You are on page 1of 12

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP ĐỢT 4/20

Giới
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
tính

1 10103066 Nguyễn Anh Huyền 01/12/1992 Bến Tre 10103


2 11141222 Phan Thanh Toàn 12/02/1993 Bình Định 11141DT
3 12104007 Nguyễn Tiến Đạt 03/11/1994 Bà Rịa - Vũ 12104
4 12110039 Nguyễn Vũ Trường Giang 12/12/1994 Kon Tum 12110
5 12110129 Trương Văn Nghĩa 13/05/1994 Sông Bé 12110
6 12123060 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 04/03/1994 Lâm Đồng 12123
7 12124041 Nguyễn Đức Lộc 21/02/1991 Nghệ An 12124
8 12141113 Nguyễn Đăng Khoa 14/04/1994 Bình Thuận12141DT
9 12142168 Bùi Minh Nguyên 19/08/1994 Long An 12142
10 12144054 Đặng Lê Anh Kiệt 06/03/1994 TP. Hồ Chí 12144
11 12144079 Nguyễn Hồng Nhiên 19/08/1994 Bình Định 12144
12 12145329 Phan Minh Kha 14/11/1994 Tây Ninh 12145
13 12145107 Lê Văn Nam 02/01/1994 Hà Tĩnh 12145
14 12145111 Nguyễn Hữu Nghĩa 16/04/1994 Tây Ninh 12145
15 12147260 Nguyễn Thanh Tịnh 09/10/1994 Quảng Ngã12147
16 12149012 Đỗ Từ Chương 18/08/1994 Quảng Ngã12149
17 12149360 Hoàng Thái Hòa 12/04/1994 Đồng Nai 12149CLC
18 13110084 Nguyễn Trung Kiên 09/02/1995 Bình Định 13110
19 13119196 Huỳnh Duy Khang 10/02/1995 TP. Hồ Chí 13119CLC
20 13119163 Nguyễn Thái Dũng Tuấn 12/04/1995 TP. Hồ Chí 13119CLC
21 13125055 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 29/05/1995 Đồng Nai 13125
22 13141159 Nguyễn Đức Lân 10/07/1995 Bình Định 13141DT
23 13141233 Huỳnh Níc Pho 16/05/1995 Lâm Đồng 13141DT
24 13141436 Nguyễn Quang Vũ 10/10/1994 Quảng Ngã13141DT
25 13143026 Lâm Quàng Chinh 12/01/1995 Bình Thuận13143
26 13143054 Trần Tử Duy 31/05/1995 Tiền Giang 13143
27 13143119 Nguyễn Đức Hiếu 30/08/1995 Lâm Đồng 13143
28 13143298 Dương Văn Tạo 16/10/1995 Bình Định 13143
29 13143352 Phan Khắc Tiến 25/08/1995 Bà Rịa - Vũ 13143
30 13145009 Nguyễn Khắc Anh 04/09/1995 Bắc Ninh 13145
31 13145076 Nguyễn Trọng Đức 21/05/1995 TP. Hồ Chí 13145
32 13145326 Phạm Đức Việt 13/07/1995 Đồng Nai 13145
33 13148020 Vũ Trần Trung Kiên 29/06/1995 An Giang 13148
34 13148105 Vũ Văn Đường 19/10/1995 Đăk Lăk 13148CLC
35 13149078 Phan Duy Linh 13/02/1995 Bình Thuận13149
36 13149195 Nguyễn Kế Trường 27/10/1995 Bình Định 13149
37 13149067 Nguyễn Điệp Khang 26/01/1995 Ninh Bình 13149CLC
38 13150076 Trần Thị Kim Thoại Nữ 30/09/1995 Bến Tre 13150
39 14104018 Võ Thị Kim Hiền Nữ 19/06/1996 Quảng Ngã14104
40 14104025 Ngô Phúc Hưng 19/08/1995 Quảng Ngã14104
41 14104054 Ngô Anh Tú 01/02/1996 Bình Định 14104
42 14109089 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 28/10/1996 Bình Thuận14109
43 14109133 Nguyễn Thị Trang Nữ 22/11/1996 Nam Định 14109
44 14110016 Phạm Công Dân 02/08/1996 Đồng Nai 14110
45 14110036 Trần Hữu Đạt 28/02/1996 Bình Định 14110
46 14110045 Nguyễn Ngọc Hải 25/09/1995 Đồng Nai 14110
47 14110074 Phạm Thị Minh Huệ Nữ 10/10/1996 Quảng Ngã14110
48 14110089 Hoàng Văn Hữu 07/11/1996 Nam Định 14110
49 14110110 Nguyễn Tấn Lực 15/03/1996 Tây Ninh 14110
50 14110166 Nguyễn Trường Sang 24/05/1996 Khánh Hòa14110
