You are on page 1of 52

さいげつひとをまたず

Kanji H-V Nghĩa / Từ Ghép Reading Kanji H-V Nghĩa / Từ Ghép Reading
Mặt Trời, Ngày, Nhật Thực,
日 Nhật
Nhật Báo
Nichi, Jitsu 緒 Tự Tình Tự Sho, Cho

一 Nhất Một, Đồng Nhất, Nhất Định Ichi, Itsu 贈 Tặng Hiến Tặng Zoo, Soo

国 Quốc Nước, Quốc Gia, Quốc Ca Koku 陽 Dương Thái Dương Yoo

十 Thập Mười Juu, Jiq 預 Dự Gửi Yo

大 Đại To Lớn, Đại Dương, Đại Lục Dai, Tai 夢 Mộng Mơ Mu

会 Hội Hội Họp, Đại Hội Kai, E 燃 Nhiên Nhiên Liệu Nen

人 Nhân Nhân Vật Jin, Nin 却 Khước Khước Từ Kyaku

年 Niên Năm, Niên Đại Nen 掛 Quải Treo -

二 Nhị 2 Ni 杉 Sam Cây Sam -


Sách, Cơ Bản, Nguyên Bản,
本 Bản
Bản Chất
Hon 揮 Huy Phát Huy, Chỉ Huy Ki

三 Tam 3 San 渋 Sáp Chát Juu


Trung Tâm, Trung Gian,
中 Trung
Trung Ương
Chuu 称 Xưng Xưng Tên, Danh Xưng Shoo
Trường, Trường Giang, Sở Trường;
長 Trưởng Hiệu Trưởng
Choo 控 Khống Khống Chế Koo

出 Xuất Xuất Hiện, Xuất Phát Shutsu, Sui 暫 Tạm Tạm Thời Zan
Chính Phủ, Chính Sách,
政 Chính
Hành Chính
Sei, Shoo 誘 Dụ Dụ Dỗ Yuu

五 Ngũ 5 Go 依 ỷ ỷ Lại I, E

自 Tự Tự Do, Tự Kỉ, Tự Thân Ji, Shi 曜 Diệu Ngày Trong Tuần Yoo

Chia sẻ ebook : Chiasemoi.com Design by GiaTrinh 1


さいげつひとをまたず
事 Sự Sự Việc Ji, Zu 妥 Thỏa Thỏa Hiệp Da

者 Giả Học Giả, Tác Giả Sha 宗 Tôn Tôn Giáo Shuu, Soo
Xã Hội, Công Xã, Hợp Tác
社 Xã

Sha 殿 Điện Cung Điện Den, Ten

Mặt Trăng, Tháng, Nguyệt


月 Nguyệt
San, Nguyệt Thực
Getsu, Gatsu 奪 Đoạt Chiếm Đoạt Datsu

四 Tứ 4 Shi 豪 Hào Hào Kiệt, Phú Hào Goo

分 Phân Phân Số, Phân Chia Bun, Fun, Bu 紹 Thiệu Giới Thiệu Shoo

時 Thời Thời Gian Ji 敬 Kính Kính Yêu Kei

合 Hợp Thích Hợp, Hội Họp, Hợp Lí Goo, Gaq, Kaq 貸 Thải Cho Mượn Tai
Chứng Bệnh, Triệu
同 Đồng Đồng Nhất, Tương Đồng Doo 症 Chứng
Chứng
Shoo

九 Cửu 9 Kyuu, Ku 購 Cấu Mua Koo

上 Thượng Thượng Tầng, Thượng Đẳng Joo, Shoo 顧 Cố Nhìn Lại Ko


Hành, Thực Hành, Lữ Hành; Ngân
行 Hàng Hàng
Koo, Gyoo, An 典 Điển Cổ Điển, Điển Tích Ten

民 Dân Quốc Dân, Dân Tộc Min 犠 Hi Hi Sinh Gi


Trước, Tiền Sử, Tiền Chiến,
前 Tiền
Mặt Tiền
Zen 仙 Tiên Thần Tiên Sen

Nghề Nghiệp, Công Nghiệp,


業 Nghiệp
Sự Nghiệp
Gyoo, Goo 飲 ẩm ẩm Thực In

生 Sinh Sinh Sống, Sinh Sản Sei, Shoo 譲 Nhượng Nhượng Bộ Joo

議 Nghị Nghị Luận, Nghị Sự Gi 圏 Quyển Khí Quyển Ken

後 Hậu Sau, Hậu Quả, Hậu Sự Go, Koo 診 Chẩn Chẩn Đoán Shin

Design by GiaTrinh 2
さいげつひとをまたず
新 Tân Mới, Cách Tân, Tân Thời Shin 唱 Xướng Đề Xướng Shoo

部 Bộ Bộ Môn, Bộ Phận Bu 充 Sung Sung Túc, Bổ Sung Juu

見 Kiến Ý Kiến Ken 腐 Hủ Hủ Bại Fu

東 Đông Phía Đông Too 薦 Tiến Tiến Cử Sen

間 Gian Trung Gian, Không Gian Kan, Ken 雅 Nhã Tao Nhã Ga

地 Địa Thổ Địa, Địa Đạo Chi, Ji 訟 Tụng Tố Tụng Shoo

的 Đích Mục Đích, Đích Thực Teki 撮 Toát Chụp ảnh Satsu

場 Trường Hội Trường, Quảng Trường Joo 誉 Dự Danh Dự Yo

八 Bát 8 Hachi 片 Phiến Tấm Hen


Nhập Cảnh, Nhập Môn, Thích,
入 Nhập
Nhập Viện
Nyuu 刺 Thứ
Thích Khách Shi
Phương Hướng, Phương
方 Phương
Pháp
Hoo 勧 Khuyến Khuyến Cáo Kan

六 Lục 6 Roku 甲 Giáp Vỏ Sò, Thứ Nhất Koo,Kan

市 Thị Thành Thị, Thị Trường Shi 透 Thấu Thẩm Thấu Too
Xuất Phát, Phát Kiến, Phát
発 Phát
Hiện, Phát Ngôn
Hatsu, Hotsu 携 Huề Mang Theo Kei

員 Viên Thành Viên, Nhân Viên In 看 Khán Khán Giả Kan

対 Đối Đối Diện, Phản Đối, Đối Với Tai, Tsui 鋼 Cương Gang Koo

金 Kim Hoàng Kim, Kim Ngân Kin, Kon 華 Hoa Trung Hoa Ka, Ke
Tử Tôn, Phần Tử, Phân Tử,
子 Tử
Nguyên Tử
Shi, Su 漁 Ngư Đánh Cá Gyo, Ryoo

内 Nội Nội Thành, Nội Bộ Nai, Dai 俊 Tuấn Tuấn Kiệt, Anh Tuấn Shun
Design by GiaTrinh 3
さいげつひとをまたず
Thiết Định, Quyết Định,
定 Định
Định Mệnh
Tei, Joo 獲 Hoạch Thu Hoạch Kaku

学 Học Học Sinh, Học Thuyết Gaku 句 Cú Câu Cú Ku

高 Cao Cao Đẳng, Cao Thượng Koo 祉 Chỉ Phúc Chỉ Shi

手 Thủ Tay, Thủ Đoạn Shu 薄 Bạc Mỏng, Bạc Mệnh Haku

円 Viên Viên Mãn, Tiền Yên En 郡 Quận Quận Gun

立 Lập Thiết Lập, Tự Lập Ritsu, Ryuu 悩 Não Khổ Não Noo

回 Hồi Vu Hồi, Chương Hồi Kai, E 壁 Bích Tường, Bích Họa Heki

連 Liên Liên Tục, Liên Lạc Ren 晴 Tình Trong Xanh Sei

選 Tuyển Tuyển Chọn Sen 徹 Triệt Triệt Để Tetsu

田 Điền Điền Viên, Tá Điền Den 銃 Súng Khấu Súng Juu

七 Thất 7 Shichi 隠 ẩn ẩn Giấu In


Đại Biểu, Thời Đại, Đại
代 Đại
Diện, Đại Thế
Dai, Tai 稲 Đạo Cây Lúa Too

力 Lực Sức Lực Ryoku, Riki 貯 Trữ Tàng Trữ, Lưu Trữ Cho

今 Kim Đương Kim, Kim Nhật Kon, Kin 衝 Xung Xung Đột, Xung Kích Shoo

米 Mễ Gạo Bei, Mai 操 Thao Thao Tác Soo

百 Bách Trăm, Bách Niên Hyaku 忠 Trung Trung Thành, Trung Thực Chuu
Tương, Tương Hỗ, Tương Tự,
相 Tướng Tương Đương; Thủ Tướng
Soo, Shoo 綱 Cương Kỉ Cương Koo

関 Quan Hải Quan, Quan Hệ Kan 剤 Tễ Dịch Tễ Zai

明 Minh Quang Minh, Minh Tinh Mei, Myoo 紛 Phân Phân Vân Fun
Design by GiaTrinh 4
さいげつひとをまたず
Giả Thuyết, Giả Trang,
開 Khai Khai Mạc, Khai Giảng Kai 仮 Giả
Giả Dối
Ka, Ke

京 Kinh Kinh Đô, Kinh Thành Kyoo, Kei 泉 Tuyền Suối Sen

問 Vấn Vấn Đáp, Chất Vấn, Vấn Đề Mon 駐 Trú Đồn Trú Chuu
Hình Thể, Thân Thể, Thể
体 Thể
Thao
Tai, Tei 芝 Chi Cỏ -

実 Thực Sự Thực, Chân Thực Jitsu 柱 Trụ Trụ Cột Chuu

決 Quyết Quyết Định Ketsu 誠 Thành Thành Thực Sei

主 Chủ Chủ Yếu, Chủ Nhân Shu, Su 孝 Hiếu Hiếu Thảo Koo

動 Động Hoạt Động, Chuyển Động Doo 握 Ác Nắm Aku


Biểu Hiện, Bảng Biểu, Biểu
表 Biểu
Diễn
Hyoo 己 Kỉ Tự Kỉ, Vị Kỉ Ko, Ki

目 Mục Mắt, Hạng Mục, Mục Lục Moku, Boku 潟 Tích Vũng Nước -
Thông Qua, Thông Hành,
通 Thông
Phổ Thông
Tsuu, Tsu 免 Miễn Miễn Tội Men

化 Hóa Biến Hóa Ka, Ke 照 Chiếu Tham Chiếu Shoo

治 Trị Cai Trị, Trị An, Trị Bệnh Chi, Ji 堀 Quật Mương -

全 Toàn Toàn Bộ Zen 謝 Tạ Cảm Tạ, Tạ Lỗi Sha

度 Độ Mức Độ, Quá Độ, Độ Lượng Do, To, Taku 悲 Bi Sầu Bi, Bi Quan Hi
Đương, Chính Đáng; Đương Thời,
当 Đáng Tương Đương
Too 雪 Tuyết Tuyết Setsu

理 Lí Lí Do, Lí Luận, Nguyên Lí Ri 範 Phạm Phạm Vi, Mô Phạm Han

山 Sơn Núi, Sơn Hà San 臓 Tạng Nội Tạng Zoo

Design by GiaTrinh 5
さいげつひとをまたず
小 Tiểu Nhỏ, Ít Shoo 茂 Mậu Mọc Sum Suê Mo
Kinh Tế, Sách Kinh, Kinh
経 Kinh
Độ
Kei, Kyoo 揺 Dao Dao Động Yoo

制 Chế Chế Ngự, Thể Chế, Chế Độ Sei 祭 Tế Lễ Hội Sai

法 Pháp Pháp Luật, Phương Pháp Hoo, Haq, Hoq 貢 Cống Cống Hiến Koo, Ku

下 Hạ Dưới, Hạ Đẳng Ka, Ge 兼 Kiêm Kiêm Nhiệm Ken

千 Thiên Nghìn, Nhiều, Thiên Lí Sen 析 Tích Phân Tích Seki

万 Vạn Vạn, Nhiều, Vạn Vật Man, Ban 誤 Ngộ Ngộ Nhận Go
Lời Hứa (Ước Nguyện), Ước
約 Ước
Tính
Yaku 籍 Tịch Quốc Tịch, Hộ Tịch Seki

戦 Chiến Chiến Tranh, Chiến Đấu Sen 盗 Đạo Ăn Trộm, Đạo Chích Too
Ngoài, Ngoại Thành, Ngoại
外 Ngoại
Đạo
Gai, Ge 案 Án Luận Án, Đề Án An

最 Tối Nhất (Tối Cao, Tối Đa) Sai 冬 Đông Mùa Đông Too
Điều, Điều Tra, Điều Hòa; Thanh
調 Điệu Điệu, Giai Điệu
Choo 双 Song Song Sinh Soo
Cánh Đồng, Hoang Dã,
野 Dã
Thôn Dã
Ya 挑 Khiêu Khiêu Vũ, Khiêu Chiến Choo

Xuất Hiện, Hiện Tại, Hiện


現 Hiện
Tượng, Hiện Hình
Gen 戒 Giới Cảnh Giới Kai
Bất Công, Bất Bình Đẳng,
不 Bất
Bất Tài
Fu, Bu 沿 Duyên Ven, Dọc Theo En
Công Cộng, Công Thức,
公 Công
Công Tước
Koo 筆 Bút Bút Hitsu

Không Khí, Khí Chất, Khí


気 Khí
Khái, Khí Phách
Ki, Ke 敏 Mẫn Mẫn Cảm Bin

勝 Thắng Thắng Lợi, Thắng Cảnh Shoo 荷 Hà Hành Lí Ka

Design by GiaTrinh 6
さいげつひとをまたず
家 Gia Gia Đình, Chuyên Gia Ka, Ke 御 Ngự Ngự Uyển Gyo, Go

取 Thủ Lấy, Nhận Shu 邸 Để Trang Trại Tei


Ý Nghĩa, Ý Thức, Ý Kiến,
意 Ý
Chú Ý
I 砂 Sa Cát Sa, Sha
Tác Phẩm, Công Tác, Canh
作 Tác
Tác
Saku, Sa 包 Bao Bao Bọc Hoo

