Voca

You might also like

You are on page 1of 3

Media

 Bad news dominating the headlines: Tin tức xấu tràn ngập trên những trang đầu
 Instilled fear into their minds: Gây ra nỗi sợ hãi trong suy nghĩ
 Frequent exposure to negative news: Thường xuyên tiếp túc với những tin xấu
 Distort readers’ perception of reality: Bóp méo quan điểm của người đọc về sự thật
 Shapes readers’ outlook on society: Định hình quan điểm của người đọc trong xã hội
 Restore our faith in humanity: Khôi phục niềm tin
 Inspires moral courses of action: Truyền cảm hứng cho những hành động tốt
 Uphold ethical social values: Phát huy các giá trị đạo đức xã hội

Society

 Dire consequences (n): Hậu quả nghiêm trọng


 Consumerism: Chủ nghĩa tiêu dùng
 The mass production of something: Sự sản xuất hàng loạt của cái gì đó
 Unsuable (adj): Không thể dùng lại được
 Make new purchases (phr): Mua
 Dispose of something: Làm giảm cái gì đó
 Non-recyclable (adj): Không tái chế được
 Nonstop demand for something: Nhu cầu không ngừng cho cái gì đó

Government

 To invest in something: Đầu tư vào cái gì đó


 The deterioration of transport infrastructure: Sự giảm chất lượng của cơ sở hạ tầng giao thông
 To face many environmental problems: Đối mặt với nhiều vấn đề về môi trường
 To play an important role in something: Đóng một vai trò quan trọng cho việc gì đó
 To strengthen the sense of family and community: Làm mạnh tinh thần gia đình và cộng đồng
 To preserve cultural diversity: Bảo tồn sự đa dạng văn hoá

History

 conveying historical values: truyền tải giá trị lịch sử


 to be of great worth: có giá trị lớn
 indigenous history and culture: lịch sử và văn hoá bản xứ
 serve educational purposes: phục vụ mục đích giáo dục
 instill patriotism: truyền tải, thấm nhuần tình yêu nước
 promote a sense of national pride: củng cố lòng tự hào dân tộc
 in grave danger: gặp nguy hiểm

Education

 Locally written works = national literary works = Tác phẩm văn học trong nước
 Mother tongue: Tiếng mẹ đẻ
 Linguistic knowledge: Kiến thức về ngôn ngữ
 To pass down from generation to generation: Duy trì từ thế hệ này qua thế hệ khác
 To develop a sense of national identity and patriotism: Phát triển tinh thần và niềm tự hào dân tộc
 To have access to something: Tiếp cận với cái gì đó
 To be equipped with something: Được trang bị với cái gì đó
Building

 Exterior Appearance: Hình dáng bên ngoài


 a magnificent looking structure: Công trình cuốn hút
 High-class: Địa vị cao
 an aesthetic design: Thiết kế có tính thẩm mỹ cao
 enhance the operation of the staff and the enterprise: Cải thiện hiệu quả của nhân viên và toàn bộ công ty
 Safety requirements: Những yêu cầu về an toàn
 Enhance a sense of community: Cải thiện tính cộng đồng
 Reflects the wealth and social status of its owner: Thể hiện sự giàu có và địa vị xã hội của người sở hữu
 The target of gossip or burglary: Mục tiêu của sự đàm tiếu và trộm cắp
 Share a common design: Chia sẻ những thiết kế chung
 To supervise the process of construction: Kiểm soát quy trình xây dựng

Sports

 develop interpersonal skills: phát triển kĩ năng giao tiếp và làm việc với người khác
 team work and communication skills: Kĩ năng làm việc nhóm và giao tiếp
 day-to-day social interactions: Tương tác xã hội hàng ngày.
 benefit people in their workplace: Có lợi cho công việc
 develop a sense of unity, friendship, and sportsmanship between teammates: Phát triển tinh thần đoàn kết, bạn bè
và thể thao giữa những người chơi.
 add value to people’s lives: Thêm giá trị vào cuộc sống
 feel a part of something: Cảm thấy như một phần của cái gì đó
 enhance their personal skills: Phát triển kĩ năng cá nhân
 manage emotions, cope with stress: Quản lý cảm xúc, giải toả căng thẳng.
 build confidence and self-esteem: Nâng cao sự tự tin và lòng tự trọng
 develop a strong mindset: Phát triển tư duy tốt hơn.
 overcome any setbacks they may face: Vượt qua bất cứ trở ngại nào gặp phải
 to challenge themselves by setting goals and achieving personal bests: Thử thách bản thân bằng việc đặt ra mục
tiêu và đạt được những gì tốt nhất
 mental and physical health: Sức khoẻ thể chất và tinh thần.

Traffic

 Harsh = stringent = strict punishments: Hình phạt nghiêm khắc


 To deter somebody from doing something: Ngăn chặn ai đó làm việc gì đó
 Road offenses = traffic-related crimes: Vi phạm luật giao thông
 To act as a deterrent to would-be lawbreakers: Như một sự răn đe cho những người có ý định phạm luật
 To be fined with a certain amount of money: Bị phạt 1 khoản tiền nào đó
 Road casualties: Tai nạn giao thông chết người
 Loosely enforced regulations: Các điều luật được ban hành lỏng lẻo
 To heighten people’s awareness of something: Nâng cao nhận thức của con người về vấn đề gì đó
 Aforementioned ideas: những ý kiến được nhắc đến trước

Family

 To have heavier workloads and more hectic schedules: Có khối lượng công việc và lịch làm việc bận rộn hơn
 The fast food culture of modern life: Văn hoá đồ ăn nhanh trong xã hội hiện đại
 Change people’s eating habits: Thay đổi thói quen ăn uống
 To lead to a weaker family bond: Làm yếu đi sự tương tác giữa các thành viên trong gia đình

You might also like