You are on page 1of 13

*** BÁO GIÁ LINH KI ỆN, THI ẾT B Ị - G ỒM 03 PH ẦN

*** PHẦN 1 (Các linh kiện, thiết bị thiết yếu trong một bộ máy) 07/11/2017
ĐẠI LÝ Đ.LÝ CNỢ Đ.LÝ CNỢ
TT THIẾT_BỊ & THÔNG_SỐ_KỸ_THUẬT
TIỀNMẶT 03 NGÀY 07 NGÀY
*** MAINBOARD (BO MẠCH CHỦ)
MAINBOARD G31 & G41
1 Esonic G31 Socket 775 (BH 12 tháng) 620,000 650,000 680,000
3 Esonic G41 Socket 775 (BH 12 tháng) 750,000 780,000 810,000
5 Esonic H61FDL Socket 1155 (BH 36 tháng) 850,000 880,000 910,000
2 Gigabyte G31 Socket 775 (BH 12 tháng) (NK) 650,000 680,000 710,000
4 Gigabyte G41 Socket 775 (BH 12 tháng) (NK) 780,000 810,000 840,000
6 Gigabyte H61 Socket 1155 (BH 36 tháng) (NK) 900,000 930,000 960,000
MAINBOARD MSI - ECS - BIOSTAR
1 ECS H81H3-M4 Chipset, Socket 1150, W/Sound-Lan 1000-Port, Vga 1,000,000 1,050,000 1,100,000
2 ECS H110-H110M4-C23 Chipset, Socket 1151, W/Sound-Lan 1000-Port, Vga 1,220,000 1,270,000 1,320,000
3 Biostar H81M-DV3 Chipset, Socket 1150, W/Sound-Lan 1000-Port Vga Share 980,000 1,030,000 1,080,000
MAINBOARD GIGABYTE S-1155 (Giá tốt hơn khi mua SL>=2)
1 Giga Z77M-DS3H Chipset, S-1155, W/Sound-Lan Giga (Viễn Sơn) 2,800,000 2,830,000 2,860,000
MAINBOARD GIGABYTE S-1150 (Giá tốt hơn khi mua SL>=2)
1 Giga H81M-DS2 Chipset, S-1150, W/Sound-Lan Giga (Viễn Sơn) 1,290,000 1,320,000 1,350,000
2 Giga H81M-S2PV Chipset, S-1150, W/Sound-Lan Giga (Viễn Sơn) 1,470,000 1,500,000 1,530,000
3 Giga B85M-D3V Chipset, S-1150, W/Sound-Lan Giga (Viễn Sơn) 1,700,000 1,730,000 1,760,000
4 Giga B85M-D3H Chipset, S-1150, W/Sound-Lan Giga (Viễn Sơn) 1,880,000 1,910,000 1,940,000
MAINBOARD GIGABYTE S-1151 (Giá tốt hơn khi mua SL>=2)
1 Giga H110M-DS2 S-1151, W/Sound-Lan Giga (Viễn Sơn) 1,460,000 1,490,000 1,520,000
2 Giga H110M-S2PV S-1151, W/Sound-Lan Giga (Viễn Sơn) 1,580,000 1,610,000 1,640,000
3 Giga B150M-D3H-DDR3 S-1151, W/Sound-Lan Giga (Viễn Sơn) 2,220,000 2,250,000 2,280,000
4 Giga B250M-D3H-DDR4 S-1151, W/Sound-Lan Giga (Viễn Sơn) 2,230,000 2,260,000 2,290,000
MAINBOARD INTEL SERVER (CHUYÊN CHO SERVER GAMES)
1 Main Intel Server DBS1200V3RPS, S-1150, W/Sound-Vga Share- Dual Lan Gigabit Pro 3,350,000 3,390,000 3,430,000
2 Main Intel Server DBS1200V5SPS, S-1151, W/Sound-Vga Share- Dual Lan Gigabit Pro 3,900,000 3,940,000 3,980,000
*** CPU (CHÍP XỬ LÝ)
CPU HASWELL SOCKET 1150 - BOX CHÍNH HÃNG
1 Cpu Intel G3260 (2 x 3.3G) 3Mb (Box PP) 1,550,000 1,570,000 1,590,000
2 Cpu Intel G3420 (2 x 3.2G) 3Mb (Tray, Fan Box) 1,450,000 1,470,000 1,490,000
3 Cpu Intel G3440 (2 x 3.3G) 3Mb (Tray, Fan Box) 1,480,000 1,500,000 1,520,000
4 Cpu Intel i3-4170 (4 x 3.7G) 3Mb (Box PP) 2,640,000 2,670,000 2,700,000
CPU HASWELL SOCKET 1151 - BOX CHÍNH HÃNG
1 Cpu Intel G4400 (2 x 3.3G) 3Mb (Box PP) 1,150,000 1,170,000 1,190,000
2 Cpu Intel i3-6098P (4 x 3.6G) 3Mb (Box PP) 2,540,000 2,560,000 2,580,000
3 Cpu Intel i3-6100 (4 x 3.7G) 3Mb (Box PP) (Dealer kh lấy V thì hỗ trợ -30k) 2,590,000 2,610,000 2,630,000
4 Cpu Intel i3-7100 (4 x 3.9G) 3Mb (Box PP) (Dealer kh lấy V thì hỗ trợ -30k) 2,650,000 2,670,000 2,690,000
5 Cpu Intel i5-6400 (4 x 3.3G) 6Mb (Box PP) 4,240,000 4,270,000 4,300,000
5 Cpu Intel i5-7400 (4 x 3.6G) 6Mb (Box PP) 4,270,000 4,300,000 4,330,000
6 Cpu Intel i7-7700 (4 x 3.6G) 8Mb (Box PP) 7,550,000 7,600,000 7,650,000
*** RAM (BỘ NHỚ TRONG)
RAM FOR PC BUS 800 - 1333 - 1600 (Hàng xịn từ máy bộ USA)
1 Kingston/Hynix DDR2 1Gb Bus 800 (BH 12 tháng) (Hàng xịn từ máy bộ USA) 90,000 100,000 110,000
2 Kingston/Hynix DDR2 2Gb Bus 800 (BH 12 tháng) (Hàng xịn từ máy bộ USA) 230,000 240,000 250,000
3 Kingston/Hynix DDR3 2Gb Bus 1333 (BH 36 tháng) (Hàng xịn từ máy bộ USA) 270,000 280,000 290,000
4 Kingston/Hynix DDR3 2Gb Bus 1600 (BH 36 tháng) (Hàng xịn từ máy bộ USA) 290,000 300,000 310,000
5 Kingston/Hynix DDR3 4Gb Bus 1600 (BH 36 tháng) (Hàng xịn từ máy bộ USA) 550,000 560,000 570,000
RAM KINGMAX & GSKILL DDR-3 FOR PC (PHÂN PHỐI)
1 GsKill DDR-3 2Gb Bus 1600 (Chính hãng) 390,000 400,000 410,000
2 KingMax DDR-3 2Gb Bus 1600 (Chính hãng - Tem Viễn Sơn) 455,000 465,000 475,000
3 KingMax DDR-3 4Gb Bus 1600 (Chính hãng - Tem Viễn Sơn) 775,000 785,000 795,000
4 KingMax DDR-3 8Gb Bus 1600 (Chính hãng - Tem Viễn Sơn) 1,550,000 1,570,000 1,590,000
RAM KINGMAX & GALAX (Chuyên Games) DDR-4 FOR PC
1 Galax DDR-4 4Gb Bus 2133 (Chính hãng - Chuyên Games) 950,000 960,000 970,000
2 KingMax DDR-4 4Gb Bus 2400 (Chính hãng - Tem Viễn Sơn) 1,100,000 1,110,000 1,120,000
3 KingMax DDR-4 8Gb Bus 2400 (Chính hãng - Tem Viễn Sơn) 2,000,000 2,020,000 2,040,000
RAM KINGSTON DDR-3 FOR PC (TEM VIẾT SƠN)
1 Kingston DDR-3 8Gb ECC Bus 1600 (Chính hãng - Tem Viết Sơn) 2,000,000 2,030,000 2,060,000
RAM DDR-3 FOR LAPTOP
1 Kingmax/Kingston DDR-3 2Gb Bus 1333/1600 460,000 470,000 480,000
2 Kingmax/Kingston DDR-3 4Gb Bus 1333/1600 760,000 770,000 780,000
3 Kingmax/Kingston DDR-4 4Gb Bus 2400 1,030,000 1,040,000 1,050,000
4 Kingmax DDR3L 8Gb Bus 1600 (Chính hãng - Vi ễn Sơn) 1,510,000 1,530,000 1,550,000
5 Kingmax DDR4L 8Gb Bus 2400 (Chính hãng - Vi ễn Sơn) 2,000,000 2,020,000 2,040,000
*** HDD (Ổ ĐĨA CỨNG)
HDD SEAGATE FOR PC
1 250Gb Sata-III Seagate 7200Rpm - BH 24 tháng (NK, new 100%) 450,000 500,000 550,000
2 500Gb Sata-III Seagate 7200Rpm - BH 24 tháng (NK, new 100%) 700,000 750,000 800,000
3 500Gb Sata-III Seagate 7200Rpm - BH 24 tháng (PP) 1,120,000 1,150,000 1,180,000
4 1Tb Sata-III Seagate 7200Rpm - BH 24 tháng (PP) 1,250,000 1,280,000 1,310,000
5 2Tb Sata-III Seagate 7200Rpm - BH 24 tháng (PP) 1,900,000 1,930,000 1,960,000
HDD TOSHIBA & WESTERN DIGITAL FOR PC (BH 24th)
1 500Gb SATA-III Toshiba 7200 Rpm 64Mb Cache (PP) 980,000 1,010,000 1,040,000
2 1Tb SATA-III Toshiba 7200 Rpm 64Mb Cache (PP) 1,150,000 1,180,000 1,210,000
