You are on page 1of 4

200 Tính Từ N2

Study online at quizlet.com/_7fvv3

1. ありが ありがたい đáng mừng ,đáng vui, vui mừng 27. 仕方がな しかたがない bó tay,không còn cách nào khác
たい い
2. いけな いけない không đựơc phép 28. 低い ひくい thấp (mức độ )

29. 偉い えらい vĩ đại, tuyệt vời, giỏi
3. うっと うっとうしい U sầ u, u á m, sầ u muộn_Lôi thôi,
30. 優しい やさしい hiền từ (tính cách)
うしい ̀ n ha
phiê ̀ n phức
̀ , phiê
4. うるさ うるさい ồn ào ,náo động (âm thanh)_lắm 31. 冷たい つめたい lạnh (nhiệt độ)_lạnh lùng (thái đô)̣
い chuyện,hay gây sự (tính cách) 32. 凄い すごい tuyệt vời , khủng, ghê gớm (khen ngợi)
5. おっか おっかない Đá ng sợ, khiê
́ p đảm
33. 切ない せつない Đau buô
̀ n, đau khổ, đau đớn
ない
34. 力強い ちからづよい khỏe ,mạnh
6. おめで おめでたい đáng chúc mừng, đáng mừng
たい 35. 勇ましい いさましい dũng mãnh,dũng cảm

7. かわい かわいらしい đá ng yêu, dễ thương 36. 卑しい いやしい Đê tiện, hạ cấ p
らしい
37. 危うい あやうい nguy hiểm ,suýt nữa thì....
8. きつい きつい chật hẹp, chật (quần áo) _chật vật, eo hẹp
(kinh tế ) 38. 危ない あぶない nguy hiểm

9. くす くすぐったい Lôi thôi, luộm thuộm(決まり悪い) 39. 厄介な やっかい phiê


̀ n muộn
ぐった _Ngứa ngá y, ngứa 40. 厚い あつい dày

41. 厚かまし あつかましい trơ trẽn (mặt dày)
10. くどい くどい bướng bỉnh ,hợm hĩnh

11. ずるい ずるい xảo trá , gian trá 42. 厳しい きびしい nghiêm khắc
12. そそっ そそっかしい bất cẩn ,cẩu thả ,sơ ý 43. 可笑しい おかしい lạ lùng ,không bình thường
かしい
44. 呆気ない あっけない Đá ng ngạc nhiên, bấ t ngờ, đá ng kinh
13. だらし だらしない bừa bộn ,lộn xộn
ngạc
ない
45. 哀れな あわれ đáng thương
14. つまら つまらない chán ,nhàm chán
ない 46. 喧しい やかましい náo động,gây mất trật tự

15. とんで とんでもない không có chuyện đó ,không đến mức 47. 嘆かわし なげかわしい Đau buô
̀ n, thương tiê
́ c, đau xo
́t
もない đó い
16. なだら なだらかな thoai thoải (dốc ,đường đi )_lưu loát 48. 図々しい ずうずうしい trơ trẽn, không biết xấu hổ, mặt dày,
かな ,trôi chảy (nói) thản nhiên
17. ひどい ひどい nghiêm trọng ,trầm trọng 49. 堪らない たまらない chịu không nổi; khó chịu nổi;không
chịu được
18. まずい まずい dở , không ngon (vị )
50. 塩辛い しおからい mặn (vị)
19. みすぼ みすぼらしい He
̀ n hạ, đê tiện, he
̀ n mọn
らしい 51. 夥しい おびただしい Rấ t nhiê
̀ u, cực nhiê
̀ u, sô
́ lượng và
mức độ lớn
20. みっと みっともない xấu xí ,không ra gì
もない 52. 大人しい おとなしい chăm chỉ_đàng hoàng (như người
lớn)
21. もった もったいない phí phạm ,tiếc rẻ không nỡ vứt đi
いない 53. 太い ふとい béo ,mập

22. やむを やむをえない không thể không ..., bắt buộc phải 54. 好ましい このましい Đá ng yêu
えない làm...
55. 嬉しい うれしい vui mừng (bản thân thấy vui mừng)
23. 下らな くだらない vô ích ,chẳng có giá trị _ngốc nghếch
56. 安い やすい rẻ (giá cả)

24. 丸い まるい tròn 57. 寂しい さびしい buồn bã (khung cảnh buồn bã)

25. 久しい ひさしい Lâu, hô


̀ i lâu 58. 寒い さむい lạnh (khí hậu)

26. 乏しい とぼしい Thiê


́ u thô
́ n, ́it, thiê
́ u hụt 59. 少ない すくない ít ỏi
60. 平たい ひらたい Bằ ng phẳng, phẳng_No
́ i bình dị, bình 95. 朗 ほがらか tươi tắn ,vui vẻ ,khỏe khoắn (tính cách)_tươi
dân ら mát ,trong sáng (cảm giác )_yên bình,yên tĩnh (khung
か cảnh)
61. 幼い おさない ngây thơ ,ấu trĩ

