DOANH THU (HĐKD) - - 1. Doanh thu bán hàng CNTT 1. Doan - - + Doanh thu bán hàng CNTT + Doa - - 2. Doanh thu dịch vụ CNTT 2. Doanh - - + Doanh thu dịch vụ CNTT + Doa - - + Doanh thu dịch vụ phần mềm + Doa - - 3. Doanh thu học phí 3. Doanh - - + Doanh thu học phí - Cấp nhà trẻ + Doan - - + Doanh thu học phí - Cấp mầm non + Doa - - + Doanh thu học phí - Cấp tiểu học + Doan - - + Doanh thu học phí - Cấp THCS + Doa - - + Doanh thu học phí - Cấp THPT + Doa - - + Doanh thu học phí - TCCN + Doan - - + Doanh thu học phí - CĐ Chính Quy + Doa - - + Doanh thu học phí - CĐ liên thông + Doan - - + Doanh thu học phí - ĐH chính quy + Doan - - + Doanh thu học phí - ĐH liên thông + Doan - - + Doanh thu học phí - Thạc sỹ + Doan - - + Doanh thu học phí - Tiến sỹ + Doan - - + Doanh thu học phí - Chứng chỉ + Doan - - + Doanh thu học phí - chứng chỉ RHM + Doa - - 4. Doanh thu bán trú - nội trú 4. Doanh - - + Doanh thu bán trú - Cấp nhà trẻ + Doan - - + Doanh thu bán trú - Cấp mầm non + Doa - - + Doanh thu bán trú - Cấp tiểu học + Doan - - + Doanh thu bán trú - Cấp THCS + Doa - - + Doanh thu bán trú - Cấp THPT + Doa - - + Doanh thu Nội trú + Doan - - 5. Doanh thu dịch vụ giáo dục khác 5. Doanh - - + Doanh thu học phí ngoài giờ + Doan - - + Doanh thu học phí ngoại khóa + Doan - - + Doanh thu đồng phục + Doan - - + Doanh thu giáo trình + Doan - - + Doanh thu lệ phí ghi danh + Doan - - + Doanh thu xe đưa rước + Doan - - + Doanh thu cơ sở vật chất + Doan - - + Doanh thu thi lại, học lại + Doanh - - + Doanh thu cấp bảng điểm + Doan - - + Doanh thu lệ phí cấp bằng + Doan - - + Doanh thu bảo vệ luận án + Doan - - + Doanh thu liên kết đào tạo + Doan - - + Doanh thu giáo dục khác + Doan - - 6. Doanh thu dịch vụ cho thuê mặt bằng 6. Doanh - - + Doanh thu dịch vụ cho thuê mặt bằng - Thuê văn phòng + Doan - - + Doanh thu dịch vụ cho thuê mặt bằng - Phí quản lý + Doan - - + Doanh thu cho thuê mặt bằng khác + Doan - - 7. Hoạt động khác T0999 - - + Doanh thu hoạt động khác + Doan - - 8. Giảm trừ doanh thu 8. Giảm - - + Giảm trừ doanh thu + Giảm - - CHI PHÍ (HĐKD) 4,335,000,000 - 1. Chi phí mua hàng 1. Chi p 4,335,000,000 - + Chi phí mua AI Robot platform cho dạy ngoại ngữ + Chi 100,000,000 - + Chi phí bảo trì, phát triển AI Robot + Chi p 20,000,000 - + Chi phí mua sắm trang thiết bị, cơ sở vật chất cho FABLAB + Chi 4,000,000,000 - + Chi phí mua nguyên liệu, vật tư cho FABLAB + Chi 25,000,000 + Chi phí mua công cụ STEAM cho K-12 + Chi 190,000,000 - 2. Chi phí khuyến mãi 2. Chi p - - + Chi phí giảm giá, chiết khấu + Chi - - + Chi phí huê hồng + Chi - - + Chi phí hoàn học phí - tiền ăn bán trú + Chi - - + Chi phí học bổng + Chi - - + Chi phí quà tặng HSSV + Chi - - 3. Chi phí lương cơ hữu C0301 - - + Chi phí lương cơ hữu - Lương