3 1Tb SATA-III Western Digital 7200 Rpm 64Mb Cache (Blue) 1,220,000 1,250,000 1,280,000
4 1Tb SATA-III Western Digital 7200 Rpm 64Mb Cache (Red) 1,650,000 1,680,000 1,710,000
5 2Tb SATA-III Western Digital 7200 Rpm 64Mb Cache (Red) 2,400,000 2,450,000 2,500,000
6 500Gb SATA-III Western Digital 7200 Rpm 64Mb Cache (Black) 1,800,000 1,830,000 1,860,000
HDD CHUYÊN CAMERA (BH 24th)
1 1Tb SATA-III Toshiba GT 3.5" (DT01ABA100V) 1,180,000 1,210,000 1,240,000
2 2Tb SATA-III Toshiba GT 3.5" (DT01ABA200V) 1,700,000 1,730,000 1,760,000
3 3Tb SATA-III Toshiba GT 3.5" (DT01ABA300V) 2,150,000 2,180,000 2,210,000
HDD FOR LAPTOP
1 320Gb SATA-III Seagate 2.5" 5400Rpm SATA-3 3Gb/s (BH 12th, No V) 720,000 760,000 800,000
2 500Gb SATA-III Toshiba 2.5" 5400Rpm SATA-3 3Gb/s (BH 36 th) 1,020,000 1,060,000 1,100,000
3 500Gb SATA-III Hitachi 2.5" 5400Rpm SATA-3 3Gb/s (1W10013) (BH 36 th) 1,000,000 1,040,000 1,080,000
4 500Gb SATA-III Hitachi 2.5" 7200Rpm SATA-3 6Gb/s (0J38075) (BH 36 th) 1,160,000 1,200,000 1,240,000
5 1Tb SATA-III Hitachi 2.5" 5400Rpm SATA-3 6Gb/s (0J22423) (BH 36 th) 1,440,000 1,480,000 1,520,000
Ổ CỨNG CHUẨN SSD
1 SSD Kingston 120Gb UV400 SATA-III (NK, BH 03 năm) 1,180,000 1,210,000 1,240,000
2 SSD Kingston 240Gb UV400 SATA-III (NK, BH 03 năm) 1,900,000 1,930,000 1,960,000
3 SSD Western 120Gb SATA-III (PP, BH 03 năm) 1,350,000 1,380,000 1,410,000
4 SSD Biostar 256Gb SATA-III (NK, BH 03 năm) 1,900,000 1,930,000 1,960,000
5 Khay nhựa đỡ cho ổ SSD hoặc Hdd 2.5" để ráp được vào PC,… 20,000
6 Box Sata 2.5" Samsung (Dùng để ráp ổ SSD or Hdd 2.5" vào) 80,000
HDD EXTERNAL (Ổ CỨNG GẮN NGOÀI)
1 Hdd External Adata 1Tb HC660 3.0 (PP) (Võ nham, xám, siêu m ỏng) 1,400,000 1,420,000 1,440,000
2 Hdd External Toshiba 500Gb Canvio Ready 3.0 (PP) 1,100,000 1,120,000 1,140,000
3 Hdd External Toshiba 1Tb Canvio Ready 3.0 (PP) 1,400,000 1,430,000 1,460,000
4 Hdd External Toshiba 1Tb Canvio Alumy 3.0 (PP) (Võ nham, Xám- đỏ-xanh) 1,450,000 1,480,000 1,510,000
5 Hdd External Western 500Gb Elements 3.0 (PP) 1,180,000 1,200,000 1,220,000
6 Hdd External Hitachi 500Gb Touro 3.0 5400 Rpm (PP) 1,100,000 1,120,000 1,140,000
7 Hdd External Hitachi 1Tb Touro 3.0 5400Rpm (PP) (0S03803) 1,380,000 1,410,000 1,440,000
8 Hdd External Hitachi 1Tb Touro S 3.0 7200Rpm (PP) (Có 4 màu tuy ệt đẹp) 1,570,000 1,600,000 1,630,000
*** MONITOR (MÀN HÌNH)
LCD BENQ (Bảo hành 36 tháng)
1 LCD BenQ 22" LED Model GW-2270 (Full HD - chạy Games cực kỳ tốt) 1,980,000 2,000,000 2,020,000
2 LCD BenQ 24" Full HD Model GL-2460 (Full HD - Đạt chuẩn IPS, Vga & DVI) 2,650,000 2,680,000 2,710,000
3 LCD BenQ 24" Full HD Model GL-2470 (Full HD - Đạt chuẩn IPS, Vga & HDMI) 2,720,000 2,750,000 2,780,000
LCD AOC (Bảo hành 36 tháng)
1 LCD AOC 19" LED Model (W970Swn) 1,500,000 1,520,000 1,540,000
2 LCD AOC 20" LED Model E2070W 1,670,000 1,690,000 1,710,000
3 LCD AOC 20" LED Model i2080SW (Chuẩn IPS) 1,700,000 1,720,000 1,740,000
4 LCD AOC 22" LED Model E2270SW (Đặc biệt Full HD) Gaming 2,030,000 2,050,000 2,070,000
5 LCD AOC 22" LED Model i2269VW IPS (Đặc biệt Full HD &CN IPS) Gaming 2,800,000 2,830,000 2,860,000
LCD DELL
1 LCD Dell 19" E1916HV HD LED (BH 36 tháng PP) 1,680,000 1,710,000 1,740,000
2 LCD Dell 19" E1916H HD LED (BH 36 tháng PP, có thêm c ổng Dispplay-port) 1,700,000 1,730,000 1,760,000
3 LCD Dell 20" E2016H HD LED (BH 36 tháng chính hãng) 1,940,000 1,960,000 1,980,000
4 LCD Dell 22" E2216H Full LED (BH 36 tháng PP, có c ổng Dispplay-port (DP)) 2,400,000 2,420,000 2,440,000
5 LCD Dell 22" P2217H IPS Pro (BH 36th, PP, HDMI, DVI, DP, USB 3.0,...) 3,030,000 3,050,000 3,070,000
6 LCD Dell 23" P2317H IPS Pro (BH 36th, PP, HDMI, DVI, DP, USB 3.0,...) 3,330,000 3,360,000 3,390,000
7 LCD Dell 24" SE2417HG Full HD (Audi out, 2HDMI, @60Hz, chuyên games) 2,950,000 2,980,000 3,010,000
8 LCD Dell 17" (Vuông, có loa) (NK BH 12 tháng) 950,000 990,000 1,030,000
9 LCD Dell 17" 170S (Vuông, cao cấp, chân chữ V) (NK BH 24 tháng) 1,300,000 1,350,000 1,400,000
10 LCD Dell 19" 190S (Vuông, cao cấp, chân chữ V) (NK BH 24 tháng) 1,550,000 1,600,000 1,650,000
LCD SAMSUNG (Bảo hành 24 tháng)
1 LCD Samsung 17" 743NX LED (Vuông, BH 12th) 1,150,000 1,180,000 1,210,000
2 LCD Samsung 19" S19D300NY LED 1,650,000 1,680,000 1,710,000
3 LCD Samsung 19" S19C170B LED 1,700,000 1,730,000 1,760,000
4 LCD Samsung 24" C24F390F (Màn hình cong tuyệt đẹp) 4,200,000 4,250,000 4,300,000
LCD HP (Bảo hành 36 tháng)
1 LCD HP 19" V194 LED (BH 36 tháng) 1,650,000 1,670,000 1,690,000
2 LCD HP 19" 19US LED (BH 36 tháng) 1,750,000 1,770,000 1,790,000
LCD Acer - LG - FPT-Elead
1 LCD 19" Viewsonic VA1903A LED (BH 36 tháng) 1,530,000 1,550,000 1,570,000
2 LCD 19" Acer V1900HQ LED (BH 36 tháng) 1,610,000 1,630,000 1,650,000
3 LED 20" FPT-Elead K202HQL LED (BH 24 tháng) 1,800,000 1,820,000 1,840,000
4 LED 19" LG 19M38A LED (BH 24 tháng) 1,590,000 1,610,000 1,630,000
5 LED 20" LG 20M38H LED (BH 24 tháng) 1,690,000 1,710,000 1,730,000
6 LED 20" LG 20MP48A IPS (BH 24 tháng) 1,700,000 1,720,000 1,740,000
LCD VIEW-PAKER (Lcd tích hợp Case phía sau rất gọn) (BH 36 tháng)
1 LCD 22" ViewPaker E221-EMG (Dòng Games & Văn phòng onboard đều OK) 2,820,000 2,850,000 2,880,000
2 LCD 24" ViewPaker E241-EMG 3,330,000 3,360,000 3,390,000
3 LCD 27" ViewPaker E270-HMG 5,100,000 5,140,000 5,180,000
*** CASE (THÙNG MÁY)
1 Case Jetek A30 190,000 195,000 200,000
3 Case SAMA S1, S5, S6 (Dòng Case cao cấp) 370,000 375,000 380,000
4 Case Jetek Mini (gồm 4 model: i803BR, i808B, i809B, i811BL) 320,000 325,000 330,000
5 Case Server Games SAMA G3,... (Chưa bao gồm nguồn) 550,000 560,000 570,000
6 Case Server Games Jetek 9002 (Chưa bao gồm nguồn) 900,000 910,000 920,000

