Professional Documents
Culture Documents
Giới
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
tính
Cơ khí Chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2010 186 156 30
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2011 183 153 30
Kỹ thuật công nghiệp Cơ Khí Chế Khóa 2012 152 113 39
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2012 155 103 52
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2012 154 103 51
Thiết kế thời trang Công nghệ Khóa 2012 148 126 22
Quản lý công nghiệp Kinh tế Khóa 2012 150 121 29
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2012 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2012 150 128 22
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Cơ Khí Chế Khóa 2012 153 121 32
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Cơ Khí Chế Khóa 2012 150 123 27
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2012 150 113 37
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2012 150 113 37
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2012 150 115 35
Công nghệ kỹ thuật nhiệt Cơ Khí ĐộnKhóa 2012 150 118 32
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2012 150 130 20
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ĐT chất lư Khóa 2012 157 147 10
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2013 152 103 49
Công nghệ kỹ thuật máy tính ĐT chất lư Khóa 2013 156 127 29
Công nghệ kỹ thuật máy tính ĐT chất lư Khóa 2013 156 127 29
Kế toán Kinh tế Khóa 2013 150 127 23
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2013 150 137 13
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2013 150 137 13
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2013 151 136 15
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2013 151 119 32
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2013 157 122 35
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2013 151 119 32
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2013 154 115 39
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2013 153 117 36
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2013 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2013 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2013 149 116 33
Công nghệ in In và Truy Khóa 2013 150 117 33
Công nghệ in ĐT chất lư Khóa 2013 156 133 23
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2013 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2013 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ĐT chất lư Khóa 2013 158 146 12
Công nghệ kỹ thuật môi trường Công nghệ Khóa 2013 150 138 12
Kỹ thuật công nghiệp Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 121 29
Kỹ thuật công nghiệp Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 121 29
Kỹ thuật công nghiệp Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 121 29
Công nghệ may Công nghệ Khóa 2014 150 121 29
Công nghệ may Công nghệ Khóa 2014 150 121 29
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 152 103 49
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 152 103 49
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 152 103 49
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 154 103 51
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 152 103 49
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 154 103 51
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 152 103 49
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 152 103 49
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 152 103 49
Công nghệ thông tin ĐT chất lư Khóa 2014 159 112 47
Công nghệ thông tin ĐT chất lư Khóa 2014 158 115 43
Công nghệ thông tin ĐT chất lư Khóa 2014 158 115 43
Công nghệ thông tin ĐT chất lư Khóa 2014 158 115 43
Công nghệ thực phẩm Công nghệ Khóa 2014 150 130 20
Công nghệ kỹ thuật máy tính Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 137 13
Công nghệ kỹ thuật máy tính Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 141 9
Công nghệ kỹ thuật máy tính Điện - ĐiệnKhóa 2014 152 141 11
Công nghệ kỹ thuật máy tính ĐT chất lư Khóa 2014 158 141 17
Quản lý công nghiệp ĐT chất lư Khóa 2014 156 140 16
Kế toán Kinh tế Khóa 2014 150 127 23
Kế toán Kinh tế Khóa 2014 150 127 23
Kế toán Kinh tế Khóa 2014 150 127 23
Kế toán Kinh tế Khóa 2014 150 127 23
Kế toán Kinh tế Khóa 2014 150 127 23
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông ĐT chất lư Khóa 2014 157 112 45
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 139 11
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 139 11
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 151 140 11
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 139 11
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 139 11
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 151 120 31
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 151 120 31
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 155 120 35
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 128 22
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 128 22
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 128 22
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 128 22
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 128 22
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 128 22
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 128 22
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2014 151 119 32
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 119 31
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2014 151 119 32
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 119 31
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2014 153 119 34
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 123 27
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Cơ Khí Chế Khóa 2014 153 120 33
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 123 27
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Cơ Khí Chế Khóa 2014 152 120 32
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 121 29
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 151 116 35
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 121 29
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 121 29
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Cơ Khí Chế Khóa 2014 153 121 32
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 121 29
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 121 29
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Cơ Khí Chế Khóa 2014 152 121 31
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Cơ Khí Chế Khóa 2014 151 121 30
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ĐT chất lư Khóa 2014 156 127 29
Công nghệ kỹ thuật nhiệt Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 150 119 31
Công nghệ kỹ thuật nhiệt ĐT chất lư Khóa 2014 156 125 31
Công nghệ in In và Truy Khóa 2014 150 117 33
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ĐT chất lư Khóa 2014 156 146 10
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Điện - ĐiệnKhóa 2014 151 129 22
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Điện - ĐiệnKhóa 2014 151 129 22
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Điện - ĐiệnKhóa 2014 151 129 22
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Điện - ĐiệnKhóa 2014 151 129 22
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Điện - ĐiệnKhóa 2014 151 129 22
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá ĐT chất lư Khóa 2014 157 135 22
Công nghệ chế tạo máy ĐT chất lư Khóa 2015 155 136 19
Công nghệ chế tạo máy ĐT chất lư Khóa 2015 157 137 20
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Cơ Khí Chế Khóa 2015 150 123 27
Công nghệ kỹ thuật cơ khí ĐT chất lư Khóa 2015 156 138 18
Công nghệ kỹ thuật ô tô ĐT chất lư Khóa 2015 155 122 33
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2016 59 43 16
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2016 59 43 16
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2016 55 37 18
Sư phạm Tiếng Anh Ngoại ngữ Khóa 2012 151 139 12
Sư phạm Tiếng Anh Ngoại ngữ Khóa 2012 150 141 9
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2013 175 120 55
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2013 171 133 38
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2013 172 135 37
Sư phạm Tiếng Anh Ngoại ngữ Khóa 2013 152 140 12
Công nghệ may Công nghệ Khóa 2014 171 148 23
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 178 120 58
Công nghệ thực phẩm Công nghệ Khóa 2014 171 147 24
Công nghệ thực phẩm Công nghệ Khóa 2014 171 147 24
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 172 156 16
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 171 156 15
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 172 156 16
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 171 156 15
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 174 133 41
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 172 133 39
Công nghệ kỹ thuật nhiệt Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 172 146 26
Công nghệ kỹ thuật nhiệt Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 171 146 25
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 172 156 16
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 170 156 14
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 170 156 14
Sư phạm Tiếng Anh Ngoại ngữ Khóa 2014 152 137 15
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2013 115 99 16
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2013 115 101 14
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2014 115 104 11
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 117 107 10
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 117 104 13
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2015 115 103 12
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2015 115 100 15
/2019)