Professional Documents
Culture Documents
Ms-rq-03, 06 Request Foundation For WWT & Request Builder Pump Pit, Oil Trap & Grease Trap
Ms-rq-03, 06 Request Foundation For WWT & Request Builder Pump Pit, Oil Trap & Grease Trap
300
§ÊT Dù KIÕN ph¸t triÓn
200
X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7 X8 X9 X10 X11
CUTOUT 600x200
(BAKELIT 5mm)
Chủ đầu tư
FOUNDATION 2,750x1,000xH200/W ROOF H2500 FOR BLOWER MACHINE y7 y7
2350
2750
155.0166
y5 y5
y4 y4
Nhà thầu
07 06
14
12
05 05
09
10
10 05
04
10
03
11 10 05
02
01
200
09
05 05 05
y1 y1
1950
KEY PLAN fujita. corporation
R19 - 01, 19th Floor, Gelex Tower,
52 Le Dai Hanh Street, Hanoi
Dự án
3240
.....................................................
Địa điểm
5730 8300
Lô J.2, Khu Công nghiệp Quế Võ (Khu vực mở rộng), Xã Nam Sơn,
Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Tư vấn Thiết kế
B B
Draw the bright future
3500
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ
VÀ DỊCH VỤ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAO VIỆT
savico., jsc
Giám đốc
1260
UNDER GROUND FOUNDATION 8,300x3,500xH300 Chủ nhiệm
W=35,000 KG (BY CIVIL) A
Tỉ lệ Hoàn thành
GRASS LEVEL
Chủ đầu tư
fujita. corporation
R19 - 01, 19th Floor, Gelex Tower,
52 Le Dai Hanh Street, Hanoi
450 2600 450
Dự án
100 3500 100
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÁY NGUỒN PLASMA
VÀ CÁC THIẾT BỊ HỖ TRỢ TẠI BẮC NINH
Hạng mục
SECTION A-A
.........................................
SCALE: 1/50 (A3) .....................................................
Địa điểm
Lô J.2, Khu Công nghiệp Quế Võ (Khu vực mở rộng), Xã Nam Sơn,
Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
MANHOLE OF WWT TANK
Tư vấn Thiết kế
GRASS LEVEL
2680
VÀ DỊCH VỤ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAO VIỆT
UNDER GROUND FOUNDATION 8,300x3,500xH300 savico., jsc
W=35,000 KG (BY CIVIL) SEE DETAIL A
Giám đốc
50 300
1650 1000 2500 900 2250
Hoàng Hữu Huy
100 8300 100
Chủ trì thiết kế
0
R10
D12 a200
150
Nguyễn Văn Ngọc
Giai đoạn
Thiết kế bản vẽ thi công
Tỉ lệ Hoàn thành
Số hiệu
DETAIL A
MS-RQ-03-01
SCALE: 1/15 (A3)
HIỆU ĐÍNH / REVISION
X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7 X8 X9 X10 X11
Lần Ngày Duyệt
WW
WW
OJITEX
OJITEX
Y7
DRAIN PIT NO.02
SEE DWG NO. : MS-RQ-06-02
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ PHÚC SƠN
Phuc Son Technology One Member Co., Ltd.
Nhà thầu
WW
OJITEX
Y6
fujita. corporation
R19 - 01, 19th Floor, Gelex Tower,
52 Le Dai Hanh Street, Hanoi
155.0166
Dự án
Y5
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÁY NGUỒN PLASMA
VÀ CÁC THIẾT BỊ HỖ TRỢ TẠI BẮC NINH
Hạng mục
.........................................
.....................................................
Y4 Địa điểm
Lô J.2, Khu Công nghiệp Quế Võ (Khu vực mở rộng), Xã Nam Sơn,
Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Tư vấn Thiết kế
Y3
12
05 05
Giám đốc
09
10
10 05
04
10
03
11 10 05
GREASE TRAP
02
01
09
SEE DWG NO. : MS-RQ-06-04
05 05 05 Hoàng Hữu Huy
Y1
WW
OJITEX
Chủ nhiệm
Tỉ lệ Hoàn thành
REQUEST BUILDER PUMP PIT,OIL TRAP & GREASE TRAP 1/300 (A3) 05/2019
1/350 (A3)
Tên bản vẽ
Số hiệu
MS-RQ-06
§ÊT Dù KIÕN ph¸t triÓn
X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7 X8 X9 X10 X11
HIỆU ĐÍNH / REVISION
Lần Ngày Duyệt
y7 y7
y6 y6
y5 y5
y4 y4
Chủ đầu tư
y3 y3
y2 y2
y1 y1
X11
14
fujita. corporation
R19 - 01, 19th Floor, Gelex Tower,
52 Le Dai Hanh Street, Hanoi
Dự án
09
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÁY NGUỒN PLASMA
10 05 VÀ CÁC THIẾT BỊ HỖ TRỢ TẠI BẮC NINH
Hạng mục
GREASE TRAP LOCATION .........................................