川 Xuyên Sông Sen 巡 Tuần Tuần Tra Jun

要 Yêu, Yếu Yêu Cầu; Chủ Yếu Yoo 滞 Trệ Đình Trệ Tai
Sử Dụng, Dụng Cụ, Công
用 Dụng
Dụng
Yoo 弟 Đệ Đệ Tử Tei, Dai, De
Chính Quyền, Quyền Uy,
権 Quyền
Quyền Lợi
Ken, Gon 侵 Xâm Xâm Lược Shin
Tính Dục, Giới Tính, Bản
性 Tính
Tính, Tính Chất
Sei, Shoo 捨 Xả Vứt Sha
Ngôn Ngữ, Ngôn Luận, Phát
言 Ngôn
Ngôn
Gen, Gon 塩 Diêm Muối En

氏 Thị Họ Shi 荒 Hoang Hoang Dã, Hoang Dại Koo

務 Vụ Chức Vụ, Nhiệm Vụ Mu 哲 Triết Triết Học Tetsu

所 Sở Trụ Sở Sho 裂 Liệt Rách Retsu


Nói Chuyện, Đối Thoại, Giai
話 Thoại
Thoại
Wa 埋 Mai Chôn Mai

期 Kì Thời Kì, Kì Hạn Ki, Go 至 Chí Đến Shi

機 Cơ Cơ Khí, Thời Cơ, Phi Cơ Ki 誕 Đản Sinh Ra Tan


Thành Tựu, Hoàn Thành,
成 Thành
Trở Thành
Sei, Joo 皮 Bì Da Hi

題 Đề Đề Tài, Đề Mục, Chủ Đề Dai 堅 Kiên Kiên Cố Ken

来 Lai Đến, Tương Lai, Vị Lai Rai 勉 Miễn Miễn Cưỡng, Chăm Chỉ Ben
Design by GiaTrinh 7
さいげつひとをまたず
総 Tổng Tổng Số, Tổng Cộng Soo
Sản Xuất, Sinh Sản, Cộng
産 Sản
Sản
San 袋 Đại Cái Túi Tai

首 Thủ Đầu, Cổ, Thủ Tướng Shu 琴 Cầm Đàn, Độc Huyền Cầm Kin

Cường,
強 Cưỡng
Cường Quốc; Miễn Cưỡng Kyoo, Goo 喪 Tang Đám Tang Soo

県 Huyện Huyện, Tỉnh Ken 揚 Dương Giơ Lên Yoo

数 Số Số Lượng Suu, Su 襲 Tập Tập Kích Shuu

協 Hiệp Hiệp Lực Kyoo 宝 Bảo Bảo Vật Hoo


Nghĩ, Suy Tư, Tư Tưởng, Tư
思 Tư
Duy
Shi 括 Quát Tổng Quát Katsu

設 Thiết Thiết Lập, Kiến Thiết Setsu 飯 Phạn Cơm Han

保 Bảo Bảo Trì, Bảo Vệ, Đảm Bảo Ho 娘 Nương Cô Nương -

持 Trì Cầm, Duy Trì Ji 駆 Khu Khu Trục Hạm Ku

区 Khu Khu Vực, Địa Khu Ku 抵 Đề Đề Kháng Tei

改 Cải Cải Cách, Cải Chính Kai 焦 Tiêu Cháy Shoo

以 Dĩ Dĩ Tiền, Dĩ Vãng I 賄 Hối Hối Lộ Wai

道 Đạo Đạo Lộ, Đạo Đức, Đạo Lí Doo, Too 快 Khoái Khoái Lạc Kai

都 Đô Đô Thị, Đô Thành To, Tsu 克 Khắc Khắc Phục Koku


Hòa Bình, Tổng Hòa, Điều
和 Hòa
Hòa
Wa, O 柳 Liễu Cây Liễu Ryuu

受 Thụ Nhận, Tiếp Thụ Ju 杯 Bôi Chén Hai

安 An An Bình, An ổn An 毛 Mao Lông Moo

Design by GiaTrinh 8
さいげつひとをまたず
加 Gia Tăng Gia, Gia Giảm Ka 吸 Hấp Hô Hấp, Hấp Thu Kyuu

続 Tục Tiếp Tục Zoku 閥 Phiệt Tài Phiệt Batsu

点 Điểm Điểm Số, Điểm Hỏa Ten 吹 Xúy Thổi, Cổ Xúy Sui
Thăng Tiến, Tiền Tiến, Tiến
進 Tiến
Lên
Shin 慣 Quán Tập Quán Kan

Hòa Bình, Bình Đẳng, Trung


平 Bình
Bình, Bình Thường
Hei, Byoo 械 Giới Cơ Giới Kai

教 Giáo Giáo Dục, Giáo Viên Kyoo 隣 Lân Lân Bang, Lân Cận Rin
Chính Đáng, Chính Nghĩa,
正 Chính
Chân Chính
Sei, Shoo 到 Đáo Đến Too

Thảo Nguyên, Nguyên Tử,


原 Nguyên
Nguyên Tắc
Gen 茶 Trà Trà Cha, Sa

支 Chi Chi Nhánh, Chi Trì (ủng Hộ) Shi 威 Uy Uy Nghi, Uy Nghiêm I

多 Đa Đa Số Ta 微 Vi Hiển Vi, Vi Sinh Vật Bi

世 Thế Thế Giới, Thế Gian, Thế Sự Sei, Se 翌 Dực <Tiếp Sau> Yoku

組 Tổ Tổ Hợp, Tổ Chức So 硬 Ngạnh Cứng, Ngang Ngạnh Koo


Thế Giới, Giới Hạn, Địa
界 Giới
Giới
Kai 騒 Tao Tao Động Soo
Tuyển Cử, Cử Động, Cử
挙 Cử
Hành
Kyo 歓 Hoan Hoan Nghênh Kan

記 Kí Thư Kí, Kí Sự, Kí ức Ki 洗 Tiển Rửa Sen

報 Báo Báo Cáo, Báo Thù, Báo Đáp Hoo 仁 Nhân Nhân Nghĩa Jin, Ni

書 Thư Thư Đạo, Thư Tịch, Thư Kí Sho 柄 Bính Cái Cán Hei

心 Tâm Tâm Lí, Nội Tâm Shin 臣 Thần Trung Thần Shin, Jin

Design by GiaTrinh 9
さいげつひとをまたず
文 Văn Văn Chương, Văn Học Bun, Mon 柔 Nhu Nhu Nhuyễn Juu, Nyuu

北 Bắc Phương Bắc Hoku 妙 Diệu Kì Diệu, Diệu Kế Myoo

名 Danh Danh Tính, Địa Danh Mei, Myoo 慶 Khánh Quốc Khánh Kei

指 Chỉ Chỉ Định, Chỉ Số Shi 驚 Kinh Kinh Ngạc, Kinh Sợ Kyoo

委 ủy ủy Viên, ủy Ban, ủy Thác I 訓 Huấn Huấn Luyện Kun

資 Tư Tư Bản, Đầu Tư, Tư Cách Shi 距 Cự Cự Li Kyo

初 Sơ Sơ Cấp Sho 歯 Xỉ Răng Shi

女 Nữ Phụ Nữ Jo, Nyo, Nyoo 礼 Lễ Lễ Nghi, Lễ Nghĩa Rei, Rai

院 Viện Học Viện, Y Viện In 喚 Hoán Hô Hoán Kan


Tổng Cộng, Cộng Sản, Công
共 Cộng
Cộng
Kyoo 既 Kí Đã Ki

元 Nguyên Gốc Gen, Gan 是 Thị Đúng, Thị Phi Ze

海 Hải Hải Cảng, Hải Phận Kai 液 Dịch Dung Dịch Eki
Thân Cận, Cận Thị, Cận
近 Cận
Cảnh
Kin 床 Sàng Giường Shoo

第 Đệ Đệ Nhất, Đệ Nhị Dai 斎 Trai Trai Giới Sai

売 Mại Thương Mại Bai 索 Sách Tìm Kiếm Saku

島 Đảo Hải Đảo Too 宙 Trụ Vũ Trụ Chuu

先 Tiên Tiên Sinh, Tiên Tiến Sen 封 Phong Phong Kiến Fuu, Hoo
Thống Nhất, Tổng Thống,
統 Thống
Thống Trị
Too 郷 Hương Quê Hương Kyoo, Goo

電 Điện Phát Điện, Điện Lực Den 忘 Vong Quên Boo

Design by GiaTrinh 10
さいげつひとをまたず
物 Vật Động Vật Butsu, Motsu 斉 Tề Nhất Tề Sei

済 Tế Kinh Tế, Cứu Tế Sai 窓 Song Cửa Sổ Soo

官 Quan Quan Lại Kan 趣 Thú Hứng Thú, Thú Vị Shu

水 Thủy Thủy Điện Sui 較 Giác So Sánh Kaku

投 Đầu Đầu Tư, Đầu Cơ Too 釈 Thích Chú Thích Shaku


Hướng Thượng, Phương
向 Hướng
Hướng
Koo 網 Võng Mạng Lưới Moo

派 Phái Trường Phái Ha 似 Tự Tương Tự Ji

信 Tín Uy Tín, Tín Thác, Thư Tín Shin 肝 Can Tâm Can Kan

結 Kết Đoàn Kết, Kết Thúc Ketsu 詩 Thi Thi Phú Shi
Trọng,
重 Trùng
Trọng Lượng; Trùng Phùng Juu, Choo 敷 Phu Trải Fu

団 Đoàn Đoàn Kết, Đoàn Đội Dan, Ton 濃 Nồng Nồng Độ Noo

税 Thuế Thuế Vụ Zei 衣 Y Y Phục I

予 Dự Dự Đoán, Dự Báo Yo 童 Đồng Nhi Đồng Doo

判 Phán Phán Quyết, Phán Đoán Han, Ban 牛 Ngưu Con Trâu Gyuu

活 Hoạt Hoạt Động, Sinh Hoạt Katsu 郎 Lang Tân Lang Roo

考 Khảo Khảo Sát, Tư Khảo Koo 朗 Lãng Rõ Ràng Roo

午 Ngọ Chính Ngọ Go 乳 Nhũ Nhũ Mẫu Nyuu

工 Công Công Tác, Công Nhân Koo, Ku 酸 Toan Axit San


Tỉnh Lược, Phản Tỉnh, Hồi
省 Tỉnh
Tỉnh
Sei, Shoo 旗 Kì Quốc Kì Ki

Design by GiaTrinh 11
さいげつひとをまたず
知 Tri Tri Thức, Tri Giác Chi 貞 Trinh Trinh Tiết Tei
Họa,
画 Hoạch
Họa Sĩ; Kế Hoạch Ga, Kaku 兄 Huynh Phụ Huynh Kei, Kyoo

引 Dẫn Dẫn Hỏa In 梅 Mai Cây Mơ Bai

局 Cục Cục Diện, Cục Kế Hoạch Kyoku 撲 Phác Đánh Boku

打 Đả Đả Kích, ẩu Đả Da 泳 Vịnh Bơi Ei

反 Phản Phản Loạn, Phản Đối Han, Hon, Tan 尊 Tôn Tôn Trọng Son

交 Giao Giao Hảo, Giao Hoán Koo 潮 Triều Thủy Triều Choo

品 Phẩm Sản Phẩm Hin 滑 Hoạt Trượt, Giảo Hoạt Katsu


Giải Quyết, Giải Thể, Giải
解 Giải
Thích
Kai, Ge 沼 Chiểu Đầm Lầy Shoo

査 Tra Điều Tra Sa 鎖 Tỏa Xích, Bế Tỏa, Tỏa Cảng Sa

任 Nhiệm Trách Nhiệm, Nhiệm Vụ Nin 鉱 Khoáng Khai Khoáng Koo

策 Sách Đối Sách Saku 魚 Ngư Cá Gyo

込 <Vào> - 覇 Bá Xưng Bá Ha
Lĩnh, Thống Lĩnh, Lãnh Thổ, Lĩnh
領 Lãnh Vực
Ryoo 胸 Hung Ngực Kyoo

利 Lợi Phúc Lợi, Lợi Ích Ri 舎 Xá Cư Xá Sha

次 Thứ Thứ Nam, Thứ Nữ Ji, Shi 飾 Sức Trang Sức Shoku

際 Tế Quốc Tế Sai 腕 Oản Cánh Tay Wan

集 Tập Tập Hợp, Tụ Tập Shuu 昼 Trú Buổi Trưa Chuu

面 Diện Phản Diện, Chính Diện Men 即 Tức Tức Thì, Lập Tức, Tức Là Soku

Design by GiaTrinh 12
さいげつひとをまたず
得 Đắc Đắc Lợi, Cầu Bất Đắc Toku 翼 Dực Cánh Yoku

減 Giảm Gia Giảm, Giảm Gen 貫 Quán Xuyên Qua, Quán Xuyến Kan

側 Trắc Bên Cạnh Soku 懇 Khẩn Khẩn Khoản, Khẩn Đãi Kon

村 Thôn Thôn Xã, Thôn Làng Son 浅 Thiển Thiển Cận Sen
Thống Kê; Kế Hoạch, Kế
計 Kê, Kế
Toán
Kei 昔 Tích Ngày Xưa Seki, Shaku

変 Biến Biến Đổi, Biến Thiên Hen 麻 Ma Cây Tầm Ma Ma

革 Cách Da Thuộc, Cách Mạng Kaku 緑 Lục Xanh Lục Ryoku, Roku
Lí Luận, Ngôn Luận, Thảo
論 Luận
Luận
Ron 寝 Tẩm Ngủ Shin

