You are on page 1of 3

CÔNG TY KẾ TOÁN THIÊN ƯNG

Địa chỉ: Phòng 607 Tòa tháp B, 173 Xuân thủy - Cầu giấy
CS2: Phòng 207 nhà A5, khu đô thị Đại Kim - Định công
ĐT: 0984.322.539
Website: ketoanthienung.net

BẢ

Lương chính Ngày


Chức Công Lương
STT Họ và tên Lương Lương Lương
vụ thực Thựctế
Cơ bản (thời gian) HĐ/ tháng tế
A Bộ phận Quản lý 21,200,000 103,000,000 185 104,384,615
01 Nguyễn mạnh Hùng GĐ 4,000,000 35,000,000 27 36,346,154
02 Lại Trung Hiếu P.GD 3,800,000 30,000,000 26 30,000,000
03 Nguyễn Đức Việt KTT 3,200,000 16,000,000 25 15,384,615
04 Hoàng Văn Hào KTV 2,850,000 7,000,000 27 7,269,231
05 Nguyễn Thị Thuy NVVP 2,450,000 5,000,000 27 5,192,308
06 Đặng Thị Thuy TQ 2,450,000 5,000,000 26 5,000,000
07 Trần Tuấn Anh TK 2,450,000 5,000,000 27 5,192,308
B Bộ phận Bán hàng 9,500,000 31,000,000 80 31,884,615
01 Vũ Đức Long TPBH 3,500,000 15,000,000 27 15,576,923
02 Nguyễn Văn Hiệp NVKD 3,000,000 8,000,000 26 8,000,000
03 Nguyễn Đức Trung NVKD 3,000,000 8,000,000 27 8,307,692
Tổng A + B 30,700,000 134,000,000 265 136,269,231

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng 01 năm 2014

Các khoản trích trừ vào lương


Phụ cấp Tổng Giảm trù gia
Phụ cấp Trợ cấp BHXH BHYT BHTN
ăn trưa lương cảnh Cộng
(18%) (3%) (1%)
3,650,000 108,034,615 3,816,000 636,000 212,000 4,664,000
650,000 36,996,154 720,000 120,000 40,000 880,000
600,000 30,600,000 684,000 114,000 38,000 836,000
600,000 15,984,615 576,000 96,000 32,000 704,000
450,000 7,719,231 513,000 85,500 28,500 627,000
450,000 5,642,308 441,000 73,500 24,500 539,000
450,000 5,450,000 441,000 73,500 24,500 539,000
450,000 5,642,308 441,000 73,500 24,500 539,000
1,500,000 33,384,615 1,710,000 285,000 95,000 2,090,000
600,000 16,176,923 630,000 105,000 35,000 770,000
450,000 8,450,000 540,000 90,000 30,000 660,000
450,000 8,757,692 540,000 90,000 30,000 660,000
5,150,000 141,419,231 7,236,000 921,000 307,000 6,754,000

khi in bảng lương 4 cột này cần ẩn đi


Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mẫu số: 02-LĐTL
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)

Các khoản trích trừ vào lương


Thuế Thực
BHXH BHYT BHTN TNTT Ky nhận
Cộng TNCN lĩnh
(8%) (1,5%) (1%)
1,696,000 318,000 212,000 2,226,000 42,775,769 4,937,812 100,870,804
320,000 60,000 40,000 420,000 23,326,154 3,015,231 33,560,923
304,000 57,000 38,000 399,000 17,001,000 1,800,150 28,400,850
256,000 48,000 32,000 336,000 2,448,615 122,431 15,526,185
228,000 42,750 28,500 299,250 0 7,419,981
196,000 36,750 24,500 257,250 0 5,385,058
196,000 36,750 24,500 257,250 0 5,192,750
196,000 36,750 24,500 257,250 0 5,385,058
760,000 142,500 95,000 997,500 2,609,423 10,942 32,376,173
280,000 52,500 35,000 367,500 2,609,423 10,942 15,798,481
240,000 45,000 30,000 315,000 0 8,135,000
240,000 45,000 30,000 315,000 0 8,442,692
3,216,000 460,500 307,000 3,223,500 45,385,192 4,948,754 133,246,977

Hà Nội, ngày 31 tháng 01 năm 2014


Giám Đốc Công ty
(Ký, họ tên, đóng dấu)

You might also like