You are on page 1of 11

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI CUỐI KỲ


Môn: [FIT5CAL] Toán cao cấp / CAL
Học kì 1, năm học 2018-2019
Ngày thi: 04/01/2019 Hình thức thi: Thi viết

STT Mã số SV Họ và tên Lớp Số tờ Chữ kí Ghi chú


1 1501040001 Nguyễn Thế An 4C-17
2 1701040002 Trần Thị An 5C-17
3 1701040014 Đỗ Nguyễn Hoàng Ân 4C-17
4 1701040003 Bùi Tuấn Anh 1C-17
5 1701040004 Bùi Tùng Anh 5C-17
6 1701040006 Lê Đức Anh 3C-17
7 1701040008 Ngô Tuấn Anh 2C-17
8 1701040009 Nguyễn Tuấn Anh 4C-17
9 1701040010 Nhâm Gia Hoàng Anh 1C-17
10 1701040013 Tôn Nữ Tú Anh 3C-17
11 1701040017 Nguyễn Quang Bằng 6C-17
12 1701040016 Nguyễn Quốc Bảo 2C-17
13 1801040022 Đỗ Hải Bình 3C-17
14 1701040019 Phạm Quang Chiến 4C-17
15 1301040020 Mai Hồng Chinh 6C-15
16 1701040029 Nguyễn Hải Đăng 5C-17
17 1701040030 Phạm Hải Đăng 3C-17
18 1701040028 Trần Văn Đạt 6C-17
19 1701040021 Nguyễn Thị Diễm 2C-17
20 1701040031 Lại Minh Đức 5C-17
21 1701040035 Phạm Minh Đức 6C-17
22 1601040271 Bùi Thị Xuân Dung 6C-17
23 1701040023 Trần Việt Dũng 4C-17
24 1701040024 Vũ Việt Dũng 1C-17
25 1701040027 Trịnh Việt Dương 3C-17
26 1701040037 Đỗ Hồng Hà 2C-17
27 1701040039 Nguyễn Thu Hà 4C-17
28 1701040040 Phạm Thanh Hà 1C-17
29 1701040041 Lê Đình Thanh Hải 5C-17
30 1701040042 Lê Hồng Hải 3C-17
31 1601040060 Nguyễn Minh Hằng 4C-16
32 1701040044 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 2C-17
33 1701040046 Trần Thị Hằng 1C-17
34 1601040065 Đỗ Thị Hiền 1C-16
35 1701040048 Đào Thị Hiền 6C-17
36 1701040050 Trần Thu Hiền 4C-17
37 1701040051 Tạ Văn Hiệp 1C-17
38 1701040052 Dương Mạnh Hiếu 3C-17
39 1701040054 Hoàng Trung Hiếu 6C-17
40 1701040056 Nguyễn Khắc Hiếu 4C-17
41 1701040057 Lương Minh Hoàng 1C-17
42 1701040058 Nguyễn Hoàng 5C-17
43
44
45

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT: Hà Nội, ngày tháng năm 2019
THƯ KÍ HỘI ĐỒNG THI

CÁN BỘ COI THI THỨ HAI:

Trịnh Thu Huyền


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI CUỐI KỲ


Môn: [FIT5CAL] Toán cao cấp / CAL
Học kì 1, năm học 2018-2019
Ngày thi: 04/01/2019 Hình thức thi: Thi viết