*** POWER (NGUỒN ĐIỆN)
1 Power SP BN 600W 180,000 185,000 190,000
2 Power SP 700W 195,000 200,000 205,000
3 Power Goden Field GF480 480W 195,000 200,000 205,000
4 Power Jeteck A200m (Mini - để ráp vào những case siêu mỏng - Slim) 260,000 270,000 280,000
5 Power Jeteck Y500 210,000 215,000 220,000
6 Power Jeteck Y600 200,000 205,000 210,000
7 Power Jeteck G400 400W Real - Fan 12Cm (Nguồn đặc biệt, công suất thực) 440,000 450,000 460,000
8 Power Jeteck Q5350 350W Real - Fan 12Cm (Nguồn đặc biệt, công suất thực) 410,000 420,000 430,000
9 Power AcBel 350w (Nguồn cao cấp, công suất thực, chuyên chạy cho Games) 400,000 410,000 420,000
10 Power AcBel 450w (Nguồn cao cấp, công suất thực, chuyên chạy cho Games) 550,000 560,000 570,000
11 Power AcBel 470w (Nguồn cao cấp, công suất thực, chuyên chạy cho Server) 710,000 720,000 730,000
12 Power Antec BP300PS 300W (Nguồn cao cấp, công suất thực, chuyên chạy cho Server) 470,000 480,000 490,000
13 Power Litepower 350W (Nguồn cao cấp, công suất thực, chuyên chạy cho Server) 580,000 590,000 600,000
...
*** KEYBOARD & MOUSE (Để tiện tra tìm, kể từ nay MHQ xếp theo thương hiệu…)
KEYBOARD & MOUSE A4TECH
1 Keyboard A4Tech KR-83U (USB, có dây) 110,000 115,000 120,000
2 Mouse A4Tech OP-720U Optical (USB, có dây) 55,000 60,000 65,000
3 Mouse A4Tech Wifi Vtrack G3.280A (Màu xám & đèn kh phát sáng nên Pin r ất bền) 125,000 135,000 145,000
4 Mouse A4Tech Wifi Vtrack G3.280N (Màu Đen & Đỏ nhỏ nhỏ rất dễ thương) 125,000 135,000 145,000
5 Bộ Keyboard & Mouse Wifi A4Tech Vtrach - 7100N (chạy trên mọi chất liệu) 370,000 380,000 390,000
KEYBOARD & MOUSE GENIUS
1 Keyboard Genius KB 125 (USB, có dây) 115,000 120,000 125,000
2 Keyboard Genius Luxemate 100 (USB, có dây, Mini dùng cho laptop rất hợp) 145,000 150,000 155,000
3 Mouse Genius Optical Micro Traveler (Mouse dây rút mini) 70,000 75,000 80,000
4 Mouse Genius Optical DX 110 (USB, 03 màu Đen, đỏ, xanh rất đẹp) 65,000 70,000 75,000
5 Mouse Genius Optical X-G200 Đen (Chuyên Games) 115,000 120,000 125,000
6 Mouse Genius Optical Netscroll T220 Laser (4D Touch Scroll Laser Mouse) 310,000 313,000 315,000
7 Mouse Genius Wifi NX-7000 (Xanh, đỏ, đen rất dễ thương) 120,000 130,000 140,000
8 Mouse Genius Traveler 915BT Laser & BlueTooth (Đa chức năng) 690,000 700,000 710,000
9 Bộ Keyboard & Mouse Genius Wifi KB-8000 270,000 280,000 290,000
10 Bộ Key & Mouse Genius Wifi KB-8005 (Mỏng, chữ nổi & xài được với Tivi internet) 350,000 360,000 370,000
KEYBOARD & MOUSE RAPOO
1 Keyboard Rapoo N2500 USB (Chính hãng - Chuyên Game) 120,000 125,000 130,000
2 Keyboard Rapoo E2700 (Siêu nhỏ sử dụng cho các dòng Tivi internet đời mới) 700,000 710,000 720,000
3 Mouse Rapoo Optical N1162 (Mouse lớn, chính hãng, chuyên Game) 75,000 80,000 85,000
4 Mouse Rapoo Wifi 1620 (Tương đối lớn phù hợp với nam giới) 130,000 140,000 150,000
5 Mouse Rapoo Wifi M10 (Hơi nh ỏ, cao cấp phù hợp với mọi giới) 160,000 170,000 180,000
6 Mouse Rapoo Wifi 3000p (Cao cấp & sang trọng) 240,000 250,000 260,000
7 Bộ Keyboard & Mouse Wifi Rapoo không dây X1800 (Xài tốt cho Tivi internet) 330,000 340,000 350,000
KEYBOARD & MOUSE NEWMEN
1 Keyboard Newmen E360 (Chuyên games, có phím đổi màu, chịu lực ~ 500Kg) 175,000 180,000 185,000
2 Keyboard Newmen GL100 (Phím chuyên cho Games thủ, có đèn LED trên từng phím) 260,000 270,000 280,000
3 Keyboard Newmen GL800 (Chuyên cho Games thủ, có đèn LED đổi màu trong bàn phím) 400,000 410,000 420,000
4 Keyboard Newmen GM100 (Phím khủng chuyên cho Games thủ) (Đỏ & Đen) 500,000 500,000 510,000
5 Keyboard Newmen KB813 (Phím khủng chuyên cho Games thủ) (LED Phối nhiều màu) 590,000 600,000 610,000
6 Mouse Newmen M180 (Hàng giá rẻ cho văn phòng, tuy nhiên chơi game rất chịu) 60,000 65,000 70,000
7 Mouse Newmen G7 (Chuyên cho Games thủ: Vàng, đỏ, xanh, đen) 170,000 180,000 190,000
8 Mouse Newmen N500 (Chuyên cho Games thủ) 170,000 180,000 190,000
9 Mouse Newmen G10 (03 màu đen, xanh, vàng... Chuyên cho Games thủ) 165,000 175,000 185,000
10 Mouse Newmen GX100-Pro (Chuyên cho Games thủ) 500,000 510,000 520,000
11 Keyboard AK-5000 (Đỏ & Vàng chuyên cho Game thủ, cực đẹp) 190,000 195,000 200,000
KEYBOARD & MOUSE MITSUMI
1 Keyboard Mitsumi KFK-EA4XT USB (Chính hãng - tem chứng nhận Minh Thông) 175,000 180,000 185,000
2 Mouse Mitsumi 6703 (M ẫu lớn, chính hãng Minh Thông) 115,000 118,000 120,000
3 Mouse Mitsumi 6603 Mini (Chính hãng Minh Thông) 120,000 123,000 125,000
KEYBOARD - MOUSE BOSSTON & VISION
1 Mouse Bosston X11 (Có dây, dùng cho văn phòng rất ổn định) 45,000 50,000 55,000
2 Mouse Bosston X7 LED (Có dây, ngầu, Hình Bọ cạp, chuyên Games) 70,000 75,000 80,000
3 Mouse Bosston Q6 Wifi (Đen, đẹp) 70,000 75,000 80,000
4 Mouse Bosston Q7 Wifi (Đỏ đen & xanh đen tuyệt đẹp) 70,000 75,000 80,000
5 Keyboard Bosston X19 LED (LED nền, ngầu, chuyên Games) 140,000 145,000 150,000
6 Keyboard Bosston C888 LED (LED phím, rất ngầu, chuyên Games) 170,000 175,000 180,000
7 Combo Bosston Keyboard & Mouse Wifi Q1905 (Bộ phím & chuột không dây rất ổn) 220,000 225,000 230,000
2 Bộ Keyboard & Mouse Vision G8 có dây (Cho gia đình & Văn phòng rất tốt, giá đặc biệt) 110,000 115,000 120,000

