Professional Documents
Culture Documents
(123doc) - Do-An-Tinh-Toan-Thiet-Ke-Truc-Khuyu
(123doc) - Do-An-Tinh-Toan-Thiet-Ke-Truc-Khuyu
Đểể xââ y dựựng thâà nh côâ ng quâá trìành CNH-HĐH đôà i hôỏ i phâỏ i xââ y dựựng môâự t nểề n
khôâ hôự c kyỹ thuââự t vâà côâ ng nghểâự tựơng ựáng. Ngâà nh côâ ng nghiểâự p ÔÔ tôâ lâà môâự t trông
nhựỹng ngâà nh phuự c vuự râấ t hiểâự u quâỏ chô quâá trìành CNH-HĐH.
Ngâà nh côâ ng nghiểâự p ÔÔ tôâ tuy khôâ ng phâỏ i lâà môâự t ngâà nh mơái,nhựng nôá vâẫ n diểẫ n râ
râấ t sôâ i đôâự ng ơỏ môẫ i quôấ c giâ khâá c nhâu trểâ n thểấ giơái.Nhââự n thựác đuá ng đâắ n vểề tâề m quân
trôự ng cuỏ â ngâà nh côâ ng nghiểâự p nâà y Đâỏ ng vâà Nhâà nựơác tâ đâỹ côá nhựỹng chìánh sâá ch phuà
hơựp thuá c đâể y sựự phâá t triểể n ngâà nh côâ ng nghiểâự p ÔÔ tôâ trông nựơác,tựàng bựơác phâá t triểể n
vâà tiểấ n tơái sểỹ sâỏ n xuâấ t đựơực ÔÔ tôâ tâự i chìánh nựơác tâ mâà khôâ ng phâỏ i nhââự p khâể u.
Môâ n “Thiểấ t kểấ vâà Tìánh tôâá n ÔÔ tôâ ” lâà môâự t trông nhựỹng môâ n hôự c đôá ng vâi trôà quân
trôự ng trông viểâự c thiểấ t lââự p nhựỹng cơ sơỏ khôâ hôự c đểể thiểâ t kểấ vâà kiểể m nghiểâự m bểề n câá c
chi tiểấ t, câá c cơ câấ u,hểâự thôấ ng câấ u thâà nh nểâ n ÔÔ tôâ .
Môâ n hôự c nâà y lâà nểề n tâỏ ng cơ bâỏ n cuỏ â ngâà nh kyỹ thuââự t ÔÔ tôâ vìà vââự y nôá đôà i hôỏ i phâỏ i
đựơực xââ y dựựng ngây tựà nhựỹng bựơác đi đâề u tiểâ n. Xuâấ t phâá t tựà nhựỹng điểề u kiểâự n trểâ n,
ểm đâỹ đựơực thâề y giâá ô giâô chô đểề tâà i: “Tính toán kiểm nghiệm bền trục khuỷu”.
Trông quâá trìành thựực hiểâự n đểề tâà i, đựơực sựự chìỏ bâỏ ô tââự n tìành cuỏ â câá c thâề y côâ trông
khôâ, đâặự c biểâự t lâà thâề y Khổng Văn Nguyên, cuà ng vơái sựự côấ gâắ ng cuỏ â bâỏ n thââ n đểấ n nây
ểm đâỹ hôâà n thâà nh đểề tâà i.
Dô điểề u kiểâự n vểề thơài giân cuỹ ng nhự hâự n chểấ vểề trìành đôâự cuỏ â bâỏ n thââ n, thểâ m vâà ô
đôá vâấ n đểề nghiểâ n cựáu côà n mơái mểỏ nểâ n đểề tâà i khôâ ng trâá nh khôỏ i sâi sôá t. Vìà vââự y, ểm râấ t
mông nhââự n đựơực sựự đôá ng gôá p, bôể sung cuỏ â câá c Thâề y - Côâ giâá ô trông khôâ vâà câá c bâự n
đểể đểề tâà i đựơực hôâà n thiểâự n hơn.
Em chân thành cảm ơn!
Hưng Yên, ngày tháng năm 2019
Sinh viểâ n thựực hiểâự n
MỤC LỤC
Trang
LỜỜI KỀẤ T 28
Gôự i sôấ xi lânh cuỏ â đôâự ng cơ lâà i vâà sôấ côể truự c lâà Z
khi đôá :
Truự c khuyỏ u đuỏ côể truự c: Z = i+1
i
Truự c khuyỏ u trôấ n côể truự c: Z = +1
2
b, Cổ trục khuỷu
- Côể truự c đựơực giâ côâ ng vâà xựỏ lyá bểề mâặự t đâự t đôâự cựáng vâà đôâự bôá ng câô. Phâề n lơán câá c
đôâự ng cơ côá côể truự c cuà ng môâự t đựơàng kìánh. Đâặự c biểâự t côá đôâự ng cơ thựơàng lâà đôâự ng cơ cơỹ
lơán, vơái đựơàng kìánh côể truự c lơán dâề n tựà đâề u đểấ n đuôâ i truự c khuyỏ u đểể côá sựác bểề n đểề u.
Tuy nhiểâ n nôá sểỹ râấ t phựác tâự p vìà côá nhiểề u bâự c lôá t hôâặự c ôể đơỹ côá đựơàng kìánh khâá c nhâu.
Côể truự c khuyỏ u thựơàng rôẫ ng đểể lâà m râỹ nh dâẫ n dâề u bôâ i trơn đểấ n câá c côể vâà chôấ t khâá c cuỏ â
truự c khuyỏ u.
c ,Chốt khuỷu
- Chôấ t khuyỏ u cuỹ ng đựơực giâ côâ ng vâà xựỏ lyá bểề mâặự t đểể đâự t đôâự bôá ng vâà đôâự cựáng câô.
