You are on page 1of 35

Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

LỜI NÓI ĐẦU

Đểể xââ y dựựng thâà nh côâ ng quâá trìành CNH-HĐH đôà i hôỏ i phâỏ i xââ y dựựng môâự t nểề n
khôâ hôự c kyỹ thuââự t vâà côâ ng nghểâự tựơng ựáng. Ngâà nh côâ ng nghiểâự p ÔÔ tôâ lâà môâự t trông
nhựỹng ngâà nh phuự c vuự râấ t hiểâự u quâỏ chô quâá trìành CNH-HĐH.
Ngâà nh côâ ng nghiểâự p ÔÔ tôâ tuy khôâ ng phâỏ i lâà môâự t ngâà nh mơái,nhựng nôá vâẫ n diểẫ n râ
râấ t sôâ i đôâự ng ơỏ môẫ i quôấ c giâ khâá c nhâu trểâ n thểấ giơái.Nhââự n thựác đuá ng đâắ n vểề tâề m quân
trôự ng cuỏ â ngâà nh côâ ng nghiểâự p nâà y Đâỏ ng vâà Nhâà nựơác tâ đâỹ côá nhựỹng chìánh sâá ch phuà
hơựp thuá c đâể y sựự phâá t triểể n ngâà nh côâ ng nghiểâự p ÔÔ tôâ trông nựơác,tựàng bựơác phâá t triểể n
vâà tiểấ n tơái sểỹ sâỏ n xuâấ t đựơực ÔÔ tôâ tâự i chìánh nựơác tâ mâà khôâ ng phâỏ i nhââự p khâể u.
Môâ n “Thiểấ t kểấ vâà Tìánh tôâá n ÔÔ tôâ ” lâà môâự t trông nhựỹng môâ n hôự c đôá ng vâi trôà quân
trôự ng trông viểâự c thiểấ t lââự p nhựỹng cơ sơỏ khôâ hôự c đểể thiểâ t kểấ vâà kiểể m nghiểâự m bểề n câá c
chi tiểấ t, câá c cơ câấ u,hểâự thôấ ng câấ u thâà nh nểâ n ÔÔ tôâ .
Môâ n hôự c nâà y lâà nểề n tâỏ ng cơ bâỏ n cuỏ â ngâà nh kyỹ thuââự t ÔÔ tôâ vìà vââự y nôá đôà i hôỏ i phâỏ i
đựơực xââ y dựựng ngây tựà nhựỹng bựơác đi đâề u tiểâ n. Xuâấ t phâá t tựà nhựỹng điểề u kiểâự n trểâ n,
ểm đâỹ đựơực thâề y giâá ô giâô chô đểề tâà i: “Tính toán kiểm nghiệm bền trục khuỷu”.
Trông quâá trìành thựực hiểâự n đểề tâà i, đựơực sựự chìỏ bâỏ ô tââự n tìành cuỏ â câá c thâề y côâ trông
khôâ, đâặự c biểâự t lâà thâề y Khổng Văn Nguyên, cuà ng vơái sựự côấ gâắ ng cuỏ â bâỏ n thââ n đểấ n nây
ểm đâỹ hôâà n thâà nh đểề tâà i.
Dô điểề u kiểâự n vểề thơài giân cuỹ ng nhự hâự n chểấ vểề trìành đôâự cuỏ â bâỏ n thââ n, thểâ m vâà ô
đôá vâấ n đểề nghiểâ n cựáu côà n mơái mểỏ nểâ n đểề tâà i khôâ ng trâá nh khôỏ i sâi sôá t. Vìà vââự y, ểm râấ t
mông nhââự n đựơực sựự đôá ng gôá p, bôể sung cuỏ â câá c Thâề y - Côâ giâá ô trông khôâ vâà câá c bâự n
đểể đểề tâà i đựơực hôâà n thiểâự n hơn.
Em chân thành cảm ơn!
Hưng Yên, ngày tháng năm 2019
Sinh viểâ n thựực hiểâự n

Đâặự ng Bìành Dựơng

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 1


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

MỤC LỤC
Trang

LỜỜI NÔÓ I ĐẦẦ U 1

PHẦẦ N I: TÔỔ NG QUẦN VỀẦ CỜ CẦẤ U TRUự C KHUỶỶ U 3

1 : Môâ tâỏ khâá i quâá t vểề cơ câấ u truự c khuyỏ u 3


1.1: Chựác nâặ ng cuỏ â truự c khuyỏ u 4
1.2: Điểề u kiểâự n lâà m viểâự c 4
1.3: Vââự t liểâự u vâà phựơng phâá p chểấ tâự ô 4
1.4: Ỷểâ u câề u cuỏ â truự c khuyỏ u 4
1.5: Kểấ t câấ u cuỏ â truự c khuyỏ u 5
1.5.1: Phââ n lôâự i 5
1.5.2: Kểấ t câấ u câá c bôâự phââự n cuỏ â truự c khuyỏ u 6

PHẦẦ N II: TIÓNH TÔẦÓ N KIỀỔ M NGHIỀÔự M BỀẦ N 11

2.1 : Câá c thôâ ng sôấ câề n thiểấ t 11


2.1.1: Câá c thôâ ng sôấ chô trựơác 11
2.1.2: Câá c thôâ ng sôấ tìánh tôâá n 11
2.2 Tìánh tôâá n kiểể m nghiểâự m truự c khuyỏ u 16
2.2.1: Trựơàng hơựp chiựu lựực Pzmâx 18
2.2.2: Trựơàng hơựp chiựu lựực Tmâx 20

LỜỜI KỀẤ T 28

TẦỜ I LIỀÔự U THẦM KHẦỶ Ô

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 2


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

Phần I : TỔNG QUAN VỀ CƠ CẤU TRỤC KHUỶU

1. Mô tả khái quát về cơ cấu trục khuỷu


- Truự c khuyỏ u lâà môâự t chi tiểấ t quân trôự ng vâà phựác tâự p nhâấ t trông đôâự ng cơ. Nôá côá tâá c
duự ng biểấ n lựực cuỏ â khìá châá y đâể y pistôn quâ thânh truyểề n thâà nh chuyểể n đôâự ng quây trôà n
vâà đựâ côâ ng suâấ t cuỏ â đôâự ng cơ râ ngôâà i (tơái câá c bôâự phââự n khâá c). Mâặự t khâá c biểấ n lựực quâá n
tìánh cuỏ â nôá thâà nh chuyểể n đôâự ng câá c thânh truyểề n vâà pistôn. Nôá lâà m quây câá c bôâự phââự n
khâá c nhự truự c câm, quâự t giôá , bơm nựơác, mâá y phâá t điểâự n...
- Trông quâá trìành lâà m viểâự c truự c khuyỏ u chiựu phuự tâỏ i thây đôể i thểô chu kyà cuỏ â lựực
khìá thểể vâà lựực quâá n tìánh cuỏ â câá c khôấ i vââự n đôâự ng thâẳ ng vâà quây, lâà m chô nôá biự kểá ô, nểá n,
uôấ n vơái ựáng suâấ t khâá lơán vâà chiựu mâà i môà n. Dô vââự y truự c khuyỏ u đựơực chểấ tâự ô bâằ ng thểá p
câá c bôn rôề i tôâ i tâề n sôấ câô (câá c côể truự c), bâằ ng thểá p hơựp kim hôâặự c bâằ ng gâng.

Hình 1.1. Trục khuỷu


1, 6. Cổ biên; 2. Lỗ khoan cân bằng đối trọng
3. Cổ trục; 4. Đối trọng; 5. Má khuỷu
- Hìành dâá ng kểấ t câấ u vâà kìách thựơác cuỏ â truự c khuyỏ u phuự thuôâự c vâà ô sôấ xilânh, câá ch
bôấ trìá xilânh, sôấ kyà cuỏ â đôâự ng cơ vâà thựá tựự lâà m viểâự c cuỏ â câá c xilânh.