51 14110185 Nguyễn Văn Thắng 16/08/1996 Bình Định 14110
52 14110230 Tải Bảo Uy 03/06/1996 Trà Vinh 14110
53 14110078 Nguyễn Nhựt Huy 21/09/1996 TP. Hồ Chí 14110CLIS
54 14110397 Trần Thiện Khiêm 21/12/1996 Ninh Thuậ 14110CLIS
55 14110414 Nguyễn Vũ Minh Sang 28/04/1995 Tiền Giang 14110CLIS
56 14110428 Lê Minh Tuân 05/09/1996 Bình Định 14110CLIS
57 14116114 Phan Thị Hồng Như Nữ 22/03/1996 Tiền Giang 14116
58 14119016 Đinh Khánh Hiệp 21/09/1996 Bình Thuận14119
59 14119025 Hoàng Văn Khoa 16/08/1996 Thừa Thiê 14119
60 14119034 Hàn Bửu Nghị 03/06/1996 Phú Yên 14119
61 14119097 Phan Thanh Quỳnh 04/09/1995 Đồng Nai 14119CLC
62 14124173 Bùi Ngọc Thạch 07/08/1996 Hà Tĩnh 14124CLC
63 14125011 Trà Thị Kim Hoàng Nữ 04/04/1996 Long An 14125
64 14125016 Vũ Thanh Lan Nữ 21/02/1996 Bà Rịa - Vũ 14125
65 14125018 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 29/04/1996 Tiền Giang 14125
66 14125030 Phan Văn Quân 21/02/1996 Nghệ An 14125
67 14125051 Võ Thị Vang Nữ 07/07/1996 Bình Định 14125
68 14141176 Võ Quang Long 23/06/1996 Đồng Nai 14141CLC_
69 14141007 Nguyễn Văn Tuấn Anh 03/08/1995 Thanh Hóa 14141DT
70 14141259 Phạm Thanh Sang 17/09/1996 Kiên Giang 14141DT
71 14141303 Phạm Hưng Thịnh 12/08/1995 Gia Lai 14141DT
72 14141325 Nguyễn Tấn Toại 08/08/1996 Bình Định 14141DT
73 14141374 Nguyễn Minh Vũ 12/10/1996 Phú Yên 14141DT
74 14141110 Châu Nguyễn Xuân Hoàng 30/12/1996 TP. Hồ Chí 14141VT
75 14141189 Nguyễn Thị Thu Mai Nữ 01/08/1996 Phú Yên 14141VT
76 14141352 Nguyễn Quốc Tuấn 01/01/1996 Tây Ninh 14141VT
77 14142001 Đỗ Trường An 15/10/1996 Ninh Bình 14142
78 14142027 Nguyễn Đăng Chung 20/04/1995 Đăk Lăk 14142
79 14142060 Đỗ Cao Tiến Đạt 18/06/1996 Tiền Giang 14142
80 14142124 Trần Văn Huy 20/02/1996 Nghệ An 14142
81 14142171 Bùi Thanh Long 24/07/1996 Nam Định 14142
82 14142205 Nguyễn Hữu Nghĩa 24/03/1996 Bà Rịa - Vũ 14142
83 14142216 Nguyễn Thành Nhân 11/02/1996 TP. Hồ Chí 14142
84 14143048 Vũ Ngọc Duẩn 09/07/1996 Thanh Hóa 14143
85 14143178 Nguyễn Nghĩa 20/06/1996 Bà Rịa - Vũ 14143
86 14143208 Trịnh Huy Phụng 27/11/1995 Hà Tây 14143
87 14143248 Trương Quốc Thịnh 09/07/1996 TP. Hồ Chí 14143
88 14143317 Võ Việt Ý 20/12/1996 Lâm Đồng 14143
89 14144010 Nguyễn Minh Chương 26/01/1995 Đồng Nai 14144
90 14144045 Nguyễn Văn Hậu 27/06/1996 Tiền Giang 14144
91 14144102 Võ Nam Bình Tân 26/10/1996 Bình Thuận14144
92 14144117 Trần Đức Chánh Thi 14/07/1996 Đồng Nai 14144
93 14144164 K` Việt 09/07/1994 Lâm Đồng 14144
94 14145006 Trần Bảo Ân 08/08/1996 TP. Hồ Chí 14145
95 14145023 Lục Vương Cường 01/05/1996 Lâm Đồng 14145
96 14145081 Phạm Bá Hiếu 11/01/1996 Bình Thuận14145
97 14145099 Võ Văn Huy 12/07/1996 Bình Thuận14145
98 14145111 Trần Minh Khang 14/05/1996 Kiên Giang 14145
99 14145163 Nguyễn Tuấn Minh 17/11/1995 TP. Hồ Chí 14145
100 14145166 Võ Anh Minh 19/09/1996 Đồng Tháp 14145
101 14145175 Đinh Văn Nghĩa 23/06/1996 Lâm Đồng 14145
102 14145235 Nguyễn Hữu Sơn 23/05/1996 Đồng Nai 14145
103 14145245 Phạm Xuân Tài 19/10/1996 Nam Định 14145