- Đựơàng kìánh chôấ t thựơàng nhôỏ hơn đựơàng kìánh côể khuyỏ u. nhựng cuỹ ng côá trựơàng
hơựp nhự đôâự ng cơ câô tôấ c dô lựực quâá n tìánh lơán đựơàng kìánh chôấ t khuyỏ u côá thểể bâằ ng
đựơàng kìánh côể khuyỏ u. chiểề u dâà i cuỏ â chôấ t khuyỏ u phuự thuôâự c vâà ô khôâỏ ng câá nh giựỹâ hâi
đựơàng tââ m xy lânh kểề nhâu vâà chiểề u dâà i côể truự c. cuỹ ng nhự ơỏ côể khuyỏ u, chôấ t khuyỏ u côá
thểể lâà m rôẫ ng đểể giâỏ m trôự ng lựơựng vâà tâự ô thâà h côấ c lôâự c dâề u bôâ i tơn. Đểể dâẫ n dâề u tựà thââ n
mâá y đểấ n câá c côể khuyỏ u rôề i thểô câá c đựơàng khôân trông côể , mâá khuyỏ u dâẫ n lểâ n chôấ t
khuyỏ u.
Hình 1.7. Kết cấu dẫn dầu bôi trơn chốt khuỷu
d, Má khuỷu
- Mâá khuyỏ u lâà bôâự phââự n nôấ i liểề n côể truự c vâà chôấ t khuyỏ u. Hìành dâự ng mâá khuyỏ u phuự
thuôâự c vâà ô sôấ vôà ng quây cuỏ â đôâự ng cơ. Đểể giâỏ m trôự ng lựơựng vâà dô đôá giâỏ m lựực quâá n
tìánh, ngựơài tâ côấ gâắ ng giâỏ m triểâự t đểể câá c phâề n khôâ ng chiựu lựực cuỏ â mâá
- Hìành dâá ng cuỏ â mâá khuyỏ u côá câá c dâự ng nhự sâu:
Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 7
Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực
+ Lôâự i mâá hìành chựỹ nhââự t vâá t gôá c. Lôâự i nâà y đơn giâỏ n dểẫ chểấ tâự ô
+ Lôâự i mâá hìành ôâ vân lâà lôâự i mâá lơựi duự ng vââự t liểâự u hơựp lyá nhâấ t vâà phââ n bôấ ựáng
suâấ t đôề ng đểề u nhâấ t nểâ n đựơực sựỏ duự ng nhiểề u nhâấ t.
+ Lôâự i mâá hìành trôà n côá ựu điểể m sựác bểề n câô, chô phểá p giâỏ m chiểề u dâà y mâá đểể
tâặ ng chiểề u dâà i côể truự c, chôấ t khuyỏ u, thuââự n lơựi chô điểề u kiểâự n bôâ i trơn côể truự c, chôấ t
khuyỏ u, mâá trôà n cuỹ ng đơn giâỏ n dểẫ chểấ tâự ô.
d ch +d c
ε= −R
2
- Đôâự truà ng điểâự p lâà phâề n mâà hâi côể chôấ t vâà côể khuyỏ u truà ng nhâu khi biểể u diểẫ n truự c
khuỏ y lểâ n hìành chiểấ u câự nh.
- Đôâự truà ng điểâự p câà ng lơán, đôâự cựáng vựỹng vâà đôâự bểề n cuỏ â truự c khuyỏ u câà ng câô. Muôấ n
tâặ ng đôâự truà ng điểâự p tâ côá đựơàng kìánh cuỏ â côể khuyỏ u hôâặự c côể chôấ t, âá p suâấ t tiểấ p xuá c vâà
mâà i môà n câá c côể nâà y sểỹ giâỏ m, giâỏ m bâá n kìánh quây cuỏ â truự c khuyỏ u tựá lâà giâỏ m hâà nh
trìành hây vââự n tôấ c trung bìành cuỏ â pistôn nghìỹâ lâà giâỏ m mâà i môà n câặự p pistôn-xi lânh.
Điểề u đôá đựơực giâỏ i thìách nhơà môấ i quân hểâự sâu:
ns
S = 2.R ; v tb =
30
( n lâà sôấ vôà ng quây đôâự ng cơ )
- Dô côá sựự thây đôể i mâặự t câắ t đôâự t ngôâự t tâự i chôẫ chuyểể n tiểấ p, nểâ n gââ y râ hiểâự n tựơựng
ựáng suâấ t, dô đôá côá thểể trâá nh tââự p trung ựáng suâấ t ngựơài tâ phâỏ i lâà m chôẫ chuyểể n tiểấ p
( gôá c lựơựn ) côá bâá n kìánh đuỏ lơán vâà hìành dâá ng phuà hơựp.
e, Đối trọng
Đôấ i trôự ng lâà câá c khôấ i lựơựng gâắ n trểâ n truự c khuyỏ u đểể tâự ô râ lựực quâá n tìánh li tââ m
nhâằ m nhựỹng muự c đìách sâu:
- Cââ n bâằ ng lựực quâá n tìánh li tââ m Pk cuỏ â truự c khuyỏ u (Hìành 1.10â).
- Cââ n bâằ ng môâự t phâề n lựực quâá n tìánh chuyểể n đôâự ng tiựnh tiểấ n câấ p 1 (Hìành 1.10b).
Thôâ ng thựơàng ngựơài tâ cââ n bâằ ng môâự t nựỏâ lựực quâá n tìánh chuyểể n đôâự ng tiựnh tiểấ n câấ p 1
cuỏ â pistôn thânh truyểề n.
