You are on page 1of 5

ĐỀ THI CUỐI KỲ HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017-2018

ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU
Khoa Xây Dựng Mã môn học: STMA230521
Bộ môn Cơ Học Đề số/Mã đề: 80 Đề thi có 02 trang.
Thời gian: 90 Phút. Ngày Thi: 14/6/2018
Được phép sử dụng tài liệu giấy.
Câu 1: (2 điểm) Hệ cho trên hình 1. Thanh BC có tiết diện cắt ngang hình vuông cạnh b làm bằng vật liệu
có    15 kN / cm 2 . Các chốt tại A, B, C hình trụ tròn đường kính d làm bằng vật liệu có    7 kN / cm 2 .
(a) Xác định ứng lực trong thanh BC. (b) Xác định b để thanh BC thỏa điều kiện bền. (c) Xác định d để
chốt tại C thỏa điều kiện bền.

C H

4a
K
0
30 B
A P
2a
A B C D

4m 3a 1.5a 1.5a
20kN
Hình 1. Hình 2.
5m
Câu 2: (1,5 điểm) Hệ cho trên hình 2. Thanh AD cứng tuyệt đối, các dây BK, DH có module đàn hồi E,
diện tích mặt cắt ngang F. Biết: E  2.10 4 kN / cm 2 ; F  5cm 2 ; P  10 kN ; a  0.5 m .
(a) Xác định phản lực tại B, D theo P. (b) Tính chuyển vị đứng tại C.
Câu 3: (1,5 điểm) Trục AB có đường kính d, chịu lực như hình 3. Biết: G  8.10 3 kN / cm 2 ;   6 kN / cm 2 .
(a) Vẽ biểu đồ nội lực. (b) Xác định đường kính d theo điều kiện bền. (c) Với d tìm được, tính góc xoay
tương đối giữa hai tiết diện A và B.

0.9m
A

0.9m
35kN.m M=25kN.m

B
50kN.m

Hình 3.
15kN.m Figure 4.

Câu 4: (1,5 điểm) If the beam is subjected to an internal moment of M  25 kN .m shown in Figure 4.
Determine the maximum and minimum normal stress in the section.
Câu 5: (2 điểm) Dầm liên kết và chịu lực như trên hình 5. Biết    14 kN / cm 2 ; E  2.10 4 kN / cm 2 .
(a) Xác định phản lực liên kết tại A, D. (b) Vẽ các biểu đồ nội lực. (c) Kiểm tra bền cho dầm (bỏ qua ảnh
hưởng của lực cắt). (d) Xác định độ võng (chuyển vị đứng) tại B.
15cm

45cm
90cm
15cm
126cm

4kN/m
15kN 8cm
BHình 5. C D 5kN 3kN
A 14cm 12kN

Hình 6. 8kN
3m 1.5m 1.5m

Câu 6: (1,5 điểm) Trục được đỡ trên hai ổ đỡ tại có tiết diện tròn đường kính D như trên hình 6. Biết trục
làm từ vật liệu có    12 kN / cm 2 .
(a) Vẽ nhanh các biểu đồ moment uốn và xoắn xuất hiện trong trục. (b) Bỏ qua ảnh hưởng lực cắt, xác
định đường kính D theo thuyết bền 4.
Ghi chú: Cán bộ coi thi không giải thích đề thi.

Chuẩn đầu ra của học phần (về kiến thức) Nội dung kiểm tra
[G1.1]: Xác định được các phản lực liên kết. Xác định được các thành phần nội lực
Câu 1, 2, 3, 5, 6
trên mặt cắt.
[G1.2]: Vẽ và giải thích được ý nghĩa của các biểu đồ nội lực trong bài toán thanh
Câu 3, 5, 6
bằng phương pháp mặt cắt biến thiên và phương pháp vẽ nhanh.
[G2.1]: Tính ứng suất tại một điểm trên mặt cắt ngang của thanh chịu kéo-nén đúng
tâm, thanh chịu xoắn-chịu cắt và thanh chịu uốn. Vẽ được qui luật phân bố của các
Câu 1, 3, 4, 5, 6
thành phần ứng suất trên mặt cắt ngang. Giải được ba bài toán cơ bản của sức bền
vật liệu. Áp dụng được nguyên lý cộng tác dụng trong trường hợp chịu lực phức tạp.
[G2.2]: Trình bày được các cách tính chuyển vị cho bài toán thanh. Tính được
chuyển vị theo phương trình tương thích biến dạng. Giải được các bài toán siêu tĩnh Câu 2, 3, 5
bằng phương pháp tương thích biến dạng.
[G3.1]: Đọc hiểu các tài liệu sức bền vật liệu bằng tiếng Anh. Câu 4

Ngày 11 tháng 6 năm 2018


Thông qua bộ môn
(ký và ghi rõ họ tên)

Phạm Tấn Hùng


ĐÁP ÁN SBVL . Mã môn học: STMA230521. Đề số: 80. Học kỳ: II. năm học: 2017-2018. (ĐA có 4 trang)
Câu 1: ( 2 Điểm)
Nội dung Điểm
N
B
0
30 B
A

X
A
Hình 1. Y
A 0,5đ

4m
20kN

5m
Xét dầm AB.
1
 m / A  N . .5 m  20 kN .4 m  0  N B  32 kN .
B
2
0,5đ

N NB 32
 BC  2B     b   cm  1,46 cm . Chọn b  1,5cm . 0,5đ
b   15
NB N B .2 32.2
B      d   cm  1,706 cm . Chọn d  1,8 cm . 0,5đ
2.d 2 / 4  .   .7
Câu 2: ( 1,5 Điểm)
Nội dung Điểm
Hệ siêu tĩnh bậc 1, chọn hệ cơ bản như hình 2a. PT chính tắc:  11 X 1  1 P  0  N D  X 1   1 P /  11 .