cứng + Chi - - + Chi phí lương cơ hữu - Các khoản đóng theo quy định + Chi - - + Chi phí lương cơ hữu - Phụ cấp + Chi - - + Chi phí lương cơ hữu - Phụ cấp khác + Chi - - 4. Chi phí lương thỉnh giảng 4. Chi ph - - + Chi phí lương vượt giờ + Chi - - + Chi phí lương thỉnh giảng + Chi - - 5. Phụ cấp khác 5. Phụ cấ - - + Chi phí phụ cấp coi thi + Chi p - - + Chi phí phụ cấp chấm thi + Chi - - 6. Chi phí phúc lợi nhân viên C0304 - - + Chi phí phúc lợi nhân viên - Tiền cơm + Chi - - + Chi phí phúc lợi nhân viên - Khám sức khỏe + Chi - - + Chi phí phúc lợi nhân viên - Đồng phục nhân viên + Chi - - + Chi phí phúc lợi nhân viên - Thăm quan du lịch + Chi - - + Chi phí phúc lợi nhân viên - Phụ cấp xe + Chi - - + Chi phí phúc lợi nhân viên khác + Chi - - 7. Chi phí tiếp thị & tuyển sinh 7. Chi ph - - + Chi phí tiếp thị & tuyển sinh - Quan hệ công chúng (PR) + Chi - - + Chi phí tiếp thị & tuyển sinh - Tài liệu tiếp thị (POSM) + Chi - - + Chi phí tiếp thị & tuyển sinh - Truyền thông + Chi - - + Chi phí tiếp thị & tuyển sinh - Tổ chức tuyển sinh + Chi - - + Chi phí tiếp thị & tuyển sinh - Khác + Chi - - 8. Chi phí tổ chức sự kiện C0402 - - + Chi phí tổ chức sự kiện - Khai giảng + Chi - - + Chi phí tổ chức sự kiện - Sơ kết học kỳ I + Chi p - - + Chi phí tổ chức sự kiện - Bế giảng + Chi - - + Chi phí tổ chức sự kiện - Ngày nhà giáo + Chi - - + Chi phí tổ chức sự kiện - Tri ân + Chi p - - + Chi phí tổ chức sự kiện - Tiếp sức mùa thi + Chi - - + Chi phí tổ chức sự kiện khác + Chi - - 9. Chi phí tiền ăn bán trú 9. Chi ph - - + Chi phí tiền ăn bán trú - Cấp nhà trẻ + Chi - - + Chi phí tiền ăn bán trú - Cấp mầm non + Chi - - + Chi phí tiền ăn bán trú - Cấp tiểu học + Chi - - + Chi phí tiền ăn bán trú - Cấp THCS + Chi - - + Chi phí tiền ăn bán trú - Cấp THPT + Chi - - 10. Chi phí đồng phục học sinh 10. Chi p - - + Chi phí đồng phục học sinh + Chi - - 11. Chi phí giáo trình 11. Chi ph - - + Chi phí giáo trình + Chi p - - 12. Chi phí xe đưa rước 12. Chi p - - + Chi phí xe đưa rước + Chi - - 13. Chi phí ngoài giờ 13. Chi ph - - + Chi phí ngoài giờ + Chi p - - 14. Chi phí sinh hoạt ngoại khóa 14. Chi p - - + Chi phí sinh hoạt ngoại khóa trong chương trình + Chi - - + Chi phí sinh hoạt ngoại khóa ngoài chương trình + Chi - - 15. Chi phí giáo dục 15. Chi ph - - + Chi phí tài liệu, cung cụ giảng dạy + Chi p - - + Chi phí thực tập + Chi p - - + Chi phí nghiên cứu khoa học + Chi - - 16. Chi phí tổ chức thi 16. Chi ph - - + Chi phí tổ chức thi + Chi p - - + Chi phí tổ chức thi lại, học lại + Chi p - - + Chi phí giáo dục khác + Chi - - 17. Chi phí thuê mặt bằng 17. Chi p - - + Chi phí thuê mặt bằng + Chi - - 18. Chi phí hành chính C0602 - - + Chi phí hành chính - Chi phí điện sinh hoạt + Chi - - + Chi phí hành chính - Xăng dầu + Chi - - + Chi phí hành chính - Chi phí nước sinh hoạt + Chi - - + Chi phí hành chính - Nước uống + Chi - - + Chi phí hành chính - Điện thoại + Chi - - + Chi phí hành chính - Internet, server + Chi - - + Chi phí hành chính - Văn phòng phẩm + Chi - - + Chi phí hành chính - Gởi thư + Chi - - + Chi phí hành chính khác + Chi - - 19. Chi phí bảo trì C0603 - - + Chi phí bảo trì - Nhà cửa vật kiến trúc + Chi p - - + Chi phí bảo trì - Xe + Chi p - - + Chi phí bảo trì - Thiết bị + Chi p - - 20. Chi phí dịch vụ mua ngoài C0604 - - + Chi phí dịch vụ mua ngoài - Vệ sinh môi trường + Chi - - + Chi phí dịch vụ mua ngoài - Tư vấn chuyên nghiệp + Chi - - + Chi phí dịch vụ mua ngoài - Kiểm toán, định giá + Chi - - + Chi phí dịch vụ mua ngoài - Dịch vụ bảo vệ + Chi - - + Chi phí dịch vụ ngân hàng + Chi - - + Chi phí dịch vụ mua ngoài khác + Chi - - 21. Chi phí công tác phí C0605 - - + Chi phí công tác - Vé máy bay, vé tàu xe + Chi - - + Chi phí công tác - Tiền khách sạn + Chi - - + Chi phí công tác - Tiền ăn + Chi p - - + Chi phí công tác khác + Chi - - 22. Chi phí đào tạo & tuyển dụng C0606 - - + Chi phí đào tạo nội bộ + Chi - - + Chi phí đào tạo bên ngoài + Chi - - + Chi phí tuyển dụng + Chi - - 23. Chi phí hội họp C0607 - - + Chi phí hội họp + Chi p - - 24. Chi phí tiếp khách, tài trợ, quà tặng C0608 - - + Chi phí tiếp khách, tài trợ, quà tặng + Chi p - - 25. Phí, lệ phí, thuế 25. Phí, lệ - - + Phí, lệ phí, thuế + Phí, - - EDITDAs 4,335,000,000 - 26. Chi phí lương hiệu quả C0901 - - + Chi phí lương cơ hữu - Lương hiệu quả + Chi - - + Chi phí lương cơ hữu - Lương tháng 13 + Chi - - + Chi phí thưởng + Chi - - EBITDA 4,335,000,000 - 1. Khấu hao TSCĐ 1. Khấu h - - 2. Phân bổ chi phí trả trước dài hạn 2. Phân bổ - - 3. Phân bổ CCDC 3. Phân b - - EBIT 4,335,000,000 - 1. Doanh thu tài chính T1101 - - + Doanh thu tài chính - Tiền lãi + Doan - - + Doanh thu tài chính - Thu nhập từ các khoản đầu tư góp vố + Doa - - + Doanh thu tài chính khác + Doa - - 2. Chi phí tài chính C1101 - - + Chi phí lãi vay + Chi p - - + Chi phí tài chính khác + Chi p - - 3. Thu nhập thanh lý TSCĐ 3. Thu nh - - + Thu nhập thu thanh lý TSCĐ, CCDC + Thu - - 4. Chi phí thanh lý TSCĐ 4. Chi ph - - + Chi phí thanh lý TSCĐ, CCDC + Chi - - 5. Thu nhập khác 5. Thu nh - - + Thu nhập khác + Thu - - 6. Chi phí khác 6. Chi phí - - + Chi phí khác + Chi p - - EBT 4,335,000,000 - Chi phí thuế TNDN Chi phí t - - EAT 4,335,000,000 -
7. Hoạt động khác 7. Hoạt - - + Doanh thu hoạt động khác + Doan - Jun-20
08/2019 09/2019 10/2019 11/2019 12/2019 01/2020
- - - - - - 02/2020 03/2020 04/2020 05/2020 06/2020 - - - - - Đơn vị VPTD Năm tài chính XIII Jul-19 Đến
Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu 07/2019
