Professional Documents
Culture Documents
(123doc) Bai Giang Cau Hoi Trac Nghiem Tin 10 Chuong 3
(123doc) Bai Giang Cau Hoi Trac Nghiem Tin 10 Chuong 3
com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
Unit 1.HOME LIFE.
oc
I. VOCABULARY
H
ai
- (work on a) night shift: ca đêm
D
hi
- biology /bai'ɔləʤi/( n ): sinh vật/ sinh học
nT
- biologist[bai'ɔlədʒist] (n ): nhà sinh vật học
uO
- biological /ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/ (adj ): thuộc về sinh học
ie
- lab/læb/ (n): phòng thí nghiệm
iL
Ta
- join hands: work together cùng làm việc, chung sức, cùng nhau
s/
- do/ share/ run the household: làm, chia sẻ, trông nom gia đình
om
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
Ex: My responsibility is to wash the dishes and take out the garbage.
01
- obedient (adj/ə'bi:djənt/) >< disobedient (adj): vâng lời
oc
- obedience[ə'bi:djəns] (n): sự vâng lời
H
ai
- obey /ə'bei/( v): vâng lời, nghe lời
D
hi
- close – knit: (adj) quan hệ khắng khít, đoàn kết chặt chẽ
nT
- supportive of/sə'pɔ:tiv/ (adj) hỗ trợ, giúp đỡ
uO
- support/sə'pɔ:t/ (v) hỗ trợ, giúp đỡ
ie
- frankly /fræŋkli/ (adv):
iL
cởi mở, bộc trực, thẳng thắn
Ta
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
- A family of five people: gia đình có 5 người
oc
- Work as a nurse: là 1 y tá
H
- “men build the house and women make it home”: đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ
ai
ấm
D
- Be responsible for = Take the responsibility for N/ Ving: Có trách nhiệm làm gì
hi
I’m responsible for taking out the garbage
nT
I take the responsibility for taking out the garbage.
- Go/ Rush/ Leave home: về, vội vã về, rời nhà
uO
- By the time S+V: trước lúc ai đó làm gì…
ie
- Be willing to V: sẵn lòng làm gì
- Unlike most men: không giống hầu hết những người đàn ông khác
iL
- In my attempt (effort) to win a place at a university: trong nỗ lực để vào được đại
Ta
học
s/
Structures:
ok
1. S + aux not+ V until N/ S+V: không làm gì cho tới tận khi
bo
2. It+ be+ Adv+ P2 (said/ believed) that S+V : nó được nói / tin rằng
.fa
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
I. VOCABULARY
01
- approval/ə'pru:vəl/ (n) ≠ disapproval (n): đồng tình, không đồng tình
oc
H
- approve /ə'pru:/ (v): chấp thuận
ai
- marry (v): cưới
D
hi
- marriage (n): - married (adj): đám cưới, kết hôn
nT
- groom (n):/ grum/ chú rể
uO
- bride (n):/ braid/ cô dâu
ie
- precede /pri:'si:d/ (v) = happen or exist before:
iL đứng trước, đến trước
Ta
- confide /kən’faid/ (v): tell someone about something very secret: chia sẻ, tâm sự
w
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
- obligation ( n ) /,ɔbli'geiʃn/: sự bắt buộc
oc
H
- counterpart (n) /'kauntəpɑ:t/: đối tác, bên tương tác
ai
- (be) based on: dựa vào
D
hi
- believe in tin tưởng vaò
nT
- fall in love with s.o yêu ai
uO
- decide + to-inf quyết định
ie
- attitude toward
iL
thái độ đối với
Ta
Other words
s/
1. Phrases:
w
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
Agree with : đồng ý với (ai)
oc
In fact : thật ra
Confide in : tâm sự với
H
Concerned with : liên quan đến
ai
D
Base on : dựa vào
hi
In public : nơi công cộng
nT
Live under one roof : sống chung nhà
Protect sb from : bảo vệ ai khỏi
uO
Give up : từ bỏ, thôi
ie
2. Structures: iL
a. Passive : S+be+P2
Ta
Love (…) is supposed to follow marriage (được cho là, có trách nhiệm)
up
A large number of Indian men agree that it is unwise to confide in their wives.
