Professional Documents
Culture Documents
SỞ
CÔN
G
THƯ
ƠN
G
BÀ
RỊA
VŨN
G
TÀU
SỞ
CÔN
G
THƯ
ƠN
G
BẮC
NIN
H
SỞ
CÔN
G
THƯ
ƠN
G
ĐẮK
LẮK
4 Công ty CP XNK
Hà Anh
SỞ
CÔN
G
THƯ
ƠN
G
HẢI
PHÒ
NG
117 Công ty TNHH Xuất nhập 814 đường số 17A, KDC Hai
khẩu phân bón Italy Thành Tên Lửa, phường Bình
Trị Đông B, quận Bình
Tân,TP Hồ Chí Minh
173 Công ty TNHH giải pháp 767 Lũy Bán Bích, phường
Nông Nghiệp Đông Dương Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú,
174 Công ty TNHH MTV TPVĩnh
1A215 Hồ Chí Minh
Lộc, ấp 1, xã
Thương mại - Sản xuất Bảo Phạm Văn Hai, huyện Bình
Duy Hưng Chánh, TP Hồ Chí Minh
175 Công ty TNHH Nông Gia 6A105 ấp 6, xã Phạm văn
Hưng Hai, huyện Bình Chánh, TP
Hồ Chí Minh
184 Công ty Trách nhiệm hữu 209/5 Vườn Lài, phường Phú
hạn Kiệt Khải Thọ Hòa, quận Tân Phú, TP
Hồ Chí Minh
184 Công ty Trách nhiệm hữu 209/5 Vườn Lài, phường Phú
hạn Kiệt Khải Thọ Hòa, quận Tân Phú, TP
Hồ Chí Minh
185 Công ty TNHH Xuất Nhâp 31 Phan Huy Ích, phường 15,
khẩu Vina Sinh quận Tân Bình, TP Hồ Chí
Minh
SỞ
CÔN
G
THƯ
ƠN
G
KH
ÁNH
HÒ
A
SỞ
CÔN
G
THƯ
ƠN
G
LON
G
AN
1 Công ty TNHH Tiệp Phát Lô C2-5, đường VL3, khu
công nghiệp Vĩnh Lộc, ấp
Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện
Bến Lức, tỉnh Long An
SỞ
CÔN
G
THƯ
ƠN
G
NIN
H
BÌN
H
3 Công ty TNN Hạnh Nguyên Khu Phố Phú Hiệp 2, thị trấn
Vina Hòa Hiệp Trung, huyện Đông
Hòa, Tỉnh Phú Yên
3 Công ty TNN Hạnh Nguyên Khu Phố Phú Hiệp 2, thị trấn
Vina Hòa Hiệp Trung, huyện Đông
Hòa, Tỉnh Phú Yên
4 Công ty TNHH Sản xuất Khu phố 4, thị trấn Hòa Vinh,
và Thương mại Phi Hùng huyện Đông Hòa, Tỉnh Phú
Yên
SỞ
CÔN
G
THƯ
ƠN
G
QUẢ
NG
NGÃ
I
SỞ
CÔN
G
THƯ
ƠN
G
SÓC
TRĂ
NG
SỞ
CÔN
G
THƯ
ƠN
G
THA
NH
HÓ
A
SỞ
CÔN
G
THƯ
ƠN
G
TIỀ
N
GIA
NG
SỞ
CÔN
G
THƯ
ƠN
G
TRÀ
VIN
H
4 Công ty TNHH một thành Tổ dân phố Tân An, thị trấn
viên Sản xuất và Thương Tân yên, huyện Hàm Yên,
mại Thành Đạt tỉnh Tuyên Quang
5 Công ty Cổ phần Nông Số 109, đường Bình Ca, tổ
nghiệp xanh Hà Thành 10, phường Nông Tiến, thành
phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên
Quang
SỞ
CÔN
G
THƯ
ƠN
G
VĨN
H
LON
G
Phân Chuyên Ớt
Phân Siêu To Củ
Hợp chất dinh dưỡng cây trồng GA3 100/ Japan .ag
Hợp chất dinh dưỡng cây trồng GIBBER ACID GA3 100/
Japan .ag
Hợp chất dinh dưỡng cây trồng GIBBER GA3 100/ Japan
.ag
Hợp chất dinh dưỡng cây trồng CYGAMIN 200WP, SC
Japan .ag
Hợp chất dinh dưỡng cây trồng KHNAG NOA
Hợp chất dinh dưỡng cây trồng CYTOKY 150 WP, SC Japan
.ag
Hợp chất dinh dưỡng cây trồng HÓA NÔNG
Hợp chất dinh dưỡng cây trồng PYRASAN 200WP, SC
Japan. Ag
Hợp chất dinh dưỡng cây trồng BEMOLI 200WP, SC Japan.
Ag
Hợp chất dinh dưỡng cây trồng KHATITI 00WP, SC Japan.
Ag
Phân bón cao cấp Bo; Mg; Zn; Mo:
Hợp chất dinh dưỡng cây trồng VIKIL 10WWP, SC Japan .ag
Phân vi lượng BQ Bo + TE
PB SA 21-0-0
PB NPK 20-20-15+0.1Zn + 0.1B
Phân bón NPK 16-16-16+5S+0.5MgO+0.1B+0.1Zn
Phân bón NPK 17-12-5+4CaO+10S
Phân bón NPK 17-7-21 AVS
Phân bón NPK 17-7-17+0.1B+0.15Zn
Phân bón NPK 17-6-18+1.5MgO+0.1Zn+0.1B
Phân bón NPK 17-17-17+4S+0.5MgO+0.03B+0.1Zn
Phân bón NPK 18-9-5+6S+12CaO
Phân bón NPK 18-6-6+0.1Zn+0.05B
Phân bón NPK 19-25-0+4S+8CaO
Phân bón NPK HERO KA 18-7-30
Phân bón NPK 20-20-15 AVS
Phân bón NPK 20-15-10+6CaO+3S
Phân bón NPK 20-10-15+6CaO+2.5S
Phân bón NPK 20-15-20
Phân bón NPK 20-15-20
Phân bón NPK 20-10-20
Phân bón NPK 20-10-10
Phân bón NPK 25-25-5 AVS
Phân bón NPK 26-14-14 AVS
Phân bón NPK 30-20-5
Phân bón NPK HERO 32 (32-10-10)
Phân bón DAP 16-44-0 (DAP AVS)
Phân bón lá SUPERTAN XANH 28-10-10+3MgO+2S+TE
Phân bón lá Con Cò COFOLI ZIN 50 (w/w)
Phân bón lá KALIBO 2-2-40+6B2O3+2.5MgO+12S
Phân bón NPK USP 20-10-0++7S+15CaO
Phân bón NPK 12-11-18+0.1Zn+0.1B+2CaO+5S+1MgO
Phân bón NPK 18-46-0+0.01Zn+0.012B (DAP+TE)
Phân bón lá 19-19-
19+3S+0.05B2O3+0.02Zn+0.03Mn+0.019Fe
Phân bón lá SUPERTAN VÀNG 15-30-15-+1MgO+2S+TE
Phân bón lá SUPERTAN ĐỎ 10-5-30+3.5MgO+12S+TE
Phân bón lá CON CÒ COFOLI CALIMAG (w/w)
Phân bón lá CON CÒ COFOLI BMo (w/w)
Phân bón lá CÒ TƯỚI 3 (14-14-14+2.5MgO+10S+0.5B2O3)
Gatit T 20 - 20 - 20 + TE
Gatit T 12 - 30 - 12 + TE
Gatit T 28 - 10 - 10 + TE
Gatit T 17 - 9 - 27 + TE
NPK 27-20-7+TE
NPK16-16-8+13S
NPK16-20-0
NPK20-1010+TE
NPK23-23-0-10 SiO2 + TE
DAP 20-46-0
Phân bón NPK Kali sữa
RADO
Alpha 909
AE.KNO3
AE. MKP
AE. Kali Super Hòa Tan
AE. ABC
AE.PHOS
AE. NA -GA3
AE. CanxiBoZin
AE. Phù Sa
AE. Nitro
AE. R.H.X
AE. K. MAX
AE. Con Két Đỏ
AE. Ethephon
AE. GA3
AE.Viên sủi GA3
AE. Unico
Phân bón NPK 16-16-8-13S
PB NPK 16-16-8 TE
PB NPK 25-20-10 TE
PB NPK 25-25-5 TE
PB NPK 20-15-7 TE
PB NPK 15-15-20 TE
PB Kali - Silic
PB NPK 23-23-0 TE
Mekong 605
Kali nitrat
Clorua canxi
Monokali Photphat (MKP)
Kali sulphat
Nutriculture General Purpose
Gardener's Best All Purpose
Nutriculture Blossom Setter
Expert Gardener Orchid Food
Expert Gardener Lawn Food
Expert Gardener Azlea Camellia food
Nutriculture
Expert Gardener All Pupose Plant food
Nutriculture plus
Expert Gardener Bloom Plus plant food
Phân trung lượng Balado MZ+TE (Balado kẽm)
NPK 16 - 8 - 16 - 12S
NPK 16 - 9 - 19
NPK CÒ VÀNG
NPK 17 - 5 - 18
NPK 17 - 5 - 20 +Bo + Zn
NPK 19 - 5 - 17 +Bo + Zn
NPK 20 - 10 - 10
NPK 20 - 12 - 8 +Bo + Zn
NPK 20 - 20 - 0
NPK 20 - 20 - 15
NPK 20 - 20 - 15 +TE
NPK 20 - 5 - 5 +15S+ Bo
NPK 20 - 5 - 5 +15S
NPK 20 - 5 - 5 +5S +Bo( TE)
NPK 20 - 6 - 6 - 13S +Bo
NPK CÒ XANH
NPK 23 - 23 - 0
NPK 25 - 25 - 5
NPK 30 - 20 - 5
NPK7 - 7- 14 +Bo
HIEPNONG 25 - 25 - 5+TE
HIEPNONG 20 - 20 - 15 +TE
HIEPNONG 16 - 16 - 8+TE
NPK 30 - 20 - 5 +TE
NPK 30 - 30 - 0 +TE
KALI SILIC
TE - 01 22 - 12 - 6
FE - 02 18 - 0 - 25
Phân vi lượng Đại Hùng 2200B
Phân trung lượng SiCaMa + H( Phân trung lượng CaMaSi +
H)
Phân trung - vi lượng Đại Hùng HG
Phân trung lượng Canxi - Silic ( Phân phức hợp SAP, CAP)
Phân trung lượng Canxium - Silica ( Phos- Canxium)
Phân vi lương MZ - COMBI ( MZ - NUTRI)
Phân đa lượng F - Panda ( SUPER P)
Phân NS Phostrate
Phân Vi lượng NS POTASI
Phân NPK 5 - 10 - 3 + TE
Nutri Organnic
Agrofood
SuperPhoska
Thailand Super Humic
Nutri Garden 33 - 11 - 11
Nutri Super Garden 30 - 20 - 10
Nutri Complex Gold 21 - 21 - 21
Nutri Miracle Grow 15 - 30 - 15
Phân bón ADC - FOKA
NPK 20 - 20 - 15 +TE
Phân bón rễ NPK 20 - 20 - 15 + TE
Phân đa lượng TV 02
NPK 20 - 20 - 15 + TE
NPK 20 - 20 - 15 Cao cấp
NPK Lúa 1
NPK Lúa 2
Cao cấp NPK 23 - 23 - 0 +TE
Cao cấp NPK 14 - 8 - 6 +TE
Phân NPK 20 - 20 - 15 + TE
Phân bón NPK 26 - 26 - 5 + TE
Phân bón NPK 28 - 28 - 0
Phân bón NPK 30 - 30 - 0 +TE
Phân bón NPK 30 - 20 - 5
Phân bón NPK 16 - 16 - 8 + TE
Phân DAP EU
Phân NPK 20 - 20 - 15 + TE
Phân NPK 25 - 25 - 5 + TE
Phân NPK 20.20.15SiO2 +TE
Phân NPK 20.20.15 Hi -end
Phân NPK 25.25.5 Hi -end
