You are on page 1of 2

IELTS TRANSPORTATION VOCABULARY

I. Useful vocabulary

1) Public # private transport: phương tiện giao thông công cộng # cá nhân.
e.g. Greater investment in public transport would keep more cars off the roads.
2) high-capacity: chuyên chở cao (chuyên chở nhiều người)
e.g. Sea container ships are high-capacity international freight providers.
3) environmentally friendly = eco-friendly: thân thiện môi trường
e.g Citizens are encouraged to lead an eco-friendly life.
4) means / modes/ forms of transport : các phương tiện giao thông
e.g. Buses are certainly one of the cheapest means of transport.
5) traffic jam/ congestion: kẹt xe
e.g. I was stuck in a traffic jam for an hour yesterday.
6) rush/ peak hour: giờ cao điểm
e.g. i can't stand bumper-to-bumper traffic during rush hours.
7) traffic light/ sign/ calming: đèn, biển báo, giảm tốc giao thông
e.g The traffic lights turned green as we approached the junction.
8) roundabout/ T-junction, intersection, bottleneck: vòng xoay, ngã ba, ngã tư, điểm
kẹt xe.
e.g Take the last turning at the roundabout.
The construction work is causing bottlenecks in the city centre.
9) traffic hub: trung tâm giao thông ( nơi các tuyến giao thông hội tụ)
e.g Heathrow airport is the largest transport hub in Europe.
10) punishment/ lisence suspension/ small fines: phạt, giỮ giấy phép lái xe, phạt
nhẹ.
e.g Small fines and lisence suspension should be applied for careless drivers to
deter them from making the same mistakes

Transport problems: những vấn đề giao thông


– long delays (in airports): sự trì hoãn kéo dài (trong các chuyến bay)
– lost luggage: mất hành lý
– cancellations (of flights / trains): huỷ chuyến (chuyến bay, chuyến tàu)
– missed connections: mất liên lạc
– traffic-jams / congestion: ách tách giao thông
– roadworks / diversions: công trường thi công / chuyển hướng
– breakdowns / accidents: xe cộ hỏng hóc / tai nại giao thông
– pollution: ô nhiễm môi trường
Solutions to inner-city congestion: giải pháp cho tình huống tác nghẹn giao thông
trong lòng thành phố
– road access charges in city centres: các khoản phí đường bộ trong trung tâm
thành phố
– bypasses / ringroads: cầu vượt / đường vành đai
– park and ride schemes: các quy định về đỗ xe và lái xe
– free rental of city bikes: cho thuê xe đạp miễn phí
– more cycle lanes: xây dựng thêm nhiều làn đường dành cho xe đạp
– more frequent buses: bổ sung thêm nhiều chuyến xe bus
– cheaper public transport: giảm phí các loại phương tiện công cộng
– more pedestrianised streets: bổ sung thêm nhiều tuyến phố đi bộ
– more electric trams: bổ sung thêm các tuyến xe điện (một số quốc gia nước
ngoài)
– more accessible metro system: bổ sung thêm các hệ thống tàu điện ngầm (một số
quốc gia nước ngoài)
II. Collocations

+ Expose sb/ sth/ yourself to sth: tiếp xúc với thứ gì có hại
+ Make boast of sth: khoe khoang cái gì
+ Wealth = Affluence: sự giàu có, sung túc
+ Impose heavy taxes on/ upon sth/ sb: đánh thuế nặng vào ai/ cái gì
+ Car overuse: sự lạm dụng xe ô tô

+ Inviting = Appealing = Compelling (a): hấp dẫn, thu hút


+ Dedicated/ Designated lanes: làn đường đã được chỉ định sẵn
+ Obstruct = Block = Congest (v): làm nghẽn, ách tắc (giao thông)
+ Adequate training sessions: các khóa đào tạo đầy đủ
+ Inappropriate behaviours: những hành vi không đúng, không thích hợp

You might also like