Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng chuyên ngành may mặc
Từ vựng chuyên ngành may mặc
2. Quần áo nữ
Skirt: váy
Dress: váy
Blouse: áo khoác dài
Tank- top: áo không tay
3. Quần áo nam
Tie: cà vạt
Suit: bộ comple
Waistcoat: áo vét
Long- sleeved shirt: áo sơ mi dài tay
Short- sleeved shirt: áo sơ mi ngắn tay
4. Giầy dép- mũ
assort: tỉ lệ
assort size: tỉ lệ kích cỡ
bound: giới hạn
carton size: kích thước thùng
chalk mark: dấu phấn
contract: thu nhỏ lại, teo lại
film: phủ một lớp màng
armhole: nách áo
armhole curve: đường cong ở nách áo
back pocket: túi sau
back rise: đáy sau
back side part: phần hông sau
belt: dây lưng, đai lưng
blind flap : nắp túi bị che
bottom : vạt áo/ lai quần
bust: ngực, đường vòng ngực
center back seam: đường may giữa thân sau
chain stitch: đường may móc xích
collar corner: góc cổ
collar edge: mép cổ
collar stand seam: đường ráp chân cổ
contrast panel: miếng đắp phối
crotch: đáy quần, đũng quần
croth seam: đường giáp đũng quần
cuff: cổ tay áo
diagonal: chéo, đường chéo
edge stitch: đường may viền
elbow: cùi chỏ, khuỷu tay áo
elbow seam: đường may cùi chỏ
Out seam: sườn ngoài
outer sleeve: tay ngoài
Piping inside waist: may viền lưng
seam back: đường may thân sau
seam front: đường may thân trước
sleeve hem pleat: nếp gấp ở lai tay
upper arm width: phần rộng nách trên
upper front sleeve: phần tay trước trên
upper back sleeve: hần tay sau trên
vent: đường xẻ
inner stitch: đường may diều trong
epaulette: cầu vai
front facing: mặt đối phía trước
front rise: đáy trước
front side part: phần hông trước
horizontal stitching: đường diều ngang
broken stitch: đường chỉ bị đứt
condensed stitch: đường may bị rối chỉ
conspicuous repair: để lộ dấu vết sữa chữa
crease: nếp nhăn/ đường li bị xoắn
cut too far: cắt phạm
damaged polypag: bao bị hư
defeet: thiếu sót
fabric run: thiếu sợi
frayed seam: mép vải, may không sạch
garment dye not within color standard: nhuộm không chuẩn mảu, bóng màu
incorrect color: màu không đúng
inconsistent stitch count: to bản đường may không đúng
incorrect fit: mặc không vừa
incorrect tension: độ căng chỉ không đúng
ink marks: dấu mực
missing label: thiếu nhãn
poor fixing at: không đối xứng
poor coverage: bề ngoài không bắt mắt
slightly creased at: bị xoắn nhẹ
stain: vết dơ
asymmetric: không đối xứng
trim broken: vật trang trí bị hư
uneven stitching: đường diễu không đều
untrimmed thread: chỉ không được cắt gọt