You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20182.SP1003.CC04.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2018 - 2019 / 2 Nhóm - Tổ: CC04-A
Môn học: SP1003 - Những NgLý cơbản CN M-Lê CBGD: 002570 - Nguyễn Đề Thủy

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
30% 0% 20% 0% 50% Số Chữ
1 1652005 Đỗ Thái An 6.00 11.00 2.00 Hai chẵn
2 1752102 Phạm Thanh Bình 6.50 6.00 3.00 Ba chẵn
3 1652062 Nguyễn Hoàng Thông Bửu 6.50 2.00 Hai chẵn
4 1652736 Nguyễn Xuân Danh 7.00 7.00 3.50 Ba rưỡi
5 1410682 Nguyễn Tiến Dũng 5.75 6.00 3.00 Ba chẵn
6 1752143 Võ Đặng Phúc Duyên 6.75 10.00 4.00 Bốn chẵn

P
7 1652139 Phó Tiến Đạt 7.50 6.00 3.50 Ba rưỡi
8 1752171 Phạm Vũ Hải Đăng 6.00 6.00 3.00 Ba chẵn
9 1652221 Ngô Huỳnh Minh Hòa 6.00 2.00 Hai chẵn

Á
10 1752230 Nguyễn Chí Huy 7.00 6.50 3.50 Ba rưỡi
11 1652251 Trần Phát Huy 7.75 5.50 3.50 Ba rưỡi
12 1652268 Nguyễn Ngọc Hưng 7.25 6.50 3.50 Ba rưỡi

H
13 1752281 Nguyễn Khánh 6.25 6.50 3.00 Ba chẵn
14 1752288 Phạm Nguyễn Thanh Khiết 5.50 11.00 1.50 Một rưỡi
15 1752304 Nguyễn Trần Phương Khuê 5.25 8.50 3.50 Ba rưỡi

N
16 1652325 Trần Thụy Khuê 4.50 1.50 Một rưỡi
17 1652369 Lại Công Minh 5.25 8.00 3.00 Ba chẵn
18 1752355 Trương Quang Minh 8.00 8.50 4.00 Bốn chẵn
19 1752358 Lê Huỳnh Hà My 8.00 8.00 4.00 Bốn chẵn

N
20 1652391 Nguyễn Thị Ngọc My 7.75 9.00 4.00 Bốn chẵn
21 1652405 Võ Đăng Nam 6.25 11.00 2.00 Hai chẵn
22 1652410 Lê Ngọc Ngân 7.25 8.50 4.00 Bốn chẵn


23 1652419 Đặng Nghĩa 11.00 0.00 Không
24 1652763 Dương Thảo Nguyên 8.25 9.50 4.50 Bốn rưỡi
25 1652447 Lưu Minh Nhật 5.50 6.50 3.00 Ba chẵn

B
26 1652457 Trần Thị ánh Như 7.50 8.50 4.00 Bốn chẵn
27 1652463 Hồ Duy Phát 6.50 6.50 3.50 Ba rưỡi
28 1752475 Trần Công Sơn 8.75 7.00 4.00 Bốn chẵn
29 1652519 Trần Hoàng Sơn 6.00 11.00 2.00 Hai chẵn
30 1752476 Nguyễn Công Tài 7.75 9.00 4.00 Bốn chẵn
31 1752478 Phan Minh Tài 7.25 9.00 4.00 Bốn chẵn
32 1552333 Nguyễn Quốc Thanh 5.50 6.50 3.00 Ba chẵn
33 1752495 Đỗ Trung Thành 7.50 8.50 4.00 Bốn chẵn
34 1652561 Nguyễn Hà Thảo 4.50 1.50 Một rưỡi
35 1752520 Ngô Duy Thông 4.50 1.50 Một rưỡi
36 1752547 Lê Phú Toàn 6.00 11.00 2.00 Hai chẵn
37 1752580 Bùi Quang Trường 8.25 8.00 4.00 Bốn chẵn
38 1652653 Phạm Quốc Nhật Trường 8.50 6.50 4.00 Bốn chẵn
39 1652673 Nguyễn Đình Nhật Tú 6.00 5.00 3.00 Ba chẵn
40 1752602 Nguyễn Hoàng Khuê Tú 5.00 6.50 3.00 Ba chẵn

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/2
Ngày ghi điểm: 8/6/2019
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20182.SP1003.CC04.A

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2018 - 2019 / 2 Nhóm - Tổ: CC04-A
Môn học: SP1003 - Những NgLý cơbản CN M-Lê CBGD: 002570 - Nguyễn Đề Thủy

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
30% 0% 20% 0% 50% Số Chữ
41 1710374 Nguyễn Thị Cẩm Tú 6.00 8.50 3.50 Ba rưỡi
42 1752587 Đinh Hoàng Anh Tuấn 4.25 6.50 2.50 Hai rưỡi
43 1710362 Huỳnh Tăng Tuấn 7.50 7.00 3.50 Ba rưỡi
44 1752593 Nguyễn Thanh Tuấn 6.75 5.50 3.00 Ba chẵn
45 1752616 Nguyễn Thị Nhã Uyên 8.75 6.50 4.00 Bốn chẵn
Danh sách này có: 45 sinh viên.

Á P
N H
Ả N
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 2/2
Ngày ghi điểm: 8/6/2019
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like