Professional Documents
Culture Documents
Tài Liệu Cơ Bản Về LNG
Tài Liệu Cơ Bản Về LNG
c. Thể tích
d. Vận tốc ( Velocity)
l. Nhiệt độ ( Temperature)
m. Nhiệt lượng & Thể tích ( Heat & Volume)
o. Nhiệt lượng tổng & Nhiệt lượng có ích ( Gross Calorific Value & Net Calorific Value)
u. Khí thiên nhiên : Feet khối tương đương ( Cubic meter equivalent)
v. LNG : Thể tích tương đương ( Volumetric Equivalent )
z. LPG & Ethane: Khối lượng riêng, Thể tích, Nhiệt lượng
Đối với khí gas tự nhiên ( NG)
1,100 Btu/scf ( 60oF, 1atm) = 1,163 Btu/cf (0oC, 1atm)
Trong đó scf : standard cubic feet, standard ở 60oF, 1atm