別 Biệt Biệt Li, Đặc Biệt, Tạm Biệt Betsu 敵 Địch Quân Địch Teki

使 Sử, Sứ Sử Dụng; Sứ Giả, Thiên Sứ Shi 俳 Bài Diễn Viên Hai

告 Cáo Báo Cáo, Thông Cáo Koku 畑 <Vườn> Vườn -

直 Trực Trực Tiếp, Chính Trực Choku, Jiki 泰 Thái Thái Bình Tai

朝 Triều Buổi Sáng, Triều Đình Choo 肩 Kiên Vai Ken

広 Quảng Quảng Trường, Quảng Đại Koo 旨 Chỉ Shi

企 Xí Xí Nghiệp, Xí Hoạch Ki 浴 Dục Tắm Yoku

認 Nhận Xác Nhận, Nhận Thức Nin 露 Lộ Sương Mù Ro, Roo

億 ức Trăm Triệu Oku 炭 Than Than Tan

切 Thiết Cắt, Thiết Thực, Thân Thiết Setsu, Sai 軸 Trục Trục Jiku

求 Cầu Yêu Cầu, Mưu Cầu Kyuu 慰 Úy Úy Lạo, An Úy I

Design by GiaTrinh 13
さいげつひとをまたず
Điều Kiện, Sự Kiện, Bưu
件 Kiện
Kiện
Ken 砲 Pháo Khẩu Pháo Hoo

増 Tăng Tăng Gia, Tăng Tốc Zoo 剣 Kiếm Thanh Kiếm Ken

半 Bán Bán Cầu, Bán Nguyệt Han 炎 Viêm Lửa Lớn En


Cảm Giác, Cảm Xúc, Cảm
感 Cảm
Tình
Kan 嫌 Hiềm Hiềm Khích Ken, Gen

車 Xa Xe Cộ, Xa Lộ Sha 寿 Thọ Trường Thọ, Tổi Thọ Ju

校 Hiệu Trường Học Koo 序 Tự Trình Tự Jo

西 Tây Phương Tây Sei, Sai 矢 Thỉ Mũi Tên Shi

歳 Tuế Tuổi, Năm, Tuế Nguyệt Sai, Sei 滅 Diệt Diệt Vong Metsu

示 Thị Biểu Thị Ji, Shi 詳 Tường Tường Tế (Chi Tiết) Shoo

建 Kiến Kiến Thiết, Kiến Tạo Ken, Kon 陥 Hãm Vây Hãm Kan

価 Giá Giá Cả, Vô Giá, Giá Trị Ka 輝 Huy Lấp Lánh Ki

付 Phụ Phụ Thuộc, Phụ Lục Fu 鳴 Minh Hót Mei

勢 Thế Tư Thế, Thế Lực Sei 帝 Đế Hoàng Đế Tei

男 Nam Đàn Ông, Nam Giới Dan, Nan 踊 Dũng Nhảy Múa Yoo

在 Tại Tồn Tại, Thực Tại Zai 摩 Ma Ma Sát Ma

情 Tình Tình Cảm, Tình Thế Joo, Sei 牲 Sinh Hi Sinh Sei
Ban Đầu, Khai Thủy,
始 Thủy
Nguyên Thủy
Shi 孤 Cô Cô Độc Ko

台 Đài Lâu Đài, Đài Dai, Tai 岐 Kì Đường Núi Ki

聞 Văn Nghe, Tân Văn (Báo) Bun, Mon 甘 Cam Ngọt, Cam Chịu Kan

Design by GiaTrinh 14
さいげつひとをまたず
基 Cơ Cơ Sở, Cơ Bản Ki 貧 Bần Bần Cùng Hin, Bin

各 Các Các, Mỗi Kaku 祝 Chúc Chúc Phúc Shuku, Shuu


Tham Chiếu, Tham Quan,
参 Tham
Tham Khảo
San 掘 Quật Khai Quật Kutsu

費 Phí Học Phí, Lộ Phí, Chi Phí Hi 膨 Bành Bành Chướng Boo

木 Mộc Cây, Gỗ Boku, Moku 桜 Anh Anh Đào Oo


Diễn Viên, Biểu Diễn, Diễn
演 Diễn
Giả
En 縦 Tung Tung Hoành, Tung Độ Juu

無 Vô Hư Vô, Vô Ý Nghĩa Mu, Bu 竜 Long Con Rồng Ryuu


Giải Phóng, Phóng Hỏa,
放 Phóng
Phóng Lao
Hoo 稼 Giá Kiếm Tiền Ka

昨 Tạc <Hôm> Qua, <Năm> Qua.. Saku 牧 Mục Mục Đồng, Du Mục Boku

特 Đặc Đặc Biệt, Đặc Công Toku 腰 Yêu Eo Yoo

運 Vận Vận Chuyển, Vận Mệnh Un 脅 Hiếp Uy Hiếp Kyoo

係 Hệ Quan Hệ, Hệ Số Kei 湯 Thang Nước Nóng Too

住 Trú, Trụ Cư Trú; Trụ Sở Juu 魅 Mị Mị Lực, Mộng Mị Mi

敗 Bại Thất Bại Hai 耳 Nhĩ Tai Ji

位 Vị Vị Trí, Tước Vị, Đơn Vị I 浪 Lãng Sóng Roo

私 Tư Tư Nhân, Công Tư, Tư Lợi Shi 湖 Hồ Ao Hồ Ko

役 Dịch Chức Vụ, Nô Dịch Eki, Yaku 泊 Bạc Ngủ Lại Haku
Hoa Quả, Thành Quả, Kết
果 Quả
Quả
Ka 遇 Ngộ Tao Ngộ, Đãi Ngộ Guu

軍 Quân Quân Đội, Quân Sự Gun 礎 Sở Cơ Sở So


Design by GiaTrinh 15
さいげつひとをまたず
井 Tỉnh Giếng Sei, Shoo 黄 Hoàng Hoàng Kim Koo ,Oo
Tư Cách, Cách Thức, Sở
格 Cách
Hữu Cách
Kaku, Koo 聖 Thánh Thánh Ca Sei
Nguyên Liệu, Tài Liệu,
料 Liệu
Nhiên Liệu
Ryoo 菜 Thái Rau Sai

語 Ngữ Ngôn Ngữ, Từ Ngữ Go 尽 Tận Tận Lực Jin

職 Chức Chức Vụ, Từ Chức Shoku 繁 Phồn Phồn Vinh Han

終 Chung Chung Kết, Chung Liễu Shuu 枝 Chi Chi Nhánh Shi

宮 Cung Cung Điện Kyuu, Guu, Ku 罰 Phạt Trừng Phạt Batsu, Bachi

検 Kiểm Kiểm Tra Ken 励 Lệ Khích Lệ Rei

死 Tử Tử Thi, Tự Tử Shi 啓 Khải Nói Kei

必 Tất Tất Nhiên, Tất Yếu Hitsu 毒 Độc Đầu Độc Doku
Hình Thức, Phương Thức,
式 Thức
Công Thức
Shiki 刷 Loát ấn Loát Satsu

Thiếu,
少 Thiểu
Thiếu Niên; Thiểu Số Shoo 沈 Trầm Trầm Mặc Chin
Thông Qua; Quá Khứ, Quá
過 Qua, Quá
Độ
Ka 幼 ấu ấu Trĩ, Thơ ấu Yoo

止 Chỉ Đình Chỉ Shi 勇 Dũng Dũng Cảm Yuu

割 Cát Chia Cắt, Cát Cứ Katsu 賠 Bồi Bồi Thường Bai


Miệng, Nhân Khẩu, Khẩu
口 Khẩu
Ngữ
Koo, Ku 怒 Nộ Thịnh Nộ Do
Chính Xác, Xác Lập, Xác
確 Xác
Suất
Kaku 腹 Phục Bụng Fuku
May Vá, Tài Phán, Trọng
裁 Tài
Tài
Sai 雲 Vân Mây Un

置 Trí Bố Trí, Bài Trí, Vị Trí Chi 曇 Đàm Có Mây Don


Design by GiaTrinh 16
さいげつひとをまたず
提 Đề Cung Cấp, Đề Cung Tei 偏 Thiên Thiên Lệch, Thiên Kiến Hen
Lưu Lượng, Hạ Lưu, Lưu
流 Lưu
Hành
Ryuu, Ru 祖 Tổ Tổ Tiên So

能 Năng Năng Lực, Tài Năng Noo 賢 Hiền Hiền Thần, Hiền Nhân Ken

有 Hữu Sở Hữu, Hữu Hạn Yuu, U 添 Thiêm Thêm Vào Ten

町 Đinh Khu Phố Choo 珍 Trân Trân Trọng, Trân Quý Chin

沢 Trạch Đầm Lầy Taku 丈 Trượng Trượng Joo

球 Cầu Quả Cầu, Địa Cầu Kyuu 炉 Lô Lò Ro


Seki, Shaku,
石 Thạch Đá, Thạch Anh, Bảo Thạch
Koku 倫 Luân Luân Lí Rin
Ý Nghĩa, Nghĩa Lí, Đạo
義 Nghĩa
Nghĩa
Gi 脚 Cước Cẳng Chân Kyaku, Kya

由 Do Tự Do, Lí Do Yu, Yuu, Yui 縁 Duyên Duyên Số En

再 Tái Lại, Tái Phát Sai, Sa 鯨 Kình Cá Voi, Kình Ngạc Gei
Doanh Nghiệp, Kinh Doanh,
営 Doanh
Doanh Trại
Ei 繊 Tiêm Thanh Mảnh Sen

両 Lưỡng Hai, Lưỡng Quốc Ryoo 肥 Phì Phì Nhiêu Hi


Thần, Thần Thánh, Thần
神 Thần
Dược
Shin, Jin 稿 Cảo Nguyên Cảo, Bản Viết Koo

比 Tỉ So Sánh, Tỉ Lệ, Tỉ Dụ Hi 頑 Ngoan Ngoan Cường, Ngoan Cố Gan


Dung Mạo, Hình Dung, Nội
容 Dung
Dung, Dung Nhận
Yoo 犬 Khuyển Con Chó Ken

規 Quy Quy Tắc, Quy Luật Ki 軟 Nhuyễn Mềm, Nhu Nhuyễn Nan

送 Tống Tiễn, Tống Tiễn, Tống Đạt Soo 煮 Chử Luộc Sha

Design by GiaTrinh 17
さいげつひとをまたず
Tiêu Diệt, Tiêu Hao, Tiêu Luôn Luôn, Hằng Đẳng
消 Tiêu
Thất
Shoo 恒 Hằng
Thức
Koo
Ngân Hàng, Ngân Lượng,
銀 Ngân
Kim Ngân
Gin 虫 Trùng Côn Trùng Chuu
Tình Trạng, Trạng Thái, Cáo
状 Trạng
Trạng
Joo 郊 Giao Ngoại Ô, Giao Ngoại Koo

輸 Thâu Thâu Nhập, Thâu Xuất Yu 耐 Nại Nhẫn Nại Tai

研 Nghiên Mài, Nghiên Cứu Ken 瞬 Thuấn Trong Nháy Mắt Shun

談 Đàm Hội Đàm, Đàm Thoại Dan 豆 Đậu Hạt Đậu Too, Zu
Tiểu Thuyết, Học Thuyết, Lí
説 Thuyết
Thuyết
Setsu, Zei 箱 Tương Cái Hộp -
Bình Thường, Thông
常 Thường
Thường
Joo 絞 Giảo Buộc, Xử Giảo Koo

応 ứng Đáp ứng, ứng Đối, Phản ứng Oo 彩 Thái Sắc Thái Sai
Không Khí, Hư Không,
空 Không
Hàng Không
Kuu 菊 Cúc Hoa Cúc Kiku

夫 Phu Trượng Phu, Phu Phụ Fu, Fuu 煙 Yên Khói En


Đấu Tranh, Chiến Tranh,
争 Tranh
Tranh Luận, Cạnh Tranh
Soo 亜 Á Thứ 2, Châu Á A

身 Thân Thân Thể, Thân Phận Shin 拓 Thác Khai Thác Taku

優 Ưu Ưu Việt, Ưu Thế, Ưu Tiên Yuu

違 Vi Vi Phạm, Tương Vi I 僕 Bộc Nô Bộc Boku

護 Hộ Bảo Hộ, Phòng Hộ, Hộ Vệ Go 欄 Lan Lan Can Ran

店 Điếm Cửa Hàng, Tửu Điếm Ten 陳 Trần Trần Thuật Chin

土 Thổ Thổ Địa, Thổ Công Do, To 糧 Lương Lương Thực Ryoo, Roo

Design by GiaTrinh 18
さいげつひとをまたず
Thống Suất, Xác Suất, Tỉ Lệ
率 Suất
Suất
Sotsu, Ritsu 胞 Bào Đồng Bào, Tế Bào Hoo

士 Sĩ Chiến Sĩ, Sĩ Tử, Bác Sĩ Shi 卵 Noãn Trứng Ran


Tính Toán, Kế Toán, Toán
算 Toán
Học
San 偽 Ngụy Ngụy Trang, Ngụy Tạo Gi

育 Dục Giáo Dục, Dưỡng Dục Iku 卓 Trác Trác Việt Taku
Phân Phối, Chi Phối, Phối
配 Phối
Ngẫu
Hai 皆 Giai Tất Cả Kai
Kĩ Thuật, Học Thuật, Nghệ
術 Thuật
Thuật
Jutsu 干 Can Khô Kan

商 Thương Thương Mại, Thương Số Shoo 疲 Bì Mệt Hi


Thu Nhập, Thu Nhận, Thu
収 Thu
Hoạch
Shuu 憶 ức Kí ức Oku

武 Vũ Vũ Trang, Vũ Lực Bu, Mu 粉 Phấn Bột Fun

州 Châu Tỉnh, Bang, Châu Lục Shuu 誇 Khoa Khoa Trương Ko

導 Đạo Dẫn Đường, Chỉ Đạo Doo 恩 Ân Ân Huệ On


Nông Nghiệp, Nông Thôn,
農 Nông
Nông Dân
Noo 簿 Bộ Danh Bộ Bo
Cấu Tạo, Cấu Thành, Cơ
構 Cấu
Cấu
Koo 糸 Mịch Sợ Chỉ Shi
Nghi Ngờ, Nghi Vấn, Tình
疑 Nghi
Nghi
Gi 怖 Bố Khủng Bố Fu

