Professional Documents
Culture Documents
4G Network Huyen Cat Tien May 2019
4G Network Huyen Cat Tien May 2019
Nhận xét:
VTE có 24 vị trí trạm nhiều hơn so với đối thủ VNP 16 trạm
2. Kết quả đo kiểm
Giá trị đạt
Tổng số mẫu
trước tối ưu
STT KV Tỉnh Tên Huyện Mạng Bài đo KPI Target Đánh Trước tối ưu
VTE so VTE so
VTE VNP VTE VNP với với đối
target thủ
1 KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data RSRP 3Mbps 90 67998 63973 94.91 52.96 -49.1 -89.2
2 KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data RSRP VoLTE 85 67998 63973 97.14 63.30 -80.9 -92.2
3 KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data Average LTE DL Throughput(Mbps) 201 173 46.85 30.70 -52.6
4 KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data % # session LTE DL Throughput (≥ 3Mbps) 90 201 173 98.51 97.69 -85.1 -35.4
5 KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data % # session LTE DL Throughput (≥ 5Mbps) 201 173 98.51 97.11 -48.4
6 KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data Average LTE UL Throughput(Mbps) 160 139 19.44 9.98 -94.9
7 KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data % # session LTE UL Throughput (≥256 Kbps) 90 160 139 98.75 94.96 -87.5 -75.2
(Chi tiết bảng KPI đo kiểm trong phụ lục 1)
Nhận xét chung (kết quả trước&sau tối ưu):
Kết quả đo trước tối ưu, vùng phủ đạt 94.91%, tốc độ data đạt 46.85Mbps.
3. Đánh giá chi tiết các KPI chính (sau tối ưu)
2.1. Vùng phủ RSRP DL 3Mbps:
Vùng phủ 4G đạt 94.91%, tốt hơn 49.10% so với CTKT và tốt hơn 89.20% so với đối thủ VNP (đạt 52.96%).
Còn tồn 17 điểm lõm. Các giải pháp chính cần triển khai bao gồm: chỉnh tilt, azimuth 7 trạm, Đẩy nhanh phát sóng 6
trạm tồn (chi tiết hình ảnh điểm đen-giải pháp trong phụ lục 2)
94.91% % 52.96%
97.14% % 63.30%
100% 99% 99.59%
98.51% 99% 97.11%
99.81% 99% 99.38%
Phụ lục 01: Bảng KPI đo kiểm
Tổng số mẫu Giá trị đạt trước tối ưu Đánh Trước tối ưu
Loại
Bài VTE so
KV Tỉnh Tên Huyện Mạng KPI Target VTE so với Máy
đo VTE VNP VTE VNP với đối
target đo
thủ
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data RSRP average (dBm) 67998 63973 -92.09 -108.85 -15.4 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data RSRP 3Mbps 90 67998 63973 94.91 52.96 -49.1 -89.2 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data RSRP 5Mbps 67998 63973 91.50 45.77 -84.3 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data RSRP VoLTE 85 67998 63973 97.14 63.30 -80.9 -92.2 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data Average LTE DL Throughput(Mbps) 201 173 46.85 30.70 -52.6 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data Average LTE UL Throughput(Mbps) 160 139 19.44 9.98 -94.9 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data % # session LTE DL Throughput (≥ 3Mbps) 90 201 173 98.51 97.69 -85.1 -35.4 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data % # session LTE UL Throughput (≥256 Kbps) 90 160 139 98.75 94.96 -87.5 -75.2 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data % # session LTE DL Throughput (≥ 5Mbps) 90 201 173 98.51 97.11 -85.1 -48.4 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data % # session LTE UL Throughput (≥ 1Mbps) 160 139 97.50 87.77 -79.6 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data % Non-Overlapping coverage_4G 60 65309 55004 70.86 76.18 -18.1 22.4 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data % Pilot Pollution_4G 65309 55004 0.46 0.43 6.6 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data eHOSR 846 340 99.65 97.35 -86.6 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data ePS CDR (HTTP DL session drop) 208 218 5.29 18.81 -71.9 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data ePS CDR (FTP UL session drop) 200 217 -21.50 -19.82 8.5 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data ePS CDR (Session) 408 435 -7.84 -0.46 1605.9 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data ePS CDR (RRC) 5 410 80.00 8.78 811.1 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data Tài nguyên tần số 10MHz (%) 67508 62795 0.70 0.00 #DIV/0! Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data Tài nguyên tần số 15MHz (%) 67508 62795 81.10 10.40 -679.7 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G Data Tài nguyên tần số 20MHz (%) 67508 62795 18.20 89.60 79.7 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G DL 4T4R (%) 38 67 34.21 56.72 39.7 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G DL RS SINR during DL (dB) 23940 22177 15.19 13.56 -12.0 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G DL DL: CA Carrier Aggregation (%) 23698 20248 0.00 0.00 #DIV/0! Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G DL # RB Allocation DL 23940 22177 63.73 41.26 -54.5 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G DL RI average 23940 22177 1.95 1.91 -1.8 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G DL % Frame usage DL 23940 22177 86.26 41.29 -108.9 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G DL MSC average DL 47701 39860 21.07 21.44 1.7 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G UL NACK rate DL 23940 22177 8.11 8.76 7.5 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G UL UL: CA Carrier Aggregation (%) 23698 20248 0.00 0.00 #DIV/0! Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G UL # RB Allocation UL 19972 19992 54.57 40.03 -36.3 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G UL % Framse usage UL 19972 19992 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G UL MSC average UL 19972 19992 19.18 13.61 -40.9 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G UL NACK rate UL 19972 19992 6.88 8.53 -19.3 Sony
KV2 LDG Huyện Cát Tiên 4G UL UE TX Power - PUSCH 19972 19992 15.39 19.41 20.7 Sony