You are on page 1of 5

THUYẾT MINH TÍNH TOÁN

DẦM BTCT CHỮ NHẬT CHỊU UỐN


Công trình Công trình Công trình Công trình Cấu kiện D1
Hạng mục Hạng mục Hạng mục Hạng mục Ngày tính 2/4/2013
Địa điểm Địa điểm Địa điểm Địa điểm Người tính Ks. Ng Quang Phương

SỐ LIỆU NHẬP

Vật liệu Bê tông Cấp độ bền chịu nén B30 tương đương mác M.400

Cường độ chịu nén tính toán Rb = 17.0 N/mm2


Cường độ chịu kéo tính toán Rbt = 1.2 N/mm2
Modun đàn hồi Eb = 32,500 N/mm2

Thép dọc CIII

Cường độ chịu kéo tính toán Rs = 365 N/mm2


Cường độ chịu nén tính toán Rsc = 365 N/mm2

Cốt đai CII

Cường độ chịu cắt tính toán Rsw = 225 N/mm2


Modun đàn hồi Et = 210,000 N/mm2

Tiết diện Chiều rộng b= 250 mm


Chiều cao h= 800 mm
Lớp bê tông bảo vệ a= 60 mm
Chiều cao tính toán ho = h - a = 740 mm

Nội lực Momen tính toán M= 300.0 kNm


Lực cắt tính tóan Q= 320.0 kN

TÍNH TOÁN CỐT THÉP DỌC

Hệ số giới hạn vùng nén xR =


�/(1+𝑅_𝑠/𝜎_(𝑠𝑐.𝑢) = 0.541
(1−�/1.1) )

Với w = a - 0.008Rb = 0.714 đặc trưng vùng nén của bê tông


a= 0.850 hệ số phụ thuộc lọai bê tông
ssc.u = 400 MPa ứng suất giới hạn của thép ở vùng nén
�/(𝑅_𝑏
Hê số tính toán tiết diện 𝑏ℎ�2)am = = 0.129
1−√(1−2𝛼_𝑚 )
Hệ số x= = 0.138 <= xR = 0.541
tính cốt thép đơn

Tính cốt thép đơn


Hệ số g = 1-0.5 x = 0.931
�/(𝑅_𝑠𝛾ℎ_�
Diện tích cốt thép yêu cầu ) As = = 1,193 mm2

Thép chọn 4 f 20 As = 1,256 mm2

Hàm lượng thép m = As /(bho) = 0.68 % >= mmin = 0.1 %

file:///conversion/tmp/scratch/423782328.xlsx - Thuyet minh 1/5


đạt yêu cầu

Tính cốt thép kép

Điều kiện kinh tế


Mgh = 0.5 Rb b ho2 = 1,164 kNm >= M= 300.0 kNm
tiết diện kinh tế

Lớp bê tông bảo vệ thép chịu nén a' = 40 mm

Chiều cao vùng nén x = xR ho = 400 mm


(�−𝑅_𝑏
𝑏𝑥(ℎ_�−𝑥/2))/
Diện tích cốt thép chịu nén yêu cầu
(𝑅_𝑠𝑐 (ℎ_�−𝑎^′))
A's = = (2,420) mm2

Thép chịu nén chọn -13 f 16 A's = (2,612) mm2


(𝑅_𝑏
Diện tích cốt thép chịu kéo yêu cầu
𝑏𝑥+𝑅_𝑠𝑐
〖�′〗 _𝑠)/𝑅_𝑠
As = = 2,240 mm2

Thép chịu kéo chọn 5 f 25 A's = 2,453 mm2

Hàm lượng thép m = As /(bho) = 1.33 % >= mmin = 0.1 %


đạt yêu cầu

TÍNH TOÁN CỐT ĐAI

Các hệ số
jb1 = 1 - b Rb = 0.83
b= 0.01 hệ số phụ thuộc lọai bê tông
jb2 = 2.00 hệ số phụ thuộc lọai bê tông
jb3 = 0.60 hệ số phụ thuộc lọai bê tông
jb4 = 1.50 hệ số phụ thuộc lọai bê tông
jw1 = 1.05 chưa có thông số cốt đai, giả thiết từ 1-1.05
jn = 0 hệ số ảnh hưởng lực dọc
jf = 0 hệ số ảnh hưởng của cánh chịu nén tiết diện T