- Đôấ i trôự ng lâắ p ngựơực vơái hựơáng cuỏ â truự c khuyỏ u tâự ô râ lựực quâá n tìánh li tââ m côá giâá
triự bâằ ng:
P jl mR ω2
=
2 2
Phựơng phâá p cââ n bâằ ng nâà y vểề thựực châấ t lâà chuyểể n môâự t phâề n lựực mâấ t cââ n bâằ ng trểâ n
môâự t phựơng sâng phựơng vuôâ ng gôá c. Phựơng phâá p nâà y thựơàng duà ng chô nhựỹng
đôâự ng cơ đâặự t nâằ m ngâng. Đểể cââ n bâằ ng triểâự t đểể lựực quâá n tìánh chuyểể n đôâự ng tiựnh tiểấ n,
ngựơài tâ duà ng cơ câấ u cââ n bâằ ng lâặ ngxểtchể thựơàng duà ng ơỏ đôâự ng cơ môâự t xi lânh. Vìá duự :
Đôâự ng cơ mâá y kểá ô Bôâ ng Sển đôấ i trôự ng trông trựơàng hơựp nâà y khôâ ng lâắ p trựực tiểấ p trểâ n
truự c khuyỏ u mâà lâà lâắ p trểâ n hâi truự c dâẫ n đôâự ng tựà truự c khuyỏ u (Hìành 1.10c).
- Giâỏ m tâỏ i trôự ng tâá c duự ng chô môâự t côể truự c, vìá duự : chô côể giựỹâ truự c khuyỏ u đôâự ng cơ
4 kyà 4 xi lânh (Hìành 1.10d). Đôấ i vơái truự c khuyỏ u nâà y, câá c lựực quâá n tìánh li tââ m P k tựự cââ n
bâằ ng nhựng tâự ô râ câặự p môâ mển Mpk luôâ n gââ y uôấ n côể giựỹâ khi côá đôấ i trôự ng, câặự p môâ mển
Mpk nểâ n giâỏ m đựơực tâỏ i chô côể giựỹâ.
- Đôấ i trôự ng côà n lâà nơi đểể khôân bơát khôấ i lựơựng khi cââ n bâằ ng đôâự ng hểâự truự c khuyỏ u
Vểề mâặự t nguyểâ n tâắ c đôấ i trôự ng câà ng bôấ trìá xâ tââ m quây thìà lựực quâá n tìánh ly tââ m
câà ng lơán. Tuy nhiểâ n, khi đôá sểỹ lâà m tâặ ng kìách thựơác hôâự p truự c khuyỏ u vểề mâặự t kểấ t câấ u, côá
câá c lôâự i đôấ i trôự ng sâu:
+ Đôấ i trôự ng liểề n vơái mâá khuyỏ u, thôâ ng thựơàng duà ng chô đôâự ng cơ cơỹ nhôỏ vâà
trung bìành nhự đôâự ng cơ ôâ tôâ , mâá y kểá ô (Hìành 1.11â).
+ Đểể dểẫ chểấ tâự ô, đôấ i trôự ng đựơực lâà m rơài rôề i lâắ p vơái truự c khuyỏ u, lâắ p bâằ ng
phựơng phâá p hâà n thựơàng lâà m chô truự c khuyỏ u biểấ n dâự ng vâà đểể lâự i ựáng suâấ t dự lâà m
giâỏ m sựác bểề n cuỏ â truự c khuyỏ u nểâ n phựơng phâá p nâà y ìát đựơực duà ng. Thôâ ng thựơàng đôấ i
trôự ng đựơực lâấ y bâằ ng bulôâ ng vơái truự c khuyỏ u (Hìành 1.11b) đểể giâỏ m lựực tâá c duự ng lểâ n
bulôâ ng, đôấ i trôự ng đựơực lâắ p vơái mâá khuyỏ u bâằ ng râỹ nh mâng câá vâà đựơực kểự p châặự t bâằ ng
bulôâ ng (Hìành 1.11c).
Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 10
Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực
d ck = (0,70÷0,85)D T223-[I]
=(0,70-0,85).108= (75,6-91,8)
Chôự n dck= 85 (mm)
- Đựơàng kìánh trông côể khuyỏ u : б ck = 0
- Chiểề u dâà i chôấ t khuyỏ u:
Chôự n l ch = 53 (mm)
- Chiểề u dâà i côể khuyỏ u :
l ck = (0,55÷0,65) d ck . T223-[I]
=( 0,5-0.6).85=(42,5- 51)
Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 12
Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực
Chôự n l ck = 43 (mm)
- Câá c kìách thựơác cuỏ â mâá khuyỏ u :
+ Chiểề u dâà y b :
b = (0,21÷0,27)D T131-[II]
=(0,21-0,27).108=(22,68-29,16)
Chôự n b=23 (mm)
+ Chiểể u rôâự ng h:
h = (1,05÷1,3).D T131-[II]
= (1,05-1,3).108= (113,4-140,4)
Chôự n h= 125 (mm)
- Khôâỏ ng câá ch tựà trôự ng tââ m phâề n khôấ i lựơựng ly tââ m đểấ n tââ m quây:
rmk = 56 (mm)
- Khôâỏ ng câá ch tựà trôự ng tââ m đôấ i trôự ng đểấ n tââ m quây:
rd = 55 (mm)
- Khôâỏ ng câá ch â :
b+l c h 23+ 53
â= = = 38 (mm)
2 2
, ,,
- Khôâỏ ng câá ch c ,c :
, ,,
c =c = 38 (mm)
λ.sin(α
α α(râd) sin(α) ) β(râd) pj1 pj2 pj Ptông T Z
0 0.00000 0.0000 0.0000 0.0000 - - - 0.0538 0.0000 0.05382
0 0 0 0.0126 0.00366 0.01628 2 0
2
-
0.1736 0.0503 0.0124 - - 0.0542 0.0121
10 0.17453 5 6 0.0504 3 0.00344 0.01587 4 1 0.05294
-
0.3420 0.0991 0.0993 0.0118 - - 0.0554 0.0241
20 0.34907 2 9 5 6 0.00280 0.01466 4 6 0.05021