62. 広い ひろい rộng, rộng rãi (diện tích)
96. 望 のぞましい Khao khá t, mong ước
63. 弱い よわい yê
́ u, yê
́ u ớt ま

64. 強い つよい mạnh , khỏe

65. 待ち遠し どおしい (Đợi chờ) nôn no
́ ng, (chờ đợi) mỏi 97. 柔 やわらかい mềm ,dẻo (không trở lại trạng thái cũ)
い mo
̀ n, trông chờ ら
66. 忙しい いそがしい bận rộn か

67. 思いがけ 思いがけない bất ngờ ,không lường trước
ない 98. 楽 たのしい vui vẻ,vui nhộn (khung cảnh vui nhộn)

68. 怪しい あやしい đáng ngờ; không bình thường; khó tin

69. 恋しい こいしい yêu thương
99. 正 ただしい phải ,đúng
70. 恐ろしい おそろしい đáng sợ,khiếp sợ し

71. 恥ずかし はずかしい xấu hổ
い 100. 汚 けがらわしい Bẩn thỉu, dơ dá y_Dơ bẩn, (câu chuyện)
ら không đá ng nghe, ghê
72. 恨めしい うらめしい Căm hờn, thu
̀ hằ n, căm ghe
́t わ
73. 恭しい うやうやしい Kính cẩn, lễ phe
́p し

74. 悔しい くやしい tức ,hận
101. 浅 あさい nông ,cạn
75. 悔しい くやしい Hậm hưc̣ , tức い
76. 悩ましい なやましい Lo lắ ng, dằ n vặt, bô
̀ n chô
̀n 102. 浅 あさましい Thê thảm, tô ̀ i tệ, thảm hại(嘆かわしい)_
77. 悲しい かなしい buồn rầu (bản thân thấy buồn) ま đá ng xâ u hổ, đá ng ngượng, đá ng hổ thẹn_Cực kì, rấ t,
́
し ghê gớm(甚だしい)_he ̀ n hạ, bủn xỉn, hà tiện
78. 情けない なさけない Xo
́ t, thông cảm_Từ bi, tử tê
́ い
79. 惜しい おしい không nỡ,không đành,tiếc. 103. 涼 すずしい mát mẻ (khí hậu)

80. 惨めな みじめ thảm thiết ,thê thảm

81. 慌しい あわただしい vội vàng,hấp tấp
104. 深 ふかい sâu
82. 慎ましい つつましい Thận trọng, cẩn thận_Nhu
́ n ngường, い
nhũn nhặn 105. 清 きよい trong trẻo ,tinh khiết
83. 憎い にくい khó gần ,dễ ghét い

84. 憎らしい にくらしい dễ ghe


́ t, đá ng ghe
́t 106. 済 すまない nuối tiếc ,hối hận

85. 懐かしい なつかしい Tiê
́ c nhớ, nhớ

86. 懐かしい なつかしい tiếc nhớ,nuối tiếc い

87. 我がまま わがまま bướng bỉnh ,ngoan cố, ích kỉ 107. 渋 しぶい chá t (vi)̣ _sưng sỉa , cau co
́ t(há i độ)_(dao)
い cu
̀n
88. 敵わない かなわない Chịu, chịu thua, không chô
́ ng lại được
108. 温 ぬるい nguội (nhiệt độ)
_Qua
́ sức, không thể

89. 新しい あたらしい mới (đồ mới )
109. 温 あたたかい ấm áp (khí hậu)
90. 早い はやい sớm か

91. 易しい やさしい dễ dàng
110. 激 はげしい mạnh bạo ,dữ dội
92. 暑い あつい nóng (khí hậu)

93. 暖かい あたたかい ấm (nhiệt độ ) い

94. 暗い くらい tối ,âm u


111. 濃い こい đặc (chất lỏng)_đậm ,thẫm (màu sắc)_ 139. 紛ら まぎらわしい (Mà u sắ c) nhang nhá c_( từ ngư) ̃
nồng (vị ) わし ́ ng nhau kho
trông giô ́ phân biệ t_Cho
́ i chang, cho
́i
い mắ t (=まぶしい)
112. 煙い けむい khó thở (do khói )
140. 素っ そっけない Lãnh cảm, vô tâm, không thông cảm
113. 煙たい けむたい Kho ́ i, nghẹt thở_Kho
́ thở vì kho ́ i mu
̀ mịt 気な
114. 煩わしい わずらわしい Phiê
̀ n muộn, buô
̀ n phiê
̀ n, lo lắ ng い

115. 熱い あつい nóng (nhiệt độ) 141. 細い ほそい thon thả (dáng người)_thon dài

116. 爽やかな さわやか tỉnh táo ,mát mẻ ,sảng khoái (cảm giác 142. 細か こまかい nhỏ nhặt,hay tính toán chi li về tiền bạc
)_trong trẻo ,lưu loát (nói) い (tính cá ch) _tỉ mỉ, chi tiê
́t