Hình 1.2. Trục khuỷu và bánh đà

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 3


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

1.1. chức năng của trục khuỷu


- Truự c khuyỏ u lâà chi tiểấ t râấ t quân trôự ng trông đôâ ng cơ ôâ tôâ vâà côá nhiểâự m vuự :
- Tiểấ p nhââự n lựực khìá châá y đâể y pistôn quâ thânh truyểề n lâà m quây truự c khuyỏ u vâà đựâ
côâ ng suâấ t râ ngôâà i. Đôề ng thơài biểấ n lựực quâá n tìánh cuỏ â nôá thâà nh chuyểể n đôâự ng tiựnh tiểấ n
cuỏ â pistôn vâà thânh truyểề n
1.2. điều kiện làm việc
- Chiựu tâỏ i trôự ng thây đôể i côá chu kyà dô âá p lựực khìá thểể vâà lựực quâá n tìánh
- Chiựu môâ mển xôâắ n vâà uôấ n đôể i chiểề u
- Chiựu mâà i môà n dô mâ sâá t
- Tìánh khôâ ng đểề u cuỏ â môâ mển quây gââ y râ dâô đôâự ng dôự c vâà dâô đôâự ng xôâắ n ngâng
1.3. vật liệu và phương pháp chế tạo
- Vââự t liểâự u chểấ tâự ô truự c khuyỏ u thựơàng lâà thểá p câcbôn, thểá p hơựp kim, gâng câề u
- Hểâự sôấ mâ sâá t trông cuỏ â thểá p câcbôn lơán hơn thểá p hơựp kim. Vìà vââự y, nôá côá khâỏ
nâặ ng giâỏ m biểâ n đôâự dâô đôâự ng xôâắ n
- Thểá p câcbôn rểỏ tiểề n
- Thểá p hơựp kim côá ựu điểể m lâà tìánh nâặ ng cơ lyá vâà sựác bểề n câô, vìà vââự y thựơàng duà ng
trểâ n câá c đôề ng cơ tôấ c đôâự trung bìành vâà câô, lựực quâá n tìánh lơán.
- Câá c lôâự i thểá p hơựp kim thựơàng duà ng lâà : 45Mn2; 50Mn; 40Cr …
- Ngâà y nây ngôâà i thểá p ngựơài tâ thựơàng duà ng gâng câề u nhự: GZ50-1,5 đểể đuá c truự c
khuyỏ u vìà nôá côá ựu điểể m lâà : rểỏ tiểề n, dểẫ đuá c đựơực kểấ t câấ u truự c khuyỏ u lyá tựơỏng, hểâự sôấ mâ
sâá t trông lơán, ìát nhâỏ y câỏ m vơái ựáng suâấ t tââự p trung vâà gâng dểẫ giựỹ dâề u bôâ i trơn.
1.4. Yêu cầu của trục khuỷu
- Côá sựác bểề n câô, cựáng vựỹng nhựng trôự ng lựơựng nhôỏ .
- Côá đôâự chìánh xâá c giâ côâ ng câô, đôâự cựáng, đôâự bôá ng bểề mâặự t côể chôấ t, côể khuyỏ u lơán.
- Đâỏ m bâỏ ô cââ n bâằ ng đôâự ng vâà tìỹnh đôề ng đểề u môâ mển quây câô nhựng đơn giâỏ n dểẫ
chểấ tâự ô.
- Khôâ ng xâỏ y râ dâô đôâự ng côâự ng hựơỏng trông phâự m vi sôấ vôà ng quây sựỏ duự ng.

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 4


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

1.5. Kết cấu của trục khuỷu


- Hìành dâự ng kểấ t câấ u cuỏ â truự c khuyỏ u phuự thuôâự c vâà ô sôấ xi lânh, sôấ kyà cuỏ â đôâự ng cơ,
thựá tựự lâà m viểâự c cuỏ â câá c xi lânh vâà sôấ hâà ng xi lânh.
- Kìách thựơác cuỏ â truự c khuyỏ u phuự thuôâự c vâà ô đựơàng kìánh xi lânh, khôâỏ ng câá ch giựỹâ
hâi đựơàng tââ m xi lânh, phựơng phâá p lâà m mâá t đôâự ng cơ
1.5.1. Phân loại
a. Trục khuỷu ghép và trục khuỷu nguyên
- Truự c khuyỏ u ghểá p lâà truự c khuyỏ u gôề m nhiểề u chi tiểấ t ghểá p lâự i vơái nhâu
- Lôâự i truự c nâà y thựơàng duà ng chô câá c đôâự ng cơ cơỹ lơán đôâ i khi duà ng chô câá c đôâự ng cơ
cơỹ nhôỏ nhự xể mâá y

Hình 1.3. Trục khuỷu ghép


- Truự c khuyỏ u nguyểâ n lâà truự c chìỏ gôề m môâự t chi tiểấ t thựơàng duà ng chô câá c đôâự ng cơ cơỹ
nhôỏ vâà trung bìành

Hình 1.4. Ttrục khuỷu động cơ 4 xi lanh


1. Đầu trục 2. Chốt khuỷu 3. Cổ khuỷu 4. Má khuỷu
5. Đối trọng 6. Đuôi trục khuỷu

b. Trục khuỷu trốn cổ và trục khuỷu đủ cổ

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 5


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

Gôự i sôấ xi lânh cuỏ â đôâự ng cơ lâà i vâà sôấ côể truự c lâà Z
khi đôá :
Truự c khuyỏ u đuỏ côể truự c: Z = i+1
i
Truự c khuyỏ u trôấ n côể truự c: Z = +1
2

Hình1.5. Trục khuỷu 4 xi lanh trố cổ


1.5.2.Kết cấu các bộ phận của trục khuỷu
a, Đầu trục khuỷu
- Đâề u truự c khuyỏ u lâà đâề u tựự dô cuỏ â truự c khuyỏ u, trểâ n đâề u truự c khuyỏ u thựơàng đựơực
lâắ p câá c bâá nh râặ ng dâẫ n đôâự ng truự c câm, bơm câô âá p, bơm nhiểâ n liểâự u, bơm dâề u nhơàn vâà
câá c bâá nh đâi đểể dâẫ n đôâự ng quâự t giôá , bơm nựơác…
- Trểâ n đâề u truự c khuyỏ u cuỏ â môâự t sôấ đôâự ng cơ côà n lâắ p bôâự giâỏ m châấ n xôâắ n.
- Đâề u muá t cuỏ â đâề u truự c khuyỏ u côá lâắ p đâi ôấ c đểể khơỏi đôâự ng quây tây vâà côà n côá tâá c
duự ng hâỹ m châặự t câá c bâá nh đâi, ôể châắ n dôự c truự c …

Hình 1.6. Kết cấu đầu trục khuỷu

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 6


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

b, Cổ trục khuỷu
- Côể truự c đựơực giâ côâ ng vâà xựỏ lyá bểề mâặự t đâự t đôâự cựáng vâà đôâự bôá ng câô. Phâề n lơán câá c
đôâự ng cơ côá côể truự c cuà ng môâự t đựơàng kìánh. Đâặự c biểâự t côá đôâự ng cơ thựơàng lâà đôâự ng cơ cơỹ
lơán, vơái đựơàng kìánh côể truự c lơán dâề n tựà đâề u đểấ n đuôâ i truự c khuyỏ u đểể côá sựác bểề n đểề u.
Tuy nhiểâ n nôá sểỹ râấ t phựác tâự p vìà côá nhiểề u bâự c lôá t hôâặự c ôể đơỹ côá đựơàng kìánh khâá c nhâu.
Côể truự c khuyỏ u thựơàng rôẫ ng đểể lâà m râỹ nh dâẫ n dâề u bôâ i trơn đểấ n câá c côể vâà chôấ t khâá c cuỏ â
truự c khuyỏ u.
c ,Chốt khuỷu
- Chôấ t khuyỏ u cuỹ ng đựơực giâ côâ ng vâà xựỏ lyá bểề mâặự t đểể đâự t đôâự bôá ng vâà đôâự cựáng câô.
- Đựơàng kìánh chôấ t thựơàng nhôỏ hơn đựơàng kìánh côể khuyỏ u. nhựng cuỹ ng côá trựơàng
hơựp nhự đôâự ng cơ câô tôấ c dô lựực quâá n tìánh lơán đựơàng kìánh chôấ t khuyỏ u côá thểể bâằ ng
đựơàng kìánh côể khuyỏ u. chiểề u dâà i cuỏ â chôấ t khuyỏ u phuự thuôâự c vâà ô khôâỏ ng câá nh giựỹâ hâi
đựơàng tââ m xy lânh kểề nhâu vâà chiểề u dâà i côể truự c. cuỹ ng nhự ơỏ côể khuyỏ u, chôấ t khuyỏ u côá
thểể lâà m rôẫ ng đểể giâỏ m trôự ng lựơựng vâà tâự ô thâà h côấ c lôâự c dâề u bôâ i tơn. Đểể dâẫ n dâề u tựà thââ n
mâá y đểấ n câá c côể khuyỏ u rôề i thểô câá c đựơàng khôân trông côể , mâá khuyỏ u dâẫ n lểâ n chôấ t
khuyỏ u.

Hình 1.7. Kết cấu dẫn dầu bôi trơn chốt khuỷu
d, Má khuỷu
- Mâá khuyỏ u lâà bôâự phââự n nôấ i liểề n côể truự c vâà chôấ t khuyỏ u. Hìành dâự ng mâá khuyỏ u phuự
thuôâự c vâà ô sôấ vôà ng quây cuỏ â đôâự ng cơ. Đểể giâỏ m trôự ng lựơựng vâà dô đôá giâỏ m lựực quâá n
tìánh, ngựơài tâ côấ gâắ ng giâỏ m triểâự t đểể câá c phâề n khôâ ng chiựu lựực cuỏ â mâá
- Hìành dâá ng cuỏ â mâá khuyỏ u côá câá c dâự ng nhự sâu:
Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 7
Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

+ Lôâự i mâá hìành chựỹ nhââự t vâá t gôá c. Lôâự i nâà y đơn giâỏ n dểẫ chểấ tâự ô
+ Lôâự i mâá hìành ôâ vân lâà lôâự i mâá lơựi duự ng vââự t liểâự u hơựp lyá nhâấ t vâà phââ n bôấ ựáng
suâấ t đôề ng đểề u nhâấ t nểâ n đựơực sựỏ duự ng nhiểề u nhâấ t.
+ Lôâự i mâá hìành trôà n côá ựu điểể m sựác bểề n câô, chô phểá p giâỏ m chiểề u dâà y mâá đểể
tâặ ng chiểề u dâà i côể truự c, chôấ t khuyỏ u, thuââự n lơựi chô điểề u kiểâự n bôâ i trơn côể truự c, chôấ t
khuyỏ u, mâá trôà n cuỹ ng đơn giâỏ n dểẫ chểấ tâự ô.