K
4a 0,25đ

2a P
X1
Hình 2a. A B C D

3a 1.5a 1.5a

P X1=1
N
A B
B C D
Hình 2b. 0,25đ
X
A Y 3a 1.5a 1.5a
A

Xét Thanh AD trong hệ cơ bản.


 m / A   N B .3a  P.4 ,5a  X 1 .6 a  0  N B  1,5 P  2 X 1 ; N D  X 1 .
2a Pa
1 P  1,5 P  2 .  6 . 0,25đ
EF EF
2a 4a a
 11   2 2 .  12 .  12 . 0,25đ
EF EF EF
1  1 1
 N D  X 1  P ; N B   1,5  2.  P  P . 0,25đ
2  2 2
P 2a Pa 10 kN .50cm
yC   1,5 .  1,5  1,5.  0 ,0075cm . 0,25đ
2 EF EF 2.10 4 kN / cm2 .5cm 2
Câu 3: ( 1,5 Điểm)
Nội dung Điểm
15kN.m
(+)
(M )
z
0,5đ
Hình 3. (-)
35kN.m
Biểu đồ moment xoắn.
35 kN .100 cm kN 3500
 max  3
6 2 d 3 cm  14 ,2876 cm . Chọn d  14 ,3cm . 0,5đ
0 ,2.d cm 0 ,2.6

 AB 
15 kN .m  35 kN .m .0 ,9 m   20 kN .100 cm .0 ,9.100 cm  5.38.10 3 rad .
0,5đ
G .0 ,1d 4 8.10 3 kN / cm 2 .0 ,1.14 ,3 4 cm 4
Câu 4: ( 1,5 Điểm)
Nội dung Điểm

x
C
C 0,25đ
Figure 4.
x

y
C

Chia mặt cắt, chọn trục x như figure 4.


29 ,5cm.2.15cm2  22cm.2.14cm2  15cm.60cm2
yC   20 ,4cm . 0,25đ
2.15cm2  2.14cm2  60cm2
 15.13   1.14 3   2.30 3 
 29 ,5  20 ,4  .15   2   22  20 ,4  .14     20.4  15  .60   9265 ,4 cm 4 .
2 2 2
J xC  2  0,5đ
 12   12   12 
25 kN .100 cm kN
 max  .20 ,4 cm  5 ,5 2 . 0,25đ
9265 ,4 cm 4 cm
25 kN .100 cm kN
 min  4
.30  20 ,4 cm  2 ,6 0,25đ
9265 ,4 cm cm 2
Câu 5: ( 2 Điểm)
Nội dung Điểm
4kN/m
15kN 8cm
B C D
A 14cm 0,25đ
Pk=1
Y 3m 1.5m 1.5m
A Y
D
Xét thanh AD.
kN
 m / A  Y D
m
.3 m .1,5 m  0  YD  14 ,25 kN .
.6 m  15 kN .4 ,5 m  4 0,25đ
kN
 m / D  Y A .6 m  15 kN .1,5 m  4 m .3m.4 ,5 m  0  Y A  12 ,75 kN . 0,25đ
12,75kN

(+) 0,75kN
(Qy) 0,25đ
(-)
14,25kN
Biểu đồ lực cắt.
(Mx)

0,25đ
20,25kN.m 21,375kN.m
Biểu đồ moment uốn.
21,375 kN .100 cm kN kN
 max   8 ,2 2     14 Dầm thỏa bền. 0,25đ
8 cm .14 2 cm 2 / 6 cm cm
(Mk)
0,75m 0,25đ
1,5m
Biểu đồ moment uốn khi Pk=1 tác dụng tại B.
kN .m 3  2 4.3 2 1 1 2 1 2 1  1 1 2 
yB   . .3  .1,5  .20 ,25.3  .1,5  .20 ,25.1,5 .1,5  .0 ,75   .21,375.1,5 .1,5  0 ,75 
EJ  3 8 2 2 3 2  3 3  2  3 3 
1 2  kN .100 3 .cm  2565 0,25đ
 .21,375.1,5  .0 ,75  3 3
.  2 ,19cm
2 3  4 kN 8 cm.14 cm 32
2.10 .
cm 2 12
Câu 6: ( 1,5 Điểm)
Nội dung Điểm
Dời các lực về trục.
630kN.cm 17kN
630kN.cm

0,25đ
11kN
15cm 45cm 15cm

Biểu đồ moment uốn trong mặt phẳng đứng.


(Mx)

51kN.cm
0,25đ

204kN.cm

Biểu đồ moment uốn trong mặt phẳng ngang.


(My)
33kN.cm 0,25đ
132kN.cm

Biểu đồ moment xoắn.


630kN.cm
(+)
0,25đ
(Mz)

204 2  33 3  0 ,75.630 2 kN .cm kN .cm kN 5834 ,2


 max
tb 4
 3
 5834 ,2 3
 12 2  D  3 cm  7 ,8632cm . 0,25đ
0 ,1.D D cm 12
Chọn D  7 ,9 cm . 0,25đ

Số hiệu: BM1/QT-PĐBCL-RĐTV Trang 3/3

You might also like