Professional Documents
Culture Documents
1945 Tu Kanji
1945 Tu Kanji
Kanji H-V Nghĩa / Từ Ghép Reading Kanji H-V Nghĩa / Từ Ghép Reading
Mặt Trời, Ngày, Nhật Thực,
日 Nhật
Nhật Báo
Nichi, Jitsu 緒 Tự Tình Tự Sho, Cho
一 Nhất Một, Đồng Nhất, Nhất Định Ichi, Itsu 贈 Tặng Hiến Tặng Zoo, Soo
国 Quốc Nước, Quốc Gia, Quốc Ca Koku 陽 Dương Thái Dương Yoo
会 Hội Hội Họp, Đại Hội Kai, E 燃 Nhiên Nhiên Liệu Nen
出 Xuất Xuất Hiện, Xuất Phát Shutsu, Sui 暫 Tạm Tạm Thời Zan
Chính Phủ, Chính Sách,
政 Chính
Hành Chính
Sei, Shoo 誘 Dụ Dụ Dỗ Yuu
五 Ngũ 5 Go 依 ỷ ỷ Lại I, E
自 Tự Tự Do, Tự Kỉ, Tự Thân Ji, Shi 曜 Diệu Ngày Trong Tuần Yoo
者 Giả Học Giả, Tác Giả Sha 宗 Tôn Tôn Giáo Shuu, Soo
Xã Hội, Công Xã, Hợp Tác
社 Xã
Xã
Sha 殿 Điện Cung Điện Den, Ten
分 Phân Phân Số, Phân Chia Bun, Fun, Bu 紹 Thiệu Giới Thiệu Shoo
合 Hợp Thích Hợp, Hội Họp, Hợp Lí Goo, Gaq, Kaq 貸 Thải Cho Mượn Tai
Chứng Bệnh, Triệu
同 Đồng Đồng Nhất, Tương Đồng Doo 症 Chứng
Chứng
Shoo
生 Sinh Sinh Sống, Sinh Sản Sei, Shoo 譲 Nhượng Nhượng Bộ Joo
後 Hậu Sau, Hậu Quả, Hậu Sự Go, Koo 診 Chẩn Chẩn Đoán Shin
Design by GiaTrinh 2
さいげつひとをまたず
新 Tân Mới, Cách Tân, Tân Thời Shin 唱 Xướng Đề Xướng Shoo
間 Gian Trung Gian, Không Gian Kan, Ken 雅 Nhã Tao Nhã Ga
的 Đích Mục Đích, Đích Thực Teki 撮 Toát Chụp ảnh Satsu
市 Thị Thành Thị, Thị Trường Shi 透 Thấu Thẩm Thấu Too
Xuất Phát, Phát Kiến, Phát
発 Phát
Hiện, Phát Ngôn
Hatsu, Hotsu 携 Huề Mang Theo Kei
対 Đối Đối Diện, Phản Đối, Đối Với Tai, Tsui 鋼 Cương Gang Koo
金 Kim Hoàng Kim, Kim Ngân Kin, Kon 華 Hoa Trung Hoa Ka, Ke
Tử Tôn, Phần Tử, Phân Tử,
子 Tử
Nguyên Tử
Shi, Su 漁 Ngư Đánh Cá Gyo, Ryoo
内 Nội Nội Thành, Nội Bộ Nai, Dai 俊 Tuấn Tuấn Kiệt, Anh Tuấn Shun
Design by GiaTrinh 3
さいげつひとをまたず
Thiết Định, Quyết Định,
定 Định
Định Mệnh
Tei, Joo 獲 Hoạch Thu Hoạch Kaku
高 Cao Cao Đẳng, Cao Thượng Koo 祉 Chỉ Phúc Chỉ Shi
手 Thủ Tay, Thủ Đoạn Shu 薄 Bạc Mỏng, Bạc Mệnh Haku
立 Lập Thiết Lập, Tự Lập Ritsu, Ryuu 悩 Não Khổ Não Noo
回 Hồi Vu Hồi, Chương Hồi Kai, E 壁 Bích Tường, Bích Họa Heki
連 Liên Liên Tục, Liên Lạc Ren 晴 Tình Trong Xanh Sei
力 Lực Sức Lực Ryoku, Riki 貯 Trữ Tàng Trữ, Lưu Trữ Cho
今 Kim Đương Kim, Kim Nhật Kon, Kin 衝 Xung Xung Đột, Xung Kích Shoo
百 Bách Trăm, Bách Niên Hyaku 忠 Trung Trung Thành, Trung Thực Chuu
Tương, Tương Hỗ, Tương Tự,
相 Tướng Tương Đương; Thủ Tướng
Soo, Shoo 綱 Cương Kỉ Cương Koo
明 Minh Quang Minh, Minh Tinh Mei, Myoo 紛 Phân Phân Vân Fun
Design by GiaTrinh 4
さいげつひとをまたず
Giả Thuyết, Giả Trang,
開 Khai Khai Mạc, Khai Giảng Kai 仮 Giả
Giả Dối
Ka, Ke
京 Kinh Kinh Đô, Kinh Thành Kyoo, Kei 泉 Tuyền Suối Sen
問 Vấn Vấn Đáp, Chất Vấn, Vấn Đề Mon 駐 Trú Đồn Trú Chuu
Hình Thể, Thân Thể, Thể
体 Thể
Thao
Tai, Tei 芝 Chi Cỏ -