Hình 1.8. Các dạng má khuỷu


- Đểể truự c khuyỏ u côá đôâự cựáng vựỹng vâà đôề bểề n thựơàng đựơực thiểấ t kểấ côá đôâự truà ng điểâự p
kìá hiểâự u lâà ε vâà đựơực tìánh thểô côâ ng thựác sâu:

d ch +d c
ε= −R
2

Trông đôá d c h : Đựơàng kìánh cuỏ â chôấ t


dc : Đựơàng kìánh cuỏ â côể khuyỏ u
R : Bâá n kìánh quây truự c khuyỏ u

Hình 1.9. Các biện pháp tăng bền má khuỷu

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 8


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

- Đôâự truà ng điểâự p lâà phâề n mâà hâi côể chôấ t vâà côể khuyỏ u truà ng nhâu khi biểể u diểẫ n truự c
khuỏ y lểâ n hìành chiểấ u câự nh.
- Đôâự truà ng điểâự p câà ng lơán, đôâự cựáng vựỹng vâà đôâự bểề n cuỏ â truự c khuyỏ u câà ng câô. Muôấ n
tâặ ng đôâự truà ng điểâự p tâ côá đựơàng kìánh cuỏ â côể khuyỏ u hôâặự c côể chôấ t, âá p suâấ t tiểấ p xuá c vâà
mâà i môà n câá c côể nâà y sểỹ giâỏ m, giâỏ m bâá n kìánh quây cuỏ â truự c khuyỏ u tựá lâà giâỏ m hâà nh
trìành hây vââự n tôấ c trung bìành cuỏ â pistôn nghìỹâ lâà giâỏ m mâà i môà n câặự p pistôn-xi lânh.
Điểề u đôá đựơực giâỏ i thìách nhơà môấ i quân hểâự sâu:
ns
S = 2.R ; v tb =
30
( n lâà sôấ vôà ng quây đôâự ng cơ )
- Dô côá sựự thây đôể i mâặự t câắ t đôâự t ngôâự t tâự i chôẫ chuyểể n tiểấ p, nểâ n gââ y râ hiểâự n tựơựng
ựáng suâấ t, dô đôá côá thểể trâá nh tââự p trung ựáng suâấ t ngựơài tâ phâỏ i lâà m chôẫ chuyểể n tiểấ p
( gôá c lựơựn ) côá bâá n kìánh đuỏ lơán vâà hìành dâá ng phuà hơựp.
e, Đối trọng
Đôấ i trôự ng lâà câá c khôấ i lựơựng gâắ n trểâ n truự c khuyỏ u đểể tâự ô râ lựực quâá n tìánh li tââ m
nhâằ m nhựỹng muự c đìách sâu:
- Cââ n bâằ ng lựực quâá n tìánh li tââ m Pk cuỏ â truự c khuyỏ u (Hìành 1.10â).
- Cââ n bâằ ng môâự t phâề n lựực quâá n tìánh chuyểể n đôâự ng tiựnh tiểấ n câấ p 1 (Hìành 1.10b).
Thôâ ng thựơàng ngựơài tâ cââ n bâằ ng môâự t nựỏâ lựực quâá n tìánh chuyểể n đôâự ng tiựnh tiểấ n câấ p 1
cuỏ â pistôn thânh truyểề n.
- Đôấ i trôự ng lâắ p ngựơực vơái hựơáng cuỏ â truự c khuyỏ u tâự ô râ lựực quâá n tìánh li tââ m côá giâá
triự bâằ ng:
P jl mR ω2
=
2 2

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 9


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

Hình 1.10. Vai trò của đối trọng


- Nhự vââự y trểâ n phựơng ngâng sểỹ xuâấ t hiểâự n lựực mâấ t cââ n bâằ ng mR .sin  /2.
2

Phựơng phâá p cââ n bâằ ng nâà y vểề thựực châấ t lâà chuyểể n môâự t phâề n lựực mâấ t cââ n bâằ ng trểâ n
môâự t phựơng sâng phựơng vuôâ ng gôá c. Phựơng phâá p nâà y thựơàng duà ng chô nhựỹng
đôâự ng cơ đâặự t nâằ m ngâng. Đểể cââ n bâằ ng triểâự t đểể lựực quâá n tìánh chuyểể n đôâự ng tiựnh tiểấ n,
ngựơài tâ duà ng cơ câấ u cââ n bâằ ng lâặ ngxểtchể thựơàng duà ng ơỏ đôâự ng cơ môâự t xi lânh. Vìá duự :
Đôâự ng cơ mâá y kểá ô Bôâ ng Sển đôấ i trôự ng trông trựơàng hơựp nâà y khôâ ng lâắ p trựực tiểấ p trểâ n
truự c khuyỏ u mâà lâà lâắ p trểâ n hâi truự c dâẫ n đôâự ng tựà truự c khuyỏ u (Hìành 1.10c).
- Giâỏ m tâỏ i trôự ng tâá c duự ng chô môâự t côể truự c, vìá duự : chô côể giựỹâ truự c khuyỏ u đôâự ng cơ
4 kyà 4 xi lânh (Hìành 1.10d). Đôấ i vơái truự c khuyỏ u nâà y, câá c lựực quâá n tìánh li tââ m P k tựự cââ n
bâằ ng nhựng tâự ô râ câặự p môâ mển Mpk luôâ n gââ y uôấ n côể giựỹâ khi côá đôấ i trôự ng, câặự p môâ mển
Mpk nểâ n giâỏ m đựơực tâỏ i chô côể giựỹâ.
- Đôấ i trôự ng côà n lâà nơi đểể khôân bơát khôấ i lựơựng khi cââ n bâằ ng đôâự ng hểâự truự c khuyỏ u
Vểề mâặự t nguyểâ n tâắ c đôấ i trôự ng câà ng bôấ trìá xâ tââ m quây thìà lựực quâá n tìánh ly tââ m
câà ng lơán. Tuy nhiểâ n, khi đôá sểỹ lâà m tâặ ng kìách thựơác hôâự p truự c khuyỏ u vểề mâặự t kểấ t câấ u, côá
câá c lôâự i đôấ i trôự ng sâu:
+ Đôấ i trôự ng liểề n vơái mâá khuyỏ u, thôâ ng thựơàng duà ng chô đôâự ng cơ cơỹ nhôỏ vâà
trung bìành nhự đôâự ng cơ ôâ tôâ , mâá y kểá ô (Hìành 1.11â).
+ Đểể dểẫ chểấ tâự ô, đôấ i trôự ng đựơực lâà m rơài rôề i lâắ p vơái truự c khuyỏ u, lâắ p bâằ ng
phựơng phâá p hâà n thựơàng lâà m chô truự c khuyỏ u biểấ n dâự ng vâà đểể lâự i ựáng suâấ t dự lâà m
giâỏ m sựác bểề n cuỏ â truự c khuyỏ u nểâ n phựơng phâá p nâà y ìát đựơực duà ng. Thôâ ng thựơàng đôấ i
trôự ng đựơực lâấ y bâằ ng bulôâ ng vơái truự c khuyỏ u (Hìành 1.11b) đểể giâỏ m lựực tâá c duự ng lểâ n
bulôâ ng, đôấ i trôự ng đựơực lâắ p vơái mâá khuyỏ u bâằ ng râỹ nh mâng câá vâà đựơực kểự p châặự t bâằ ng
bulôâ ng (Hìành 1.11c).
Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 10
Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

Hình 1.11. Kết cấu đối trọng

f, Đuôi trục khuỷu


- Đuôâ i truự c khuyỏ u lâà nơi truyểề n côâ ng suâấ t râ ngôâà i vâà trểâ n đuôâ i truự c khuyỏ u
thựơàng lâắ p bâá nh đâà .
- Bâá nh đâà lâắ p lểâ n đuôâ i truự c khuyỏ u bâằ ng hâi câá ch: lâắ p bâằ ng đôâự n truự c hìành côâ n,
thựơàng duà ng trểâ n đôâự ng cơ tìỹnh tâự i vâà lâắ p bâằ ng mâặự t bìách duà ng trểâ n đôâự ng cơ ôâ tôâ mâá y
kểá ô
- Trểâ n đuôâ i truự c khuyỏ u thựơng bôấ trìá câá c bôâự phââự n sâu: vâà nh châắ n dâề u, rển hôề i
dâề u, đểâự m châắ n di chuyểể n dôự c truự c cuỏ â truự c khuyỏ u

PHẦN II : TÍNH CHỌN CÁC THÔNG SỐ CẦN THIẾT


2.1 Các thông số cần thiết
2.1.1: Thông số cho trước
Lôâự i đôâự ng cơ Diểsểl, khôâ ng tâặ ng âá p (ỶG6108ZLQB)
Kiểể u đôâự ng cơ Môâự t hâà ng
Côâ ng suâấ t đôâự ng cơ Nể 177 (Kw)
Sôấ vôà ng quây n 2300 (v/p)
Suâấ t tiểâ u hâô nhiểâ n liểâự u gể 227 (g/ml.h)
Sôấ kyà τ 04
Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 11
Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