Phân NPK 23.23.0+ TE
Phân NPK 20.15.15.7
Phân bón DAP SAO ( Qủa địa cầu, Công nghệ Mỹ)
Phân NPK 30 - 20 - 5 + TE
ECV P Tech
ECV K tech
ECV Ca tech
ECV Si tech
ECV Mg tech
ECV S tech
ECV Mn tech
ECV B tech
ECV Z tech
ECV Co tech
ECV Mo tech
ECV Fe tech
Di amoni phosphate
Phân bón Amoni Clorua ( NH4Cl)
Phân bón Ammonium Sulphate ( SA)
Phân bón NH4Cl
Phân bón Kaly Clorua ( KCL)
Phân bón Super Lân Lào Cai
PB NPK 15-15-6
PB NPK 15-0-20
Đạm hạt vàng
PB siêu Kali
PB NPK 20-2-2
PB NPK 12-5-1
PB NPK 9-6-3
PB NPK 10-5-5
Phân bón KOMIX NPK 16-16-8+TE
Phân bón lá Kali tinh khiết hoà tan ABA2 (Dạng hạt)
Phân bón lá Lân tinh khiết hoà tan ABA3 (Dạng hạt)
Phân bón trung lượng Thiên Long bón lót ( kí hiệu : 5-10-3-
8)
Phân bón trung lượng Thiên Long bón lót, bón thúc ( kí
hiệu : 8-5-5)
Phân bón trung lượng Thiên Long bón lót, bón thúc ( kí
hiệu : 11-2-6)
Phân bón trung lượng Thiên Long bón lót, bón thúc ( kí
hiệu : 8-3-8)
Phân bón trung lượng Thiên Long bón lót, bón thúc ( kí
hiệu : 8-2-8)
Phân bón trung lượng Thiên Long bón rễ TL 201
Phân bón tổng hợp NPK Thiên Long bón lót, bón thúc ( kí
hiệu : 16-1, 6-0,8)
Phân bón N-K Thiên Long bón thúc ( 16-2)
Phân bón trung lượng Thiên Long bón lót, bón thúc ( kí
hiệu : 9-3-6)
Phân hỗn hợp ANFA 1
Phân vi lượng 3M
Phân bón NK 16 - 4
Phân bón NK 20 - 10
DAP-Đình Vũ
PB NPK 17-17-7+TE
PB NPK 19-14-8+TE
PB NPK 18-6-18+TE
PB NPK 20-8-20+TE
PB NPK 25-5-7+TE
Phân NPK 17-17-7+TE (Phân NPK)
Phân NPK 19-14-8+TE (Phân NPK)
Phân NPK 18-6-18+TE (Phân NPK)
Phân NPK 20-8-20+TE (Phân NPK)
Phân NPK 25-5-7+TE (Phân NPK)
Phân NPK 3N SPECIAL
PB NPK 14-2-2
PB NPK 2-14-2
PB NPK 2-2-14
Phân trung lượng cá
Phân NPK NNV K 20
PB NPK 20-6-8-15S+TE+B2O3,Cu+Zn
HAIIFA CAL
Phân bón NPK 14-8-6+TE (Phân NPK)
Phân bón trung lượng dạng bột Aqualift 1600LN (Phân trung
lượng)
Phân bón trung lượng dạng bột Aqualift T (Phân trung lượng)
HDS ROOT ( KIM NGƯU ĐIỀN 1)
HDS SIS ( KIM NGƯU ĐIỀN 5)
HDS SUFA ( KIM NGƯU ĐIỀN 4)
HDS2 ( KIM NGƯU ĐIỀN 20)
HDS1 ( KIM NGƯU ĐIỀN 13)
HDS C130A ( KIM NGƯU ĐIỀN 9)
HDS C135A ( KIM NGƯU ĐIỀN 17)
HDS 9 ( KIM NGƯU ĐIỀN 7)
HDS 8 ( KIM NGƯU ĐIỀN 8)
HDS 10 ( KIM NGƯU ĐIỀN 10)
HDS TANK 54 ( KIM NGƯU ĐIỀN 6)
HDS 15 ( KIM NGƯU ĐIỀN 16)
HDS 5 ( KIM NGƯU ĐIỀN 19)
HDS 11 ( KIM NGƯU ĐIỀN 12)
HDS 6 ( KIM NGƯU ĐIỀN 21)
HDS 4 ( KIM NGƯU ĐIỀN 22)
HDS B52 ( KIM NGƯU ĐIỀN 3)
HDS 13 ( KIM NGƯU ĐIỀN 15)
HDS 12 ( KIM NGƯU ĐIỀN 14)
HDS 14 ( KIM NGƯU ĐIỀN 11)
HDS SIMICA ( KIM NGƯU ĐIỀN 2)
HDS 3 ( KIM NGƯU ĐIỀN 18)
Phân bón NPK 30-9-9 (Phân hỗn hợp bón rễ)
Phân Calcium Nitrate
Phân bón NPK Nông Tín 9999 (Phân hỗn hợp bón rễ)
Phân bón NP Nông Tín 04 (Urê đen) (Phân hỗn hợp bón rễ)
Phân bón trung vi lượng Cacuzin (Phân trung, vi lượng bón
rễ)
Phân bón trung vi lượng Notigold (Phân trung, vi lượng bón
rễ)
Phân bón NPK HAVA LÁ XANH (Phân NPK bổ sung trung
lượng)
Phân bón NPK HAVA Premium TÍM (Phân NPK)
Phân bón NPK HAVA Premium HỒNG (Phân NPK)
Phân bón trung lượng HAVA CẢI TẠO ĐẤT (Phân trung
lượng)
Phân bón NPK HAVA TĂNG TRƯỞNG
Phân bón NPK 16-16-16 (Phân NPK)
Phân Bón NPK 18 - 9 -18
Phân Calcium Nitrate
Phân bón NPK 30 - 10 - 10
Phân bón NPK 15 - 5 -25
Phân bón NPK 16 - 16 - 16
Phân bón NPK 16 - 16 - 16
Phân Calcium Nitrate
Phân Calcium Nitrate
Phân bón Potassium Sulphate ( SOP )
Phân bón Calcium Magnesium( Micromax)
Phân bón ASACAN K+ ( K PLUS)
Phân bón NPK 30 - 10 - 10 MgO TE
Phân bón NPK 19 - 9 - 19
Phân NPK 30-9-9+MgO+T.E (NPK bổ sung trung lượng)
Phân NPK dạng viên 12-12-17(S)+2MgO+T.E (NPK bổ sung
trung lượng)
Phân NPK dạng viên 15-15-15+T.E (NPK bổ sung trung
lượng)
Phân NPK 24-6-10+T.E (NPK)
Phân bón Kali Sunphat
Đầu Trâu Hồ tiêu kinh doanh (Phân hỗn hợp bón rễ)
NPK 16-16-16+TE (Phân hỗn hợp bón rễ)
Đầu Trâu Bón đòng nuôi củ quả (Phân hỗn hợp bón rễ)
Buffalo Head Full Quality (Thái Lan) (Phân hỗn hợp bón rễ)
Đầu Trâu Vươn lóng (Phân hỗn hợp bón rễ)
Đầu Trâu Đẻ nhánh (Phân hỗn hợp bón rễ)
Đầu Trâu 46A+ (Phân Urê)
Golden-N Buffalo Head 46A+ (Campuchia) (Phân Urê)
Golden-N Buffalo Head 46A+ (Myanmar) (Phân Urê)
Golden-N Buffalo Head 46N-Plus (Thái Lan) (Phân Urê)
DAP-Avail (Phân DAP)
Super DAP (Campuchia) (Phân DAP)
Buffalo Head 46P+ (Myanmar) (Phân DAP)
Buffalo Head DAP-Plus (Thái Lan) (Phân DAP)
Đầu Trâu TE+ Agrotain Cà phê (Phân hỗn hợp bón rễ)
Đầu Trâu mùa khô (Phân hỗn hợp bón rễ)
Buffalo Head TE+ Agrotain (Campuchia) (Phân hỗn hợp bón
rễ)
Đầu Trâu TE+ Agrotain (Phân hỗn hợp bón rễ)
Đầu Trâu TE+ Agrotain Lúa 1 (Phân hỗn hợp bón rễ)
Đầu Trâu TE+ Agrotain Lúa 2 (Phân hỗn hợp bón rễ)
Đầu Trâu TE A1 (Phân hỗn hợp bón rễ)
Đầu Trâu TE A2 (Phân hỗn hợp bón rễ)
Buffalo Head TE-Rice 1 (Myanmar) (Phân hỗn hợp bón rễ)
Buffalo Head TE-Rice 2 (Myanmar) (Phân hỗn hợp bón rễ)
NPK 20-10-15+TE (Phân hỗn hợp bón rễ)
Đầu Trâu Thanh Long (Phân hỗn hợp bón rễ)
NPK 25-25-5+TE (Phân hỗn hợp bón rễ)
NPK 20-20-15+TE (Campuchia) (Phân hỗn hợp bón rễ)
NPK 20-20-15+TE (Phân hỗn hợp bón rễ)
Đầu Trâu TE 215 (Phân hỗn hợp bón rễ)
Buffalo Head TE 215 (Myanmar) (Phân hỗn hợp bón rễ)
NPK 20-20-15 (xuất khẩu) (Phân hỗn hợp bón rễ)
Đầu Trâu TE-01 (Phân hỗn hợp bón rễ)
Phân trung lượng bón rễ Bosil (Phân trung lượng bón rễ)
Phân trung vi lượng Canxi-Bo (Phân trung, vi lượng bón rễ)
Phân Copper (Phân vi lượng bón rễ)
Phân bón rễ giàu CuZn (Phân vi lượng bón rễ)
Phân bón rễ giàu Kali (Phân vi lượng bón rễ)
Phân bón rễ Gibberelin (Phân vi lượng bón rễ)
Phân khoáng Kali Sunphate (Phân Kali Sunphate)
Phân bón rễ Kali tan cực nhanh (Phân vi lượng bón rễ)
Phân NPK Kalibo (Phân hỗn hợp bón rễ)
Phân NPK 4-5-18+TE (Phân hỗn hợp bón rễ)
Phân NPK 7-5-44+TE (Phân hỗn hợp bón rễ)
Phân NPK 7-5-48+TE (Phân hỗn hợp bón rễ)
Phân NPK Kabo (Phân hỗn hợp bón rễ)
Phân bón rễ NTP Humic (Phân trung lượng bón rễ)
Phân bón rễ Phosphate (Phân vi lượng bón rễ)
Phân bón rễ Potassium Nitrate (KN) (Phân vi lượng bón rễ)
Phân bón rễ Potassium Phosphate (Phân vi lượng bón rễ)
Phân bón BO Sữa (Phân vi lượng bón rễ)
Phân bón BO - DD (Phân vi lượng)
Phân bón TB-7-5-44+TE (Phân NPK bổ sung trung lượng)
Phân bón TB-BO-150 (Phân vi lượng bón rễ)
Phân bón TB-ZIN-700 (Phân vi lượng bón rễ)
Phân bón HẠT VÀNG (Phân hỗn hợp bón rễ NPK)
Phân bón Toba - Dưỡng Trái (Toba Fuit) (Phân hỗn hợp bón
rễ NPK)
Phân bón Toba - Lân Cao (Toba Sun) (Phân hỗn hợp bón rễ
NPK)
Phân bón (Super Flower) (Phân hỗn hợp bón rễ NPK)
Phân bón TOBA LT (Phân hỗn hợp bón rễ NPK)
Phân bón TOBA - DHA (mới) (Phân hỗn hợp bón rễ NPK)
Phân bón XANH LÁ (Phân vi lượng bón rễ)
Phân bón KẼM VÀNG (Phân vi lượng bón rễ)
Phân bón TB CanciBo (Phân vi lượng bón rễ)
Phân bón TOBA CABO (Phân trung lượng bón rễ)