*** CD/DVD (Ổ QUANG)
DVD-ROM (Ổ đọc chuẩn DVD & CD)
1 DVD-Rom 18X Samsung (NK, New 100%) 150,000 160,000 170,000
2 DVD-Rom 18X Lite-on (PP) 240,000 250,000 260,000
DVD-RW (Ổ đọc chuẩn DVD, CD & Ghi chuẩn DVD, CD)
1 DVD-RW Samsung (NK) 180,000 190,000 200,000
2 DVD-RW Lite-on (PP) 340,000 350,000 360,000
3 DVD-RW Asus (PP) 400,000 410,000 420,000
*** VGA-CARD
1 VgaCard Giga GT420 2Gb DDR-3 128bit. Vga, HDMI, DVI Chip Geforce 1,150,000 1,180,000 1,210,000
2 VgaCard Giga GT730 2Gb DDR-5 64bit. Vga, HDMI, DVI Chip Geforce 1,550,000 1,580,000 1,610,000
3 VgaCard Giga GT740 2Gb DDR-5 128bit. Vga, HDMI, DVI Chip Geforce 2,420,000 2,450,000 2,480,000
4 VgaCard Giga N75TD5 2Gb DDR-5 128bit. Vga, HDMI, DVI Chip Geforce 2,920,000 2,950,000 2,980,000
5 VgaCard Giga N1050D5 2Gb DDR-5 128bit. Vga, HDMI, DVI Chip Geforce 3,150,000 3,180,000 3,210,000
6 Vga Asus HD6570-2GD3-L 2Gb DDR-3 128bit. Vga, HDMI, DVI Chip ATI 1,400,000 1,410,000 1,420,000
7 VgaCard MSI 7730 1Gb DDR-5 128bit. Vga, HDMI, DVI Chip ATI 1,570,000 1,580,000 1,590,000

*** SOUND-CARD
1 Sound-Card cổng USB 3D 5.1 ( 3D Sound 5.1) (Hàng Test, Kh BH) 25,000 30,000 35,000
2 Sound-Card Creative 5.1 cổng PCI 8x (Cực xịn gỡ trong máy bộ mới 95%, BH 30 ngày) 250,000 270,000 290,000

*** BÁO GIÁ LINH KI ỆN, THI ẾT B Ị - G ỒM 03 PH ẦN


*** PHẦN 2 (Các linh kiện, thiết bị chọn thêm (option) theo một bộ máy) 07/11/2017
ĐẠI LÝ Đ.LÝ CNỢ Đ.LÝ CNỢ
TT THIẾT_BỊ & THÔNG_SỐ_KỸ_THUẬT
TIỀNMẶT 03 NGÀY 07 NGÀY
*** USB (THẺ NHỚ NGOÀI SỬ DỤNG CHO MÁY VI TÍNH)
1 USB Adata 16Gb 2.0 (PP) (Hàng cao c ấp, tuyệt đẹp) 115,000 120,000 125,000
2 USB Pendrive 16Gb 2.0 (PP) 120,000 125,000 130,000
3 USB Pendrive 32Gb 2.0 (PP) 190,000 200,000 210,000
4 USB Transcend 16Gb 2.0 (PP) 100,000 105,000 110,000
5 USB Kingston 04Gb 2.0 80,000 85,000 90,000
6 USB Kingston 08Gb 2.0 95,000 100,000 105,000
7 USB Kingston 08Gb 2.0 (Hợp kim, Mini, Model: SE9) 95,000 100,000 105,000
8 USB Kingston 16Gb 2.0 105,000 110,000 115,000
9 USB SanDisk 64Gb Cruzer (PP) 750,000 760,000 770,000
10 USB Toshiba 08Gb 2.0 (PP) 105,000 110,000 115,000
11 USB Toshiba 16Gb 2.0 (PP) 120,000 125,000 130,000
12 USB Toshiba 32Gb 2.0 (PP) 190,000 195,000 200,000
*** THẺ NHỚ SỬ DỤNG CHO ĐIỆN THOẠI & MÁY TÍNH BẢNG
1 Thẻ Micro SD Adata 4Gb (Class 4) (PP) 90,000 95,000 100,000
2 Thẻ Micro SD HC 8Gb (Class 10) 100,000 105,000 110,000
3 Thẻ Micro SD SanDisk 8Gb (Class 4) (PP) 105,000 110,000 115,000
4 Thẻ Micro SD Toshiba 8G (Class 10) (PP) 110,000 115,000 120,000
5 Thẻ Micro SD Kingston 16G (Class 10) (PP) 160,000 165,000 170,000
6 Thẻ Micro SD Kingston 32G (Class 4) 270,000 280,000 290,000
*** ĐẦU ĐỌC THẺ NHỚ
1 Đầu đọc thẻ nhớ Micro SD Mini (Nhỏ như USB mini, đọc rất chuẩn) 10,000 15,000 17,000
2 Đầu đọc thẻ nhớ đa năng All in one cao cấp SSK (SCRM022G) 75,000 80,000 85,000
3 Đầu đọc thẻ nhớ đa năng All in one cao cấp SSK (SCRM025G, SCRM0712) 120,000 125,000 130,000
4 Đầu đọc thẻ nhớ đa năng All in one & Tích hợp Hub 3 cổng USB 2.0 Combo (Rất tiện) 95,000 100,000 105,000
*** MÁY NGHE NHẠC MP3-MP4
1 Máy MP3 + Khuyến mãi theo phone mini loại nhắt tai 50,000 60,000 65,000
*** MÁY FAX
1 Máy Fax Panasonic KX-FT 983 (Giấy nhiệt) 2,050,000 2,080,000 2,110,000
2 Máy Fax Panasonic KX-FP 701 (Giấy thường A4) 2,280,000 2,310,000 2,340,000
3 Máy Fax Panasonic KX-FP 711 (Giấy thường A4) 2,300,000 2,330,000 2,360,000
4 Máy Fax Panasonic KX-FL 612 (Giấy thường A4) 4,550,000 4,590,000 4,630,000
*** SCANER (MÁY QUÉT...)
1 Scaner Canon Lide 120 (A4, 1200dpi x 1200dpi, siêu mỏng, cổng USB) 1,400,000 1,430,000 1,460,000
2 Scaner HP G2410 (A4, 1200dpi x 1200dpi, siêu m ỏng, cổng USB) (Đang hết) 1,700,000 1,730,000 1,760,000
3 Scaner Epson V39 (A4, 4800dpi x 9600dpi, siêu m ỏng, cổng USB) 2,330,000 2,360,000 2,390,000
*** UPS (BỘ LƯU ĐIỆN)
1 UPS Cyber Power 600VA (Model: BU600E-AS) - BH 02 năm FPT 720,000 750,000 780,000
2 UPS Cyber Power 1000VA (Model: BU1000E-AS) - BH 02 năm FPT 1,430,000 1,460,000 1,490,000
3 UPS Santak 500Va Off-Line (CN USA) - Chính hãng 960,000 980,000 1,000,000
4 UPS Santak 1000Va Off-Line (CN USA) - Chính hãng 2,350,000 2,370,000 2,390,000
...
*** MÁY IN RICOH (Thương hiệu Japan, in đẹp hàng đầu thế giới)
1 Laser Ricoh SP-111, A4, 16ppm, 1200x600dpi, 16Mb (Khay giấy trên, kh kẹt giấy) 1,500,000 1,530,000 1,560,000
2 Laser Ricoh SP-200, A4, 24ppm, 1200x600dpi, 16Mb Memory 1,800,000 1,850,000 1,900,000
3 Laser Ricoh SP-210, A4, 22ppm, 1200x600dpi, 128Mb Memory 1,900,000 1,950,000 2,000,000
4 Laser Ricoh SP-310DN (In qua mạng & 2 mặt, đặc biệt tặng Vali cao cấp trị giá 1.300.000) 3,100,000 3,160,000 3,220,000
5 Laser Ricoh SP-210SU (Đa chức năng gồm: In, Photo, Scan) 2,950,000 3,000,000 3,050,000
6 Laser Ricoh SP-212NW (Chức năng in trực tiếp, in qua mạng Lan & in qua Wifi) 2,500,000 2,550,000 2,600,000

