You are on page 1of 2

Trung tâm Unix

Tầng 1 – CT 1.1 – Chung cư ngõ 183 Hoàng Văn Thái – Thanh Xuân
 04.6269.1558 - 0916001075 |  cskh@unix.edu.vn |  unix.edu.vn

Các hướng dẫn ở đây chỉ mang tính gợi ý rút gọn, không phải là bài trình bày mẫu. Trong trường hợp
các em đã suy nghĩ rất nhiều mà chưa ra cách giải thì được phép xem hướng dẫn để suy nghĩ tiếp. Sau
khi đã xem gợi ý mà các em vẫn còn gặp khó khăn thì lên lớp để hỏi các thầy cô.

Đại số lớp 7 CB
Bài 02: Ôn tập lũy thừa
Bài 1: Viết kết quả của phép tính dưới dạng lũy thừa
a) 25.84 b) 256.1253 c) 6255 : 257 d) 123.33
Hướng dẫn

 
4
a) 25.84 = 25. 23  25.212  217

b) 256.1253 =  52  . 53   512.59  521


6 3

c) 6255 : 257 =  54  :  52   520 : 514  56


5 7

d) 123.33 = 12.3  363   62   66


3 3

Bài 2: Thực hiện phép tính (để kết quả dưới dạng lũy thừa)
a) 512.254.1253 : 6252 b) 24.312  313 c) 213.45.82
Hướng dẫn
a) 512.254.1253 : 6252  512.58.59 : 58  512898  521
b) 24.312  313  312  24  3  27.312
c) 213.45.82  213.210.26  229
Bài 3: Thực hiện phép tính

a) 312  311 : 310   
b) 215  84 : 163  29  
c) 243  24 : 239  1  
Hướng dẫn

a) 3  3
12 11
 : 3  3 3  1 :3  4.3 :3  4.3  12
10 11 10 11 10

b)  2 15
 8  : 16  2    2  2  :  2  2   2  2  1 : 2  2  1  2
4 3 9 15 12 12 9 12 3 9 3 3

c)  2 43
 2  :  2  1  2  2  1 :  2  1  2
4 39 4 39 39 4

Bài 4: Tìm x biết

   23 
2
a) 19 x  2.52 :14  13  82  42 c)  90 :152  x   22.7

Hướng dẫn

 
a) 19 x  2.52 :14  13  82  42  19 x  2.25 :14  52  42  19 x  50  :14  25  16  19 x  50  :14  9

 19 x  50  9.14  19 x  50  126  19 x  76  x = 4

 
2
b)  90 :15  x  23
2
 22.7  62  x  64  4.7  36  x  64  28  36 + x = 36  x = 0

Bài 5: Tìm x  N biết


a) 2008x  1 b) 32x.16x  1024
Hướng dẫn

Hướng dẫn học sinh © UNIX 2017


Trung tâm Unix
Tầng 1 – CT 1.1 – Chung cư ngõ 183 Hoàng Văn Thái – Thanh Xuân
 04.6269.1558 - 0916001075 |  cskh@unix.edu.vn |  unix.edu.vn

a) 2008x  1  2008x  20080  x  0


10
b) 32x.16x  1024  25 x.24 x  1024  29 x  210  9 x  10  x  (loại vì x  N )
9
Bài 6: Tìm x, biết
2
 1 1
a)  x  1  0 b)  x  2   1 c)  2 x  1  8
2 2 3
d)  x   
 2  16
Hướng dẫn
a)  x  12  0  x  1  0  x  1
x  2 1 x  3
b)  x  2 2  1   
 x  2  1 x 1
1
c)  2 x  13  8  2 x  1  2  2 x  1  x 
2
 1 1  1
2  x   x
 1  1 2 4  4
d)  x     
 2  16 x   
1 1 x   3
 2 4  4
Bài 7: Tìm x  N biết
1 x x1
a) 5x  5x2  650 b) 3 .3  5.3  162
Hướng dẫn
a) 5  5  650  5x  25.5x  650  5x 1  25  650  5x  25  52  x  2
x x2

1 x x1 x1 x1


b) 3 .3  5.3  162  3  5.3  162  6.3  162  3  27  x  1  3  x  4
x1 x1

Bài 8*: Tìm số tự nhiên m, n biết: 2m  2n  2m n


Hướng dẫn
     
Ta có 2m  2n  2m n  2mn  2m  2n  0  2m 2n  1  2n  1  1  2m  1 2n  1  1 
Vì 2m  1;2n  1 , m, n  N
 2m  1  1 
2  2 m  1
m
Do đó    . Vậy m = n = 1
 2  1  1
n
2  2

n
n  1

Hướng dẫn học sinh © UNIX 2017

You might also like