You are on page 1of 17

Phân tích kết quả đo kiểm CLM 4G huyện Cát Tiên-Lâm Đồng

1. Thông tin mạng lưới Viettel và đối thủ


Mạng Số vị trí Độ cao anten trung bình Tilt trung bình
VTE 24 46.75 5.67
VNP 7

Nhận xét:
 VTE có 24 vị trí trạm nhiều hơn so với  đối thủ VNP 16 trạm 
2. Kết quả đo kiểm
Giá trị đạt
Tổng số mẫu
trước tối ưu
STT KV Tỉnh Tên Huyện Mạng Bài đo KPI Target Đánh Trước tối ưu
VTE so VTE so
VTE VNP VTE VNP với với đối
target thủ
1 KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data RSRP 3Mbps 90 67998 63973 94.91 52.96 -49.1 -89.2
2 KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data RSRP VoLTE 85 67998 63973 97.14 63.30 -80.9 -92.2
3 KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data Average LTE DL Throughput(Mbps) 201 173 46.85 30.70 -52.6
4 KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data % # session LTE DL Throughput  (≥ 3Mbps) 90 201 173 98.51 97.69 -85.1 -35.4
5 KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data % # session LTE DL Throughput  (≥ 5Mbps) 201 173 98.51 97.11 -48.4
6 KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data Average LTE UL Throughput(Mbps) 160 139 19.44 9.98 -94.9
7 KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data %  # session LTE UL Throughput  (≥256 Kbps) 90 160 139 98.75 94.96 -87.5 -75.2
(Chi tiết bảng KPI đo kiểm trong phụ lục 1)
Nhận xét chung (kết quả trước&sau tối ưu):
Kết quả đo trước tối ưu, vùng phủ đạt 94.91%, tốc độ data đạt 46.85Mbps. 
3. Đánh giá chi tiết các KPI chính (sau tối ưu)
2.1. Vùng phủ RSRP DL 3Mbps:
 Vùng phủ 4G đạt 94.91%, tốt hơn 49.10% so với CTKT và tốt hơn 89.20% so với đối thủ VNP (đạt 52.96%). 
 Còn tồn 17 điểm lõm. Các giải pháp chính cần triển khai bao gồm: chỉnh tilt, azimuth 7 trạm, Đẩy nhanh phát sóng  6 
trạm tồn (chi tiết hình ảnh điểm đen-giải pháp trong phụ lục 2) 

Vùng phủ RSRP DL 3Mbps


VTE trước tối ưu  VTE sau tối ưu  VNP 
 

   
94.91%  %  52.96% 

2.2. Vùng phủ RSRP VoLTE


 Vùng phủ 4G VoLTE đạt 97.14%, tốt hơn 80.90% so với CTKT và tốt hơn 92% so với đối thủ VNP (đạt 63.30%). 
Vùng phủ RSRP VoLTE
VTE trước tối ưu  VTE sau tối ưu  VNP 
 

   
97.14%  %  63.30% 

2.3. % # session LTE DL Throughput (≥ 3Mbps)


 % số mẫu đo kiểm data 4G đạt ≥ 3Mbps đạt  98.51%, tốt hơn 85.01% so với CTKT và tốt hơn 35% so với đối 
thủ VNP (đạt 97.69%).
 Có 03 điểm có tốc độ DL kém (chi tiết hình ảnh điểm đen-giải pháp trong phụ lục 2) 

% # session LTE DL Throughput (≥ 3Mbps)


VTE trước tối ưu  VTE sau tối ưu  VNP 
 

   
100%  99%  99.59% 

2.4. % # session LTE DL Throughput (≥ 5Mbps)


 % số mẫu đo kiểm data 4G đạt ≥ 5Mbps đạt 98.51% và tốt hơn 48% so với đối thủ VNP (đạt 97.11%).
 Có 03 điểm có tốc độ DL kém (chi tiết hình ảnh điểm đen-giải pháp trong phụ lục 2) 

% # session LTE DL Throughput (≥ 5Mbps)


VTE trước tối ưu  VTE sau tối ưu  VNP 
 

   
98.51%  99%  97.11% 

2.5. % # session LTE UL Throughput (≥256 Kbps)


 % số mẫu đo kiểm data UL 4G đạt ≥ 256Kbps đạt 98.75%, tốt hơn 87% so với CTKT và tốt hơn 75% 
so với đối thủ VNP (đạt 97.69%). 
# session LTE UL Throughput (≥256 Kbps)
VTE trước tối ưu  VTE sau tối ưu  VNP 
 

 
99.81%  99%  99.38% 

4. Các vấn đề nổi bật, kết luận


 Các chỉ tiêu kỹ thuật của huyện đều đạt target và tốt vượt trội so với đối thủ VNP. 