*** MÁY IN CANON


1 Laser Canon 6030, A4, 18ppm, 2400x600dpi, 32Mb 1,910,000 1,940,000 1,970,000
2 Laser Canon 2900, A4, 14ppm, 2400x600dpi, 2Mb (LBM) 2,820,000 2,860,000 2,900,000
3 Laser Canon 6680X, A4, 33ppm, 1200x1200dpi, 768Mb, in 2 mặt qua mạng, ... 8,050,000 8,100,000 8,150,000
4 Laser Canon Đa năng MF221D, A4, 27ppm, 1.200 x 1.200 dpi (In, Copy, Scan) 4,100,000 4,150,000 4,200,000
5 Laser Canon Đa năng MF3010, A4, 18ppm, 2400x600dpi (In, Copy, Scan) 2,900,000 2,950,000 3,000,000
6 Máy in phun Canon IP-2770 (Có thể option thêm hệ thống mực ngoài in liên tục…) 1,450,000 1,480,000 1,510,000
*** MÁY IN BROTHER
1 Laser Brother 1111, A4, 21ppm, 600x600dpi, 1Mb 1,400,000 1,430,000 1,460,000
*** MÁY IN HP
1 Laser HP P1102, A4, 18ppm, 600x600dpi, 2Mb (PP) 1,920,000 1,950,000 1,980,000
2 Laser HP Đa năng M125A, A4, 20ppm, 2400x2400dpi (In, Copy, Scan) 2,600,000 2,640,000 2,680,000
3 Laser HP Đa năng M130FN, A4, 20ppm, 2400x2400dpi (In qua mạng, Copy, Scan, Fax) 4,100,000 4,150,000 4,200,000
4 Laser HP Pro 400 M402D, A4, 38ppm, 1200x1200dpi, 128Mb, in 2 mặt. 4,850,000 4,900,000 4,950,000
5 Laser HP Pro 400 M402DN, A4, 38ppm, 1200x1200dpi, 128Mb, in 2 mặt & in qua mạng 4,950,000 5,000,000 5,050,000
*** MÁY IN EPSON (IN KIM & IN PHUN)
1 Printer Epson LQ-310FT (In kim A4) 4,550,000 4,590,000 4,630,000
2 Printer Epson L120 (In phun khổ A4) 3,000,000 3,050,000 3,100,000
3 Printer Epson SP-T60 (In phun khổ A3) (Chưa bao gồm hệ thống mực ngoài) 4,800,000 4,850,000 4,900,000
*** THIẾT BỊ MẠNG D-LINK (THƯƠNG HIỆU CỦA ĐÀI LOAN)
HUB-SWITCH (Bảo hành 24 tháng)
(Ghi chú: Chữ "A" sau cùng là vỏ nhựa, "D"&"C" là vỏ hợp kim - mới ráp vào được tủ
Rack)
1 Switch D-Link 05 Port DES 1005A (05 cổng Lan 10/100) 125,000 135,000 145,000
2 Switch D-Link 08 Port DES 1008A (08 cổng Lan 10/100) 170,000 180,000 190,000
3 Switch D-Link 16 Port DES 1016A (16 cổng Lan 10/100) 470,000 490,000 510,000
4 Switch D-Link 24 Port DES 1024D (24 cổng Lan 10/100) 800,000 820,000 840,000
5 Switch D-Link 05 Port DGS 1005A (05 cổng Lan Gigabit 10/100/1000) 390,000 400,000 420,000
6 Switch D-Link 08 Port DGS 1008A (08 cổng Lan Gigabit 10/100/1000) 525,000 535,000 555,000
7 Switch D-Link 16 Port DGS 1016A (16 cổng Lan Gigabit 10/100/1000) 1,180,000 1,210,000 1,240,000
8 Switch D-Link 24 Port DGS 1024A (24 cổng Lan Gigabit 10/100/1000) 1,650,000 1,680,000 1,710,000
9 Switch D-Link 24 Port DGS 1024D (24 cổng Lan Gigabit 10/100/1000) 1,970,000 2,000,000 2,030,000
WIRELESS ACCESS POINT N ROUTER (Bảo hành 24 tháng)
1 Wireless Access Point D-Link DIR-600 (1 Ăn ten ngầm, 150M, 4 Router) 250,000 270,000 290,000
2 Wireless Access Point D-Link DIR-600M (1 Ăn ten, 150M, 4 Router) 270,000 290,000 310,000
3 Wireless Access Point D-Link DIR-612 (2 Ăn ten, 300M, 4 Router) 300,000 320,000 340,000
4 Wireless Access Point D-Link DIR-619L (3 Ăn ten, 300M, 4 Router) (Xuyên tường tốt) 830,000 850,000 870,000

THIẾT BỊ PHÁT SÓNG 3G D-LINK (Bảo hành 24 tháng)
1 Modem Wifi 3G D-Link DWR-710 630,000 660,000 690,000
(Nhỏ gọn, chỉ cần lắp thẻ Sim 3G vào và cắm vào xe dụ lịch qua cổng USB sẽ phát sóng…)
2 Modem Wifi 3G D-Link DWR-730 1,300,000 1,330,000 1,360,000
(To hơn vì có thêm chức năng Sạt pin dự phòng nên hoạt động độc lập khi đi du lịch)
3 Modem 3G D-Link DWM-156 480,000 510,000 540,000
(Thiết bị này giống với DWR-710 nhưng là Modem 3G thông thường, không phát wifi)
4 Modem Wifi D-Link DWR-116 700,000 730,000 760,000
(Có tích hợp khe cắm USB 3G/4G để phát sóng Wifi N300Mbp, 2 En-ten. Nếu kết hợp giữa
DWM-156 với DWR-116 thì sẽ phát cho > 25 truy cập)
*** THIẾT BỊ MẠNG DRAYTEK & TOTO-LINK (THƯƠNG HIỆU CAO CẤP)
1 Phát sóng Wifi Toto-Link N100RE (1 Ăn ten, 150M, 4 Router), Korea 190,000 200,000 210,000
2 Phát sóng Wifi Toto-Link N200RE (2 Ăn ten, 300M, 4 Router, Repeater), Korea 215,000 225,000 235,000
3 Phát sóng Wifi Toto-Link N300RT (2 Ăn ten, 300M, 4 Router, Repeater), Korea 280,000 290,000 300,000
4 Phát sóng Wifi Toto-Link A3 Mini (2 Ăn ten, 300M, 2 Router, Repeater, Dual Band) 500,000 510,000 520,000
5 Phát sóng Wifi Toto-Link N300RH (2 Ăn ten khủng, 300M, 4 Router), Korea 710,000 720,000 730,000
6 Phát sóng Wifi Toto-Link N302R+ (3 Ăn ten, 300M, 4 Router, Repeater), Korea 300,000 310,000 320,000
7 Phát sóng Wifi Toto-Link N600R (4 Ăn ten, 300M, 4 Router, Repeater), Korea 450,000 460,000 470,000
8 Thu phát sóng Toto-Link EX-200 (Nối sóng cho rộng & mạnh hơn, có ăn-ten - Repeater) 235,000 245,000 255,000
9 Adapter cho thiết bị Wifi Toto-Link, Model: N150USM 110,000 120,000 130,000
10 Modem Cáp quang Draytek Vigor 2912 (Dual Wan + Router) 2,250,000 2,270,000 2,290,000
11 Modem Cáp quang Draytek Vigor 2912N (Dual Wan + Router, Có phát Wifi) 2,350,000 2,370,000 2,390,000
12 Modem Cáp quang Draytek Vigor 2925N (Dual Wan + Router) 3,200,000 3,240,000 3,280,000
13 Modem Cáp quang Draytek Vigor 2925FN (Dual Wan + Router & có cổng quang) 3,900,000 3,930,000 3,960,000