残 Tàn Tàn Dư, Tàn Tích, Tàn Đảng Zan 諮 Tư Tư Vấn Shi

与 Dữ, Dự Cấp Dữ, Tham Dự Yo 丘 Khâu Đồi Kyuu

足 Túc Chân, Bổ Túc, Sung Túc Soku 廷 Đình Pháp Đình, Triều Đình Tei

何 Hà Cái Gì, Hà Cớ Ka 恋 Luyến Lưu Luyến, Luyến Ái Ren


Đoạn,
断 Đoán
Phán Đoán, Đoạn Tuyệt Dan 丹 Đan Màu Đỏ Tan
Design by GiaTrinh 19
さいげつひとをまたず
真 Chân Chân Lí, Chân Thực Shin 擁 ủng ủng Hộ Yoo

転 Chuyển Chuyển Động Ten 拘 Câu Câu Thúc Koo

楽 Lạc, Nhạc An Lạc, Lạc Thú, Âm Nhạc Gaku, Raku 穴 Huyệt Sào Huyệt Ketsu

施 Thi Thực Thi, Thi Hành Shi, Se 悟 Ngộ Tỉnh Ngộ Go

庁 Sảnh Đại Sảnh Choo 垣 Viên Tường -

番 Phiên Thứ Tự, Phiên Hiệu Ban 漏 Lậu Lộ Roo

害 Hại Có Hại, Độc Hại, Lợi Hại Gai 殊 Thù Đặc Thù Shu

援 Viện Viện Trợ En 狭 Hiệp Hẹp Kyoo

究 Cứu Nghiên Cứu, Cứu Cánh Kyuu 冊 Sách Quyển Sách Satsu, Saku

可 Khả Có Thể, Khả Năng, Khả Dĩ Ka 鏡 Kính Gương Kính Kyoo


Khởi Động, Khởi Sự, Khởi
起 Khởi
Nghĩa
Ki 黙 Mặc Trầm Mặc Moku

視 Thị Thị Sát, Thị Lực, Giám Thị Shi 寛 Khoan Khoan Dung Kan

副 Phó Phó, Phó Phòng Fuku 剰 Thặng Thặng Dư Joo


Dây, Tiền Tuyến, Điện
線 Tuyến
Tuyến, Vô Tuyến
Sen 没 Một Trầm Một Botsu

急 Cấp Khẩn Cấp, Cấp Cứu Kyuu 覧 Lãm Triển Lãm Ran
Ví Dụ, Tiền Lệ, Thông Lệ,
例 Lệ
Điều Lệ
Rei 慢 Mạn Ngạo Mạn Man

食 Thực ẩm Thực, Thực Đường Shoku, Jiki 凍 Đông Đông Lạnh Too

補 Bổ Bổ Sung, Bổ Túc Ho 眼 Nhãn Nhãn Khoa Gan, Gen


Trán, Giá Tiền, Hạn Ngạch,
額 Ngạch
Kim Ngạch
Gaku 滋 Tư Phồn Thịnh Ji
Design by GiaTrinh 20
さいげつひとをまたず
Bằng Chứng, Nhân Chứng,
証 Chứng
Chứng Nhận
Shoo 阻 Trở Cản Trở, Trở Ngại So

館 Quán Đại Sứ Quán, Hội Quán Kan 往 Vãng Vãng Lai, Dĩ Vãng Oo
Vật Chất, Phẩm Chất, Khí Shitsu, Shichi,
質 Chất
Chất Chi 彰 Chương Hiển Chương Shoo

限 Hạn Giới Hạn, Hữu Hạn, Hạn Độ Gen 浄 Tịnh Thanh Tịnh Joo
Khó, Nan Giải, Nguy Nan;
難 Nan, Nạn
Tai Nạn
Nan 懲 Trừng Trừng Phạt Choo

製 Chế Chế Tạo Sei 眠 Miên Thôi Miên Min


Giam, Giam Cấm; Giám Đốc, Giám
監 Giám Sát
Kan 寒 Hàn Lạnh Kan

声 Thanh Âm Thanh, Thanh Điệu Sei, Shoo 潜 Tiềm Tiềm ẩn, Tiềm Thức Sen

準 Chuẩn Tiêu Chuẩn, Chuẩn Bị Jun 秩 Trật Trật Tự Chitsu

落 Lạc Rơi, Lạc Hạ, Trụy Lạc Raku 慨 Khái Khảng Khái, Phẫn Khái Gai
Bệnh Nhân, Bệnh Viện,
病 Bệnh
Bệnh Tật
Byoo, Hei 菌 Khuẩn Vi Khuẩn Kin

張 Trương Chủ Trương, Khai Trương Choo 彫 Điêu Điêu Khắc Choo

葉 Diệp Lá, Lạc Diệp, Hồng Diệp Yoo 紅 Hồng Hồng Quân Koo, Ku
Cảnh Báo, Cảnh Sát, Cảnh
警 Cảnh
Vệ
Kei 衡 Hành Cái Cân Koo

技 Kĩ Kĩ Thuật, Kĩ Nghệ Gi 跳 Khiêu Khiêu Vũ Choo

試 Thí Thí Nghiệm, Thí Điểm Shi 熟 Thục Hiền Thục, Thục Nữ Juku
Anh Hùng, Anh Tú, Anh
英 Anh
Tuấn
Ei 拍 Phách Vỗ Tay Haku, Hyoo

松 Tùng Cây Tùng, Tùng Bách Shoo 冒 Mạo Mạo Hiểm Boo

担 Đảm Đảm Đương, Đảm Bảo Tan 陰 Âm Âm Mưu, Số Âm In

Design by GiaTrinh 21
さいげつひとをまたず
幹 Cán Cán Sự, Cán Bộ Kan 頂 Đỉnh Thiên Đỉnh, Đỉnh Đầu Choo
Cảnh Sắc, Thắng Cảnh,
景 Cảnh
Quang Cảnh
Kei 尋 Tầm Sưu Tầm, Tầm Nã Jin

備 Bị Trang Bị, Phòng Bị, Thiết Bị Bi 泣 Khấp Khóc Kyuu


Phòng Vệ, Phòng Bị, Đề
防 Phòng
Phòng
Boo 唆 Toa Xúi Giục Sa

南 Nam Phương Nam Nan, Na 孫 Tôn Con Cháu Son

美 Mĩ Mĩ Nhân, Mĩ Lệ Bi 輩 Bối Tiền Bối, Hậu Hối Hai


Lao Động, Lao Lực, Công
労 Lao
Lao
Roo 奇 Kì Kì Lạ, Kì Diệu Ki

谷 Cốc Thung Lũng, Khê Cốc Koku 寄 Kí Kí Gửi, Kí Sinh Ki


Trạng Thái, Hình Thái, Thái
態 Thái
Độ
Tai 墓 Mộ Ngôi Mộ Bo

崎 Khi Mũi Đất - 雰 Phân Sương Mù Fun

着 Trước Đến, Đáo Trước, Mặc Chaku, Jaku 征 Chinh Chinh Phục, Chinh Phạt Sei
Tung Hoành, Hoành Độ,
横 Hoành
Hoành Hành
Oo 艦 Hạm Chiến Hạm, Hạm Đội Kan

映 Ánh Phản Ánh Ei 尚 Thượng Cao Thượng Shoo


Hình Thức, Hình Hài, Định
形 Hình
Hình
Kei,Gyoo 塾 Thục Tư Thục Juku
Chủ Tịch, Xuất Tịch (Tham
席 Tịch
Gia)
Seki 漫 Mạn Chịu Đựng Man

域 Vực Khu Vực, Lĩnh Vực Iki 喫 Khiết Uống, Hút Kitsu

待 Đãi Đợi, Đối Đãi Tai 噴 Phún Phun Fun


Hiện Tượng, Khí Tượng,
象 Tượng
Hình Tượng
Shoo, Zoo 唯 Duy Duy Nhất, Duy Tâm Yui, I
Hộ Trợ, Trợ Giúp, Viện Trợ,
助 Trợ
Cứu Trợ
Jo 軒 Hiên <Đếm Nhà> Ken
Design by GiaTrinh 22
さいげつひとをまたず
Triển Khai, Phát Triển, Triển
展 Triển
Lãm
Ten 芳 Phương Thơm Hoo

屋 ốc Phòng ốc Oku 屈 Khuất Khuất Phục Kutsu

働 Động Lao Động Doo 銘 Minh Khắc Mei

佐 Tá Phò Tá, Trợ Tá Sa 舗 Phố Phố Xá Ho

宅 Trạch Nhà ở Taku 俵 Biểu <Đếm Túi> Hyoo

票 Phiếu Lá Phiếu, Đầu Phiếu Hyoo 暇 Hạ Nhàn Hạ Ka


Truyền, Truyền Đạt, Truyền Động;
伝 Truyện Tự Truyện
Den 遂 Toại Toại Nguyện Sui

福 Phúc Phúc, Hạnh Phúc, Phúc Lợi Fuku 伏 Phục Phục Binh, Phục Kích Fuku

早 Tảo Sớm, Tảo Hôn Soo, Saq 耕 Canh Canh Tác Koo
Thẩm Tra, Thẩm Phán,
審 Thẩm
Thẩm Định
Shin 殖 Thực Sinh Sản Shoku
Nhập Cảnh, Quá Cảnh, Cảnh
境 Cảnh
Ngộ
Kyoo, Kei 霊 Linh Linh Hồn Rei, Ryoo

況 Huống Tình Huống, Trạng Huống Kyoo 剛 Cương Cứng Goo

仕 Sĩ Làm Việc Shi, Ji 湿 Thấp ẩm Thấp Shitsu

条 Điều Điều Khoản, Điều Kiện Joo 髪 Phát Tóc Hatsu

乗 Thừa Lên Xe Joo 零 Linh Số Không Rei

想 Tưởng Tư Tưởng, Tưởng Tượng Soo, So 悔 Hối Hối Hận Kai

渡 Độ Đi Qua, Truyền Tay To 穂 Tuệ Tai Sui

字 Tự Chữ, Văn Tự Ji 岳 Nhạc Núi Cao Gaku

造 Tạo Chế Tạo, Sáng Tạo Zoo 涙 Lệ Nước Mắt Rui

Design by GiaTrinh 23
さいげつひとをまたず
味 Vị Vị Giác, Mùi Vị Mi 祥 Tường Cát Tường Shoo

念 Niệm Ý Niệm, Tưởng Niệm Nen 棟 Đống Tòa Nhà Too


Âm, Mang, Phụ Thương,
負 Phụ
Phụ Trách
Fu 培 Bồi Bồi Đắp Bai

Thân Thuộc, Thân Thích,


親 Thân
Thân Thiết
Shin 晩 Vãn Buổi Tối Ban

述 Thuật Tường Thuật. Tự Thuật Jutsu 奨 Tưởng Tưởng Thưởng Shoo

差 Sai Sai Khác, Sai Biệt Sa 妨 Phương Phương Hại Boo


Gia Tộc, Dân Tộc, Chủng
族 Tộc
Tộc
Zoku 騰 Đằng Tăng Cao Too
Truy Lùng, Truy Nã, Truy
追 Truy
Cầu
Tsui 妹 Muội Em Gái Mai
Thí Nghiệm, Hiệu Nghiệm,
験 Nghiệm
Kinh Nghiệm
Ken, Gen 翻 Phiên Phiên Dịch Hon

個 Cá Cá Nhân, Cá Thể Ko 忙 Mang Đa Mang Boo

若 Nhược Trẻ, Nhược Niên Jaku, Nyaku 叫 Khiếu Kêu Kyoo

訴 Tố Tố Cáo, Tố Tụng So 諭 Dụ Cảnh Báo Yu

低 Đê Thấp, Đê Hèn, Đê Tiện Tei 随 Tùy Tùy Tùng Zui


Lực Lượng, Độ Lượng,
量 Lượng
Dung Lượng, Trọng Lượng
Ryoo 粘 Niêm Niêm Mạc Nen
Quả Nhiên, Tất Nhiên, Thiên
然 Nhiên
Nhiên
Zen, Nen 浸 Tẩm Ngâm Tẩm Shin

独 Độc Cô Độc, Đơn Độc Doku 壇 Đàn Diễn Đàn Dan, Tan

供 Cung Cung Cấp, Cung Phụng Kyoo, Ku 糖 Đường Đường Too

細 Tế Tinh Tế, Tường Tế, Tế Bào Sai 覆 Phúc Đậy Fuku

Design by GiaTrinh 24
さいげつひとをまたず
Đưa Cho, Truyền Thụ, Giáo
授 Thụ
Thụ
Ju 溶 Dung Dung Dịch Yoo

医 Y Y Học, Y Viện I 磨 Ma Mài Ma

衛 Vệ Bảo Vệ, Vệ Tinh, Vệ Sinh Ei 姉 Tỉ Chị Gái Shi

器 Khí Khí Cụ, Cơ Khí, Dung Khí Ki 猶 Do Do Dự Yuu

音 Âm Âm Thanh, Phát Âm On, In 鋭 Nhuệ Tinh Nhuệ Ei

花 Hoa Hoa, Bông Hoa Ka 謀 Mưu Âm Mưu Boo, Mu

頭 Đầu Đầu Não Too, Zu, To 盾 Thuẫn Mâu Thuẫn Jun

整 Chỉnh Điều Chỉnh, Chỉnh Hình Sei 飼 Tự Nuôi Shi


Huân Chương, Huân
財 Tài Tiền Tài, Tài Sản Zai, Sai 勲 Huân
Công
Kun
Cửa, Nhập Môn, Môn Đồ,
門 Môn
Bộ Môn
Mon 脈 Mạch Tim Mạch Myaku