主 Chủ Chủ Yếu, Chủ Nhân Shu, Su 孝 Hiếu Hiếu Thảo Koo
目 Mục Mắt, Hạng Mục, Mục Lục Moku, Boku 潟 Tích Vũng Nước -
Thông Qua, Thông Hành,
通 Thông
Phổ Thông
Tsuu, Tsu 免 Miễn Miễn Tội Men
治 Trị Cai Trị, Trị An, Trị Bệnh Chi, Ji 堀 Quật Mương -
度 Độ Mức Độ, Quá Độ, Độ Lượng Do, To, Taku 悲 Bi Sầu Bi, Bi Quan Hi
Đương, Chính Đáng; Đương Thời,
当 Đáng Tương Đương
Too 雪 Tuyết Tuyết Setsu
Design by GiaTrinh 5
さいげつひとをまたず
小 Tiểu Nhỏ, Ít Shoo 茂 Mậu Mọc Sum Suê Mo
Kinh Tế, Sách Kinh, Kinh
経 Kinh
Độ
Kei, Kyoo 揺 Dao Dao Động Yoo
法 Pháp Pháp Luật, Phương Pháp Hoo, Haq, Hoq 貢 Cống Cống Hiến Koo, Ku
万 Vạn Vạn, Nhiều, Vạn Vật Man, Ban 誤 Ngộ Ngộ Nhận Go
Lời Hứa (Ước Nguyện), Ước
約 Ước
Tính
Yaku 籍 Tịch Quốc Tịch, Hộ Tịch Seki
戦 Chiến Chiến Tranh, Chiến Đấu Sen 盗 Đạo Ăn Trộm, Đạo Chích Too
Ngoài, Ngoại Thành, Ngoại
外 Ngoại
Đạo
Gai, Ge 案 Án Luận Án, Đề Án An
最 Tối Nhất (Tối Cao, Tối Đa) Sai 冬 Đông Mùa Đông Too
Điều, Điều Tra, Điều Hòa; Thanh
調 Điệu Điệu, Giai Điệu
Choo 双 Song Song Sinh Soo
Cánh Đồng, Hoang Dã,
野 Dã
Thôn Dã
Ya 挑 Khiêu Khiêu Vũ, Khiêu Chiến Choo
Design by GiaTrinh 6
さいげつひとをまたず
家 Gia Gia Đình, Chuyên Gia Ka, Ke 御 Ngự Ngự Uyển Gyo, Go
要 Yêu, Yếu Yêu Cầu; Chủ Yếu Yoo 滞 Trệ Đình Trệ Tai
Sử Dụng, Dụng Cụ, Công
用 Dụng
Dụng
Yoo 弟 Đệ Đệ Tử Tei, Dai, De
Chính Quyền, Quyền Uy,
権 Quyền
Quyền Lợi
Ken, Gon 侵 Xâm Xâm Lược Shin
Tính Dục, Giới Tính, Bản
性 Tính
Tính, Tính Chất
Sei, Shoo 捨 Xả Vứt Sha
Ngôn Ngữ, Ngôn Luận, Phát
言 Ngôn
Ngôn
Gen, Gon 塩 Diêm Muối En
来 Lai Đến, Tương Lai, Vị Lai Rai 勉 Miễn Miễn Cưỡng, Chăm Chỉ Ben
Design by GiaTrinh 7
さいげつひとをまたず
総 Tổng Tổng Số, Tổng Cộng Soo
Sản Xuất, Sinh Sản, Cộng
産 Sản
Sản
San 袋 Đại Cái Túi Tai
首 Thủ Đầu, Cổ, Thủ Tướng Shu 琴 Cầm Đàn, Độc Huyền Cầm Kin
Cường,
強 Cưỡng
Cường Quốc; Miễn Cưỡng Kyoo, Goo 喪 Tang Đám Tang Soo
道 Đạo Đạo Lộ, Đạo Đức, Đạo Lí Doo, Too 快 Khoái Khoái Lạc Kai
Design by GiaTrinh 8
さいげつひとをまたず
加 Gia Tăng Gia, Gia Giảm Ka 吸 Hấp Hô Hấp, Hấp Thu Kyuu
点 Điểm Điểm Số, Điểm Hỏa Ten 吹 Xúy Thổi, Cổ Xúy Sui
Thăng Tiến, Tiền Tiến, Tiến
進 Tiến
Lên
Shin 慣 Quán Tập Quán Kan
教 Giáo Giáo Dục, Giáo Viên Kyoo 隣 Lân Lân Bang, Lân Cận Rin
Chính Đáng, Chính Nghĩa,
正 Chính
Chân Chính
Sei, Shoo 到 Đáo Đến Too
支 Chi Chi Nhánh, Chi Trì (ủng Hộ) Shi 威 Uy Uy Nghi, Uy Nghiêm I
世 Thế Thế Giới, Thế Gian, Thế Sự Sei, Se 翌 Dực <Tiếp Sau> Yoku
報 Báo Báo Cáo, Báo Thù, Báo Đáp Hoo 仁 Nhân Nhân Nghĩa Jin, Ni
書 Thư Thư Đạo, Thư Tịch, Thư Kí Sho 柄 Bính Cái Cán Hei
心 Tâm Tâm Lí, Nội Tâm Shin 臣 Thần Trung Thần Shin, Jin
Design by GiaTrinh 9
さいげつひとをまたず
文 Văn Văn Chương, Văn Học Bun, Mon 柔 Nhu Nhu Nhuyễn Juu, Nyuu
名 Danh Danh Tính, Địa Danh Mei, Myoo 慶 Khánh Quốc Khánh Kei
指 Chỉ Chỉ Định, Chỉ Số Shi 驚 Kinh Kinh Ngạc, Kinh Sợ Kyoo