*** THIẾT BỊ MẠNG TP-LINK (THƯƠNG HIỆU CỦA TRUNG QUỐC)


HUB-SWITCH (Bảo hành 24 tháng)
1 Switch TP-Link 05 Port, Model: TL-SF1005D (05 cổng Lan 10/100) 120,000 130,000 140,000
2 Switch TP-Link 08 Port, Model: TL-SF 1008D (08 cổng Lan 10/100) 160,000 170,000 180,000
3 Switch TP-Link 16 Port, Model: TL-SF 1016D (16 cổng Lan 10/100) 420,000 450,000 480,000
4 Switch TP-Link 24 Port, Model: TL-SF1024D (10/100) 740,000 770,000 800,000
5 Switch TP-Link 08 Port, Model: TL-SG1008D (Gigabit) 490,000 520,000 550,000
6 Switch TP-Link 16 Port, Model: TL-SG1016D (Gigabit) 1,250,000 1,280,000 1,310,000
7 Switch TP-Link 24 Port, Model: TL-SG1024D (Gigabit) 1,600,000 1,630,000 1,660,000
8 Adapter cho thiết bị TP-Link (1V 1A) 30,000
CARD WIRELESS (T.BỊ NHẬN SÓNG) (Bảo hành 24 tháng)
1 Card Wifi TL_WN751ND, 150M Adapter 240,000 250,000 260,000
2 Card Wifi TL_WN781ND, 150M Adapter (Super GTM & Extended RangeTM) 210,000 220,000 230,000
3 Card Wifi TL_WN851ND, 300M Adapter (Super GTM & Extended RangeTM, 2 Anten) 410,000 420,000 430,000
USB WIRELESS (T.BỊ NHẬN SÓNG) (Bảo hành 24 tháng)
1 USB Wireless TL-WN723N 150M (Mini) 130,000 140,000 150,000
2 USB Wireless TL-WN725N 150M (Mini) 130,000 140,000 150,000
3 USB Wireless TL-WN727N 150M (Kh En-ten) 110,000 120,000 130,000
4 USB Wireless TL-WN722N 150M (Có 1 En-ten) 185,000 195,000 205,000
5 USB Wireless TL-WN822N 300M (Có 2 En-ten) 250,000 260,000 270,000
ACCESS POINT (T.BỊ PHÁT SÓNG) (Bảo hành 24 tháng)
1 Wireless Router TP-Link WR720N (1 Ăn ten, 150M, Router 2 Port, Repeater) 220,000 235,000 250,000
2 Wireless Router TP-Link WR740N (1 Ăn ten, 150M, Router 4 Port, Repeater) 255,000 270,000 285,000
3 Wireless Router TP-Link WR841N (2 Ăn ten, 300M, Router 4 Port, Repeater) 305,000 320,000 335,000
4 Wireless Router TP-Link WR940N (3 Ăn ten, 300M, Router 4 port, Repeater) 500,000 520,000 540,000
5 Wireless Access Point TP-Link WA901ND (3 Ăn ten, 300M, Repeater) 700,000 720,000 740,000
6 Repeater TP-Link 850RE (N ối sóng cho rộng & mạnh hơn, không ăn-ten) 345,000 355,000 365,000
ADSL + ROUTER + ACCESS POINT (Bảo hành 24 tháng)
1 Modem ADSL2+ Router 4 Port + Access Point N (TD-8951ND) (150Mbps) 680,000 700,000 720,000
2 Modem 3G/4G Mobile Wifi M5350 300M 1,200,000 1,230,000 1,260,000
(Thiết bị cắm sim 3G sẽ phát Wifi… Lắp được trên xe hơi. Thuận tiện khi đi du lịch tập
3 Modem 3G/4G Mobile Wifi M5360 300M 1,400,000 1,430,000 1,460,000
(Chức năng như trên, tuy nhiên thiết bị này có thêm chức năng sạt pin dự phòng)
4 Modem 3G/4G Mobile Wifi M3020 300M 460,000 490,000 520,000
(Thiết bị cắm USB 3G sẽ phát Wifi… Thuận tiện khi đi du lịch tập thể)
LAN CARD (CARD MẠNG ) (Bảo hành 24 tháng)
1 Card mạng TP-Link 10/100 TF-3200 (Socket 8X - chân cắm dài - Bootrom) (hết 80,000 90,000 100,000
2 Card mạng TP-Link 10/100 TF-3239 (Socket 8X - chân cắm dài - Bootrom) (thay 70,000 80,000 90,000
3 Card mạng TP-Link 10/100/1000 TG-3269 (Socket 8X - chân cắm dài) 140,000 150,000 160,000
4 Card mạng TP-Link 10/100/1000 TG-3468 (Socket 1X - chân cắm ngắn) 175,000 185,000 195,000
...
*** THIẾT BỊ MẠNG (KÈM, CABLE, CONNECTOR,...)
1 Đầu Golden-Link RJ-45 UTP (Hộp 100 đầu, Nếu dealer mua lẻ 3.000đ/c) (Taiwan - xịn) 260,000 280,000 300,000
2 Cable Golden-Link Cat5 UTP (305m) (Nếu dealer mua lẻ 3.200đ/m) (Taiwan) 870,000 890,000 910,000
3 Cable Golden-Link Cat5 UTP Copper (Đồng đỏ 100%) (Nếu dealer mua lẻ 7.000đ/m) 1,900,000 1,920,000 1,940,000
4 Cable Golden-Link Cat5 SFTP (305m) (Nếu dealer mua lẻ 4.200đ/m) (Taiwan) 1,180,000 1,200,000 1,220,000
5 Cable Golden-Link Cat6 UTP (305m) (Nếu dealer mua lẻ 5.200đ/m) (Taiwan) 1,500,000 1,520,000 1,540,000
6 Cable Golden-Link Cat6 SFTP (305m) (Nếu dealer mua lẻ 6.200đ/m) (Taiwan) 1,700,000 1,720,000 1,740,000
7 Cable AMP Cat5 UTP (305m) (Nếu dealer mua lẻ 7.000đ/m) 1,950,000 1,970,000 1,990,000
...
*** THIẾT BỊ MẠNG KHÁC
1 Kìm bấm mạng RJ-45 & RJ-11 Model 868 (Rất ổn định) 120,000 130,000 140,000
2 Kìm bấm mạng RJ-45 & RJ-11 (HT-210C) (HanLong Tools) 150,000 160,000 170,000
3 Kìm nhấn mạng - Tool 50,000 60,000 70,000
4 Hộp Test mạng - 468 80,000 90,000 100,000

*** BÁO GIÁ LINH KI ỆN, THI ẾT B Ị - G ỒM 03 PH ẦN


*** PHẦN 3 (Các thiết bị khác - đồ chơi máy tính (Accessorie)) 07/11/2017
ĐẠI LÝ Đ.LÝ CNỢ Đ.LÝ CNỢ
TT THIẾT_BỊ & THÔNG_SỐ_KỸ_THUẬT
TIỀNMẶT 03 NGÀY 07 NGÀY
*** Bàn phím số Numpad (Kế toán thường dùng cắm vào máy vi tính)
1 Bàn phím số (Cổng USB, sử dụng cho các máy Laptop kh có bàn phím số) 50,000 60,000 70,000
2 Bàn phím số Numpad Genius i110 160,000 170,000 175,000
3 Bàn phím số Numpad Genius Pro (Thêm C.năng b.mật & 8 phím nóng hỗ trợ) 270,000 280,000 290,000