-
0.5000 0.1450 0.1455 0.0109 - - 0.0573 0.0359
30 0.52360 0 0 1 3 0.00183 0.01276 4 5 0.04546
-
0.6427 0.1864 0.1875 0.0096 - - 0.0598 0.0471
40 0.69813 9 1 1 7 0.00064 0.01030 0 3 0.03852
-
0.7660 0.2221 0.2240 0.0081 - 0.0626 0.0571
50 0.87266 4 5 2 1 0.00064 0.00748 3 5 0.02932
-
0.8660 0.2511 0.2538 0.0063 - 0.0656 0.0653
60 1.04720 3 5 7 1 0.00183 0.00448 2 4 0.01807
-
0.9396 0.2725 0.2760 0.0043 - 0.0685 0.0711
70 1.22173 9 1 0 2 0.00280 0.00151 9 0 0.00520
-
0.9848 0.2855 0.2896 0.0021 0.0713 0.0739 -
80 1.39626 1 9 3 9 0.00344 0.00125 5 6 0.00855
1.0000 0.2900 0.2942 0.0000 0.0737 0.0737 -
90 1.57080 0 0 3 0 0.00366 0.00366 6 6 0.02235
10 0.9848 0.2855 0.2896 0.0021 0.0757 0.0706 -
0 1.74533 1 9 3 9 0.00344 0.00563 3 6 0.03538
11 0.9396 0.2725 0.2760 0.0043 0.0772 0.0650 -
0 1.91986 9 1 0 2 0.00280 0.00712 2 8 0.04696
12 0.8660 0.2511 0.2538 0.0063 0.0782 0.0576 -
0 2.09440 3 5 7 1 0.00183 0.00814 4 1 0.05670
13 0.7660 0.2221 0.2240 0.0081 0.0788 0.0488 -
0 2.26893 4 5 2 1 0.00064 0.00875 5 5 0.06445
14 0.6427 0.1864 0.1875 0.0096 - 0.0791 0.0393 -
0 2.44346 9 1 1 7 0.00064 0.00903 3 6 0.07027
9 1 0 2 0
- - - - -
30 0.8660 0.2511 0.2538 0.0063 - 0.0656 0.0653
0 5.23599 3 5 7 1 0.00183 0.00448 2 4 0.01807
- - - - -
31 0.7660 0.2221 0.2240 0.0081 - 0.0626 0.0571
0 5.41052 4 5 2 1 0.00064 0.00748 3 5 0.02932
- - - - -
32 0.6427 0.1864 0.1875 0.0096 - - 0.0598 0.0471
0 5.58505 9 1 1 7 0.00064 0.01030 0 3 0.03852
- - - - -
33 0.5000 0.1450 0.1455 0.0109 - - 0.0573 0.0359
0 5.75959 0 0 1 3 0.00183 0.01276 4 5 0.04546
- - - - -
34 0.3420 0.0991 0.0993 0.0118 - - 0.0554 0.0241
0 5.93412 2 9 5 6 0.00280 0.01466 4 6 0.05021
- - - - -
35 0.1736 0.0503 0.0503 0.0124 - - 0.0542 0.0121
0 6.10865 5 6 8 3 0.00344 0.01587 4 1 0.05294
-
36 0.0000 0.0000 0.0000 0.0126 - - 0.0538 0.0000
0 6.28319 0 0 0 2 0.00366 0.01628 2 0 0.05382
-
37 0.1736 0.0503 0.0503 0.0124 - - 0.0542 0.0121
0 6.45772 5 6 8 3 0.00344 0.01587 4 1 0.05294
-
38 0.3420 0.0991 0.0993 0.0118 - - 0.0554 0.0241
0 6.63225 2 9 5 6 0.00280 0.01466 4 6 0.05021
-
39 0.5000 0.1450 0.1455 0.0109 - - 0.0573 0.0359
0 6.80678 0 0 1 3 0.00183 0.01276 4 5 0.04546
-
40 0.6427 0.1864 0.1875 0.0096 - - 0.0598 0.0471
0 6.98132 9 1 1 7 0.00064 0.01030 0 3 0.03852
-
41 0.7660 0.2221 0.2240 0.0081 - 0.0626 0.0571
0 7.15585 4 5 2 1 0.00064 0.00748 3 5 0.02932
-
42 0.8660 0.2511 0.2538 0.0063 - 0.0656 0.0653
0 7.33038 3 5 7 1 0.00183 0.00448 2 4 0.01807
-
43 0.9396 0.2725 0.2760 0.0043 - 0.0685 0.0711
0 7.50492 9 1 0 2 0.00280 0.00151 9 0 0.00520
-
44 0.9848 0.2855 0.2896 0.0021 0.0713 0.0739 -
0 7.67945 1 9 3 9 0.00344 0.00125 5 6 0.00855
45 1.0000 0.2900 0.2942 0.0000 0.0737 0.0737 -
0 7.85398 0 0 3 0 0.00366 0.00366 6 6 0.02235
46 0.9848 0.2855 0.2896 0.0021 0.0757 0.0706 -
0 8.02851 1 9 3 9 0.00344 0.00563 3 6 0.03538
47 0.9396 0.2725 0.2760 0.0043 0.0772 0.0650 -
0 8.20305 9 1 0 2 0.00280 0.00712 2 8 0.04696
48 0.8660 0.2511 0.2538 0.0063 0.0782 0.0576 -
0 8.37758 3 5 7 1 0.00183 0.00814 4 1 0.05670
49 0.7660 0.2221 0.2240 0.0081 0.0788 0.0488 -
0 8.55211 4 5 2 1 0.00064 0.00875 5 5 0.06445
50 0.6427 0.1864 0.1875 0.0096 - 0.0791 0.0393 -
0 8.72665 9 1 1 7 0.00064 0.00903 3 6 0.07027
51 0.5000 0.1450 0.1455 0.0109 - 0.0792 0.0295 -
0 8.90118 0 0 1 3 0.00183 0.00910 0 5 0.07439
52 0.3420 0.0991 0.0993 0.0118 - 0.0791 0.0196 -
0 9.07571 2 9 5 6 0.00280 0.00905 6 6 0.07708
53 0.1736 0.0503 0.0503 0.0124 - 0.0790 0.0098 -
0 9.25025 5 6 8 3 0.00344 0.00899 9 1 0.07858
54 0.0000 0.0000 0.0000 0.0126 - 0.0790 0.0000 -