値 Trị Giá Trị Chi 虚 Hư Hư Vô Kyo, Ko

退 Thoái Triệt Thoái, Thoái Lui Tai 玄 Huyền Màu Đen Gen

守 Thủ Cố Thủ, Bảo Thủ Shu, Su 棒 Bổng Cái Gậy Boo

古 Cổ Cũ, Cổ Điển, Đồ Cổ Ko 隔 Cách Khoảng Cách Kaku

太 Thái Thái Dương, Thái Bình Tai, Ta 陛 Bệ Bệ Hạ Hei

姿 Tư Tư Thế, Tư Dung, Tư Sắc Shi 鬼 Quỷ Ma Quỷ Ki

答 Đáp Trả Lời, Vấn Đáp, Đáp ứng Too 掃 Tảo Quét Soo

末 Mạt Kết Thúc, Mạt Vận, Mạt Kì Matsu, Batsu 准 Chuẩn Thứ Nhì Jun

隊 Đội Đội Ngũ, Quân Đội Tai 抽 Trừu Trừu Tượng Chuu

Design by GiaTrinh 25
さいげつひとをまたず
紙 Chỉ Giấy Shi 披 Phi Mở Ra Hi

注 Chú Chú Ý, Chú Thích Chuu 狂 Cuồng Cuồng Sát Kyoo

株 Chu Cổ Phiếu - 癒 Dũ Chữa Bệnh Yu


Ước Vọng, Nguyện Vọng,
望 Vọng
Kì Vọng
Boo, Moo 淡 Đạm Đạm Bạc Tan
Hàm Ý, Hàm Nghĩa, Hàm
含 Hàm
Súc
Gan 訂 Đính Đính Chính Tei

種 Chủng Chủng Loại, Chủng Tộc Shu 緯 Vĩ Vĩ Độ I

返 Phản Trả Lại Hen 佳 Giai Giai Nhân Ka

洋 Dương Đại Dương, Tây Dương Yoo 帳 Trướng Sổ Choo

失 Thất Thất Nghiệp, Thất Bại Shitsu 苗 Miêu Mầm Byoo

評 Bình Bình Luận, Phê Bình Hyoo 据 Cư Đặt, Để -

様 Dạng Đa Dạng, Hình Dạng Yoo 暖 Noãn ấm Dan

好 Hảo, Hiếu Hữu Hảo; Hiếu Sắc Koo 漢 Hán Hảo Hán Kan

影 ảnh Hình ảnh; Nhiếp ảnh Ei 径 Kính Bán Kính Kei


Mệnh, Tính Mạng, Cách Mạng,
命 Mạng Vận Mệnh, Mệnh Lệnh
Mei, Myoo 磁 Từ Từ Tính, Từ Trường Ji

型 Hình Khuôn Hình, Mô Hình Kei 缶 Phữu Đồ Hộp Kan

室 Thất Phòng, Giáo Thất Shitsu 猛 Mãnh Mãnh Liệt Moo

路 Lộ Đường, Không Lộ, Thủy Lộ Ro 咲 Tiếu Nở Hoa -

良 Lương Tốt, Lương Tâm, Lương Tri Ryoo 粒 Lạp Hạt Ryuu

復 Phục Phục Thù, Hồi Phục Fuku 肺 Phế Phổi Hai

Design by GiaTrinh 26
さいげつひとをまたず
課 Khóa Khóa Học, Chính Khóa Ka 虐 Ngược Ngược Đãi Gyaku
Trình Độ, Lộ Trình, Công
程 Trình
Trình
Tei 才 Tài Tài Năng Sai

環 Hoàn Hoàn Cảnh, Tuần Hoàn Kan 卸 Tá Bán Buôn -

閣 Các Nội Các Kaku 匹 Thất <Đếm Con Vật> Hitsu

港 Cảng Hải Cảng, Không Cảng Koo 布 Bố Vải, Tuyên Bố Fu

科 Khoa Khoa Học, Chuyên Khoa Ka 逸 Dật ẩn Dật Itsu

響 Hưởng ảnh Hưởng, Âm Hưởng Kyoo 軌 Quỹ Quỹ Đạo Ki


Phóng,
訪 Phỏng
Phóng Sự; Phỏng Vấn Hoo 鑑 Giám Giám Định Kan

憲 Hiến Hiến Pháp, Hiến Binh Ken 荘 Trang Trang Trại Soo

史 Sử Lịch Sử, Sử Sách Shi 懐 Hoài Hoài Cổ Kai

戸 Hộ Hộ Khẩu Ko 汁 Trấp Nước Quả Juu

秒 Miểu Giây (1/60 Phút) Byoo 后 Hậu Hoàng Hậu Koo


Phong Ba, Phong Cách,
風 Phong
Phong Tục
Fuu, Fu 烈 Liệt Mãnh Liệt, Oanh Liệt Retsu
Cực Lực, Cùng Cực, Địa
極 Cực
Cực
Kyoku, Goku 嘆 Than Ca Thán, Cảm Thán Tan

去 Khứ Quá Khứ, Trừ Khử Kyo, Ko 胆 Đảm Can Đảm Tan

欧 Âu Châu Âu Oo 氷 Băng Băng Tuyết Hyoo

段 Đoạn Giai Đoạn Dan 棋 Kì Môn Cờ Ki

管 Quản ống, Mao Quản, Quản Lí Kan 麦 Mạch Lúa Mạch Baku
Thiên Thạch, Thiên Nhiên,
天 Thiên
Thiên Đường
Ten 筒 Đồng Cái ống Too
Design by GiaTrinh 27
さいげつひとをまたず
非 Phi Phi Nhân Đạo, Phi Nghĩa Hi 灯 Đăng Hải Đăng Too

買 Mãi Mua, Khuyến Mãi Bai 妃 Phi Phi Tần Hi


Giải Thưởng, Tưởng
賞 Thưởng
Thưởng
Shoo 徐 Từ Từ Từ Jo

辺 Biên Biên, Biên Giới Hen 衰 Suy Suy Thoái Sui

競 Cạnh Cạnh Tranh Kyoo, Kei 乾 Can Khô Kan

振 Chấn Chấn Động Shin 雷 Lôi Thiên Lôi Rai


Quan Sát, Giám Sát, Cảnh
察 Sát
Sát
Satsu 惨 Thảm Thảm Thương, Thảm Sát San, Zan

観 Quan Quan Sát, Tham Quan Kan 郭 Quách Thành Quách Kaku

推 Thôi Giới Thiệu, Thôi Tiến Sui 粧 Trang Hóa Trang Shoo

易 Dị, Dịch Dễ, Dịch Chuyển I, Eki 塗 Đồ Sơn Vẽ To

移 Di Di Chuyển, Di Động I 詞 Từ Ca Từ Shi


Chuyên Môn, Chuyên
専 Chuyên
Quyền
Sen 祈 Kì Cầu Nguyện Ki

衆 Chúng Quần Chúng, Chúng Sinh Shuu, Shu 奮 Phấn Hưng Phấn, Phấn Đấu Fun

申 Thân Thân Thỉnh (Xin) Shin 斜 Tà Nghiêng Sha

浜 Banh Bờ Biển Hin 霧 Vụ Sương Mù Mu

深 Thâm Thâm Sâu, Thâm Hậu Shin 潤 Nhuận Lợi Nhuận, Nhuận Tràng Jun

離 Li Tách Li, Li Khai Ri 俗 Tục Thông Tục, Tục Lệ Zoku

督 Đốc Giám Đốc, Đôn Đốc Toku 脂 Chi Mỡ Shi

白 Bạch Thanh Bạch, Bạch Sắc Kaku, Byaku 栽 Tài Trồng Sai

Design by GiaTrinh 28
さいげつひとをまたず
帰 Quy Hồi Quy Ki 穏 ổn Yên ổn On

撃 Kích Công Kích, Tập Kích Geki 墨 Mặc Mực Tàu Boku

橋 Kiều Cây Cầu Kyoo 姓 Tính Họ Sei, Shoo

歩 Bộ Bộ Hành, Tiến Bộ Ho, Bu, Fu 冠 Quán Quán Quân Kan

材 Tài Tài Liệu Zai 晶 Tinh Kết Tinh Shoo


Nhận Thức, Kiến Thức, Tri
識 Thức
Thức
Shiki 亭 Đình Cái Đình Tei
Thư Hùng, Anh Hùng, Hùng
雄 Hùng
Tráng
Yuu 刈 Ngải Cắt Cỏ -

録 Lục Kí Lục, Đăng Lục Roku 銅 Đồng Chất Đồng Doo


Thảo Phạt, Thảo Luận, Kiểm
討 Thảo
Thảo
Too 駄 Đà Thồ Hàng Da

春 Xuân Mùa Xuân, Thanh Xuân Shun 棚 Bằng Cái Giá -


Sáng, Tươi, Tiên Minh (Tươi
鮮 Tiên
Đẹp), Tân Tiên
Sen 幻 Huyễn Huyễn Hoặc Gen

Đỏ, Xích Kì, Xích Đạo, Xích


赤 Xích
Thập Tự
Seki, Shaku 巣 Sào Sào Huyệt Soo

Hiệu Quả, Hiệu ứng, Công


効 Hiệu
Hiệu
Koo 拝 Bái Sùng Bái Hai

被 Bị Bị, Bị Động, Bị Cáo Hi 酬 Thù Thù Lao Shuu


Gọi Tên, Hô Hoán, Hô Hấp,
呼 Hô
Hô Hào
Ko 排 Bài Bài Trừ Hai

悪 Ác, ố Hung Ác, Độc Ác; Tăng ố Aku, O 巧 Xảo Tinh Xảo Koo
Bên Phải, Hữu Ngạn, Cánh
右 Hữu
Hữu
U, Yuu 魔 Ma Ma Quỷ Ma

根 Căn Gốc, Căn Bản, Căn Cứ Kon 粛 Túc Nghiêm Túc Shuku

Design by GiaTrinh 29
さいげつひとをまたず
Ánh Sáng, Nhật Quang,
光 Quang
Quang Minh
Koo 邪 Tà Tà Ma Ja

Phụng Dưỡng, Cung


他 Tha Khác, Tha Hương, Vị Tha Ta 奉 Phụng
Phụng
Hoo, Bu

渉 Thiệp Can Thiệp, Giao Thiệp Shoo 悦 Duyệt Vui Vẻ Etsu


Tan Chảy, Dung Hòa, Dung
融 Dung
Hợp
Yuu 擦 Sát Trà Sát Satsu
Cái Kim, Phương Châm,
針 Châm
Châm Cứu
Shin 漂 Phiêu Phiêu Lưu Hyoo
Thỏa Mãn, Bất Mãn, Mãn
満 Mãn
Nguyện
Man 鈍 Độn Ngu Độn Don

兵 Binh Binh Lính, Binh Lực Hei, Hyoo 滝 Lang Thác Nước -

修 Tu Tu Sửa, Tu Chính, Tu Luyện Shuu, Shu 潔 Khiết Thanh Khiết Ketsu


Cư Xử, Xử Trí, Xử Lí; Nơi
処 Xử, Xứ
Chỗ
Sho 涯 Nhai Sinh Nhai Gai

捕 Bộ Bắt, Đãi Bộ Ho 廊 Lang Hành Lang Roo


Tích Tụ, Súc Tích, Tích
積 Tích
Phân
Seki 疫 Dịch Dịch Bệnh Eki, Yaku

河 Hà Sông, Sơn Hà Ka 乏 Phạp Nghèo, Ít Boo

丸 Hoàn Tròn Gan 矛 Mâu Mâu Thuẫn Mu

編 Biên Đan, Biên Tập Hen 妊 Nhâm Mang Thai Nin

師 Sư Giáo Sư, Tôn Sư Trọng Đạo Shi 桑 Tang Cây Dâu Soo

歌 Ca Ca Dao, Ca Khúc Ka 嫁 Giá Đi Lấy Chồng Ka

森 Sâm Rừng Shin 膜 Mạc Niêm Mạc Maku

鉄 Thiết Sắt, Thiết Đạo, Thiết Giáp Tetsu 綿 Mien Lụa Men

並 Tịnh Xếp Hàng Hei 班 Ban Lớp Han


Design by GiaTrinh 30
さいげつひとをまたず
愛 Ái Yêu, Ái Tình, Ái Mộ Ai 恥 Sỉ Sỉ Nhục, Xấu Hổ, E thẹn,. Chi
Xanh, Thanh Thiên, Thanh
青 Thanh
Niên
Sei, Shoo 謙 Khiêm Khiêm Tốn Ken
Khiển Trách, Trách Cứ,
責 Trách
Trách Nhiệm
Seki 劣 Liệt Thua Kém Retsu
Cô Đơn, Đơn Độc, Đơn
単 Đơn
Chiếc
Tan 凶 Hung Hung Khí, Hung Thủ Kyoo

客 Khách Hành Khách, Thực Khách Kyaku, Kaku 釣 Điếu Câu Cá Choo

秋 Thu Mùa Thu Shuu 疎 Sơ Không Thân So


Vườn, Điền Viên, Hoa Viên,
園 Viên
Công Viên
En 拾 Thập Nhặt Shuu, Juu
Hiến Dâng, Hiến Tặng, Hiến
献 Hiến
Thân
Ken, Kon 獄 Ngục Cai Ngục, Ngục Tù Goku

林 Lâm Lâm Sản, Lâm Nghiệp Rin 紋 Văn Hoa Văn Mon
Bảo Tàng, Tàng Trữ, Tàng
蔵 Tàng
Hình
Zoo 紫 Tử Tử Ngoại Shi

模 Mô Mô Phỏng, Mô Hình Mo, Bo 皿 Mãnh Cái Đĩa -

系 Hệ Hệ Thống, Hệ Số Kei 芽 Nha Mầm, Manh Nha Ga

券 Khoán Vé, Chứng Khoán Ken 陵 Lăng Lăng Tẩm Ryoo

清 Thanh Thanh Bạch, Trong Sạch Sei, Shoo 蒸 Chưng Chưng Cất Joo

婦 Phụ Phụ Nữ, Dâm Phụ Fu 顕 Hiển Hiển Hách, Hiển Thị Ken
Ban Đêm, Dạ Cảnh, Dạ
夜 Dạ
Quang
Ya 峰 Phong Đỉnh Núi Hoo

核 Hạch Hạt Nhân, Hạch Tâm Kaku 紡 Phưởng Dệt Boo


Giàu, Phú Hào, Phú Hộ,
富 Phú
Phong Phú
Fu, Fuu 宜 Nghi Thích Nghi, Tiện Nghi Gi

Design by GiaTrinh 31
さいげつひとをまたず
Nối Tiếp, Tiếp Đãi, Tiếp
接 Tiếp
Xúc
Setsu 汗 Hãn Mồ Hôi Kan