Phân bón TOBA sáng trái (Phân trung vi lượng bón rễ)
Toba Ra Hoa (Flower 94) (Phân hỗn hợp bón rễ NK)
Phân bón TOBA D.H.A (Phân hỗn hợp bón rễ NPK)
Phân bón NK-13-0-44+1Mg (Phân NK bổ sung trung lượng)
Phân NK 10-40+0,5MgO+1,5B+TE
Nông Phát 1
Nông Phát 2
Nông Phát 3
Vi lượng bón rễ cao cấp
Nông Phát
Super vi lượng cao cấp
Phân bón trung lượng ra hoa Nhãn ( Nhãn tiêu huế, da
bò,nhãn lồng Hưng Yên,…) Potassium Chlorate -KClO3
Phân bón trung lượng ra hoa Nhãn Mỹ -IDO, Potassium
Chlorate - KCl03
Phân Trung vi lượng EXCELERITE
NPK 22 - 7 - 22 + TE
Phân bón trung lượng 15 - 15 - 15 + 2S
Phân trung vi lượng 31 - 1
NPK 17 - 1 - 3 +TE
NPK Thiên Phước 25 - 25 - 5+ TE
NPK 20 - 20 - 15 +TE
NPK Thiên Phước 25 - 6 -7+13S+ TE
NPK 16- 16 - 8 +TE
NPK 20 - 6 - 7 +13S
NPK 10 - 5 - 10+ TE
NPK Thiên phước 16- 8 - 16 +TE
NPK Thiên phước 15- 5 - 20 +TE
NPK Thiên phước 18- 1,8 - 18+TE
NPK Thiên phước 12 - 12 - 20 +TE
NPK Thiên phước 15- 15 - 15 +TE
Phân Trung lượng bón rễ DN 01( KCS)
Phân Trung vi lượng bón rễ DN 02( Golden Rice )
Phân Trung vi lượng bón rễ DN 03( Pearl Rice )
Phân Trung vi lượng bón rễ DN 04( Diamond Rice )
Phân Vi lượng DN 05
Phân Trung vi lượng bón rễ DN 06( Good Crop)
Phân Trung vi lượng bón rễ DN 07( New Energy)
Phân vi lượng bón rễ DN 08
Phân bón rễ NPK DN 10
Phân bón lá DN 23( Bo - Kẽm)
Phân bón lá DN24 ( Canxi - Bo)
Phân bón lá DN25( Siêu Bo)
Phân bón lá DN 26
Phân trung vi lượng bón rễ DN 27 ( Siêu Bo - Kẽm)
Phân NPK bón rễ 15 - 15 - 15 + TE
Phân NPK Bón rễ 20- 5 - 5 + 13S+ TE
NPK - NAVI-RCQ 15 - 5- 20 + SiO2 +MgO+ TE
NPK -NAVI - PRO 15 - 9 -20 + MgO+ TE
NPK - NAVI - POWER 15 - 15 - 15 + CaO + TE
NPK - NAVI - 16 - 16 - 8 + 12s+ TE
NPK - NAVI - JUMBO 17 -7-17+ TL+TE
NPK - NAVI - LÚA 03-silic +TE
NPK - NAVI - LÚA 1+2 -silic +TE
NPK - NAVI - MAXWELL 18 - 18 - 18 +TE
NPK - NAVI - 20- 0 - 10 +CaO + TE
NPK - NAVI - 20- 20-15+Bo + TE
NPK - NAVI - DRAGON 21- 3 - 7 - 8.5S +TE
NPK - NAVI - 23 - 23 - 0 +Bo +TE
NPK - NAVI - 25- 25 - 5 +Bo +TE
NPK - NAVI - ZEURE 30 - 1 -0 +20SiO2 +MgO
NPK - NAVI - CANXIBO 30 - 10 - 0 -6CaO +Bo
NPK - NAVI - GOLDEN 30 - 9 - 9 +CaO + TE
NPK - NAVI - SPECIAL 17 - 5 - 25 + MgO + TE
NPK - NAVI - 12 - 12 - 17 + MgO + TE
Phân NPK 20 - 20 - 15
Phân Trung Lượng MILO
Phân bón đạm xanh lá
Phân bón Gruit
Phân NPK 14 - 9 - 24 + Bo + TE
Phân Đạm - Bo
Phân bón LG - 01
Phân bón Đồng - One
Phân bón dưỡng lớn trái
Phân bón Bo - Humi
Phân bón siêu rễ
Phân bón Vua đọt
Phân bón đa năng
Phân bón vi lượng bón rễ cao cấp Humic Borax Super
Phân bón đa lượng cao cấp 22 + 12 -2 +TE ( Tech scor 1)
Phân bón đa lượng cao cấp 4+ 40 - 4 +TE ( Tech scor 2)
Phân bón đa lượng cao cấp 6 + 10 - 29 +TE ( Tech scor 3)
Phân bón đa lượng cao cấp 6 + 5 - 31 +TE ( K -Boss sữa)
Phân trung lượng bón rễ Đồng Tiền Vàng -01
Phân khoáng đa trung vi lượng : Đồng tiền vàng - 99
Phân trung lượng bón rễ Đồng Tiền Vàng - 777
Phân khoáng trung vi lượng bón rễ TNP - ENRICH - 9
Phân khoáng trung vi lượng Kali silic 60( đồng tiền vàng 02)
Phân bón trung lượng bón rễ Super Lân
Phân trung vi lượng TNP - 07 Richly One
Phân trung lượng bón rễ Vôi - Lân - Canxi
Phân bón trung lượng bón rễ TNP - 02 ( Star -DAP)
Phân đa lượng TNP -SG 01 - Siêu vô gạo
Phân đa lượng: TNP -SNS 60 - Siêu năng suất
Phân trung vi lượng Nano - Nhật
Phân bón TNP LG - 01
Phân Urea Xanh + TE
Phân bón kim cương N -P - K 20 - 5 - 5 +15S + TE
Phân bón Kim cương NPK 20 - 10 - 15 + TE
Phân bón Kim cương NPK 19 - 9 - 19 + TE
Phân bón Kim cương NPK 16 - 6 -18 + TE
Phân bón Kim cương NPK 22 - 9 - 9 + TE
Phân bón Kim cương NPK 18 - 12 - 8 + TE
Phân bón NPK 16 - 16 - 8 - 1.3S
Phân bón NPK 16 - 8 - 16 +TE
Phân bón NPK 20 - 20 - 15 +TE
Phân bón NPK 20 - 20 - 15
Phân bón NPK 14 - 8 - 6
Phân bón tiết kiệm đạm Việt Nga
Phân bón NPK 20 - 5 - 5 +TE
Phân bón NPK 17 - 7 - 17 + Bo +TE
Phân bón NPK - Max Bo 15 - 5 - 20
Phân trung lượng bón rễ Super Canxi
Phân bón Kali silic Việt Nga
Phân bón NPK Red - Star 17 - 5 - 18
Phân vi lượng Nam Jo Chibo
Phân bón lá Nam Jo Pro Miner
NPK 22 - 20 - 15 +TE
NPK 20 - 20 - 15 +TE
NPK 16 - 16 - 8 +TE
NPK 25 - 25 - 5 +TE
NPK 14 - 8 - 6 +TE
NPK chuyên dùng cho lúa 1
NPK chuyên dùng cho lúa 2
NPK chuyên dùng cho lúa 3
NPK 15 - 15 - 15 +TE
NPK 16 - 16 - 0 +TE
NPK 16 - 8 - 16 +TE
Phân bón lá lân cao 8 - 35 - 5
NPK Lân cao 7 - 5 - 44
NPK hòa tan 35 - 5 - 5
NPK hòa tan 5 - 50 - 5
NPK hòa tan 10 - 11 - 12
NPK hòa tan 25 - 10 - 10
NPK hòa tan 5 - 10 - 5
NPK hòa tan 0 - 40 - 40
NPK hòa tan 8.5 - 29.5 - 5
Vi lượng bón rễ siêu Bo
NPK hòa tan 3 - 25 - 25
NPK hòa ran 10 - 32 - 9
NPK hòa tan 21 - 29 - 10
Trung vi lượng siêu vi lượng
NPK 22 - 20 - 15 +TE
NPK 20 - 20 - 15+ TE
NPK 16 - 16 - 8 + TE
NPK 25 - 25 - 5 +TE
NPK 18 - 12 - 9 + TE ( Green Rice 1)
NPK 15 - 8 - 20 + TE ( Green Rice 2)
NPK 18 - 32 - 0+ TE ( Green Rice 3)
Ure_ S +TE
NPK chuyên dùng cho lúa 1
NPK chuyên dùng cho lúa 2
NPK chuyên dùng cho lúa 3
Trung lượng super lân Canxi Magie
NPK + HC + TE
Trung vi lượng nền phân gà xử lý
NPK 16 - 8 - 16 + TE
NPK 16 - 16 - 0 +TE
Kali Silic +TE
Phân đa lượng bón rễ NPK 8 - 4 - 48
Phân đa lượng bón rễ NPK 7 - 5 - 47
Phân đa lượng bón rễ NPK 20 - 20 - 20
Phân đa lượng bón rễ NPK 0 - 0 - 52
Phân đa lượng bón rễ NPK 0 - 0 -30
Trung lượng bón rễ Trico Casihum
Phân vi lượng bón rễ Siêu Bo
NPK 22 - 15 - 0 +TE
NPK 30 - 20 - 15 +TE
Ammonium Chloride
Monoammonium Phosphate ( MAP)
Monopotassium Phosphate ( MKP)
Ammonium Sulphate ( SA)
Magnesium Sulphate Monohydrate
Phân bón NPK Toyama 0 - 40 - 6 + TE ( Siêu Lân)
Phân bón NPK Toyama 0 - 6 - 12 +TE (Kali sữa)
Phân bón NPK Toyama 7 - 5 - 47 + TE
Phân bón cao cấp Toyama K2SO4
Phân bón NPK Toyama 6 - 30 - 30+ TE
Phân NPK Toyama 0 - 40 - 6 + TE
Phân NPK Toyama 7 - 5 - 44 + TE
Phân NPK Toyama 33 - 11 -11 + TE
Phân NPK Toyama 10 - 60 - 10+ TE
Phân vi lượng Toyama
Phân NPK Toyama 7.0 - 5.0 - 6.4+ TE
Phân NPK Toyama 04
Phân bón NQ- Ruby
Phân bón NQ- CanxiBo
Phân bón NQ- Vi lượng
Phân bón NQ- Số 2
Phân bón NQ- Số 3
Phân bón lá BM 10
Phân bón lá BM 11
Phân bón lá BM 12
Phân bón lá BM 13
NPK 16 - 16 - 8 + TE
NPK 20 - 20 - 15 +TE
Phân bón Lân + TE
NPK 14- 8 - 6 +TE
NPK 18 - 8 - 18 +TE
NPK 22 - 15 - 8 + TE ( Lúa 1&2)
NPK 22 - 2 - 22 + TE ( Lúa 3)
NPK 15 - 5 - 20 + TE
NPK 25 - 15 - 15 +TE
NPK 27 - 18 - 9 +TE
NPK 22 - 20 - 15 +TE
NPK 17 - 9 - 22 +TE
NPK 15 - 15 - 15 +TE
NPK 35 - 15 - 5 +TE
NPK 20 - 5 - 6 - 13S + TE
Phân NP
NPK 25 - 25 - 5 +TE
NPK 17 - 7 - 17 +TE
NPK 22 - 12 - 6 +TE
NPK 22 - 0 - 22 + TE
Phân bón NPK Đại Việt Nông 01
Phân bón NPK Đại Việt Nông 02
Phân bón NPK Đại Việt Nông 03
Phân bón NPK Đại Việt Nông 04
Phân bón NPK Đại Việt Nông 05
