Professional Documents
Culture Documents
06 - Cot BTCT - Warehouse 1 - BP Logistic
06 - Cot BTCT - Warehouse 1 - BP Logistic
SỐ LIỆU NHẬP
Vật liệu Bê tông Cấp độ bền chịu nén B25 tương đương mác M.300
TÍNH TOÁN
( Theo phương pháp chuyển đổi thành nén lệch tâm phẳng )
Hệ số điều kiện làm việc của bê tông gb1 = 0.85 xét điều kiện đổ bê tông
gb2 = 1 xét kích thước tiết diện
Momen uốn tăng lên do uốn dọc Mx* = N hx eox = 120.0 kNm
Momen uốn tăng lên do uốn dọc My* = N hy eoy = 170.9 kNm
Với eo = eo / h o = 0.240
Với k= 15
a* = 500 mm
Bê tông B25 Rb = 14.50 N/mm2 Rb = 12.3 N/mm2 Thép dọc AIII Rs = 365 N/mm2
Rbt = 1.05 N/mm2 xR = 0.5829 Rsc = 365 N/mm2
Eb = 30,000 N/mm2
Đổ bê tông theo phương đứng, mỗi lớp dày trên 1.5m Yes Hệ số uốn dọc theo phương x yx = 0.70
Cột khung siêu tĩnh Hệ số uốn dọc theo phương y yy = 0.70
Cấu Tiết diện Nội lực tính toán Tính toán Chọn thép dọc Cốt đai
cX cY a l Tổ hợp P MX MY mo M x Ast mt n f Ast mt Kiểm tra fwmin swmax
kiện (mm) (mm) (mm) (mm) (kN) (kNm) (kNm) (kNm) (mm) (mm ) 2
(%) (mm) (mm ) (%)
2 mtmax (mm) (mm)
C1 600 600 60 7800 CTT01 1347.58 256.165 316.601 0.798 559.0 182 3960 1.2 6 f 32 4823 1.5 OK 8 480
Tầng 1 600 600 60 7800 CTT01 1278.1 562.975 714.142 0.808 1281.6 173 14393 4.4 18 f 32 14469 4.5 OK 8 300
600 600 60 7800 CTT01 1278.1 562.975 714.142 0.808 1281.6 173 14393 4.4 18 f 32 14469 4.5 OK 8 300