.....................................................
10 05
Địa điểm
Lô J.2, Khu Công nghiệp Quế Võ (Khu vực mở rộng), Xã Nam Sơn,
Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Tư vấn Thiết kế
05 05
Y1
560
1100
WW
4910
savico., jsc
1105 2590
Giám đốc
2160
Hoàng Hữu Huy
Chủ trì thiết kế
22255 4060
Trần Ngọc Thao
Thiết kế
Tỉ lệ Hoàn thành
Số hiệu
STORM PUMP PIT NO.01 PLAN MS-RQ-06-01
SCALE: 1/100 (A3)
HIỆU ĐÍNH / REVISION
Lần Ngày Duyệt
DETAIL PUMP PIT AND VALVE PIT No.01
PUMP PIT W2500xL1800xH3000, VALVE PIT W1800xL1500xH600
(ANTI SMELL)
REMOVABLE STEEL COVER 1300x900 x2pcs STEEL COVER 1700x900 x 2pcs Chủ đầu tư
SUS MESH @25 ( BY CIVIL ) ( BY CIVIL )
4560
100x4 DRAIN 1500 3060
180 2500 200 1500 180
1200 200 1100 200 395 660 445 1320 100 980 200 1600 180
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ PHÚC SƠN
PVC-25A Phuc Son Technology One Member Co., Ltd.
Nhà thầu
180
180
180
180
100
400
400
100
600
900
900
900
WW-100A (UG.PVC)
SLOPE 5% CV-80A (PVC) BV-80A (PVC)
BOP=FL-835
1680
500
fujita. corporation
WW-100A (UG.PVC)
R19 - 01, 19th Floor, Gelex Tower,
2160
1000
600
DP-1 80ABOC-51.5-C BLIND FLANGE 52 Le Dai Hanh Street, Hanoi
500
WW-100A (UG.PVC)
CV-80A (PVC) BV-80A (PVC)
BOP=FL-2200
900
900
900
400
400
520
Hạng mục
480
.........................................
180
180
180
180
.....................................................
BRICK WALL H900xW200 LADDER D20@300 (SUS) CONCRET PIT (BY CIVIL) AIR VENT 50A Địa điểm
(BY CIVIL) (BY CIVIL) W/ MESH #2 1245 1280 1700 80
Lô J.2, Khu Công nghiệp Quế Võ (Khu vực mở rộng), Xã Nam Sơn,
Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
PLAN FROM TOP
SCALE 1/40 (A3) SCALE 1/40 (A3) Tư vấn Thiết kế
1FL-400 1FL-400
100
100
375
CHAIN SUS
x2 x2 BLIND FLANGE Hoàng Hữu Huy
225 Chủ nhiệm
1/100
50 200
WW-100A (UG.PVC)
1745
BOP=FL-835
Hoàng Hữu Huy
STONE
100x4 DRAIN Chủ trì thiết kế
SUS 25A (GUIDE BARS)
PVC-25A
SUPPORT U100x50x5
PPR-80A
400
Giai đoạn
PUMP STOP
Thiết kế bản vẽ thi công
200
100
Tỉ lệ Hoàn thành
50
SECTION 8-8
SCALE 1/40 (A3) REQUEST BUILDER PUMP PIT No.01
Số hiệu
MS-RQ-06-01.1
§ÊT Dù KIÕN ph¸t triÓn
X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7 X8 X9 X10 X11
HIỆU ĐÍNH / REVISION
Lần Ngày Duyệt
y7 y7
y6 y6
y5 y5
y4 y4
Chủ đầu tư
y3 y3
y2 y2
y1 y1
X4 X5 X6 X7
fujita. corporation
R19 - 01, 19th Floor, Gelex Tower,
52 Le Dai Hanh Street, Hanoi
Dự án
Hạng mục
.........................................
.....................................................
Địa điểm
Lô J.2, Khu Công nghiệp Quế Võ (Khu vực mở rộng), Xã Nam Sơn,
Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Tư vấn Thiết kế
1660
1/50 (A3) Chủ nhiệm
400
Y7
Hoàng Hữu Huy
Chủ trì thiết kế
Tỉ lệ Hoàn thành
Số hiệu
STORM PUMP PIT NO.02 PLAN MS-RQ-06-02
SCALE: 1/100 (A3)
HIỆU ĐÍNH / REVISION
Lần Ngày Duyệt
Chủ đầu tư
Nhà thầu
80
80
180
Dự án
(PVC) (PVC)
300
350
CV-50A BV-50A
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÁY NGUỒN PLASMA
750
650
1280
1/100
600
WW-100A Hạng mục
1660
1500
(UG.PVC)
700
1/100 .........................................