Điều kiện tính toán


Qo = 0.5 jb4 (1 + jn ) Rbt b ho = 166.5 kN < Q= 320.0 kN
tính toán cốt đai
Điều kiện về ứng suất nén chính
Qbt = 0.3 jw1 jb1 Rb b ho = 822.3 kN >= Q= 320.0 kN
đạt yêu cầu
Điều kiện áp dụng công thức tính
0.7 Qbt = 575.6 kN >= Q= 320.0 kN
áp dụng công thức thực hành
Tính toán
Mb = jb2 ( 1 + jf + jn ) Rbt b ho2 = 328.6 kNm

file:///conversion/tmp/scratch/423782328.xlsx - Thuyet minh 2/5


Giá trị sơ bộ C* = C* = 2 Mb / Q = 2.054 m > 2 ho = 1.480 m
C* = 2.054 m > ho = 0.740 m

Vậy lấy C= 2.054 m


Co = 1.480 m

Khả năng chịu cắt của bê tông


Qb = Mb / C =
(𝑄−𝑄_𝑏)/� 160.0 kN
_�
Qbmin = jb3 ( 1 + jf + jn ) Rbt b ho = 133.2 kN
𝑄_𝑏𝑚𝑖𝑛/
(2ℎ_�
Q =)min ( Q , Q )=
Vậy lấy b b bmin 160.0 kN

Khả năng chịu lực của cốt đai trên chiều dài

qsw1 = = 108.1 N/mm

qsw2 = = 90.0 N/mm


(𝑅_𝑠𝑤
qsw = min ( qsw1 , qsw1 ) =�_𝑠𝑤)/𝑞_𝑠𝑤
108.1 N/mm

Chọn cốt đai f 10 >= 5 mm


đạt yêu cầu cấu tạo

Số nhánh n= 2 Asw = 157 mm2

Khoảng cách cốt đai yêu cầu s= = 327 mm

scấu tạo = 267 mm gần gối


500 mm giữa nhịp

file:///conversion/tmp/scratch/423782328.xlsx - Thuyet minh 3/5


BẢNG TÍNH ĐÀ KIỀNG
Công trình KHO LOGISTICS HẢI PHÒNG Ngày tính 10/6/2019
Hạng mục Nhà kho 1 Người tính Ks. Ng Quang Phương
Địa điểm KCN Đình Vũ - Hải Phòng Kiểm tra Ths. Huỳnh Văn Khanh

Bê tông B25 Rb = 14.50 N/mm2 Thép dọc AIII Rs = 365 N/mm2


Rbt = 1.05 N/mm2 Cốt đai AI Rsw = 175 N/mm2
Eb = 30,000 N/mm2 E= 210,000 N/mm2

Mặt cắt Tiết diện Nội lực Tính toán Chọn thép Kiểm tra Cốt đai
b h a M Q As yc f f As chọn m f s
g n + n n
( mm ) ( mm ) ( mm ) ( kNm ) (kN) (mm2) (mm) (mm) (mm2) (%) thép dọc (mm) (mm)

GB01
Mg 200 500 50 6.1 12.5 0.995 37 2 f 16 402 0.45 OK 6 2 157
Mn 200 500 50 8.9 0.992 55 2 f 16 402 0.45 OK

GB02
Mg 200 500 50 6.1 10.8 0.995 37 2 f 16 402 0.45 OK 6 2 157
Mn 200 500 50 9.6 0.992 59 2 f 16 402 0.45 OK

GB03
Mg 200 400 50 11.7 16.1 0.983 93 2 f 16 402 0.57 OK 6 2 157
Mn 200 400 50 3.0 0.996 24 2 f 16 402 0.57 OK

file:///conversion/tmp/scratch/423782328.xlsx - Da kieng 4/5


BẢNG TÍNH SÀN BTCT
Công trình KHO LOGISTICS HẢI PHÒNG Ngày tính 10/6/2019
Hạng mục Nhà kho 1 Người tính Ks. Ng Quang Phương
Địa điểm KCN Đình Vũ - Hải Phòng Kiểm tra Ths. Huỳnh Văn Khanh

Bê tông B25 Rb = 14.50 N/mm2 Thép D>=10 AIII Rs = 365 N/mm2


Rbt = 1.05 N/mm2 Thép D<10 AI Rs = 225 N/mm2

Mặt cắt Tiết diện Nội lực Cốt thép Kiểm tra Qo Kiểm tra
h a M Q g As yc Chọn thép As chọn m
( mm ) ( mm ) ( kNm ) (kN) (mm2) n f (mm) (mm2) (%) thép dọc ( kN ) lực cắt
SÀN TRỆT
Mgx 300 30 62.0 0.970 649 6 f 12 a 167 678 0.25 1 212.6 1.0
Mgy 300 30 33.0 0.984 340 4 f 12 a 250 452 0.17 1 212.6 1.0
Mnx 300 30 23.0 0.989 236 3 f 12 a 333 339 0.13 1 212.6 1.0
Mny 300 30 13.0 0.994 133 2 f 12 a 500 226 0.08 0 212.6 1.0

file:///conversion/tmp/scratch/423782328.xlsx - San 5/5

You might also like