ok
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
oc
- socialization (n): /ˌsoʊʃələˈzeɪʃn/ sự hòa đồng. sự xã hội hóa
H
- verbal (a) ≠ non-verbal (a): bằng lời, không bằng lời
ai
D
- get / attract someone’s attention: thu hút sự chú ý của ai
hi
-communicate (v): kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp
nT
- communication (n):/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ sự giao tiếp
uO
- communicative (a): /kəˈmjuːnɪkeɪtɪv/ có tính giao tiếp, truyền đạt
ie
iL
- wave (v):/weɪv/ sóng
Ta
- get off ≠ get on: lên, xuống phương tiện (trừ ô tô)
/g
- formal (a) ≠ informal (a): /ˈfɔːrml/ trang trọng >< không trang trọng
.fa
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
Other words:
oc
H
Slightly :/ˈslaɪtli/ nhẹ
ai
Assistance : /əˈsɪstəns/ sự trợ giúp
D
Whistle : /ˈwɪsl/ huýt sáo
hi
nT
Consider : /kənˈsɪdər/ xem như
Impolite : /ˌɪmpəˈlaɪt/ không lịch sự
uO
Tune : /tuːn/điệu nhạc
ie
Even : /ˈiːvn/ thậm chí iL
Rude : /ruːd/ thô lổ
Ta
Suit : /suːt/hợp
.fa
Cause : /kɔːz/gây ra
w
Reasonable /ˈriːznəbl/:hợp lý
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
Forgive :/fərˈɡɪv tha thứ
oc
Sarcastic : /sɑːrˈkæstɪk/ mĩa mai , châm biếm
H
ai
Owe : /oʊ/ nợ
D
That’s all right : không có chi ( dùng đáp lại lời cám ơn)
hi
Century : /ˈsentʃəri/ thế kỷ
nT
Marriage : /ˈmærɪdʒ/ hôn nhân
uO
Communicate : /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp
ie
Include : /ɪnˈkluːd/ bao gồm iL
Posture : /ˈpɑːstʃər/ dáng điệu
Ta
Lack : /læk/thiếu
.c
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
Superior: /suːˈpɪriər/ cấp trên
oc
Mention : /ˈmenʃn/ kể đến
H
ai
Settle :/ˈsetl/ ở, định cư
D
Carpet :/ˈkɑːrpɪt/ tấm thảm
hi
House-warm party : tiệc tân gia
nT
Give our regards to : cho chúng tôi gởi lời thăm …
uO
1. Phrasal Verbs
Attract someone’s attention: thu hút sự chú ý của ai đó
ie
Raise our hand: giơ tay lên
iL
Ta
For instance: ví dụ như
s/
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
Get out of sth: trốn, không làm
oc
Solution to a problem: giải pháp cho vấn đề
H
ai
Get in touch with sb: liên lạc với ai
D
To be at sea: lênh đênh trên biển
hi
With reference to: tham khảo
nT
In condition: trong điều kiện
uO
Build up: tích lũy
ie
Structures:
iL
Ta
- Either…or: hoặc… hoặc ( một trong hai)
Eg: Either A or B is right (A hoặc B là phương án đúng)
s/
- See Sb do sth: Nhìn ai đó làm toàn bộ một hành động (nhìn từ đầu đến
cuối)
/g
- See Sb doing sth: Nhìn thấy ai đó đang làm gì (nhìn thấy một phần
của hành động)
.c
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
VOCABULARY
01
- compulsion (n) /kəmˈpʌlʃn/ sự bắt buộc.
oc
H
- from the age of 5 to 16 từ 5 đến 16 tuổi
ai
- at the end of (month / week) cuối (tháng / tuần ….)
D
hi
- at the age of vào năm …… tuổi
nT
- divide into: chia ra
uO
- curriculum (n) /kəˈrɪkjələm/ chương trình học
ie
- core subject
iL
môn chính
Ta
Other words:
.fa
Well-behaved : cư xử tốt
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
Forecast : /ˈfɔːrkæst/ dự báo
oc
PHRASAL VERBS AND STRUCTURES.