5%
.....................................................
WW-100A (UG.PVC) WW-100A
650
(UG.PVC)
750
BOP=FL-1830 BOP=FL-835
Địa điểm
350
300
380
CV-50A BV-50A Lô J.2, Khu Công nghiệp Quế Võ (Khu vực mở rộng), Xã Nam Sơn,
Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
180
80
80
DP-2 50APV-5.75-C Tư vấn Thiết kế
50L/m-10mH LADDER D20@300 (SUS) CONCRET PIT (BY CIVIL)
( BY CIVIL ) AIR VENT 50A 2760
W/ MESH #2
BRICK WALL H900xW200
( BY CIVIL )
(PVC)
CHAIN SUS (PVC) 1/100
Chủ nhiệm
250
WW-100A (UG.PVC)
1375
50 200
BOP=FL-835
Hoàng Hữu Huy
SUS 25A (GUIDE BARS)
(ALTERNATIVE)
CALL 1 PUMP RUN
320
PUMP STOP
Nguyễn Văn Ngọc
200
Giai đoạn
50 200
Số hiệu
MS-RQ-06-02.1
HIỆU ĐÍNH / REVISION
X4 X5 X6 X7
Lần Ngày Duyệt
Chủ đầu tư
Y2
Nhà thầu
fujita. corporation
R19 - 01, 19th Floor, Gelex Tower,
52 Le Dai Hanh Street, Hanoi
Dự án
Hạng mục
.........................................
Y1
.....................................................
Địa điểm
Lô J.2, Khu Công nghiệp Quế Võ (Khu vực mở rộng), Xã Nam Sơn,
Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
3700
Tư vấn Thiết kế
Lê Quang Thanh
Thiết kế
Lê Quang Thanh
Giai đoạn
Thiết kế cơ sở
Tỉ lệ Hoàn thành
2 PVC-65A
Chủ đầu tư
BLIND FLANGE
PVC-65A
150
PVC-50A BLIND FLANGE
(PVC)
BV-50A
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ PHÚC SƠN
LADDER D20@300 (SUS) Phuc Son Technology One Member Co., Ltd.
( BY CIVIL )
1FL-1300 Nhà thầu
150
1 1 (PVC)
2000
300
870 420 460 CV-50A
WATER LEVEL
CALL 2 PUMP RUN & ALARM fujita. corporation
RDP-1 50APVN-51.5C
150 150
MESH @50X50 R19 - 01, 19th Floor, Gelex Tower,
210L/m-10mH CALL 2 PUMP RUN (INOX) 52 Le Dai Hanh Street, Hanoi
PVC-50A
PVC-50A
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÁY NGUỒN PLASMA
VÀ CÁC THIẾT BỊ HỖ TRỢ TẠI BẮC NINH
FLOAT SWITCH
600
Factory of Manufacturing of
high frequency plasma generator
and supported device in Bac Ninh
150 150
.........................................
.....................................................
Tư vấn Thiết kế
BV-50A
DRAINAGE TRENCH
250
1FL-1300
Hoàng Hữu Huy
150
150
Chủ trì thiết kế
(PVC) FLOAT SWITCH
300
CV-50A
WATER LEVEL
CALL 2 PUMP RUN & ALARM
(GUIDE BARS)
Lê Quang Thanh
150 150
CALL 2 PUMP RUN
SUS 25A
2000
Thiết kế
CALL 1 PUMP RUN
1350
1765
600
Tỉ lệ Hoàn thành
200
200
1/30 (A3) 03/2019
150
Số hiệu
TOP PLAN SECTION 2-2
MS-RQ-06-03.1
SCALE: 1/30 (A3) SCALE: 1/30 (A3)
§ÊT Dù KIÕN ph¸t triÓn
X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7 X8 X9 X10 X11
HIỆU ĐÍNH / REVISION
X10 X11 X7
Lần Ngày Duyệt
y7 y7
y6 y6
y5 y5
y4 y4
Chủ đầu tư
y3 y3
y2 y2
y1 y1
fujita. corporation
R19 - 01, 19th Floor, Gelex Tower,
52 Le Dai Hanh Street, Hanoi
Dự án
Hạng mục
.........................................
.....................................................