*** HEADPHONE
1 HeadPhone Mini - nhỏ gọn nhắt vào tai được 20,000
2 Phone Trâu - V2K Online 9999 (Chính hãng, cực xịn) 40,000
3 Phone OVANN X1 (Chuyên dùng cho Games thủ, rất êm tai) 90,000 100,000 110,000
5 Phone NOBWO 3000 (Chuyên dùng cho Games thủ, rất êm tai) 100,000 110,000 120,000
6 Phone Tako GT-03 (Chuyên dùng cho Games thủ, rất êm tai) 95,000 105,000 115,000
7 Phone Tako GT-10 (Chuyên dùng cho Games thủ, rất êm tai) 210,000 220,000 230,000
8 Phone Intex HS-206 (Chuyên dùng cho Games thủ, rất êm tai) 100,000 110,000 120,000
9 Phone Qulian A6 (Chuyên dùng cho Games thủ, rất êm tai) 80,000 90,000 100,000
10 Phone Qulian A7 (LED) (Chuyên dùng cho Games thủ, đèn LED đổi nhiều màu rất đẹp) 110,000 120,000 130,000
11 Phone Shinice H6 (LED) (Chuyên dùng cho Games thủ, Cao cấp hơn A7 nhiều) 120,000 130,000 140,000
12 Phone BlueTooth Genius HS-120BT (Hàng chính hãng rất ổn định) 310,000 320,000 330,000
*** HEADPHONE HÀNG HIỆU MICROLAB (Chuyên cho Laptop - vì chỉ xài 1 dây)
1 Phone Microlab E130 (Nhuyễn đẹp, rất hợp với Sinh viên, học sinh,...) 100,000 110,000 120,000
2 Phone Microlab K220 140,000 150,000 160,000
3 Phone Microlab K250 170,000 180,000 190,000
4 Phone Microlab K260 150,000 160,000 170,000
5 Phone Microlab K270 180,000 190,000 200,000
6 Phone Microlab K280 190,000 200,000 210,000
7 Phone Microlab K290 200,000 210,000 220,000
8 Phone Microlab K310 (Chuyên cho phòng Games, rất sang) 210,000 220,000 230,000
9 Phone Microlab K320 255,000 265,000 275,000
10 Phone Microlab K330 260,000 270,000 280,000
11 Phone Microlab K360 (Chuyên cho phòng Games, rất sang) 260,000 270,000 280,000
*** HEADPHONE HÀNG HIỆU A4Tech (Cao cấp - Chuyên cho Games thủ)
1 Phone A4Tech HS-28 135,000 145,000 155,000
2 Phone A4Tech HS-7P 160,000 170,000 180,000
3 Phone A4Tech HS-800 210,000 220,000 230,000
*** MICRO
1 Micro Salar M6 (Loại đứng, có chân) 75,000 85,000 95,000
*** CÁP IN
1 Cable in cổng USB 1.5m 10,000 15,000 20,000
2 Cable in cổng USB 5m 40,000 45,000 50,000
4 Cable in cổng USB 10m 85,000 90,000 95,000
5 Cable in cổng LPT 1.5m (Dùng cho máy in đời cũ) 40,000 50,000 60,000
6 Cable in cổng LPT 3.0m (Dùng cho máy in đời cũ) 50,000 60,000 70,000
*** CÁP USB
1 Cable USB nối dài 2.0 1,5m (Dùng để nối dài dây USB) 10,000
2 Cable USB nối dài 3.0 1,5m (Dùng để nối dài dây USB) 50,000 55,000 60,000
3 Cable USB nối dài 3.0 1,8m (Dùng để nối dài dây USB) Loại xịn DTech 110,000 120,000 130,000
4 Cable USB nối dài 2.0 5m (Dùng để nối dài dây USB) KingMaster 40,000 45,000 50,000
5 Cable USB nối dài 2.0 10m (Dùng để nối dài dây USB) KingMaster 85,000 90,000 95,000
6 Cổng chuyển USB -> Ps/2 (1 đầu USB -> 2 đầu Ps/2) Hiệu UNITEK 50,000 55,000 60,000
7 Cổng chuyển USB -> 1394 mini + dẹp 30,000 35,000 40,000
8 Cổng chuyển USB -> 1394 (hình thang dày) (Làm cáp sạt cho loa thẻ nhớ như: Craven,…) 12,000
9 Cổng chuyển USB -> 1394 vừa mỏng ngang (thường gọi là hình thang) 20,000 25,000 30,000
10 Cổng chuyển USB -> Cổng Com (Cái) (USB -> RS232) 75,000 80,000 85,000
11 Cổng chuyển USB -> LPT (LPT là cổng Parallel cho máy in) 90,000 100,000 110,000
12 Cổng chuyển USB -> LPT (LPT là cổng Parallel cho máy in) hiệu: Unitek Y-120 120,000 130,000 140,000
13 Cổng chuyển USB -> Com (9 chân) hiệu: Unitek Y-105A (nối với Modem…) 120,000 130,000 140,000
14 Cổng chuyển USB -> Lan (Loại phổ thông - không có hiệu) 60,000 70,000 80,000
15 Cổng chuyển USB -> Lan Model: 3SIXT 160,000 170,000 180,000
16 Cổng chuyển USB -> Lan iLuv (Có thêm 02 cổng USB) 210,000 220,000 230,000
17 Cổng chuyển 1394 -> USB (Cable OTG, 1 đầu trùng với đầu sạt ĐT S.Sung, LG, HTC,... 25,000 30,000 35,000
thư ờng dùng trong máy tính bảng để có cổng USB)
*** CÁP VGA
1 Cable Vga 1,5m (Màu trắng cực xịn, chống nhiễu) 20,000 25,000 30,000
2 Cable Vga 3m (Trắng, xịn) 40,000 50,000 60,000
3 Cable Vga 5m (Trắng, xịn) 45,000 55,000 65,000
4 Cable Vga 10m (Trắng, xịn) 75,000 85,000 95,000
5 Cable Vga 15m (Trắng, xịn) 110,000 120,000 130,000
6 Cable Vga 20m (Trắng, xịn) 150,000 160,000 170,000
7 Box chuyển Vga -> HDMI (B001) (Máy tính đời cũ chỉ có cổng Vga -> thành cổng HDMI) 240,000 260,000 280,000
8 Cable chuyển Vga -> HDMI (Máy tính đời cũ chỉ có cổng Vga -> thành cổng HDMI) 250,000 270,000 290,000
9 Cable chuyển Vga -> RJ45 100,000 120,000 140,000
10 Cable 2 đầu đều chuẩn Vga, dùng cho Hub Vga tức 1 PC -> nhiều LCD 20,000

*** CÁP HDMI & HUB HDMI


1 Cable HDMI -> HDMI 1,5m 25,000 30,000 35,000
2 Cable HDMI -> HDMI 3,0m 40,000 45,000 50,000
3 Cable HDMI -> HDMI 5,0m 40,000 50,000 60,000
4 Cable HDMI -> HDMI 10m 80,000 90,000 100,000
5 Cable HDMI -> HDMI 15m 120,000 130,000 140,000
6 Cable HDMI -> HDMI 20m 190,000 210,000 230,000
7 Cable HDMI -> HDMI mini 1,5m UNITEK (Thường nối giữa máy KTS với máy tính) 85,000 90,000 95,000
8 Cable chuyển HDMI -> Vga (C666) (Sử dụng tốt cho những Laptop kh có cổng Vga) 80,000 90,000 100,000
9 Cable chuyển HDMI -> Vga (Loại đặc biệt - Unitek Model: Y-5301) 300,000 310,000 320,000
10 Cable Mini DisplayPort -> HDMI (Dùng cho Laptop Mini or Macbook Air ...) 190,000 200,000 210,000
11 Cable Mini DisplayPort -> Vga (Dùng cho Laptop Mini or Macbook Air ...) 130,000 140,000 150,000
12 Hub HDMI 1->2 160,000 170,000 180,000
13 Hub HDMI 1->4 260,000 270,000 280,000
14 Đầu nối HDMI 15,000
*** CÁP ÂM THANH
1 Cable âm thanh 3li 1-1 10,000
2 Cable âm thanh 3li 1-2 (Bông sen) 10,000
3 Cable nối dài dây tín hiệu âm thanh 3li (1,5m) 10,000
*** BỘ CHIA - HUB USB, HUB VGA
1 HUB USB 04 Port 2.0 SSK (Model: SHU 027) 70,000 80,000 90,000
2 HUB USB 03 Port 2.0 + 01 Reader TF Mini UNITEK (Model: Y-2150) - Rất tiện lợi ... 90,000 100,000 110,000
3 HUB USB 04 Port 3.0 SSK (Model: SHU 300) 190,000 200,000 210,000
4 HUB USB 07 Port 2.0 ROHS (Hi-Speed,Suport 500Gb - có công tắc cho từng cổng USB) 80,000 90,000 100,000
5 Hub Vga 1->2 (1 CPU -> 2 LCD) 100,000 110,000 120,000
6 Hub Vga 1->4 (1 CPU -> 4 LCD) 120,000 130,000 140,000
*** ĐĨA CD - DVD - HỘP ĐỰNG ĐĨA - …
1 Đĩa CD trắng 9-Star (Bán lẻ, SL < 50) 3,000
2 Đĩa CD trắng 9-Star (Cây - 100 đĩa) (Hoặc lấy cây 50 đĩa thì = 1/2 giá cây 100) 270,000 280,000 290,000
3 Đĩa CD trắng Rammedia màu vàng (Bán lẻ, SL < 50) 3,500
4 Đĩa CD trắng Rammedia màu vàng (Nguyên cây - 100 đĩa) (…) 290,000 300,000 310,000
5 Đĩa DVD trắng Sony (Bán lẻ, SL < 100) 5,000
6 Đĩa DVD trắng Sony (Cây - 100 đĩa) (Hoặc lấy cây 50 đĩa thì = 1/2 giá cây 100) 370,000 380,000 390,000
7 Hộp đựng đĩa CD bằng nhựa cứng hình Vỏ Sò 1,500
8 Bọc đựng đĩa CD bằng vải tổng hợp (Giá lẻ, SL < 100) 1,000
9 Bọc đựng đĩa CD bằng vải tổng hợp (Giá nguyên bịch - 100 chiếc) 30,000

