Professional Documents
Culture Documents
Công ty TNHH Yến Lê được thành lập trên cơ sở giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
số 3700 919 919 do Sở Kế Hoạch & Đầu Tư tỉnh Bình Dương cấp. Hoạt động trong lĩnh
vực thiết bị cơ khí cho ngành điện với sản phẩm chủ chốt là:
Công ty Yến Lê có đội ngũ công nhân lành nghề, đội ngũ kỹ thuật nhiều kinh nghiệm,
quy trình quản lý hiệu quả giúp giảm chi phí, tăng năng lực cạnh tranh về sản phẩm
thang máng cáp, vỏ tủ điện trên thị trường. Công ty chúng tôi đã và đang đồng hành
cùng các công ty, cửa hàng kinh doanh vật tư điện, các nhà thầu cơ điện, chủ đầu tư ...
Nhà máy sản xuất số 1 tại Khu công nghiệp Thạnh Phú, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu,
tỉnh Đồng Nai có quy mô lớn, máy móc trang thiết bị hiện đại sẽ đáp ứng đầy đủ các yêu
cầu của quý khách.
Nhà máy sản xuất số 2 tại KCN Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương gia công cửa
thép chống cháy.
Sản phẩm của chúng tôi hiện đang được khách hàng đánh giá cao về tính ổn định về
chất lượng, giá cả và sự đáp ứng kịp thời.
♦ Báo giá cho quý khách một cách nhanh chóng. Đặc biệt với các công trình, công ty
chúng tôi sẵn sàng tham gia tư vấn, chào giá cạnh tranh để quý khách lập dự
toán, dự thầu.
♦ Quý khách được giao hàng tận nơi trong khu vực TP. HCM và các tỉnh lân cận.
♦ Đặc biệt đối với khách hàng ở các tỉnh xa, hàng hoá được vận chuyển ra các bến
bãi xe tải, kiểm tra hàng hoá chắc chắn về chất lượng, số lượng nhằm đảm bảo
hàng hoá đến khách hàng nhanh nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi, cho chúng tôi biết yêu cầu của quý vị, chúng tôi sẽ làm cho
quý vị hài lòng.
Phương châm hoạt động của công ty Yến Lê: “ Là một đối tác tin cậy của khách hàng,
luôn đưa ra các giải pháp phù hợp, và kết quả là đảm bảo lợi ích hài hoà cho các bên
liên quan”
Trân trọng!
III THANG CÁP LOẠI THÔNG DỤNG CABLE LADDER INSIDE RAIL TYPE 36-48
III.1 CO NGANG FLAT ELBOW 39
IV THANG CÁP LOẠI THANH DỌC NGOÀI CABLE LADDER OUTSIDE RAIL TYPE 49-61
IV.1 CO NGANG FLAT ELBOW 52
0 0
IV.2 CO NGANG 45 (CO LƠI) FLAT ELBOW 45 53
Máng cáp là hệ thống máng dẫn dùng cho Trunking system is used for the installa-
việc lắp đặt dây cáp điện trong các nhà tion of electrical cables. This system is
máy, chung cư, cao ốc… suitable for workshops, buildings …
Đặc tính: Specifications:
Vật liệu: thép sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm, Materials: steel sheet with surface powder
thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc thép không coated, electro-galvanized steel sheet, hot
gỉ (Inox) dip galvanized or stainless steel sheet.
Chiều dài thanh thông dụng: 2.5m hoặc Common length unit: 2.5m or 3.0m
3.0m
Chiều ngang thông dụng:50 ÷ 500mm Common width: 50 ÷ 500mm
Độ dày vật liệu: 0.8mm, 1.0mm , 1.2mm, Thickness: 0.8mm, 1.0mm , 1.2mm,
1.5mm, 2.0mm, 2.5mm 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm
Màu sắc thông dụng: trắng, kem nhăn, Common color: white, beige, grey, orange
xám, cam hoặc màu của vật liệu. Các màu or original material color. Other colors are
khác theo yêu cầu của khách hàng. available upon request.