Phân bón NPK Đại Việt Nông 06
Phân bón NPK Đại Việt Nông 07
Phân bón NPK Đại Việt Nông 08
Phân bón NPK Đại Việt Nông 09
Phân bón NPK Đại Việt Nông 10
Phân bón NPK Đại Việt Nông 11
Phân bón NPK Đại Việt Nông 12
Phân bón NPK Đại Việt Nông 13
Phân bón NPK Đại Việt Nông 14
Phân bón NPK Đại Việt Nông 15
Phân PK KASU
Phân Trung lượng CASU
Phân PK BR - LĐ
Phân vi lượng Bo
Phân đa lượng LOHA LỢI ĐỒNG
Phân trung lượng LOHA .LĐ
Phân vi lượng SIHU.LĐ
Phân bón NPK TP: 30 - 15 - 9 - MgO + TE
Phân bón Kali Amino TP: 11,5 - 0 - 43,5 - MgO + TE
Phân bón Nano Gold 3TP: 11 - 0 - 44,5 - MgO +te
Phân bón Nano Gold 2 TP: 11 - 59 - 0 - MgO +te
Phân bón NPK TP: 30 - 9- 9 - MgO + TE
Phân bón Greeen Plus TP: 9 - 9 - 9 - MgO +TE
Phân bón Nano - Phos P+ TP: 9 - 23 - 2 - MgO +te
Phân bón Nano Greeen : N+ TP: 16 - 5 - 3 -MgO +TE
Phân bón Nano Ka: K+TP 3 - 3 - 25 - MgO +TE
Phân bón Nano Gold 1TP : 29 - 10 - 10 - MgO + TE
Phân bón Vokzin TP
Phân bón Kali King TP
Phân bón NPK TP: 10 - 30 - 10 +TE
Phân bón NPK TP: 10 - 10 - 30 +TE
Phân NPK 18 - 6 - 21 +TE
Phân NPK 20 - 20 - 15 +TE
Phân NPK 14 - 8 - 6+TE
Phân NPK 16 - 16 - 8 +10 SiO2 +TE
Phân NPK 22 - 20 - 15 +TE
Phân NPK 23 - 23 - 0 +TE
Phân NPK 25 - 25 - 5 +TE
Phân NPK 19 - 7 - 22+TE
Phân NPK 16 - 16 - 16 +TE
Phân NPK 30 - 10 - 10 +TE
Phân NPK 25 - 15 - 10 +TE
Phân bón NPK 20 - 20 - 15 +TE
Phân bón NPK 25 - 25 - 5+TE
Phân bón NPK 30 - 30 - 0
Phân bón NPK 16 - 16 - 8 +TE
Phân Kali Silic
Phân đạm 33% +TE( Đạm 2 thế hệ mới)
Phân đạm 46% +TE( Đạm 2 thế hệ mới)
Phân đạm Humate
Phân bón NPK 16 - 8 - 24 +TE
Phân NPK Super Đ.Á.P Black
Phân bón NPK 22 - 15 - 5 +TE Lúa 1
Phân bón NPK 18 - 5 - 22 +TE Lúa 2
Phân bón đa lượng + TE Kali Sữa
Phân bón đa lượng + TE Kali Bo
Phân bón Trung lượng tinh vôi sữa
Phân vi lượng EDTA Siêu vi lượng
Phân trung vi lượng ( TE đậm đặc)
Phân phức hợp NPK Đậm đặc - Nuôi trái
Phân phức hợp NPK Đậm đặc - Tăng trưởng
Phân phức hợp NPK Đậm đặc - Cao cấp
Phân phức hợp NPK Đậm đặc - Lớn trái
Phân phức hợp NPK Cao cấp - Đậm đặc
Phân trung vi lượng Jordan
Phân trung lượng Lân vôi Canxi - Magie NT
Phân trung vi lượng Hà Lan
Phân NPK 23 - 5 - 6 - 8S + BO +TE Cao cấp DRAGON
Phân NPK 18 - 8 - 20- 8S + BO +TE Cao cấp DRAGON
Phân vi lượng Tứ Qúy Đồng
Phân vi lượng Tứ Qúy Đồng
Phân bón lá Tứ Qúy Bội Thu ( Ure Đen)
Phân bón lá Tứ Qúy Trung Vi lượng
Phân Trung lượng Tứ Qúy CA MAG
Phân NPK 6 - 6 - 6 +TE
NPK 17 - 14 - 2 +TE
NPK 3 - 20 - 25 +TE
NPK 15 - 5 - 15 +TE
NPK 20 - 15 - 5 +TE
NPK 2 - 14 - 2 +TE
NPK 3 - 17 +TE
NPK Kali Sunphate ( Kali tan)
Phân trung vi lượng tím thái ( Canxi bo silic + TE)
Phân trung lượng xanh cây - phì trái ( Canxi Bo Magie +TE)
Phân trung lượng Canxi Bo Magie + TE ( Đậm đặc )
Phân bón HN1 -AMIC 98
Phân bón HN2 - Nitro 25
Phân bón HN3 - Dơi vàng ( Yellow Bat)
Phân bón HN4 - Cu Chelate ( Double Effect)
Phân bón HN5 - FMZ
Phân NH4Cl
Phân Amonium sulphate
Phân NH4Cl
Phân DAP
Phân NH4Cl
Phân Amonium sulphate
Phân Mono Amonium Phosphate
Phân MAP (mono amonium phosphate)
Phân bón DAP
Phân bón DAP
Phân bón DAP
Phân bón MAP ( Mono Ammonium Phosphate
Phân bón DAP ( Diammonium Phosphate)
Phân DAP
Phân DAP
Phân Amonium sulphate
Phân MAP (mono amonium phosphate)
Phân MAP (Mono Ammonium Phosphate);
Phân DAP
Phân DAP
Phân Amonium sulphate
Phân DAP
Phân DAP
Phân DAP
Phân MAP (mono amonium phosphate)
Phân DAP
Phân DAP
Phân DAP
Phân DAP
Phân DAP
Phân DAP
Phân DAP
Phân Mono Amonium Phosphate
Phân DAP
Axit Sulphuric
Axit Photphoric
PB lá Khai Môn
PB lá bông lúa vàng_18
PB lá Nam Anh_1
PB lá Nam An_1
Phân trung lượng HPN_1
Phân trung lượng HPN_2
Phân vi lượng CaBo_TE
Phân NPK 10-10-15-B
Phân NPK 10-50-10-B
Phân NPK 10-5-44-B
Phân NPK 10-60-10-TE
Phân NPK 30-10-10-3Mg+TE
Phân NPK Mg 10-15-15-4
Phân vi lượng Nam An_2
Phân PK Nam An_3
Phân vi lượng Nam An_4
Phân PK Nam An_5
Phân PK Nam An_6
Phân PK Nam An_7
Phân PK Nam An_8
PB NPK 16-16-8-8S+TE
PB NPK 16-8-16-8S+TE
PB NPK 18-8-16-5S+TE
PB NPK 17-7-17+TE
PB NPK 17-7-14-10S+TE
PB NPK 17-5-17-8S+TE(MgO+Zn)
PB NPK 16-8-14-8S+TE
PB NPK 17-5-10-10S+TE
PB NPK 26-9-13+TE
PB NPK 22-6-4-13S+TE
PB NPK 24-4-4-13S+TE
PB NPK 20-5-5-10S+TE
PB NPK 16-8-18-5S+TE
PB NPK 22-10-20+TE
PB NPK 18-12-8+TE
PB NPK 15-8-18+TE
PB NPK 19-13-8-5S+TE
PB NPK 17-5-20-5S+TE
NPK 12 - 6 - 6 - 4% hữu cơ + TE
NPK 8 - 4 -8 - 4% hữu cơ + TE
NPK - Pha Vi Na
Phân trung lượng bón gốc phân vôi lân Dolomite Ngọc Châu
APHA 20 - 20 - 15 +TE
APHA 16 - 16 - 8 +TE
APHA 20 - 15 - 20 +TE
APHA cà phê mùa khô
APHA 1
APHA 2
APHA 3
APHA vươn cành trái lớn nhanh
APHA nuôi trái
APHA To nhân chắc nhân
APHA Super lân
PHILIP 20 - 15 - 20 +TE
PHILIP 31 - 1 - 1 +TE
PHILIP 16 - 16 - 8 +TE
PHILIP 16 -8 - 16 +TE
PHILIP 22 - 10 - 7+TE
PHILIP 20 - 2 - 22 +TE
PHILIP 19 - 9 - 19 +TE
PHILIP Mùa khô
PHILIP Vươn cành lớn trái
PHILIP nuôi trái to nhân cà phê
PHILIP chắc nhân trái chín đều
PHILIP Supe lân trung lượng
PHILIP 20 - 20- 15+ TE
Phân bón PHILIP 20 - 20 - 10+TE
Phân bón PHILIP 20 - 10 - 20 +TE
Phân bón PHILIP 18 - 9 - 24 +TE
Phân bón PHILIP 20 - 5 - 3 + 9S +TE
Phân bón trung lượng PHILIP
Phân bón lá TP SP No2
Phân NPK 16 - 16 - 8+ TE
Phân NPK 18 - 8 - 20 + TE
Phân NPK 30 - 20 - 5 + TE
Phân bón 6 - 30 - 30 + TE
Phân bón 15 - 30 - 15 + TE
Phân NPK 20 - 20 - 15
Phân NPK 16 - 16 - 8
Phân NPK 22 - 20 - 15
Phân NPK 19 - 19 - 19
Phân NPK 30 - 10 - 10
Phân NPK 20 - 2 - 20
Phân NPK 25 - 15 - 5
Phân NPK 18 - 10 - 20
Phân NPK đầu trâu bổ sung hoạt chất sinh học - Đầu Trâu
SH4
Phân bón NPK đầu trâu bổ sung hoạt chất sinh học - Đầu
Trâu SH5
Phân bón Việt Xô NPK 16 - 0,1 - 1,9
Phân bón Trung Nông NPK 20 - 0 - 12
Phân bón Trung Nông NPK 16 - 0,1 - 1,9
Phân bón trung lượng Trung Nông Mg - NPK 5,1 - 40,001 -
0,005
Phân bón trung lượng Việt Xô Mg - NPK 5,1 - 40,001 - 0,005
NPK 20-5-6-15S
NPKS 16-16-8-13S
NPKS 16-16-8-8S+TE
NPKS 16-16-8-8S
NPK 23-23-0+TE
NPK 20-20-15+TE
NPK 20-10-15+TE
NPK 20-10-5+TE
NPK 20-10-0+TE
NPK 20-0-15+TE
NPK 22-7-18+TE
NPK 15-7-18+TE
NPK 19-13-9+TE
NPK 17-3-19+TE
NPK 25-25-5+TE
Phân NH4Cl
Phân bón SA ( Ammonium Sulphate), ( NH4)2 SO4
Phân đạm UREA ( NH2)2CO
Phân bón SA ( Ammonium Sulphate), ( NH4)2 SO4
Phân bón SA ( Ammonium Sulphate), ( NH4)2 SO4
Phân bón SA ( Ammonium Sulphate), ( NH4)2 SO4
Phân đạm UREA ( NH2)2CO
Phân NH4Cl( Amoni Clorua)
Phân NPK bổ sung hữu cơ 11 - 5 - 2
Đạm xanh An Phú Điền
Phân viên nén NK An Phú Điền
PHÂN BÓN VÔ CƠ ĐÃ CÔNG BỐ HỢP QUY
c từ Sở Công Thương các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đến ngày 29 tháng 02 năm 201
THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Nts : 46%
SiO2: 90%
B: 5%
Ca: 5%
ZnO: 5%
Cu: 2,5%
Cu: 1,8%
Cu: 2,5%