 
Phụ lục 01: Bảng KPI đo kiểm
Tổng số mẫu Giá trị đạt trước tối ưu Đánh Trước tối ưu
Loại
Bài VTE so
KV Tỉnh Tên Huyện Mạng KPI Target VTE so với Máy
đo VTE VNP VTE VNP với đối
target đo
thủ

KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  RSRP average (dBm)     67998  63973  -92.09  -108.85     -15.4  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  RSRP 3Mbps  90  67998  63973  94.91  52.96  -49.1  -89.2  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  RSRP 5Mbps     67998  63973  91.50  45.77     -84.3  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  RSRP VoLTE  85  67998  63973  97.14  63.30  -80.9  -92.2  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  Average LTE DL Throughput(Mbps)     201  173  46.85  30.70     -52.6  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  Average LTE UL Throughput(Mbps)     160  139  19.44  9.98  -94.9 Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  % # session LTE DL Throughput  (≥ 3Mbps)  90  201  173  98.51  97.69  -85.1 -35.4 Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  %  # session LTE UL Throughput  (≥256 Kbps)  90  160  139  98.75  94.96  -87.5  -75.2  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  % # session LTE DL Throughput  (≥ 5Mbps)  90  201  173  98.51  97.11  -85.1  -48.4  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  %  # session LTE UL Throughput  (≥ 1Mbps)     160  139  97.50  87.77  -79.6 Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  % Non-Overlapping coverage_4G  60  65309  55004  70.86  76.18  -18.1  22.4  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  % Pilot Pollution_4G     65309  55004  0.46  0.43     6.6  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  eHOSR     846  340  99.65  97.35     -86.6  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  ePS CDR (HTTP DL session drop)     208  218  5.29  18.81     -71.9  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  ePS CDR (FTP UL session drop)     200  217  -21.50  -19.82     8.5  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  ePS CDR (Session)     408  435  -7.84  -0.46     1605.9  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  ePS CDR (RRC)     5  410  80.00  8.78     811.1  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  Tài nguyên tần số 10MHz (%)     67508  62795  0.70  0.00     #DIV/0!  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  Tài nguyên tần số 15MHz (%)     67508  62795  81.10  10.40     -679.7  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  Data  Tài nguyên tần số 20MHz (%)     67508  62795  18.20  89.60     79.7  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  DL  4T4R (%)     38  67  34.21  56.72     39.7  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  DL  RS SINR during DL (dB)     23940  22177  15.19  13.56     -12.0  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  DL  DL: CA Carrier Aggregation (%)     23698  20248  0.00  0.00     #DIV/0!  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  DL  # RB Allocation DL     23940  22177  63.73  41.26     -54.5  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  DL  RI average     23940  22177  1.95  1.91     -1.8  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  DL  % Frame usage DL     23940  22177  86.26  41.29     -108.9  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  DL  MSC average DL     47701  39860  21.07  21.44     1.7  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  UL  NACK rate DL     23940  22177  8.11  8.76     7.5  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  UL  UL: CA Carrier Aggregation (%)     23698  20248  0.00  0.00     #DIV/0!  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  UL  # RB Allocation UL     19972  19992  54.57  40.03     -36.3  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  UL  % Framse usage UL     19972  19992  #DIV/0!  #DIV/0!     #DIV/0!  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  UL  MSC average UL     19972  19992  19.18  13.61     -40.9  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  UL  NACK rate UL     19972  19992  6.88  8.53     -19.3  Sony 
KV2  LDG  Huyện Cát Tiên  4G  UL  UE TX Power - PUSCH     19972  19992  15.39  19.41  20.7 Sony 
 