Phù hợp với tiêu chuẩn: In accordance with standards:
Độ bền va đập:IEC 61537-2001 Impact resistance:IEC 61537-2001
Khả năng chịu tải: IEC 61537-2001 hoặc Loading resistance: IEC 61537-2001 or
Nema Ve1-2009 Nema Ve1-2009
Mạ kẽm nóng:ASTM A123/A123M-08 Hot dipped galvanized:ASTM A123/
Sơn tĩnh điện: ≥70µ TCVN 4392-1986
A123M-08
Powder coating:≥70µ TCVN 4392-1986
Khả năng chứa cáp tối đa của máng cáp phụ thuộc vào mặt cắt được tính ước lượng theo
công thức:
The estimate maximum cable weight may be arrived at using the following guide:
Max. cabling capacity (kg/m) = Cable laying area (mm2) x 0.0028
Ví dụ Example : H100 x W200
Max = 100 x 200 x 0.0028 = 56kg/m
Khay cáp (máng cáp có lỗ) là hệ thống Cable tray system is used for the installa-
khay dẫn dùng cho việc lắp đặt dây cáp tion of electrical cables. This system is
điện trong các nhà máy, chung cư, cao ốc… suitable for workshops, buildings …
Đặc tính: Specifications:
Vật liệu: thép sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm, Materials: steel sheet with surface powder
thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc thép không coated, galvanized steel sheet, hot dip
gỉ (Inox) galvanized or stainless steel sheet.
Chiều dài thanh thông dụng: 2.5m hoặc Common length unit: 2.5m or 3.0m
3.0m
Chiều ngang thông dụng:100 ÷ 800mm Common width: 100 ÷ 800mm
Độ dày vật liệu: 0.8mm, 1.0mm , 1.2mm, Thickness: 0.8mm, 1.0mm , 1.2mm,
1.5mm, 2.0mm, 2.5mm 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm
Màu sắc thông dụng: trắng, kem nhăn, Common color: white, beige, grey, orange
xám, cam hoặc màu của vật liệu. Các màu or original material color. Other colors are
khác theo yêu cầu của khách hàng. available upon request.
Phù hợp với tiêu chuẩn: In accordance with standards:
Độ bền va đập:IEC 61537-2001 Impact resistance:IEC 61537-2001
Khả năng chịu tải: IEC 61537-2001 hoặc Loading resistance: IEC 61537-2001 or
Nema Ve1-2009 Nema Ve1-2009
Mạ kẽm nóng:ASTM A123/A123M-08 Hot dipped galvanized:ASTM A123/
Sơn tĩnh điện: ≥70µ TCVN 4392-1986
A123M-08
Powder coating:≥70µ TCVN 4392-1986
Khả năng chứa cáp tối đa của khay cáp phụ thuộc vào mặt cắt được tính ước lượng theo
công thức:
The estimate maximum cable weight may be arrived at using the following guide:
Max. cabling capacity (kg/m) = Cable laying area (mm2) x 0.0028
Ví dụ Example : H100 x W200
Max = 100 x 200 x 0.0028 = 56kg/m
Thang cáp là hệ thống thang dẫn dùng cho Cable ladder system is used for the instal-
việc lắp đặt dây cáp điện trong các nhà lation of electrical cables. This system is
máy, chung cư, cao ốc… suitable for workshops, buildings …
Đặc tính: Specifications:
Vật liệu: thép sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm, Materials: steel sheet with surface powder
thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc thép không coated, galvanized steel sheet, hot dip
gỉ (Inox) galvanized or stainless steel sheet.
Chiều dài thanh thông dụng: 2.5m hoặc Common length unit: 2.5m or 3.0m
3.0m
Chiều ngang thông dụng:100 ÷ 800mm Common width: 100 ÷ 800mm
Độ dày vật liệu: 0.8mm, 1.0mm , 1.2mm, Thickness: 0.8mm, 1.0mm , 1.2mm,
1.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm
Màu sắc thông dụng: trắng, kem nhăn, Common color: white, beige, grey, orange
xám, cam hoặc màu của vật liệu. Các màu or original material color. Other colors are
khác theo yêu cầu của khách hàng. available upon request.