CaO: 6%; LAS: 0,4%; PH: 6,5 - 8
Ca: 15%; Acid Humic: 2,2%; độ ẩm: 205; hữu cơ: 4,5%
Mg: 1,2%; CaO: 40%; Độ ẩm: 20%; P2O5: 1600ppm; Zn:
25ppm; Mn: 99ppm; B: 0,9ppm
Nitrobenze: 200ppp; Pyralostrobin: 100ppm; Mo: 50ppm
Nts: 2%; P2O5: 1%; K2O: 1%; Zn: 200ppm; Fe: 100ppm;
Mn: 50ppm; Mo: 50ppm
Nts: 20%; P2O5: 10%; K2O: 5%; Bổ sung các yếu tố trung
v I lượng dạng vết
Nts: 20%; P2O5: 20%; K2O: 15%
Ca: 5%
Zn: 15000ppm
Ca: 1%; SiO2hh: 7%; s: 15; Mg: 1%
N:21%, S: 25%
20-20-15+0.1Zn + 0.1B
N: 20%; P2O5: 5%; K2O: 5%; S: 6%; Zn: 500ppm; B:
500ppm; Độ ẩm: 2%
N: 12%; P2O5: 12%; K2O: 17%; S: 6%; Zn: 500ppm; B:
3000ppm; Độ ẩm: 2%
N: 30%; P2O5: 1%; K2O: 2%; SiO2: 10%
N: 22%; P2O5: 15%; K2O: 15%; SiO2: 3%; Hữu cơ: 2%;
Fe: 0,3%; MgO: 0,1%; CaO: 0,1%
SiO2: 15%; CaO: 16%; MgO: 4%; FeO: 1.200ppm; Bo:
15.000ppm; ZnO: 15.000ppm
CaO: 24%; MgO: 18%; SiO2: 5%; P2O5: 0,2%; Hữu cơ:
4%
Fe: 10.000ppm
N : 5%; K2O: 5%; B: 1000 ppm; Mo: 100ppm; pH: 6; tỷ
trọng : 1,05
N: 6%; K2O: 4%; CaO: 0.8%; MgO: 0.5%; Fe:
1500ppm;Mo: 300ppm; Mn: 900ppm; Cu: 400ppm; B:
600ppm;Zn: 200ppm; pH: 6,5; Tỷ trọng : 1,15
Axit Humic: 3%; N: 2%; P2O5: 3%; K2O: 5%; B: 250
ppm; Cu: 250ppm; S: 300ppm; pH: 6,5; tỷ trọng : 1,15
N: 9%; P2O5: 5%; K2O: 4%; Mg: 250ppm; B: 500ppm;
Mo: 10ppm; Zn: 200ppm;Mn: 300ppm
N: 2%; P2O5: 5%; K2O: 5%; Amino acid : 3 % ( Glycine,
glutamic acid, Tyrosin, Methionin, Arginine); Fe: 100ppm;
Zn: 300ppm; pH: 7-8; tỷ trọng 1.13
Hữu cơ: 4,9%; N: 7%; P2O5: 7%; K2O:4,5%; Cu: 300ppm;
Mg: 900ppm; Mn: 500ppm; Fe: 200ppm; B: 900ppm; Zn:
500ppm; Mo: 40ppm
Hữu cơ: 4,9%; N: 7,5%; P2O5: 6,5%; K2O:4,5%; Cu:
900ppm; Mg: 900ppm; Mn: 900ppm; Fe: 900ppm; B:
900ppm; Zn: 900ppm; Mo: 40ppm
N: 20%; P2O5: 20%; K2O: 20%; MgO: 0,16%; Fe:
360ppm; Mn: 195ppm; Zn: 30ppm; Cu: 14ppm; Mo:
10ppm; Bo: 100ppm
N: 12%; P2O5: 30%; K2O: 12%; MgO: 0,16%; Fe:
360ppm; Mn: 195ppm; Zn: 30ppm; Cu: 14ppm; Mo:
10ppm; Bo: 100ppm
N: 28%; P2O5: 10%; K2O: 10%; MgO: 0,16%; Fe:
360ppm; Mn: 195ppm; Zn: 30ppm; Cu: 14ppm; Mo:
10ppm; Bo: 100ppm
N: 27%; P2O5: 9%; K2O: 27%; MgO: 0,16%; Fe: 360ppm;
Mn: 195ppm; Zn: 30ppm; Cu: 14ppm; Mo: 10ppm; Bo:
100ppm
N: 16%; P2O5: 16%; K2O: 8%; Ca: 3%; SiO2: 5%; TE
( Zn; B; Fe; Cu…)
Nts: 2,2%; P2O5hh: 1,55%; K2Ohh: 40,25%; S: 12,2%;
MgO: 250ppm; Zn: 100ppm; B: 1080ppm
Nts: 0.01%; K2Ohh: 19%
Mg: 5,5%
Ca: 8,5%
SiO2ts: 25%; CaO: 10,5%; MgO: 3,8%
Nts: 15%; P2O5hh: 15%; K2Ohh: 15%; Fe; Cu; Mn; Zn:
dạng vết
CaO: 5,6%; Mgo:5,6%
Nts: 8%; P2O5hh: 50%
Nts: 3%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 41%;
Nts: 10%; P2O5hh: 51%; K2Ohh: 10%;
Nts: 1%; P2O5hh: 3%; K2Ohh: 7%;Mg:0,005%; Zn:
0,02%; B:0,01%; Fe: 0,01%; pH: 5,5-7; tỷ trọng: 1,05-1,5
Nts: 3%; P2O5hh: 15%; K2Ohh: 19%;Mg:0,005%; Zn:
0,02%; B:0,01%; Fe: 0,01%; độ ẩm: 10-15%
Nts: 9%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 6%;Mg:0,006%; Mn:
0,016%; Cu: 0,08%;B:0,009%; pH: 5,5-7; tỷ trọng: 1,05-1,5
20-10-6
20-0-20
16-16-8
16-10-15
15-15-15
10-10-5
20-20-15+TE
20-0-10
16-16-8+13S
16-16-8+13S+TE
16-8-16+13S+TE
16-16-8+TE
20-5-5+15S+TE+Bo
22-5-6+TE+Bo
Nts: 15%; P2O5: 95; K2O: 20%; CaO: 1%; MgO: 0,3%;
ZnO: 0,1%; MnO: 0,02%; S: 3%; B2O3: 0,1%
N:10%; P2O5: 55%; K2O5: 10%
MgO: 0,09%; Fe:200ppm; Mn: 300ppm; Cu: 150ppm; Zn:
150ppm; B: 50ppm
N:32%; P2O5: 11%; K2O5: 11%
MgO: 0,09%; Fe:200ppm; Mn: 300ppm; Cu: 150ppm; Zn:
150ppm; B: 50ppm
N:30%; P2O5: 10%; K2O5: 10%
MgO: 0,09%; Fe:200ppm; Mn: 300ppm; Cu: 150ppm; Zn:
150ppm; B: 50ppm
N:1%; P2O5: 0%; K2O5: 51%
N:9%; P2O5: 5%; K2O5: 4%
Fe, Mn, Cu, Zn, B (dạng vết)
N:1%; P2O5: 0%; K2O5: 30%
Fe, Mn, Cu, Zn, B (dạng vết)
N:0%; P2O5: 4,9%; K2O5: 49%
MgO: 0,09%; Fe:200ppm; Mn: 300ppm; Cu: 150ppm; Zn:
150ppm; B: 50ppm
N:7%; P2O5: 5%; K2O5: 44%
MgO: 0,09%; Fe:200ppm; Mn: 300ppm; Cu: 150ppm; Zn:
150ppm; B: 50ppm
N:20%; P2O5: 20%; K2O5: 20%
MgO: 0,09%; Fe:200ppm; Mn: 300ppm; Cu: 150ppm; Zn:
150ppm; B: 50ppm
N:1%; P2O5: 21%; K2O5: 21%
MgO: 0,09%; Fe:200ppm; Mn: 300ppm; Cu: 150ppm; Zn:
150ppm; B: 50ppm
N:15%; P2O5: 30%; K2O5: 15%
MgO: 0,09%; Fe:200ppm; Mn: 300ppm; Cu: 150ppm; Zn:
150ppm; B: 50ppm
N:6%; P2O5: 30%; K2O5: 30%
MgO: 0,09%; Fe:200ppm; Mn: 300ppm; Cu: 150ppm; Zn:
150ppm; B: 50ppm
N: 20%, P2O5: 20%, K2O: 15%
TE(Cao, MgO, SiO2, Fe, Zn, B)
N: 16%, P2O5: 16%, K2O: 8%
TE(Cao, MgO, SiO2, Fe, Zn, B)
N: 25%, P2O5: 20%, K2O: 10%
TE(Cao, MgO, SiO2, Fe, Zn, B)
N: 25%, P2O5: 25%, K2O: 5%
TE(Cao, MgO, SiO2, Fe, Zn, B)
N: 20%, P2O5: 15%, K2O: 7%
TE(Cao, MgO, SiO2, Fe, Zn, B)
N: 15%, P2O5: 15%, K2O: 20%
TE(Cao, MgO, SiO2, Fe, Zn, B)
K2O: 31%
TE(Cao, MgO, SiO2, Fe, Zn, B)
N: 23%, P2O5: 23%, K2O: 0%
TE(Cao, MgO, SiO2, Fe, Zn, B)
N: 5%, P2O5: 30%, K2O 10%
N: 13%, P2O5: 0%, K2O 46%
CaCl2.5H2O: 95%
N: 0%, P2O5: 52%, K2O 34%
K2O: 50%
N: 20%, P2O5: 20%, K2O 20%
N: 15%, P2O5: 30%, K2O 15%
N: 6%, P2O5: 30%, K2O 30%
N: 19%, P2O5: 31%, K2O 17%
N: 40%, P2O5: 4%, K2O 4%
N: 33%, P2O5: 11%, K2O 11%
N: 20%, P2O5: 30%, K2O 20%
N: 20%, P2O5: 30%, K2O 20%
N: 10%, P2O5: 60%, K2O 10%
N: 10%, P2O5: 60%, K2O 10%
MgO: 9%; Fe: 10.000ppm; Cu: 1.000ppm; Zn: 1.000ppm;
Mn: 1.000ppm; Ẩm độ: 10%
Nts, P2O5hh: 5%; K2Ohh: 4%; A.H: 3%; Fe, Cu: 100ppm; Zn,
Bo: 200ppm; Mn: 50ppm; pH: 7-8; tỷ trọng: 1,15-1,25
S: 14%; Fe: 500ppm; Cu: 500ppm; Zn: 500ppm; Mn:
500ppm; Ẩm độ: 10%
Fe : 10.000ppm; Cu: 1.000ppm;Zn : 1.000ppm; Mn:
1.000ppm
K2O: 41%; Ca: 5%; S: 5%; Fe; Cu; Mn: Dạng vết
K2O: 30%; SiO2: 3%; Bo: 2.000ppm
P2O5ts: 61,8% ( P2O5hh: 41,8%) Zn: 15.000ppm; Fe; Ci;
Mn: Dạng vết
Co: 10ppm; Mo: 50ppm
MgO: 0,5%; Bo: 20ppm; Fe: 10.000ppm; Cu: 500ppm; Zn:
200ppm
MgO: 1%;Mn: 400ppm; Bo: 50ppm; Fe: 10.000ppm; Cu:
600ppm; Zn:800ppm
S: 5%; Mn: 100ppm; Bo: 80ppm; Fe: 200ppm; Cu:
200ppm; Zn: 200ppm; Axit Fulvic: 100ppm
Ca: 1,8%; Cu: 600ppm; Zn: 15.000ppm; Axit Fulvic:
61,8ppm
Nts: 4%; P2O5hh:6%; K2Ohh: 8%; Bo: 2.000ppm; Zn:
100ppm; Mn: 100ppm
Bo: 2.000ppm; Zn: 64ppm; Mn: 24ppm
Ca: 5%; Zn: 100ppm; Cu: 100ppm; Mn: 100ppm; Fe:
100ppm
N:1,6%; K2O: 1,6%; Ca: 5%; Fe; Cu; Zn; Mn: Dạng vết
MgO: 1,8%; Fe: 10.000ppm; Zn: 1.000ppm; Mn: 1.000ppm
N: 10%;P2O5: 10%;K2O: 0%
N: 10%;P2O5: 10%;K2O: 26%
N: 12%; P2O5: 11%; K2O: 18%; S: 4%; CaO: 1%; MgO:
1%; TE (B, Zn,Fe,Mn)
N : 12%; P2O5: 12%; K2O: 17%; MgO: 2%
N: 12%; P2O5: 12%; K2O: 17%;
N : 12%; P2O5: 12%; K2O: 17%; MgO: 3%
N: 13%; P2O5: 7%; K2O: 26%
N: 14%; P2O5: 7%; K2O: 14%
N: 15%; P2O5: 15% ; K2O: 15%
N: 15%; P2O5: 5%; K2O: 20%; S: 1%; MgO: 2%;
B:0,02%; Zn: 0,01%
N: 15%; P2O5: 9%; K2O: 13%
N: 16%; ; P2O5: 20%; K2O: 0%
N: 16%; P2O5:15%; K2O: 16%
N: 16%; P2O5: 16%; K2O: 13%
N: 16%; P2O5: 16%; K2O: 8%
N: 16%; P2O5: 16%; K2O: 8%; S: 13%
N: 16%; P2O5: 6%; K2O: 18%; S: 6%; B:0,05%; Zn:
0,08%