104 14145261 Nguyễn Tiến Thành 28/03/1996 Nam Định 14145
105 14146039 Lê Tùng Dương 28/07/1996 Tây Ninh 14146
106 14146046 Lê Minh Đăng 15/10/1996 Đồng Nai 14146
107 14146063 Đỗ Minh Hải 09/11/1995 Đồng Nai 14146
108 14146078 Nguyễn Ngọc Hòa 22/07/1996 Đồng Nai 14146
109 14146131 Trần Minh Mẫn 30/01/1996 Tiền Giang 14146
110 14146142 Lê Trọng Nghĩa 15/12/1995 Long An 14146
111 14146259 Phạm Văn Tâm 16/03/1995 Bình Thuận14146
112 14146204 Đỗ Hữu Thắng 07/09/1996 Khánh Hòa14146CLC
113 14147058 Nguyễn Trọng Nghĩa 16/12/1996 TP. Hồ Chí 14147
114 14147138 Nguyễn Đình Thâm 15/12/1996 Quảng Ngã14147CLC
115 14148068 Huỳnh Thị Yến Trúc Nữ 04/08/1996 Bình Định 14148
116 14149002 Nguyễn Văn An 15/03/1996 Đồng Nai 14149
117 14149076 Lê Khang 13/03/1996 Tiền Giang 14149
118 14149199 Đoàn Minh Tuấn 14/08/1996 Bình Thuận14149
119 14149200 Phan Châu Tuấn 25/02/1996 Lâm Đồng 14149
120 14149207 Hà Ngọc Tươi 11/11/1996 Kon Tum 14149
121 14149157 Nguyễn Công Thành 18/08/1996 Bình Định 14149
122 14149162 Nguyễn Văn Thiết 25/02/1996 Bình Định 14149
123 14149167 Đỗ Tú Thịnh 02/02/1995 Kiên Giang 14149
124 14149217 Đinh Nguyên Vũ 01/01/1996 Đồng Nai 14149
125 14149218 Lê Anh Vũ 28/02/1996 Bình Định 14149
126 14149221 Nguyễn Hoàng Tấn Vũ 30/06/1996 Khánh Hòa14149
127 14149062 Phạm Vũ Minh Hoàng 21/03/1996 TP. Hồ Chí 14149CLC
128 14151019 Trần Quốc Cường 21/10/1996 Bà Rịa - Vũ 14151
129 14151072 Huỳnh Ngọc Nghĩa 16/08/1996 Gia Lai 14151
130 14151086 Man Minh Sang 07/02/1996 Bình Định 14151
131 14151098 Nguyễn Văn Thắng 20/07/1995 Bà Rịa - Vũ 14151
132 14151102 Từ Phước Thịnh 30/04/1996 Quảng Ngã14151
133 14151088 Nguyễn Thanh Sơn 17/02/1996 Bà Rịa - Vũ 14151CLC
134 15143054 Nguyễn Trí Nhân 01/11/1997 TP. Hồ Chí 15143CLC
135 15143063 Trần Thiên Sơn 14/05/1997 Tiền Giang 15143CLC
136 15144165 Nguyễn Hoàng Long 02/07/1996 Đồng Nai 15144
137 15144036 Trần Quang Minh 30/08/1997 TP. Hồ Chí 15144CLC
138 15145016 Nguyễn Minh Chí 03/11/1997 Lâm Đồng 15145CLC
139 16342054 Tống Trần Thuyết 04/05/1994 Đăk Lăk 16342
140 16342074 Đặng Nguyễn Dạ Vũ 10/04/1994 Đồng Nai 16342
141 16349031 Lê Phương Anh Vũ 16/12/1994 Tiền Giang 16349
142 12950049 Lê Huỳnh Minh 11/11/1994 Sông bé 12950
143 12950070 Đặng Ngọc Thanh 04/11/1993 TP. Hồ Chí 12950
144 13110259 Từ Thị Xuân Hồng Nữ 04/10/1992 Ninh Thuậ 13910
145 13143406 Thạch Phú Vinh 01/01/1995 Trà Vinh 13943
146 13145270 Nguyễn Dương Tiển 18/08/1995 Tiền Giang 13945
147 13950012 Võ Thị Ngọc Anh Nữ 08/03/1993 Vĩnh Long 13950
148 14109157 Nguyễn Thị Thanh Vương Nữ 27/10/1995 Đăk Lăk 14909
149 14110192 Trần Thị Thơm Nữ 15/05/1996 Bình Định 14910
150 14116056 Đặng Thị Hậu Nữ 12/10/1996 Bình Định 14916
151 14116082 Nguyễn Thị Bích Lê Nữ 27/07/1996 Quảng Ngã14916
152 14141137 Đinh Việt Hùng 16/08/1996 Phú Thọ 14941DT
153 14141156 Trần Khánh Khoa 18/10/1996 Vĩnh Long 14941DT
154 14141207 Nguyễn Châu Ngân 14/10/1996 Long An 14941DT
155 14141363 Nguyễn Tài Tụ 20/02/1996 Phú Yên 14941DT
156 14145015 Lương Hiếu Chung 27/06/1996 Bình Định 14945