STT Mã số SV Họ và tên Lớp Số tờ Chữ kí Ghi chú


1 1701040074 Trần Việt Hưng 1C-17
2 1701040075 Đỗ Thu Hương 5C-17
3 1701040076 Lương Quỳnh Hương 3C-17
4 1701040078 Phạm Thị Thu Hương 2C-17
5 1701040079 Trần Thị Mai Hương 4C-17
6 1701040066 Nguyễn Tiến Huy 1C-17
7 1801040107 Văn Tiến Huy 7C-18
8 1501040093 Bùi Thị Huyền 5C-16
9 1501040099 Phạm Thị Khánh Huyền 1C-15
10 1501040100 Phạm Thị Thanh Huyền 5C-15
11 1701040068 Cao Thu Huyền 3C-17
12 1701040071 Lâm Thị Thương Huyền 4C-17
13 1701040086 Trần Văn Khang 5C-17
14 1701040087 Quách Tấn Khoa 3C-17
15 1701040083 Phạm Đức Kiên 1C-17
16 1701040085 Lê Tuấn Kiệt 3C-17
17 1701040089 Đặng Thanh Lam 6C-17
18 1701040092 Lê Đức Lâm 2C-17
19 1701040093 Vũ Thị Liễu 1C-17
20 1701040094 Hoàng Hoài Linh 5C-17
21 1701040095 Hoàng Thị Yến Linh 3C-17
22 1701040097 Phạm Thị Phương Linh 2C-17
23 1701040098 Vương Khánh Linh 4C-17
24 1701040100 Nguyễn Thị Loan 5C-17
25 1701040101 Vũ Mai Loan 3C-17
26 1701040102 Bùi Hoàng Long 2C-17
27 1701040103 Hoàng Tiến Long 4C-17
28 1501040121 Nguyễn Thị Mai 1C-17
29 1701040105 Trần Tú Mai 1C-17
30 1701040106 Đỗ Đức Mạnh 3C-17
31 1701040107 Nguyễn Đức Mạnh 3C-17
32 1701040111 Nguyễn Ngọc Mỹ 1C-17
33 1701040113 Nguyễn Trọng Nam 3C-17
34 1701040115 Huỳnh Đại Nghĩa 2C-17
35 1701040117 Lê Thị Bích Ngọc 4C-17
36 1701040120 Hoàng Thị Nguyên 5C-17
37 1701040121 Bùi Thị Anh Nguyệt 3C-17
38 1701040123 Phùng Minh Nguyệt 2C-17
39 1701040124 Hoàng Anh Đức Nhân 4C-17
40 1701040125 Nguyễn Sỹ Nhật 1C-17
41 1701040126 Tô Hoài Nhi 5C-17
42 1501040147 Đỗ Thị Hồng Nhung 4C-15
43
44
45

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT: Hà Nội, ngày tháng năm 2019
THƯ KÍ HỘI ĐỒNG THI

CÁN BỘ COI THI THỨ HAI:

Trịnh Thu Huyền


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI CUỐI KỲ


Môn: [FIT5CAL] Toán cao cấp / CAL
Học kì 1, năm học 2018-2019
Ngày thi: 04/01/2019 Hình thức thi: Thi viết

STT Mã số SV Họ và tên Lớp Số tờ Chữ kí Ghi chú


1 1701040127 Đỗ Thị Nhung 3C-17
2 1701040129 Phan Thị Nhung 2C-17
3 1701040130 Nguyễn Thị Kim Oanh 4C-17
4 1701040132 Nguyễn Khắc Phúc 1C-17
5 1701040135 Nguyễn Thu Phương 3C-17
6 1701040141 Bùi Đình Quân 1C-17
7 1701040142 Nguyễn Hồng Quân 5C-17
8 1701040143 Nguyễn Văn Quân 3C-17
9 1701040139 Đào Văn Quang 2C-17
10 1701040140 Vũ Hào Quang 4C-17
11 1701040145 Trần Thị Mai Quyên 1C-17
12 1701040147 Nguyễn Dương Bích Quỳnh 3C-17
13 1701040149 Phạm Thị Quỳnh 2C-17
14 1701040150 Trương Ngọc Quỳnh 4C-17
15 1701040151 Đỗ Hiền Sang 1C-17
16 1701040152 Phạm Quang Sáng 5C-17
17 1501040168 Bạch Hồng Sơn 2C-15
18 1701040153 Trịnh Ngọc Sơn 6C-17
19 1701040191 Nguyễn Duy Thái Sơn 3C-17
20 1701040154 Đỗ Minh Tâm 2C-17
21 1701040169 Đỗ Đức Thắng 4C-17
22 1701040165 Kiều Hồng Thanh 1C-17
23 1701040167 Nguyễn Thị Thu Thảo 3C-17
24 1701040171 Nguyễn Thị Thương 2C-17
25 1701040155 Phạm Đức Toàn 1C-17
26 1701040172 Bùi Thị Trang 5C-17
27 1701040173 Nguyễn Thị Trang 3C-17
28 1701040174 Phạm Thị Hồng Trang 6C-17
29 1701040176 Vũ Thị Trang 4C-17
30 1501040198 Nguyễn Kiều Trinh 4C-15
31 1701040180 Ngô Quốc Trung 5C-17
32 1701040181 Nguyễn Xuân Trung 3C-17
33 1701040182 Vũ Thành Trung 5C-17
34 1701004019 Tống Thị Tú 5C-17
35 1701040156 Hoàng Đức Tú 2C-17
36 1701040158 Quản Trọng Tú 1C-17
37 1601040236 Dương Quốc Tuấn 1C-16
38 1701040164 Phạm Thị Kim Tuyến 1C-17
39 1701040184 Lê Quang Việt 3C-17
40 1701040186 Nguyễn Phương Anh Việt 2C-17
41 1701040187 Trịnh Văn Vương 4C-17
42 1701040188 Phạm Thị Kim Xuyến 1C-17
43 1801040038 Nguyễn Trọng Dũng 7C-18
44
45

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT: Hà Nội, ngày tháng năm 2019
THƯ KÍ HỘI ĐỒNG THI