海 Hải Hải Cảng, Hải Phận Kai 液 Dịch Dung Dịch Eki
Thân Cận, Cận Thị, Cận
近 Cận
Cảnh
Kin 床 Sàng Giường Shoo
先 Tiên Tiên Sinh, Tiên Tiến Sen 封 Phong Phong Kiến Fuu, Hoo
Thống Nhất, Tổng Thống,
統 Thống
Thống Trị
Too 郷 Hương Quê Hương Kyoo, Goo
Design by GiaTrinh 10
さいげつひとをまたず
物 Vật Động Vật Butsu, Motsu 斉 Tề Nhất Tề Sei
信 Tín Uy Tín, Tín Thác, Thư Tín Shin 肝 Can Tâm Can Kan
結 Kết Đoàn Kết, Kết Thúc Ketsu 詩 Thi Thi Phú Shi
Trọng,
重 Trùng
Trọng Lượng; Trùng Phùng Juu, Choo 敷 Phu Trải Fu
団 Đoàn Đoàn Kết, Đoàn Đội Dan, Ton 濃 Nồng Nồng Độ Noo
判 Phán Phán Quyết, Phán Đoán Han, Ban 牛 Ngưu Con Trâu Gyuu
活 Hoạt Hoạt Động, Sinh Hoạt Katsu 郎 Lang Tân Lang Roo
Design by GiaTrinh 11
さいげつひとをまたず
知 Tri Tri Thức, Tri Giác Chi 貞 Trinh Trinh Tiết Tei
Họa,
画 Hoạch
Họa Sĩ; Kế Hoạch Ga, Kaku 兄 Huynh Phụ Huynh Kei, Kyoo
反 Phản Phản Loạn, Phản Đối Han, Hon, Tan 尊 Tôn Tôn Trọng Son
交 Giao Giao Hảo, Giao Hoán Koo 潮 Triều Thủy Triều Choo
込 <Vào> - 覇 Bá Xưng Bá Ha
Lĩnh, Thống Lĩnh, Lãnh Thổ, Lĩnh
領 Lãnh Vực
Ryoo 胸 Hung Ngực Kyoo
次 Thứ Thứ Nam, Thứ Nữ Ji, Shi 飾 Sức Trang Sức Shoku
面 Diện Phản Diện, Chính Diện Men 即 Tức Tức Thì, Lập Tức, Tức Là Soku
Design by GiaTrinh 12
さいげつひとをまたず
得 Đắc Đắc Lợi, Cầu Bất Đắc Toku 翼 Dực Cánh Yoku
減 Giảm Gia Giảm, Giảm Gen 貫 Quán Xuyên Qua, Quán Xuyến Kan
側 Trắc Bên Cạnh Soku 懇 Khẩn Khẩn Khoản, Khẩn Đãi Kon
村 Thôn Thôn Xã, Thôn Làng Son 浅 Thiển Thiển Cận Sen
Thống Kê; Kế Hoạch, Kế
計 Kê, Kế
Toán
Kei 昔 Tích Ngày Xưa Seki, Shaku
革 Cách Da Thuộc, Cách Mạng Kaku 緑 Lục Xanh Lục Ryoku, Roku
Lí Luận, Ngôn Luận, Thảo
論 Luận
Luận
Ron 寝 Tẩm Ngủ Shin
別 Biệt Biệt Li, Đặc Biệt, Tạm Biệt Betsu 敵 Địch Quân Địch Teki
直 Trực Trực Tiếp, Chính Trực Choku, Jiki 泰 Thái Thái Bình Tai
切 Thiết Cắt, Thiết Thực, Thân Thiết Setsu, Sai 軸 Trục Trục Jiku
Design by GiaTrinh 13
さいげつひとをまたず
Điều Kiện, Sự Kiện, Bưu
件 Kiện
Kiện
Ken 砲 Pháo Khẩu Pháo Hoo
増 Tăng Tăng Gia, Tăng Tốc Zoo 剣 Kiếm Thanh Kiếm Ken
歳 Tuế Tuổi, Năm, Tuế Nguyệt Sai, Sei 滅 Diệt Diệt Vong Metsu
示 Thị Biểu Thị Ji, Shi 詳 Tường Tường Tế (Chi Tiết) Shoo
建 Kiến Kiến Thiết, Kiến Tạo Ken, Kon 陥 Hãm Vây Hãm Kan
男 Nam Đàn Ông, Nam Giới Dan, Nan 踊 Dũng Nhảy Múa Yoo
情 Tình Tình Cảm, Tình Thế Joo, Sei 牲 Sinh Hi Sinh Sei
Ban Đầu, Khai Thủy,
始 Thủy
Nguyên Thủy
Shi 孤 Cô Cô Độc Ko
聞 Văn Nghe, Tân Văn (Báo) Bun, Mon 甘 Cam Ngọt, Cam Chịu Kan
Design by GiaTrinh 14
さいげつひとをまたず
基 Cơ Cơ Sở, Cơ Bản Ki 貧 Bần Bần Cùng Hin, Bin
費 Phí Học Phí, Lộ Phí, Chi Phí Hi 膨 Bành Bành Chướng Boo
昨 Tạc <Hôm> Qua, <Năm> Qua.. Saku 牧 Mục Mục Đồng, Du Mục Boku
役 Dịch Chức Vụ, Nô Dịch Eki, Yaku 泊 Bạc Ngủ Lại Haku
Hoa Quả, Thành Quả, Kết
果 Quả
Quả
Ka 遇 Ngộ Tao Ngộ, Đãi Ngộ Guu