157 14145151 Lương Thành Luân 09/05/1993 Đăk Lăk 14945
158 14147049 Nguyễn Quang Linh 20/11/1996 Thanh Hóa 14947
159 14147074 Võ Văn Tâm 03/10/1996 Đồng Nai 14947
160 14149038 Nguyễn Tống Đông 09/10/1996 Bình Định 14949
161 14149150 Nguyễn Minh Tâm 20/04/1996 Lâm Đồng 14949
162 14149201 Phạm Văn Tuấn 27/08/1996 Tiền Giang 14949
163 14950031 Hoàng Phạm Ái Khuyên Nữ 09/05/1996 Bà Rịa - Vũ 14950
164 13743030 Phạm Nguyên An 17/08/1995 Đồng Nai 13743
165 13743069 Trần Văn Nam 10/10/1994 Quảng Bìn 13743
166 14742015 Nguyễn Anh Tài 11/12/1996 Bình Thuận14742
167 14745006 Phan Anh Duy 14/01/1996 An Giang 14745
168 14745010 Luân Chấn Hiệp 05/10/1996 Đồng Nai 14745
169 15743117 Quách Viết Tỉnh 01/04/1997 Bình Thuận15743
170 15743125 Lê Viết Vinh 28/06/1997 Đồng Nai 15743

Tổng cộng: 170 SV


TỐT NGHIỆP ĐỢT 4/2018-2019 (NGÀY HỌP XÉT 17/06/2019)
Tổng số Số tín chỉ Số tín chỉ
Ngành Khoa Khóa tín chỉ tích lũy tích lũy
tích lũy bắt buộc tự chọn

Cơ khí Chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2010 186 156 30
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2011 183 153 30
Kỹ thuật công nghiệp Cơ Khí Chế Khóa 2012 152 113 39
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2012 155 103 52
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2012 154 103 51
Thiết kế thời trang Công nghệ Khóa 2012 148 126 22
Quản lý công nghiệp Kinh tế Khóa 2012 150 121 29
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2012 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2012 150 128 22
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Cơ Khí Chế Khóa 2012 153 121 32
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Cơ Khí Chế Khóa 2012 150 123 27
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2012 150 113 37
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2012 150 113 37
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2012 150 115 35
Công nghệ kỹ thuật nhiệt Cơ Khí ĐộnKhóa 2012 150 118 32
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2012 150 130 20
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ĐT chất lư Khóa 2012 157 147 10
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2013 152 103 49
Công nghệ kỹ thuật máy tính ĐT chất lư Khóa 2013 156 127 29
Công nghệ kỹ thuật máy tính ĐT chất lư Khóa 2013 156 127 29
Kế toán Kinh tế Khóa 2013 150 127 23
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2013 150 137 13
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2013 150 137 13
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2013 151 136 15
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2013 151 119 32
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2013 157 122 35
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2013 151 119 32
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2013 154 115 39
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2013 153 117 36
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2013 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2013 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2013 149 116 33