N: 16%; P2O5: 8%; K2O: 16%; S: 12%
N: 16%; P2O5: 9%; P2O5: 9%
N: 17,03%; P2O5: 2,15%; K2O: 19,07%; MgO: 1,07%;
CaO: 1,02%; Zn: 0,05%
N: 176%; P2O5: 3%; K2O: 20%; MgO: 2%; S: 5%
N: 17%; P2O5: 3%; K2O: 20%; MgO: 2 %; S: 5%; B:
0,15%
N: 17%; P2O5: 5%; K2O: 18%; B: 0,15%; Zn: 0,08%
N: 17%; P2O5: 5%;K2O: 20%; S: 2%; B: 0,01%; Zn:
0,01%
N: 19%; P2O5: 5%; K2O: 17 %; S: 5%; B: 0,01%; Zn:
0,01%
N: 20 %; P2O5: 10 %; K2O: 10%
N: 20%; P2O5: 12%; K2O: 8 %; S: 5%; B: 0,01%; Zn:
0,01%
N: 20 %; P2O5: 20 %; K2O: 0%
N: 20 %; P2O5: 20 %;K2O: 15%;
N: 20 %; P2O5: 20 %; K2O: 15%; S: 2% ; TE ( Zn)
N: 20%; P2O5: 5%; K2O: 5 %; S: 15%; B: 0,01%
N: 20%; P2O5: 5%;K2O: 5 %; S: 15%; B: 0,01%
N: 20%; P2O5: 5%; K2O: 5 %; S: 15%; B: 0,01%
N: 20%; P2O5: 6%; K2O: 6 %; S: 13%; B: 0,01%
N: 22,03%; P2O5: 10,17%; K2O: 5,09%; MgO:
1,07%;CaO: 1,02%; Zn: 0,05%
N: 22%; P2O5: 15%; K2O: 5%; MgO: 2%; S: 5%; Zn:
0,01%
N: 23%; P2O5: 23 %; K2O: 0%
N: 25%; P2O5: 25 %; K2O: 5%
N: 30%; P2O5: 20 %; K2O: 5%
N: 7%; P2O5: 7%; K2O: 14%; S: 8,8%; CaO: 1,1%; MgO:
2%; B: 0,05%; Zn: 0,01%
CaCO3: 78,8%; MgCO3: 20,8%
N : 7%; P2O5: 7%;K2O: 10%; SiO2: 30%;
TE(CaO,MgO,B,Mn,Fe,Zn,Cu)
N : 6%; P2O5: 7%; K2O: 10%; SiO2:
30%;TE(CaO,MgO,B,Mn,Fe,Zn,Cu)
N : 5%; P2O5: 7%; K2O: 10%; SiO2: 30%;
TE(CaO,MgO,B,Mn,Fe,Zn,Cu)
N :5%; P2O5: 5%; K2O: 8%; Ca:2%; Bo: 2%; SiO2: 20%;
TE(MgO,Mn,Fe,Zn,Cu)
N :7%; P2O5: 5%; K2O: 6%; Ca:2%; Bo: 2%; SiO2: 10%;
TE(MgO,Mn,Fe,Zn,Cu)
N :67%; P2O5: 5%; K2O: 7%; Ca:2%; Bo: 2%; SiO2: 10%;
TE(MgO,Mn,Fe,Zn,Cu)
N: 7%; P2O5: 7%; K2O: 10%; SiO2: 30%; TE ( CaO,
MgO, B, Mn, Fe, Zn, Cu): 0,2%
N: 6%; P2O5: 7%; K2O: 10%; SiO2: 30%; TE ( CaO,
MgO, B, Mn, Fe, Zn, Cu): 0,2%
N: 5%; P2O5: 7%; K2O: 10%; SiO2: 30%; TE ( CaO,
MgO, B, Mn, Fe, Zn, Cu): 0,2%
N: 5%; P2O5: 5%; K2O: 8%; Ca: 2%; Bo: 2%; SiO2: 20%;
TE ( MgO. Mn, Fe, Zn, Cu) : 0,2%
N: 7%; P2O5: 5%; K2O: 6%; Ca: 2%; Bo: 2%; SiO2: 10%;
TE ( MgO. Mn, Fe, Zn, Cu) : 0,2%
N: 6%; P2O5: 5%; K2O: 7%; Ca: 2%; Bo: 2%; SiO2: 10%;
TE ( MgO. Mn, Fe, Zn, Cu) : 0,2%
N : 16%; P2O5 : 16%;K2O: 12%; Mg: 200ppm ; Mn:
200ppm ; Ca: 100ppm ; Fe: 200ppm ; Zn : 100ppm; Cu:
100ppm ; Tripoly:80ppm; Tỷ trọng : 1,2 -1,3; pH : 6,2 -
8,18
N : 4%; P2O5 : 40%; K2O: 5%; Mg: 60ppm ; Mn: 10ppm ;
Fe: 320ppm ; B: 30ppm ; Mo: 10ppm; Tỷ trọng : 1,2 -1,3
N : 9%; P2O5 : 9%; K2O: 9%; Mg: 500ppm ; Mn:
500ppm ; Ca: 100ppm ; Fe: 600ppm ; Zn : 200ppm; Cu:
200ppm ; Tripoly:100ppm; Tỷ trọng : 1,2 -1,3; pH : 6,7 -
7,6
N: 1%; P2O5: 1%; K2O: 3%; Mo: 80ppm; Mn: 8ppm; Cu:
8ppm; Zn: 8PPM
N: 1%; P2O5: 1%; K2O: 3%; Mo: 80ppm; Mn: 8ppm; Cu:
8ppm; Zn: 8PPM
MgO: 0,0015%; Axit Humic: 1,2%; B: 2200ppm; Mn:
10PPM; Cu: 10ppm; Zn: 10ppm
MgO: 0,0015%; Axit Humic: 1,2%; B: 2200ppm; Mn:
10PPM; Cu: 10ppm; Zn: 10ppm
N: 1,5%; P2O5: 1,5%; K2O: 3%; Mn: 120PPM;B:
2200ppmZn: 120ppm
N: 1,5%; P2O5: 1,5%; K2O: 3%; Mn: 120PPM;B:
2200ppmZn: 120ppm
MgO: 0,015%; B: 220ppm; Mn: 90ppm; Cu: 90ppm; Zn:
90ppm; Mo: 90ppm
MgO: 0,015%; B: 220ppm; Mn: 90ppm; Cu: 90ppm; Zn:
90ppm; Mo: 90ppm
N(ts): 13%; K2O(ht):45 %;MgO: 13%; S:0,05 %; CaO:
0,01%; MgO: 0,01%; Độ ẩm: 12%; Fe: 100ppm; Cu:
50ppm; Zn: 100ppm; Mn: 100ppm; B: 100ppm
N(ts): 25%; K2O(ht): 20 %;MgO: 10%; S:0,05 %; CaO:
0,01%; MgO: 0,01%; Độ ẩm: 12%; Fe: 100ppm; Cu:
50ppm; Zn: 100ppm; Mn: 100ppm; B: 100ppm
N(ts): 7%; K2O(ht): 5 %;MgO: 47%; Độ ẩm: 12%; Fe:
100ppm; Cu: 20ppm; Zn: 100ppm; Mn: 100ppm; B:
100ppm
Zn: 15.000ppm; Cu: 500ppm; Mn: 500ppm; Fe: 500ppm; B:
500ppm; Mo: 5ppm; Co: 10ppm
Zn: 15.000ppm; Cu: 250ppm; Mn: 250ppm; Fe: 500ppm;
Axit - humic: 4%
B: 5%; Độ ẩm: 12%
B: 1%; Ca: 5%; Độ ẩm: 12%
K2O(hh): 25%; Nth: 9%; MgO: 2%; S: 9%
K2O(hh): 30%; MgO: 8%; S: 6%
CaO: 25%; SiO2: 17%; MgO:0,5%; Độ ẩm: 20%
Zn: 15.000ppm; Cu: 500ppm; Mn: 500ppm; Fe: 500ppm; B:
500ppm; Mo: 5ppm; Co: 10ppm; pH: 5 - 7; Tỷ trọng 1,1 -
1,3
Zn: 15.000ppm; Cu: 250ppm; Mn: 250ppm; B: 250ppm;
Axit Humic : 4%; pH: 5- 7; Tỷ trọng: 1,1 - 1,3
B: 5%; pH: 5 - 7; tỷ trọng : 1,1 - 1,3
B: 1%; Ca: 5%; pH: 5 - 7; tỷ trọng : 1,1 - 1,3
CaO: 25%; SiO2: 17%; MgO:0,5%; Độ ẩm: 20%
Zn: 15.000ppm
Bo: 2.000ppm
Mg: 5%
Cu: 15.000ppm
Cu: 15000ppm
Zn: 15000ppm
Bo: 2.000ppm
Mg: 5%
N: 15%; P2O5: 10%; K2O: 18%
N: 22%; P2O5: 12%; K2O: 7%
N: 23%; P2O5: 23%; K2O: 0%
N: 22%; P2O5: 20%; K2O: 15%
N: 20%; P2O5: 20%; K2O: 15%
N: 25%; P2O5: 25%; K2O: 5%
N: 16%; P2O5: 16%; K2O: 8%
N: 30%; P2O5: 20%; K2O: 0%; TE ( Cu, Zn, Mn; Fe; B,
…)
N: 25%; P2O5: 25%; K2O: 5%; TE ( Cu, Zn, Mn; Fe; B,
…)
N: 20%; P2O5: 20%; K2O: 15%; TE ( Cu, Zn, Mn; Fe; B,
…)
N: 16%; P2O5: 16%; K2O: 8%; TE ( Cu, Zn, Mn; Fe; B,
…)
N: 30%; P2O5: 20%; K2O: 5%; TE ( Cu, Zn, Mn; Fe; B,
…)
N: 30%; P2O5: 30%; K2O: 0%; TE ( Cu, Zn, Mn; Fe; B,
…)
K2O: 30%; SiO2: 31%
N: 22%; P2O5: 12%; K2O: 6%; SiO2: 3%
N: 18%; P2O5: 0%; K2O: 25%; SiO2: 2%
Bo: 22000ppm; Nts: 1%; P2O5hh: 1,5%; K2O: 0,25%
SiO2: 41%; MgO: 3%; CaO: 8%; Fe: 500ppm; Zn: 500ppm;
Mn: 300ppm; B: 300ppm
CaO: 10%; MgO: 4%; SiO2: 4%; HC: 3%; Zn: 15.000ppm;
Cu: 1.500ppm; B: 1.500ppm; Fe: 500ppm; Mn: 300ppm
CaO: 10%; MgO: 4%; SiO2: 4%; HC: 3%; Cu: 15.000ppm;
Zn: 1.500ppm; B: 500ppm;
CaO: 20%; MgO: 8%; SiO2: 16%; Fe: 500ppm;Zn:
500ppm; Mn: 300ppm; B: 300ppm
K2O: 3%; CaO: 0,1%; MgO: 0,1%; Mo: 100ppm; Mn:
100ppm; Cu: 50ppm; Fe: 100ppm; Zn: 100ppm
K2O: 0,8%; CaO: 0,1%; MgO: 0,1%; S: 0,1%; B:
2200ppm; Mo: 100ppm; Mn: 100ppm; Cu: 50ppm
K2O: 2%; CaO: 0,1%; MgO: 0,1%; B: 3200ppm; Mn:
100ppm; Cu: 50ppm; Fe: 100ppm; Zn: 500ppm
SiO2: 1%; B: 2700ppm; Cu: 150ppm; Zn: 150ppm
SiO2: 205
MgO: 1.500ppm; Zn: 15.000ppm
MgO: 4%; B: 3.000ppm
Nts: 40g/l; P2O5hh: 40g/l; K2O: 40g/l;Mg: 10ppm; Ca:
50ppm; Mn: 30ppm; Mo: 100ppm; Cu: 15ppm; Fe: 20ppm;
Zn: 30ppm
CaO: 1.500ppm; MgO: 8%; S: 6%; Zn: 7%
Nts: 9%; P2O5hh: 7%; K2O: 3%; HC: 3%; Fe; Mn: Dạng
vết
Nts: 16%; P2O5hh: 4%; K2O: 2%; HC: 3%;MgO: 2%; Fe;
Mn: Dạng vết
Nts: 4%; P2O5hh: 5%; K2O: 20%; HC: 3%;MgO: 2%; Cu:
50ppm; Fe: 100ppm; Zn: 100ppm; B: 100ppm
CaO: 20%; MgO: 6%; SiO2: 10%; HC : 3%
CaO: 20%; MgO: 4%; SiO2: 8%; HC : 3%
Nts: 5%; Mg: 4%; Ca: 0,2%; Zn: 6%
Nts: 9%; P2O5hh: 59%; K2O: 9%
P2O5hh: 41%; Fe; Cu; Zn;Mg: Dạng vết
K2Ohh: 30%; SiO2: 3%; Bo: 2.000ppm; Fe; Cu; Zn: Dạng
vết
K2Ohh: 4%; SiO2: 1,8%; Bo: 2.000ppm; Fe; Cu; Zn: Dạng
vết
Bo: 2.000ppm; zn: 64ppm; Mn: 28ppm
MgO: 0,5%; Fe: 10.000ppm; Cu: 100ppm; Zn: 100ppm;
Mn: 100ppm
CaO: 5%; Fe, Cu, Zn; Mn: Dạng Vết
Ca: 5%; Mn: 150ppm;B:2.500ppm,;Zn: 100ppm
SiO2: 15%; Axit Humic: 4,5%; MgO: 2%
Nts: 1%; P2O5hh: 0,5%; K2Ohh: 18%; Mn: 60ppm; B:
60ppm
N: 5%; P2O5: 10%; K2O: 3%; Mn: 500ppm; Fe: 100ppm;
Cu: 500ppm; B: 200ppm; Zn: 200ppm
N: 6%; P2O5: 6%; K2O: 6%;Ca: 0,01ppm; Mn: 500ppm;
Fe: 100ppm; Cu: 500ppm; B: 200ppm; Zn: 200ppm
