Professional Documents
Culture Documents
05 - Dam BTCT - Warehouse 1 - BP Logistic
05 - Dam BTCT - Warehouse 1 - BP Logistic
SỐ LIỆU NHẬP
Vật liệu Bê tông Cấp độ bền chịu nén B30 tương đương mác M.400
�/(1+𝑅_𝑠/𝜎_(𝑠𝑐.𝑢)
(1−�/1.1) )
Với w = a - 0.008Rb = 0.714 đặc trưng vùng nén của bê tông
a= 0.850 hệ số phụ thuộc lọai bê tông
ssc.u = 400 MPa ứng suất giới hạn của thép ở vùng nén
�/(𝑅_𝑠𝛾ℎ_� mmin =
Hàm lượng thép m = As /(bho) = ) 0.68 % >= 0.1 %
Khả năng chịu lực của cốt đai trên chiều dài
Mặt cắt Tiết diện Nội lực Tính toán Chọn thép Kiểm tra Cốt đai
b h a M Q As yc f f As chọn m f s
g n + n n
( mm ) ( mm ) ( mm ) ( kNm ) (kN) (mm2) (mm) (mm) (mm2) (%) thép dọc (mm) (mm)
RG01
MgX5A 300 500 50 31.9 80.3 0.982 198 2 f 16 402 0.30 OK 8 2 186
MgX5 300 500 50 128.5 0.921 850 2 f 16 + 3 f 16 1,005 0.74 OK
MgX5B 300 500 50 65.4 0.961 414 2 f 16 + 1 f 16 603 0.45 OK
MgX6 300 500 50 45.9 0.973 287 2 f 16 402 0.30 OK
MnX5-X5B 300 500 50 42.6 0.975 266 2 f 16 402 0.30 OK
MnX5B-X6 300 500 50 48.3 0.972 303 2 f 16 402 0.30 OK
Mặt cắt Tiết diện Nội lực Tính toán Chọn thép Kiểm tra Cốt đai
b h a M Q As yc f f As chọn m f s
g n + n n
( mm ) ( mm ) ( mm ) ( kNm ) (kN) (mm2) (mm) (mm) (mm2) (%) thép dọc (mm) (mm)
MG01
MgX5A 300 500 50 79.9 1.000 - 2 f 16 402 0.30 OK 8 2 186
MgX5 300 500 50 92.8 0.944 598 2 f 16 + 2 f 16 804 0.60 OK
MgX5B 300 500 50 63.0 0.963 398 2 f 16 + 1 f 16 603 0.45 OK
MgX6 300 500 50 65.4 0.961 414 2 f 16 + 1 f 16 603 0.45 OK
MnX5-X5B 300 500 50 47.2 0.972 296 2 f 16 402 0.30 OK
MnX5B-X6 300 500 50 18.9 0.989 116 2 f 16 402 0.30 OK
Mặt cắt Tiết diện Nội lực Tính toán Chọn thép Kiểm tra Cốt đai
b h a M Q As yc f f As chọn m f s
g n + n n
( mm ) ( mm ) ( mm ) ( kNm ) (kN) (mm2) (mm) (mm) (mm2) (%) thép dọc (mm) (mm)
1G01
MgX1 300 600 50 115.5 57.2 0.954 603 2 f 16 + 2 f 16 804 0.49 OK 8 2 186
MgX2,3,4 300 600 50 112.7 0.955 588 2 f 16 + 2 f 16 804 0.49 OK
MgX5A 300 600 50 24.1 0.991 121 2 f 16 402 0.24 OK
MgX5 300 600 50 58.2 0.977 297 2 f 16 402 0.24 OK
MgX6B 300 600 50 45.5 0.982 231 2 f 16 402 0.24 OK
MgX6 300 600 50 32.8 0.987 165 2 f 16 402 0.24 OK
MnX1-X2 300 600 50 50.5 0.980 257 2 f 16 402 0.24 OK
MnX2-3-4 300 600 50 52.6 0.980 267 2 f 16 402 0.24 OK
MnX4-X5A 300 600 50 15.6 0.994 78 2 f 16 402 0.24 OK
MnX5A-X5 300 600 50 2.6 0.999 13 2 f 16 402 0.24 OK
MnX5-X6B 300 600 50 27.5 0.989 138 2 f 16 402 0.24 OK
MnX6B-X6 300 600 50 23.6 0.991 119 2 f 16 402 0.24 OK
1G01A
MgX6A 300 600 50 42.7 57.4 0.984 216 2 f 16 402 0.24 OK 8 2 186
1G02
Mặt cắt Tiết diện Nội lực Cốt thép Kiểm tra Qo Kiểm tra
h a M Q g As yc Chọn thép As chọn m
( mm ) ( mm ) ( kNm ) (kN) (mm2) n f (mm) (mm2) (%) thép dọc ( kN ) lực cắt
SÀN TRỆT
Mgx 300 30 62.0 0.970 649 6 f 12 a 167 678 0.25 1 212.6 1.0
Mgy 300 30 33.0 0.984 340 4 f 12 a 250 452 0.17 1 212.6 1.0
Mnx 300 30 23.0 0.989 236 3 f 12 a 333 339 0.13 1 212.6 1.0
Mny 300 30 13.0 0.994 133 2 f 12 a 500 226 0.08 0 212.6 1.0