H
ai
-For short : viết tắt - Get on : tiến bộ, hòa thuận
D
- Go through : xem xét - Good for : tốt cho
hi
-Make up : tạo thành , (nghĩa khác: trang điểm, bịa chuyện)
nT
- At the age of: ở độ tuổi
uO
- At the beginning of (August) : bắt đầu (tháng 8)
ie
- On the whole : nhìn chung iL
- Compulsory for : bắt buộc đối với
Ta
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
A. VOCABULARY
01
- application (n):/ˌæplɪˈkeɪʃn/ sự áp dụng, đơn xin
oc
H
- application form: mẫu đơn, đơn
ai
- applicant (n) /’æplikənt/: người nộp đơn (xin việc)
D
hi
- impress (v): /ɪmˈpres/ ấn tượng
nT
- impression (n): /ɪmˈpreʃn/ ấn tượng
uO
- campus (n): /’kæmpəs/ khu trong trường đại học
ie
- exist (v): /ɪɡˈzɪst/
iL
tồn tại
Ta
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
- creative (a): /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo
oc
H
- creativity (n): /kriei’tivəti/ sự sáng tạo
ai
- mate (n) = friend/meɪt/ bạn
D
hi
- (to) get on well with s.o: hài hòa với ai
nT
- birth certificate giấy khai sinh
uO
Other Words:
ie
Calendar : /ˈkælɪndər/ lịch iL
Identity card : thẻ chứng minh nhân dân
Ta
Proportion : /prəˈpɔːrʃn/ tỉ lệ
ok
Majority : /məˈdʒɑːrəti/ đa số
bo
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
Introduction : /ˌɪntrəˈdʌkʃn/ sự giới thiệu
oc
Interest : /ˈɪntrəst/ sự quan tâm
H
ai
Tertiary education : giáo dục đại học
D
Mention : /ˈmenʃn/nhắc đến
hi
Accomodation : nơi ăn ở
nT
Further information : thông tin thêm
uO
Proficiency : /prəˈfɪʃnsi/ sự thành thạo
ie
Conclusion : /kənˈkluːʒn/ kết luận iL
Polite :/pəˈlaɪt/ lịch sự
Ta
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
- (be) busy + V-ing: bận rộn (việc gì) Ex: He is busy washing his car.
01
- seem + to-inf : hình như, có vẻ như Ex: It seems to be a good job.
oc
- blame something on someone: đổ lỗi cái gì lên đầu ai đó
H
ai
-blame somebody for something: đổ lỗi cho ai về cái gì
D
Ex: Don’t blame your fault on me
hi
nT
- Don’t blame me for your fault.
- leave sth adj: leave the door open: để cửa mở
uO
-over and over: again
ie
-it seems like: nó giống như là iL
Ta
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
s/
up
ro
/g
om
.c
ok
bo
ce
.fa
w
w
w
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
- nervousness (n): /ˈnɜːrvəsnəs/ sự lo lắng
oc
- particular (adj): /pərˈtɪkjələr/ cụ thể, đặc biệt
H
- particularly (adv)/pərˈtɪkjələrli/
ai
D
- honest (a): /ˈɑːnɪst/ trung thực
hi
- self-confident (a): tự tin vào bản thân
nT
uO
- self-confidence (n): sự tự tin vào bản thân
ie
- call for: gọi, kêu gọi
iL
-impress (v): /ɪmˈpres/ gây ấn tượng
Ta
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
- shortcoming (n) = weakness (n) điểm yếu, khiếm khuyết
oc
H
- enthusiasm (n): /ˈʃɔːrtkʌmɪŋ/ sự nhiệt tình
ai
- enthusiast(n): /ɪnˈθuːziæst/ người nhiệt tình
D
hi
- enthusiastic (adj):/ɪnˌθuːziˈæstɪk/ hăng hái, nhiệt tình
nT
Phrases:
uO
Preparing for: chuẩn bị cho
ie
iL
As much as possible: nhiều nhất có thể (as soon as possible)