N: 8%; P2O5: 5%; K2O: 5%; Mn: 500ppm; Fe: 100ppm;
Cu: 500ppm; B: 200ppm; Zn: 200ppm
N: 2%; P2O5: 1%; K2O: 35%; Mn: 100ppm; Fe: 150ppm;
Cu: 150ppm; B: 100ppm; Zn: 200ppm
N: 1%; P2O5: 0,5%; K2O: 35%; Mn: 200ppm; Fe: 350ppm;
Cu: 50ppm; B: 300ppm; Zn: 200ppm
N: 2%; P2O5: 0,5%; K2O: 40%; Mn: 500ppm; Fe: 100ppm;
Cu: 500ppm; B: 200ppm; Zn: 200ppm
Mn: 500ppm; Fe: 100ppm; Cu: 500ppm; B: 2000ppm; Zn:
200ppm
Hữu cơ: 4,5%; Mn: 500ppm; Fe: 100ppm; Cu: 500ppm; B:
2000ppm; Zn: 200ppm
N: 10%; P2O5: 60%; K2O: 10%
N: 20%; P2O5: 30%; K2O: 20%
N: 12%; P2O5: 0%; K2O: 50%
S: 4%; Mg:4%; Fe: 2%; Mn: 2%; Mo: 0,01%
N: 16%; P2O5: 16%; K2O: 16%
N: 30%; P2O5: 9%; K2O: 9%
N: 15%; P2O5: 5%; K2O: 35%
N: 15%; P2O5: 15%; K2O: 15%
N: 6%; P2O5: 32%; K2O: 32%
N: 10%; P2O5: 55%; K2O: 10%
N: 7%; P2O5: 5%; K2O: 44%
CaO: 15%; MgO:4%; S: 4%; SiO2: 10%; B2O3: 5000ppm;
ZnO: 5000ppm; Mn: 1000ppm; Cu: 1000ppm; Fe: 500ppm;
Mo: 50ppm
N: 12%; P2O5: 3%; K2O: 5%
Mg: 4%; Ca: 3%; Mn: 0,2%; ZnO: 2%; B: 1%; S: 3%
P2O5: 57,9%; K2O: 38,4%
CaO: 7%; SiO2: 3%; Axit Humic: 19.000ppm
N: 33%; P2O5: 11%; K2O: 11%
N: 30%; P2O5: 20%; K2O: 10%
N: 21%; P2O5: 21%; K2O: 21%
N: 15%; P2O5: 30%; K2O: 15%
Nts: 7%; P2O5: 5%; K2O: 44%; B2O3: 400ppm; ZnO:
400ppm; CuO: 100ppm
Nts: 10%; P2O5: 5%; K2O: 40%; MgO: 2%; B: 0,15%;
ZnO: 0,05%; MnO: 0,05%; CuO: 0,01%; Fe2O3: 0,02%
P2O5: 30%; K2O: 5%; MgO: 6,70%
Nts: 9%; CaO: 16%
K2O: 52%; S: 12%; CaO: 0,265; MgO: 0,10%; b: 350ppm;
Zn: 250ppm; Mn: 60ppm
P2O5: 520g/l; K2O: 450g/l; Cu: 100ppm; Mn: 100ppm; Fe:
100ppm; Zn: 150ppm; pH: 6,5 - 7,5; Tỉ trọng: 1,15 - 1,20
P2O5: 390g/l; K2O: 345g/l; Cu: 100ppm; Mn: 100ppm; Fe:
100ppm; Zn: 150ppm; pH: 6,5 - 7,5; Tỉ trọng: 1,15 - 1,20
Nts: 6%; P2O5: 10%; K2O: 5%; Bo: 0,005%; Mg: 0,05%;
Mn: 0,001%
Nts: 12%; P2O5: 12%; K2O: 12%; Bo: 0,05%; Mg: 1%;
Mn: 0,11%
N: 20%; P2O5: 20%; K2O:15%
Nts: 20%; P2O5hh: 20%; K2Ohh: 15%; MgO: 0,35%; S:
0,5%; Cu: 5ppm; Zn: 220ppm; B: 60ppm
Nts: 16%; P2O5hh: 16%; K2Ohh: 8%; MgO: 0,1%; S: 13%;
Zn: 0,04%; B: 0,02%
Nts: 21%; P2O5hh: 21%; K2Ohh: 15%; MgO: 0,35%; S:
0,5%; Cu: 5ppm; Zn: 230ppm; B: 50ppm
Nts: 16%; P2O5hh: 16%; K2Ohh: 8%;CaO: 0,01% MgO:
0,01%; Cu: 30ppm; Mn: 540ppm; B: 10ppm
Nts: 37%; P2O5hh: 5%; B: 80ppm; Zn: 80ppm
Nts: 46%;Biuret: 1%
Nts: 18%; P2O5hh: 46%
K2Ohh: 61%
N: 25%; P2O5: 25% K2O: 6%; CaO: 0,3%; MgO: 0,3%; s:
0,5%; Cu: 5ppm; Fe: 10ppm; Zn: 5ppm; B: 50ppm
K2O: 505; S: 18%
Zn: 15000ppm; TE ( Cu, B, Mn, Fe,…) Dạng vết. Bổ sung
Axit Humic: 1,9%
N: 6%; P2O5: 6%; K2O: 6%;Ca: 0,095ppm; Mg:
0,095ppm; B: 100ppm; Zn: 200ppm, Bổ sung ( Humic axit,
amino axit, Vitamin B1, Vitamin C, Salicylic axit, Auxin,
Cytokinin, Nitrophenol, Fulvic axit): 1,9%
N: 75; P2O5: 5%; K2O: 44%; Mg, Fe, Cu, Zn, B, Mn: Dạng
Vết
N: 6%; P2O5: 6%; K2O: 6%;Ca: 0,095ppm; Mg:
0,095ppm; B: 100ppm; Zn: 200ppm,
K2O: 51%; S: 18%
MgO: 3%; CaO: 20%; P2O5hh: 2%; SiO2: 5%( B, Mo, Co,
Fe, Zn, Cu, Mn: dạng vết)
Nts: 2%; P2O5: 1,2%; K2Ohh: 15%; Fe: 300ppm; Mg:
200ppm; Zn: 200ppm
Nts: 1%; P2O5: 1,2%; K2Ohh: 1%;Bo: 2000ppm; Zn:
15000ppm; Cu: 500ppm; Co: 50ppm
Nts: 1%; P2O5: 2%; K2Ohh: 2%;Bo: 2000ppm;Mo:
50ppm; Zn: 15000ppm; Cu: 200ppm; Co: 200ppm
Mo: 50ppm; Ag: 200ppm; Chitosan Oligomer: 200ppm
Nts: 1%; P2O5: 0,5%; K2Ohh: 4,5%;Ag: 200ppm; Mo:
50ppm; Zn: 100ppm; Cu: 100ppm; Chitosan Oligomer:
200ppm
MgO: 9,5%; CuO: 550ppm;ZnO: 0,3%; Bo: 0,35%; S: 5%;
CaO: 3%; Mn: 450ppm; Acid Humix: 1,85%
N: 2,4%; P: 1%; K: 2,4%; MgO: 9,5%; CuO: 0,4%; ZnO:
4,35; Bo: 0,35%; S: 10%; CaO: 3%; SiO2: 0,39%; Acid
Humix: 1,85%
N: 16%; P2O5: 8%; K2O: 16%; S: 13%
N: 14%; P2O5: 8%; K2O: 6%
N: 16%; P2O5: 16%; K2O: 8%
N: 20%; P2O5: 20%; K2O: 15%
N: 20%; P2O5: 5%; K2O: 5%; S: 16%
N: 16%; P2O5: 7%; K2O: 17%
N: 16%; P2O5: 8%; K2O: 16%; S: 13%
N: 22%; P2O5: 5%; K2O: 6%
N: 30%; P2O5: 1%;SiO2: 19%
CaO: 30%; P2O5: 0,1%; SiO2: 0,8%; MgO: 20%
N: 10%; P2O5: 5%; K2O: 5%; MgO: 500ppm; CuO:
65ppm; ZnO: 130ppm; Bo: 170ppm
N: 20%; P2O5: 5%; K2O: 6%; S: 13ppm; Cu: 20ppm; Zn:
20ppm; Bo: 120ppm
N: 20%; P2O5: 5%; K2O: 5%; S: 13ppm; Cu: 20ppm; Zn:
20ppm; Bo: 120ppm
N: 18%; P2O5: 4%; K2O: 4%; S: 13ppm; Cu: 20ppm; Zn:
20ppm; Bo: 120ppm
N: 16%; P2O5: 16%; K2O: 8%; S: 10ppm; Cu: 20ppm; Zn:
20ppm; Bo: 120ppm
N: 16%; P2O5: 8%; K2O: 16%; S: 8ppm; Cu: 50ppm; Zn:
60ppm; Bo: 100ppm
N: 16%; P2O5: 7%; K2O: 17%; S: 13ppm; Cu: 20ppm; Zn:
20ppm; Bo: 120ppm
N: 20%; P2O5: 12%; K2O: 7%; Cu: 5ppm; Zn: 5ppm; Bo:
10ppm
N: 18%; P2O5: 4%; K2O: 22%; Cu: 5ppm; Zn: 5ppm; Bo:
10ppm
P2O5: ≥ 10%
P2O5 ≥ 12%; K2O ≥ 6%; Hữu cơ: 3%; pH: 3,5 - 8,5; Tỷ
trọng :1,05 - 1,3( Đối với dạng lỏng); ẩm độ: 20%( đối với
dạng rắn )
N ≥ 6%; P2O5 ≥ 6%; K2O ≥ 6%; Hữu cơ: 3%; pH: 1,05 -
1,3( Đối với dạng lỏng); ẩm độ: 205( đối với dạng rắn )
N ≥ 4%; P2O5 ≥ 6%; K2O ≥ 8%; Hữu cơ: 3%; pH: 3,5 -
8,5; Tỷ trọng : 1,05 - 1,3( Đối với dạng lỏng); ẩm độ: 20%
( đối với dạng rắn )
Ca ≥ 5%; Hữu cơ: 3%; pH: 3,5 - 8,5; Tỷ trọng : 1,05 -
1,3( Đối với dạng lỏng); ẩm độ: 20%( đối với dạng rắn )
Si ≥ 5%; Hữu cơ: 3%; pH: 3,5 - 8,5; Tỷ trọng : 1,05 -
1,3( Đối với dạng lỏng); ẩm độ: 20%( đối với dạng rắn )
Mg ≥ 5%; Hữu cơ: 3%; pH: 3,5 - 8,5; Tỷ trọng : 1,05 -
1,3( Đối với dạng lỏng); ẩm độ: 20%( đối với dạng rắn )
S ≥ 5%; Hữu cơ: 3%; pH: 3,5 - 8,5; Tỷ trọng : 1,05 -
1,3( Đối với dạng lỏng); ẩm độ: 20%( đối với dạng rắn )
Mn ≥ 15000mg/kg(lit); Hữu cơ: 3%; pH: 3,5 - 8,5; Tỷ
trọng : 1,05 - 1,3( Đối với dạng lỏng); ẩm độ: 20%( đối với
dạng rắn )
Bo ≥ 2000mg/kg(lit); Hữu cơ: 3%; pH: 3,5 - 8,5; Tỷ trọng :
1,05 - 1,3( Đối với dạng lỏng); ẩm độ: 20%( đối với dạng
rắn )
Zn ≥ 1500mg/kg(lit); Hữu cơ: 3%; pH: 3,5 - 8,5; Tỷ trọng :
1,05 - 1,3( Đối với dạng lỏng); ẩm độ: 20%( đối với dạng
rắn )
Co ≥ 500mg/kg(lit); Hữu cơ: 3%; pH: 3,5 - 8,5; Tỷ trọng :
1,05 - 1,3( Đối với dạng lỏng); ẩm độ: 20%( đối với dạng
rắn )
Mo ≥ 50mg/kg(lit); Hữu cơ: 3%; pH: 3,5 - 8,5; Tỷ trọng :
1,05 - 1,3( Đối với dạng lỏng); ẩm độ: 20%( đối với dạng
rắn )
Fe ≥ 1000mg/kg(lit); Hữu cơ: 3%; pH: 3,5 - 8,5; Tỷ trọng :
1,05 - 1,3( Đối với dạng lỏng); ẩm độ: 20%( đối với dạng
rắn )
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
N>16%, P2O5>44%
N : ≥ 25%
N : ≥ 20.5%; S : ≥ 24%
N ≥ 25,0%
Nts: 10%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 6%; Zn: 600 ppm; Mg:
500 ppm; B: 500 ppm; Mo: 40 ppm
CaCO3: 64%; MgCO3: 28%
Mo: ≥100mg/l
SiO2: 18%
Mo: 50mg/l
B: 3000mg/kg
B: 2500mg/kg
Mo: 70mg/l
Mo: 70mg/l
Mo: 60mg/kg
Mo: 60mg/l
Mo: 70mg/l
Mo: 70mg/l
Mo: 50mg/kg
Mo: 80mg/kg
Mo: 60mg/kg
Mo: 70mg/kg
B: 2500mg/l
B: 2000mg/l
B: 4000mg/l
SiO2: 5%
K2O: 61,30
K2O: 61,00
N: 21%min, S: 24%min
N: 20,5% min, S: 24%min
N tổng: 21%min, S: 24%min
Nts: 18%, P2O5hh: 46%, Cd: 12%
K2O: 60%