0 9.42478 0 0 0 2 0.00366 0.00896 6 0 0.07906
- - - -
55 0.1736 0.0503 0.0503 0.0124 - 0.0790 0.0098 -
0 9.59931 5 6 8 3 0.00344 0.00899 9 1 0.07858
- - - -
56 0.3420 0.0991 0.0993 0.0118 - 0.0791 0.0196 -
0 9.77384 2 9 5 6 0.00280 0.00905 6 6 0.07708
- - - -
57 0.5000 0.1450 0.1455 0.0109 - 0.0792 0.0295 -
0 9.94838 0 0 1 3 0.00183 0.00910 0 5 0.07439
- - - -
58 10.1229 0.6427 0.1864 0.1875 0.0096 - 0.0791 0.0393 -
0 1 9 1 1 7 0.00064 0.00903 3 6 0.07027
Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 19
Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực
- - - -
59 10.2974 0.7660 0.2221 0.2240 0.0081 0.0788 0.0488 -
0 4 4 5 2 1 0.00064 0.00875 5 5 0.06445
- - - -
60 10.4719 0.8660 0.2511 0.2538 0.0063 0.0782 0.0576 -
0 8 3 5 7 1 0.00183 0.00814 4 1 0.05670
- - - -
61 10.6465 0.9396 0.2725 0.2760 0.0043 0.0772 0.0650 -
0 1 9 1 0 2 0.00280 0.00712 2 8 0.04696
- - - -
62 10.8210 0.9848 0.2855 0.2896 0.0021 0.0757 0.0706 -
0 4 1 9 3 9 0.00344 0.00563 3 6 0.03538
- - - -
63 10.9955 1.0000 0.2900 0.2942 0.0000 0.0737 0.0737 -
0 7 0 0 3 0 0.00366 0.00366 6 6 0.02235
- - - - -
64 11.1701 0.9848 0.2855 0.2896 0.0021 0.0713 0.0739 -
0 1 1 9 3 9 0.00344 0.00125 5 6 0.00855
- - - - -
65 11.3446 0.9396 0.2725 0.2760 0.0043 - 0.0685 0.0711
0 4 9 1 0 2 0.00280 0.00151 9 0 0.00520
- - - - -
66 11.5191 0.8660 0.2511 0.2538 0.0063 - 0.0656 0.0653
0 7 3 5 7 1 0.00183 0.00448 2 4 0.01807
- - - - -
67 11.6937 0.7660 0.2221 0.2240 0.0081 - 0.0626 0.0571
0 1 4 5 2 1 0.00064 0.00748 3 5 0.02932
- - - - -
68 11.8682 0.6427 0.1864 0.1875 0.0096 - - 0.0598 0.0471
0 4 9 1 1 7 0.00064 0.01030 0 3 0.03852
- - - - -
69 12.0427 0.5000 0.1450 0.1455 0.0109 - - 0.0573 0.0359
0 7 0 0 1 3 0.00183 0.01276 4 5 0.04546
- - - - -
70 12.2173 0.3420 0.0991 0.0993 0.0118 - - 0.0554 0.0241
0 0 2 9 5 6 0.00280 0.01466 4 6 0.05021
- - - - -
71 12.3918 0.1736 0.0503 0.0503 0.0124 - - 0.0542 0.0121
0 4 5 6 8 3 0.00344 0.01587 4 1 0.05294
-
72 12.5663 0.0000 0.0000 0.0000 0.0126 - - 0.0538 0.0000
0 7 0 0 0 2 0.00366 0.01628 2 0 0.05382
Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 20
Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực
pr1 pr1
a a
Z
b b
Z' T'' Z''
T' C2
A A
C1
T
Hình 3.1
sơ đồ c c
tính toán
sức bền trục
pr2
khuỷu pr2
C1, C2 : lựực quâá n tìánh ly tââ m cuỏ â chôấ t khuyỏ u vâà cuỏ â khôấ i lựơựng thânh truyểề n quy
dâẫ n vểề đâề u tô
Z ’, Z’’ : câá c phâỏ n lựực tâự i gôấ i tựựâ nâằ m trông mâặự t phâẳ ng khuyỏ u (MN)
T’, T’’ : câá c phâỏ n lựực tâự i gôấ i tựựâ nâằ m trông mâặự t phâẳ ng vuôâ ng gôá c vơái mâặự t phâẳ ng
khuyỏ u
Mk’, Mk’’: môâ mển xôâắ n tâự i câá c côể truự c bểâ n trâá i vâà bểâ n phâỏ i cuỏ â truự c khuyỏ u tìánh tôâá n
- Giâá triự cuỏ â Mk’ lâà tìách cuỏ â tôể ng câá c lựực tiểấ p tuyểấ n cuỏ â câá c khuyỏ u đựáng trựơác nôá
vơái bâá n kìánh khuyỏ u. Giâỏ sựỏ: khuyỏ u tìánh tôâá n lâà khuyỏ u ơỏ thựá i thìà tâ côá
Mk’ = Ti-1.R
Ti-1: tôể ng câá c lựực tiểấ p tuyểấ n cuỏ â câá c khuỏ yu đựáng trựơác khuyỏ u tìánh tôâá n
(MN)
- Câá c trựơàng hơựp tìánh tôâá n chiựu lựực lơán nhâấ t cuỏ â truự c khuyỏ u khi đôâự ng cơ lâà m
viểâự c :
+ Trựơàng hơựp 1 : chiựu lựực PZmâx khi khơỏi đôâự ng
+Trựơàng hơựp 2: chiựu lựực Zmâx khi lâà m viểâự c
+Trựơàng hơựp 3 : chiuự lựực Tmâx khi lâà m viểâự c
Trông thựực tểấ vââự n hâà nh cuỏ â đôâự ng cơ lựực tâá c duự ng trông trựơàng hơựp 1 bâô giơà cuỹ ng
lơán hơn trựơàng hơựp 2 vâà trựơàng hơựp 3 bâô giơà cuỹ ng lơán hơn trựơàng hơựp 4. Nểâ n tâ
chìỏ tìánh kiểể m nghiểâự m bểề n chô trựơàng hơựp 1 vâà 3.
