Professional Documents
Culture Documents
89 9 12
90 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 8/6/1980 0987882240 9 12
91 Ngô Thị Nguyệt 9/20/1978 0989067080 9 12
92 Đoàn Ngọc Ninh 11/2/1943 8562013-0988091142 12 12
93 Đinh Thị Kim Oanh 10/15/1984 0986989754-37752956 12 12
94 Trịnh Minh Phúc 6/8/1942 0913204645-2421784 9 12
95 Bùi Quang Thạch 9/4/1966 0904171865-554821 12 12
96 Nguyễn Thị Thắng 8/26/1979 0906026881 12 12
97 Trần Thị Thơm 7/16/1983 0982501047-22143944/35524544 12 12
98 Nguyễn Minh Thu 9/4/1980 0915569580 12 12
99 Cao Thị Thủy 4/20/1963 0913217688-NR: 8257398 12 12
100 Lê Thành Tống 7/10/1949 0912738786-35565393 12 12
101 Vũ Tiến Trí 10/10/1950 0912785481-38311686 12 12
102 Nghiêm Minh Tú 7/1/1967 0904175194-NR: 5595723 12 12
103 Phùng Anh Tuấn 6/27/1979 8681887-0912441133 6 12
104 Phạm Xuân Tùng 12/1/1981 0904395559 12 12
105 Nguyễn Hải Vũ 4/27/1946 NR: 8614677-0903420199 6 12
Nguyễn Ngọc Xuyên 10/10/1946 0912127689-NR: 8627943
106 12 12
107 Vũ Thế Hợp 10/28/1979 12 12
108 Nguyễn Minh Phụng 6/4/1957 12 12
109 Đỗ Xuân Dương 9/5/1978 0904263283 12 12
110 Nguyễn Đăng Nhân 3/3/1951 0978093554 6
111 Trần Thị Oanh 20/6/1981 0936931088 2 12
112 Vũ Thị Cẩm Trang 1/20/1978 0903230266 2 12
113 Nhữ Phương Anh 10/12/1978 0968668688 1 12
114 Nguyễn Quý Bính 4/22/1946 0903479838 12
115 Phan Huy Chí 9/10/1975 0913965689 -0903451973 12
Lê Quốc Chính 6/3/1962 0913559349
116 12
117 Nguyễn Hữu Cường 5/6/1955 0913581868 12
118 Đoàn Hữu Cường 2/14/1978 0947286368 6
119 Đoàn Hữu Cường 2/14/1978 0947286368 6
120 Đặng Hoàng Dũng 10/1/1977 0913059573 12
121 Lương Trường Giang 1/10/1983 0986249594 12
122 Nguyễn Công Hà 7/26/1959 0912268458 12
123 Nguyễn Thị Ngọc Hà 2/18/1982 0989991682 2
124 Mai Xuân Hà 5/18/1967 0983051967 12
125 Hoàng Thanh Hà 11/24/1971 0913225548 12
126 Lê Thị Thanh Hải 11/9/1975 0912402978 12
127 Lê Thị Thu Hằng 12/20/1964 12
128 Nguyễn Thu Hằng 7/1/1973 0912008880 12
129 Phạm Thị Thu Hằng 3/7/1985 0986097730 12
130 Phạm Bích Hạnh 10/13/1977 0936613459 12
131 Trần Hiên 4/1/1942 0913203309 12
Lê Hồng Hiển 8/28/1983 0917894567
132 12
133 Vũ Thế Hòa 7/16/1954 0913220497 12
134 Nguyễn Hữu Học 11/25/1972 0904223766 6
135 Trịnh Thị Huệ 8/23/1953 0914534667-0903487766 12
136 Dương Mạnh Hùng 10/20/1945 12
137 Đặng Đức Hưng 12/17/1977 0915,433796 12