城 Thành Thành Phố, Thành Quách Joo 勘 Khám Kan

販 Phán Bán, Phán Mại Han 辛 Tân Cay Shin

請 Thỉnh Thỉnh Cầu, Thỉnh Nguyện Sei, Shin 弓 Cung Cái Cung Kyuu

久 Cửu Lâu, Vĩnh Cửu Kyuu, Ku 溝 Câu Mương Nhỏ Koo


Trèo, Đăng Sơn, Đăng Kí,
登 Đăng
Đăng Lục
Too, To 仰 Ngưỡng Ngưỡng Mộ Gyoo, Koo

図 Đồ Bản Đồ, Đồ Án, Địa Đồ Zu, To 泥 Nê Bùn Dei


Doku, Toku,
読 Độc Độc Giả, Độc Thư
Too 姫 Cơ Công Chúa -

益 Ích Lợi Ích, Hữu Ích Eki, Yaku 稚 Trĩ ấu Trĩ Chi

黒 Hắc Đen, Hắc Ám Koku 陶 Đào Đồ Sứ Too


ở Giữa, Môi Giới, Giới
介 Giới
Thiệu
Kai 穫 Hoạch Thu Hoạch Kaku

貿 Mậu Mậu Dịch, Trao Đổi Boo 鎮 Trấn Trấn Áp, Trấn Tĩnh Chin

脳 Não Bộ Não, Đầu Não Noo 酔 Túy Say Sui

候 Hậu Mùa, Khí Hậu, Thời Hậu Koo 粗 Thô Thô Ráp So

存 Tồn Tồn Tại, Bảo Tồn, Ôn Tồn Son, Zon 隻 Chiếc <Đếm Thuyền> Seki
Phiên Hiệu, Tín Hiệu, Phù
号 Hiệu
Hiệu
Goo 偶 Ngẫu Ngẫu Nhiên Guu

吉 Cát Tốt Lành, Cát Tường Kichi, Kitsu 貝 Bối Vỏ Sò -


Trừ Khử, Trừ Bỏ, Loại Trừ,
除 Trừ
Phép Chia
Jo, Ji 誓 Thệ Tuyên Thệ Sei

Cũ, Cựu Thủ Tướng, Cựu


旧 Cựu
Binh
Kyuu 盆 Bồn Cái Bồn Bon

Design by GiaTrinh 32
さいげつひとをまたず
Siêu Việt, Siêu Thị, Siêu
超 Siêu
Nhân
Choo 弦 Huyền Dây Gen
Khỏe Mạnh, Kiện Khang,
健 Kiện
Tráng Kiện
Ken 悼 Điệu Truy Điệu Too

障 Chướng Chướng Ngại Shoo 伯 Bá Thúc Bá Haku

左 Tả Bên Trái, Tả Hữu, Cánh Tả Sa 肌 Cơ Da -

母 Mẫu Mẹ, Phụ Mẫu, Mẫu Thân Bo 惜 Tích Tiếc Seki


Nguy Hiểm, Mạo Hiểm,
険 Hiểm
Hiểm Ác
Ken 珠 Châu Châu Ngọc Shu
Kích Động, Kích Thích,
激 Kích
Kích Hoạt
Geki 碑 Bi Tấm Bia Hi

摘 Trích Hái, Trích Yếu Teki 把 Bả Cầm Ha

央 Ương Trung Ương Oo 舟 Chu Thuyền Shuu

批 Phê Phê Bình, Phê Phán Hi 架 Giá Cái Giá Ka

座 Tọa Chỗ Ngồi, Tọa Đàm, Tọa Độ Za 菓 Quả Hoa Quả Ka

弁 Biện Hùng Biện, Biện Luận Ben 朴 Phác Chất Phác Boku
Tổ Chức, Khai Thôi, Thôi
催 Thôi
Thúc
Sai 艇 Đĩnh Thuyền Nhỏ Tei

児 Nhi Nhi Đồng, Hài Nhi Ji, Ni 憂 Ưu Ưu Phiền Yuu

江 Giang Trường Giang, Giang Hồ Koo 刀 Đao Cái Đao Too

給 Cấp Cung Cấp, Cấp Phát Kyuu 壮 Tráng Cường Tráng Soo

具 Cụ Công Cụ, Dụng Cụ Gu 壌 Nhưỡng Thổ Nhưỡng Joo

殺 Sát Sát Hại, Sát Nhân Satsu, Sai, Setsu 堤 Đê Đê Điều Tei

飛 Phi Bay, Phi Công, Phi Hành Hi 拐 Quải Bắt Cóc Kai

Design by GiaTrinh 33
さいげつひとをまたず
速 Tốc Tốc Độ, Tăng Tốc Soku 累 Lũy Thành Lũy, Tích Lũy Rui

波 Ba Sóng, Phong Ba Ha 暑 Thử Hè Nóng Sho

階 Giai Giai Cấp, Giai Tầng Kai 署 Thự Biệt Thự Sho

友 Hữu Bạn Hữu, Hữu Hảo Yuu 澄 Trừng Trong, Rõ Choo

苦 Khổ Khổ Cực, Cùng Khổ Ku 符 Phù Phù Hiệu Fu

幅 Phúc Bề Ngang Fuku 府 Phủ Chính Phủ Fu


Kịch Bản, Vở Kịch, Kịch
劇 Kịch
Tính
Geki 謡 Dao Ca Dao Yoo

司 Ti, Tư Công Ti, Tư Lệnh Shi 肢 Chi Tay Chân, Tứ Chi Shi

周 Chu Chu Vi, Chu Biên Shuu 尿 Niệu Niệu Đạo Nyoo

走 Tẩu Chạy Soo 酷 Khốc Tàn Khốc Koku

未 Vị Vị Thành Niên, Vị Lai Mi 鉛 Duyên Kim Loại Chì En

拡 Khuếch Khuếch Đại Kaku 忍 Nhẫn Tàn Nhẫn, Nhẫn Nại Nin

週 Chu Tuần Shuu 臭 Xú Mùi Thối, Xú Khí Shuu


Phục Tùng, Tùy Tùng, Tòng
従 Tùng
Thuận
Juu, Shoo, Ju 錯 Thác Thác Giác, Thác Loạn Saku

採 Thải Hái, Thải Dụng Sai

否 Phủ Phủ Định, Phủ Quyết Hi 寂 Tịch Cô Tịch, Tịch Mịch Jaku, Seki

織 Chức Dệt Shoku, Shiki 狩 Thú Săn Bắn Shu

舞 Vũ Vũ Điệu, Khiêu Vũ Bu 猫 Miêu Con Mèo Byoo

写 Tả Miêu Tả Sha 恭 Cung Cung Kính Kyoo

Design by GiaTrinh 34
さいげつひとをまたず
抜 Bạt Rút Ra Batsu 隅 Ngung Góc Guu

色 Sắc Màu Sắc, Sắc Dục Shoku, Shiki 魂 Hồn Linh Hồn Kon

療 Liệu Trị Liệu Ryoo 唐 Đường Nhà Đường, Trung Quốc Too

突 Đột Đột Phá, Đột Nhiên Totsu 怪 Quái Kì Quái, Quái Vật Kai

余 Dư Thặng Dư, Dư Dật Yo 砕 Toái Phá Vỡ Sai

火 Hỏa Lửa Ka 虜 Lỗ Tù Binh Ryo

越 Việt Vượt Qua, Việt Vị Etsu 垂 Thùy Rủ Xuống Sui

攻 Công Tấn Công, Công Kích Koo 頻 Tần Tần Số, Tần Suất Hin

歴 Lịch Lí Lịch, Lịch Sử, Kinh Lịch Reki 灰 Hôi Tro Kai

完 Hoàn Hoàn Thành, Hoàn Toàn Kan 鼻 Tị Mũi Bi

破 Phá Phá Hoại, Tàn Phá Ha 傍 Bang Bàng Quan Boo

休 Hưu Hưu Trí, Hưu Nhàn Kyuu 践 Tiễn Thực Tiễn Sen

船 Thuyền Thuyền Sen 呉 Ngô Triều Ngô, Trung Quốc Go

危 Nguy Nguy Hiểm, Nguy Cơ Ki 洞 Động Hang Động Doo

債 Trái Nợ, Quốc Trái, Công Trái Sai 諾 Nặc Chấp Thuận Daku

航 Hàng Hàng Không, Hàng Hải Koo 俸 Bổng Lương Bổng, Bổng Lộc Hoo

冷 Lãnh Lạnh, Lãnh Đạm Rei 履 Lí Đi, Mặc Ri

廃 Phế Tàn Phế, Hoang Phế Hai 坊 Phường Phường Boo, Boq

盟 Minh Đồng Minh, Gia Minh Mei 穀 Cốc Ngũ Cốc Koku

Design by GiaTrinh 35
さいげつひとをまたず
庫 Khố Kho, Xa Khố, Kim Khố Ko, Ku 呈 Trình Trình Bày, Đệ Trình Tei

皇 Hoàng Hoàng Đế Koo, Oo 髄 Tủy Xương Tủy Zui


Chiêm,
占 Chiếm
Chiếm Cứ Sen 庶 Thứ Thứ Dân Sho

将 Tướng Tướng Quân Shoo 遭 Tao Tao Ngộ Soo

捜 Sưu Sưu Tầm, Sưu Tập Soo 匠 Tượng Nghệ Nhân Shoo
Tôn Nghiêm, Nghiêm Khắc,
厳 Nghiêm
Nghiêm Trọng
Gen, Gon 膚 Phu Da Fu

及 Cập Phổ Cập Kyuu 飢 Cơ Đói, Cơ Ngạ Ki

紀 Kỉ Thế Kỉ, Kỉ Nguyên Ki 寸 Thốn Thước Đo Sun

故 Cố Cố Tổng Thống, Lí Do Ko 寧 Ninh An Ninh Nei


Trang Phục, Hóa Trang,
装 Trang
Trang Bị
Soo, Shoo 炊 Xuy Nấu Cơm Sui

就 Tựu Thành Tựu Shuu, Ju 閲 Duyệt Kiểm Duyệt Etsu

塁 Lũy Thành Lũy Rui 寮 Lieu Kí Túc Xá Ryoo


Tha Thứ, Dung Xá, Xá
素 Tố Yếu Tố, Nguyên Tố So, Su 赦 Xá
Tội
Sha

竹 Trúc Trúc Chiku 赴 Phó Fu

異 Dị Dị Bản, Dị Tộc, Dị Giáo I 麗 Lệ Mĩ Lệ Rei

薬 Dược Thuốc Yaku 宰 Tể Chúa Tể, Tể Tướng Sai

札 Trát Tiền Giấy Satsu 殴 ẩu ẩu Đả Oo

盛 Thịnh Thịnh Vượng, Hưng Thịnh Sei, Joo 怠 Đãi Lười Biếng Tai

延 Duyên Trì Hoãn En 偉 Vĩ Vĩ Đại I


Design by GiaTrinh 36
さいげつひとをまたず
馬 Mã Ngựa Ba 羅 La Lụa Ra
Sót Lại, Di Tích, Di Ngôn,
遺 Di
Di Vật
I, Yui 胃 Vị Dạ Dày I

級 Cấp Sơ Cấp, Trung Cấp, Cao Cấp Kyuu 鉢 Bát Cái Bát Hatsu, Hachi
Phụ Tử, Phụ Thân, Phụ
父 Phụ
Huynh
Fu 該 Cai Gai
Giáng,
降 Hàng
Giáng Trần; Đầu Hàng Koo 机 Cơ Cái Bàn Ki

王 Vương Vương Giả Oo 墳 Phần Mộ Phần Fun

講 Giảng Giảng Đường, Giảng Bài Koo 峡 Hạp Đường Núi Hẹp Kyoo

維 Duy Sợi Dây I 宴 Yến Yến Tiệc En

顔 Nhan Nhan Sắc, Hồng Nhan Gan 窮 Cùng Cùng Cực Kyuu

均 Quân Quân Bình, Quân Nhất Kin 憾 Hám Hối Hận Kan

玉 Ngọc Ngọc Gyoku 靴 Ngoa Giầy Ka

油 Du Dầu Yu 傘 Tản Cái Ô San

喜 Hỉ Vui Ki 塔 Tháp Tòa Tháp Too

類 Loại Chủng Loại Rui 凡 Phàm Phàm Nhân Bon, Han

等 Đẳng Bình Đẳng, Đẳng Cấp Too 弊 Tệ Tệ Hại, Tệ Xá Hei

芸 Nghệ Nghệ Thuật, Nghệ Nhân Gei 漠 Mạc Sa Mạc Baku

覚 Giác Cảm Giác, Giác Ngộ Kaku 騎 Kị Kị Sĩ Ki

静 Tĩnh Bình Tĩnh, Trấn Tĩnh Sei, Joo 循 Tuần Tuần Hoàn Jun

習 Tập Học Tập Shuu 召 Triệu Triệu Tập Shoo

Design by GiaTrinh 37
さいげつひとをまたず
標 Tiêu Mục Tiêu, Tiêu Chuẩn Hyoo 如 Như Như Thế Jo, Nyo
Lõa,
般 Bàn, Ban Nhất Ban Han 裸 Khỏa
Khỏa Thân Ra