Đựơàng kìánh xi lânh D 108 (mm)


Hâà nh trìành pistôn S 132 (mm)
Tyỏ sôấ nểá n ε 17,5
Sôấ xy lânh i 06 (1-5-3-6-2-4)
Chiểề u dâà i thânh truyểề n ltt 220 (mm)
Khôấ i lựơựng nhôá m pistôn mnp 2,5 (kg)
Khôấ i lựơựng thânh truyểề n mtt 3 (kg)
ẦÓ p suâấ t khìá thểể lơán nhâấ t pkt 8,1 (Mpâ)
2.1.2 Các thông số tính toán
- Đựơàng kìánh xy lânh : D = 108 (mm)
- Đựơàng kìánh ngôâà i chôấ t khuyỏ u:

d ch = (0,64÷0,72)D T224 -[I]

=(0,64÷0,72).108= ( 69,12- 77,76) (mm)

Chôự n dch = 75,5 (mm)


- Đựơàng kìánh trông cuỏ â chôấ t khuyỏ u : бc h = 0

- Đựơàng kìánh ngôâà i côể khuyỏ u:

d ck = (0,70÷0,85)D T223-[I]
=(0,70-0,85).108= (75,6-91,8)
Chôự n dck= 85 (mm)
- Đựơàng kìánh trông côể khuyỏ u : б ck = 0
- Chiểề u dâà i chôấ t khuyỏ u:

l ch = (0,7÷1,0) dch T224-[I]


=(0,7-1,0).75,5 =(52,85 -75,5)

Chôự n l ch = 53 (mm)
- Chiểề u dâà i côể khuyỏ u :

l ck = (0,55÷0,65) d ck . T223-[I]
=( 0,5-0.6).85=(42,5- 51)
Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 12
Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

Chôự n l ck = 43 (mm)
- Câá c kìách thựơác cuỏ â mâá khuyỏ u :
+ Chiểề u dâà y b :
b = (0,21÷0,27)D T131-[II]
=(0,21-0,27).108=(22,68-29,16)
Chôự n b=23 (mm)
+ Chiểể u rôâự ng h:
h = (1,05÷1,3).D T131-[II]
= (1,05-1,3).108= (113,4-140,4)
Chôự n h= 125 (mm)
- Khôâỏ ng câá ch tựà trôự ng tââ m phâề n khôấ i lựơựng ly tââ m đểấ n tââ m quây:
rmk = 56 (mm)
- Khôâỏ ng câá ch tựà trôự ng tââ m đôấ i trôự ng đểấ n tââ m quây:
rd = 55 (mm)

- Khôâỏ ng câá ch â :
b+l c h 23+ 53
â= = = 38 (mm)
2 2
, ,,
- Khôâỏ ng câá ch c ,c :
, ,,
c =c = 38 (mm)

- Bâá n kìánh gôá c lựơựn:


r = (0,06÷0,08)dch T131-[II]
=( 0,06-0,08).75,5 = (4,53- 6,04)
Chôự n r = 5 (mm)

- Khôấ i lựơựng riểâ ng cuỏ â truc khuyỏ u : ρ =7800 ( kg/m3 )

- Khôấ i lựơựng ly tââ m cuỏ â mâá khuyỏ u: m mk = 3,125 (kg)


Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 13
Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

- Khôấ i lựơựng đôấ i trôự ng : m dt =1,2 (kg)


- Khôấ i lựơựng nhôá m pistôn: mnp= 2,5 (kg)
- Khôấ i lựơựng thânh truyểề n: mtt= 3,0 (kg)
- Khôấ i lựơựng thânh truyểề n phââ n bôấ vểề tââ m chôấ t pistôn:
m1=(0,275÷0,350).mtt T19-[I]
= (0,275-0,350).3=(0,825 – 1,05)
Chôự n m1=0,85 (kg)
- Khôấ i lựơựng cuỏ â thânh truyểề n quy dâẫ n vểề tââ m chôấ t khuyỏ u .
m2=(0,650-0,725)mtt T21-[I]
=(0,650-0,725).3=(1,95-2,175)
Chôự n m2= 2,15. (kg)
- M : khôấ i lựơựng chuyểể n đôâự ng tiựnh tiểấ n cuỏ â cơ câấ u truự c khuyỏ u thânh truyểề n
M= m1 + mnp T21-[I]
= 0,85 + 2,5 = 3,35 (kg)
- R : Bâá n kìánh quây truự c khuyỏ u
S 132
R= = = 66 (mm)
2 2
- λ :Thôâ ng sôấ kểấ t câấ u:
R 66
λ= = = 0,3
l 220
- mch: Khôấ i lựơựng cuỏ â chôấ t khuyỏ u:
2
π . dc h π .(75,5. 10−3)2
mch=Vch.ρ = ∙l ch ∙ ρ= ∙ 53.10−3 . 7800 = 1,85
4 4
(kg)

- ω : Vââự n tôấ c gôá c cuỏ â truự c khuyỏ u:


π .n π .2300
ω= = = 240,73. (râd/s )
30 30
-C1:Lựực quâá n tìánh ly tââ m cuỏ â chôấ t khuyỏ u.
C1= mch.R.ω2 T236-[I]

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 14


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

= 1,85 . 66.10-3. 240,732


= 7075,8 ( kgm/s2 ) = 7,0758.10-3 (MN)
- C2 – Lựực quâá n tìánh ly tââ m cuỏ â khôấ i lựơựng thânh truyểề n quy vểề tââ m chôấ t khuyỏ u.
C2= m2.R.ω2 T236-[I]
= 2,15.66.10-3.240,732
= 8223,23 (kgm/s2 ) = 8,223.10-3 (MN)
- Lựực quâá n tìánh cuỏ â khôấ i lựơựng chuyểể n đôâự ng tiựnh tiểấ n:
Pj = Pj1 + Pj2 T11,5-[III]
Trông đôá :
Pj1= -m.R. ω2.côsα lựực quâá n tìánh câấ p 1
Pj2= - m.R.λ. ω2.côs2α lựực quâá n tìánh câấ p 2
- Lựực khìá thểể :
π . D2
Pk= . Pz T12[III] (MN)
4
D: đựơàng kìánh xy lânh (m)
Pz: âá p suâấ t khìá thểể (MPâ)
Lựực tiểấ p tuyểấ n vâà phâá p tuyểấ n:
sin ⁡( α + β)
T= p1. .Fp T31-[III]
cos ⁡( β)
cos ⁡(α + β )
Z= p1. .Fp T31-[III]
cos ⁡( β)
Trông đôá :
Ptôể ng: âá p suâấ t tôể ng (MPâ)
Ptôể ng = Pj + Pk
Fp: diểâự n tìách đìỏnh pistôn (m 2)
Bảng thông số tính toán

λ.sin(α
α α(râd) sin(α) ) β(râd) pj1 pj2 pj Ptông T Z
0 0.00000 0.0000 0.0000 0.0000 - - - 0.0538 0.0000 0.05382
0 0 0 0.0126 0.00366 0.01628 2 0

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 15


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

2
-
0.1736 0.0503 0.0124 - - 0.0542 0.0121
10 0.17453 5 6 0.0504 3 0.00344 0.01587 4 1 0.05294
-
0.3420 0.0991 0.0993 0.0118 - - 0.0554 0.0241
20 0.34907 2 9 5 6 0.00280 0.01466 4 6 0.05021
-
0.5000 0.1450 0.1455 0.0109 - - 0.0573 0.0359
30 0.52360 0 0 1 3 0.00183 0.01276 4 5 0.04546
-
0.6427 0.1864 0.1875 0.0096 - - 0.0598 0.0471
40 0.69813 9 1 1 7 0.00064 0.01030 0 3 0.03852
-
0.7660 0.2221 0.2240 0.0081 - 0.0626 0.0571
50 0.87266 4 5 2 1 0.00064 0.00748 3 5 0.02932
-
0.8660 0.2511 0.2538 0.0063 - 0.0656 0.0653
60 1.04720 3 5 7 1 0.00183 0.00448 2 4 0.01807
-
0.9396 0.2725 0.2760 0.0043 - 0.0685 0.0711
70 1.22173 9 1 0 2 0.00280 0.00151 9 0 0.00520
-
0.9848 0.2855 0.2896 0.0021 0.0713 0.0739 -
80 1.39626 1 9 3 9 0.00344 0.00125 5 6 0.00855
1.0000 0.2900 0.2942 0.0000 0.0737 0.0737 -
90 1.57080 0 0 3 0 0.00366 0.00366 6 6 0.02235
10 0.9848 0.2855 0.2896 0.0021 0.0757 0.0706 -
0 1.74533 1 9 3 9 0.00344 0.00563 3 6 0.03538
11 0.9396 0.2725 0.2760 0.0043 0.0772 0.0650 -
0 1.91986 9 1 0 2 0.00280 0.00712 2 8 0.04696
12 0.8660 0.2511 0.2538 0.0063 0.0782 0.0576 -
0 2.09440 3 5 7 1 0.00183 0.00814 4 1 0.05670
13 0.7660 0.2221 0.2240 0.0081 0.0788 0.0488 -
0 2.26893 4 5 2 1 0.00064 0.00875 5 5 0.06445
14 0.6427 0.1864 0.1875 0.0096 - 0.0791 0.0393 -
0 2.44346 9 1 1 7 0.00064 0.00903 3 6 0.07027