3.1. Trường hợp chịu lực PZmax
- Đââ y lâà trựơàng hơựp khơỏi đôâự ng. Dô tôấ c đôâự cuỏ â đôâự ng cơ côà n nhôỏ nểâ n tâ côá thểể bôỏ
quâ âỏ nh hựơỏng cuỏ â lựực quâá n tìánh khi đôá lựực tâá c duự ng chìỏ côà n lâự i lựực dô âá p suâấ t lơán
nhâấ t cuỏ â khìá thểể trông xylânh p zmâx . Giâỏ thiểấ t luá c đôá lựực xuâấ t hiểâự n tâự i điểể m chểấ t trểâ n
( chìỏ gâề n đuá ng ) nểâ n
Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 22
Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực
= 0; T = 0; PJ = 0, Pr = 0
D2
pZ max.
Z = PZmâx = pZmax.FP = 4 T141-[II]
π .(108. 10−3)2
= 8,1. = 0,0742 (MN)
4
Dô truự c khuyỏ u hôâà n tôâà n đôấ i xựáng nểâ n :
Z 0,0742
Z =Z = 2 =
’ ’’ 2 = 0,0371 (MN)
Z
a a
l' l''
l0
Hình: 3.2. Sơ đồ lực tác dụng trên khuỷu trục khi khởi động động cơ
3.1.1 Tính nghiệm bền chốt khuỷu, mô men uốn chốt khuỷu
Mu =Z’.l’ = 0,0371.71.10-3 = 2,49.10-3 (MN.m)
Thểô sơ đôề 33.2.3.2 tâ côá :
bl ck
l’ =â+b’=â+ 2 + 2 = 38+21,5+11,5= 71 (mm)
ỨÓng suâấ t uôấ n chôấ t khuyỏ u lâà :
Mu
u = W u T142-[II] (MN/m 2)
Trông đôá :
Wu : môâ đun chôấ ng uôấ n cuỏ â tiểấ t diểâự n ngâng chôấ t.
Vìà chôấ t lâà chôấ t đâặự c nểâ n :
3
Wu = 0,1.d ch T142-[II]
= 0,1.(75,5.10-3)3 = 4,31.10-5 (m 3)
Mu 2,49.1 0−3
u = Wu = 4,31.1 0−5 = 57,77 MN/m2 < [u] = 120
(MN/m2)
(Dô truự c khuyỏ u lâà m bâằ ng thểá p hơựp kim nểâ n tâ côá : [u] = 120 (MN/m2) ).
Dô vââự y chôấ t khuyỏ u đuỏ bểề n.
3.1.2 Tính nghiệm bền má khuỷu
- Lựực phâá p tuyểấ n Z gââ y uôấ n vâà nểá n tâự i Ầ-Ầ
ỨÓng suâấ t uôấ n mâá khuỏ yu:
' '
Z .b
Mu h.b2
u = W u = 6 T142-[II] (MN/m2)
l ck + b 43+23
Vơái b’= = = 33 (mm)
2 2
23.1 0−3 ¿2
¿
u = 125.10−3 . ¿ = 111,08 (MN/m 2)
¿
0,0371.33 .1 0−3
¿
ỨÓng suâấ t nểá n mâá khuyỏ u
Z 0,0742
n = 2 bh = 2.23 .125 .1 0−6 = 12,9 (MN/m 2)
ỨÓng suâấ t tôể ng
= u + n = 111,08 + 12,9 = 123,98 ( MN/m2 ) < [u] = 180 (MN/m2)
Dô vââự y mâá khuyỏ u đuỏ đôâự bểề n.
3.1.3 Tính nghiệm bền cổ trục
ỨÓng suâấ t uôấ n côể truự c:
Mu ' '
Z .b
u = Wu = Wu T142-[II] (MN/m2)
pr1 Z pr1
a a
c1
Tmax
c2
A A
A A
2 III 1
Z' T'' Z''
T' b' b'' M''k
M'k
II I
h
c' c''
4
pr2 pr2 IV 3
l' l'' b
l0
Viự trìá tìánh tôâá n cuỏ â khuyỏ u truự c nguy hiểể m lểâự ch sô vơái viự trìá ĐCT môâự t gôá c =Tmâx = 700
Tmâx= 0,07396 (MN)
Luá c nâà y n 0, T = Tmâx tôề n tâự i câá c lựực quâá n tìánh. Câặ n cựá vâà ô đôề thiự T = f() tâ xâá c
điựnh triự sôấ lựực tiểấ p tuyểấ n vâà câá c gôá c tựơng ựáng.