CÁN BỘ COI THI THỨ HAI:

Trịnh Thu Huyền


1 1501040001 Nguyễn Thế An 4C-17 An
2 1701040002 Trần Thị An 5C-17 An
3 1701040014 Đỗ Nguyễn Hoàng Ân 4C-17 Ân
4 1701040003 Bùi Tuấn Anh 1C-17 Anh
5 1701040004 Bùi Tùng Anh 5C-17 Anh
6 1701040006 Lê Đức Anh 3C-17 Anh
7 1701040008 Ngô Tuấn Anh 2C-17 Anh
8 1701040009 Nguyễn Tuấn Anh 4C-17 Anh
9 1701040010 Nhâm Gia Hoàng Anh 1C-17 Anh
10 1701040013 Tôn Nữ Tú Anh 3C-17 Anh
11 1701040017 Nguyễn Quang Bằng 6C-17 Bằng
12 1701040016 Nguyễn Quốc Bảo 2C-17 Bảo
13 1801040022 Đỗ Hải Bình 3C-17 Bình
14 1701040019 Phạm Quang Chiến 4C-17 Chiến
15 1301040020 Mai Hồng Chinh 6C-15 Chinh
16 1701040029 Nguyễn Hải Đăng 5C-17 Đăng
17 1701040030 Phạm Hải Đăng 3C-17 Đăng
18 1701040028 Trần Văn Đạt 6C-17 Đạt
19 1701040021 Nguyễn Thị Diễm 2C-17 Diễm
20 1701040031 Lại Minh Đức 5C-17 Đức
21 1701040035 Phạm Minh Đức 6C-17 Đức
22 1601040271 Bùi Thị Xuân Dung 6C-17 Dung
23 1701040023 Trần Việt Dũng 4C-17 Dũng
24 1701040024 Vũ Việt Dũng 1C-17 Dũng
25 1701040027 Trịnh Việt Dương 3C-17 Dương
26 1701040037 Đỗ Hồng Hà 2C-17 Hà
27 1701040039 Nguyễn Thu Hà 4C-17 Hà
28 1701040040 Phạm Thanh Hà 1C-17 Hà
29 1701040041 Lê Đình Thanh Hải 5C-17 Hải
30 1701040042 Lê Hồng Hải 3C-17 Hải
31 1601040060 Nguyễn Minh Hằng 4C-16 Hằng
32 1701040044 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 2C-17 Hằng
33 1701040046 Trần Thị Hằng 1C-17 Hằng
34 1601040065 Đỗ Thị Hiền 1C-16 Hiền
35 1701040048 Đào Thị Hiền 6C-17 Hiền
36 1701040050 Trần Thu Hiền 4C-17 Hiền
37 1701040051 Tạ Văn Hiệp 1C-17 Hiệp
38 1701040052 Dương Mạnh Hiếu 3C-17 Hiếu
39 1701040054 Hoàng Trung Hiếu 6C-17 Hiếu
40 1701040056 Nguyễn Khắc Hiếu 4C-17 Hiếu
41 1701040057 Lương Minh Hoàng 1C-17 Hoàng
42 1701040058 Nguyễn Hoàng 5C-17 Hoàng
43 1701040074 Trần Việt Hưng 1C-17 Hưng
44 1701040075 Đỗ Thu Hương 5C-17 Hương
45 1701040076 Lương Quỳnh Hương 3C-17 Hương
46 1701040078 Phạm Thị Thu Hương 2C-17 Hương
47 1701040079 Trần Thị Mai Hương 4C-17 Hương
48 1701040066 Nguyễn Tiến Huy 1C-17 Huy
49 1801040107 Văn Tiến Huy 7C-18 Huy
50 1501040093 Bùi Thị Huyền 5C-16 Huyền
51 1501040099 Phạm Thị Khánh Huyền 1C-15 Huyền
52 1501040100 Phạm Thị Thanh Huyền 5C-15 Huyền
53 1701040068 Cao Thu Huyền 3C-17 Huyền
54 1701040071 Lâm Thị Thương Huyền 4C-17 Huyền
55 1701040086 Trần Văn Khang 5C-17 Khang
56 1701040087 Quách Tấn Khoa 3C-17 Khoa
57 1701040083 Phạm Đức Kiên 1C-17 Kiên
58 1701040085 Lê Tuấn Kiệt 3C-17 Kiệt
59 1701040089 Đặng Thanh Lam 6C-17 Lam
60 1701040092 Lê Đức Lâm 2C-17 Lâm
61 1701040093 Vũ Thị Liễu 1C-17 Liễu
62 1701040094 Hoàng Hoài Linh 5C-17 Linh
63 1701040095 Hoàng Thị Yến Linh 3C-17 Linh
64 1701040097 Phạm Thị Phương Linh 2C-17 Linh