3. Chi phí lương cơ hữu 3. Chi ph - - + Chi phí lương cơ hữu - Lương cứng + Chi - + Chi phí lương cơ hữu - Các khoản đóng theo + Chi - + Chi phí lương cơ hữu - Phụ cấp + Chi - + Chi phí lương cơ hữu - Phụ cấp khác + Chi - Jun-20
08/2019 09/2019 10/2019 11/2019 12/2019 01/2020
- - - - - - 02/2020 03/2020 04/2020 05/2020 06/2020 - - - - - Đơn vị VPTD Năm tài chính XIII Jul-19 Đến
Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu 07/2019
6. Chi phí phúc lợi nhân viên 6. Chi ph - - + Chi phí phúc lợi nhân viên - Tiền cơm + Chi - + Chi phí phúc lợi nhân viên - Khám sức khỏe + Chi - + Chi phí phúc lợi nhân viên - Đồng phục nhân + Chi - + Chi phí phúc lợi nhân viên - Thăm quan du lị + Chi - + Chi phí phúc lợi nhân viên - Phụ cấp xe + Chi - + Chi phí phúc lợi nhân viên khác + Chi - Jun-20
08/2019 09/2019 10/2019 11/2019 12/2019 01/2020
- - - - - - 02/2020 03/2020 04/2020 05/2020 06/2020 - - - - - Đơn vị VPTD Năm tài chính XIII Jul-19 Đến
Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu 07/2019
8. Chi phí tổ chức sự kiện 8. Chi ph - - + Chi phí tổ chức sự kiện - Khai giảng + Chi - + Chi phí tổ chức sự kiện - Sơ kết học kỳ I + Chi p - + Chi phí tổ chức sự kiện - Bế giảng + Chi - + Chi phí tổ chức sự kiện - Ngày nhà giáo + Chi - + Chi phí tổ chức sự kiện - Tri ân + Chi p - + Chi phí tổ chức sự kiện - Tiếp sức mùa thi + Chi - + Chi phí tổ chức sự kiện khác + Chi - Jun-20
08/2019 09/2019 10/2019 11/2019 12/2019 01/2020
- - - - - - 02/2020 03/2020 04/2020 05/2020 06/2020 - - - - - Đơn vị VPTD Năm tài chính XIII Jul-19 Đến
Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu 07/2019
18. Chi phí hành chính 18. Chi p - - + Chi phí hành chính - Chi phí điện sinh hoạt + Chi - + Chi phí hành chính - Xăng dầu + Chi - + Chi phí hành chính - Chi phí nước sinh hoạt + Chi - + Chi phí hành chính - Nước uống + Chi - + Chi phí hành chính - Điện thoại + Chi - + Chi phí hành chính - Internet, server + Chi - + Chi phí hành chính - Văn phòng phẩm + Chi - + Chi phí hành chính - Gởi thư + Chi - + Chi phí hành chính khác + Chi - Jun-20
08/2019 09/2019 10/2019 11/2019 12/2019 01/2020
- - - - - - 02/2020 03/2020 04/2020 05/2020 06/2020 - - - - - Đơn vị VPTD Năm tài chính XIII Jul-19 Đến
Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu 07/2019
19. Chi phí bảo trì 19. Chi ph - - + Chi phí bảo trì - Nhà cửa vật kiến trúc + Chi p - + Chi phí bảo trì - Xe + Chi p - + Chi phí bảo trì - Thiết bị + Chi p - Jun-20
08/2019 09/2019 10/2019 11/2019 12/2019 01/2020
- - - - - - 02/2020 03/2020 04/2020 05/2020 06/2020 - - - - - Đơn vị VPTD Năm tài chính XIII Jul-19 Đến
Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu 07/2019
