Professional Documents
Culture Documents
05 - Dam BTCT - HP Logistic
05 - Dam BTCT - HP Logistic
SỐ LIỆU NHẬP
Vật liệu Bê tông Cấp độ bền chịu nén B30 tương đương mác M.400
Các hệ số
jb1 = 1 - b Rb = 0.83
b= 0.01 hệ số phụ thuộc lọai bê tông
jb2 = 2.00 hệ số phụ thuộc lọai bê tông
jb3 = 0.60 hệ số phụ thuộc lọai bê tông
jb4 = 1.50 hệ số phụ thuộc lọai bê tông
jw1 = 1.05 chưa có thông số cốt đai, giả thiết từ 1-1.05
jn = 0 hệ số ảnh hưởng lực dọc
jf = 0 hệ số ảnh hưởng của cánh chịu nén tiết diện T
Khả năng chịu lực của cốt đai trên chiều dài
Mặt cắt Tiết diện Nội lực Tính toán Chọn thép Kiểm tra Cốt đai
b h a M Q As yc f f As chọn m f s
g n + n n
( mm ) ( mm ) ( mm ) ( kNm ) (kN) (mm2) (mm) (mm) (mm2) (%) thép dọc (mm) (mm)
GB01
Mg 200 500 50 6.1 12.5 0.995 37 2 f 16 402 0.45 OK 6 2 157
Mn 200 500 50 8.9 0.992 55 2 f 16 402 0.45 OK
GB02
Mg 200 500 50 6.1 10.8 0.995 37 2 f 16 402 0.45 OK 6 2 157
Mn 200 500 50 9.6 0.992 59 2 f 16 402 0.45 OK
GB03
Mg 200 400 50 11.7 16.1 0.983 93 2 f 16 402 0.57 OK 6 2 157
Mn 200 400 50 3.0 0.996 24 2 f 16 402 0.57 OK
Mặt cắt Tiết diện Nội lực Cốt thép Kiểm tra Qo Kiểm tra
h a M Q g As yc Chọn thép As chọn m
( mm ) ( mm ) ( kNm ) (kN) (mm2) n f (mm) (mm2) (%) thép dọc ( kN ) lực cắt
SÀN TRỆT
Mgx 300 30 62.0 0.970 649 6 f 12 a 167 678 0.25 1 212.6 1.0
Mgy 300 30 33.0 0.984 340 4 f 12 a 250 452 0.17 1 212.6 1.0
Mnx 300 30 23.0 0.989 236 3 f 12 a 333 339 0.13 1 212.6 1.0
Mny 300 30 13.0 0.994 133 2 f 12 a 500 226 0.08 0 212.6 1.0