Ta
Make sure (that) S+V: chắc chắn là
s/
In term of : về mặt
ro
Impression on : ấn tượng về
bo
Be out : đi vắng
w
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
I. Vocabulary.
commitment (n) [kə'mitmənt]: sự cam kết
01
dissolve (v) [di'zɔlv]: giải tán,giải thể
oc
domestic (a) [də'mestik]: nội địa,trong nước
H
ai
drug (n)[drʌg]: ma tuý,thuốc ngủ
D
hi
drug-taker (n): người sử dụng ma tuý
nT
eliminate (v) [i'limineit]: loại bỏ,loại trừ
uO
enterprises law : luật doanh nghiệp
ie
ethnic minority:
iL
người dân tộc thiểu số
Ta
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
oc
substantial (a) [səb'stỉn∫əl]: lớn,đáng kể
H
promote (v) [prə'mout]: xúc tiến,thăng cấp
ai
D
constantly (adv) ['kɔnstəntli]: luôn luôn;liên tục
hi
nT
aware of (a) [ə'weə]: nhận thức về…
uO
communist (n) ['kɔmjunist]: người cộng sản
ie
restructure (v) [,ri:'strʌkt∫ə]: sắp xếp lại
iL
dominate (v) ['dɔmineit]: trội hơn, chế ngự
Ta
s/
Other words
ok
Aware of : hiểu rõ
w
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
Raise : /reɪz/ nâng cao
oc
Living standard : đời sống
H
ai
Experience: /ɪkˈspɪriəns/ trải qua
D
Under-developed : kém phát triển
hi
Agriculture : /ˈæɡrɪkʌltʃər/nền nông ngiệp
nT
Shortage : /ˈʃɔːrtɪdʒ/sự thiếu hụt
uO
Solve : /sɔːlv/giải quyết
ie
Measure : /ˈmeʒər/ biện pháp iL
Shift : /ʃɪft/thay đổi
Ta
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
Responsibilities : /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/trách nhiệm
oc
Health insurance : bảo hiểm y tế
H
ai
Dyke : /daɪk/ đê
D
Dam : /dæm/đập nước
hi
Appropriate : /əˈproʊpriət/ thích hợp
nT
Encourage :/ɪnˈkɜːrɪdʒ/ khuyến khích
uO
Efficient : /ɪˈfɪʃnt/ hiệu quả
ie
Advanced : /ədˈvænst/tiên tiến iL
Technique : /tekˈniːk/kỹ thuật
Ta
- Take measures/ steps: thực hiện các biện pháp/ các bước.
- Carry out: thực hiện
ce
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------
oc
UNIT 8: LIFE IN THE FUTURE
H
ai
VOCABULARY
D
hi
- pessimistic (a) /ˌpesɪˈmɪstɪk/ bi quan, tiêu cực
nT
- pessimism (n) /ˈpesɪmɪzəm/ tính bi quan, chủ nghĩa bi quan
uO
- pessimist (n) /ˈpesɪmɪst/ người bi quan
ie
- optimistic (a) /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ lạc quan
iL
Ta
- optimism (n) /ˈɑːptɪmɪzəm/ tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
s/
- depression (n)/dɪˈpreʃn/ tình trạng trì trệ, sự suy thoái, chán nản
ro
/g
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
- labour-saving device thiết bị tiết kiệm sức lao động
oc
H
- ‘micro tech‘nology công nghệ vi mô
ai
-telecom‘munication (n) viễn thông
D
hi
-‘influence on (v,n) ảnh hưởng đến, lên
nT
- (be) full of đầy ắp, nhiều
uO
- con‘tribute to cống hiến, đóng góp
ie
iL
- incredible (a) /in‘kredəbl/ = impossible to believe /ɪnˈkredəbl/ không thể tin
Ta
được
s/
I.GIỚI TỪ
up
Full of : đầy
According to : theo
bo
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
Translate ……into : dịch …sang
oc
Focus on : tập trung vào
Believe in: tin vào
H
In the end : kết thúc
ai
At the end (of) : vào lúc kết thúc (của)
D
hi
Thanks to: nhờ có
nT
III. STRUCTURES:
uO
1. What will life be like?
ie
What is the weather like today?