終 Chung Chung Kết, Chung Liễu Shuu 枝 Chi Chi Nhánh Shi
宮 Cung Cung Điện Kyuu, Guu, Ku 罰 Phạt Trừng Phạt Batsu, Bachi
必 Tất Tất Nhiên, Tất Yếu Hitsu 毒 Độc Đầu Độc Doku
Hình Thức, Phương Thức,
式 Thức
Công Thức
Shiki 刷 Loát ấn Loát Satsu
Thiếu,
少 Thiểu
Thiếu Niên; Thiểu Số Shoo 沈 Trầm Trầm Mặc Chin
Thông Qua; Quá Khứ, Quá
過 Qua, Quá
Độ
Ka 幼 ấu ấu Trĩ, Thơ ấu Yoo
能 Năng Năng Lực, Tài Năng Noo 賢 Hiền Hiền Thần, Hiền Nhân Ken
町 Đinh Khu Phố Choo 珍 Trân Trân Trọng, Trân Quý Chin
再 Tái Lại, Tái Phát Sai, Sa 鯨 Kình Cá Voi, Kình Ngạc Gei
Doanh Nghiệp, Kinh Doanh,
営 Doanh
Doanh Trại
Ei 繊 Tiêm Thanh Mảnh Sen
規 Quy Quy Tắc, Quy Luật Ki 軟 Nhuyễn Mềm, Nhu Nhuyễn Nan
送 Tống Tiễn, Tống Tiễn, Tống Đạt Soo 煮 Chử Luộc Sha
Design by GiaTrinh 17
さいげつひとをまたず
Tiêu Diệt, Tiêu Hao, Tiêu Luôn Luôn, Hằng Đẳng
消 Tiêu
Thất
Shoo 恒 Hằng
Thức
Koo
Ngân Hàng, Ngân Lượng,
銀 Ngân
Kim Ngân
Gin 虫 Trùng Côn Trùng Chuu
Tình Trạng, Trạng Thái, Cáo
状 Trạng
Trạng
Joo 郊 Giao Ngoại Ô, Giao Ngoại Koo
研 Nghiên Mài, Nghiên Cứu Ken 瞬 Thuấn Trong Nháy Mắt Shun
談 Đàm Hội Đàm, Đàm Thoại Dan 豆 Đậu Hạt Đậu Too, Zu
Tiểu Thuyết, Học Thuyết, Lí
説 Thuyết
Thuyết
Setsu, Zei 箱 Tương Cái Hộp -
Bình Thường, Thông
常 Thường
Thường
Joo 絞 Giảo Buộc, Xử Giảo Koo
応 ứng Đáp ứng, ứng Đối, Phản ứng Oo 彩 Thái Sắc Thái Sai
Không Khí, Hư Không,
空 Không
Hàng Không
Kuu 菊 Cúc Hoa Cúc Kiku
身 Thân Thân Thể, Thân Phận Shin 拓 Thác Khai Thác Taku
店 Điếm Cửa Hàng, Tửu Điếm Ten 陳 Trần Trần Thuật Chin
土 Thổ Thổ Địa, Thổ Công Do, To 糧 Lương Lương Thực Ryoo, Roo
Design by GiaTrinh 18
さいげつひとをまたず
Thống Suất, Xác Suất, Tỉ Lệ
率 Suất
Suất
Sotsu, Ritsu 胞 Bào Đồng Bào, Tế Bào Hoo
育 Dục Giáo Dục, Dưỡng Dục Iku 卓 Trác Trác Việt Taku
Phân Phối, Chi Phối, Phối
配 Phối
Ngẫu
Hai 皆 Giai Tất Cả Kai
Kĩ Thuật, Học Thuật, Nghệ
術 Thuật
Thuật
Jutsu 干 Can Khô Kan
残 Tàn Tàn Dư, Tàn Tích, Tàn Đảng Zan 諮 Tư Tư Vấn Shi
足 Túc Chân, Bổ Túc, Sung Túc Soku 廷 Đình Pháp Đình, Triều Đình Tei
楽 Lạc, Nhạc An Lạc, Lạc Thú, Âm Nhạc Gaku, Raku 穴 Huyệt Sào Huyệt Ketsu
害 Hại Có Hại, Độc Hại, Lợi Hại Gai 殊 Thù Đặc Thù Shu
究 Cứu Nghiên Cứu, Cứu Cánh Kyuu 冊 Sách Quyển Sách Satsu, Saku
視 Thị Thị Sát, Thị Lực, Giám Thị Shi 寛 Khoan Khoan Dung Kan
急 Cấp Khẩn Cấp, Cấp Cứu Kyuu 覧 Lãm Triển Lãm Ran
Ví Dụ, Tiền Lệ, Thông Lệ,
例 Lệ
Điều Lệ
Rei 慢 Mạn Ngạo Mạn Man
食 Thực ẩm Thực, Thực Đường Shoku, Jiki 凍 Đông Đông Lạnh Too
館 Quán Đại Sứ Quán, Hội Quán Kan 往 Vãng Vãng Lai, Dĩ Vãng Oo
Vật Chất, Phẩm Chất, Khí Shitsu, Shichi,
質 Chất
Chất Chi 彰 Chương Hiển Chương Shoo
限 Hạn Giới Hạn, Hữu Hạn, Hạn Độ Gen 浄 Tịnh Thanh Tịnh Joo
Khó, Nan Giải, Nguy Nan;
難 Nan, Nạn
Tai Nạn
Nan 懲 Trừng Trừng Phạt Choo
声 Thanh Âm Thanh, Thanh Điệu Sei, Shoo 潜 Tiềm Tiềm ẩn, Tiềm Thức Sen