*** CÁC LOẠI FAN TẢN NHIỆT CHO CPU & LAPTOP
1 Fan tản nhiệt cho Cpu Socket 775 & 1155 (Dùng chung 2 trong 1) 50,000 60,000 70,000
2 Fan tản nhiệt laptop, Model: N16 (Loại xịn, 1 Fan lớn, cứng chắc) 60,000 70,000 80,000
3 Fan tản nhiệt laptop, Model: RX-838 (Mini cho, loại xếp gọn được) 40,000 50,000 60,000
4 Fan tản nhiệt laptop, Model: JLK-004 (Mini cho, loại xếp gọn được) 40,000 50,000 60,000
*** CÁC LOẠI TÚI CHỐC SỐC, TÚI ĐỰNG LAPTOP & BA LÔ
1 Túi chống sốc laptop 12" (Hàng đặc chủng) 30,000 35,000 40,000
2 Túi chống sốc laptop 14"/15.6" 25,000 30,000 35,000
3 Túi Laptop 14" / 15.5" các loại (hàng chất lượng) 100,000 110,000 120,000
*** GIẤY VÀ MỰC IN PHUN …
1 Mực in màu nước DYE UV Epson (Bình 100ml) 40,000
2 Mực in dầu PIGMENT UV Epson (Bình 100ml) 90,000 100,000 110,000
3 Giấy in hình Pairi A6 (Nguyên x ấp 100 tờ) 40,000
4 Giấy in hình Kodak A4 (Nguyên xấp 20 tờ) 60,000
*** PHẦN MỀM DIỆT VIRUS
1 Phần mềm diệt Virus Kaspersky Anti 1pc (Box) (Nam Trường Sơn) 140,000
2 Phần mềm diệt Virus Kaspersky Anti 3pc (Box) (Nam Trường Sơn) 245,000
3 Phần mềm diệt Virus Kaspersky Internet 1pc (Box) (Nam Trường Sơn) 245,000
4 Phần mềm diệt Virus Kaspersky Internet 3pc (Box) (Nam Trường Sơn) 520,000
5 Phần mềm diệt Virus BKAV Internet 1pc (Box) 200,000
*** USB INTERNET 3G
1 D-Com 3G 21M 450,000
*** PIN SẠT DỰ PHÒNG (CHO ĐIỆN THOẠI & MÁY TÍNH BẢNG)
1 Pin sạt dự phòng Samsung 10.400mAh (NK, đẹp) 130,000 140,000 150,000
2 Pin sạt dự phòng Apple 10.400mAh (NK, đẹp) 140,000 150,000 160,000
3 Pin sạt dự phòng SSK 5.000 mAh (Model: SRBC506) (Nhỏ gọn & có đèn LED) 210,000 220,000 230,000
4 Pin sạt dự phòng SSK 8.800 mAh (Model: SRBC513) (Có đèn LED) 360,000 370,000 380,000
5 Pin sạt dự phòng SSK 10.000 mAh (Model: SRBC551) 270,000 280,000 290,000
6 Pin sạt dự phòng Genius 5.200 mAh (Model: Eco-U500) 400,000 410,000 420,000
7 Pin sạt dự phòng Genius 7.800 mAh (Model: Eco-U700) 550,000 560,000 570,000
8 Pin sạt dự phòng Genius 10.400 mAh (Model: Eco-U1000) 580,000 590,000 600,000
9 Pin sạt dự phòng HP 5.200 mAh 200,000 210,000 220,000
10 Pin sạt dự phòng Pack 5.200 mAh (Mỏng đẹp & có đèn LED) 250,000 260,000 270,000
10 Pin sạt dự phòng Remax 5.000 mAh (Mỏng đẹp & có đèn LED) 220,000 230,000 240,000
*** WEBCAM & CAMERA
1 WebCam ColorVit ND40 (BH 03 tháng) 165,000 170,000 175,000
2 WebCam ColorVit ND60 (BH 03 tháng) 165,000 170,000 175,000
4 WebCam BL S50 (BH 03 tháng) 165,000 170,000 175,000
5 Camera IP Wifi Yoosee (Giá rẻ mà hình ảnh & chạy rất ổn) 550,000 580,000 610,000
6 Adapter Camera đa năng (5V 2A) 30,000
*** MÁY HÚT BỤI
1 Máy hút bụi lớn (Model: QIF-28) (Kỹ thuật sử dụng vệ sinh máy tính, máy in, photo,…) 230,000 250,000 270,000
*** CÁC THIẾT BỊ KHÁC
1 Tấm phủ bàn phím Laptop (Tấm cao su trong suốt - phủ lên bàn phím) 5,000
2 Adapter (Sạc điện ra cổng USB, sạc cho loa thẻ nhớ, điện thoại,...) (Kh BH) 12,000
3 Adapter SoundMax (Sạt điện ra cổng USB) mã: SY-1000ma 40,000
4 Bộ vệ sinh laptop (Gồm 4 món) 15,000
5 PadMouse Logitech (Loại nhỏ) 5,000
6 PadMouse Razer chuyên Games (Loại trung, dày 3li, 25cm x 20cm) 12,000
7 PadMouse Razer chuyên Games (Loại đại) 18,000
8 PadMouse Newmen / Hacker (Đặc biệt cao cấp) 20,000
9 Pin CMOS 5,000
10 Pin Nokia cho loa thẻ nhớ & điện thoại (Chú ý có loại dài hơn & ngắn hơn tí) 30,000
11 Pin Thang Camelion AA/AAA (Dòng trung, dùng cho Mouse & Micro không dây) 3,000
12 Pin Thang Panasonic AA/AAA (Dòng trung, dùng cho Mouse & Micro không dây) 3,000
13 Pin Kìm Panasonic AA/AAA Alkaline (Cao cấp, cực bền lâu & bảo vệ môi trường) 10,000
14 Bút trình chiếu Vesine VP-101 120,000 140,000 160,000
15 Bút trình chiếu Pointer PP-810 170,000 190,000 210,000
16 Thiết bị kiểm tra cáp mạng (Cable Tester) Model XT-468 60,000 70,000 80,000
17 Thiết bị kiểm tra cáp mạng (Cable Tester) Model SY-468 100,000 110,000 120,000
18 Gậy chụp hình tự xướng 100,000 110,000 120,000
19 Kính xem Phim 3D thực tế ảo 160,000 170,000 180,000
20 Box Tivi Androi - MXQ (Biến LCD vi tính & Tivi thường thành Tivi Internet) (BH 06th) 600,000 630,000 660,000
21 Dock 2.5" (USB -> SSD/Hdd 2.5") 130,000 160,000 190,000
22 Caddy (dày/mỏng, dùng để ráp ổ cứng SSD or Hdd 2.5" thông qua khe ổ DVD-Rom) 120,000 150,000 180,000

You might also like