夏 Hạ Mùa Hè Ka, Ge 愚 Ngu Ngu Ngốc Gu

永 Vĩnh Vĩnh Viễn, Vỉnh Cửu Ei 朱 Chu Shu


Hưng, Hưng Thịnh, Phục Hưng;
興 Hứng Hứng Thú
Koo, Kyoo 旋 Toàn Sen

羽 Vũ Lông Vũ U 縫 Phùng May Vá Hoo

博 Bác Uyên Bác Haku, Baku 鶏 Kê Con Gà Kei

迎 Nghênh Hoan Nghênh, Nghênh Tiếp Gei 僧 Tăng Tăng Lữ Soo

禁 Cấm Cấm Đoán, Nghiêm Cấm Kin 搬 Ban Vận Chuyển Han

短 Đoản Đoản Mệnh, Sở Đoản Tan 獣 Thú Thú Vật Juu

彼 Bỉ Anh Ta Hi 詐 Trá Lừa Dối Sa

曲 Khúc Ca Khúc Kyoku 吐 Thổ Thổ Huyết, Thổ Lộ To

伸 Thân Dãn Ra Shin 窒 Trất Ngạt Chitsu

継 Kế Kế Tục Kei 幣 Tệ Tiền Tệ Hei

圧 Áp Áp Lực, Trấn Áp Atsu 慈 Từ Từ Bi, Nhân Từ Ji

績 Tích Thành Tích Seki 縛 Phược Baku

頼 Lại ỷ Lại Rai 欺 Khi Lừa Dối Gi

僚 Liêu Đồng Liêu, Quan Liêu Ryoo 帽 Mạo Cái Mũ Boo

厚 Hậu Nồng Hậu, Hậu Tạ Koo 腸 Tràng Ruột Choo

Design by GiaTrinh 38
さいげつひとをまたず
替 Thế Thay Thế, Đại Thế Tai 濯 Trạc Rửa Taku

背 Bối Bối Cảnh Hai 薫 Huân Thơm Kun

逆 Nghịch Phản Nghịch Gyaku 粋 Túy Tinh Túy Sui

岩 Nham Đá Tảng, Nham Thạch Gan 哀 Ai Bi Ai Ai

陸 Lục Lục Địa, Lục Quân Riku 搭 Đáp Chất Lên Xe Too

印 ấn In ấn, ấn Tượng In 漬 Tí Ngâm Tẩm -

熱 Nhiệt Nhiệt Độ, Nhiệt Tình Netsu 畳 Điệp Chiếu Joo

香 Hương Mùi Hương, Hương Thơm Koo, Kyoo 娠 Thần Mang Thai Shin

角 Giác Tam Giác, Tứ Giác Kaku 沸 Phí Đun Sôi Futsu

毎 Mỗi Mỗi Mai 媒 Môi Môi Giới Bai

豊 Phong Phong Phú Hoo 殻 Xác Vỏ Kaku

輪 Luân Bánh Xe, Luân Hồi Rin 暦 Lịch Lịch Reki

留 Lưu Lưu Học, Lưu Trữ Ryuu, Ru 枯 Khô Khô Khát Ko

順 Thuận Tòng Thuận, Thuận Tự Jun 蓄 Súc Lưu Trữ Chiku

辞 Từ Từ Vựng, Từ Chức Ji 畜 Súc Súc Vật Chiku

便 Tiện Thuận Tiện Ben, Bin 辱 Nhục Sỉ Nhục Joku

散 Tán, Tản Phấn Tán, Tản Mát San 戯 Hí Hí Kịch Gi

締 Đế Buộc Tei 刃 Nhận Lưỡi Dao Jin

妻 Thê Thê Tử Sai 槽 Tào Cái Máng Soo

Design by GiaTrinh 39
さいげつひとをまたず
因 Nhân Nguyên Nhân In 憎 Tăng Ghét Zoo

途 Đồ Tiền Đồ To 舶 Bạc Tàu Haku

罪 Tội Tội Phạm, Tội Ác Zai 酵 Diếu Lên Men Koo

則 Tắc Quy Tắc, Phép Tắc Soku 賓 Tân Tân Khách, Tiếp Tân Hin

諸 Chư Chư Hầu Sho 碁 Kì Cờ Go

志 Chí Ý Chí, Chí Nguyện Shi 扇 Phiến Quạt Sen

源 Nguyên Nguồn, Nguyên Tuyền Gen 坪 Bình 36 Feet Vuông -

湾 Loan Vịnh Wan 墜 Trụy Rơi, Trụy Lạc Tsui

踏 Đạp Dẫm Lên Too 囚 Tù Tù Nhân Shuu

払 Phất Trả Tiền Futsu 桃 Đào Cây Đào Too

幸 Hạnh Hạnh Phúc, Hạnh Vận Koo 娯 Ngu Vui Chơi, Ngu Lạc Go

許 Hứa Cho Phép, Hứa Khả Kyo 幾 Kỉ Hình Học Ki

略 Lược Tỉnh Lược, Xâm Lược Ryaku 蛇 Xà Con Rắn Ja, Da

固 Cố Ngoan Cố, Cố Thủ Ko 酢 Tạc Dấm Saku

賛 Tán Tán Đồng, Tán Thành San 紳 Than Đàn Ông Shin

星 Tinh Hành Tinh, Tinh Tú Sei, Shoo 瓶 Bình Cái Bình Bin

執 Chấp Cố Chấp Shitsu, Shuu 眺 Thiếu Nhìn Choo

善 Thiện Thiện Ác, Từ Thiện Zen 涼 Lương Mát Ryoo

版 Bản Xuất Bản Han 枢 Xu Chốt Cửa Suu

Design by GiaTrinh 40
さいげつひとをまたず
精 Tinh Tinh Lực, Tinh Túy Sei, Shoo 譜 Phổ, Phả Phổ Nhạc, Gia Phả Fu

亡 Vong Diệt Vong Boo, Moo 鍛 Đoán Luyện Tan

植 Thực Thực Vật, Thực Dân Shoku 鼓 Cổ Cái Trống Ko

崩 Băng Băng Hoại Hoo 轄 Hạt Địa Hạt Katsu

戻 Lệ Quay Lại Rei 餓 Ngạ Đói Ga

層 Tầng Hạ Tầng, Thượng Tầng Soo 豚 Đồn Con Lợn Ton

聴 Thính Thính Giả Choo 盲 Manh Mù Moo

適 Thích Thích Hợp Teki 飽 Bão Bão Hòa Hoo

属 Thuộc Phụ Thuộc Zoku 洪 Hồng Hồng Thủy Koo

震 Chấn Địa Chấn Shin 藩 Phiên Han

宿 Túc Tá Túc, Kí Túc Xá Shuku 疾 Tật Tật Bệnh Shitsu

押 Áp ấn Oo 昆 Côn Côn Trùng Kon

脱 Thoát Giải Thoát Datsu 又 Hựu Lại -

欠 Khiếm Khiếm Khuyết Ketsu 淑 Thục Hiền Thục Shuku

尾 Vĩ Cái Đuôi Bi 偵 Trinh Trinh Thám Tei

逮 Đãi Đuổi Bắt Tai 篤 Đốc Toku

昭 Chiêu Sáng Shoo 燥 Táo Can Táo Soo

囲 Vi Chu Vi, Bao Vây I 憤 Phẫn Phẫn Uất Fun

婚 Hôn Kết Hôn, Hôn Nhân Kon 恨 Hận Căm Hận Kon

Design by GiaTrinh 41
さいげつひとをまたず
旅 Lữ Lữ Hành, Lữ Khách Ryo 泡 Bào Bọt Hoo

倍 Bội Bội Thu, Bội Số Bai 叙 Tự Kể Lại Jo

迫 Bách Áp Bách, Bức Bách Haku 笛 Địch ống Sáo Teki

浦 Phổ Cửa Biển Ho 匿 Nặc Nặc Danh Toku

闘 Đấu Đấu Tranh, Chiến Đấu Too 痴 Si Ngu Si Chi

池 Trì Cái Ao Chi 曹 Tào Phán Xử Soo

像 Tượng Tưởng Tượng, Thần Tượng Zoo 伐 Phạt Thảo Phạt Batsu

貨 Hóa Hàng Hóa Ka 遷 Thiên Thiên Đô, Thiên Di Sen

削 Tước Gọt, Tước Đoạt Saku 概 Khái Khái Niệm, Đại Khái Gai

寺 Tự Chùa Ji 悠 Du Xa Xăm Yuu

坂 Phản Cái Dốc Han 凝 Ngưng Ngưng Kết, Ngưng Tụ Gyoo

壊 Hoại Phá Hoại Kai 甚 Thậm Thậm Chí Jin

乱 Loạn Phản Loạn, Chiến Loạn Ran 舌 Thiệt Cái Lưỡi Zetsu

帯 Đới Nhiệt Đới, Ôn Đới Tai 渦 Qua Dòng Xoáy Ka

岸 Ngạn Hải Ngạn Gan 享 Hưởng Hưởng Thụ Kyoo

遣 Khiển Phân Phát Ken 尼 Ni Ni Cô Ni

緊 Khẩn Khẩn Cấp, Khẩn Trương Kin 廉 Liêm Thanh Liêm Ren

努 Nỗ Nỗ Lực Do 傑 Kiệt Tuấn Kiệt, Hào Kiệt Ketsu

練 Luyện Rèn Luyện, Luyện Tập Ren 尺 Xích Thước Shaku

Design by GiaTrinh 42
さいげつひとをまたず
康 Khang Kiện Khang, Khang Trang Koo 濁 Trọc Đục Daku

遅 Trì Muộn Chi 肖 Tiếu Giống Shoo

棄 Khí Từ Bỏ Ki 遍 Biến Lần Hen

刑 Hình Hình Phạt, Tử Hình Kei 冗 Nhũng Joo

宣 Tuyên Tuyên Bố, Tuyên Cáo Sen 款 Khoản Điều Khoản Kan

避 Tị Tị Nạn Hi 扶 Phù Phù Hộ, Phù Trợ Fu

著 Trứ Trứ Danh, Trứ Tác Cho 弔 Điếu Phúng Điếu Choo

房 Phòng Phòng ở Boo 扉 Phi Cái Cửa Hi

塚 Trủng Đống Đất - 掌 Chưởng Lòng Bàn Tay Shoo

勤 Cần Chuyên Cần, Cần Lao Kin, Gon 朽 Hủ Bất Hủ Kyuu

服 Phục Y Phục, Cảm Phục, Phục Vụ Fuku 硫 Lưu Lưu Huỳnh Ryuu

臨 Lâm Lâm Thời Rin 猿 Viên Con Khỉ En

測 Trắc Đo Đạc Soku 礁 Tiều Đá Ngầm Shoo

惑 Hoặc Nghi Hoặc Waku 陪 Bồi Bồi Thẩm Đoàn Bai

巨 Cự To Lớn, Cự Đại, Cự Phách Kyo 嘱 Chúc Dặn Shoku

昇 Thăng Thăng Tiến, Thăng Thiên Shoo 醸 Nhưỡng Gây Nên Joo

為 Vi, Vị Hành Vi; Vị Kỉ I 敢 Cảm Dám, Dũng Cảm Kan

停 Đình Đình Chỉ Tei 換 Hoán Giao Hoán Kan

遠 Viễn Viễn Phương, Vĩnh Viễn En, On 嗣 Tự Thừa Kế Shi

Design by GiaTrinh 43
さいげつひとをまたず
軽 Khinh Khinh Suất, Khinh Khi Kei 暁 Hiểu Bình Minh Gyoo
Triệu Chứng, Triệu Triệu
兆 Triệu
(10 Mũ 12)
Choo 挟 Hiệp Kẹp Kyoo
Hỗn Hợp, Hỗn Độn, Hỗn
混 Hỗn
Loạn
Kon 肯 Khẳng Khẳng Định Koo

沖 Xung Ngoài Khơi Chuu 猟 Liệp Săn Bắn Ryoo

幕 Mạc Khai Mạc, Bế Mạc Maku, Baku 胎 Thai Bào Thai Tai

賀 Hạ Chúc Mừng Ga 胴 Đỗng Thân Hình Doo

載 Tải Đăng Tải Sai 塊 Khối Đống Kai

創 Sáng Sáng Tạo Soo 絹 Quyên Lụa Ken

陣 Trận Trận Mạc Jin 紺 Cám Xanh Đậm Kon

暴 Bạo, Bộc Bạo Lực, Bộc Lộ Boo, Baku 憩 Khế Nghỉ Ngơi Kei

倒 Đảo Đảo Lộn Too 厘 Li Một Li Rin

普 Phổ Phổ Thông Fu 屯 Đồn Đồn Trú Ton

雑 Tạp Tạp Chí, Tạp Kĩ Zatsu, Zoo 挿 Sáp Cho Vào Soo

築 Trúc Kiến Trúc Chiku 斗 Đẩu Một Đấu To

徳 Đức Đạo Đức Toku 摂 Nhiếp Nhiếp Chính, Nhiếp Thủ Setsu

季 Quý Mùa Ki 乙 ất Can Ất Otsu

密 Mật Bí Mật, Mật Độ Mitsu 剖 Phẫu Phẫu Thuật, Giải Phẫu Boo

浮 Phù Nổi, Phù Du Fu 詠 Vịnh Ngâm Thơ, Vịnh Ei

令 Lệnh Mệnh Lệnh, Pháp Lệnh Rei 睡 Thụy Ngủ, Thụy Miên Sui

Design by GiaTrinh 44
さいげつひとをまたず
樹 Thụ Cây, Cổ Thụ Ju 侍 Thị Người Hầu, Thị Lang Ji
Sản Phẩm Sữa, Nước Quả
恵 Huệ Ân Huệ Kei, E 酪 Lạc
Ép
Raku

儀 Nghi Nghi Thức Gi 汽 Khí Không Khí, Hơi Ki

邦 Bang Liên Bang Hoo 奔 Bôn Chạy, Bôn Tẩu Hon

犯 Phạm Phạm Nhân Han 岬 Giáp Mũi Đất -

償 Thường Bồi Thường Shoo 羊 Dương Con Dê, Con Cừu Yoo

抑 ức ức Chế Yoku 吟 Ngâm Ngâm, Ngân Nga Gin

絶 Tuyệt Đoạn Tuyệt, Tuyệt Diệu Zetsu 帆 Phàm Cánh Buồm Han

措 Thố Đặt, Để So 奴 Nô Nô Lệ, Nô Dịch Do

爆 Bộc Bộc Phát Baku 糾 Củ Buộc Dây Kyuu

刊 San Tuần San, Chuyên San Kan 茎 Hành Thân Cây Cỏ Kei

繰 Sào - 喝 Hát Mắng Katsu

貴 Quý Cao Quý Ki 忌 Kị Ghét, Kiêng Kị, Cấm Kị Ki


Chống Lại, Đề Kháng,
庭 Đình Triều Đình, Gia Đình Tei 抗 Kháng
Kháng Chiến
Koo

老 Lão Già, Lão Luyện Roo 坑 Khanh Hố Đào Koo

患 Hoạn Bệnh Hoạn Kan 禅 Thiền Thiền Tọa Zen

底 Để Đáy Tei 閑 Nhàn An Nhàn, Nhàn Rỗi Kan

郵 Bưu Bưu Điện Yuu 逓 Đệ Đệ Trình, Gửi Đi Tei

旬 Tuần 10 Ngày Jun 逝 Thệ Chết Sei


Design by GiaTrinh 45
さいげつひとをまたず
損 Tổn Tổn Hại, Tổn Thương Son 愉 Du Sảng Khoái, Du Khoái Yu