落 Lạc Rơi, Lạc Hạ, Trụy Lạc Raku 慨 Khái Khảng Khái, Phẫn Khái Gai
Bệnh Nhân, Bệnh Viện,
病 Bệnh
Bệnh Tật
Byoo, Hei 菌 Khuẩn Vi Khuẩn Kin
張 Trương Chủ Trương, Khai Trương Choo 彫 Điêu Điêu Khắc Choo
葉 Diệp Lá, Lạc Diệp, Hồng Diệp Yoo 紅 Hồng Hồng Quân Koo, Ku
Cảnh Báo, Cảnh Sát, Cảnh
警 Cảnh
Vệ
Kei 衡 Hành Cái Cân Koo
試 Thí Thí Nghiệm, Thí Điểm Shi 熟 Thục Hiền Thục, Thục Nữ Juku
Anh Hùng, Anh Tú, Anh
英 Anh
Tuấn
Ei 拍 Phách Vỗ Tay Haku, Hyoo
松 Tùng Cây Tùng, Tùng Bách Shoo 冒 Mạo Mạo Hiểm Boo
Design by GiaTrinh 21
さいげつひとをまたず
幹 Cán Cán Sự, Cán Bộ Kan 頂 Đỉnh Thiên Đỉnh, Đỉnh Đầu Choo
Cảnh Sắc, Thắng Cảnh,
景 Cảnh
Quang Cảnh
Kei 尋 Tầm Sưu Tầm, Tầm Nã Jin
着 Trước Đến, Đáo Trước, Mặc Chaku, Jaku 征 Chinh Chinh Phục, Chinh Phạt Sei
Tung Hoành, Hoành Độ,
横 Hoành
Hoành Hành
Oo 艦 Hạm Chiến Hạm, Hạm Đội Kan
域 Vực Khu Vực, Lĩnh Vực Iki 喫 Khiết Uống, Hút Kitsu
福 Phúc Phúc, Hạnh Phúc, Phúc Lợi Fuku 伏 Phục Phục Binh, Phục Kích Fuku
早 Tảo Sớm, Tảo Hôn Soo, Saq 耕 Canh Canh Tác Koo
Thẩm Tra, Thẩm Phán,
審 Thẩm
Thẩm Định
Shin 殖 Thực Sinh Sản Shoku
Nhập Cảnh, Quá Cảnh, Cảnh
境 Cảnh
Ngộ
Kyoo, Kei 霊 Linh Linh Hồn Rei, Ryoo
Design by GiaTrinh 23
さいげつひとをまたず
味 Vị Vị Giác, Mùi Vị Mi 祥 Tường Cát Tường Shoo
独 Độc Cô Độc, Đơn Độc Doku 壇 Đàn Diễn Đàn Dan, Tan
Design by GiaTrinh 24
さいげつひとをまたず
Đưa Cho, Truyền Thụ, Giáo
授 Thụ
Thụ
Ju 溶 Dung Dung Dịch Yoo
退 Thoái Triệt Thoái, Thoái Lui Tai 玄 Huyền Màu Đen Gen
答 Đáp Trả Lời, Vấn Đáp, Đáp ứng Too 掃 Tảo Quét Soo
末 Mạt Kết Thúc, Mạt Vận, Mạt Kì Matsu, Batsu 准 Chuẩn Thứ Nhì Jun
隊 Đội Đội Ngũ, Quân Đội Tai 抽 Trừu Trừu Tượng Chuu
Design by GiaTrinh 25
さいげつひとをまたず
紙 Chỉ Giấy Shi 披 Phi Mở Ra Hi
好 Hảo, Hiếu Hữu Hảo; Hiếu Sắc Koo 漢 Hán Hảo Hán Kan
良 Lương Tốt, Lương Tâm, Lương Tri Ryoo 粒 Lạp Hạt Ryuu
Design by GiaTrinh 26
さいげつひとをまたず
課 Khóa Khóa Học, Chính Khóa Ka 虐 Ngược Ngược Đãi Gyaku
Trình Độ, Lộ Trình, Công
程 Trình
Trình
Tei 才 Tài Tài Năng Sai
憲 Hiến Hiến Pháp, Hiến Binh Ken 荘 Trang Trang Trại Soo
去 Khứ Quá Khứ, Trừ Khử Kyo, Ko 胆 Đảm Can Đảm Tan
管 Quản ống, Mao Quản, Quản Lí Kan 麦 Mạch Lúa Mạch Baku
Thiên Thạch, Thiên Nhiên,
天 Thiên
Thiên Đường
Ten 筒 Đồng Cái ống Too
Design by GiaTrinh 27
さいげつひとをまたず
非 Phi Phi Nhân Đạo, Phi Nghĩa Hi 灯 Đăng Hải Đăng Too
観 Quan Quan Sát, Tham Quan Kan 郭 Quách Thành Quách Kaku
推 Thôi Giới Thiệu, Thôi Tiến Sui 粧 Trang Hóa Trang Shoo
衆 Chúng Quần Chúng, Chúng Sinh Shuu, Shu 奮 Phấn Hưng Phấn, Phấn Đấu Fun
深 Thâm Thâm Sâu, Thâm Hậu Shin 潤 Nhuận Lợi Nhuận, Nhuận Tràng Jun
白 Bạch Thanh Bạch, Bạch Sắc Kaku, Byaku 栽 Tài Trồng Sai
Design by GiaTrinh 28
さいげつひとをまたず
帰 Quy Hồi Quy Ki 穏 ổn Yên ổn On
撃 Kích Công Kích, Tập Kích Geki 墨 Mặc Mực Tàu Boku