Công nghệ in In và Truy Khóa 2013 150 117 33
Công nghệ in ĐT chất lư Khóa 2013 156 133 23
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2013 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2013 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ĐT chất lư Khóa 2013 158 146 12
Công nghệ kỹ thuật môi trường Công nghệ Khóa 2013 150 138 12
Kỹ thuật công nghiệp Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 121 29
Kỹ thuật công nghiệp Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 121 29
Kỹ thuật công nghiệp Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 121 29
Công nghệ may Công nghệ Khóa 2014 150 121 29
Công nghệ may Công nghệ Khóa 2014 150 121 29
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 152 103 49
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 152 103 49
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 152 103 49
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 154 103 51
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 152 103 49
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 154 103 51
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 152 103 49
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 152 103 49
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 152 103 49
Công nghệ thông tin ĐT chất lư Khóa 2014 159 112 47
Công nghệ thông tin ĐT chất lư Khóa 2014 158 115 43
Công nghệ thông tin ĐT chất lư Khóa 2014 158 115 43
Công nghệ thông tin ĐT chất lư Khóa 2014 158 115 43
Công nghệ thực phẩm Công nghệ Khóa 2014 150 130 20
Công nghệ kỹ thuật máy tính Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 137 13
Công nghệ kỹ thuật máy tính Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 141 9
Công nghệ kỹ thuật máy tính Điện - ĐiệnKhóa 2014 152 141 11
Công nghệ kỹ thuật máy tính ĐT chất lư Khóa 2014 158 141 17
Quản lý công nghiệp ĐT chất lư Khóa 2014 156 140 16
Kế toán Kinh tế Khóa 2014 150 127 23
Kế toán Kinh tế Khóa 2014 150 127 23
Kế toán Kinh tế Khóa 2014 150 127 23
Kế toán Kinh tế Khóa 2014 150 127 23
Kế toán Kinh tế Khóa 2014 150 127 23
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông ĐT chất lư Khóa 2014 157 112 45
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 139 11
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 139 11
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 151 140 11
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 139 11
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 139 11
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 151 120 31
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 151 120 31
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 155 120 35
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 128 22
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 128 22
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 128 22
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 128 22