Địa điểm
Lô J.2, Khu Công nghiệp Quế Võ (Khu vực mở rộng), Xã Nam Sơn,
Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Y2
Tư vấn Thiết kế
08 05
13
07 06 14
12
05 05
09 Draw the bright future
10 05
04
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ
VÀ DỊCH VỤ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAO VIỆT
savico., jsc
03
Giám đốc
11 10 05
02
01
Hoàng Hữu Huy
09 Chủ nhiệm
05 05 05
WW
OJITEX
Tỉ lệ Hoàn thành
22255
GREASE TRAP PLAN
SCALE: 1/100 (A3) Số hiệu
MS-RQ-06-04
HIỆU ĐÍNH / REVISION
Lần Ngày Duyệt
150
150
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ PHÚC SƠN
Phuc Son Technology One Member Co., Ltd.
150
Nhà thầu
600
PVC-100A
C C
110
fujita. corporation
400 400 R19 - 01, 19th Floor, Gelex Tower,
380
52 Le Dai Hanh Street, Hanoi
D12 @150
Dự án
2290
2590
110
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÁY NGUỒN PLASMA
PVC-100A VÀ CÁC THIẾT BỊ HỖ TRỢ TẠI BẮC NINH
380
Hạng mục
.........................................
110
.....................................................
600
Lô J.2, Khu Công nghiệp Quế Võ (Khu vực mở rộng), Xã Nam Sơn,
Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
90
Tư vấn Thiết kế
150
150
1100
B PLAN
WW-100A (PVC) - OUTLET
SCALE: 1/30 (A3)
BOP=FL-1115 Draw the bright future
COVER 710x910 (STEEL PLATE )( 2 SET) COVER 970x910 (STEEL PLATE ) (1 SET) COVER
(BY CIVIL) (BY CIVIL) 1100
50
BRICK WALL D12 @150 GREASE TRAP
W/ MORTAR 30 (BY CIVIL)
WW-100A (PVC)
Hoàng Hữu Huy
695
800
865
BOP=FL-1000 380 110 380 BOP=FL-1000 Chủ trì thiết kế
INLET
BOP=FL-1115
1450
705
PVC-100A 150
650
535
PVC-100A
FL-1650 GL-1230
150
150
150
Nguyễn Văn Ngọc
100 150
100 150
100 150
Giai đoạn
Thiết kế bản vẽ thi công
100 150 2290 150 100 100 150 800 150 100
Tỉ lệ Hoàn thành
SECTION B-B SECTION C-C
SCALE: 1/30 (A3) SCALE: 1/30 (A3) 1/30 (A3) 05/2019
Tên bản vẽ
Số hiệu
MS-RQ-06-04.1
§ÊT Dù KIÕN ph¸t triÓn
X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7 X8 X9 X10 X11
HIỆU ĐÍNH / REVISION
X10 X11 X7
Lần Ngày Duyệt
y7 y7
y6 y6
y5 y5
y4 y4
Chủ đầu tư
y3 y3
y2 y2
y1 y1
fujita. corporation
R19 - 01, 19th Floor, Gelex Tower,
52 Le Dai Hanh Street, Hanoi
Dự án
Hạng mục
.........................................
.....................................................
2320 2460
Địa điểm
Lô J.2, Khu Công nghiệp Quế Võ (Khu vực mở rộng), Xã Nam Sơn,
Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Tư vấn Thiết kế
1360
WW
855
OJITEX
Y7
WW
Trần Ngọc Thao
OJITEX
Thiết kế
Y6
Tỉ lệ Hoàn thành
Chủ đầu tư
Nhà thầu
fujita. corporation
R19 - 01, 19th Floor, Gelex Tower,
180
180
52 Le Dai Hanh Street, Hanoi
FROM AIR COMPRESSOR ROOM
Dự án
INLET - PVC 50A
BOP=FL-840
500
500
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÁY NGUỒN PLASMA
PVC-100A PVC-100A VÀ CÁC THIẾT BỊ HỖ TRỢ TẠI BẮC NINH
1000
Hạng mục
.........................................
150 .....................................................
500
500
CO-50A
Địa điểm
150
1 1 Lô J.2, Khu Công nghiệp Quế Võ (Khu vực mở rộng), Xã Nam Sơn,
180
180
Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Tư vấn Thiết kế
50
DRAIN-50A (UG.PVC)
TO MANHOLE (MH 2.9) Hoàng Hữu Huy
415
605
OUTLET
CO-50A BOP=FL-975
1415
BOP=FL-840
Chủ trì thiết kế
510
PVC-100A
PVC-100A
(1FL-1515)
150
100
50 200
50 200
Trần Ngọc Thao
Thiết kế
Tỉ lệ Hoàn thành
Số hiệu
MS-RQ-06-05.1