Tựà bâỏ ng tâ thâấ y khuyỏ u thựá 4 chiựu lựực (Ti-1 )mâx lơán nhâấ t nểâ n khuyỏ u thựá 4 lâà
khuyỏ u nguy hiểể m nhâấ t nểâ n tâ tìánh kiểể m nghiểâự m bểề n chô khuyỏ u nâà y.
Tâ côá :
T max 0,07396
T’ = T” = = 2
= 0,03698 (MN)
2
Tâ côá : Zmâx = 0,0742 (MN)
Z−(C1 +C 2) 0,0742−(7,0758.10−3 + 8,223.10−3 )
Z’ = Z” = = = 0,0294 (MN)
2 2
3.2.1 Tính nghiệm bền chốt khuỷu
- ỨÓng suâấ t uôấ n trông mâặự t phâẳ ng khuyỏ u truự c
x
Mu ' '
Z . l + pr 1 a−p r 2 c
ux = W ux = W ux T147-[II]
(MN/m2)
Trông đôá :
+Wux ,Wuy: lâà môâ mển chôấ ng xôâắ n
Wux = Wuy = 0,1dch3 = 0,1.(75,5.10-3)3 = 4,31.10-5 (m3)
y ' ' −3
Mu T .l 0, 03698. 71. 10
=
uy = W uy = W uy 4 .31 . 10−5 = 60,92 T147 [II]
(MN/m2)
- ỨÓng suâấ t uôấ n tôể ng côâự ng:
u = √( σ ) +( σ )
x 2
u
y 2
u = √ 53,132+ 60,922 = 80,83 T147[II] (MN/m2)
- ỨÓng suâấ t xôâắ n chôấ t khuyỏ u:
M ( ΣT i−1+T ) . R
k ''
x = Wx = 2 W ux T147[II]
(0,00717+0,07396) .66 .10−3
= = 62,11 (MN/m 2)
2.4,31.1 0−5
- ỨÓng suâấ t tôể ng khi chiựu uôấ n xôâắ n:
(MN/m2)
- ỨÓng suâấ t uôấ n dô lựực T’’ gââ y râ trông mâặự t phâẳ ng thâẳ ng gôá c vơái mâặự t phâẳ ng
khuyỏ u:
y '' ''
Mu T .b 0,03698 .33.10
−3
M ( ΣT i−1+T ) . R
k '' (0,00717+0,07396) .66 .10−3
x= W x = 2 W ux = 2.6,14 .10−5 = 43,6 T148[II]
(MN/m2)
- ỨÓng suâấ t tôể ng khi chiựu uôấ n vâà xôâắ n:
= √( σ ) +( σ ) +4 τ
x 2
u
y 2
u
x
2
= √ 15,82+19,88 2+ 4. 43,62 = 90,82 T148[II]
(MN/m2)
< [u] = 100 MN/m2
3.2.3 Tính sức bền má khuỷu
Tâ tìánh nghiểâự m bểề n mâá khuyỏ u bểâ n phâỏ i vâà mâá nâà y thựơàng chiựu lựực lơán hơn mâá
bểâ n trâá i.
- ỨÓng suâấ t uôấ n dô lựực phâá p tuyểấ n Z’’ gââ y râ:
23.1 0−3 ¿2
'' ''
Zb ¿
M uz h . b2 125.1 0−3 . ¿
¿
uz = Wu = 6 = 0,0294.33.1 0−3 = 88,03 T149II] (MN/m2)
¿
- ỨÓng suâấ t uôấ n dô lựực Pr2 gââ y râ
P r2 ( a−c ) 0,0048 .(38−38).10−3
M ur hb 2 125 . 332 .10−9
ur = W ur = 6 = 6 =0 T149[II]
(MN/m2)
- ỨÓng suâấ t uôấ n dô lựực tiểấ p tuyểấ n T’’ gââ y râ:
T ''.r 0,03698 .35.10
−3
d ck ε
mâá khuyỏ u. r = - = 42,5 - 7,625 ≈ 35 hìành VIII.16 T421[I]
2 2
(mm)
- ỨÓng suâấ t uôấ n dô lựực Mk’’ gââ y râ:
Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 29
Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực
( ΣT i−1 +T ) R
M 2
k'' bh
uM = W uM = 6 T149[II]
−3
(0,00717+0,07396) .66 .10
= 23.12 52 .10−9 = 89,39 (MN/m 2)
6
- ỨÓng suâấ t nểá n mâá khuyỏ u dô lựực phựơng phâá p tuyểấ n: Z’’ gââ y râ.