65 1701040098 Vương Khánh Linh 4C-17 Linh
66 1701040100 Nguyễn Thị Loan 5C-17 Loan
67 1701040101 Vũ Mai Loan 3C-17 Loan
68 1701040102 Bùi Hoàng Long 2C-17 Long
69 1701040103 Hoàng Tiến Long 4C-17 Long
70 1501040121 Nguyễn Thị Mai 1C-17 Mai
71 1701040105 Trần Tú Mai 1C-17 Mai
72 1701040106 Đỗ Đức Mạnh 3C-17 Mạnh
73 1701040107 Nguyễn Đức Mạnh 3C-17 Mạnh
74 1701040111 Nguyễn Ngọc Mỹ 1C-17 Mỹ
75 1701040113 Nguyễn Trọng Nam 3C-17 Nam
76 1701040115 Huỳnh Đại Nghĩa 2C-17 Nghĩa
77 1701040117 Lê Thị Bích Ngọc 4C-17 Ngọc
78 1701040120 Hoàng Thị Nguyên 5C-17 Nguyên
79 1701040121 Bùi Thị Anh Nguyệt 3C-17 Nguyệt
80 1701040123 Phùng Minh Nguyệt 2C-17 Nguyệt
81 1701040124 Hoàng Anh Đức Nhân 4C-17 Nhân
82 1701040125 Nguyễn Sỹ Nhật 1C-17 Nhật
83 1701040126 Tô Hoài Nhi 5C-17 Nhi
84 1501040147 Đỗ Thị Hồng Nhung 4C-15 Nhung
85 1701040127 Đỗ Thị Nhung 3C-17 Nhung
86 1701040129 Phan Thị Nhung 2C-17 Nhung
87 1701040130 Nguyễn Thị Kim Oanh 4C-17 Oanh
88 1701040132 Nguyễn Khắc Phúc 1C-17 Phúc
89 1701040135 Nguyễn Thu Phương 3C-17 Phương
90 1701040141 Bùi Đình Quân 1C-17 Quân
91 1701040142 Nguyễn Hồng Quân 5C-17 Quân
92 1701040143 Nguyễn Văn Quân 3C-17 Quân
93 1701040139 Đào Văn Quang 2C-17 Quang
94 1701040140 Vũ Hào Quang 4C-17 Quang
95 1701040145 Trần Thị Mai Quyên 1C-17 Quyên
96 1701040147 Nguyễn Dương Bích Quỳnh 3C-17 Quỳnh
97 1701040149 Phạm Thị Quỳnh 2C-17 Quỳnh
98 1701040150 Trương Ngọc Quỳnh 4C-17 Quỳnh
99 1701040151 Đỗ Hiền Sang 1C-17 Sang
100 1701040152 Phạm Quang Sáng 5C-17 Sáng
101 1501040168 Bạch Hồng Sơn 2C-15 Sơn
102 1701040153 Trịnh Ngọc Sơn 6C-17 Sơn
103 1701040191 Nguyễn Duy Thái Sơn 3C-17 Sơn
104 1701040154 Đỗ Minh Tâm 2C-17 Tâm
105 1701040169 Đỗ Đức Thắng 4C-17 Thắng
106 1701040165 Kiều Hồng Thanh 1C-17 Thanh
107 1701040167 Nguyễn Thị Thu Thảo 3C-17 Thảo
108 1701040171 Nguyễn Thị Thương 2C-17 Thương
109 1701040155 Phạm Đức Toàn 1C-17 Toàn
110 1701040172 Bùi Thị Trang 5C-17 Trang
111 1701040173 Nguyễn Thị Trang 3C-17 Trang
112 1701040174 Phạm Thị Hồng Trang 6C-17 Trang
113 1701040176 Vũ Thị Trang 4C-17 Trang
114 1501040198 Nguyễn Kiều Trinh 4C-15 Trinh
115 1701040180 Ngô Quốc Trung 5C-17 Trung
116 1701040181 Nguyễn Xuân Trung 3C-17 Trung
117 1701040182 Vũ Thành Trung 5C-17 Trung
118 1701004019 Tống Thị Tú 5C-17 Tú
119 1701040156 Hoàng Đức Tú 2C-17 Tú
120 1701040158 Quản Trọng Tú 1C-17 Tú
121 1601040236 Dương Quốc Tuấn 1C-16 Tuấn
122 1701040164 Phạm Thị Kim Tuyến 1C-17 Tuyến
123 1701040184 Lê Quang Việt 3C-17 Việt
124 1701040186 Nguyễn Phương Anh Việt 2C-17 Việt
125 1701040187 Trịnh Văn Vương 4C-17 Vương
126 1701040188 Phạm Thị Kim Xuyến 1C-17 Xuyến
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146

You might also like