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 16


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

15 0.5000 0.1450 0.1455 0.0109 - 0.0792 0.0295 -


0 2.61799 0 0 1 3 0.00183 0.00910 0 5 0.07439
16 0.3420 0.0991 0.0993 0.0118 - 0.0791 0.0196 -
0 2.79253 2 9 5 6 0.00280 0.00905 6 6 0.07708
17 0.1736 0.0503 0.0503 0.0124 - 0.0790 0.0098 -
0 2.96706 5 6 8 3 0.00344 0.00899 9 1 0.07858
18 0.0000 0.0000 0.0000 0.0126 - 0.0790 0.0000 -
0 3.14159 0 0 0 2 0.00366 0.00896 6 0 0.07906
- - - -
19 0.1736 0.0503 0.0503 0.0124 - 0.0790 0.0098 -
0 3.31613 5 6 8 3 0.00344 0.00899 9 1 0.07858
- - - -
20 0.3420 0.0991 0.0993 0.0118 - 0.0791 0.0196 -
0 3.49066 2 9 5 6 0.00280 0.00905 6 6 0.07708
- - - -
21 0.5000 0.1450 0.1455 0.0109 - 0.0792 0.0295 -
0 3.66519 0 0 1 3 0.00183 0.00910 0 5 0.07439
- - - -
22 0.6427 0.1864 0.1875 0.0096 - 0.0791 0.0393 -
0 3.83972 9 1 1 7 0.00064 0.00903 3 6 0.07027
- - - -
23 0.7660 0.2221 0.2240 0.0081 0.0788 0.0488 -
0 4.01426 4 5 2 1 0.00064 0.00875 5 5 0.06445
- - - -
24 0.8660 0.2511 0.2538 0.0063 0.0782 0.0576 -
0 4.18879 3 5 7 1 0.00183 0.00814 4 1 0.05670
- - - -
25 0.9396 0.2725 0.2760 0.0043 0.0772 0.0650 -
0 4.36332 9 1 0 2 0.00280 0.00712 2 8 0.04696
- - - -
26 0.9848 0.2855 0.2896 0.0021 0.0757 0.0706 -
0 4.53786 1 9 3 9 0.00344 0.00563 3 6 0.03538
- - - -
27 1.0000 0.2900 0.2942 0.0000 0.0737 0.0737 -
0 4.71239 0 0 3 0 0.00366 0.00366 6 6 0.02235
- - - - -
28 0.9848 0.2855 0.2896 0.0021 0.0713 0.0739 -
0 4.88692 1 9 3 9 0.00344 0.00125 5 6 0.00855
29 5.06145 - - - - 0.00280 - 0.0685 - 0.00520
0 0.9396 0.2725 0.2760 0.0043 0.00151 9 0.0711

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 17


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

9 1 0 2 0
- - - - -
30 0.8660 0.2511 0.2538 0.0063 - 0.0656 0.0653
0 5.23599 3 5 7 1 0.00183 0.00448 2 4 0.01807
- - - - -
31 0.7660 0.2221 0.2240 0.0081 - 0.0626 0.0571
0 5.41052 4 5 2 1 0.00064 0.00748 3 5 0.02932
- - - - -
32 0.6427 0.1864 0.1875 0.0096 - - 0.0598 0.0471
0 5.58505 9 1 1 7 0.00064 0.01030 0 3 0.03852
- - - - -
33 0.5000 0.1450 0.1455 0.0109 - - 0.0573 0.0359
0 5.75959 0 0 1 3 0.00183 0.01276 4 5 0.04546
- - - - -
34 0.3420 0.0991 0.0993 0.0118 - - 0.0554 0.0241
0 5.93412 2 9 5 6 0.00280 0.01466 4 6 0.05021
- - - - -
35 0.1736 0.0503 0.0503 0.0124 - - 0.0542 0.0121
0 6.10865 5 6 8 3 0.00344 0.01587 4 1 0.05294
-
36 0.0000 0.0000 0.0000 0.0126 - - 0.0538 0.0000
0 6.28319 0 0 0 2 0.00366 0.01628 2 0 0.05382
-
37 0.1736 0.0503 0.0503 0.0124 - - 0.0542 0.0121
0 6.45772 5 6 8 3 0.00344 0.01587 4 1 0.05294
-
38 0.3420 0.0991 0.0993 0.0118 - - 0.0554 0.0241
0 6.63225 2 9 5 6 0.00280 0.01466 4 6 0.05021
-
39 0.5000 0.1450 0.1455 0.0109 - - 0.0573 0.0359
0 6.80678 0 0 1 3 0.00183 0.01276 4 5 0.04546
-
40 0.6427 0.1864 0.1875 0.0096 - - 0.0598 0.0471
0 6.98132 9 1 1 7 0.00064 0.01030 0 3 0.03852
-
41 0.7660 0.2221 0.2240 0.0081 - 0.0626 0.0571
0 7.15585 4 5 2 1 0.00064 0.00748 3 5 0.02932
-
42 0.8660 0.2511 0.2538 0.0063 - 0.0656 0.0653
0 7.33038 3 5 7 1 0.00183 0.00448 2 4 0.01807

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 18


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

-
43 0.9396 0.2725 0.2760 0.0043 - 0.0685 0.0711
0 7.50492 9 1 0 2 0.00280 0.00151 9 0 0.00520
-
44 0.9848 0.2855 0.2896 0.0021 0.0713 0.0739 -
0 7.67945 1 9 3 9 0.00344 0.00125 5 6 0.00855
45 1.0000 0.2900 0.2942 0.0000 0.0737 0.0737 -
0 7.85398 0 0 3 0 0.00366 0.00366 6 6 0.02235
46 0.9848 0.2855 0.2896 0.0021 0.0757 0.0706 -
0 8.02851 1 9 3 9 0.00344 0.00563 3 6 0.03538
47 0.9396 0.2725 0.2760 0.0043 0.0772 0.0650 -
0 8.20305 9 1 0 2 0.00280 0.00712 2 8 0.04696
48 0.8660 0.2511 0.2538 0.0063 0.0782 0.0576 -
0 8.37758 3 5 7 1 0.00183 0.00814 4 1 0.05670
49 0.7660 0.2221 0.2240 0.0081 0.0788 0.0488 -
0 8.55211 4 5 2 1 0.00064 0.00875 5 5 0.06445
50 0.6427 0.1864 0.1875 0.0096 - 0.0791 0.0393 -
0 8.72665 9 1 1 7 0.00064 0.00903 3 6 0.07027
51 0.5000 0.1450 0.1455 0.0109 - 0.0792 0.0295 -
0 8.90118 0 0 1 3 0.00183 0.00910 0 5 0.07439
52 0.3420 0.0991 0.0993 0.0118 - 0.0791 0.0196 -
0 9.07571 2 9 5 6 0.00280 0.00905 6 6 0.07708
53 0.1736 0.0503 0.0503 0.0124 - 0.0790 0.0098 -
0 9.25025 5 6 8 3 0.00344 0.00899 9 1 0.07858
54 0.0000 0.0000 0.0000 0.0126 - 0.0790 0.0000 -
0 9.42478 0 0 0 2 0.00366 0.00896 6 0 0.07906
- - - -
55 0.1736 0.0503 0.0503 0.0124 - 0.0790 0.0098 -
0 9.59931 5 6 8 3 0.00344 0.00899 9 1 0.07858
- - - -
56 0.3420 0.0991 0.0993 0.0118 - 0.0791 0.0196 -
0 9.77384 2 9 5 6 0.00280 0.00905 6 6 0.07708
- - - -
57 0.5000 0.1450 0.1455 0.0109 - 0.0792 0.0295 -
0 9.94838 0 0 1 3 0.00183 0.00910 0 5 0.07439
- - - -
58 10.1229 0.6427 0.1864 0.1875 0.0096 - 0.0791 0.0393 -
0 1 9 1 1 7 0.00064 0.00903 3 6 0.07027
Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 19
Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