悪 Ác, ố Hung Ác, Độc Ác; Tăng ố Aku, O 巧 Xảo Tinh Xảo Koo
Bên Phải, Hữu Ngạn, Cánh
右 Hữu
Hữu
U, Yuu 魔 Ma Ma Quỷ Ma
根 Căn Gốc, Căn Bản, Căn Cứ Kon 粛 Túc Nghiêm Túc Shuku
Design by GiaTrinh 29
さいげつひとをまたず
Ánh Sáng, Nhật Quang,
光 Quang
Quang Minh
Koo 邪 Tà Tà Ma Ja
兵 Binh Binh Lính, Binh Lực Hei, Hyoo 滝 Lang Thác Nước -
師 Sư Giáo Sư, Tôn Sư Trọng Đạo Shi 桑 Tang Cây Dâu Soo
鉄 Thiết Sắt, Thiết Đạo, Thiết Giáp Tetsu 綿 Mien Lụa Men
客 Khách Hành Khách, Thực Khách Kyaku, Kaku 釣 Điếu Câu Cá Choo
林 Lâm Lâm Sản, Lâm Nghiệp Rin 紋 Văn Hoa Văn Mon
Bảo Tàng, Tàng Trữ, Tàng
蔵 Tàng
Hình
Zoo 紫 Tử Tử Ngoại Shi
清 Thanh Thanh Bạch, Trong Sạch Sei, Shoo 蒸 Chưng Chưng Cất Joo
婦 Phụ Phụ Nữ, Dâm Phụ Fu 顕 Hiển Hiển Hách, Hiển Thị Ken
Ban Đêm, Dạ Cảnh, Dạ
夜 Dạ
Quang
Ya 峰 Phong Đỉnh Núi Hoo
Design by GiaTrinh 31
さいげつひとをまたず
Nối Tiếp, Tiếp Đãi, Tiếp
接 Tiếp
Xúc
Setsu 汗 Hãn Mồ Hôi Kan
請 Thỉnh Thỉnh Cầu, Thỉnh Nguyện Sei, Shin 弓 Cung Cái Cung Kyuu
益 Ích Lợi Ích, Hữu Ích Eki, Yaku 稚 Trĩ ấu Trĩ Chi
貿 Mậu Mậu Dịch, Trao Đổi Boo 鎮 Trấn Trấn Áp, Trấn Tĩnh Chin
候 Hậu Mùa, Khí Hậu, Thời Hậu Koo 粗 Thô Thô Ráp So
存 Tồn Tồn Tại, Bảo Tồn, Ôn Tồn Son, Zon 隻 Chiếc <Đếm Thuyền> Seki
Phiên Hiệu, Tín Hiệu, Phù
号 Hiệu
Hiệu
Goo 偶 Ngẫu Ngẫu Nhiên Guu
Design by GiaTrinh 32
さいげつひとをまたず
Siêu Việt, Siêu Thị, Siêu
超 Siêu
Nhân
Choo 弦 Huyền Dây Gen
Khỏe Mạnh, Kiện Khang,
健 Kiện
Tráng Kiện
Ken 悼 Điệu Truy Điệu Too
弁 Biện Hùng Biện, Biện Luận Ben 朴 Phác Chất Phác Boku
Tổ Chức, Khai Thôi, Thôi
催 Thôi
Thúc
Sai 艇 Đĩnh Thuyền Nhỏ Tei
給 Cấp Cung Cấp, Cấp Phát Kyuu 壮 Tráng Cường Tráng Soo
殺 Sát Sát Hại, Sát Nhân Satsu, Sai, Setsu 堤 Đê Đê Điều Tei
飛 Phi Bay, Phi Công, Phi Hành Hi 拐 Quải Bắt Cóc Kai
Design by GiaTrinh 33
さいげつひとをまたず
速 Tốc Tốc Độ, Tăng Tốc Soku 累 Lũy Thành Lũy, Tích Lũy Rui
階 Giai Giai Cấp, Giai Tầng Kai 署 Thự Biệt Thự Sho
司 Ti, Tư Công Ti, Tư Lệnh Shi 肢 Chi Tay Chân, Tứ Chi Shi
周 Chu Chu Vi, Chu Biên Shuu 尿 Niệu Niệu Đạo Nyoo
拡 Khuếch Khuếch Đại Kaku 忍 Nhẫn Tàn Nhẫn, Nhẫn Nại Nin
否 Phủ Phủ Định, Phủ Quyết Hi 寂 Tịch Cô Tịch, Tịch Mịch Jaku, Seki
Design by GiaTrinh 34
さいげつひとをまたず
抜 Bạt Rút Ra Batsu 隅 Ngung Góc Guu
色 Sắc Màu Sắc, Sắc Dục Shoku, Shiki 魂 Hồn Linh Hồn Kon
療 Liệu Trị Liệu Ryoo 唐 Đường Nhà Đường, Trung Quốc Too
突 Đột Đột Phá, Đột Nhiên Totsu 怪 Quái Kì Quái, Quái Vật Kai
攻 Công Tấn Công, Công Kích Koo 頻 Tần Tần Số, Tần Suất Hin
歴 Lịch Lí Lịch, Lịch Sử, Kinh Lịch Reki 灰 Hôi Tro Kai
休 Hưu Hưu Trí, Hưu Nhàn Kyuu 践 Tiễn Thực Tiễn Sen
債 Trái Nợ, Quốc Trái, Công Trái Sai 諾 Nặc Chấp Thuận Daku
航 Hàng Hàng Không, Hàng Hải Koo 俸 Bổng Lương Bổng, Bổng Lộc Hoo
廃 Phế Tàn Phế, Hoang Phế Hai 坊 Phường Phường Boo, Boq