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 128 22
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 128 22
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2014 150 128 22
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2014 151 119 32
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 119 31
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2014 151 119 32
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 119 31
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2014 153 119 34
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 123 27
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Cơ Khí Chế Khóa 2014 153 120 33
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 123 27
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Cơ Khí Chế Khóa 2014 152 120 32
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 121 29
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 151 116 35
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 149 116 33
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 121 29
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 121 29
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Cơ Khí Chế Khóa 2014 153 121 32
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 121 29
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Cơ Khí Chế Khóa 2014 150 121 29
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Cơ Khí Chế Khóa 2014 152 121 31
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Cơ Khí Chế Khóa 2014 151 121 30
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ĐT chất lư Khóa 2014 156 127 29
Công nghệ kỹ thuật nhiệt Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 150 119 31
Công nghệ kỹ thuật nhiệt ĐT chất lư Khóa 2014 156 125 31
Công nghệ in In và Truy Khóa 2014 150 117 33
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 150 140 10
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ĐT chất lư Khóa 2014 156 146 10
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Điện - ĐiệnKhóa 2014 151 129 22
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Điện - ĐiệnKhóa 2014 151 129 22
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Điện - ĐiệnKhóa 2014 151 129 22
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Điện - ĐiệnKhóa 2014 151 129 22
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Điện - ĐiệnKhóa 2014 151 129 22
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá ĐT chất lư Khóa 2014 157 135 22
Công nghệ chế tạo máy ĐT chất lư Khóa 2015 155 136 19
Công nghệ chế tạo máy ĐT chất lư Khóa 2015 157 137 20
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Cơ Khí Chế Khóa 2015 150 123 27
Công nghệ kỹ thuật cơ khí ĐT chất lư Khóa 2015 156 138 18
Công nghệ kỹ thuật ô tô ĐT chất lư Khóa 2015 155 122 33
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2016 59 43 16
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2016 59 43 16
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2016 55 37 18
Sư phạm Tiếng Anh Ngoại ngữ Khóa 2012 151 139 12