Phù hợp với tiêu chuẩn: In accordance with standards:
Độ bền va đập:IEC 61537-2001 Impact resistance:IEC 61537-2001
Khả năng chịu tải: IEC 61537-2001 hoặc Loading resistance: IEC 61537-2001 or
Nema Ve1-2009 Nema Ve1-2009
Mạ kẽm nóng:ASTM A123/A123M-08 Hot dipped galvanized:ASTM A123/
Sơn tĩnh điện: ≥70µ TCVN 4392-1986
A123M-08
Powder coating:≥70µ TCVN 4392-1986
Khả năng chứa cáp tối đa của thang cáp phụ thuộc vào mặt cắt được tính ước lượng theo
công thức:
The estimate maximum cable weight may be arrived at using the following guide:
Max. cabling capacity (kg/m) = Cable laying area (mm2) x 0.0028
Ví dụ Example : H100 x W200
Thang cáp là hệ thống thang dẫn dùng cho Cable ladder system is used for the instal-
việc lắp đặt dây cáp điện trong các nhà lation of electrical cables. This system is
máy, chung cư, cao ốc… suitable for workshops, buildings …
Đặc tính: Specifications:
Vật liệu: thép sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm, Materials: steel sheet with surface powder
thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc thép không coated, galvanized steel sheet, hot dip
gỉ (Inox) galvanized or stainless steel sheet.
Chiều dài thanh thông dụng: 2.5m hoặc Common length unit: 2.5m or 3.0m
3.0m
Chiều ngang thông dụng:100 ÷ 800mm Common width: 100 ÷ 800mm
Độ dày vật liệu: 0.8mm, 1.0mm , 1.2mm, Thickness: 0.8mm, 1.0mm , 1.2mm,
1.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm
Màu sắc thông dụng: trắng, kem nhăn, Common color: white, beige, grey, orange
xám, cam hoặc màu của vật liệu. Các màu or original material color. Other colors are
khác theo yêu cầu của khách hàng. available upon request.
Phù hợp với tiêu chuẩn: In accordance with standards:
Độ bền va đập:IEC 61537-2001 Impact resistance:IEC 61537-2001
Khả năng chịu tải: IEC 61537-2001 hoặc Loading resistance: IEC 61537-2001 or
Nema Ve1-2009 Nema Ve1-2009
Mạ kẽm nóng:ASTM A123/A123M-08 Hot dipped galvanized:ASTM A123/
Sơn tĩnh điện: ≥70µ TCVN 4392-1986
A123M-08
Powder coating:≥70µ TCVN 4392-1986
Khả năng chứa cáp tối đa của thang cáp phụ thuộc vào mặt cắt được tính ước lượng theo
công thức:
The estimate maximum cable weight may be arrived at using the following guide:
Max. cabling capacity (kg/m) = Cable laying area (mm2) x 0.0028
Ví dụ Example : H100 x W200
V đỡ U đỡ Giá đỡ
Angle support U support U support
Giá đỡ Giá đỡ
U support U support
Vỏ tủ điện dùng để lắp đặt và bảo vệ các Electrical enclosure is used for the in-
thiết bị điện như ACB, CB, MCCB, ATS, stallation of electrical equipments.
Capacitor, Relay ...
Đặc tính: Specifications:
Vật liệu: tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng Materials: steel sheet with surface pow-
kẽm, tôn đen mạ kẽm nhúng nóng hoặc der coated, galvanized steel sheet, hot
thép không rỉ (Inox) dip galvanized or stainless steel sheet.
Chiều cao: 200—2500mm Height : 200—2500mm
Chiều ngang: ≥200mm Width: ≥200mm
Chiều sâu: ≥100mm Depth: ≥100mm
Độ dày vật liệu: 1.0mm , 1.2mm, 1.5mm, Thickness: 1.0mm , 1.2mm, 1.5mm,
2.0mm, 2.5mm 2.0mm, 2.5mm
Màu sắc thông dụng: trắng, kem nhăn, Common color: white, beige, grey, or-
xám, cam hoặc màu của vật liệu. Các màu ange or original material color. Other
khác theo yêu cầu của khách hàng. colors are available upon request.
Hàn ghép
Tẩy dầu bằng dung dịch xút
Tẩy gỉ bằng dung dịch a xít
Phốt phát hoá bề mặt
: 113 Đường B, KP. 7, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, TP. HCM
: 08 6658 0686 - 6274 8372
: 08 3727 3657
: yenleco@yenleco.com
: hep://www.yenleco.com
: KCN Thạnh Phú, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai