Professional Documents
Culture Documents
Leall VI T PDF
Leall VI T PDF
jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
31 có biết
Bạn MÔ HACHIJÛNI
trang “Cùng nhauSAI DESU YO
học tiếng ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 35
và
37học tiếng Nhật cùng
FUJISAN chúng tôi!
O MITARI, OSUSHI O TABETARI SHIMASHITA ҩҩ 41
38 KASHIKOMARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
GAKUEN-SAI NI BạnKOTO
IKU có thể học
GAngữDEKITE,
pháp cơ bản và các mẫu câu hữu ích thông qua
41 các bài học bằng văn bản, âm thanh, và hình minh họa nhiều 45màu
TANOSHIKATTA DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
sắc nói về câu chuyện của chị Anna. Bạn cũng có thể nghe từng câu
42 DORE GA ICHIBAN OISHII KANA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
tiếng Nhật, giúp học các cụm từ một cách hiệu quả. Âm thanh và
43 DÔSHITE văn bảnҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
DESHÔ KA của các bài học được cung cấp miễn phí. 47
47Từ tượng
NIHONGO-KYÔSHI NI NARU NO GA YUME DESU
thanh và tượng hình ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
- 1--31 - Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvềvềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
Để tả
tải âm th nh miễn
n ph
phí,t truy
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
thanh uy ccập
p t trang
n webNHK
NHKWORLD
WORLD
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
MỤC LỤC
ESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
BÀI
TAI DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
1 WATASHI WA ANNA DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 5
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 35
2 KORE WA NAN DESU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 6
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
36
3 TOIRE WA DOKO DESU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 7
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37
4 TADAIMA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 8
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
38
5 SORE WA WATASHI NO TAKARAMONO DESU ҩҩҩҩҩҩ 9
ASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 39
6 DENWABANGÔ WA NANBAN DESU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 10
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
7 SHÛKURÎMU WA ARIMASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 11
TARI SHIMASHITA
ҩҩ 41
8 MÔICHIDO ONEGAI SHIMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 12
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
9 NANJI KARA DESU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 13
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43
10 ZEN-IN IMASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 14
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
11 ZEHI KITE KUDASAI ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 15
DEKITE,
12 45
ITSU NIHON NI KIMASHITA KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 16
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
13 SHÔSETSU GA SUKI DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 17
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
14 KOKO NI GOMI O SUTETE MO II DESU KA ҩҩҩ 18
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
15 NETE IMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 19
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
16 KAIDAN O AGATTE, MIGI NI ITTE KUDASAI ҩҩҩҩ 20
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
17 OSUSUME WA NAN DESU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 21
KOTO GA DEKITE
18 MICHI NI MAYOTTE 50 SHIMAIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 22
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
19 YOKATTA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 23
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
20 NIHON NO UTA O UTATTA KOTO GA ARIMASU KA ҩҩҩҩҩҩҩ 24
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
21 IIE, SOREHODODEMO ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 25
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
22 OSOKU NARIMASHITA53 ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 26
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
23 OKÂSAN 54
NI SHIKARAREMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 27
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56 ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
24 TSUKAWANAIDE KUDASAI 28
25 TSUKUE NO SHITA NI HAIRE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 29
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
26 TSUGI WA GANBARÔ ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 30
Các dịp đặc biệt
27 DARE GA KEKKON SURU N DESU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 31
--56
2 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 -2-
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
38 KASHIKOMARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
46 KIKOKUSURU
KIKOKU SURUMAE
MAENI,
NI,YUKI
YUKIOOMIRU
MIRUKOTO
KOTOGA
GADEKITE
DEKITE
46 50
SHIAWASE DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
từ ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
Tại trường đại học Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Du lịch và đi chơi Giải quyết sự
s cố Các dịp đặc biệt
- 3--3 - Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvềvềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tả tải âm
th thanh
nh miễn
n phphí,
t uy
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
Để c pcập
truy t trang
n NHK
web WORLD
NHK WORLD
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
ESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
Gi i thi u nhân vật
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 35
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
36
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
38
ASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 39
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
TARI SHIMASHITA
ҩҩ 41
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 43
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
DEKITE, টॻজ० ॔থॼ औऎै
45
RODRIGO ANNA SAKURA
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
KOTO GA
DEKITE
50
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 52
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
घ ङ ऌ ऌॆअगॄ ॉॆअऻ ऐ॒ञ
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
൝ ઇ ౸ ᅟಟ ୬
Người quản lí KENTA
Các dịp đặc biệt Giáo sư SUZUKI .(17$
kí túc xá
- 56
- 4--
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 -4-
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
ॎञख
28 BÀIE1 YÔKOSO
SHIZUOKA எ म॔থॼदघ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
WATASHI WA ANNA DESU
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
33 औऎैANNA-SAN मगीऽखथ؛औऎैदघ؛
NI AGEMASU Xin chào.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37
Sakura HAJIMEMASHITE. Tôi là Sakura.
34 YAWARAKAKUTE OISHII DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 38
SAKURA DESU.
बऋ
35 ॔থॼKUREJITTO KÂDOःखऽघ؛
ेौखऎउൢ WA TSUKAEMASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Rất hân hạnh được làm quen. 39
Anna YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU.
36 BENKYÔ SHINAKEREBA NARIMASEN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
औऎै ऒठैऒज؛ Tôi cũng rất hân hạnh được gặp chị.
37 SakuraFUJISANKOCHIRAKOSO.
O MITARI, OSUSHI O TABETARI SHIMASHITA ҩҩ 41
38 KASHIKOMARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
KIKOKUSURU MAE NI, YUKI O MIRU KOTO GA DEKITE
46 50
SHIAWASE DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Từ tượng thanh và tượng hình
47 NIHONGO-KYÔSHI NI NARU NO GA YUME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
48 IROIRO OSEWA NI NARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 52
321
[Phụ lục] Tính từ /Từ để đếm ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 53
Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
Bảng chữ cái tiếng Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
56
Tại trường đại học Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Tiếng v một loại trống nh đặt trên vai,
Dunhạc cụđithuộc
lịch và chơi bộ gõ củaGiải
Nhật
quyết sự cố Các dịp đặc biệt
Tiếng v nh lên vai người khác
- 5---35- - Bản
Bản
quyền
quyền
thuộc
thuộc
về về
NHKNHK
WORLD
WORLD
© phát
© phát
hành
hành
04/2015
4/2015
Đểtảtải âmththanh
nh miễn
n ph
phí,t truy
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ uy c cập
p t trang
n webNHK
NHKWORLD
WORLD
ऩ॒
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ BÀI 2 ऒोम୦
32 दघऊ
KORE WA NAN DESU KA
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
॔থॼ औऎैऔ॒؛मःؚनअझ؛ Chị Sakura ơi.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 35
Anna SAKURA-SAN. HAI, DÔZO. Xin tặng chị.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
औऎै ऒोम୦दघऊ ؛36
ऩ॒
Đây là cái gì?
Sakura KORE WA NAN37DESU KA.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
॔থॼ ा ृऑ
जोमॱॖभउଅਓदघ؛ Đấy là món quà lưu niệm của
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Anna 38
SORE WA TAI NO OMIYAGE Thái Lan.
ASU
KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩDESU. 39
औऎै ँॉऋधअओकःऽघ؛ Xin cảm ơn chị.
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
Sakura ARIGATÔ GOZAIMASU.
TARI SHIMASHITA
॔থॼ ҩҩनअःञखऽखथ؛41 Không có gì ạ.
Anna DÔITASHIMASHITE.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ M u ngữ pháp
44
625(
DEKITE,
45 .25(
⋇ .25(:$1$1'(68.$ (Đây là cái gì?)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
卲 .$ là trợ từ. Nếu thêm .$ vào cuối câu và lên giọng khi nói
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
thì được câu nghi vấn
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
Ví dụ: 625(:$1$1'(68.$ (Đấy là cái gì?)
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
⋈ Danhtừ A 12 Danhtừ B
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
KOTO GA
DEKITE
50tiếng Nhật, từ bổ nghĩa cho danh từ được đặt trước danh từ.
卲 12 là trợ từ nối hai danh từ. Trong
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Ví dụ: 72.<21220,<$*(قmón quà lưu niệm của Tokyoك
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
Từ tượng thanh và tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
12521252
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
687$687$ 56
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Các dịp đặc biệt Từ miêu tả việc bước đi vội vã Từ miêu tả việc đi quá chậm
- -56
6 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 -6-
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
28 BÀI 3E YÔKOSO
SHIZUOKA ॺॖঞमनऒदघऊ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
TOIRE WA DOKO DESU KA
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
Từ tượng thanh
47 NIHONGO-KYÔSHI và tượng
NI NARU hình
NO GA YUME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
Bảng
chữ Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
cái tiếng 56
Tại trường
đại
học
Tại kí túc
xá
Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Du lịch và đi chơi
Giải quyết sự cố
Các dịp đặc biệt
Tiếng vó ng a
Từ miêu tả bước đi của voi
Từ miêu tả bước nhảy của th
- 7---73 -- Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvề
vềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tả âm th nh miễn
n ph
phí, ttruy
uy ccập
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
Để tải thanh p ttrang
n webNHK
NHK WORLD
WORLD
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ BÀI 4 ञटःऽ
32
TADAIMA
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
॔থॼ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ञटःऽ؛ 35 Con đã về.
Anna TADAIMA.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ॉॆअऻ ऊइ 36
ᅟಟ उషॉऩऔः؛ Con đã về đấy à.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Người quản lí OKAERINASAI.37
kí túc xá
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 38
औऎै ऒ॒पठम؛ Cháu chào bác.
ASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 39
Sakura KONNICHIWA.
ॉॆअऻ ॉॄअऋऎचः
EN ᅟಟ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ दघऊ؛
ँऩञु ৾ ে40 Cháu cũng là du học sinh à?
Người quản lí ANATA MO RYÛGAKUSEI
TARI SHIMASHITA
ҩҩ 41
kí túc xá DESU KA.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ॎञख ॉॄअऋऎचः
औऎै ःःइ ؚஎ म42 ৾ ে दमँॉऽच॒؛ Không, cháu không phải là
पऺ॒ग॒ ऋऎचः
Sakura
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ মযभ৾েदघ؛ 43 du học sinh.
IIE, WATASHI WA RYÛGAKUSEI Cháu là sinh viên người Nhật.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
DEWA ARIMASEN.
DEKITE, NIHON-JIN NO GAKUSEI DESU.
45
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
M u ngữ pháp
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
⋇ $1$7$:$1,+21-,1'(68.$ Anh/chị là người Nhật à?
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
Nếu “đúng” ܒ +$,:$7$6+,:$1,+21-,1'(68
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Nếu “không| ܒ 49
,,(:$7$6+,:$1,+21-,1'(:$$5,0$6(1
⋈
KOTO GA Các câu chào
DEKITE
50
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 53
Từ tượng thanh và tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
%$7$1
*$5$*$5$
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Các dịp đặc biệt
Tiếng kéo c a trượt Tiếng đóng c a
-- 56
8 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 -8-
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
ॎञख ञऊैुभ
28 BÀI 5E YÔKOSO
SHIZUOKA जोम எ भ ฤ दघ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
SORE WA WATASHI NO TAKARAMONO DESU
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
⋇42 ngDORE
từ th 0$68
GA ICHIBAN Động
OISHII trang 54,ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
KANA
từ : Xem 55 46
48卲 2 là IROIRO
trợ từ đ ng OSEWA
sau từ ch đối
NI tượng của hành động.
NARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 52
Tại trường đại học Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Du lịch và đi chơi
Giải
quyết
sự cố Các dịp đặc biệt
Tiếng gi trang sách liên tục Từ miêu tả việc bình tĩnh, dành
thời gian làm việc gì đó
- 9---93 -- Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvề
vềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
Đểtảtải âmththanh
nh miễn
n phphí,t uy
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ truyc cập
p t trang
n webNHK
NHKWORLD
WORLD
द॒ॎय॒ओअ ऩ॒य॒
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ BÀI 6 ਗ਼ਵಀ
32 म୦दघऊ
DENWABANGÔ WA NANBAN DESU KA
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
औऎै धऒौद॔থॼऔ॒؛ Mà chị Anna này.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ द ॒ ॎ य ॒ ओ अ ऩ॒य॒ 35
Sakura ਗ਼ਵಀम୦दघऊ؛ Số điện thoại của chị là bao nhiêu?
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
TOKORODE ANNA-SAN.
36
DENWABANGÔ WA NANBAN
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37
DESU KA.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
॔থॼ इइध؛ 38 Xem nào.
Annaҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ؛؞؞؞ٕڰگڮڭٕڬڴڬ
ASU KA 39 080 – 1234 – …
ÊTO. REI HACHI REI – ICHI NI
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
SAN YON – ….
ऒ ॒न द ॒ॎ
औऎै
TARI SHIMASHITA ҩҩँॉऋधअ؛गूؚ০২
41 ؚਗ਼ਵ॑खऽघब؛ Cảm ơn chị.
Sakura ARIGATÔ. JA, KONDO, Thế thì, l n sau tôi s điện thoại
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
DENWA O SHIMASU NE. cho chị nhé.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
M u ngữ pháp
DEKITE,
45
Số đếm (1)
⋇
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
46
5(,
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ <21
47 1$1$ .<¿
,&+, 1, 6$1 *2 52.8 +$&+, -¿
=(52 6+, 6+,&+, .8
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
⋈ _26+,0$68 (làm _) 49
DEKITE
KOTO GA 卲 6+,0$68 là động từ, có nghĩa là “làm cái gì đó”.
50có thể diễn tả nhiều hành động khác nhau.
Khi kết hợp từ này với các danh từ,
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Ví dụ: %(1.<¹ (việc học) ܒ%(1.<¹26+,0$68 (học)
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ
5<¹5,(món ăn) ܒ551
<¹5,26+,0$68 (nấu nướng)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
Từ tượng thanh và tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ RÎN
54
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
38585858
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Các dịp đặc biệt
Tiếng chuông điện thoại Tiếng chuông điện thoại quay số
-- 10
56 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 10 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
28 BÀI 7E YÔKOSO
SHIZUOKA ३গشॡজشमँॉऽघऊ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
SHÛKURÎMU WA ARIMASU KA
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
⋇ GAKUEN-SAI (có
*$$5,0$68 NI _)
IKU KOTO GA DEKITE,
41 45
卲 *$ làTANOSHIKATTA
trợ từ đ ng sau danhDESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
từ để ch danh từ đó là chủ ngữ của câu.