Phụ lục 02: Danh sách điểm đen giái pháp


1. Bảng danh sách điểm đen, giải pháp.
Phân loại
kích
Đườ thước
Loại ng điểm đen
Khu Tên Mạ
điểm kín (Rất Mã điểm đen Long Lat Nhóm nguyên nhân Giải pháp khắc phục Mô tả chi tiết giải pháp
vực Huyện ng
đen h lớn/Lớn/
(m) Trung
Bình/Nhỏ
/Đặc biệt)
Huyện 
Cát  Vùng  Trung  LDG_VTE_CATTIEN_4 Tối ưu vùng phủ bằng giải pháp 
KV2  Tiên  4G  lõm  240  Bình  G_RSRP_01  107.36726  11.576186  Tilt, Azimuth không hợp lý  ngắn hạn, share tải  Chỉnh Tilt/Azimuth 
Huyện 
Cát  Vùng  LDG_VTE_CATTIEN_4 Tối ưu vùng phủ bằng giải pháp 
KV2  Tiên  4G  lõm  930  Lớn  G_RSRP_02  107.47438  11.7324  Tilt, Azimuth không hợp lý  ngắn hạn, share tải  Chỉnh Tilt/Azimuth 
Huyện 
Cát  Vùng  130 LDG_VTE_CATTIEN_4 Tối ưu vùng phủ bằng giải pháp 
KV2  Tiên  4G  lõm  0  Rất Lớn  G_RSRP_03  107.47242  11.744661  Tilt, Azimuth không hợp lý  ngắn hạn, share tải  Chỉnh Tilt/Azimuth 
Huyện 
Cát  Vùng  240 LDG_VTE_CATTIEN_4
KV2  Tiên  4G  lõm  0  Rất Lớn  G_RSRP_04  107.45196  11.730755  Che chắn  Dân cư ít, 20 hộ sống rải rác  BKK 
Huyện 
Cát  Vùng  LDG_VTE_CATTIEN_4 Tối ưu vùng phủ bằng giải pháp 
KV2  Tiên  4G  lõm  740  Lớn  G_RSRP_05  107.31751  11.552302  Tilt, Azimuth không hợp lý  ngắn hạn, share tải  Chỉnh Tilt/Azimuth 
Huyện 
Cát  Vùng  LDG_VTE_CATTIEN_4 Tối ưu vùng phủ bằng giải pháp 
KV2  Tiên  4G  lõm  740  Lớn  G_RSRP_05  107.31751  11.552302  Tilt, Azimuth không hợp lý  ngắn hạn, share tải  Chỉnh Tilt/Azimuth 
Huyện 
Cát  Vùng  180 LDG_VTE_CATTIEN_4 Đẩy nhanh phát sóng trạm đã có 
KV2  Tiên  4G  lõm  0  Rất Lớn  G_RSRP_06  107.36246  11.614111  Thưa trạm, xa trạm  KH triển khai  ĐNPS trạm 
Huyện 
Cát  Vùng  100 LDG_VTE_CATTIEN_4 Đẩy nhanh phát sóng trạm đã có 
KV2  Tiên  4G  lõm  0  Lớn  G_RSRP_07  107.4075  11.663163  Thưa trạm, xa trạm  KH triển khai  ĐNPS trạm 
Huyện 
Cát  Vùng  150 LDG_VTE_CATTIEN_4 Đẩy nhanh phát sóng trạm đã có 
KV2  Tiên  4G  lõm  0  Rất Lớn  G_RSRP_08  107.39651  11.684187  Thưa trạm, xa trạm  KH triển khai  ĐNPS trạm 
Huyện 
Cát  Vùng  210 LDG_VTE_CATTIEN_4 Đẩy nhanh phát sóng trạm đã có 
KV2  Tiên  4G  lõm  0  Rất Lớn  G_RSRP_09  107.33693  11.590205  Thưa trạm, xa trạm  KH triển khai  ĐNPS trạm 
Huyện 
Cát  Vùng  LDG_VTE_CATTIEN_4 Đẩy nhanh phát sóng trạm đã có 
KV2  Tiên  4G  lõm  885  Lớn  G_RSRP_10  107.31879  11.573515  Thưa trạm, xa trạm  KH triển khai  ĐNPS trạm 
Huyện 
Cát  Vùng  Trung  LDG_VTE_CATTIEN_4
KV2  Tiên  4G  lõm  329  Bình  G_RSRP_11  107.35335  11.535897  Che chắn  Dân cư ít, 20 hộ sống rải rác  BKK 
Huyện 
Cát  Vùng  134 LDG_VTE_CATTIEN_4 Đẩy nhanh phát sóng trạm đã có 
KV2  Tiên  4G  lõm  0  Rất Lớn  G_RSRP_12  107.37002  11.514508  Thưa trạm, xa trạm  KH triển khai  ĐNPS trạm 
Huyện 
Cát  Vùng  LDG_VTE_CATTIEN_4 Tối ưu vùng phủ bằng giải pháp 
KV2  Tiên  4G  lõm  680  Lớn  G_RSRP_13  107.39096  11.530584  Tilt, Azimuth không hợp lý  ngắn hạn, share tải  Chỉnh Tilt/Azimuth 
Huyện 
Cát  Trung  LDG_VTE_CATTIEN_4 Tối ưu vùng phủ bằng giải pháp 
KV2  Tiên  4G  Nhiễu  270  Bình  G_SINR_14  107.31182  11.566784  Tilt, Azimuth không hợp lý  ngắn hạn, share tải  Chỉnh Tilt/Azimuth 
Huyện 
Cát  Trung  LDG_VTE_CATTIEN_4 Tối ưu vùng phủ bằng giải pháp 
KV2  Tiên  4G  Nhiễu  301  Bình  G_SINR_15  107.36752  11.559132  Tilt, Azimuth không hợp lý  ngắn hạn, share tải  Chỉnh Tilt/Azimuth 
Huyện  LDG_VTE_CATTIEN_4
Cát  Tốc độ  168 G_DL_THROUGHPUT_ Lưu lượng thấp, KPI OSS bình 
KV2  Tiên  4G  thấp  0  Rất Lớn  15  107.39712  11.556625  thường, vùng phủ tốt, SINR tốt  Phối hợp test lại vị trí tồi  Phối hợp test lại vị trí tồi 
Huyện  LDG_VTE_CATTIEN_4
Cát  Tốc độ  G_DL_THROUGHPUT_ Lưu lượng thấp, KPI OSS bình 
KV2  Tiên  4G  thấp  550  Lớn  16  107.30206  11.587249  thường, vùng phủ tốt, SINR tốt  Phối hợp test lại vị trí tồi  Phối hợp test lại vị trí tồi 
Huyện  LDG_VTE_CATTIEN_4
Cát  Tốc độ  G_DL_THROUGHPUT_ User cao, Bandwith thấp, TU  Thực hiện nâng cấp từ  Thực hiện nâng cấp từ 
KV2  Tiên  4G  thấp  730  Lớn  17  107.39018  11.663411  PRB=70%  15MHz=>20MHz  10MHz=>20MHz 

2. Phân tích chi tiết điểm đen điển hình


Mã điểm đen Tọa độ Hình ảnh minh họa Phân tích, giải pháp
LDG_VTE_CATTI 107.36246 Thưa trạm, xa trạm 
EN_4G_RSRP_0 11.614111 Đẩy nhanh phát sóng 
trạm đã có KH triển khai 
6  
eLD0039811 
 
LDG_VTE_CAT 107.407495  Thưa trạm, xa trạm 
TIEN_4G_RSRP 11.663163  Đẩy nhanh phát sóng 
_07  trạm đã có KH triển khai 
eLD0013412 
LDG_VTE_CAT 107.396506  Thiết kế tilt/Azimuth 
TIEN_4G_RSRP 11.684187  chưa hợp lý  
_08  Chỉnh Tilt/Azimuth 
eLD0013411
LDG_VTE_CAT 107.336932  Thiết kế tilt/Azimuth 
TIEN_4G_RSRP 11.590205  chưa hợp lý  
_09  Chỉnh Tilt/Azimuth 
eLD0007311
LDG_VTE_CAT 107.318789  Thiết kế tilt/Azimuth 
TIEN_4G_RSRP 11.573515  chưa hợp lý  
_10  Chỉnh Tilt/Azimuth 
eLD0007313
LDG_VTE_CAT 107.370015  Thiết kế tilt/Azimuth 
TIEN_4G_RSRP 11.514508  chưa hợp lý  
_12  Chỉnh Tilt/Azimuth 
eLD0012011
LDG_VTE_CAT 107.474376  Thiết kế tilt/Azimuth 
TIEN_4G_RSRP 11.7324  chưa hợp lý  
_02  Chỉnh Tilt/Azimuth 
eLD002842
LDG_VTE_CAT 107.472421  Thiết kế tilt/Azimuth 
TIEN_4G_RSRP 11.744661  chưa hợp lý  
_03  Chỉnh Tilt/Azimuth 
eLD002842

You might also like