徒 Đồ Môn Đồ, Đồ Đệ To 迅 Tấn Nhanh Chóng, Thông Tấn Jin

承 Thừa Thừa Nhận Shoo 癖 Phích Tật, Tật Xấu Heki

恐 Khủng Khủng Bố, Khủng Hoảng Kyoo 慌 Hoảng Hốt Hoảng, Hoảng Loạn Koo

齢 Linh Tuổi Rei 抹 Mạt Bột, Mài Thành Bột Matsu

隆 Long Cao Quý Ryuu 錬 Luyện Tinh Luyện, Rèn Luyện Ren

誌 Chí Tạp Chí Shi 遮 Già Cản Trở Sha

択 Trạch Tuyển Trạch Taku 硝 Tiêu Kiềm Nitrade Shoo

居 Cư Cư Trú Kyo 尉 Úy Cấp Úy, Trung Úy I

裏 Lí Đằng Sau Ri 滴 Đích Giọt Nước Teki

駅 Dịch Ga Eki 勅 Sắc Sắc Lệnh Choku

卒 Tốt Tốt Nghiệp Sotsu 隷 Lệ Nô Lệ, Lệ Thuộc Rei

傷 Thương Tổn Thương, Thương Tật Shoo 錠 Đĩnh Viên Thuốc, Khóa Joo

遊 Du Du Hí, Du Lịch Yuu, Yu 拙 Chuyết Vụng Về, Dở Setsu

雇 Cố Thuê, Cố Nông Ko 迭 Điệt Luân Phiên Tetsu

併 Tính Thôn Tính Hei 擬 Nghĩ Bắt Chước Gi

需 Nhu Nhu Yếu Ju 翁 Ông Ông Già Oo

抱 Bão Ôm, Hoài Bão Hoo 肪 Phương Béo, Phương Phi Boo

掲 Yết Yết Thị Kei 鋳 Chú Đúc Chuu

Design by GiaTrinh 46
さいげつひとをまたず
更 Canh Canh Tân Koo 蚕 Tằm Con Tằm San

緩 Hoãn Hòa Hoãn Kan 塀 Hàng Rào Hei

描 Miêu Miêu Tả Byoo 愁 Sầu Buồn Bã, Sầu Muộn Shuu

汚 Ô Ô Nhiễm O 卑 Ti Thấp Kém, Ti Tiện, Tự Ti Hi

招 Chiêu Chiêu Đãi Shoo 慕 Mộ Hâm Mộ, Ái Mộ Bo


Bình Thường, Dung Tục,
欲 Dục Dục Vọng Yoku 庸 Dung
Trung Dung
Yoo

染 Nhiễm Ô Nhiễm Sen 藻 Tảo Tảo Biển Soo

葬 Táng An Táng Soo 窯 Diêu Lò Nung Yoo

養 Dưỡng Dưỡng Dục Yoo 嬢 Nương Cô Nương Joo

絡 Lạc Liên Lạc Raku 渓 Khê Thung Lũng, Khê Cốc Kei

訳 Dịch Thông Dịch, Phiên Dịch Yaku 峠 Đèo -

募 Mộ Mộ Tập, Chiêu Mộ Bo 痢 Lị Bệnh Lị Ri

複 Phức Phức Tạp Fuku 襟 Khâm Vạt Áo, Cổ Áo Kin

刻 Khắc Thời Khắc Koku 禍 Họa Tai Họa Ka

血 Huyết Tâm Huyết Ketsu 漆 Tất Sơn Shitsu

希 Hi Hi Hữu, Hi Vọng Ki 孔 Khổng Lỗ Hổng Koo

筋 Cân Gân Cơ Kin 繕 Thiện Cải Thiện Zen

契 Khế Khế Ước Kei 楼 Lâu Tòa Nhà, Nhà Lầu Roo

致 Trí Trí Mạng Chi 畔 Bạn Ruộng Lúa Han

Design by GiaTrinh 47
さいげつひとをまたず
列 Liệt Cột, La Liệt Retsu 嫡 Đích Chính Thê, Đích Tôn Chaku

迷 Mê Mê Hoặc, Mê Đắm Mei 斥 Xích Bài Xích Seki

拠 Cứ Căn Cứ, Chiếm Cứ Kyo, Ko 泌 Bí Rỉ Ra, Tiết Ra Hitsu, Hi

息 Tức Con Trai, Tử Tức Soku 蛍 Huỳnh Đom Đóm, Huỳnh Quang Kei

奏 Tấu Diễn Tấu Soo 侮 Vũ Sỉ Nhục, Vũ Nhục Bu

功 Công Công Lao Koo, Ku 棺 Quan Quan Tài Kan

草 Thảo Thảo Mộc Soo 幽 U Tối Tăm, U Tối Yuu

盤 Bàn Cái Khay Ban 謹 Cẩn Kính Cẩn Kin

板 Bản Tấm Bảng Han, Ban 凸 Đột Lồi Totsu

我 Ngã Bản Ngã Ga 醜 Xú Xấu Xí Shuu

射 Xạ Xạ Thủ Sha 婿 Tế Con Rể Sei

触 Xúc Tiếp Xúc Shoku 賊 Tặc Trộm Cướp, Đạo Tặc Zoku

秀 Tú Ưu Tú, Tuấn Tú Shuu 姻 Nhân Hôn Nhân In

温 Ôn Ôn Hòa, Ôn Tồn On 租 Tô Thuế, Tô Thuế So

暮 Mộ Chiều Tối Bo 褒 Bao Khen Ngợi Hoo

懸 Huyền Treo Ken, Ke 堪 Kham Chịu Đựng Được Kan

叔 Thúc Chú, Bác, Thúc Phụ Shuku

弱 Nhược Nhược Điểm, Nhược Tiểu Jaku 寡 Quả Cô Quả, Quả Phụ Ka
Sửa Cho Đúng, Kiểu
章 Chương Chương Sách Shoo 矯 Kiểu
Chính
Kyoo

Design by GiaTrinh 48
さいげつひとをまたず
撤 Triệt Triệt Thoái Tetsu 嚇 Hách Nạt Nộ, Hách Dịch Kaku
Noo, Naq, Na,
納 Nạp Nộp
Nan, Too 蚊 Văn Con Muỗi -

痛 Thống Thống Khổ Tsuu 殉 Tuẫn Chết Vì Đạo, Tuẫn Tiết Jun

街 Nhai Phố Xá Gai, Kai 栓 Xuyên Then Cài Sen

笑 Tiếu Cười Shoo 窃 Thiết Trộm Cắp Setsu

栄 Vinh Vinh Quang, Vinh Hạnh Ei 搾 Trá Ép, Vắt Saku

救 Cứu Cấp Cứu, Cứu Trợ Kyuu 賜 Tứ Ban Tặng Shi

願 Nguyện Tự Nguyện, Tình Nguyện Gan 渇 Khát Khát, Khát Vọng Katsu

探 Thám Do Thám, Thám Hiểm Tan 罷 Bãi Hủy Bỏ, Bãi Bỏ Hi

仲 Trọng Trọng Tài Chuu 霜 Sương Sương Mù Soo

裕 Dụ Giàu Sang Yuu 唇 Thần Môi Shin

賃 Nhẫm Tiền Thuê Chin 酌 Chước Chuốc Rượu Shaku

扱 Tráp Đối Xử - 蛮 Man Man Di, Dã Man Ban

了 Liễu Kết Liễu, Liễu Giải Ryoo 耗 Hao Tiêu Hao, Hao Mòn Moo, Koo

枠 <Khung> Cái Khung - 拷 Khảo Tra Khảo, Tra Tấn Goo

秘 Tất Tất Nhiên, Tất Yếu Hi 堕 Đọa Rơi Xuống, Xa Đọa Da

鈴 Linh Cái Chuông Rei, Rin 凹 Ao Lõm Oo

巻 Quyển Quyển Sách Kan 逐 Trục Đuổi Theo, Khu Trục Chiku

縮 Súc Co Lại Shuku 附 Phụ Đính Kèm, Phụ Lục Fu

Design by GiaTrinh 49
さいげつひとをまたず
折 Chiết Bẻ Gãy, Chiết Suất Setsu 厄 Ách Tai Ách Yaku

逃 Đào Đào Tẩu Too 侯 Hầu Tước Hầu, Hầu Tước Koo

詰 Cật Đóng Hộp Kitsu 升 Thăng Đấu, Cái Đấu (Để Đong) Shoo

雨 Vũ Mưa U 雌 Thư Con Cái (<>Con Đực) Shi

弾 Đàn, Đạn Đánh Đàn; Viên Đạn Dan 爵 Tước Tước Hiệu, Quan Tước Shaku

宇 Vũ Vũ Trụ U 桟 Sạn Giá Để Đồ San

鳥 Điểu Chim Chóc Choo 衷 Trung ở Giữa Chuu

託 Thác ủy Thác Taku 鐘 Chung Cái Chuông Shoo

堂 Đường Thực Đường, Thiên Đường Doo 倣 Phỏng Mô Phỏng Hoo

党 Đảng Đảng Phái Too 煩 Phiền Phiền Muộn Han, Bon

仏 Phật Phật Giáo Butsu 妄 Vọng Sằng, Càn, Vô Căn Cứ Moo, Boo

困 Khốn Khốn Cùng Kon

倉 Thương Nhà Kho Soo 抄 Sao Viết Rõ Ràng, Tổng Kết Shoo

互 Hỗ Tương Hỗ Go 婆 Bà Bà Già Ba

節 Tiết Tiết Mục Setsu, Sechi 韻 Vận Vần, Âm Vận In

絵 Hội Hội Họa Kai, E 儒 Nho Nho Giáo Ju

届 Giới Đưa Đến - 芋 Dụ Khoai -

慎 Thận Thận Trọng Shin 帥 Soái Tướng Soái Sui

慮 Lự Tư Lự, Khảo Lự Ryo 惰 Nọa Lười Biếng Da

Design by GiaTrinh 50
さいげつひとをまたず
徴 Trưng Đặc Trưng, Tượng Trưng Choo 伺 Tứ Hỏi Thăm Shi

端 Đoan Đầu Đoạn Tan 某 Mỗ ~ Nào Đó Boo

肉 Nhục Thịt Niku 賦 Phú Thơ Phú, Thiên Phú Fu


Số Một, Một (Thay Cho
枚 Mai Tờ Mai 壱 Nhất
一)
Ichi

丁 Đinh <Số Đếm> Tei, Choo 痘 Đậu Thủy Đậu (Bệnh) Too

借 Tá Mượn, Tá Điền Shaku 褐 Hoạt Màu Nâu Katsu

骨 Cốt Xương, Cốt Nhục Kotsu 倹 Kiệm Tiết Kiệm Ken


Khuynh Đảo, Khuynh
傾 Khuynh
Hướng
Kei 薪 Tân Củi Shin

還 Hoàn Hoàn Trả Kan 宵 Tiêu Đầu Tối, Nguyên Tiêu Shoo

里 Lí Làng Ri 繭 Kiển Lông Mày Ken

束 Thúc Bó (Hoa) Soku 詔 Chiếu Chiếu Chỉ Của Vua Shoo

伴 Bạn Đi Cùng Han, Ban 漸 Tiệm Dần Dần, Tiệm Cận Zen

跡 Tích Dấu Tích, Vết Tích Seki 吏 Lại Quan Lại, Thư Lại Ri

酒 Tửu Rượu Shu 弧 Hồ Cung, Cánh Cung Ko

君 Quân Quân Chủ, Quân Vương Kun 畝 Mẫu Mẫu (Đo Diện Tích) -

奥 Áo Trong Cùng Oo 丙 Bính Can Bính (Can Thứ 3) Hei

項 Hạng Hạng Mục Koo 銑 Tiển Gang Sen

躍 Dược Nhảy Lên Yaku 塑 Tố Đắp Tượng So

災 Tai Tai Họa Sai 劾 Hặc Luận Tội Gai

Design by GiaTrinh 51
さいげつひとをまたず
焼 Thiêu Thiêu Đốt Shoo 濫 Lạm Làm Quá, Lạm Dụng Ran

閉 Bế Bế Mạc, Bế Quan Hei 墾 Khẩn Khai Khẩn Kon

夕 Tịch Tịch Dương Seki 謄 Đằng Sao Chép Too

促 Xúc Xúc Tiến Soku 但 Đãn Nhưng, Do Đó -

群 Quần Quần Chúng, Quần Thể Gun 箇 Cá Cá Thể, Cá Nhân Ka

瀬 Lại Thác Nước - 謁 Yết Yết Kiến Etsu

拒 Cự Cự Tuyệt Kyo 頒 Ban Ban Bố, Ban Phát Han

縄 Thằng Sợi Dây Joo 崇 Sùng Tôn Sùng, Sùng Bái Suu
Con Dấu Của Vua, Quốc
銭 Tiền Tiền Bạc Sen 璽 Tỉ
Tỉ
Ji

律 Luật Luật Pháp Ritsu, Richi 錘 Chùy Quả Cân Sui

純 Thuần Đơn Thuần, Thuần Khiết Jun 虞 Ngu Lo Lắng -

簡 Giản Đơn Giản Kan 遵 Tuân Tuân Theo, Tuân Phục Jun
Số Hai (Thay Cho 二
脹 Trướng Nở Ra, Bành Trướng Choo 弐 Nhị
Trên Tiền Giấy)
Ni

斤 Cân Cân (Kilo), Cái Rìu Kin 勺 Chước Gáo Múc, <Đơn Vị Đo> Shaku

匁 <Đơn Vị Đo Khối Lượng> - 且 Thả Và, Hơn Nữa -

朕 Trẫm Trẫm (Nhân Xưng Của Vua) Chin

Design by GiaTrinh 52

You might also like