20. Chi phí dịch vụ mua ngoài 20. Chi p - - + Chi phí dịch vụ mua ngoài - Vệ sinh môi trườ + Chi - + Chi phí dịch vụ mua ngoài - Tư vấn chuyên n + Chi - + Chi phí dịch vụ mua ngoài - Kiểm toán, định + Chi - + Chi phí dịch vụ mua ngoài - Dịch vụ bảo vệ + Chi - + Chi phí dịch vụ ngân hàng + Chi - + Chi phí dịch vụ mua ngoài khác + Chi - Jun-20
08/2019 09/2019 10/2019 11/2019 12/2019 01/2020
- - - - - - 02/2020 03/2020 04/2020 05/2020 06/2020 - - - - - Đơn vị VPTD Năm tài chính XIII Jul-19 Đến
Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu 07/2019
21. Chi phí công tác phí 21. Chi ph - - + Chi phí công tác - Vé máy bay, vé tàu xe + Chi - + Chi phí công tác - Tiền khách sạn + Chi - + Chi phí công tác - Tiền ăn + Chi p - + Chi phí công tác khác + Chi - Jun-20
08/2019 09/2019 10/2019 11/2019 12/2019 01/2020
- - - - - - 02/2020 03/2020 04/2020 05/2020 06/2020 - - - - - Đơn vị VPTD Năm tài chính XIII Jul-19 Đến
Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu 07/2019
22. Chi phí đào tạo & tuyển dụng 22. Chi p - - + Chi phí đào tạo nội bộ + Chi - + Chi phí đào tạo bên ngoài + Chi - + Chi phí tuyển dụng + Chi - Jun-20
08/2019 09/2019 10/2019 11/2019 12/2019 01/2020
- - - - - - 02/2020 03/2020 04/2020 05/2020 06/2020 - - - - - Đơn vị VPTD Năm tài chính XIII Jul-19 Đến
Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu 07/2019
23. Chi phí hội họp 23. Chi ph - - + Chi phí hội họp + Chi p - Jun-20
08/2019 09/2019 10/2019 11/2019 12/2019 01/2020
- - - - - - 02/2020 03/2020 04/2020 05/2020 06/2020 - - - - - Đơn vị VPTD Năm tài chính XIII Jul-19 Đến
Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu 07/2019
24. Chi phí tiếp khách, tài trợ, quà tặng 24. Chi ph - - + Chi phí tiếp khách, tài trợ, quà tặng + Chi p - Jun-20
08/2019 09/2019 10/2019 11/2019 12/2019 01/2020
- - - - - - 02/2020 03/2020 04/2020 05/2020 06/2020 - - - - - Đơn vị VPTD Năm tài chính XIII Jul-19 Đến
Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu 07/2019
26. Chi phí lương hiệu quả 26. Chi p - - + Chi phí lương cơ hữu - Lương hiệu quả + Chi - + Chi phí lương cơ hữu - Lương tháng 13 + Chi - + Chi phí thưởng + Chi - Jun-20
08/2019 09/2019 10/2019 11/2019 12/2019 01/2020
- - - - - - 02/2020 03/2020 04/2020 05/2020 06/2020 - - - - - Đơn vị VPTD Năm tài chính XIII Jul-19 Đến
Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu 07/2019
1. Doanh thu tài chính 1. Doanh t - - + Doanh thu tài chính - Tiền lãi + Doan - + Doanh thu tài chính - Thu nhập từ các khoản + Doa - + Doanh thu tài chính khác + Doa - Jun-20
08/2019 09/2019 10/2019 11/2019 12/2019 01/2020
- - - - - - 02/2020 03/2020 04/2020 05/2020 06/2020 - - - - - Đơn vị VPTD Năm tài chính XIII Jul-19 Đến
Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu 07/2019
2. Chi phí tài chính 2. Chi phí - - + Chi phí lãi vay + Chi p - + Chi phí tài chính khác + Chi p - Jun-20