What does he look like?
iL
Ta
2. It’ s (un)likely that S+ will+ Vo: Có khả năng, ít khả năng chuyện gì sẽ xảy ra
Eg: It’s (un)likely that he will come here tonight.
s/
----------------------------------------------------------------------------------------------------
.c
ok
bo
ce
.fa
w
w
w
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
UNIT 9 : DESERTS
01
Acacia (n) [ə'kei∫ə]: cây keo
oc
aerial (a) ['eəriəl]: trên trời,trên không
H
ai
Antelope (n): /ˈæntɪloʊp/ nai sừng tấm
D
cactus (n): /ˈkæktəs/ cây xương rồng
hi
nT
Camel (n): /ˈkæml/ lạc đà
uO
colony (n) ['kɔləni]: thuộc địa,bầy,đàn
ie
dune (n): [dju:n]
iL
cồn cát,đụn cát
Ta
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
Horse (n): [hɔ:s] ngựa
oc
crocodile (n) ['krɔkədail]: cá sấu
H
ai
Lizard (n) ['lizəd]: con thằn lằn
D
Firewood : /ˈfaɪərwʊd/ củi
hi
Needle : /ˈniːdl/ kim
nT
Nature : /ˈneɪtʃər/ thiên nhiên
uO
Hard : /hɑːrd/ khắc nghiệt
Heat : /hiːt/ sức nóng
ie
Cut down : đốn hạ iL
II. Phrases and Structures:
Ta
Remain+ Adj. eg: remain healthy, remain beautiful: vẫn khỏe mạnh và xinh đẹp
up
2. Make an aerial survey: thực hiện một cuộc khảo sát trên không
ro
3. Name Sb/ sth after Sb: Đặt tên cho ai/ cái gì theo tên của ai đó
/g
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
I. VOCABULARY
01
- extinct (a) - extinction (n)/ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng – sự tuyệt chủng
oc
H
- endangered species những loài đang trong mối nguy hiểm
ai
D
- (be) in danger trong vòng nguy hiểm
hi
nT
- endangered (a)/ɪnˈdeɪndʒərd/ bị nguy hiểm, bị lâm nguy
uO
- globe (n) - global (adj)/ɡloʊb/ toàn cầu
ie
- ‘habitat ( n ) /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống, nơi sống
iL
Ta
- destroy ( v )/dɪˈstrɔɪ/ tàn phá, phá hoại
s/
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
- contaminate (v)/kənˈtæmɪneɪt/
01
- (be) driven to the verge of ……. Bị đẩy đến bờ vực.
oc
- lead to dẫn đến
H
ai
- lose (v) – loss (n). /luːz/ tổn thương
D
- biodiversity (n) /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/ đa dạng sinh học.
hi
nT
- benefit from /‘benifit/ ích lợi từ.
uO
- conserve (v) = preserve (v) /kənˈsɜːrv/ bảo tồn, bảo vệ
ie
iL
- conservation ( n ) = preservation ( n ) /ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ sự bảo tồn, bảo vệ
Ta
- legal (a) # illegal (a) /ˈliːɡl/ hợp pháp/ bất hợp pháp
w
w
w
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
More Words:
01
Primary : /ˈpraɪmeri/ cơ bản
Cause : (v) /kɔːz/ gây ra
oc
Exploitation : /ˌeksplɔɪˈteɪʃn/ sự khai thác
H
ai
Wetland : /ˈwetlənd/ vùng đất ngập nước
D
Dam : /dæm/ đập nước
hi
Rare : /rer/ hiếm
nT
Toxic chemical : hóa chất
uO
Contaminated : /kənˈtæmɪneɪt/ bị nhiểm bẩn
ie
Temperature : /ˈtemprətʃər/ nhiệt độ iL
Loss : /lɑːs/ sự mất mát
Ta
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
enact (v): /ɪˈnækt/ ban hành (đạo luật)
oc
Gorilla (n): [gə'rilə] con khỉ đột
H
ai
Leopard (n): /ˈlepərd/ con báo
D
hi
parrot (n): con vẹt
nT
rhinoceros (n) [rai'nɔsərəs]: con tê giác
uO
ie
II. READING.
iL
1. In danger of (extinction)= be endangered
Ta
2. Be threatened with extinction: bị đe dọa với sự tuyệt chủng
s/
3. Become extinct
up
chủng.