- - - -
59 10.2974 0.7660 0.2221 0.2240 0.0081 0.0788 0.0488 -
0 4 4 5 2 1 0.00064 0.00875 5 5 0.06445
- - - -
60 10.4719 0.8660 0.2511 0.2538 0.0063 0.0782 0.0576 -
0 8 3 5 7 1 0.00183 0.00814 4 1 0.05670
- - - -
61 10.6465 0.9396 0.2725 0.2760 0.0043 0.0772 0.0650 -
0 1 9 1 0 2 0.00280 0.00712 2 8 0.04696
- - - -
62 10.8210 0.9848 0.2855 0.2896 0.0021 0.0757 0.0706 -
0 4 1 9 3 9 0.00344 0.00563 3 6 0.03538
- - - -
63 10.9955 1.0000 0.2900 0.2942 0.0000 0.0737 0.0737 -
0 7 0 0 3 0 0.00366 0.00366 6 6 0.02235
- - - - -
64 11.1701 0.9848 0.2855 0.2896 0.0021 0.0713 0.0739 -
0 1 1 9 3 9 0.00344 0.00125 5 6 0.00855
- - - - -
65 11.3446 0.9396 0.2725 0.2760 0.0043 - 0.0685 0.0711
0 4 9 1 0 2 0.00280 0.00151 9 0 0.00520
- - - - -
66 11.5191 0.8660 0.2511 0.2538 0.0063 - 0.0656 0.0653
0 7 3 5 7 1 0.00183 0.00448 2 4 0.01807
- - - - -
67 11.6937 0.7660 0.2221 0.2240 0.0081 - 0.0626 0.0571
0 1 4 5 2 1 0.00064 0.00748 3 5 0.02932
- - - - -
68 11.8682 0.6427 0.1864 0.1875 0.0096 - - 0.0598 0.0471
0 4 9 1 1 7 0.00064 0.01030 0 3 0.03852
- - - - -
69 12.0427 0.5000 0.1450 0.1455 0.0109 - - 0.0573 0.0359
0 7 0 0 1 3 0.00183 0.01276 4 5 0.04546
- - - - -
70 12.2173 0.3420 0.0991 0.0993 0.0118 - - 0.0554 0.0241
0 0 2 9 5 6 0.00280 0.01466 4 6 0.05021
- - - - -
71 12.3918 0.1736 0.0503 0.0503 0.0124 - - 0.0542 0.0121
0 4 5 6 8 3 0.00344 0.01587 4 1 0.05294
-
72 12.5663 0.0000 0.0000 0.0000 0.0126 - - 0.0538 0.0000
0 7 0 0 0 2 0.00366 0.01628 2 0 0.05382
Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 20
Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

PHẦN III. TÍNH TOÁN KIỂM NGHIỆM BỀN TRỤC KHUỶU


- Tìánh sựác bểề n truự c khuyỏ u bâô gôề m tìánh sựác bểề n tìỹnh vâà sựác bểề n đôâự ng
- Dô truự c khuyỏ u lâà dâề m siểâ u tìỹnh, nểâ n khi tìánh tôâá n gâề n đuá ng, ngựơài tâ phââ n truự c
khuyỏ u râ lâà m nhiểề u đôâự n, môẫ i đôâự n lâà môâự t dâề m tìỹnh điựnh nâằ m trông hâi gôấ i tựựâ lâà hâi
ôể truự c. thôâ ng thựơàng, môẫ i đôâự n đôá lâà môâự t khuyỏ u. khi tìánh tôâá n, tâ phâỏ i xểá t đểấ n khuyỏ u
nâà ô chiựu lựực lơán nhâấ t đểể tìánh khuyỏ u đôá trựơác.

pr1 pr1
a a

Z
b b
Z' T'' Z''
T' C2
A A
C1
T
Hình 3.1
sơ đồ c c
tính toán
sức bền trục
pr2
khuỷu pr2

Kyá hiểâự u câá c


l' l''
lựực l0
trểâ n sơ
đôề nhự pr1 A A sâu:
T, Z: pr1
lựực tiểấ p
b

T'' Z'' tuyểấ n vâà


T h
Z lựực phâá p
Z' tuyểấ n tâá c
T'
pr2
duự ng trểâ n
pr2
chôấ t
khuyỏ u
Pr1, pr2 : lựực quâá n tìánh ly tââ m cuỏ â mâá khuyỏ u vâà cuỏ â đôấ i trôự ng

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 21


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

C1, C2 : lựực quâá n tìánh ly tââ m cuỏ â chôấ t khuyỏ u vâà cuỏ â khôấ i lựơựng thânh truyểề n quy
dâẫ n vểề đâề u tô
Z ’, Z’’ : câá c phâỏ n lựực tâự i gôấ i tựựâ nâằ m trông mâặự t phâẳ ng khuyỏ u (MN)
T’, T’’ : câá c phâỏ n lựực tâự i gôấ i tựựâ nâằ m trông mâặự t phâẳ ng vuôâ ng gôá c vơái mâặự t phâẳ ng
khuyỏ u
Mk’, Mk’’: môâ mển xôâắ n tâự i câá c côể truự c bểâ n trâá i vâà bểâ n phâỏ i cuỏ â truự c khuyỏ u tìánh tôâá n
- Giâá triự cuỏ â Mk’ lâà tìách cuỏ â tôể ng câá c lựực tiểấ p tuyểấ n cuỏ â câá c khuyỏ u đựáng trựơác nôá
vơái bâá n kìánh khuyỏ u. Giâỏ sựỏ: khuyỏ u tìánh tôâá n lâà khuyỏ u ơỏ thựá i thìà tâ côá

Mk’ = Ti-1.R

Mk’’ = Mk’ + T.R = Ti.R

Trông đôá : R lâà bâá n kìánh khuyỏ u

Ti-1: tôể ng câá c lựực tiểấ p tuyểấ n cuỏ â câá c khuỏ yu đựáng trựơác khuyỏ u tìánh tôâá n
(MN)
- Câá c trựơàng hơựp tìánh tôâá n chiựu lựực lơán nhâấ t cuỏ â truự c khuyỏ u khi đôâự ng cơ lâà m
viểâự c :
+ Trựơàng hơựp 1 : chiựu lựực PZmâx khi khơỏi đôâự ng
+Trựơàng hơựp 2: chiựu lựực Zmâx khi lâà m viểâự c
+Trựơàng hơựp 3 : chiuự lựực Tmâx khi lâà m viểâự c

+Trựơàng hơựp 4 : chiựu lựực Tmâx

Trông thựực tểấ vââự n hâà nh cuỏ â đôâự ng cơ lựực tâá c duự ng trông trựơàng hơựp 1 bâô giơà cuỹ ng
lơán hơn trựơàng hơựp 2 vâà trựơàng hơựp 3 bâô giơà cuỹ ng lơán hơn trựơàng hơựp 4. Nểâ n tâ
chìỏ tìánh kiểể m nghiểâự m bểề n chô trựơàng hơựp 1 vâà 3.
3.1. Trường hợp chịu lực PZmax
- Đââ y lâà trựơàng hơựp khơỏi đôâự ng. Dô tôấ c đôâự cuỏ â đôâự ng cơ côà n nhôỏ nểâ n tâ côá thểể bôỏ
quâ âỏ nh hựơỏng cuỏ â lựực quâá n tìánh khi đôá lựực tâá c duự ng chìỏ côà n lâự i lựực dô âá p suâấ t lơán
nhâấ t cuỏ â khìá thểể trông xylânh p zmâx . Giâỏ thiểấ t luá c đôá lựực xuâấ t hiểâự n tâự i điểể m chểấ t trểâ n
( chìỏ gâề n đuá ng ) nểâ n
Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 22
Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

 = 0; T = 0; PJ = 0, Pr = 0

D2
pZ max.
Z = PZmâx = pZmax.FP = 4 T141-[II]
π .(108. 10−3)2
= 8,1. = 0,0742 (MN)
4
Dô truự c khuyỏ u hôâà n tôâà n đôấ i xựáng nểâ n :
Z 0,0742
Z =Z = 2 =
’ ’’ 2 = 0,0371 (MN)
Z
a a

Z' b'' Z''


b'

l' l''
l0

Hình: 3.2. Sơ đồ lực tác dụng trên khuỷu trục khi khởi động động cơ
3.1.1 Tính nghiệm bền chốt khuỷu, mô men uốn chốt khuỷu
Mu =Z’.l’ = 0,0371.71.10-3 = 2,49.10-3 (MN.m)
Thểô sơ đôề 33.2.3.2 tâ côá :
bl ck
l’ =â+b’=â+ 2 + 2 = 38+21,5+11,5= 71 (mm)
ỨÓng suâấ t uôấ n chôấ t khuyỏ u lâà :
Mu
u = W u T142-[II] (MN/m 2)
Trông đôá :
Wu : môâ đun chôấ ng uôấ n cuỏ â tiểấ t diểâự n ngâng chôấ t.
Vìà chôấ t lâà chôấ t đâặự c nểâ n :

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 23


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

3
Wu = 0,1.d ch T142-[II]
= 0,1.(75,5.10-3)3 = 4,31.10-5 (m 3)
Mu 2,49.1 0−3
 u = Wu = 4,31.1 0−5 = 57,77 MN/m2 < [u] = 120
(MN/m2)
(Dô truự c khuyỏ u lâà m bâằ ng thểá p hơựp kim nểâ n tâ côá : [u] = 120 (MN/m2) ).
Dô vââự y chôấ t khuyỏ u đuỏ bểề n.
3.1.2 Tính nghiệm bền má khuỷu
- Lựực phâá p tuyểấ n Z gââ y uôấ n vâà nểá n tâự i Ầ-Ầ
ỨÓng suâấ t uôấ n mâá khuỏ yu:
' '
Z .b
Mu h.b2
u = W u = 6 T142-[II] (MN/m2)
l ck + b 43+23
Vơái b’= = = 33 (mm)
2 2