Sư phạm Tiếng Anh Ngoại ngữ Khóa 2012 150 141 9
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2013 175 120 55
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2013 171 133 38
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2013 172 135 37
Sư phạm Tiếng Anh Ngoại ngữ Khóa 2013 152 140 12
Công nghệ may Công nghệ Khóa 2014 171 148 23
Công nghệ thông tin Công nghệ Khóa 2014 178 120 58
Công nghệ thực phẩm Công nghệ Khóa 2014 171 147 24
Công nghệ thực phẩm Công nghệ Khóa 2014 171 147 24
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 172 156 16
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 171 156 15
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 172 156 16
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông Điện - ĐiệnKhóa 2014 171 156 15
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 174 133 41
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 172 133 39
Công nghệ kỹ thuật nhiệt Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 172 146 26
Công nghệ kỹ thuật nhiệt Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 171 146 25
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 172 156 16
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 170 156 14
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng Khóa 2014 170 156 14
Sư phạm Tiếng Anh Ngoại ngữ Khóa 2014 152 137 15
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2013 115 99 16
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2013 115 101 14
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điện - ĐiệnKhóa 2014 115 104 11
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 117 107 10
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cơ Khí ĐộnKhóa 2014 117 104 13
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2015 115 103 12
Công nghệ chế tạo máy Cơ Khí Chế Khóa 2015 115 100 15
/2019)

Điểm TB Xếp loại Ghi chú QĐTN CNTN


tích lũy

6.32 Trung bình 1130 001/CNTN


6.06 Trung bình 1131 002/CNTN
6.28 Trung bình 1132 003/CNTN
7.09 Khá 1132 004/CNTN
6.99 Khá 1132 005/CNTN
6.64 Khá 1132 006/CNTN
6.63 Khá 1132 007/CNTN
6.47 Trung bình 1132 008/CNTN
6.30 Trung bình 1132 009/CNTN
6.52 Khá 1132 010/CNTN
6.45 Trung bình 1132 011/CNTN
6.57 Khá 1132 012/CNTN
7.10 Khá 1132 013/CNTN
6.42 Trung bình 1132 014/CNTN
6.48 Trung bình 1132 015/CNTN
6.32 Trung bình 1132 016/CNTN
6.95 Khá 1132 017/CNTN
6.82 Khá 1133 018/CNTN
6.69 Khá 1133 019/CNTN
6.72 Khá 1133 020/CNTN
7.32 Khá 1133 021/CNTN
6.58 Khá 1133 022/CNTN
7.19 Khá 1133 023/CNTN
6.40 Trung bình 1133 024/CNTN
7.57 Khá 1133 025/CNTN
7.15 Khá 1133 026/CNTN
6.89 Khá 1133 027/CNTN
7.05 Khá 1133 028/CNTN
6.87 Khá 1133 029/CNTN
6.24 Trung bình 1133 030/CNTN
6.55 Khá 1133 031/CNTN
6.57 Khá 1133 032/CNTN
6.62 Khá 1133 033/CNTN
6.58 Khá 1133 034/CNTN
7.55 Khá 1133 035/CNTN
6.46 Trung bình 1133 036/CNTN
7.45 Khá 1133 037/CNTN
6.66 Khá 1133 038/CNTN
6.56 Khá 1134 039/CNTN
6.55 Khá 1134 040/CNTN
6.38 Trung bình 1134 041/CNTN
7.28 Khá 1134 042/CNTN
7.35 Khá 1134 043/CNTN