138 Hoàng Lan Hương 1/27/1979 0913079930 12
139 Nguyễn Đăng Khoa 1/22/1970 0904.233486 12
144 12
145 Nguyễn Đức Long 2/1/1968 0913226040 12
146 Nguyễn Văn Long 1/20/1977 0913561932 12
147 Nguyễn Đình Lục 7/20/1949 0903280127 12
148 Trần Xuân Mỹ 4/2/1955 0983653295 12
149 Lê Văn Nghĩa 11/12/1954 0913224306 4
150 Trần Thị Nguyệt 2/8/1975 6
151 Đinh Hải Nhật 8/22/1977 0972509694 6
152 Đỗ Minh Phương 3/6/1969 0904195026-0989097369
153 Nguyễn Hoàng Phương 3/29/1972 0912950950 12
154 Vũ San 3/2/1929 0915533755-0241821112 12
155 Nguyễn Hồng Sơn 12/11/1975 01254735825 12
156 Phạm Tân Thành 10/21/1955 0913558323 12
175 12
6
12 33 28/05/2015, vợ nghe máy và nhắn chuyển lời
12
12 36 28/05/2015, vẫn bảo là nộp phí rồi
12 36 28/05/2015
12 36 28/05/2015, thuê bao k liên lạc được
12 36 25/05/2015, gọi thuê bao k llac được
19/06/2015: máy bận
12 36 25/05/2015, không nghe máy 30/06/2015: không nghe máy
12 36 25/05/2015, hẹn thứ 3 lên nộp
12 36 25/05/2015, nhắn tin số TK
19/06/2015: không nghe máy
12 36 25/05/2015, không nghe máy 30/06/2015: không nghe máy
12 36 25/05/2015, số điện thoại không đúng
12 33 25/05/2015, gọi thuê bao k llac được
12 36 gọi điện 25/05/2015, số máy đang tạm khóa
12 36 gọi điện 22/05/2015, xin rút tên khỏi đoàn, bảo bác lên làm thủ tục thì bác bảo k đi lại đượ
12 24 gọi điện 22/05/2015
12 36 29/05/2015
12 36 gọi điện 22/05/2015
12 36 22/05/2015, gọi thuê bao k llac được
ưởng kỷ luật
k đi lại được
ĐOÀN LUẬT SƯ TP HÀ NỘI
Số tháng nợ phí
Số tháng nợ phí
STT Họ tên luật sư Năm sinh Số điện thoại Tổng
Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
1 Nguyễn Mậu An 15/11/1977 0913005711 9 12 12 12 45
2 Nguyễn Thị Vân Anh 28/11/1977 0912345199 12 12 12 12 12 60
3 Nhữ Phương Anh 12/10/1978 0968668688 1 12 12 12 37
4 Nguyễn Quý Bính 22/04/1946 0903479838 12 12 12 36
5 Tô Bưởi 5/4/1947 NR: 8354661 12 12 12 12 12 60
6 Nguyễn Văn Cao 24/04/1983 0978448808 12 12 12 12 12 60
7 Phan Huy Chí 10/9/1975 0903442468-0913203775 12 12 12 36
8 Đoàn Thị Chiến 8/11/1975 0904666757 12 12 12 12 12 60
9 Cáp Văn Chinh 24/09/1946 0912560778 12 12 12 12 12 60
10 Lê Quốc Chính 3/6/1962 0913559349 12 12 12 36
Số tháng nợ phí
STT Họ tên luật sư Năm sinh Tổng
Thành tiền
Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
1 Nguyễn Thị Vân Anh 28/11/1977 12 12 12 12 12 60 3,000,000