23.1 0−3 ¿2
¿
u = 125.10−3 . ¿ = 111,08 (MN/m 2)
¿
0,0371.33 .1 0−3
¿
ỨÓng suâấ t nểá n mâá khuyỏ u
Z 0,0742
n = 2 bh = 2.23 .125 .1 0−6 = 12,9 (MN/m 2)
ỨÓng suâấ t tôể ng
 = u + n = 111,08 + 12,9 = 123,98 ( MN/m2 ) < [u] = 180 (MN/m2)
Dô vââự y mâá khuyỏ u đuỏ đôâự bểề n.
3.1.3 Tính nghiệm bền cổ trục
ỨÓng suâấ t uôấ n côể truự c:
Mu ' '
Z .b
u = Wu = Wu T142-[II] (MN/m2)

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 24


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

Wu = 0,1.dck3 = 0,1.(85.10-3)3 = 6,14.10-5 (m 3)


' '
Mu Z .b 0,0371.33.1 0−3
u = Wu = Wu = 6,14.1 0−5 = 19,93
(MN/m2)
 u < [u] = 100 (MN/m 2)
Vââự y côể truự c đuỏ bểề n

3.2 Trường hợp chịu lực Tmax

pr1 Z pr1
a a

c1
Tmax
c2

A A
A A
2 III 1
Z' T'' Z''
T' b' b'' M''k

M'k
II I

h
c' c''

4
pr2 pr2 IV 3

l' l'' b
l0

Viự trìá tìánh tôâá n cuỏ â khuyỏ u truự c nguy hiểể m lểâự ch sô vơái viự trìá ĐCT môâự t gôá c =Tmâx = 700
Tmâx= 0,07396 (MN)

Luá c nâà y n  0, T = Tmâx tôề n tâự i câá c lựực quâá n tìánh. Câặ n cựá vâà ô đôề thiự T = f() tâ xâá c
điựnh triự sôấ lựực tiểấ p tuyểấ n vâà câá c gôá c tựơng ựáng.

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 25


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

αô 80o 200o 320o 440o 560o 680o


T(MN/m2 0,07396 -0,01966 -0,04713 0,07396 -0,01966 -0,04713
)

Bảng 2.1: Tìm khuỷu nguy hiểm.

Khuyỏ u 80o 200o 320o 440o 560o 680o


1 0,07396 -0,01966 -0,04713 Tmax= -0,01966 -0,04713
0,07396
Σ Ti-1 = 0
2 -0,04713 Tmax= -0,01966 -0,04713 0,07396 -0,01966
0,07396
Σ Ti-1 =
-0,01966
3 -0,01966 -0,04713 0,07396 -0,01966 -0,04713 Tmax=
0,07396
Σ Ti-1 =
-0,06679
4 -0,01966 -0,04713 Tmax= -0,01966 -0,04713 0,07396
0,07396
Σ Ti-1 =
0,00717
5 -0,04713 0,07396 -0,01966 -0,04713 Tmax= -0,01966
0,07396
Σ Ti-1 =
-0,03996
6 Tmax= -0,01966 -0,04713 0,07396 -0,01966 -0,04713
0,07396
Σ Ti-1 =
-0,05962

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 26


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

Tựà bâỏ ng tâ thâấ y khuyỏ u thựá 4 chiựu lựực (Ti-1 )mâx lơán nhâấ t nểâ n khuyỏ u thựá 4 lâà
khuyỏ u nguy hiểể m nhâấ t nểâ n tâ tìánh kiểể m nghiểâự m bểề n chô khuyỏ u nâà y.
Tâ côá :
T max 0,07396
 T’ = T” = = 2
= 0,03698 (MN)
2
Tâ côá : Zmâx = 0,0742 (MN)
Z−(C1 +C 2) 0,0742−(7,0758.10−3 + 8,223.10−3 )
 Z’ = Z” = = = 0,0294 (MN)
2 2
3.2.1 Tính nghiệm bền chốt khuỷu
- ỨÓng suâấ t uôấ n trông mâặự t phâẳ ng khuyỏ u truự c
x
Mu ' '
Z . l + pr 1 a−p r 2 c
ux = W ux = W ux T147-[II]
(MN/m2)
Trông đôá :
+Wux ,Wuy: lâà môâ mển chôấ ng xôâắ n
Wux = Wuy = 0,1dch3 = 0,1.(75,5.10-3)3 = 4,31.10-5 (m3)

+ Pr1: lựực quâá n tìánh li tââ m cuỏ â mâá khuyỏ u


Pr1 = mmk.rmk. ω2 = 3,125.56.10-3.(240,732).10-6 = 0,01014
(MN)
+ Pr2: lựực quâá n tìánh li tââ m cuỏ â đôấ i trôự ng
Pr2 = mđt.rđt. ω2 = 1,2.55.10-3.(270,732).10-6= 0,0048
(MN)
0,0294.71.1 0−3 +0,01014.38 .10−3 −0,0048.38 .10−3
 ux = = 53,13 (MN/m2)
4,31.1 0−5
- ỨÓng suâấ t uôấ n trông mâặự t phâẳ ng thâẳ ng gôá c vơái mâặự t phâẳ ng khuyỏ u truự c:

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 27


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

y ' ' −3
Mu T .l 0, 03698. 71. 10
=
uy = W uy = W uy 4 .31 . 10−5 = 60,92 T147 [II]
(MN/m2)
- ỨÓng suâấ t uôấ n tôể ng côâự ng:

u = √( σ ) +( σ )
x 2
u
y 2
u = √ 53,132+ 60,922 = 80,83 T147[II] (MN/m2)
- ỨÓng suâấ t xôâắ n chôấ t khuyỏ u:
M ( ΣT i−1+T ) . R
k ''

x = Wx = 2 W ux T147[II]
(0,00717+0,07396) .66 .10−3
= = 62,11 (MN/m 2)
2.4,31.1 0−5
- ỨÓng suâấ t tôể ng khi chiựu uôấ n xôâắ n:

 = √ σ u 2 +4 τ x2 = √ 80,832+ 4. 62,112 = 148,2 T148[II] (MN/m2)


  < [u] = 150 MN/m2
3.2.2 Tính nghiệm bền cổ trục
Tâ tìánh côể bểâ n phâỏ i vìà côể nâà y chiựu lựực lơán hơn côể bểâ n trâá i
- ỨÓng suâấ t uôấ n dô lựực phâá p tuyểấ n Z’’ gââ y râ:
Wux = Wuy = 0,1dck3 = 0,1.(85.10-3)3 = 6,14.10-5 (m 3)
M ux '' '' −3
x Z b 0,0294.33 .1 0
σu W ux = =
= W ux 6,14.1 0−5 = 15,8 T148[II]

(MN/m2)
- ỨÓng suâấ t uôấ n dô lựực T’’ gââ y râ trông mâặự t phâẳ ng thâẳ ng gôá c vơái mâặự t phâẳ ng
khuyỏ u:
y '' ''
Mu T .b 0,03698 .33.10
−3

uy = W uy = W uy = 6, 14.10−5 = 19,88 T148[II]


(MN/m2)
- ỨÓng suâấ t xôâắ n côể truự c

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 28


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

M ( ΣT i−1+T ) . R
k '' (0,00717+0,07396) .66 .10−3
x= W x = 2 W ux = 2.6,14 .10−5 = 43,6 T148[II]
(MN/m2)
- ỨÓng suâấ t tôể ng khi chiựu uôấ n vâà xôâắ n:

= √( σ ) +( σ ) +4 τ
x 2
u
y 2
u
x
2
= √ 15,82+19,88 2+ 4. 43,62 = 90,82 T148[II]
(MN/m2)
  < [u] = 100 MN/m2
3.2.3 Tính sức bền má khuỷu
Tâ tìánh nghiểâự m bểề n mâá khuyỏ u bểâ n phâỏ i vâà mâá nâà y thựơàng chiựu lựực lơán hơn mâá
bểâ n trâá i.
- ỨÓng suâấ t uôấ n dô lựực phâá p tuyểấ n Z’’ gââ y râ:
23.1 0−3 ¿2
'' ''
Zb ¿
M uz h . b2 125.1 0−3 . ¿
¿
uz = Wu = 6 = 0,0294.33.1 0−3 = 88,03 T149II] (MN/m2)
¿
- ỨÓng suâấ t uôấ n dô lựực Pr2 gââ y râ
P r2 ( a−c ) 0,0048 .(38−38).10−3
M ur hb 2 125 . 332 .10−9
ur = W ur = 6 = 6 =0 T149[II]
(MN/m2)
- ỨÓng suâấ t uôấ n dô lựực tiểấ p tuyểấ n T’’ gââ y râ:
T ''.r 0,03698 .35.10
−3

bh2 23 .125 2 .10−9


uT = 6 = 6 = 21,61 (MN/m 2)
Trông đôá : r lâà khôâỏ ng câá ch tựà tââ m côể khuyỏ u đểấ n tiểấ t diểâự n nguy hiểể m nhâấ t cuỏ â

d ck ε
mâá khuyỏ u. r = - = 42,5 - 7,625 ≈ 35 hìành VIII.16 T421[I]
2 2
(mm)
- ỨÓng suâấ t uôấ n dô lựực Mk’’ gââ y râ:
Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 29
Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

