tế 1
6 6 TOCB1105 2 2
Mathematics for Economics 1
Toán cho các nhà kinh tế 2
7 7 TOCB1106 3 3
Mathematics for Economics 2
Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1
8 8 TOKT1106 3 3
Probability and Mathematical Statistics 1
Pháp luật đại cương
9 9 LUCS1108 2 2
Fundamentals of Laws
Tin học đại cương
10 10 TIKT1109 3 3
Basic Informatics
Giáo dục thể chất GDTC 4 1 1 1 1
Physical Education
Giáo dục quốc phòng GDQP 8 4 4
Military Education
Kiến thức bắt buộc của Trường 12 3 6 3
Kinh tế vi mô 1
11 1 KHMI1101 3 3
Microeconomics 1
Kinh tế vĩ mô 1
12 2 KHMA1101 3 3
Macroeconomics 1
Quản lý học 1
13 3 QLKT1101 3 3
Essentials of Management 1
Quản trị kinh doanh 1
14 4 QTTH1102 3 3
Business Management 1
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 85 8 16 20 16 13 12
Kiến thức bắt buộc của Trường 9 6 3
Kinh tế lượng 1
15 1 TOKT1101 3 3
Econometrics 1
Lý thuyết tài chính tiền tệ 1
16 2 NHLT1101 3 3
Monetary and Financial Theories 1
Nguyên lý kế toán
17 3 KTKE1101 3 3
Accounting Principles
Kiến thức chung của ngành 26 6 12 3 5
Ngân hàng thương mại 1
18 1 NHTM1102 3 3
Commercial Bank 1
Tài chính doanh nghiệp 1
19 2 NHTC1104 3 3
Corporate Finance 1
Tài chính quốc tế 1
20 3 NHQT1102 3 3
International Finance 1
Tài chính công 1
21 4 NHCO1102 3 3
Public Finance 1
Thị trường chứng khoán 1
22 5 NHCK1102 3 3
Stock Market 1
Đề án lý thuyết tài chính tiền tệ
23 6 Course Project of Monetary and Financial Theories NHLT1104 2 2
(đưa từ phần kiến thức chuyên ngành lên)
Lý thuyết tài chính tiền tệ 2
24 7 NHLT1103 3 3
Monetary and Financial Theories 2
Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân hàng
25 8 NHTM1103 3 3
English for Finance - Banking
Quản trị rủi ro
26 9 NHTM1114 3 3
Risk Management
Kiến thức lựa chọn của ngành
12 2 4 2 4
(SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp)
Đạo đức kinh doanh QTVH1105
Business Ethics
Lịch sử các học thuyết kinh tế LLNL1102
History of Economic Theories
27 1 2 2
Xã hội học NLXH1102
Sociology
Thuế
2 NHCO1110
Taxation
2
Phân tích tài chính
3 NHTC1107
Financial Analysis
Không tính điểm. Sinh viên đạt chuẩn mới đủ điều kiện
Kiểm tra trình độ ngoại ngữ và tin học theo chuẩn đầu ra tốt nghiệp. sinh viên được miễn kiểm tra nếu có chứng
chỉ ngoại ngữ và tin học theo quy định.