/g
7. Raise people’s awareness of: nâng cao nhận thức của con người
8. Protect sth from…:bảo vệ cái gì khỏi cái gì
.c
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
VOCABULARY
01
- taste /teist/ (v) nếm, đọc thử
oc
H
- digest /dai‘dƷest/ (v) tiêu hóa, đọc và suy ngẫm
ai
D
- dip into đọc lướt, đọc qua loa
hi
nT
- in a word = in brief = in sum tóm tắt
uO
- (be)on holiday đi nghỉ
ie
- belong to thuộc về
iL
Ta
- advice (n) – advise (v) /ədˈvaɪs/ khuyên
s/
- please /pli:z/ (v) - pleased (adj) làm hài lòng- hài lòng
.c
ok
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
4. In a word= in brief= in sum: nói ngắn gọn
5. That doesn’t mean Ving: điều đó không có nghĩa rằng
oc
6. More and more: ngày càng nhiều
H
7. Fewer and fewer/ less and less: ngày càng ít
ai
8. In fact= actually: thực tế thì
D
9. Than ever before: hơn bất cứ khi nào trước đây.
hi
10. A wonderful source of: nguồn tuyệt vời của..
nT
uO
ie
iL
Ta
s/
up
ro
/g
om
.c
ok
bo
ce
.fa
w
w
w
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
I. VOCABULARY
01
- vertical post phương thẳng đứng
oc
H
- crossbar (n) /ˈk/net/ rɔːsbɑːr/ thanh ngang
ai
- net (n) lưới
D
hi
- goalie = goal keeper /ˈɡoʊlkiːpər/ thủ môn
nT
uO
- advance (v) /ədˈvæns/ đưa tới trước, đi trước
ie
- sprint (v)/sprɪnt/ chạy, bơi nước rút
iL
- defend (v) - defense (n)/dɪˈfend/ phòng thủ, bảo vệ
Ta
s/
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
- referee /refə‘ri:/ (n) trọng tài
oc
- decide (v) - decision (n) /dɪˈsaɪd/ quyết định
H
ai
- ‘scuba-diving (n) lặn có bình khí
D
- windsurfing (n) /ˈwɪndsɜːrfɪŋ/ môn thể thao lướt ván buồm
hi
nT
- rowing (n) /ˈroʊɪŋ/ chèo thuyền
uO
- synchronized swimming bơi nghệ thuật
ie
III. PHRASES AND STRUCTURES. iL
Ta
1. Number + adj (measure): mô tả chiều cao, dài, rộng.
s/
6. Commit the fouls/ commit the crime: mắc lỗi, mắc tội.
7. Such as A, B, C…: như là…
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
Chúng ta nhận ra trường hợp này qua các dấu “- “
oc
9. Make decision=> decision is made (chuyển Active-> Passive Voice).
H
ai
D
-------------------------------------------------------------------------------------------------
hi
nT
UNIT 13: THE 22nd SEA GAMES
uO
VOCABULARY
ie
- take place = happen / occur iLdiễn ra
Ta
- Sea Games = Southeast Asian Games
s/
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
- close to gần
01
- rank (v) /ræŋk/ xếp hạng
oc
- participant (n)/pɑːrˈtɪsɪpənt/ người tham gia
H
ai
- present (v) /ˈpreznt/ trao tặng
D
- outstanding (a) = excellent (a) /aʊtˈstændɪŋ/ tuyệt vời
hi
nT
- event (n) /ˈtaɪtl/ /ɪˈvent/ sự kiện
uO
- title (n) danh hiệu
ie
- energy (………) - energetic (…….) /ˈenərdʒi/
iL
năng lượng, nhiều năng lượng
Ta
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
1. Such a big sports event: sự kiện thể thao lớn đến thế.
Such+ a/an+ adj+ N: …đến như thế
Such a beautiful girl
Such an expensive car
- I have never seen such a beautiful girl.
01
- He can not have enough money to buy such an expensive car
oc
2. (Event) take place= (be) held: diễn ra, được tổ chức tại
H
ai
The 22nd SEA Games took place in Vietnam = The 22nd SEA Games were held in
D
Vietnam.
hi
nT
3. participating country: quốc gia tham dự.
4. (be) composed of: bao gồm
uO
Some teams are composed of top competitors in the regions.
ie
5. With the strong support of their countrymen: với sự cổ vũ nhiệt tình của
người dân nước chủ nhà.
iL
Ta
6. Co-operation for peace and development: hợp tác vì hòa bình và phát triển
For N: vì cái gì
s/
8. Be close to N: gần
om
ADV+ P2
bo
10. Carry out intensive programme: thực hiện chương trình tập trung chuyên
ce
sâu.