117. 物凄い ものすごい ghê gớm ,khung khiếp (khen ngợi) 143. 緩い ゆるい Lỏng, lỏng lẻo

118. 物足りな ものたりない Thiê ́ u, chưa đủ, chưa đầ y đủ_Thiê


́u 144. 美味 うまい tốt đẹp ,giỏi
い ́ n, thiê
thô ́ u đô
̀ ăn い

119. 狂おしい くるおしい Điên cuô


̀ ng 145. 羨ま うらやましい ghen tị,thèm muốn được như thế
しい
120. 狭い せまい chật ,hẹp (diện tích)
146. 臭い くさい hôi thối
121. 珍しい めずらしい kì lạ,hiếm có
147. 芳し かんばしい Thơm nức, thơm ngà o ngạt_Thơm tho,
122. 甘い あまい ngọt い ́ t đẹp( nghĩa bo
tô ́ ng)
123. 甚だしい はなはだしい To, lớn, ghê gớm 148. 若々 わかわかしい trẻ trung
124. 甚だしい はなはだしい vô cùng ,rất, lắm (dùng như một しい
phó từ) 149. 若い わかい trẻ
125. 申し分な 申し分ない hoà n toà n 150. 苦い にがい đắng (vị)

151. 苦し くるしい đau khổ ,khổ sở
126. 申し訳な 申し訳ない rat xin lỗi nhưng mà... い

152. 荒い あらい hung bạo ,hung tợn (tính tình)_dữ dội (con
127. 疑わしい うたがわしい Đá ng nghi, hô
̀ nghi sóng )
128. 痒い かゆい ngứa ngáy 153. 蒸し むしあつい nóng bức ,nóng ẩm
目覚しい めざましい Tro 暑い
129. ̀ n xoe mắ t, trợn tro
̀ n mắ t_Đá ng
ngạc nhiên, đá ng kinh ngạc 154. 薄い うすい mỏng _loãng (chất lỏng)
130. 相応しい ふさわしい Phu
̀ hợp, thích hợp 155. 薄暗 うすぐらい mờ ảo ,tối âm u
131. 眠い ねむい buô
̀ n ngủ い
156. 虚し むなしい Không hiệu quả, vô tá c dụng, không co
́ nội
132. 眠たい ねむたい Buô
̀ n ngủ
い、 dung
133. 眩しい まぶしい chói mắt (ánh sáng) 空し

134. 短い みじかい ngắn
157. 見苦 みぐるしい He
̀ n, dơ, xấ u xí, đá ng hổ thẹn
135. 短い みじかい ngắn(kích thước)
しい
136. 硬い、堅 かたい cứng ,rắn 158. 親し したしい thân thiện
い、固い い
137. 穏やかな おだやか êm ả ,êm đềm (khung cảnh)_xuôi tai, 159. 詳し くわしい chi tiết
dễ nghe (nói )_ trầm lắng (tính cách) い
等しい ひとしい công bằng ,bằng nhau 貧し まずしい Nghe
̀ o nà n, bầ n cu
138.
160. ̀ ng

161. 貧し まずしい nghèo đói ,khó khăn

162. 賢い かしこい thông minh _linh hoạt, lanh lẹ

163. 軟ら やわらかい xốp (tác động vào trở lại trạng thái cũ)
かい
164. 軽い かるい nhẹ 192. 麗 うるわしい Lộng lẫy, diễm lệ, rực rơ( ̃ 華麗な)_Hu ̀ ng
し vĩ, hoà nh trá ng_Chỉn chu, gọn gà ng_Đu
́ ng ́
đă n, chính
165. 辛い つらい khó khăn, đau khổ
い xá c(正しい)
166. 辛い からい cay (vị)

167. 近い ちかい gần

168. 逞しい たくましい Trá ng kiện, cường trá ng

169. 速い はやい nhanh

170. 遅い おそい chậm ,trễ _muộn

171. 違いない ちがいない chính xác la...,đúng là...

172. 遠い とおい xa, xa xôi

173. 酸っぱい すっぱい chua (vị)

174. 醜い みにくい xấu xí ,khó coi

175. 重い おもい nặng

176. 重たい おもたい nặng nề (cảm giác)

177. 鈍い にぶい đần độn , chậm hiểu

178. 鈍い のろい bình chân như vại ,chậm chạp

179. 鋭い するどい mạnh_sắc ,nhọn (dao kiếm)

180. 長い ながい dài (kích thước)_lâu(thời gian)

181. 険しい けわしい ( địa hình )nguy hiểm, dốc, ( khuôn


mặt) nghiêm khắc
182. 難しい むずかしい khó

183. 青白い あおじろい xanh nhạt

184. 面倒くさ めんどうくさい phức tạp, phiê


̀ n phức, rắ c rô
́i

185. 面白い おもしろい thú vị _ hài hước (tính cách)

186. 頼もしい たのもしい đáng tin cậy

187. 馬鹿らし ばからしい dại dột ,ngốc nghếch_vô ích, vô tác


い dụng
188. 馴れ馴れ なれしい Suô
̀ ng sã, thân mật
しい
189. 騒々しい そうぞうしい ầm ĩ,huyên náo

190. 騒がしい さわがしい làm ầm ĩ,gây ồn ào

191. 高い たかい cao (mức độ )_đắt (giá cả)

You might also like