( ΣT i−1 +T ) R
M 2
k'' bh
uM = W uM = 6 T149[II]
−3
(0,00717+0,07396) .66 .10
= 23.12 52 .10−9 = 89,39 (MN/m 2)
6
- ỨÓng suâấ t nểá n mâá khuyỏ u dô lựực phựơng phâá p tuyểấ n: Z’’ gââ y râ.
Z '' 0,0294
−6
n = bh = 23.125 .1 0 = 10,22 T149[II]
(MN/m2)
- ỨÓng suâấ t kểá ô mâá khuyỏ u dô lựực P r2 lâà
P r2 0,0048
σ pr 2 = bh = 23 .125 . 10−6 = 1,67 T149[II]
(MN/m2)

- ỨÓng suâấ t kểá ô mâá khuyỏ u dô lựực p r1 lâà


p r1 0,01014
σ pr1 = bh = 23 .125 . 10−6 = 3,53
(MN/m2)
- ỨÓng suâấ t xôâắ n mâá khuyỏ u dô lựực tiểấ p tuyểấ n T’’ gââ y râ:
'' ''
T .b
x = W x T149[II] (MN/m2)
Trông đôá : Wx - lâà môâ đun chôấ ng xôâắ n cuỏ â mâá (m3)
Dô tiểấ t diểâự n chiựu xôâắ n cuỏ â mâá lâà tiểấ t diểâự n hìành chựỹ nhââự t nểâ n
+ ơỏ câá c điểể m 1, 2, 3, 4 : x = 0
+ ơỏ câá c điểể m I, II : x = mâx
+ ơỏ câá c điểể m III, IV : x = min
- mâx vâà min đựơực xâá c điựnh :

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 30


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

'' ''
Tb
2
mâx = g 1.b.h (MN/m 2)
min = g2.mâx
125
Câá c hểâự sôấ g1 vâà g2 phuự thuôâự c vâà ô tyỏ sôấ h/b, dô h/b = ≈ 5,5. trâ trông đôề thiự
23
(Hình.XII-19a. Trang 150.Sách kết cấu và tính toán động cơ đốt trong – Tập II) tâ xâá c
điựnh đựơực g1 = 0,295 ; g2 = 0,75
'' '' −3
T b 0, 03698. 33 .10
2 2
= g 1 .b . h = 0,295 . 23. 125 . 10 =
−9
 mâx 11,51
(MN/m2)
 min = g2 .mâx= 0,75.11,51 = 8,63 (MN/m 2)
Đểể tìàm ựáng suâấ t tôể ng cuỏ â mâá tâ phâỏ i lââự p bâỏ ng xểá t dâấ u vơái quy ựơác ựáng suâấ t gââ y
nểá n tâự i tiểấ t diểâự n lâà dựơng côà n ựáng suâấ t kểá ô lâà ââ m
 uM
 ur  uz  II
4 2

 uM
 ur III
IV 3
n
1

I  ur
 ur  uz 
h

4 II 2

min IV III

3 I
1

 max

Hình 2.3. Ứng suất phân bố trên má khuỷu

Bảng2.2. Bảng xét dấu của các ứng suất trên má khuỷu
Điểể m
1 2 3 4 I II III IV
Σ

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 31


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

σ n = 9,60 + + + + + + + +
uz = 82,67 + - + - + - 0 0
ur = 0 + - + - + - 0 0
uT = 21,61 + + - - 0 0 + -
uM = 88,04 - - + + 0 0 - +
 1 2 3 4 I II III IV
x 0 0 0 0 mâx mâx min min
 1 2 3 4 I II III IV

Câặ n cựá vâà ô bâỏ ng tìánh ựáng suâấ t tâ thâấ y i tâự i câá c điểể m 1,2,3,4 ,I,II,III,IV bâằ ng
câá ch côâự ng thểô côâự t dôự c (thểô dâấ u) nhự sâu :
i = ni ± uzi ± uri ± uTi  uMi
=>1 = n1 +uz1 +ur1 +uT1 - uM1
= 9,6+82,67+0+21,61-88,04 = 25,84 (MN/m 2)
=>2 = n2 -uz2 -ur1 +uT2 - uM2
= 9,6 – 82,67- 0 + 21,61- 88,04 = -139,5 (MN/m 2)
=>3 = n3 +uz3 +ur3 -uT3 + uM3
= 9,6 + 82,67 + 0 +88,04 -21,61= 158,7 (MN/m 2)
=>4 = n4 -uz4 -ur4 - uT4 + uM4
= 9,6 – 82,67 – 0 – 21,61 + 88,04= -6,64 (MN/m 2)
=>I = nI + uzI + urI = 9,6 + 0+ 82,67 = 92,27 (MN/m 2)
=>II = nII -uzII -urII = 9,6-0 -82,67 = -73,07 (MN/m 2)
=>III = nIII + uTIII - uMIII = 9,6 +21,61 – 88,04= -56,83 (MN/m 2)
=>IV = nIV + uTIV - uMIV = 9,6-21,61 + 88,04 = 76,03 (MN/m2)
-  đựơực tìánh thểô côâ ng thựác sâu :


i =
√∑ σ +4 τ
2
i
2
i

I = √∑ σ +4 τ
2
I
2
max = √ 92,272 +11,512 = 92,98 (MN/m2)

II = √∑ σ +4 τ
2
II
2
max = √ 73,072+ 11,512 = 73,97 (MN/m 2)

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 32


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

III = √∑ σ 2 2
III +4τ min = √ 56,832+ 8,632 = 57,48
(MN/m2)

IV = √∑ σ 2 2
IV +4τ min = √ 76,032+ 8,632 = 76,52
(MN/m2)

Câá c giâá triự tôể ng Ii < [] = 180 MN/m2 dô vââự y mâá khuyỏ u đuỏ bểề n.

LỜI KẾT

Sâu thơài giân tiểấ n hâà nh lâà m đôề âá n dựơái sựự hựơáng dâẫ n chìỏ bâỏ ô tââự n tìành cuỏ â thâề y
giâá ô Khổng Văn Nguyên cuà ng câá c thâề y giâá ô trông bôâự môâ n, đểấ n nây đôề âá n cuỏ â ểm đâỹ
hôâà n thâà nh.
Sâu khi nghiểâ n cựáu vâà phââ n tìách vểề lyá thuyểấ t vâà thựực tiểẫ n vơái muự c đìách thiểấ t kểấ râ truự c
khuyỏ u côá kểấ t câấ u phuà hơựp vơái yểâ u câề u.
Vơái thơài giân côá hâự n nểâ n bâỏ n đôề âá n chìỏ dựàng lâự i ơỏ viểâự c phââ n tìách, chôự n câá c phựơng
âá n kểấ t câấ u, đôề ng thơài tìánh tôâá n kiểể m nghiểâự m bểề n đôấ i vơái truự c khuyỏ u.
Mâặự c duà đâỹ râấ t côấ gâắ ng xông nhựng dô trìành đôâự vâà thơài giân côà n nhiểề u hâự n chểấ vìà
vââự y châắ c châắ n sểỹ khôâ ng trâá nh khôỏ i nhựỹng thiểấ u sôá t, ểm kìánh mông đựơực sựự chìỏ bâỏ ô,
gôá p yá cuỏ â câá c thâề y giâá ô vâà câá c bâự n đểể bâỏ n đôề âá n cuỏ â ểm đựơực hôâà n thiểâự n hơn.
Cuôấ i cuà ng ểm xin chââ n thâà nh câỏ m ơn câá c thâề y giâá ô trông bôâự môâ n trông suôấ t thơài
giân quâ đâỹ luôâ n tââự n tìành chìỏ bâỏ ô vâà tâự ô điểề u kiểâự n tôấ t nhâấ t côá thểể chô chuá ng ểm hôự c
tââự p vểề lyá thuyểấ t cuỹ ng nhự thựực hâà nh.
Ềm xin chââ n thâà nh câỏ m ơn thâề y Khổng Văn Nguyên đâỹ tââự n tìành hựơáng dâẫ n ểm
thựực hiểâự n đểề tâà i cuỏ â mìành trông suôấ t thơài giân quâ.

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 33


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

Hưng Yên, ngày tháng năm 2019


Sinh viên

Đặng Bình Dương

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 34


Lớp : ĐLK14.1
Trường Đại học SPKT Hưng Yên Khoa Cơ khí Động lực

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1.Kểấ t câấ u vâà tìánh tôâá n đôâự ng cơ đôấ t trông.[I]


NXB: ĐHBK Hà Nội
2.Kểấ t câấ u vâà tìánh tôâá n đôâự ng cơ đôấ t trông.[II]
NXB: Đại học và trung học chuyên nghiệp
3.Bâà i giâỏ ng thiểấ t kểấ vâà tìánh tôâá n ôâ tôâ (cuỏ â giâỏ ng viểâ n Đôề ng Minh Tuâấ n).
4.Hựơáng dâẫ n lâà m đôề âá n môâ n hôự c: Thiểấ t kểấ tìánh tôâá n ôâ tôâ
NXB: ĐHBK Hà Nội

Sinh viểâ n: Đâặự ng Bìành Dựơng 35


Lớp : ĐLK14.1

You might also like