6.98 Khá 1134 045/CNTN
6.90 Khá 1134 046/CNTN
7.53 Khá 1134 047/CNTN
6.99 Khá 1134 048/CNTN
7.02 Khá 1134 049/CNTN
6.88 Khá 1134 050/CNTN
7.35 Khá 1134 051/CNTN
7.68 Khá 1134 052/CNTN
7.01 Khá 1134 053/CNTN
7.22 Khá 1134 054/CNTN
7.05 Khá 1134 055/CNTN
7.13 Khá 1134 056/CNTN
7.10 Khá 1134 057/CNTN
7.26 Khá 1134 059/CNTN
7.23 Khá 1134 060/CNTN
6.83 Khá 1134 061/CNTN
6.90 Khá 1134 062/CNTN
6.64 Khá 1134 063/CNTN
7.46 Khá 1134 064/CNTN
7.77 Khá 1134 065/CNTN
7.17 Khá 1134 066/CNTN
7.03 Khá 1134 067/CNTN
7.38 Khá 1134 068/CNTN
7.01 Khá 1134 069/CNTN
7.03 Khá 1134 070/CNTN
6.43 Trung bình 1134 071/CNTN
6.46 Trung bình 1134 072/CNTN
6.72 Khá 1134 073/CNTN
6.92 Khá 1134 074/CNTN
6.71 Khá 1134 075/CNTN
7.07 Khá 1134 076/CNTN
6.89 Khá 1134 077/CNTN
6.71 Khá 1134 078/CNTN
7.10 Khá 1134 079/CNTN
6.58 Khá 1134 080/CNTN
6.96 Khá 1134 081/CNTN
6.91 Khá 1134 082/CNTN
7.53 Khá 1134 083/CNTN
6.67 Khá 1134 084/CNTN
6.68 Khá 1134 085/CNTN
7.34 Khá 1134 086/CNTN
6.74 Khá 1134 087/CNTN
7.52 Khá 1134 088/CNTN
7.03 Khá 1134 089/CNTN
7.99 Khá 1134 090/CNTN
7.16 Khá 1134 091/CNTN
7.77 Khá 1134 092/CNTN
6.81 Khá 1134 093/CNTN
6.75 Khá 1134 094/CNTN
6.55 Khá 1134 095/CNTN
6.73 Khá 1134 096/CNTN
6.84 Khá 1134 097/CNTN
6.91 Khá 1134 098/CNTN
6.94 Khá 1134 099/CNTN
7.06 Khá 1134 100/CNTN
6.95 Khá 1134 101/CNTN
7.31 Khá 1134 102/CNTN
6.66 Khá 1134 103/CNTN
6.94 Khá 1134 104/CNTN
7.33 Khá 1134 105/CNTN
7.00 Khá 1134 106/CNTN
6.95 Khá 1134 107/CNTN
7.17 Khá 1134 108/CNTN
6.96 Khá 1134 109/CNTN
7.11 Khá 1134 110/CNTN
7.17 Khá 1134 111/CNTN
6.98 Khá 1134 112/CNTN
6.86 Khá 1134 113/CNTN
7.44 Khá 1134 114/CNTN
7.25 Khá 1134 115/CNTN
7.48 Khá 1134 116/CNTN
6.97 Khá 1134 117/CNTN
7.14 Khá 1134 118/CNTN
6.63 Khá 1134 119/CNTN
6.75 Khá 1134 120/CNTN
6.82 Khá 1134 121/CNTN
7.19 Khá 1134 122/CNTN
6.87 Khá 1134 123/CNTN
7.08 Khá 1134 124/CNTN
6.73 Khá 1134 125/CNTN
7.07 Khá 1134 126/CNTN
6.71 Khá 1134 127/CNTN
7.55 Khá 1134 128/CNTN
6.58 Khá 1134 129/CNTN
7.14 Khá 1134 130/CNTN
7.60 Khá 1134 131/CNTN
7.15 Khá 1134 132/CNTN
6.90 Khá 1134 133/CNTN
7.19 Khá 1134 134/CNTN
6.58 Khá 1134 135/CNTN
7.13 Khá 1135 136/CNTN
7.50 Khá 1135 137/CNTN
7.11 Khá 1135 138/CNTN
8.14 Giỏi 1135 139/CNTN
7.29 Khá 1135 140/CNTN
6.83 Khá 1136 141/CNTN
6.38 Trung Bình 1136 142/CNTN
6.44 Trung Bình 1136 143/CNTN
6.79 Khá 1137 144/CNTN
6.99 Khá 1137 145/CNTN
7.10 Khá 1138 146/CNTN
7.78 Khá 1138 147/CNTN
7.15 Khá 1138 148/CNTN
7.34 Khá 1138 149/CNTN
7.85 Khá 1139 150/CNTN
7.59 Khá 1139 151/CNTN
6.64 Khá 1139 152/CNTN
6.87 Khá 1139 153/CNTN
7.60 Khá 1139 154/CNTN
7.40 Khá 1139 155/CNTN
7.13 Khá 1139 156/CNTN
6.98 Khá 1139 157/CNTN
7.08 Khá 1139 158/CNTN
6.95 Khá 1139 159/CNTN
7.68 Khá 1139 160/CNTN
7.54 Khá 1139 161/CNTN
7.53 Khá 1139 162/CNTN
6.72 Khá 1139 163/CNTN
8.01 Giỏi 1139 164/CNTN
7.46 Khá 1139 165/CNTN
6.76 Khá 1140 166/CNTN
6.36 Trung Bình 1140 167/CNTN
6.71 Khá 1141 168/CNTN
6.70 Khá 1141 169/CNTN
6.41 Trung Bình 1141 170/CNTN
7.19 Khá 1142 171/CNTN
6.77 Khá 1142 172/CNTN

You might also like