Về cơ bản, *$ được dùng khi l n đ u tiên đề cập đến một người hay một vật trong cuộc đối thoại.
42 DORE GA ICHIBAN OISHII KANA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
卲 $5,0$68 là động từ để ch “có th gì đó”.
43 DÔSHITE DESHÔ KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
Ví dụ: .¯.,*$$5,0$68 (Có một cái bánh.)
44 WAGASHI O TABETE KARA, MACCHA O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
⋈ 768là từ để đếm những vật như là bánh. Từ để đếm : Xem trang 53
45 卲 Nếu từ
OTANJÔBI đằng sau là 768,ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
để đếm đ ngOMEDETÔ thì cách đếm số từ 1 đến 10 thay đổi. 49
KIKOKUSURU MAE NI, YUKI O MIRU KOTO GA DEKITE
46 50
SHIAWASE DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
+,72768 )87$768 0,7768
47 NIHONGO-KYÔSHI NI NARU NO GA YUME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
48 IROIRO OSEWA
Từ tượng NI và
thanh NARIMASHITA
tượng hình ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 52
- 11 -3 --
--11 Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvề
vềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tả
tả th nh
th nh n ph
n ph tt uy
uy cc p
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ p tt n
n NHK WORLD
NHK WORLD
ःठन बऋ
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ BÀI 8 ुअ২
32 उൢःखऽघ
MÔICHIDO ONEGAI SHIMASU
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
च॒चः उऻ
ে ाऩऔؚ॒ऒो॑ಁइथऎटऔः؛ Các em, hãy ghi nhớ cái này!
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ख ऐ ॒ द 35
Thày giáo ୡपेऎলऽघ؛ Cái này thường có trong bài thi.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
MINASAN, KORE36O OBOETE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩKUDASAI. 37
SHIKEN NI YOKU DEMASU.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ऋऎचः
৾ে इढ؛
38 i!
ASU KA Sinh ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
viên E’. 39
च॒चः ः ठन बऋ
॔থॼ েुؚअ২उൢःखऽघ؛ Thưa thày, xin thày nói lại một l n
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
Anna SENSEI, MÔICHIDO ONEGAI nữa ạ!
TARI SHIMASHITA
ҩҩSHIMASU. 41
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
M u ngữ pháp43
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ŃŃ 44
DEKITE,
⋇ ng từ th 7( (1) Cách chia c bản Động từ : Xem trang 54, 55
45
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
卲 Khi động từ giữa câu, nghĩa là sau nó còn có các từ khác, thì phải chia động từ.
卲Động từ khi chia kết thúc bằng 7( hoặc '( được gọi là động từ thể 7(.
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
Về cơ bản, có thể chia động từ sang thể 7( bằng cách đổi 0$68 thành 7(.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
Ví dụ: 2%2(0$68 (nhớ) ܒ 2%2(7(
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
⋈ 49 (xin hãy _)
ng từ th TE + .8'$6$,
KOTO GA 卲 Khi đề nghị ai đó làm việc gì, dùng động từ thể TE và thêm KUDASAI (xin hãy)
DEKITE
50
Ví dụ: 2%2(0$68 ٔ .8'$6$, ܒ2%2(7(.8'$6$, (xin hãy ghi nhớ)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
Từ tượng thanh và tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
'2.,b
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
'2.,
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
'2.,
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Các dịp đặc biệt
Tiếng tim đập nhanh khi ngạc nhiên, lo lắng Từ diễn tả việc đột nhiên s ng sốt với điều gì đó
hay phấn khích
-- 12
56 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 12 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
ऩ॒ग
28 BÀI 9E YÔKOSO
SHIZUOKA ୦ৎऊैदघऊ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
NANJI KARA DESU KA
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
36 GOZEN
BENKYÔ KUJI KARA NARIMASEN
SHINAKEREBA JÛICHIJI lúc 8 rư i!
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
MADE DESU. KOKO NI HACHIJI
37 FUJISAN O MITARI, OSUSHI O TABETARI SHIMASHITA ҩҩ 41
HAN NI ATSUMATTE KUDASAI.
38 KASHIKOMARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
39 KAZE DA
M uTO
ngữOMOIMASU
pháp ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 43
- 13 -3 --
--13 Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvề
vềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tả
tả th nh
th nh n ph
n ph tt uy
uy cc p
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ p tt n
n NHK WORLD
NHK WORLD
छ॒ः॒
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ BÀI 10 ৸৩32
ःऽघऊ
ZEN-IN IMASU KA
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
ে
च॒चः ख॒ठॆअ ञःगॄअ
मगीपମ শ ध৬ ॑मऊॉऽघ؛ Đ u tiên s đo chiều cao và
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ छ॒ः॒ 35
Thày giáo ৸৩ःऽघऊ؛ cân nặng.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
HAJIMENI 36
SHINCHÔ TO TAIJÛ O Tất cả mọi người có mặt chưa?
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ HAKARIMASU. 37
ZEN-IN IMASU KA.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
টॻজ० 38
॔থॼऔ॒ऋःऽच॒؛ Bạn Anna không có đây ạ.
ASU Rodrigo
KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩANNA-SAN GA 39
IMASEN.
॔থॼ घाऽच॒؛ोऽखञ؛
उऎ
Xin l i, em đến muộn.
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
Anna SUMIMASEN. OKUREMASHITA.
TARI SHIMASHITA
ҩҩ 41
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
M u ngữ pháp
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
⋇ ,0$68
DEKITE,
卲 ,0$68 là động từ ch s t n tại của người và động vật.
45
Ví dụ: $11$*$,0$68 (Anna có đây.)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
卲 $5,0$68 là động từ ch s t n tại của vật. Xem bài 7
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
Ń
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
0$6+,7$Th quá kh
⋈ c a 0$68
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩtừ thể 0$68 sang quá
卲 Để đổi động 48 kh , đổi 0$68 thành 0$6+,7$.
Ví dụ: 7$%(0$68 (ăn)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ܒ 7$%(0$6+,7$ (đã ăn)
49
KOTO GA DEKITE
50
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Từ tượng thanh và tượng hình
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52 GÂN
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
*$..85, 54
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
Tại nơi mua
Văn
hóa
Nhật Bản
sắm và quán ăn
Các dịp đặc biệt Từ diễn tả trạng thái thất vọng Ch c n nói từ này là có thể diễn tả được
bạn sốc và thất vọng đến m c nào
-- 14
56 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 14 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
ऌ
30 MÔ ऒ॒खॄअ
SUKOSHI
न े अ ल
SHASHIN
ॉॆअ
O TORITAI
ऱै
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
॔থॼ ০ ౝ भଅप ᅟ दঃॸشॕ॑ش৫ऌऽ Vào th Bảy tu n này, chúng tôi s
31 MÔ HACHIJÛNI SAI DESU ऌ YO ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 35
Anna घ؛औऎैऔؚ॒छऱਟथऎटऔः؛ m tiệc tại kí túc xá.
32 FUTON NO HÔ
KONSHÛ NO GA SUKI NI
DOYÔBI DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
RYÔ DE 36
Chị Sakura ơi, chị nhất định đến nhé!
PÂTÎ O HIRAKIMASU.
33 ANNA-SAN NI AGEMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37
SAKURA-SAN, ZEHI KITE KUDASAI.
34
औऎै YAWARAKAKUTE
ः
ॎँؚষऎষऎ؛
ः
OISHII DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
, đi ch , đi ch ! 38
ऒ ॒न न े अ ल
35 ০২भଅ
Sakura KUREJITTO ब ؛WA TSUKAEMASU KA Thҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
KÂDO Bảy này có phải không? 39
WÂ, IKU IKU.
36 BENKYÔ SHINAKEREBA NARIMASEN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
KONDO NO DOYÔBI NE.
37 FUJISAN O MITARI, OSUSHI O TABETARI SHIMASHITA ҩҩ 41
38 KASHIKOMARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
M u ngữ pháp
451,&+,<¹%,
OTANJÔBI Chủ Nhật
OMEDETÔ ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
.,7(
KIKOKUSURU MAE NI, YUKI O MIRU KOTO GA DEKITE
46 .8'$6$,50
,.,0$68
SHIAWASE DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Tại trường đại học Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Du lịch và đi chơi Giải quyết sự cố Các dịp đặc biệt
Từ diễn tả tâm trạng phấn khích vì Từ diễn tả trạng thái lâng lâng, sung sướng
vui mừng hay mong chờ điều gì đó khi cảm thấy mọi việc diễn ra tốt đ p
- 15 -3 --
--15 Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvề
vềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tả
tả th
th nh
nh nn ph
ph tt uy
uy cc pp tt nn
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ NHK
NHK WORLD
WORLD
पऺ॒ ऌ
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ BÀI 12 ःणম
32 पਟऽखञऊ
ITSU NIHON NI KIMASHITA KA
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
प ऺ॒ ऌ
biệt
Các dịp đặc
Từ miêu tả việc nhiều người tụ tập vui v Từ miêu tả cảnh nhiều người nói chuyện
huyên náo, có thể là hơi m ĩ
-- 56
16 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 16 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
खॆअचण घ
28 BÀI E
SHIZUOKA 13 YÔKOSO
৵ ହ ऋҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ऌदघ 32
SHÔSETSU GA SUKI DESU
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
38 HON-YA GA DEKIMASHITA
KASHIKOMARIMASHITA YO.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
MINNA DE IKIMASEN KA.
39 KAZE DA TO OMOIMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 43
40 ATAMA M
GA u ZUKIZUKI
ngữ pháp SHIMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
45 卲 Nếu OTANJÔBI
đổi 0$68 trongOMEDETÔ ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
động từ thể 0$68 thành 0$6(1.$ nghĩa là rủ hoặc mời ai đó làm việc gì 49
Ví dụ: 0,11$'(+21<$1,,.,0$68.
KIKOKUSURU (Tất cảKOTO
MAE NI, YUKI O MIRU mọi người
GA sDEKITE
đi đến hiệu sách)
46 50
ܒ0,11$'(+21<$1,,.,0$6(1.$. (Tất cả mọi người có cùng đi đến hiệu sách không?)
SHIAWASE DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
⋉ 2 lo i tính từ Tính từ : Xem trang 53
47 卲 TínhNIHONGO-KYÔSHI NI NARU
từ được chia làm 2 loạikết NO âm
thúc bằng GAtiết
YUME từ đuôi ,; ҩҩҩҩҩҩҩҩ
DESU
, là tính các tính từ khác là tính từ đuôi51
1$.
48 Tính
IROIRO : $7$5$6+,,
từ đuôiOSEWA
I (mới) $7$5$6+,,+21
NI NARIMASHITA (quyển sách mới)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 52
Tính từ đuôi NA : 68., (thích) 68.,1$+21 (quyển sách mà tôi thích)
[Phụ lục] Tính từ /Từ để đếm ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 53
Từ tượng thanh và tượng hình
Động
từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
54
Bảng chữ cái tiếng Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
.,5$.,5$ 3,.$3,.$
Tại trường đại học Tại kí túc xá nơi mua sắm và quán ăn
Tại Văn hóa Nhật Bản
Du lịch vàTừ
đi chơi
miêu tả vật t Giải quyết
a sáng sựlánh
lấp cố Các dịp đặc biệt tả một vật tr nên sạch s và sáng
Từ miêu
bóng sau khi được đánh bóng
- 17- -17
3 -- Bản
Bảnquyền
quyền
thuộc
thuộc
vềvề
NHK
NHK
WORLD
WORLD
©©phát
phát
hành
hành
04/2015
4/2015
tả
tả th
th nh
nh n
n ph
ph tt uy
uy cc p
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ p tt n
n NHK
NHK WORLD
WORLD
घ
قऱैऋऩك BÀI 14 ऒऒप०॑ຽथथुःःदघऊ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
KOKO NI GOMI O SUTETE MO II DESU KA
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
॔থॼ ऊँ घ
उಟऔؚ॒ऒऒप०॑ຽथथु M ơi, con v t rác đây có được
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 35
Anna ःःदघऊ؛ không ạ?
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
OKÂSAN, KOKO36 NI GOMI O
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ SUTETE MO II37 DESU KA.
ᅟಟ
ॉॆअऻ ऊ॒ सण ऴऎौ
जअबइ؛࿁मશभ ฦ पোोथ
ः
Để xem nào. Hãy b v hộp kim loại
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Người quản lí ख ऑ॒ 38
ऎटऔः؛ৱ౺दघऊै؛ vào một túi khác.
ASU kí túcҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
KA xá 39 BETSU NO
SÔNÊ. KAN WA Vì chúng là nguyên liệu có thể tái chế.
FUKURO NI IRETE KUDASAI.
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
SHIGEN DESU KARA.
TARI SHIMASHITA
॔থॼ ҩҩ मःؚী ॎ
41
ऊॉऽखञ؛ Vâng, con hiểu r i.
Anna HAI, WAKARIMASHITA.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ M u ngữ pháp44
DEKITE,
45
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
⋇ ng từ th 7(02,,'(68.$ ( _ có được không?)
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
卲 Nếu dùng động từ thể 7( với 02,,'(68,
nghĩa là bạn đang cho phép ai đó47
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ làm gì.
Ví dụ: .2125,1*227$%(7(02,,'(68.$. (Tôi ăn quả táo này có được không?)
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
động từ thể 7( (ăn)
⋈ B.$5$ (vì _) (1)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
卲 .$5$ ch lý do.
KOTO GA
DEKITE
Ví dụ: 6+,*(1'(68.$5$%(76812)8.8521,,5(7(.8'$6$,
50
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
(Vì chúng là nguyên liệu có thể tái chế, hãy b chúng vào một túi khác.)
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
Từ tượng thanh và tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
0(5$
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
3$&+, 0(5$
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
3$&+, 56
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Tiếng phát ra khi một vật đang cháy Từ miêu tả l a bùng lên dữ dội, cảm giác rất ghen với
Các dịp đặc biệt
một ai đó, hay hừng h c khí thế muốn chiến thắng
-- 56
18 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 18 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
ब
28 BÀIE15YÔKOSO
SHIZUOKA थःऽघ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
NETE IMASU
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
35 পຣऊऩ؛
॔থॼ KUREJITTO KÂDO WA TSUKAEMASU KA Có ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
sao không nh ? 39
Anna DAIJÔBU KANA.
36 BENKYÔ
टःगॆअव SHINAKEREBA
टःगॆअव उ NARIMASEN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
औऎै পຣؚপຣؚैऺ؛କऌञ؛ Không sao, không sao.
37
Sakura FUJISAN O MITARI,
DAIJÔBU, OSUSHI
DAIJÔBU. O TABETARI
HORA, OKITA. SHIMASHITA ҩҩ r i.
Nhìn kìa! Họ dậy 41
38 KASHIKOMARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
39 KAZE DA
M uTO OMOIMASU
ngữ pháp ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 43
卲 Thêm
44 ,0$68 vào
WAGASHI O sau
TABETE thể 7( MACCHA
động từKARA, để diễn đạt O
một hành động hoặc trạng
NOMIMASU ҩҩҩҩҩthái nào đó đang 48
tiếp diễn.
45
OTANJÔBI
Ví dụ: OMEDETÔ
*2+$127$%(0$68 ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
(ăn cơm) 49
* ܒ2+$127$%(7(,0$68
KIKOKUSURU MAE NI, YUKI O MIRU
(đang KOTO GA DEKITE
ăn cơm)
46 50
⋉ Th SHIAWASE
ph đ nh cDESU
a tính từ Tính từ : Xem trang 53
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
卲 Để biến tính từ đuôi , sang thể phủ định, thay đuôi , bằng .81$,.
47 NIHONGO-KYÔSHI NI NARU NO GA YUME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
Để biến tính từ đuôi 1$ sang thể phủ định, thêm '(:$1$,
48 IROIRO
Tính từ đuôi , OSEWA NI NARIMASHITA
: $7$5$6+,, (mới) ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ܒ$7$5$6+,.81$, (không mới) 52
Tính từ đuôi 1$ : '$,-¹%8 (không sao/ổn) ' ܒ$,-¹%8'(:$1$, (không ổn)
[Phụ lục] Tính từ /Từ để đếm ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 53
TừĐộng
tượng thanh và tượng hình
từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
Bảng chữ cái tiếng Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
*¿*¿ 68<$68<$
Tại trường đại học Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Du lịch và đi chơi Giải quyết sự cố Các dịp đặc biệt
Từ ch tiếng ngáy hoặc người đang ngủ say Từ ch bé sơ sinh hay tr nh ngủ ngon và thoải mái
- 19---319
- - BảnBản
quyền
quyền
thuộc
thuộc
về NHK
về NHK
WORLD
WORLD
© phát
© phát
hành
hành
04/2015
4/2015
tả
tả th
th nh
nh nn ph
ph tt uy
uy cc pp tt nn
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ NHK
NHK WORLD
WORLD
ऊःट॒ ँ ाऍ ः
قऱैऋऩك
BÀI 16 మ32
॑ऋढथؚకपষढथऎटऔः
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
KAIDAN O AGATTE, MIGI NI ITTE KUDASAI
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
थ॒ः॒
৩
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ःैढखूःऽच؛35 Xin kính chào quý khách.
Nhân viên IRASSHAIMASE.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
36
c a hàng
अ य
॔থॼ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ँभअؚঐথफ़ਲ਼ॉৃ
37मनऒदघऊ؛ Anh ơi, khu bán truyện tranh
Anna ANÔ, MANGA URIBA WA đâu ạ?
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
38
DOKO DESU KA.
ASU KA थ॒ः॒ ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ऊः 39
৩ ڮమदघ؛ Trên t ng 2 ạ.
ऊःट॒ ँ ाऍ ः
EN Nhân viên
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ మ॑ऋढथؚక40 पষढथऎटऔः؛ Chị hãy đi lên c u thang, r i
c a hàng NIKAI DESU. r phải.
TARI SHIMASHITA
ҩҩ 41
KAIDAN O AGATTE, MIGI NI
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ITTE KUDASAI. 42
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43
M u ngữ pháp
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
DEKITE,
⋇ ng từ th 7( có th nối 45
các câu v i nhau.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
卲 Động từ thể 7( có thể diễn đạt một chu i các hành động xảy ra nối tiếp nhau.
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Ví dụ: *2.$,1,$*$5,0$68 46
ٔ +,'$5,1,,.,0$68
(đi lên t ng 5)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47 (r trái)
* ܒ2.$,1,$*$77(+,'$5,1,,.,0$68.
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
(Đi lên t ng 5, r i r trái.)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
⋈ Phư ng hư ng
KOTO GA
DEKITE +,'$5, (Trái) 0,*, (Phải)
50
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
Từ tượng thanh và tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 721721
54
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Các dịp đặc biệt
Tiếng bước lên c u thang Tiếng gõ c a
-- 56
20 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 20 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
ऩ॒
28 BÀI 17
SHIZUOKA उघघीम୦
E YÔKOSO दघऊ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
OSUSUME WA NAN DESU KA
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
35 NAN DESU
KUREJITTO KÂDOKA. WA TSUKAEMASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 39
औऎै ऒोमनअء Cuốn này thì sao?
36 BENKYÔ SHINAKEREBA NARIMASEN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
Sakura KORE WA DÔ?
37
॔থॼ FUJISAN Truyện kinh dịҩҩthì hơi…
O MITARI, OSUSHI O TABETARI SHIMASHITA
ছشमठॆढध؛؞؞؞ 41
Anna
38 HORÂ WA CHOTTO….
KASHIKOMARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
40 ATAMA MGA
u ngữ pháp SHIMASU
ZUKIZUKI ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
42 卲 ThêmDORE
6¹ sau tính
GA từICHIBAN
để diễn đạt điều bạn nghĩ
OISHII KANA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
hoặc đoán sau khi nhìn hoặc nghe cái gì. 46
=85$5,
[Phụ lục] Tính từ /Từ để đếm ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 53
6+³1 Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
Bảng chữ cái tiếng Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
56
Tại trường đại học Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Du lịch và đi chơi Giải quyết sự cố
Các dịp đặc biệt
Từ miêu tả trạng thái hoàn toàn tĩnh lặng Từ miêu tả người hay vật xếp thành hàng
- 21 -3 --
--21 Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvềvềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tả
tả th
th nh
nh nn ph
ph tt uy
uy cc pp tt nn
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ NHK
NHK WORLD
WORLD
ाठ ऽे
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ BÀI 18 पഊ
32 ढथखऽःऽखञ
MICHI NI MAYOTTE SHIMAIMASHITA
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
॔থॼ ञघ
ुखुखؚऔऎैऔ॒؛ஃऐथऎटऔः؛ Alô, chị Sakura à?
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 35
Anna ाठ ऽे
Xin hãy giúp tôi!
पഊढथखऽःऽखञ؛
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
36 Tôi bị lạc đường mất r i.
MOSHIMOSHI, SAKURA-SAN.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ TASUKETE KUDASAI.
37
MICHI NI MAYOTTE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
38
SHIMAIMASHITA.
ASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ০ؚनऒء
ःऽ
39
औऎै Bây giờ, chị đang đâu?
EN Sakura
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ IMA, DOKO? 40
ी ऽइ ॅअल॒ऌॆऎ
॔থॼ ৯भपഖ ଂ ऋँॉऽघ؛ Ngay trước mắt tôi là bưu điện.
TARI SHIMASHITA
ҩҩ 41
Anna ME NO MAE NI YÛBINKYOKU
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ GA ARIMASU. 42
ॎ
औऎै ীऊढञ؛जऒपःथ؛ Tôi hiểu r i. Chị c ch đó nhé!
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43
Sakura WAKATTA. SOKO NI ITE.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
DEKITE,
M u ngữ pháp45
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
⋇ 026+,026+, (“Alô” khi nói điện thoại)
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
⋈
O NOMIMASUng từ th 7(6+,0$,0$6+,7$
ҩҩҩҩҩ 48 (đã _ mất r i)
卲 Dùng 6+,0$,0$6+,7$ sau các động từ thể 7( để thể hiện
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
đã làm việc gì một cách đãng trí hoặc bất c n.
KOTO GA
DEKITE
Ví dụ: 0$&+,*$(0$68 50
(nh m)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ܒ0$&+,*$(7(6+,0$,0$6+,7$ (đã nh m mất r i) Kí hiệu của bưu điện
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
Từ tượng thanh và
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 52 tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
252252
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
852852
54
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Từ miêu tả một người luống cuống, hoảng hốt
Các dịp đặc biệt Từ miêu tả một người đi đi lại lại, không biết
vì một chuyện hoàn toàn bất ngờ xảy ra phải làm gì trong một hoàn cảnh nào đó
-- 56
22 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 22 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
28 BÀI 19
SHIZUOKA ेऊढञ ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
E YÔKOSO 32
YOKATTA
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
38 KAMERA GA YASUKATTA
KASHIKOMARIMASHITA NODE,
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
TSUI MITE SHIMAIMASHITA.
39 KAZE DA TO OMOIMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 43
⋈ *20(11$6$,
KIKOKUSURU(xin
MAEl NI,
i) YUKI O MIRU KOTO GA DEKITE
46 50
卲 *20(11$6$,
SHIAWASE được dùng để xin
DESU l i người thân quen
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
với mình như gia đình hoặc bạn bè
47 NIHONGO-KYÔSHI NI NARU NO GA YUME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
卲 680,0$6(1 nghe trịnh trọng hơn *20(11$6$,.
48 IROIRO
Xem bài 22OSEWA NI NARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 52
680,0$6(1
[Phụ
lục] Tính từ /Từ
Từ tượng để đếm
thanh ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
và tượng hình 53
b Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
3$&+,5, 54
Bảng chữ cái tiếng Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
.$6+$b
Tại trường đại học Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Du lịch và đi chơi Giải quyết sự cố Các dịp đặc biệt
Tiếng c a sập máy ảnh Từ miêu tả không ch tiếng c a sập máy ảnh
mà cả hành động chụp ảnh
- 23 -3 --
-- 23 Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvềvềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tả
tả th
th nh
nh nn ph
ph tt uy
uy cc pp tt nn
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ NHK
NHK WORLD
WORLD
पऺ॒ अञ अञ
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ BÀI 20 ম32
भస॑సढञऒधऋँॉऽघऊ
NIHON NO UTA O UTATTA KOTO GA ARIMASU KA
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
प ऺ॒ अञ अञ
টॻজ० ॔থॼऔ॒मমभస॑సढञऒधऋ Chị Anna này, chị đã bao giờ hát
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 35
Rodrigo ँॉऽघऊ؛ bài hát Nhật Bản chưa?
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ANNA-SAN WA 36NIHON NO UTA
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩO UTATTA KOTO
37 GA ARIMASU
KA.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
॔থॼ 38
मःँؚॉऽघ؛ Có, r i ạ.
ASU AnnaҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩHAI,
KA ARIMASU. 39
ऌॆऎ ध ऎः
औऎै न॒ऩ ශ ऋ੭ਔء Chị hát được những bài như
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
Sakura DONNA KYOKU GA TOKUI? thế nào?
ҩҩ॔ॽওभ ශ दघ ؛41
ऌॆऎ
TARI SHIMASHITA
॔থॼ Bài hát của phim hoạt hình ạ.
Anna ANIME NO KYOKU
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42 DESU.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
M u ngữ pháp44
DEKITE,
45
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
⋇ $5,0$68
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46th gì đó”, ch s t n tại. Trong bài 9, từ này nghĩa là “có một s kiện
卲7rong bài 7, $5,0$68 nghĩa là “có
gì đó”. Trong bài này, $5,0$68 có
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47nghĩa là “có cái gì đó” như kinh nghiệm, thời gian hoặc cơ hội.
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
⋈ ng từ th 7$ .272*$$5,0$68 (đã từng làm việc gì)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
卲 Kết hợp động từ thể 7$ và .272*$$5,0$68 để nói về những việc đã từng làm trước kia.
KOTO GA DEKITE
Ví dụ: :$7$6+,:$6+,1-8.81,,77$.272*$$5,0$68. (Tôi đã từng đi đến Shinjuku.)
50 thể 7$ của ,.,0$68(đi)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
Từ tượng thanh và tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
.$1.$1.$1
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
54
*$7$1
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
*2721 56
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Các dịp đặc biệt Tiếng tàu đang chạy Tiếng báo hiệu tàu đến tại ch chắn tàu
-- 56
24 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 24 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
28 BÀI 21
SHIZUOKA ःःइؚजोऺनदु
E YÔKOSO ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
IIE, SOREHODODEMO
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
38 KASHIKOMARIMASHITA
M u ngữ pháp ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
⋇40Th 1$, c a đ GA
ATAMA ng từ Động từ : Xem trang
ZUKIZUKI SHIMASU 54, 55
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
卲 Các động từ khi chia kết thúc bằng NAI được gọi là “động từ thể 1$,”.
GAKUEN-SAI NI IKU KOTO GA DEKITE,
41 Đây là thể phủ định dùng trong tình huống thânmật 45
TANOSHIKATTA DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Ví dụ: 7$%(0$68 (ăn) ܒ7$%(1$,(không ăn)
42 DORE GA(ngủ
2.,0$68 ICHIBAN
dậy) OISHII KANA
ܒ2.,1$, ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
(không ngủ dậy) 46
43 ,.,0$68 (đi)
DÔSHITE DESHÔ KA ܒ,.$1$, (không đi)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
768.$,0$68 (dùng) ܒ768.$:$1$,(không dùng)
44 WAGASHI O TABETE KARA, MACCHA O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
.,0$68(đến) ܒ.21$,(không đến)
45 OTANJÔBI OMEDETÔ ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
⋈,,(625(+2'2'(02 (Không, không được đến m c đấy đâu)
卲 ,,( làKIKOKUSURU MAE
“không”, là câu trả NI,định.
lời phủ YUKI O MIRU KOTO là
625(+2'2'(02 GA DEKITE
“không được đến m c đấy đâu”.
46 50
卲,,(625(+2'2'(02
SHIAWASE DESUlà câu ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
được dùng khi muốn t ý khiêm tốn.
- 25 -3 --
--25 Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvề
vềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tả
tả th
th nh
nh nn ph
ph tt uy
uy cc pp tt nn
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ NHK
NHK WORLD
WORLD
उज
قऱैऋऩك
BÀI 22 ऎऩॉऽखञ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
OSOKU NARIMASHITA
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ ऊँ 34 उज
॔থॼ उಟऔؚ॒ओी॒ऩऔः؛ऎऩॉऽखञ؛ M ơi, con xin l i.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 35
Anna OKÂSAN, GOMENNASAI. Con đã về muộn.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
OSOKU NARIMASHITA.
36
ॉॆअऻ ग ढ श॒ ठ ऒऎ
ᅟಟ ॔থॼऔؚ॒ীुമदघ؛ Anna này, con về muộn những
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ृऎजऎ ृव 37
Người quản lí ৺൶॑ढथमःऐऽच॒؛ 10 phút.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
kí túc xá 38 MO CHIKOKU
ANNA-SAN, JIPPUN Thất h a là không được!
ASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩDESU. YAKUSOKU
39 O
YABUTTE WA IKEMASEN.
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ऌ 40
॔থॼ घाऽच॒؛ਞ॑णऐऽघ؛ Con xin l i.
TARI SHIMASHITA
Anna ҩҩSUMIMASEN. KI41O TSUKEMASU. Con s chú ý hơn.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ M u ngữ pháp43
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
⋇ Cách đ i tính từ sang phó từ
DEKITE, 卲 Tính từ đuôi ,: Đổi đuôi , thành .8.
45
262, (muộn) ܒ262.8
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Ví dụ: 262.81$5,0$6+,7$(đã về muộn)
30 MÔ SUKOSHI
ँःट SHASHIN
ु॒ऑ॒ ऽ ँ O TORITAI DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
औऎै ऒभ मपप়ढञء Hôm trước có kịp giờ đóng c a
31
Sakura MÔ HACHIJÛNI
KONOAIDA WA DESU YONI ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
SAI MONGEN kí túc xá không? 35
32 FUTONMANIATTA?
NO HÔ GA SUKI DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 36
ऽ ँ
॔থॼ ःःइ؛प়ःऽच॒दखञ؛ Không ạ. Em đã không về kịp.
33 ANNA-SAN NI ऊँAGEMASU
खऊ ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37
Anna जोदؚउಟऔ॒पቔैोऽखञ؛ Vì thế, em đã bị M mắng.
ज अ ग धअय॒ ऊः ऴ
34 ਊऋ OISHII
YAWARAKAKUTE ੜइऽखञ؛DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Em phải làm nhiệm vụ dọn d p 38
IIE. MANIAIMASEN DESHITA. thêm 3 l n.
35 KUREJITTO KÂDO WA TSUKAEMASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 39
SOREDE, OKÂSAN NI
36 BENKYÔ SÔJI TÔBAN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
SHINAKEREBA NARIMASEN
SHIKARAREMASHITA. 40
37 GA OSANKAI
FUJISAN MITARI, FUEMASHITA.
OSUSHI O TABETARI SHIMASHITA ҩҩ 41
ञःष॒
औऎै जोमপटढञब؛ Thế thì khổ thân nh !
38 KASHIKOMARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
Sakura SORE WA TAIHEN DATTA NE.
39 KAZE DA TO OMOIMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 43
*26+,*26+,
Tại trường đại học Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Du lịch và đi chơi Giải quyết sự cố Các dịp đặc biệt
Tiếng cọ r a Từ miêu tả việc lau hoặc đánh bóng
thủy tinh hay kính c a sổ mạnh tay
- 27 -3 --
--27 Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvề
vềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tả
tả th
th nh
nh nn ph
ph tt uy
uy cc pp tt nn
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ NHK
NHK WORLD
WORLD
णऊ
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ BÀI 24 ઞॎऩःदऎटऔः
32
TSUKAWANAIDE KUDASAI
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
च॒चः ऌ ॆअ
ে मःؚ০मऒऒऽददघ؛ Được r i, hôm nay đến ch
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ैःखॄअ ऑणेअल 35
ख ऐ॒
Thày giáo ਟ ౝ भাपୡ॑खऽघ؛ này thôi.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
HAI, KYÔ WA
36 KOKO MADE Vào th Hai tu n sau, tôi s cho
DESU. RAISHÛ NO GETSUYÔBI bài kiểm tra.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37
NI SHIKEN O SHIMASU.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 38
च॒चः ग खॆ णऊ
॔থॼ েؚോછ॑ઞढथुःःदघऊ؛ Thưa th y, chúng em s dụng
Annaҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ASU KA SENSEI, JISHO
39 O từ điển có được không ạ?
TSUKATTE MO II DESU KA.
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
च॒चः 40 णऊ Không, không được!
ে ःःइؚटीदघ؛ઞॎऩःदऎटऔः؛
TARI SHIMASHITA ҩҩ 41 Các em đừng s dụng từ điển.
Thày giáo IIE, DAME DESU.
TSUKAWANAIDE KUDASAI.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43
M u ngữ pháp
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
DEKITE,
⋇ ng từ th 1$, '(.8'$6$,
45 (xin đừng _)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
卲 Thêm '(.8'$6$, vào sau động từ thể 1$, để nói ai đó đừng làm việc gì.
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46 đi.)
Ví dụ: ,.$1$,'(.8'$6$,. (Đừng
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ Thể 1$, của ,.,0$68
47 (đi)
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
⋈ Các từ ch th i đi m
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
.,1¹hôm qua .<¹ $6+,7$ngày mai
KOTO GA
DEKITE
6(16+¿tu n trước 50.216+¿tu n này 5$,6+¿tu n sau
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
6(1*(768tháng trước .21*(768tháng này 5$,*(768tháng sau
UME DESU
ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Từ tượng thanh 52
và tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
%¿%¿
53 %8768
%8768
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Các dịp đặc biệt
Từ miêu tả việc càu nhàu và than phiền Từ miêu tả việc l m b m để thể hiện
một cách bất bình s không hài lòng
-- 56
28 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 28 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
णऎइ खञ मः
28 BÀI 25
SHIZUOKA ၱ भৣपো
E YÔKOSO ो
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
TSUKUE NO SHITA NI HAIRE
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
30
च॒चः
MÔ SUKOSHI
ग ख॒
SHASHIN
उ ण
O TORITAI DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
ে ൜ट؛ा॒ऩؚठାःथ؛ Có động đất!
31 MÔ HACHIJÛNI
णऎइ खञ मः SAI DESU YO ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 35
Thày giáo ၱ भৣपোो؛ Tất cả mọi người, hãy bình tĩnh!
ॅ उऔ
32 ณोमઽ
FUTON NO ऽढञेअट؛
HÔ GA SUKI DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Chui xuống g m bàn! 36
JISHIN DA. MINNA, OCHITSUITE. Có v như đã bớt rung lắc r i.
33 ANNA-SAN NI AGEMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37
TSUKUE NO SHITA NI HAIRE.
34 YAWARAKAKUTE YÔDA. ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
OISHII DESU
YURE WA OSAMATTA 38
॔থॼ
35 लढऎॉखञ؛
KUREJITTO KÂDO WA TSUKAEMASU KA Giậtҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
cả mình! 39
प ऺ॒ ऺ॒धअ ग ख॒ उउ
Anna মमমਊप൜ऋःदघब؛ Nhật Bản đúng là hay có động đất
36 BENKYÔ SHINAKEREBA NARIMASEN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
BIKKURI SHITA. nh .
37 FUJISAN O MITARI,
NIHON OSUSHI NI
WA HONTÔ O TABETARI SHIMASHITA ҩҩ 41
JISHIN GA ÔI DESU NE.
38 KASHIKOMARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
GAKUEN-SAI
⋇ Th m nh l nh c aNI IKUtừ KOTO Động
đ ng GA từDEKITE,
: Xem trang 54, 55
41 45
TANOSHIKATTA
卲 Thường DESUhợp khҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
được dùng trong trường n cấp, hoặc là trong biển báo giao thông
42 1,*(0$68
Ví dụ:DORE GA (chạy trốn/b chạy)
ICHIBAN ܒ1,*(52.
OISHII KANA (Chạy đi!)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
⋈ B<¹'$<¹'(68 قcó v như _)
43 DÔSHITE DESHÔ KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
卲<¹'$ là cách nói thân mật của <¹'(68, để ch người nói đã đánh giá tình hình và đưa ra một nhận
44 WAGASHI O TABETE KARA, MACCHA O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
xét nào đó về s vật, s việc
45 卲 TrướcOTANJÔBI dùng động từ thểҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
<¹'$, khôngOMEDETÔ 0$68. 49
<85(:$26$0$77$<¹'$
Ví dụ:KIKOKUSURU (CóMIRU
MAE NI, YUKI O v nhưKOTO
đã bớtGA
rungDEKITE
lắc r i.)
46 Thể 7$của 26$0$5,0$68 (giảm bớt) 50
SHIAWASE DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
⋉ =¹:$+$1$*$1$*$, (Con voi thì mũi dài.)
47 NIHONGO-KYÔSHI NI NARU NO GA YUME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
48 ChủIROIRO
đề Chủ ngữ NI NARIMASHITA
OSEWA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 52
[Phụ Từ tượng
lục] thanh và tượng hình
Tính từ /Từ để đếm ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 53
*85$
Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
*85$
Bảng chữ cái tiếng Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
*$7$
*$7$
Tại trường đại học Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Du lịch và điphát
chơira khi kệ tủ
Giải
Tiếng vàquyết
ngănsự cố rung
bàn Các dịp Từ
đặcmiêu
biệt tả các tòa nhà lắc lư mạnh, hoặc
lắc nh , liên tục là một vật trong trạng thái không ổn định
- 29 -3 --
--29 Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvề
vềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tả
tả th
th nh
nh n
n ph
ph tt uy
uy cc p
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ p tt n
n NHK
NHK WORLD
WORLD
णऍ
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ BÀI 26 ઃमऋ॒यौअ
32
TSUGI WA GANBARÔ
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
ऑ ॒ऌ
॔থॼ টॻজ०ؚ੪ਞऋऩःब؛ Rodrigo ơi, bạn không kh e à?
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 35
Anna RODORIGO, GENKI GA NAI NE.
ख ऐ॒
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
টॻজ० ୡऋदऌऩऊढञ॒दघ؛
36 Mình đã không làm tốt bài kiểm tra.
Rodrigo SHIKEN GA DEKINAKATTA N
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37
DESU.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 38
ॎञख ौऎगढथ॒
॔থॼ எ ुڬڲ؛؞؞؞ਡदखञ؛ Mình cũng vậy…
णऍ
ASU KA ઃमऋ॒यौअ؛
Annaҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 39 Mình được 60 điểm.
WATASHI MO…. L n sau bọn mình cùng cố gắng nhé.
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
ROKUJITTEN DESHITA.
TARI SHIMASHITA
ҩҩ
TSUGI WA 41
GANBARÔ.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
M u ngữ pháp43
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
⋇ B1'(68
DEKITE,
卲1'(68 dùng để giải thích một tình
45 huống hoặc một lý do.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
卲 Trước 1'(68 dùng động từ dạng thông thường, ví dụ như thể từ điển và thể 7$.
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
Ví dụ: 6+,.(1*$'(.,1$.$77$1'(68.قTôi đã không làm tốt bài kiểm tra)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47dạng thông thường của '(.,0$6(1'(6+,7$ (không làm tốt)
⋈ '(6+,7$Th
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ quá kh c 48
a '(68
Ví dụ: 7$,+(1'(68(Tôi vất vả.) ܒ7$,+(1'(6+,7$(Tôi đã vất vả.)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
KOTO GA
DEKITE
⋉ *$1%$5¹ (hãy cùng cố gắng)
50 Động từ : Xem trang 54, 55
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
卲 *$1%$5¹ là thể ý chí của *$1%$5,0$68 (cố gắng).
UME DESU卲 Thểҩҩҩҩҩҩҩҩ
này thể hiện ý chí của người 51
nói, cũng có thể dùng để rủ người khác cùng làm việc gì
hoặc là giục người đó làm việc gì.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
Từ tượng thanh và tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
54
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
56 ¯1
2*<¨
¯1
2*<¨
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
biệt
Các dịp đặc
Tiếng khóc oe oe của tr sơ sinh Tiếng khóc nhè của tr nh
-- 56
30 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 30 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
टो ऐढऒ॒
28 BÀI 27
SHIZUOKA ၴऋฬघॊ॒दघऊ
E YÔKOSO ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
DARE GA KEKKON SURU N DESU KA
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
30 MÔ SUKOSHI SHASHIN O TORITAI DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
टो ऐढऒ॒
॔থॼ ၴऋฬघॊ॒दघऊ؛ Ai kết hôn đấy ạ?
31 MÔ HACHIJÛNI SAI DESU YO ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 35
Anna DARE GA KEKKON SURU N
32 FUTONDESU
NO KA.
HÔ GA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
SUKI DESU 36
औऎै ಯળभ௵टठ؛
खङउऊ धु
Một người bạn Shizuoka.
33 ANNA-SAN NI AGEMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37
Sakura SHIZUOKA NO TOMODACHI.
34 YAWARAKAKUTE OISHII DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 38
॔থॼ षइ؛ःणदघऊ؛ Ôi, thế à! Bao giờ thế ạ?
35
Anna KUREJITTO KÂDO
HÊ. ITSU WA KA.
DESU TSUKAEMASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 39
ैःऑण म ण ऊ
औऎै ਟাڬڮे؛ Ngày 20 tháng sau đấy.
36 BENKYÔ SHINAKEREBA
ःढखॆ खङउऊ ः
NARIMASEN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
Sakura ॔থॼुคपಯળपষऊऩःء Anna có đi cùng chị đến Shizuoka
37 FUJISAN O MITARI,
RAIGETSU OSUSHI OYO.
HATSUKA TABETARI SHIMASHITA
không? ҩҩ 41
Ngày
[Phụ lục] Tính từ 11
/Từ: -¿,&+,1,&+, Ngày 20 : +$768.$ Ngày 24 : 1,-¿<2..$
để đếm ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 53
Từ tượng thanh và tượng hình
Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
Bảng chữ cái tiếng Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 1<¨
56
1<¨
:$1
Tại trường đại học Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
:$1
Du lịch và đi chơi Giải quyết sự cố
Các dịp đặc biệt
Tiếng chó sủa gâu gâu Tiếng mèo kêu meo meo
- 31 -3 --
--31 Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvề
vềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tả
tả th
th nh
nh nn ph
ph tt uy
uy cc pp tt nn
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ NHK
NHK WORLD
WORLD
खङउऊ
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ BÀI 28 ಯળ32
षेअऒज
SHIZUOKA E YÔKOSO
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
ऐ ॒ञ
औऎै ऒठैमؚःधऒभ୬ऎ॒؛ Đây là em họ chị, Kenta.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 35
Sakura KOCHIRA WA,
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
36
ITOKO NO KENTA-KUN.
ऐ ॒ञ खङउऊ
୬ ಯળषेअऒज؛ Chào mừng em đến Shizuoka.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37
Kenta SHIZUOKA E YÔKOSO.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
औऎै
ऊो ऎॎ
ೀमढ़ওছपถखःऊैؚ38 Cậu ấy biết nhiều về máy ảnh,
ASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ःौःौऌःथब؛39
Sakura nên có gì c h i cậu ấy nhé.
KARE WA KAMERA NI KUWASHII
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
KARA, IROIRO KIITE NE.
बऋ
TARI SHIMASHITA
॔থॼ ҩҩनअझेौखऎउൢ41
ःखऽघ؛ Mong được anh giúp đ .
Anna DÔZO YOROSHIKU ONEGAI
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
SHIMASU.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ऐ ॒ञ
୬ 43
॔قথॼठूؚ॒ऊॎःःऩँك (Anna dễ thương quá!)
Kenta
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ (ANNA-CHAN, KAWAII
44 NÂ.)
DEKITE,
M u ngữ pháp
45
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
A ⋇ B(<¹.262 (chào mừng 46
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ anh/chị đến _)
卲 ( là trợ từ ch điểm kết thúc của s47di chuyển. <¹.262 là “chào mừng”.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Ví dụ: 1,+21(<¹.262. (Chào mừng anh/chị đến Nhật Bản.)
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
⋈ B.$5$ (vì _) (2)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
卲 .$5$ là trợ từ ch lý do.
KOTO GA
DEKITE
Ví dụ: .$:$,,.$5$ (vì nó dễ thương)
50 .$:$,, : Tính từ đuôi ,
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
卲 Khi dùng .$5$ với tính từ đuôi 1$ hoặc danh từ, .$5$ tr thành '$.$5$.
ҩҩҩҩҩҩҩҩ
UME DESU Ví dụ: 51ấy kh e mạnh)
*(1.,'$.$5$(vì anh/chị *(1.,: Tính từ đuôi 1$
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
⋉ B1,.8:$6+,, (hiểu biết
52về _)
Ví dụ: .(17$:$.$0(5$1,.8:$6+,,. (Anh Kenta biết nhiều về máy ảnh.)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
Từ tượng thanh và tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56 ¿
3³3¹3³3¹
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Các dịp đặc biệt
Tiếng còi xe c u thương Tiếng còi xe cảnh sát
-- 56
32 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 32 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
ठऊ ा उउ
28 BÀI 29
SHIZUOKA ऎदৄॊधؚপ
E YÔKOSO ऌःदघब
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
33 FUJISAN
ANNA-SAN NI DA.
AGEMASU giống chiếc mũ.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37
CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII
34 YAWARAKAKUTE OISHII DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 38
DESU NE.
35 KUREJITTO KÂDO NO
ARE. KUMO WA KATACHI
TSUKAEMASU
GA KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 39
BÔSHI MITAI DESU.
36
ऐ ॒ञ BENKYÔ ऎुSHINAKEREBA
ा ँी NARIMASEN
ऴ ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
୬ ँभ์ऋৄइॊधؚංऋఋॊ॒टे؛ Nếu nhìn thấy đám mây kia, thì trời
37
Kenta FUJISAN
ANOO MITARI,
KUMO OSUSHI O TABETARI
GA MIERU TO, s mưa đấy. ҩҩ
SHIMASHITA 41
38 AME GA FURU N DA
KASHIKOMARIMASHITA YO.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
42 ĐộngDORE
từ đ ng GA
trước72 thể từ điển
ICHIBAN hoặc thể
OISHII 1$,.
KANA
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
Ví dụ:$12.802*$0,(5872$0(*$)85,0$68
43 DÔSHITE DESHÔ KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
Nếu nhìn thấy đám mây kia, thì trời s mưa.
44 WAGASHI O TABETE KARA, MACCHA O NOMIMASU ҩҩҩҩҩđám mây trông giống chiếc
.$6$*802 48mũ
⋈ B1'$ Xem bài 26
45 OTANJÔBI OMEDETÔ ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
卲 1'$ là cách nói thân mật của 1'(68, dùng để giải thích một tình huống hoặc một lí do.
KIKOKUSURU
Ví dụ: MAE NI, YUKI O MIRU(Trời
ٌThân mậtٍ $0(*$)8581'$. KOTO GA DEKITE
s mưa.)
46 50
ٌLịch s ٍ $0(*$)8581'(68 (Trời s mưa.)
SHIAWASE DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
- 33 -3 --
--33 Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvềvềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tảtả thth nh
nh nnph
ph t tuy
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/uycc ppt t nn NHK
NHKWORLD
WORLD
घऒ खूख॒ ध
قऱैऋऩك BÀI 30 ुअ खઌ॑ॉञःदघ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
MÔ SUKOSHI SHASHIN O TORITAI DESU
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
ँी ःज ऊइ
28 BÀI 31
SHIZUOKA ुअୃڮڴҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
E YÔKOSO दघे 32
MÔ HACHIJÛNI SAI DESU YO
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
30 MÔ SUKOSHI SHASHIN
ऑ ॒ऌ O TORITAI DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
॔থॼ उयँऔؚ॒उ੪ਞदघब؛ Bà ơi, trông bà còn kh e quá ạ!
31
Anna MÔ HACHIJÛNI SAI DESU
OBÂSAN, OGENKI NE. ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
DESUYO 35
औः ठू
उयँऔ॒
32 FUTONुअNOୃHÔ
दघे؛औँؚउภ ॑नअझ؛ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
GA SUKI DESU Bà đã 82 tuổi r i đấy. 36
Bà MÔ HACHIJÛNI SAI DESU YO. Nào, cháu uống trà đi.
33 ANNA-SAN NI AGEMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37
SÂ, OCHA O DÔZO.
ानॉःौ ऊउ
34
॔থॼ YAWARAKAKUTE
ॎँؚऌोःऩ OISHII
౦ ؛ಘDESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ॉुःःदघ؛ , màu xanh lục đ p quá! 38
Anna WÂ, KIREINA MIDORI IRO. Hương cũng thơm.
35 KUREJITTO KÂDO WA TSUKAEMASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 39
KAORI MO II DESU.
36 BENKYÔ SHINAKEREBA NARIMASEN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
37 FUJISAN
M OuMITARI,
ngữ phápOSUSHI O TABETARI SHIMASHITA ҩҩ 41
Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
Bảng chữ cái tiếng Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
*$%8
*2.8*2.8
Tại trường đại học Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn
*$%8 Văn hóa Nhật Bản
Du lịch và đi chơi Giải quyết sự cố
Các dịp đặc biệt
Âm thanh khi uống ừng c
Âm thanh khi uống nhanh và mạnh
- 35 -3 --
- -35 Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvề
vềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tả
tả th nh
th nh n ph
n ph tt uy
uy cc p
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ p tt n
n NHK WORLD
NHK WORLD
ऴध॒ घ
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ BÀI 32 ഘ੮32
भऺअऋऌदघ
FUTON NO HÔ GA SUKI DESU
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ ऴ ध ॒ 34 घ
औऎै ഘ੮धঋॵॻधनठैऋऌء Giữa đệm futon và giường, em thích
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 35
Sakura FUTON TO BEDDO TO cái nào hơn?
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
36
DOCHIRA GA SUKI?
ऴ ध॒ घ
॔থॼ ഘ੮भऺअऋऌदघ؛ Em thích đệm futon hơn.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ऴ ध॒ 37
Anna ऒभഘ੮मঋॵॻेॉृॎैऊःदघ؛ Đệm futon này mềm hơn giường.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
38
जोगूؚउृघाऩऔः؛ Thế chị nhé! Chúc chị ngủ ngon.
ASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩFUTON NO HÔ39GA SUKI DESU.
KONO FUTON WA BEDDO YORI
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
YAWARAKAI DESU.
TARI SHIMASHITA
ҩҩSOREJA, OYASUMINASAI.
41
औऎै उृघा؛ Chúc ngủ ngon.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
Sakura OYASUMI.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
M u ngữ pháp
DEKITE,
45
Danh từ $72Danh từ %72'2&+,5$*$Tínhtừ'(68.$
⋇
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ừ
(Cái nào thì _ hơn, A hay B?)
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
卲 Khi muốn h i để so sánh đặc tính của A và B, dùng A 72 B 72'2&+,5$*$, sau đó đến một tính từ,
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
r i cuối cùng là '(68.$.
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
Ví dụ: )872172%(''272'2&+,5$*$68.,'(68.$.
(Giữa đệm futon và giường,
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49bạn thích cái nào hơn?)
KOTO GA DEKITE
⋈ Danh từ $12HÔ*$Danh từ %<25,Tínhtừ ừ '(68 (A تhơn B)
50
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
卲 Khi so sánh các đặc tính của A và B, dùng$12+¹*$%<25,sau đó đến tính từ, r i
UME DESU cuốiҩҩҩҩҩҩҩҩ
cùng là'(68 51
Ví dụ:7$,12+¹*$1,+21<25,$768,'(68Thái Lan nóng hơn Nhật Bản.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
卲 Cũng có thể dùng A :$ B <25, (' ت68.
Ví dụ:7$,:$1,+21<25,$768,'(68 (Thái Lan nóng hơn Nhật Bản.)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
Từ tượng thanh và
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54 tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
56
)8.$)8.$
)8:$)8:$
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Các dịp đặc biệt
Từ miêu tả cái gì đó mềm, ph ng và đàn h i Từ miêu tả cái gì đó mềm, nh và ph ng
-- 36
56 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 36 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
28 BÀI 33
SHIZUOKA ॔থॼऔ॒पँऑऽघ
E YÔKOSO ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
ANNA-SAN NI AGEMASU
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
Kenta
35 KÂDO WA TSUKAEMASU KA Sau
ODOROITA?
KUREJITTO này, anh s tặng cho Anna. 39
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ATODE, ANNA-SAN NI AGEMASU.
36 BENKYÔ
खूख॒ SHINAKEREBA NARIMASEN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
॔থॼ ઌ॑ऎोॊ॒दघऊ؛अोखःदघ؛ Anh s tặng b c ảnh cho em à?
37
Anna FUJISAN O MITARI,
SHASHIN O OSUSHI
KURERUO N
TABETARI Vui quá ạ! ҩҩ
DESU SHIMASHITA 41
39 KAZE DA TO OMOIMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 43
40 M u ngữ pháp
ATAMA GA ZUKIZUKI SHIMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
GAKUEN-SAI NI IKU KOTO GA DEKITE,
⋇
41 $*(0$68 45
TANOSHIKATTA DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
卲 Khi người nói đưa một vật gì đó cho người nghe,
42 ngườiDORE
nói dùngGA ICHIBAN
$*(0$68 OISHII cho).
(đưa cho/tặng KANA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
⋈
45 .85(0$68
OTANJÔBI OMEDETÔ ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
- 37 -3 --
--37 Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvềvềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tả
tả th
th nh
nh n
n ph
ph tt uy
uy cc p
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ p tt n
n NHK
NHK WORLD
WORLD
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ BÀI 34 ृॎैऊऎथउःखःदघ
32
YAWARAKAKUTE OISHII DESU
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
ऐ ॒ञ ऌ
୬
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩँढॺؚটऋਟञ؛35 A, toro đến r i!
Kenta A’, TORO GA KITA.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ऩ॒
36
॔থॼ ॺটढथ୦दघऊ؛ Toro là cái gì thế ạ?
Anna
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩTORO TTE NAN
37 DESU KA.
ऐ ॒ञ व व॒
୬ ঐॢটभउऩऊभীदघ؛नअझ؛ Nó là ph n bụng của cá ngừ đại
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
38
Kenta MAGURO NO ONAKA NO BUBUN dương. Mời em!
ASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩDESU. DÔZO. 39
EN ॔থॼ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ःञटऌऽघृ؛ॎैऊऎथउःखःदघ؛
40 Em xin phép.
Anna ITADAKIMASU. Mềm và ngon quá ạ!
TARI SHIMASHITA
ҩҩ 41
YAWARAKAKUTE OISHII DESU.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43
M u ngữ pháp TORO
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
DEKITE,
⋇ B77(1$1'(68.$ تقlà45cái gì thế?ك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
卲 Có thể dùng 77(1$1'(68.$ để h i nghĩa của một từ.
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Ví dụ: 725277(1$1'(68.$
46(7RUR là cái gì thế?)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
⋈ Cách chia tính từ th 7(
Tính từ ҩҩҩҩҩ
O NOMIMASU đuôi , : 48 .87( Ví dụ: <$:$5$.$, (mềm) < ܒ$:$5$.$.87(
Đổi đuôi ,thành
Tính từ đuôi 1$ :
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ Thêm '( 49 Ví dụ: *(1., (kh e mạnh) (* ܒ1.,'(
KOTO GA
DEKITE
⋉ Tính từ th 7( + Tínhtừ
ừ 50 Tính từ : Xem trang 53
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
卲 Nếu muốn dùng 2 tính từ tr lên, đổi các tính từ đ ng trước sang thể 7(.
UME DESU Ví dụ:ҩҩҩҩҩҩҩҩ
<$:$5$.$.87(2,6+,,'(68. 51 (Mềm và ngon.)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
Từ tượng thanh và tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
$66$5, .277(5,
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Các dịp đặc biệt
Vị thanh của món ăn Vị đậm, béo ngậy của món ăn
-- 56
38 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 38 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
णऊ
28 BÀI 35
SHIZUOKA ॡঞ४ॵॺढ़ॻشमઞ
E YÔKOSO इऽघऊ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
KUREJITTO KÂDO WA TSUKAEMASU KA
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
40 ATAMAM GA ZUKIZUKI
u ngữ pháp SHIMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
42
DORE GA
ICHIBAN OISHII
KANA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
ऱूऎ च॒ ऽ॒
43 +<$.8 ௲ DESHÔ
DÔSHITE 6(1 KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
0$1 ਐ 47
44 WAGASHI O TABETE KARA, MACCHA O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
⋈ Th khả năng c a đ ng từ Động từ :ŃŻƈƐŃƗƕƄƑƊŃŘŗŏŃŘŘ
45 OTANJÔBI OMEDETÔ ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
卲 Thể khả năng của động từ có hai ý nghĩa: một là có khả năng làm việc gì đó, hai là được phép làm việc gì
KIKOKUSURU MAE NI, YUKI O MIRU KOTO GA DEKITE
dưới một hoàn cảnh nhất định
46 50
Ví dụ:SHIAWASE DESU
+$1$6+,0$68 (nói) ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ܒ+$1$6(0$68 (có thể/được phép nói)
Tại trường đại học Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Du lịch và đi chơi Giải quyết sự cố Các dịp đặc biệt
Tiếng máy tính tiền đọc mã vạch trên sản ph m Tiếng kêu của lò vi sóng khi chạy xong
- 39 -3 --
- -39 Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvề
vềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tả
tả th
th nh
nh nn ph
ph tt uy
uy cc pp tt nn
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ NHK
NHK WORLD
WORLD
स॒ऌॆअ
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ BÀI 36 ਘ
32खऩऐोयऩॉऽच॒
BENKYÔ SHINAKEREBA NARIMASEN
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
ऐ ॒ञ औल
୬ ᄧखऎऩॉऽघ؛ Anh s bu n lắm.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 35
Kenta SABISHIKU NARIMASU.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ॎञख
॔থॼ எ ुदघ؛ 36 Em cũng thế.
टःऋऎ स॒ऌॆअ
Anna दुؚপ৾द ਘ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37खऩऐोयऩॉऽच॒؛ Nhưng em còn phải học trường.
WATASHI MO DESU.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
38
DEMO, DAIGAKU DE BENKYÔ
ASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ SHINAKEREBA39 NARIMASEN.
ऻऎ मॊ ृघ धअऌॆअ ः
୬ऐ ॒ञ
गूؚ໊ऋஐ೬ापূ पষऌऽघ؛ Thế thì, anh s lên Tokyo trong
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
JA, BOKU GA HARUYASUMI kì ngh xuân.
Kenta
TARI SHIMASHITA
ҩҩ NI TÔKYÔ 41
NI IKIMASU.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
M u ngữ pháp43
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
⋇
DEKITE, ng từ th 1$, bỏ 1$, ٔ 1$.(5(%$1$5,0$6(1 (phải _)
45
卲Khi muốn nói phải hoặc c n làm gì, thay đuôi 1$, của động từ thể 1$, bằng 1$.(5(%$1$5,0$6(1.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
يThể
0$68ً
يThể 1$,ً
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
,.,0$68 ڀ47
,.$1$,
ڀ ,.$1$.(5(%$1$5,0$6(1
đi
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ
48
đi
không phải đi
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
⋈ &ÄFPÚDWURQJQ࠱P
KOTO GA
DEKITE
50
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
+$580ÚD;XÅQ 1$7680ÚD+Ê $.,0ÚD7KX )8<80ÚD僎ÖQJ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
Từ tượng thanh và tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
+<¿+<¿ 53
+<¿+<¿ 3<¿3<¿ %<¿%<¿
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Các dịp đặc biệt
Gió thổi hiu hiu Gió thổi mạnh lên Gió thổi vù vù
-- 56
40 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 40 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
ऴ ग औ ॒ ा ञ
28 BÀI 37
SHIZUOKA ୕॑ৄ
E YÔKOSO ञॉؚउघख॑୫सञॉखऽखञ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
29 CHIKAKU FUJISAN
DE MIRU TO, O MITARI,
ÔKII DESUOSUSHI
NE O TABETARI SHIMASHITA
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ॉॆअऻ ॉॆऒअ
31
ᅟಟ MÔ HACHIJÛNI
ষमनअटढञءSAI DESU YO Chuyến đi thế nào? 35
Người quản
32 lí RYOKÔ
FUTON NO HÔ WA GA
DÔ SUKI
DATTA?DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 36
kí túc xá
33 ANNA-SAN
ऴ ग औ ॒ NIा AGEMASU ञ ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37
॔থॼ ୕॑ৄञॉؚउघख॑୫सञॉ Con đã ngắm núi Phú Sĩ, ăn sushi,
ञभ
Anna
34 खऽखञ؛௫खऊढञदघ؛
YAWARAKAKUTE OISHII DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
và tham gia những hoạt động khác38
FUJISAN O MITARI, OSUSHI O nữa. Vui lắm ạ!
35 KUREJITTO KÂDO WA TSUKAEMASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 39
TABETARI SHIMASHITA.
36 BENKYÔ SHINAKEREBA
TANOSHIKATTA NARIMASEN
DESU. ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
ॉॆअऻ
ᅟಟ
37 जोमेऊढञॎब؛
FUJISAN Thế thì tốt r ҩҩ
O MITARI, OSUSHI O TABETARI SHIMASHITA i. 41
Người quản lí SORE WA YOKATTA WA NE.
38 KASHIKOMARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
kí túc xá
39 KAZE DA TO OMOIMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 43
45 ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
OTANJÔBI)8-,6$120,7$5,2686+,27$%(7$5,6+,0$6+,7$
OMEDETÔ 49
(Tôi đã ngắm núi Phú Sĩ, ăn sushi, v.v.)
KIKOKUSURU MAE NI, YUKI O MIRU KOTO GA DEKITE
46 50
⋈ B:$'¹'$77$" ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
SHIAWASE DESU( _ thế nào?)
47 卲'¹ là “thế nào”. '$77$ là cách
NIHONGO-KYÔSHI nói thânNO
NI NARU mậtGA '(6+,7$,
củaYUME DESUdùng đểҩҩҩҩҩҩҩҩ
kết thúc câu thể quá kh . 51
Ví dụ: 6+,.(1:$'¹'$77$"(Bài thi thế nào?)
48 IROIRO OSEWA NI NARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 52
[Phụ Từ tượng
lục] thanh
Tính từ /Từ và tượng
để đếm hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 53
Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
.87$.87$
Bảng chữ cái tiếng Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
+(72+(72
Tại trường đại học Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Du lịch và đi chơi Giải quyết sự cố Các dịp đặc biệt
Trạng thái mệt m i, g n như kiệt s c Trạng thái không gượng dậy được vì quá mệt
- 41 -3 --
-- 41 Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvềvềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tả
tả th
th nh
nh nn ph
ph tt uy
uy cc pp tt nn
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ NHK
NHK WORLD
WORLD
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ ख ा ॒ लॆअः॒
ॉॆअऻ बऋ 34
Người
ASU KA quản lí ශऋढथऎटऔः؛39
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
đèn xanh đèn đ th 3.
kí túc xá MASSUGU ITTE, MITTSU ME NO
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ SHINGÔ O HIDARI
40 NI MAGATTE
TARI SHIMASHITA
ҩҩKUDASAI. 41
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩM u ngữ pháp 43
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
⋇ Kính ngữ
DEKITE, 卲 Dùng kính ngữ khi đang nói chuyện với hoặc nói về những người lớn tuổi hơn, có thâm niên/cấp bậc
45 biết rõ.
cao hơn, hoặc những người bạn không
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
⋈ Hai th kính ngữ c a đ ng từᴾ
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
Thể
tôn kính
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47 0,0$68 ܒ *25$11,1$5,0$68
xem/ngắm
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
Dùng thể này để ch hành động hay trạng thái của người bạn đang nói chuyện s thể hiện được s
kính
trọng đối với người đó49
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
KOTO GA
DEKITE
Thể
khiêm
nhường
:$.$5,0$6+,7$ ܒ .$6+,.20$5,0$6+,7$
50
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ hiểu/biết
'ùng cách nói khiêm tốn về bản thân s thể hiện được s kính trọng với người khác.
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 52 tượng hình
Từ tượng thanh và
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
54
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
)85$)85$ 56
.85$.85$
sắm và quán ăn
Tại nơi mua Văn hóa Nhật Bản
Các dịp đặc biệt
Trạng thái không thể đ ng vững vì Trạng thái hoa mắt chóng mặt
mệt m i hoặc sốt
-- 56
42 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 42 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
उु
28 BÀI 39
SHIZUOKA ऊछटधઓҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
E YÔKOSO ःऽघ 32
KAZE DA TO OMOIMASU
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
38 KAZE DA TO OMOIMASU.
KASHIKOMARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
40 ATAMAM GA
u ngữ pháp
ZUKIZUKI SHIMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
47 Trước72202,0$68nếu
NIHONGO-KYÔSHI dùng động từ
NI NARU NOthìGAdạng
YUMEthông
thường. ҩҩҩҩҩҩҩҩ
DESU 51
Ví dụ: .$12-2:$.,0$68 ܒ.$12-2:$.85872202,0$68
48 IROIRO OSEWA NI NARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 52
Cô ấy s đến. Tôi nghĩ cô ấy s đến.
[Phụ lục] Tính từ /Từ để đếm ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 53
Từ tượng thanh và tượng hình
Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
Tại trường đại học
.21.21 Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
*2+2*2+2
Du lịch và đi chơi Giải quyết sự cố Các dịp đặc biệt
Ho húng hắng Ho sù sụ
- 43 -3 --
--43 Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvề
vềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tảtả thth nh
nh nnph
ph t tuy
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/uycc ppt t nn NHK
NHKWORLD
WORLD
ँञऽ
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ BÀI 40 ୍ 32
ऋङऌङऌखऽघ
ATAMA GA ZUKIZUKI SHIMASU
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
ॉॆअऻ
ᅟಟ उऊॅदघे؛ Cháo này con.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ञःठॆअ 35
Người quản lí ৬ ৹ मؚनअء Con thấy trong người thế nào?
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
kí túc xá OKAYU DESU 36
YO.
TAICHÔ WA, DÔ?
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ँञऽ 37
॔থॼ ୍ ऋङऌङऌखऽघ؛ Đ u con đau như búa bổ.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Anna 38
ATAMA GA ZUKIZUKI SHIMASU.
ॉॆअऻ ऺ ः
⋇ =8.,=8.,6+,0$68đau44
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ nh c
DEKITE, 卲=8.,=8.,là từ tượng hình, có thể dùng để diễn tả bạn bị đau đ u và cảm giác như có cái gì đập
45 (làm), từ này s tr thành động từ.
trong đ u. Nếu kết hợp với 6+,0$68
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
⋈ 3 nhóm đ ng từ trong tiếng Nhật Động từŃŝŃŻƈƐŃƗƕƄƑƊŃŘŗŏŃŘŘ
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
卲Các động từ trong tiếng Nhật được chia thành 3 nhóm. M i nhóm có một cách chia.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
1KÕP Động từ có nguyên âm I trong âm tiết đ ng trước 0$68
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
Ví dụ: .$.,0$68 (viết)
Động từ có
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
1KÕP 49nguyên âm (và một số động từ có nguyên âm, trong âm tiết
đ ng trước 0$68
KOTO GA
DEKITE
Ví dụ 7$%(0$68ăn
50
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
1KÕP 6+,0$68làm .,0$68đến
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
Từ tượng thanh và tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54 08.$08.$
=2.8=2.8
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Các dịp đặc biệt
Cảm giác lạnh run người khi bị sốt Cảm giác bu n nôn
- -56
44- -
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 44 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
ऋऎइ॒औः ः ञभ
28 BÀI 41
SHIZUOKA ৾ୱມपষҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
E YÔKOSO ऎऒधऋदऌथؚ௫खऊढञदघ 32
GAKUEN-SAI NI IKU KOTO GA DEKITE, TANOSHIKATTA DESU
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
35 GOZAIMASHITA.
KUREJITTO KÂDO WA TSUKAEMASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 39
ऋऎइ॒औः ः ञभ
৾ୱມपষऎऒधऋदऌथؚ௫खऊढञद Em rất vui vì đã được đến lễ hội
36 BENKYÔ SHINAKEREBA NARIMASEN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
घ؛ trường.
37 FUJISAN O MITARI, OSUSHI
GAKUEN-SAI NI IKU OKOTO
TABETARI
GA SHIMASHITA ҩҩ 41
38 DEKITE, TANOSHIKATTA
KASHIKOMARIMASHITA DESU.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
णऍ धअऌॆअ ँ
ઃमূ दভःऽखॆअ؛ L n tới, h n gặp anh Tokyo.
39 KAZE DA TO OMOIMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 43
TSUGI WA TÔKYÔ DE AIMASHÔ.
40 ATAMA GA ZUKIZUKI SHIMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
M u ngữ pháp
GAKUEN-SAI NI IKU KOTO GA DEKITE,
41 45
TANOSHIKATTA DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
⋇ ng từth từ đi n.272*$'(.,0$68 có thể làm gì
42 DORE GA ICHIBAN OISHII KANA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
卲Dùng động từ thể từ điển thêm .272*$'(.,0$68࠷ể diễn đạt năng l c hay khả năng làm việc gì.
43 DÔSHITE DESHÔ KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
Ví dụ :$7$6+,:$,.8.272*$'(.,0$68Tôi có thể đi.
44 卲 CũngWAGASHI
có thể dùngO TABETE
thể khả năngKARA,
để diễn MACCHA
đạt ý nghĩa O NOMIMASU
này. ҩҩҩҩҩ
ŻƈƐŃƅȃƌŃŖŘ 48
45 :$7$6+,:$,.(0$68Tôi
Ví dụOTANJÔBI OMEDETÔ có thể đi.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
Mã bưu điện
Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
6$33$5, 54
68..,5, Bảng chữ cái tiếng Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
trường
Tại đại học Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Du lịch
Từvà đi chơi
miêu Giải quyết
tả một căn phòng ngănsựnắp,
cố Các dịp Trạng
đặc biệtthái sảng khoái sau khi r a mặt sạch
gọn gàng, với rất ít đ đạc
- 45 -3 --
--45 Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvềvềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tả
tả th
th nh
nh nn ph
ph tt uy
uy cc pp tt nn
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ NHK
NHK WORLD
WORLD
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ BÀI 42 नोऋःठय॒उःखःऊऩ
32
DORE GA ICHIBAN OISHII KANA
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
॔থॼ नोऋःठय॒उःखःऊऩ؛ Cái nào thì ngon nhất nh ?
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Anna 35
DORE GA ICHIBAN OISHII
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
KANA. 36
म॒यःः॒ ऽऎ अठस॒धअ प ॒ऌ
॔থॼ
ASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ गू ؚஎ मొभ؛ 39 Thế thì tôi lấy Makunouchi.
Anna JA, WATASHI WA MAKUNOUCHI.
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ऻऎ ख मै
40 बऋ
सणसण
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ M u ngữ pháp44 Cơm hộp
MAKUNOUCHI
DEKITE,
45
⋇ ,&+,%$1 tốt nhất, nhất, số một
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
卲Khi so sánh từ 3 th tr lên, dùng từ ,&+,%$1
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
Ví dụ::$7$6+,:$0$.8128&+,%(17¹*$,&+,%$168.,'(68
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
Tôi thích cơm hộp Makunouchi nhất.
⋈ '25(*$,&+,%$1Tínhtừ'(68.$
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
ừ Cái nào là _ nhất?
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
卲 Để đặt câu h i có từ ,&+,%$1dùng
49 các đại từ nghi vấn khác nhau trước ,&+,%$1tùy vào việc
muốn so sánh cái gì
KOTO GA
DEKITE
,768
*$Khi 50
nào '2.2 *$Nơi nào
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
,&+,%$(ٔۃTính
từ)
'25( *$Cái nào 1$1, *$Cái gì
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
Từ tượng thanh và tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56 3(.2
*¿*¿
3(.2
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Các dịp đặc biệt
Tiếng bụng sôi khi đang đói Trạng thái rất đói bụng
-- 56
46 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 46 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
28 BÀI 43
SHIZUOKA नअखथदखॆअऊ
E YÔKOSO ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
DÔSHITE DESHÔ KA
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
34 DÔSHITE DESHÔ
YAWARAKAKUTE OISHII KA.
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 38
च॒जअ ृ
টॻজ० ਅଥदु൏ऐऩऊढञऊैदघ؛ B i vì ngay cả trong chiến tranh, nó
35 KUREJITTO KÂDO WA TSUKAEMASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 39
Rodrigo SENSÔ DEMO YAKENAKATTA chưa bao giờ bị cháy ạ.
36 BENKYÔ
KARASHINAKEREBA
DESU. NARIMASEN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
॔থॼ औघऋؚটॻজ०آ Rodrigo gi i quá!
37 FUJISAN O MITARI, OSUSHI O TABETARI SHIMASHITA ҩҩ 41
Anna SASUGA, RODORIGO!
38 KASHIKOMARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
39 KAZE DA TO OMOIMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 43
M u ngữ pháp
40 ATAMA GA ZUKIZUKI SHIMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
GAKUEN-SAI
⋇ B'(6+¹ (có l _)NI IKU KOTO GA DEKITE,
41 45
TANOSHIKATTA
卲 '(6+¹ DESU
được dùng cuối câu ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
khi ph ng đoán
42 về tương
DORElai hoặc
GAđiều gì đó khôngOISHII
ICHIBAN chắc chắn
KANA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
Ví dụ $6+,7$:$$0('(6+¹
43 DÔSHITE DESHÔ KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
Ngày mai, trời có l mưa.
7KÃQK+LPHML
44 WAGASHI
O
TABETE
KARA,
MACCHA
O ҩҩҩҩҩ
NOMIMASU 48
+LPHML&LW\
⋈
45 '¹6+,7('(6+¹.$ (Theo anh/chị,
OTANJÔBI OMEDETÔ ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
tại sao lại như vậy?) 49
卲'¹6+,7(là “tại sao”. MAE
KIKOKUSURU Khi nóiNI,
trang trọng,'¹6+,7(đổi
YUKI GA DEKITE ܒ1$=('(6+¹.$
O MIRU KOTOthành1$=(
46
50
SHIAWASE DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Từ tượng thanh và tượng hình
47 NIHONGO-KYÔSHI NI NARU NO GA YUME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
- 47 -3 --
--47 Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvềvềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tảtả ththnhnh n nphph t uy
t uyc cp pt t n n
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ NHK
NHKWORLD
WORLD
ॎ ऋ ख ञ ऽढठू भ
قऱैऋऩك
BÀI 44 ਮწ॑୫सथऊैؚቘภ॑ධाऽघ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
WAGASHI O TABETE KARA, MACCHA O NOMIMASU
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ ॎ ऋ ख 34
ँऽ
॔থॼ
TARI SHIMASHITA েؚଌऋखलोऽखञ؛ःञञञञ؛
ҩҩ 41 Thày ơi, chân em bị tê.
Anna SENSEI, ASHI GA Ôi, đau quá!
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
SHIBIREMASHITA. ITATATATA.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ M u ngữ pháp44
DEKITE,
45
⋇ ng từ th 7( ٔ .$5$ sau khi _
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
卲.$5$là trợ từ, nghĩa là “sau khi”.
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
Hành động trước, r i đến .$5$ r i đến hành động sau.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
Trước .$5$ dùng động từ thể 7(
Ví dụ::$*$6+,27$%(7(.$5$0$&&+$2120,0$68
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
Sau khi ăn bánh Nhật Bản, thì uống
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49 trà pha từ bột trà xanh.
KOTO GA
DEKITE
50 thể _ك
⋈ B.$026+,5(0$6(1 có
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Ví dụ 1,*$,.$026+,5(0$6(1 ܓ$0$,.$026+,5(0$6(1
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
có thể đắng قcó thể ngọtك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
Từ tượng thanh và tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 53
%,5,%,5,
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
-,1-,1
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Các dịp đặc biệt
Từ ch việc bị tê chân hoặc tay Từ ch cảm giác tê khi bị điện giật
- -56
48- -
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 48 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
ञ॒गॆअ ल
28
BÀI 45
SHIZUOKA उ ไ ে उीदधअ
E YÔKOSO
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
OTANJÔBI OMEDETÔ
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
38 KASHIKOMARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
39 KAZE M
DAu ngữ pháp
TO OMOIMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 43
⋈42
025$,0$68
DORE GA được cho/được
ICHIBAN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
tặngKANA
OISHII 46
卲Khi người nhận là chủ ngữ, dùng động từ025$,0$68'ÚQJ1,để ch người cho/tặng.
43 DÔSHITE DESHÔ KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
Ví dụ .$12-2:$.$5(1,)¿6(12025$,0$68Chị ấy được anh ấy cho một quả bóng bay.
44 WAGASHI O TABETE KARA, MACCHA O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
卲Khi người cho là chủ ngữ, dùng A*(0$68cho/tặng
45Ń OTANJÔBI
Ń ŻƈƐŃƅȃƌŃŖŖŃ OMEDETÔ ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
.$5(:$.$12-21,)¿6(12$*(0$68
Ví dụ KIKOKUSURU MAE NI, YUKI O MIRU KOTO GA DEKITE $*(0$68
46
Anh ấy cho chị ấy một quả bóng bay.) 50
SHIAWASE DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
025$,0$68
47
NIHONGO-KYÔSHI
NI NARU
NO
GA
YUME
DESU
ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
Tại trường đại học Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Du lịch và đi chơi Giải quyết sự cố Các dịp đặc biệt
Từ diễn tả s cảm động tận đáy lòng,
suýt rơi nước mắt
7ừ diễn tả s xúc động hoặc cảm thông với
người khác đến m c trào nước mắt
- 49 -3 -
- -49 Bản
Bản quyền
quyền thuộc
thuộc về
về NHK
NHK WORLD
WORLD ©
© phát
phát hành
hành 04/2015
4/2015
tả
tả th
th nh
nh nn ph
ph tt uy
uy cc pp tt nn
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ NHK
NHK WORLD
WORLD
ऌऒऎ ऽइ ॅऌ ा खँॎ
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ BÀI 46 షব32
घॊपؚ॑ৄॊऒधऋदऌथ ౘ चदघ
KIKOKU SURU MAE NI, YUKI O MIRU KOTO GA DEKITE SHIAWASE DESU
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
ॅऌ
॔থॼ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ुखऊखथؚ ء35 Liệu có thể là tuyết không nh ?
Anna MOSHIKASHITE, YUKI?
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ऐ॒ञ ऒऩॅऌ ऒऩ 36
୬ ऒोमؚ؛भेअपऔैऔै Đây là bụi tuyết.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Kenta खथःॊदखॆ ؛37 Khô và mịn giống như bột, đúng
không?
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
KORE WA, KONAYUKI.
38
KONA NO YÔNI
ASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 39
SARASARA SHITEIRU DESHO.
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
॔থॼ
ऌ ऒऎ ऽइ
షবघॊपؚ॑ৄ
ॅऌ
40ॊऒधऋदऌथ
ा
Trước khi về nước được nhìn thấy
खँॎ
Anna
TARI SHIMASHITA ҩҩౘ चदघ؛ 41 tuyết, em thấy vui quá ạ!
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
M u ngữ pháp
DEKITE,
45
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
⋇ B12<¹1, giống như _
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46 bột
Ví dụ .21$12<¹1,giống như
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
⋈ ng từ th từđi n0$(1, trước khi_ ك
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
卲 0$(1,trước khidùng để nhấn mạnh việc bạn làm hoặc đã làm trước khi làm một việc gì khác.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Động từ đ ng trước 0$(1, thể 49từ điển.
Ví dụ *2+$127$%(580$(1,7(2$5$,0$6+,7$Trước khi ăn cơm, tôi đã r a tay.
KOTO GA DEKITE
卲$72'(sau khidùng để nhấn 50
mạnh việc bạn làm hoặc đã làm sau khi làm một việc gì khác.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Động từ đ ng trước $72'( thể TA.
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
Ví dụ *2+$127$%(7$$72'(26$5$2$5$,0$68Sau khi ăn cơm xong, tôi r a bát.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 52
Từ tượng thanh và tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ .21.21
54
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
&+,5$
Tại nơi mua &+,5$
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Các dịp đặc biệt
Từ miêu tả th gì đó nh và nh như là Từ miêu tả tuyết rơi d y và lâu
bông tuyết rơi trong không trung
-- 56
50 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 50 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
प ऺ ॒ ओ ऌॆअख ॅी
28 BÀI 47
SHIZUOKA মୁઇప
E YÔKOSO पऩॊभऋตदघ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
NIHONGO-KYÔSHI NI NARU NO GA YUME DESU
29 CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
30
च॒चः MÔ SUKOSHI
औ ःओ SHASHIN
ॅी O TORITAI DESU
उख ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
ে ਈपؚाऩऔ॒भต॑ઇइथऎटऔः؛ Cuối cùng, hãy cho tôi biết ước mơ
31
Thày giáoMÔ HACHIJÛNI SAI DESUNOYO
SAIGO NI, MINASAN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
của các em! 35
32 FUTONYUME
NO O HÔOSHIETE KUDASAI.
GA SUKI DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 36
ऻऎ प ऺ॒ ःढखॄअ
টॻজ० ໊मম॑ ڭఢ खञःदघ ؛ Em muốn đi du lịch vòng quanh
33 ANNA-SAN NI AGEMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37
Rodrigo BOKU WA NIHON O ISSHÛ Nhật Bản.
34 YAWARAKAKUTE OISHII DESU
SHITAI DESU. ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 38
ॎञख प ऺ ॒ ओ ऌॆअख ॅी
॔থॼ எ म؞؞؞মୁઇపपऩॊभऋตदघ؛ Còn em thì…tr thành giáo viên
35 KUREJITTO KÂDO WA TSUKAEMASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 39
Anna WATASHI WA… NIHONGO-KYÔSHI tiếng Nhật là mơ ước của em.
36 BENKYÔ SHINAKEREBA NARIMASEN
NI NARU NO GA YUME DESU.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
38 M u ngữ pháp
KASHIKOMARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
39 KAZE DA TO OMOIMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 43
⋇ B1,1$5,0$68 (tr thành _)
40 ATAMA GA ZUKIZUKI SHIMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
卲1, là trợ từ ch kết quả của s thay đổi.
GAKUEN-SAI NI IKU KOTO GA DEKITE,
41 Ví dụ:1,+21*2.<¹6+,1,1$5,0$68(Tôi s tr thành giáo viên tiếng Nhật.) 45
TANOSHIKATTA DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
⋈
42 ng từ d ngthông
DORE thư OISHII
GA ICHIBAN ng12
KANA i đ ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ng từ sang danh từ 46
KIKOKUSURU
Tr thành giáo viên
MAE NI,Nhật
tiếng YUKI O MIRU
là mơ ước củaKOTO
tôi.) GA DEKITE
46 50
卲 Cũng có thể dùng .272WKD\FKR12
SHIAWASE DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Ví dụ:1,+21*2.<¹6+,1,1$58.272*$<80('(68
47 NIHONGO-KYÔSHI NI NARU NO GA YUME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
48 Từ tượng
IROIRO OSEWAthanh
NI và tượng hình
NARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 52
3(5$3(5$
[Phụ lục] Tính từ /Từ để đếm ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 53
Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
685$685$
Bảng chữ cái tiếng Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
Tại
trường
đại học Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Du
lịch
Từvà
miêu tả việc nói vàGiải
đi chơi đọc trôi sự
quyết chảy
cố Các Từ
dịp miêu tả việc nói thao thao bất tuyệt hoặc
đặc biệt
nói ra những điều không nên
- 51 -3 --
-- 51 Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvềvềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tả
tả th
th nh
nh nn ph
ph tt uy
uy cc pp tt nn
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ NHK
NHK WORLD
WORLD
च ॎ
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ BÀI 48 ःौःौउ਼ਵ
32 पऩॉऽखञ
IROIRO OSEWA NI NARIMASHITA
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ ऊैट ऌ 34
ऐ ॒ञ
औऎै
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ॱॖपାःञै৴൪36 खथब؛ Khi nào đến Thái Lan, thì báo cho
Sakura TAI NI TSUITARA, bọn chị biết nhé!
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37
RENRAKU SHITE NE.
च ॎ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
॔থॼ मः؛ःौःौउ਼ਵ 38पऩॉऽखञ؛ Vâng. Cảm ơn mọi người vì mọi việc.
ऐ ॒ञ ऑ ॒ऌ
Annaҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ୬औ॒धऔऎैऔ॒ुउ੪ਞ
ASU KA 39 द؛ Anh Kenta và chị Sakura cũng lại
HAI. IROIRO OSEWA NI mạnh kh e nhé!