11. In high spirit: trong tinh thần hưng phấn.
.fa
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
UNIT 14 : INTERNATIONALORGANIZATIONS
01
oc
dedicated (a) /'dedikeitid/ tận tụy ,cống hiến
epidemic (n) /epi'demik/bệnh dịch
H
ai
initiate (v) /ɪ’nɪʃieɪt/ khởi đầu
D
hi
tsunami (n) /tsu'na:mi/song thần
nT
disaster-stricken (a) bị thiên tai tàn phá
uO
catastrophe (n) /kəˈtæstrəfi/ thảm họa
ie
wash (away) (v)/kəˈtæstrəfi/ quét sạch
iL
Ta
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
oc
agency (n) /ˈeɪdʒənsi/ cơ quan
H
stand for là viết tắt của cái gì
ai
D
stand in đại diện cho
hi
nT
objective (a+n) /əbˈdʒektɪv/ (thuộc ) mục tiêu
uO
potential (a) + (n) /pə’tenʃl/ tiềm năng
ie
advocate (v) /´ædvəkeit/ ủng hộ
iL
Ta
Other words:
s/
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
UNICEF( United Nations International Quỹ nhi đồng Liên Hiệp Quốc
oc
Emergency Children ' s Fund)
H
WHO (World Health Organization )
ai
Tổ chức y tế thế giới
D
WWF( World Wildlife Fund)
Quỹ quốc tế bảo vệ động vật hoang dă
hi
nT
II. READING.
uO
Structures and Phrases:
1. In times of war: trong thời chiến
ie
In times of peace: trong thời bình iL
2. Be dedicated to Ving: cống hiến làm gì
Ta
3. Lack (v) Sth: thiếu gì
She lacks some necessary skills.
s/
sống.
ok
-------------------------------------------------------------------------------------------------
.fa
w
w
w
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
I. Vocabulary
advocate (v)/ˈædvəkeɪt/ tán thành
01
child-bearing (n) việc sinh con
oc
discriminate (v) /dɪˈskrɪmɪneɪt/ phân biệt đối xử
H
home-making (n) công việc nội trợ
ai
D
intellectual (a)/ˌɪntəˈlektʃuəl/ (thuộc) trí tuệ
hi
involvement (n) /ɪnˈvɑːlvmənt/ sự tham gia
nT
look down upon coi thường,khinh rẻ
uO
lose one's temper nổi giận,cáu
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
Be Considered to V: bị coi như làm gì
3. Struggle for (peace) : đấu tranh cho cái gì (hòa bình)
oc
Struggle against (war): đấu tranh chống lại chiến tranh
H
4. Age of Enlightenment: thời kỳ khai sáng
ai
5. Be discriminated against on the basis of their sex: phân biệt đối xử vì giới tính
D
6. Gain (significant legal) right: có được quyền lợi (hợp pháp to lớn)
hi
nT
UNIT 16: THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS
uO
I. Vocabulary
ie
accelerate (v) /ək'seləreɪt/ iL thúc đẩy,đẩy nhanh
Forge (v /fɔːrdʒ/) tạo dựng
Ta
loạt,chuỗi
om
công ty
enterprise (n) /'entəpraiz/
w
w
w
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
Other words:
01
sector (n) /ˈsektər/ khu vực, ngành
oc
interference (n)/ˌɪntərˈfɪrəns/ sự can thiệp
H
ai
handicraft (n)/ˈhændikræft/ nghề thủ công
D
hi
nT
II. STRUCTURES AND PHRASES:
uO
1. S have population of…
ASEAN has a population of 575.5 million people
2. Account for: chiếm
ie
iL
Ta
ASEAN has a population of 575.5 million, accounting for about 8.7% of the world’s
s/
population.
up
5. Statistics recorded in 2007: ( hình thức giản lược của mệnh đề quan hệ với
om
câu bị động, viết đầy đủ phải là statistics which/ that was recorded in 2007.
N+ P2: giản lược MDQH với câu bị động (vd như trên)
.c
ok
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương TÀI LIỆU THI THPT QUỐC GIA 2017 MÔN TIẾNG ANH
01
oc
H
ai
D
hi
nT
uO
ie
iL
Ta
s/
up
ro
/g
om
.c
ok
bo
ce
.fa
PEN 2017 cùng Cô Hương Fiona –Thầy Phan Huy Phúc để chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2017
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01