盟 Minh Đồng Minh, Gia Minh Mei 穀 Cốc Ngũ Cốc Koku
Design by GiaTrinh 35
さいげつひとをまたず
庫 Khố Kho, Xa Khố, Kim Khố Ko, Ku 呈 Trình Trình Bày, Đệ Trình Tei
捜 Sưu Sưu Tầm, Sưu Tập Soo 匠 Tượng Nghệ Nhân Shoo
Tôn Nghiêm, Nghiêm Khắc,
厳 Nghiêm
Nghiêm Trọng
Gen, Gon 膚 Phu Da Fu
盛 Thịnh Thịnh Vượng, Hưng Thịnh Sei, Joo 怠 Đãi Lười Biếng Tai
級 Cấp Sơ Cấp, Trung Cấp, Cao Cấp Kyuu 鉢 Bát Cái Bát Hatsu, Hachi
Phụ Tử, Phụ Thân, Phụ
父 Phụ
Huynh
Fu 該 Cai Gai
Giáng,
降 Hàng
Giáng Trần; Đầu Hàng Koo 机 Cơ Cái Bàn Ki
講 Giảng Giảng Đường, Giảng Bài Koo 峡 Hạp Đường Núi Hẹp Kyoo
顔 Nhan Nhan Sắc, Hồng Nhan Gan 窮 Cùng Cùng Cực Kyuu
均 Quân Quân Bình, Quân Nhất Kin 憾 Hám Hối Hận Kan
静 Tĩnh Bình Tĩnh, Trấn Tĩnh Sei, Joo 循 Tuần Tuần Hoàn Jun
Design by GiaTrinh 37
さいげつひとをまたず
標 Tiêu Mục Tiêu, Tiêu Chuẩn Hyoo 如 Như Như Thế Jo, Nyo
Lõa,
般 Bàn, Ban Nhất Ban Han 裸 Khỏa
Khỏa Thân Ra
禁 Cấm Cấm Đoán, Nghiêm Cấm Kin 搬 Ban Vận Chuyển Han
Design by GiaTrinh 38
さいげつひとをまたず
替 Thế Thay Thế, Đại Thế Tai 濯 Trạc Rửa Taku
陸 Lục Lục Địa, Lục Quân Riku 搭 Đáp Chất Lên Xe Too
香 Hương Mùi Hương, Hương Thơm Koo, Kyoo 娠 Thần Mang Thai Shin
Design by GiaTrinh 39
さいげつひとをまたず
因 Nhân Nguyên Nhân In 憎 Tăng Ghét Zoo
則 Tắc Quy Tắc, Phép Tắc Soku 賓 Tân Tân Khách, Tiếp Tân Hin
幸 Hạnh Hạnh Phúc, Hạnh Vận Koo 娯 Ngu Vui Chơi, Ngu Lạc Go
賛 Tán Tán Đồng, Tán Thành San 紳 Than Đàn Ông Shin
星 Tinh Hành Tinh, Tinh Tú Sei, Shoo 瓶 Bình Cái Bình Bin
Design by GiaTrinh 40
さいげつひとをまたず
精 Tinh Tinh Lực, Tinh Túy Sei, Shoo 譜 Phổ, Phả Phổ Nhạc, Gia Phả Fu
婚 Hôn Kết Hôn, Hôn Nhân Kon 恨 Hận Căm Hận Kon
Design by GiaTrinh 41
さいげつひとをまたず
旅 Lữ Lữ Hành, Lữ Khách Ryo 泡 Bào Bọt Hoo
像 Tượng Tưởng Tượng, Thần Tượng Zoo 伐 Phạt Thảo Phạt Batsu
削 Tước Gọt, Tước Đoạt Saku 概 Khái Khái Niệm, Đại Khái Gai
乱 Loạn Phản Loạn, Chiến Loạn Ran 舌 Thiệt Cái Lưỡi Zetsu
緊 Khẩn Khẩn Cấp, Khẩn Trương Kin 廉 Liêm Thanh Liêm Ren
Design by GiaTrinh 42
さいげつひとをまたず
康 Khang Kiện Khang, Khang Trang Koo 濁 Trọc Đục Daku
宣 Tuyên Tuyên Bố, Tuyên Cáo Sen 款 Khoản Điều Khoản Kan
著 Trứ Trứ Danh, Trứ Tác Cho 弔 Điếu Phúng Điếu Choo
服 Phục Y Phục, Cảm Phục, Phục Vụ Fuku 硫 Lưu Lưu Huỳnh Ryuu
昇 Thăng Thăng Tiến, Thăng Thiên Shoo 醸 Nhưỡng Gây Nên Joo
Design by GiaTrinh 43
さいげつひとをまたず
軽 Khinh Khinh Suất, Khinh Khi Kei 暁 Hiểu Bình Minh Gyoo
Triệu Chứng, Triệu Triệu
兆 Triệu
(10 Mũ 12)
Choo 挟 Hiệp Kẹp Kyoo
Hỗn Hợp, Hỗn Độn, Hỗn
混 Hỗn
Loạn
Kon 肯 Khẳng Khẳng Định Koo
幕 Mạc Khai Mạc, Bế Mạc Maku, Baku 胎 Thai Bào Thai Tai
暴 Bạo, Bộc Bạo Lực, Bộc Lộ Boo, Baku 憩 Khế Nghỉ Ngơi Kei
雑 Tạp Tạp Chí, Tạp Kĩ Zatsu, Zoo 挿 Sáp Cho Vào Soo
徳 Đức Đạo Đức Toku 摂 Nhiếp Nhiếp Chính, Nhiếp Thủ Setsu
密 Mật Bí Mật, Mật Độ Mitsu 剖 Phẫu Phẫu Thuật, Giải Phẫu Boo