2 Nhữ Phương Anh 12/10/1978 1 12 12 12 37 1,850,000
3 Nguyễn Quý Bính 22/04/1946 12 12 12 36 1,800,000
4 Tô Bưởi 5/4/1947 12 12 12 12 12 60 3,000,000
5 Nguyễn Văn Cao 24/04/1983 12 12 12 12 12 60 3,000,000
45
14 Nguyễn Thăng Cường 12/8/1946 12 12 12 12 48 2,400,000
15 Nguyễn Thị Bích Điệp 23/06/1975 12 12 12 12 48 2,400,000
46
33 Nguyễn Thị Thu Hà 20/06/1970 6 12 12 12 12 54 2,700,000
34 Nguyễn Thu Hà 28/12/1970 12 12 12 12 48 2,400,000
35 Phạm Thái Hà 15/12/1977 12 12 12 12 48 2,400,000
36 Trần Thị Việt Hà 28/06/1981 12 12 12 12 12 60 3,000,000
37 Đào Nam Hải 11/8/1974 12 12 12 12 48 2,400,000
38 Lê Thị Thu Hằng 20/12/1964 12 12 12 36 1,800,000
39 Nguyễn Thu Hằng 1/7/1973 12 12 12 36 1,800,000
40 Phạm Thị Thu Hằng 7/3/1985 12 12 12 36 1,800,000
41 Phạm Bích Hạnh 13/10/1977 12 12 12 36 1,800,000
42 Tô Đức Hạnh 4/7/1975 12 12 12 12 12 60 3,000,000
43 Trần Thị Thanh Hảo 23/06/1981 12 12 12 12 12 60 3,000,000
44 Nguyễn Thị Thu Hiền 25/03/1969 1 12 12 12 12 49 2,450,000
45 Vũ Thế Hòa 16/07/1954 12 12 12 36 1,800,000
46 Nguyễn Thị Thu Hồng 30/10/1973 12 12 12 12 48 2,400,000
47 Vũ Thế Hợp 28/10/1979 12 12 12 12 48 2,400,000
48 Trịnh Thị Huệ 23/08/1953 12 12 12 36 1,800,000
49 Trần Văn Hùng 6/10/1977 12 12 12 36 1,800,000
50 Đỗ Quang Hưng 10/11/1967 12 12 12 12 12 60 3,000,000
51 Quách Lý Hưng 17/10/1980 12 12 12 12 12 60 3,000,000
52 Bùi Thu Hương 8/9/1975 12 12 12 12 12 60 3,000,000
47
53 Đàm Thị Hương 30/1/1983 12 12 12 36 1,800,000
54 Đặng Thị Thu Hương 1/10/1977 12 12 12 12 12 60 3,000,000
55 Mai Xuân Hương 28/09/1979 12 12 12 12 48 2,400,000
56 Lê Ngọc Huy 25/12/75 12 12 12 12 48 2,400,000
57 Lê Thu Huyền 12/1/1965 12 12 12 12 12 60 3,000,000
58 Nguyễn Đăng Khoa 22/01/1970 12 12 12 36 1,800,000
59 Lưu Bình Khuê 18/02/1972 12 12 12 12 12 60 3,000,000
60 Nguyễn Trung Kiên 8/5/1979 9 12 12 12 45 2,250,000
61 Vũ Trung Kiên 2/5/1982 12 12 12 36 1,800,000
62 Nguyễn Lê Kỳ 1/1/1963 12 12 12 12 48 2,400,000
63 Dương Phi Linh 1/5/1975 10 12 12 12 12 58 2,900,000
64 Nguyễn Khánh Linh 8/10/1976 12 12 12 12 12 60 3,000,000
65 Nguyễn Văn Linh 5/11/1945 12 12 12 36 1,800,000
66 Lý Ngọc Long 15/11/1970 12 12 12 12 12 60 3,000,000
67 Nguyễn Văn Long 20/01/1977 12 12 12 36 1,800,000
68 Nguyễn Đình Lục 20/07/1949 12 12 12 36 1,800,000
69 Đinh Minh Lương 13/10/1955 12 12 12 12 48 2,400,000
