You are on page 1of 5

 Weakness : điểm yếu

 Threat : mối đe dọa


 Restrict : hạn chế
 Asset : tài sản
 Likelihood : khả năng
 Undesirable : không mong muốn.
 Consequence : ảnh hưởng , kết quả
 Mitigates : giảm nhẹ , dịu bớt .
 Potential : tiềm tàng , tiềm năng .
 Countermeasure : biện pháp đối phó.
 Confidentiality : tính bảo mật
 Integrity : toàn vẹn
 Availability : sẵn sàng
 Criteria : tiêu chí
 Decreases : giảm bớt.
 Considered : xem xét .
 Classified : phân loại .
 Involves : liên quan.
 Guarantees : đảm bảo
 Authorized : ủy quyền
 Sensitive : nhạy cảm
 Subjects : đối tượng.
 Also : cũng có thể , như vậy , cũng vậy.
 Uninterrupted : không bị gián đoạn.
 Resources : tài nguyên .
 Elements : yếu tố.
 Staff : nhân viên
 Accurately : chính xác.
 Manufacturer : nhà chế tạo
 Assess : đánh giá.
 Significance : tính quan trọng .
 Aggregate : tổng hợp .
 Compliance : tuân thủ.
 Vulnerability : lỗ hổng
 Eliminating : loại bỏ.
 Reducing : làm giảm , làm nhỏ đi.
 Discussing : thảo luận
 Concept : khái niệm
 Enforces : thi hành , thực thi.
 Although : mặc dù
 Resistant : phản kháng .
 Capabilities : khả năng .
 Various : khác nhau
 Placed : đặt
 Within : trong , ở trong .
 Typically : thông thường .
 Vital : quan trọng
 Illustrates : hình minh họa.
 Referred : được giới thiệu , giới thiệu , xem .
 To as the : như là .
 Besides: bên cạnh .
 Least : ít nhất .
 Associated : liên kết .
 Relatively :tương đối.
 Available : có sẵn.
 Restriction : hạn chế.
 Malware : phần mềm độc hại .
 Discuss : bàn luận .
 Useful : hữu ích.
 Reconnaissance : trinh sát.
 Intrusive : xâm nhập .
 Performing : thực hiện .
 Gathering : thu thập
 Necessary : cần thiết
 Attempt : cố gắng .
 Gain : thu được.
 Methods : phương pháp .
 Target : mục tiêu.
 Leverage :đòn bẩy .
 Legitimate : hợp pháp .
 Intent : ý định
 Manipulate : điều khiển , thao túng.
 Eavesdropping : nghe trộm
 Purpose : mục đích , ý định , có ý định.
 Spoofing : giả mạo
 Verify : kiểm chứng .
 Reception : tiếp nhận
 Filling up : làm đầy
 Buffer : đệm
 Overwriting : ghi đè.
 Adjacent :liền kề , gần nhau , kề nhau .
 Worst : tệ nhất .
 Malicious : độc hại .
 Appears : xuất hiện , hiện ra.
 Rogue : giả mạo
 Respond : phản hồi lại.
 Parameters : thông số .
 Unique : độc đáo .
 Exhausting : kiệt sức.
 Compromise system: hệ thống bị xâm nhập .
 Consume : hao mòn .
 Make it: làm cho nó
 Sort : sắp xếp , lựa chọn .
 Interruption : gián đoạn .
 Abundance : quá nhiều , phong phú .
 Simultaneously : đồng thời .
 Numerous : nhiều .
 Consume : tiêu thụ
 Reflection : phản chiếu , phản ánh .
 Divulging : tiết lộ .
 Willingness: sẵn sàng .
 Preys : con mồi.
 Trick : lừa.
 Disclose : tiết lộ
 Prompted : nhắc nhở , thúc đẩy.
 Specific individual : cá nhân ( cụ thể)
 Executives : giám đốc điều hành.
 Entices : dụ dỗ.
 Infected : lẫy nhiễm .
 Washroom : phòng vệ sinh.
 Defenses :phòng chống , phòng thủ.
 Handling : xử lý
 Combining : kết hợp .
 Unaddressed : không yên tâm, đau khổ.
 Assessing : đánh giá.
 Cybersecurity : an ninh mạng .
 Well-documented : quy trinh quản lý
 Clearly: rõ ràng, thông suốt
 Lay dormant : nằm im , ngủ đông.
 Extended : mở rộng
 Carries out : thục hiện .
 Operations : hoạt động .
 Independently : độc lập .
 Replicates : nhân rộng .
 Demands : yêu cầu , đòi.
 Gather information : thu thập thông tin .
 Entity : thực thể .
 Consent : bằng lòng , cho phép .
 Annoying : làm phiền , phiền nhiễu .
 Generate revenue : tạo doanh thu .
 Induce anxiety : gây lo lắng .
 Perception : nhận thức .
 Unsuspecting : không nghi ngờ.
 Directed : chỉ đường , dẫn đường .
 Valuable : quý giá .
 Intentionally : cố ý.
 Unintentionally : vô ý.
 Stolen : đánh cắp , ăn cắp.
 Leaked : rò rỉ.
 Data Exfiltration : đánh cắp dữ liệu .
 Intercepted : đánh chặn
 Benefits : lợi ích.
 Cryptographic : mật mã .
 Terminology : thuật ngữ .
 Challenges : thách thức
 Environment : môi trường .
 Compare : so sánh
 Contrast : đối chiếu .
 Mechanism : cơ chế.
 Assurance :đảm bảo.
 Mathematical : thuật toán
 Relatively : tương đối
 Accidentally : ngẫu nhiên , vô tình .
 Vulnerable : dễ bị tấn công , tổn thương.
 Legacy algorithm : thuật toán kế thừa.
 Disguising : ngụy trang.
 Unfeasible : không hiệu quả .
 Trustworthy : đáng tin cậy .
 Eventually :cuối cùng , sau cùng .
 Proves : chứng minh.
 Generating : tạo ra.
 Commonly : thông thường .
 Scenario : kịch bản .
 Evidence : chứng cớ.
 Approved : tán thành , thừa nhận
 Equivalent : tương đương.

You might also like