令 Lệnh Mệnh Lệnh, Pháp Lệnh Rei 睡 Thụy Ngủ, Thụy Miên Sui
Design by GiaTrinh 44
さいげつひとをまたず
樹 Thụ Cây, Cổ Thụ Ju 侍 Thị Người Hầu, Thị Lang Ji
Sản Phẩm Sữa, Nước Quả
恵 Huệ Ân Huệ Kei, E 酪 Lạc
Ép
Raku
償 Thường Bồi Thường Shoo 羊 Dương Con Dê, Con Cừu Yoo
絶 Tuyệt Đoạn Tuyệt, Tuyệt Diệu Zetsu 帆 Phàm Cánh Buồm Han
刊 San Tuần San, Chuyên San Kan 茎 Hành Thân Cây Cỏ Kei
恐 Khủng Khủng Bố, Khủng Hoảng Kyoo 慌 Hoảng Hốt Hoảng, Hoảng Loạn Koo
隆 Long Cao Quý Ryuu 錬 Luyện Tinh Luyện, Rèn Luyện Ren
傷 Thương Tổn Thương, Thương Tật Shoo 錠 Đĩnh Viên Thuốc, Khóa Joo
抱 Bão Ôm, Hoài Bão Hoo 肪 Phương Béo, Phương Phi Boo
Design by GiaTrinh 46
さいげつひとをまたず
更 Canh Canh Tân Koo 蚕 Tằm Con Tằm San
絡 Lạc Liên Lạc Raku 渓 Khê Thung Lũng, Khê Cốc Kei
契 Khế Khế Ước Kei 楼 Lâu Tòa Nhà, Nhà Lầu Roo
Design by GiaTrinh 47
さいげつひとをまたず
列 Liệt Cột, La Liệt Retsu 嫡 Đích Chính Thê, Đích Tôn Chaku
息 Tức Con Trai, Tử Tức Soku 蛍 Huỳnh Đom Đóm, Huỳnh Quang Kei
触 Xúc Tiếp Xúc Shoku 賊 Tặc Trộm Cướp, Đạo Tặc Zoku
弱 Nhược Nhược Điểm, Nhược Tiểu Jaku 寡 Quả Cô Quả, Quả Phụ Ka
Sửa Cho Đúng, Kiểu
章 Chương Chương Sách Shoo 矯 Kiểu
Chính
Kyoo
Design by GiaTrinh 48
さいげつひとをまたず
撤 Triệt Triệt Thoái Tetsu 嚇 Hách Nạt Nộ, Hách Dịch Kaku
Noo, Naq, Na,
納 Nạp Nộp
Nan, Too 蚊 Văn Con Muỗi -
痛 Thống Thống Khổ Tsuu 殉 Tuẫn Chết Vì Đạo, Tuẫn Tiết Jun
願 Nguyện Tự Nguyện, Tình Nguyện Gan 渇 Khát Khát, Khát Vọng Katsu
了 Liễu Kết Liễu, Liễu Giải Ryoo 耗 Hao Tiêu Hao, Hao Mòn Moo, Koo
巻 Quyển Quyển Sách Kan 逐 Trục Đuổi Theo, Khu Trục Chiku
Design by GiaTrinh 49
さいげつひとをまたず
折 Chiết Bẻ Gãy, Chiết Suất Setsu 厄 Ách Tai Ách Yaku
逃 Đào Đào Tẩu Too 侯 Hầu Tước Hầu, Hầu Tước Koo
詰 Cật Đóng Hộp Kitsu 升 Thăng Đấu, Cái Đấu (Để Đong) Shoo
弾 Đàn, Đạn Đánh Đàn; Viên Đạn Dan 爵 Tước Tước Hiệu, Quan Tước Shaku
仏 Phật Phật Giáo Butsu 妄 Vọng Sằng, Càn, Vô Căn Cứ Moo, Boo
倉 Thương Nhà Kho Soo 抄 Sao Viết Rõ Ràng, Tổng Kết Shoo
互 Hỗ Tương Hỗ Go 婆 Bà Bà Già Ba
Design by GiaTrinh 50
さいげつひとをまたず
徴 Trưng Đặc Trưng, Tượng Trưng Choo 伺 Tứ Hỏi Thăm Shi
丁 Đinh <Số Đếm> Tei, Choo 痘 Đậu Thủy Đậu (Bệnh) Too
還 Hoàn Hoàn Trả Kan 宵 Tiêu Đầu Tối, Nguyên Tiêu Shoo
伴 Bạn Đi Cùng Han, Ban 漸 Tiệm Dần Dần, Tiệm Cận Zen
跡 Tích Dấu Tích, Vết Tích Seki 吏 Lại Quan Lại, Thư Lại Ri
君 Quân Quân Chủ, Quân Vương Kun 畝 Mẫu Mẫu (Đo Diện Tích) -
Design by GiaTrinh 51
さいげつひとをまたず
焼 Thiêu Thiêu Đốt Shoo 濫 Lạm Làm Quá, Lạm Dụng Ran
縄 Thằng Sợi Dây Joo 崇 Sùng Tôn Sùng, Sùng Bái Suu
Con Dấu Của Vua, Quốc
銭 Tiền Tiền Bạc Sen 璽 Tỉ
Tỉ
Ji
簡 Giản Đơn Giản Kan 遵 Tuân Tuân Theo, Tuân Phục Jun
Số Hai (Thay Cho 二
脹 Trướng Nở Ra, Bành Trướng Choo 弐 Nhị
Trên Tiền Giấy)
Ni
斤 Cân Cân (Kilo), Cái Rìu Kin 勺 Chước Gáo Múc, <Đơn Vị Đo> Shaku
Design by GiaTrinh 52