Z '' 0,0294
−6
n = bh = 23.125 .1 0 = 10,22 T149[II]
(MN/m2)
- ỨÓng suâấ t kểá ô mâá khuyỏ u dô lựực P r2 lâà
P r2 0,0048
σ pr 2 = bh = 23 .125 . 10−6 = 1,67 T149[II]
(MN/m2)
'' ''
Tb
2
mâx = g 1.b.h (MN/m 2)
min = g2.mâx
125
Câá c hểâự sôấ g1 vâà g2 phuự thuôâự c vâà ô tyỏ sôấ h/b, dô h/b = ≈ 5,5. trâ trông đôề thiự
23
(Hình.XII-19a. Trang 150.Sách kết cấu và tính toán động cơ đốt trong – Tập II) tâ xâá c
điựnh đựơực g1 = 0,295 ; g2 = 0,75
'' '' −3
T b 0, 03698. 33 .10
2 2
= g 1 .b . h = 0,295 . 23. 125 . 10 =
−9
mâx 11,51
(MN/m2)
min = g2 .mâx= 0,75.11,51 = 8,63 (MN/m 2)
Đểể tìàm ựáng suâấ t tôể ng cuỏ â mâá tâ phâỏ i lââự p bâỏ ng xểá t dâấ u vơái quy ựơác ựáng suâấ t gââ y
nểá n tâự i tiểấ t diểâự n lâà dựơng côà n ựáng suâấ t kểá ô lâà ââ m
uM
ur uz II
4 2
uM
ur III
IV 3
n
1
I ur
ur uz
h
4 II 2
min IV III
3 I
1
max
Bảng2.2. Bảng xét dấu của các ứng suất trên má khuỷu
Điểể m
1 2 3 4 I II III IV
Σ
σ n = 9,60 + + + + + + + +
uz = 82,67 + - + - + - 0 0
ur = 0 + - + - + - 0 0
uT = 21,61 + + - - 0 0 + -
uM = 88,04 - - + + 0 0 - +
1 2 3 4 I II III IV
x 0 0 0 0 mâx mâx min min
1 2 3 4 I II III IV
Câặ n cựá vâà ô bâỏ ng tìánh ựáng suâấ t tâ thâấ y i tâự i câá c điểể m 1,2,3,4 ,I,II,III,IV bâằ ng
câá ch côâự ng thểô côâự t dôự c (thểô dâấ u) nhự sâu :
i = ni ± uzi ± uri ± uTi uMi
=>1 = n1 +uz1 +ur1 +uT1 - uM1
= 9,6+82,67+0+21,61-88,04 = 25,84 (MN/m 2)
=>2 = n2 -uz2 -ur1 +uT2 - uM2
= 9,6 – 82,67- 0 + 21,61- 88,04 = -139,5 (MN/m 2)
=>3 = n3 +uz3 +ur3 -uT3 + uM3
= 9,6 + 82,67 + 0 +88,04 -21,61= 158,7 (MN/m 2)
=>4 = n4 -uz4 -ur4 - uT4 + uM4
= 9,6 – 82,67 – 0 – 21,61 + 88,04= -6,64 (MN/m 2)
=>I = nI + uzI + urI = 9,6 + 0+ 82,67 = 92,27 (MN/m 2)
=>II = nII -uzII -urII = 9,6-0 -82,67 = -73,07 (MN/m 2)
=>III = nIII + uTIII - uMIII = 9,6 +21,61 – 88,04= -56,83 (MN/m 2)
=>IV = nIV + uTIV - uMIV = 9,6-21,61 + 88,04 = 76,03 (MN/m2)
- đựơực tìánh thểô côâ ng thựác sâu :
i =
√∑ σ +4 τ
2
i
2
i
I = √∑ σ +4 τ
2
I
2
max = √ 92,272 +11,512 = 92,98 (MN/m2)
II = √∑ σ +4 τ
2
II
2
max = √ 73,072+ 11,512 = 73,97 (MN/m 2)
III = √∑ σ 2 2
III +4τ min = √ 56,832+ 8,632 = 57,48
(MN/m2)
IV = √∑ σ 2 2
IV +4τ min = √ 76,032+ 8,632 = 76,52
(MN/m2)
Câá c giâá triự tôể ng Ii < [] = 180 MN/m2 dô vââự y mâá khuyỏ u đuỏ bểề n.
LỜI KẾT
Sâu thơài giân tiểấ n hâà nh lâà m đôề âá n dựơái sựự hựơáng dâẫ n chìỏ bâỏ ô tââự n tìành cuỏ â thâề y
giâá ô Khổng Văn Nguyên cuà ng câá c thâề y giâá ô trông bôâự môâ n, đểấ n nây đôề âá n cuỏ â ểm đâỹ
hôâà n thâà nh.
Sâu khi nghiểâ n cựáu vâà phââ n tìách vểề lyá thuyểấ t vâà thựực tiểẫ n vơái muự c đìách thiểấ t kểấ râ truự c
khuyỏ u côá kểấ t câấ u phuà hơựp vơái yểâ u câề u.
Vơái thơài giân côá hâự n nểâ n bâỏ n đôề âá n chìỏ dựàng lâự i ơỏ viểâự c phââ n tìách, chôự n câá c phựơng
âá n kểấ t câấ u, đôề ng thơài tìánh tôâá n kiểể m nghiểâự m bểề n đôấ i vơái truự c khuyỏ u.
Mâặự c duà đâỹ râấ t côấ gâắ ng xông nhựng dô trìành đôâự vâà thơài giân côà n nhiểề u hâự n chểấ vìà
vââự y châắ c châắ n sểỹ khôâ ng trâá nh khôỏ i nhựỹng thiểấ u sôá t, ểm kìánh mông đựơực sựự chìỏ bâỏ ô,
gôá p yá cuỏ â câá c thâề y giâá ô vâà câá c bâự n đểể bâỏ n đôề âá n cuỏ â ểm đựơực hôâà n thiểâự n hơn.
Cuôấ i cuà ng ểm xin chââ n thâà nh câỏ m ơn câá c thâề y giâá ô trông bôâự môâ n trông suôấ t thơài
giân quâ đâỹ luôâ n tââự n tìành chìỏ bâỏ ô vâà tâự ô điểề u kiểâự n tôấ t nhâấ t côá thểể chô chuá ng ểm hôự c
tââự p vểề lyá thuyểấ t cuỹ ng nhự thựực hâà nh.
Ềm xin chââ n thâà nh câỏ m ơn thâề y Khổng Văn Nguyên đâỹ tââự n tìành hựơáng dâẫ n ểm
thựực hiểâự n đểề tâà i cuỏ â mìành trông suôấ t thơài giân quâ.