70 Phan Thị Thanh Mai 13/04/1979 12 12 12 12 12 60 3,000,000
71 Đặng Thị Minh 2/6/1975 12 12 12 12 12 60 3,000,000
72 Dương Thị Mười 9/7/1984 12 12 12 12 48 2,400,000
48
73 Trần Xuân Mỹ 2/4/1955 12 12 12 36 1,800,000
74 Phạm Ngọc Nam 10/11/1981 12 12 12 12 48 2,400,000
75 Dương Quỳnh Nga 21/08/1985 12 12 12 12 12 60 3,000,000
76 Nguyễn Thị Việt Nga 7/11/1971 12 12 12 12 12 60 3,000,000
77 Phí Thúy Quỳnh Nga 22/05/1985 12 12 12 36 1,800,000
78 Trần Thị Huyền Nga 19/05/1948 6 12 12 12 12 54 2,700,000
79 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 6/8/1980 9 12 12 12 45 2,250,000
80 Ngô Thị Nguyệt 20/09/1978 9 12 12 12 45 2,250,000
81 Đoàn Ngọc Ninh 2/11/1943 12 12 12 12 48 2,400,000
82 Phạm Lộc Ninh 27/10/1968 6 12 12 12 12 54 2,700,000
83 Đinh Thị Kim Oanh 15/10/1984 12 12 12 12 48 2,400,000
84 Trần Thị Oanh 20/6/1981 2 12 12 12 38 1,900,000
85 Trịnh Minh Phúc 8/6/1942 9 12 12 12 45 2,250,000
86 Trương Văn Phúc 3/5/1963 12 12 12 12 12 60 3,000,000
87 Nguyễn Minh Phụng 4/6/1957 12 12 12 12 48 2,400,000
88 Nguyễn Hồng Sơn 11/12/1975 12 12 12 36 1,800,000
89 Phạm Trọng Sơn 20/01/1975 12 12 12 12 12 60 3,000,000
90 Bùi Thị Tâm 3/9/1971 12 12 12 12 12 60 3,000,000
91 Trần Thị Thanh Tâm 31/12/1978 12 12 12 12 12 60 3,000,000
92 Bùi Quang Thạch 4/9/1966 12 12 12 12 48 2,400,000
49
93 Bùi Trung Thành 17/05/1952 12 12 12 36 1,800,000
50
112 Nguyễn Sơn Trung 11/4/1975 12 12 12 36 1,800,000
113 Trịnh Trọng Trương 18/6/85 12 12 12 36 1,800,000
114 Lê Văn Tú 14/04/82 12 12 12 36 1,800,000
115 Hoàng Minh Tuấn 20/01/1950 12 12 12 12 48 2,400,000
116 Phùng Anh Tuấn 27/06/1979 6 12 12 12 42 2,100,000
117 Trần Đăng Tuấn 12/5/1944 12 12 12 36 1,800,000
118 Phạm Xuân Tùng 1/12/1981 12 12 12 12 48 2,400,000
119 Dương Thị Tươi 9/12/1977 12 12 12 36 1,800,000
120 Nguyễn Thị ánh Tuyết 14/09/1962 12 12 12 36 1,800,000
121 Phan Thị Tuyết 17/10/1972 12 12 12 12 12 60 3,000,000
122 Trần Thị Cẩm Vân 6/2/1979 12 12 12 36 1,800,000
123 Lê Đình Vinh 12/4/1972 12 12 12 36 1,800,000
124 Phan Quốc Vinh 16/10/1974 12 12 12 12 12 60 3,000,000
125 Nguyễn Hải Vũ 27/04/1946 6 12 12 12 42 2,100,000
126 Nguyễn Ngọc Xuyên 10/10/1946 12 12 12 12 48 2,400,000
127 Thiều Hải Yến 18/11/1972 12 12 12 12 12 60 3,000,000
TỔNG
304,450,000
Hà Nội, ngày 15 tháng 10 năm 2016
Người lập
51
Trần Minh Phương
52