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
NARIMASHITA. KENTA-SAN TO
TARI SHIMASHITA
ҩҩSAKURA-SAN MO
41 OGENKIDE.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
M u ngữ pháp
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
⋇ .,2768.(7( (hãy chú ý/hãy c n thận)
DEKITE,
卲.,2768.(7( là thể TE của động45
từ .,2768.(0$68 (chú ý/c n thận).
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
卲 Dùng trợ từ 1, để ch đối tượng mà bạn phải c n thận hoặc chú ý.
Ví dụ: .8580$1,.,2768.(7(.
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46(Hãy chú ý xe ô tô.)
⋈ Các câu chào khi t m bi t 47
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 2*(1.,'(
Mạnh kh e nhé!
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
,52,5226(:$1,
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
1$5,0$6+,7$
KOTO GA
DEKITE
Xin cảm ơn vì mọi việc.
50 6$<¹1$5$
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Tạm biệt.
UME DESU
ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
Từ tượng thanh và
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52 tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
$+$+$ 54
8)8)8
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
56
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Tiếng cười nh nh , thường là tiếng cười
Tiếng cười ha ha khúc khích của phụ nữ
Các dịp đặc biệt
-- 56
52 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 52 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
35 dễ thương KÂDOऊॎःः
KUREJITTO WA TSUKAEMASU
ऊॎःऎ ऩः ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
KA ऊॎःऊढञ 39
ऊॎःऎथ
.$:$,, .$:$,.8 1$, .$:$,.$77$ .$:$,.87(
36 BENKYÔ
to SHINAKEREBA NARIMASEN उउ उउ ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ऩः
उउ उउ 40
পऌः পऌऎ পऌऊढञ পऌऎथ
¹.,, ¹.,.8 1$, ¹.,.$77$ ¹.,.87(41
37 FUJISAN O MITARI, OSUSHI O TABETARI SHIMASHITA ҩҩ
ngon उःखः उःखऎ ऩः उःखऊढञ उःखऎथ
38 KASHIKOMARIMASHITA
2,6+,, ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
2,6+,.8 1$, 2,6+,.$77$ 42
2,6+,.87(
tốt ःः ेऎ ऩः ेऊढञ ेऎथ
39 KAZE DA TO OMOIMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 43
,, <2.8 1$, <2.$77$ <2.87(
40 từ đuôiATAMA GA ZUKIZUKI পຣदमҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
পຣ SHIMASU পຣद44
Tính NA không टःगॆअव
ऩः
टःगॆअव टःगॆअव टःगॆअव
পຣटढञ
sao/ổn
'$,-¹%8 1$,
GAKUEN-SAI NI IKU KOTO '$,-¹%8'(:$
GA DEKITE, '$,-¹%8'$77$ '$,-¹%8'(
41 gi i गॆअङ
ু
गॆअङ
ুदम ऩः
गॆअङ
ুटढञ
गॆअङ
ুद 45
TANOSHIKATTA DESU
-¹=8 ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
-¹=8'(:$ 1$, -¹=8'$77$ -¹=8'(
kh e mạnh ऑ॒ऌ ऑ॒ऌ
ऩः
ऑ॒ऌ ऑ॒ऌ
42 DORE GA ICHIBAN੪ਞOISHII
੪ਞदम
KANA ੪ਞटढञ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ੪ਞद 46
*(1., *(1.,'(:$ 1$, *(1.,'$77$ *(1.,'(
43 DÔSHITE
thích DESHÔ KA
ऌ
घ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
घ
ऌदम ऩः ऌटढञ
घ घ
ऌद
47
1$,
44 WAGASHI O TABETE 68., 68.,'(:$
KARA, MACCHA O NOMIMASU 68.,'$77$
ҩҩҩҩҩ 68.,'(
48
nổi tiếng ॅअीः
થ
ॅअीः
થदम ऩः
ॅअीः
થटढञ
ॅअीः
થद
45 <¿0(, ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
OTANJÔBI OMEDETÔ <¿0(,'(:$ 1$, <¿0(,'$77$ <¿0(,'(49
47 NIHONGO-KYÔSHI
768 NI NARU
ऱधण NO GA ऴञण ाढण ҩҩҩҩҩҩҩҩ
YUME DESU ेढण ःणण 51
(chiếc/cái/quả…) +,72768 )87$768 0,7768 <27768 ,768768
48 IROIRO OSEWA NI NARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 52
.$, ःढऊः पऊः औ॒ऋः े॒ऊः ओऊः
[Phụ (t ng)
lục] Tính từ /Từ để đếm ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
,..$, 1,.$, 6$1*$, <21.$, *2.$,
53
)81381 ःढश॒ पऴ॒ औ॒श॒ े॒श॒ ओऴ॒
Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
(phút) ,3381 1,)81 6$1381 <21381 *2)81
6$,
Bảng chữ cái tiếng Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ःढऔः पऔः औ॒औः े॒औः ओऔः 56
(tuổi) ,66$, 1,6$, 6$16$, <216$, *26$,
Tại trường đại học Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
- 53 -3 --
--53 Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvềvềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015
tả
tả th
th nh
nh nn ph
ph tt uy
uy cc pp tt nn
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ NHK
NHK WORLD
WORLD
NG T
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32MASU
Th Th từ đi n Th TE Th TA
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩs dụng
णऊ णऊ णऊ णऊ
ESU NE
Nhómڭ 33
ઞः ऽघ ઞअ ઞढथ ઞढञ
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ ,48 0$68 ,58 ,7( ,7$
nhìn ा ा ा ा
ৄ ऽघ ৄॊ ৄथ ৄञ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
0, 0$68 0,58 0,7( 0,7$
KOTO GA DEKITE
Nhóm 3 đến ऌ ऎ ऌ ऌ
ਟ ऽघ ਟॊ ਟथ ਟञ
50
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ., 0$68 .858 .,7( .,7$
làm ख ऽघ घॊ खथ खञ
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
6+, 0$68 6858 6+,7( 6+,7$
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
học स॒ऌॆअ 52 स॒ऌॆअ स॒ऌॆअ स॒ऌॆअ
ਘ ख ऽघ ਘ घॊ ਘ खथ ਘ खञ
%(1.<¹ 6+, 0$68 %(1.<¹6858 %(1.<¹6+,7( %(1.<¹6+,7$
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
‒ 54
‒
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
‒
‒
‒ sắm và quán ăn
Tại nơi mua Văn hóa Nhật Bản
Các dịp đặc biệt
-- 56
54 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 54 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
28 Th SHIZUOKA
NAI Th b đ ng ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
E YÔKOSO Th ý chí Th m nh l nh Th khả năng32
णऊ णऊ णऊ णऊ णऊ
29 ઞॎCHIKAKU
ऩः DE MIRU
ઞॎो TO, ऽघ
ÔKII
DESU
ઞउअNE ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ઞइ ઞइ 33
ऽघ
768.$:$ 1$, 768.$:$5( 0$68 768.$¹ 768.$( 768.$( 0$68
30 MÔ SUKOSHI SHASHIN O TORITAI DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
ऽ ऽ ऽ ऽ ऽ
ୄञ ऩः ୄञो ऽघ ୄधअ ୄथ ୄथ ऽघ
31 MÔ HACHIJÛNI SAI DESU YO ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 35
0$7$ 1$, 0$7$5( 0$68 0$7¹ 0$7( 0$7( 0$68
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ँण ँण ँण ँण ँण
32 ૐऽैFUTONऩःNO
HÔ GA SUKIऽघDESU
ૐऽैो ૐऽौअ ૐऽो ૐऽो 36
ऽघ
$7680$5$ 1$, $7680$5$5( 0$68 $7680$5¹ $7680$5( $7680$5( 0$68
33 ANNA-SAN NI AGEMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37
े े े े े
ഭऽ ऩः ഭऽो ऽघ ഭुअ ഭी ഭी ऽघ
34 YAWARAKAKUTE OISHII DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 38
<20$ 1$, <20$5( 0$68 <20¹ <20( <20( 0$68
35 છऊKUREJITTO KÂDO
છऊोWA TSUKAEMASU
છऒअKA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 39
ऊ ऊ ऊ ऊ ऊ
ऩः ऽघ છऐ છऐ ऽघ
36 .$.$BENKYÔ
1$, .$.$5(
SHINAKEREBA 0$68 .$.¹
NARIMASEN .$.(
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ .$.( 0$68
40
ःज ःज ःज ःज ःज
ऋ ऩः ऋो ऽघ ओअ ऑ ऑ ऽघ
37 FUJISAN O MITARI, OSUSHI O TABETARI SHIMASHITA ҩҩ 41
,62*$ 1$, ,62*$5( 0$68 ,62*¹ ,62*( ,62*( 0$68
38 औKASHIKOMARIMASHITA
ऐ
ऩः
औो
ऐ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ऽघ
ऐ
जअ
ऐ
च
ऐ
च
42
ऽघ
39 .(6$KAZE 1$,
DA TO .(6$5(
OMOIMASU0$68ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
.(6¹ .(6( .(6( 0$68
43
ः ः ः ः ः
ষऊ ऩः ষऊो ऽघ ষऒअ ষऐ ষऐ ऽघ
40 ATAMA GA ZUKIZUKI SHIMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
,.$ 1$, ,.$5( 0$68 ,.¹ ,.( ,.( 0$68
ਟ
ऒ
KIKOKUSURU
ऩः MAE
ऒ
NI, YUKI O
ਟैो
ऽघ
MIRU
KOTO
ਟेअGA DEKITE
ऒ ऒ
ਟः
ऒ
ਟैो
ऽघ
46 50
.2 SHIAWASE
1$, .25$5(
DESU 0$68 .2<¹ .2,
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ .25$5( 0$68
ख ऩः औो ऽघ खेअ खौ दऌ ऽघ
47 NIHONGO-KYÔSHI NI NARU NO GA YUME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
6+, 1$, 6$5( 0$68 6+,<¹ 6+,52 '(., 0$68
48 स॒ऌॆअ
ਘ ख
IROIROऩः
OSEWA
NI NARIMASHITA
स॒ऌॆअ
ਘ औो
ऽघ
स॒ऌॆअ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ਘ खेअ
स॒ऌॆअ
ਘ खौ
स॒ऌॆअ
ਘ दऌ
ऽघ
52
%(1.<¹ 6+, 1$, %(1.<¹ 6$5( 0$68 %(1.<¹ %(1.<¹ %(1.<¹ 0$68
[Phụ lục] Tính từ /Từ để đếm ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 53
6+,<¹ 6+,52 '(.,
Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
Bảng chữ cái tiếng Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
Tại trường đại học Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Du lịch và đi chơi Giải quyết sự cố Các dịp đặc biệt
- 55---355
- - BảnBản
quyền
quyền
thuộc
thuộc
về NHK
về NHK
WORLD
WORLD
© phát
© phát
hành
hành
04/2015
4/2015
tả th nh n ph t uy c p t n
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ NHK WORLD
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
TAI
DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 35
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
36
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
38
ASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 39
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
TARI SHIMASHITA
ҩҩ 41
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
DEKITE,
45
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 47
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
KOTO GA
DEKITE
50
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
Tại nơi mua
sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Các dịp đặc biệt
- 56 -
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 56 -
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
38 KASHIKOMARIMASHITA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 54
Tại trường đại học Tại kí túc xá Tại nơi mua sắm và quán ăn Văn hóa Nhật Bản
Du lịch và đi chơi Giải quyết sự cố Các dịp đặc biệt
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 32
Cố v n chư ng trình
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 33
ెँऊबقTOKUNAGA AKANEك
TAI DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34
Phó giáo sư – Đại học ngoại ngữ Kanda
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 35
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Là một 36giáo viên dạy tiếng Nhật, kể từ những năm 1990, bà
Tokunaga hoạt động tích c c trong nhiều vai trò. Từ năm 2000, bà
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 37 Nhật cho sinh viên người nước ngoài trong Chương trình
dạy tiếng
Văn hóa và Ngôn ngữ Nhật Bản tại Đại học ngoại ngữ Kanda. Bà
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
38 gia biên soạn các tài liệu giảng dạy. Bà có tính cách thân
cũng tham
thiện. Các bài học th c hành của bà được đánh giá cao.
ASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 39
EN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40
Ngư i d n chư ng trình
TARI SHIMASHITA
ҩҩ 41
Ngọc Hà: Rất yêu mến và gắn bó với
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 42
Nhật Bản. Rất yêu thích các bài hát tiếng
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43 Nhật. Món ăn yêu thích nhất là món
sushi.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 44
Thu Hà: Mới bắt đ u học tiếng Nhật.
DEKITE, Mong muốn qua tiếng Nhật hiểu thêm về
45 văn hóa Nhật Bản. Rất thích mùa thu
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Nhật Bản.
A ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 46
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Chào bạn! 47
O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ 48Vì bạn muốn tìm hiểu đất nước, văn hóa, con người Nhật
Tại sao bạn muốn học tiếng Nhật?
Bản hay muốn đi du học Nhật Bản? Dù với lí do gì thì hãy để chúng tôi giúp bạn. Hãy kết
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 49
hợp s dụng cuốn sách này với việc nghe các bài học qua Đài phát thanh Nhật Bản NHK
WORLD
KOTO GA DEKITEvà trên trang web của chương trình.
50
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Bạn hãy cố gắng nhé! Vượt qua khó khăn ban đ u, bạn s thấy tiếng Nhật rất thú vị và có
nhiều điểm tương đ ng với tiếng Việt.
UME DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 51
Chúc bạn thành công!
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 52
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Lưu ý: 54
- Trong ph n phiên âm bằng chữ an-pha-bê, chữ D được đọc như chữ Đ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 56
trong tiếng Việt.
- Các chữ có kí hiệu mũ trên đ u là âm dài.
Tại nơi mua - Trên đ u cácVăn
sắm và quán ăn
chữ
hóaKanji có các chữ Hiragana viết nh để bạn biết cách đọc.
Nhật Bản
Các dịp đặc biệt
-- 56
58 --
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015 - 58 -
ọ ế ậ
nhk.jp/vietnamese
Vietnamese Section, NHK WORLD RADIO JAPAN
Tokyo, Japan, 150-8001
nhk.jp/vietnamese
Vietnamese Section, NHK WORLD RADIO JAPAN
Tokyo, Japan, 150-8001
www.nhk.or.jp/lesson
www.nhk.or.jp/lesson