K2O: 60%
N:16%; P2O5: 16%; K2O5: 8% +TE
N: 46,3%, Biuret: 1%
N tổng: 18%; P2O5 hh: 46%%; Cd max: 12mg/kg
N: 16% min; P2O5: 16% min; K2O: 8% min; S: 13% min
N tổng: 15%; P2O5hh: 15%; K2Ohh: 15%
K2O: 60%
K2O: 60%
K2O hh: 60%
Ca: 20%
Nts: 35%
Nts: 20%; P2O5hh: 0%; K2Ohh: 10%
Mo: 200mg/l
Mo: 200mg/l
CaO: 23%, Mg: 1,5%
B: 110.000mg/l
P2O5hh: 28%; K2Ohh" 7%
Nts:7%; P2O5hh: 31%; K2Ohh: 31%
Nts:7%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 41%
Nts:6%; P2O5hh: 6%; K2Ohh: 6%
Nts:3%; P2O5hh: 2%; K2Ohh: 18%
Nts:5%; P2O5hh: 50%; K2Ohh: 5%
Nts:35%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 5%
Nts:30%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 10%; MgO: 1,55
Nts:15%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 25%; MgO: 1,55
Ca: 16%; SiO2: 18%
Nts:20%, P2O5hh:5%, K2Ohh: 7%, 13S
SiO2: 15%
SiO2: 15%
Fe: 10.000mg/kg
Fe: 10.000mg/kg
SiO2: 5%
Fe: 10.000mg/kg
Fe: 10.000mg/kg
Nts : 35%
Nts: 4%; P2O5hh: 6%; K2Ohh: 9%
P2O5hh: 50%; K2Ohh: 15%
MgO: 31%
Nts: 7%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 44%
Nts: 12%; P2O5hh: 4%; K2Ohh: 6%
Nts: 5%; P2O5hh: 20%; K2Ohh: 5%
Nts: 5%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 12%
B: 33.000mg/l
SiO2: 22%
MgO: 9%
Nts: 7%; K2Ohh: 30%
Nts: 9%; P2O5hh: 3%; K2Ohh: 6%
Mo: 80mg/l
Nts: 10%; P2O5hh: 60%; K2Ohh: 10%
Nts: 6%; P2O5hh: 30%; K2Ohh: 30%
Nts: 33%; P2O5hh:11%; K2Ohh: 11%
Nts: 20%; P2O5hh:30%; K2Ohh: 20%
Nts: 13%; P2O5hh:13%; K2Ohh: 21%
Nts: 15%; P2O5hh:30%; K2Ohh: 15%
Nts: 12%; K2Ohh: 40%
SiO2: 405
Nts: 6%; P2O5hh:6%; K2Ohh: 6%
B: 100.000mg/Kg
Mo: 50mg/l
B: 4.700mg/Kg
Nts: 30%; P2O5hh:5%; K2Ohh: 10%
Nts: 8%; P2O5hh:38%; K2Ohh: 20%
Mo: 50mg/l
Nts: 3%; P2O5hh: 2%; K2Ohh: 18%
Nts: 8%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 6%
CaO: 32%; S: 17%
Nts: 12%; P2O5hh: 7%; K2Ohh: 18%; MgO: 1,5%
Mo: 50ppm
Nts: 13%; K2O: 46%
Nts: 10%; P2O5hh: 50%
P2O5hh: 52%; K2O: 34%
Nts: 10%; P2O5hh: 35%; K2O: 20%
Nts: 6%; P2O5hh: 8%; K2O: 6%
Nts: 6%; P2O5hh: 7%; K2O: 46%; S: 1%
Nts: 5%; K2O: 18%
Nts: 6%; P2O5hh: 30%; K2O: 30%
Nts: 3%; K2O: 26%
CaO: 8%; Si: 2%
Mg: 5%
Nts: 16%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 8%
Nts: 8%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 8%
Nts: 12%; K2Ohh: 45%
Mo: 50mg/Kg
Nts: 4%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 8%
Nts: 7%; P2O5hh: 7%; K2Ohh: 7%
Nts: 8%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 6%
Nts: 10%; P2O5hh: 20%; K2Ohh: 10%
Nts: 10%; P2O5hh: 20%; K2Ohh: 10%
Nts: 14%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 6%
Nts: 16%; P2O5hh: 6%; K2Ohh: 2%
Nts: 16%; P2O5hh: 16%; K2Ohh: 8%
Nts: 15%; P2O5hh: 30%; K2Ohh: 15%
Nts: 5%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 8%
Nts: 15%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 15%
Mo: 50mg/l
Nts: 8%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 6%
Nts: 8%; P2O5hh: 16%; K2Ohh: 8%
Nts: 20%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 10%
Nts: 20%; P2O5hh: 20%; K2Ohh: 15%
K2Ohh: 50%
N: 14%; P2O5: 8%; K2O: 6%
N: 17%; P2O5: 7%; K2O: 17%
N: 17%; P2O5: 7%; K2O: 21%
N: 18%; P2O5: 8%; K2O: 16%
N: 18%; P2O5: 8%; K2O: 22%
N: 20%; P2O5: 20%; K2O: 15%
N: 20%; P2O5: 5%; K2O: 5%
N: 30%; P2O5: 10%; K2O: 10%
N: 20%; P2O5: 5%; K2O: 4%; S: 13%
N: 18,16%; P2O5: 5,15%; K2O: 4,16%; S: 13%
Bo: 2000ppm
N ts: 2%; P2O5 hh: 2%; K2O hh: 40%
Mo: 50ppm
N ts: 6%; P2O5 hh: 3%; K2O hh: 9%
Mo: 50ppm
N ts: 18%; P2O5 hh: 0%; K2O hh: 0%; Mo: 150ppm
N ts: 32%; P2O5 hh: 0%; K2O hh: 0%; SiO2: 10%
N ts: 20%; P2O5 hh: 10%; K2O hh: 15%; S: 1%; SiO2: 2%
N ts: 19%; P2O5 hh: 9%; K2O hh: 25%; SiO2: 1%
N ts: 19%; P2O5 hh: 9%; K2O hh: 19%; S: 2%; MgO: 2%;
SiO2: 1,5%
N ts: 18%; P2O5 hh: 8%; K2O hh: 22%; S: 2%; SiO2: 2%
N ts: 17%; P2O5 hh: 5%; K2O hh: 20%; S: 4%; SiO2: 2%
N ts: 16%; P2O5 hh: 8%; K2O hh: 8%; S: 1,5%; SiO2: 5%
N ts: 15%; P2O5 hh: 9%; K2O hh: 20%; S: 4%; SiO2: 2%
N ts: 15%; P2O5 hh: 5%; K2O hh: 20%; S: 5%; SiO2: 2%
N ts: 15%; P2O5 hh: 15%; K2O hh: 15%; S: 4%; SiO2: 2%
N ts: 12%; P2O5 hh: 12%; K2O hh: 17%; S: 5%; MgO: 2%;
SiO2: 1,5%
N ts: 12%; P2O5 hh: 9%; K2O hh: 6%; S: 2%; CaO: 1%;
SiO2: 3%
N ts: 12%; P2O5 hh: 6%; K2O hh: 9%; S: 2%; CaO: 1%;
SiO2: 3%
N ts: 15%; P2O5 hh: 0%; K2O hh: 12%
N ts: 10%; P2O5 hh: 5%; K2O hh: 3%
CaO: 4%; B: 10.000 ppm
K2Oht: 40%
Nts: 25%; P2O5 hh: 20%; K2Ohh: 15%
Ca: 5,03%
Ca: 28,14%
S: 5%; MgO: 6%; CaO: 3%
S: 10%
S: 5%
B: 2000ppm
MgO: 8,5%
MgO: 7%; S: 5%; CaO: 1,5%
Cu: 15000ppm
CaO: 8%; SiO2: 7%; MgO: 5%
CaO: 10%
Ca: 5%
Zn: 15000ppm
S: 10%; Mg: 1%; Ca: 1%
CaO: 8%; MgO: 6%; S: 2%
MgO: 12%; S: 5%; CaO: 1%
S: 5%; MgO: 6%; CaO: 4%
B: 2000ppm
S: 11%
S: 8%; MgO: 5%; CaO: 1%
S: 6%
B: 2000ppm
B: 2000ppm
SiO2: 12%
Nts: 29%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 10%
N tổng: 15,8%; CaO tổng: 26%
Nts: 9%; P2O5 hh: 9%; K2O hh: 9%
Nts: 25%; P2O5 hh: 1%
CaO: 15%; Cu: 12%
Ca: 7,9%
Ca: 11%
K2Ohh: 30%
Nts: 30%; P2O5hh: 20%
Nts: 20%; P2O5hh: 15%; K2Ohh: 15%; S: 7%
Nts: 20%; P2O5hh: 20%; K2Ohh: 15%
Nts: 16%; P2O5hh: 16%; K2Ohh: 8%
Nts: 17%; P2O5hh: 7%; K2Ohh: 21%
Nts: 22%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 5%
Nts: 20%; P2O5hh: 4%; K2Ohh: 20%
Nts: 30%; K2Ohh: 20%; S: 5%
CaO: 15%; B: 2000mg/kg
Mo: 130mg/l
Nts: 6%; P2O5hh: 30%; K2Ohh: 30%
Nts: 7%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 44%
Nts: 15%; P2O5hh: 30%; K2Ohh: 15%
Nts: 21%; P2O5hh: 21%; K2Ohh: 21%
Nts: 30%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 10%
B: 2000mg/l
Nts: 8%; P2O5hh: 6%; K2Ohh: 5%
B: 150.000mg/l
Ca: 15%
P2O5hh: 44%; K2Ohh: 7,4%
Nts: 11%; P2O5hh: 3%; K2Ohh: 12%
CaO: 19,6%; Mg: 4,21%; SiO2: 17,3%
B: 2100 mg/kg
Nts: 7%; P2O5hh: 3%; K2Ohh: 8%;
B: 2000 mg/l
Nts: 1%; P2O5hh: 18%; K2Ohh: 3%;
Nts: 0,5%; P2O5hh: 1%; K2Ohh: 16,5%;
Ca: 5%
Nts: 3%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 10%;
Nts: 2%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 10%;
Nts: 3%; P2O5hh: 9%; K2Ohh: 36%;
B: 2100mg/kg
Nts: 7%; P2O5hh: 3%; K2Ohh: 8%
B: 2000mg/l
Nts: 1%; P2O5hh: 18%; K2Ohh: 3%
Nts: 0,5%; P2O5hh: 1%; K2Ohh: 16%
Ca: 5%
Nts: 3%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 10%
Nts: 2%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 10%
Nts: 3%; P2O5hh: 9%; K2Ohh: 36%
P2O5hh: 85%; K2Ohh: 0,5%;
Zn: 15000 ppm
Zn: 15000 ppm
ZnO: 18%
B: 22000 ppm
SiO2: 10%
N: 17%; P2O5hh: 3%; K2Ohh: 20%;
Mo: 50 ppm
N: 20%; P2O5hh: 1,6%; K2Ohh: 2%;
P2O5hh:78%; K2Ohh: 0,5%
P2O5hh: 22%; K2Ohh: 4,8%;
P2O5hh: 9%; K2Ohh: 9%;
Nts: 1,6%; K2Ohh: 16,6%;
Nts: 33%; P2O5hh: 11%; K2Ohh: 11%;
Nts: 10%; P2O5hh: 55%; K2Ohh: 10%;
Nts: 18%; P2O5hh: 2,6%; K2Ohh: 1,8%;
Ca: 8%; SiO2: 8%; Mg: 2,1%; S: 1%;
Fe: 10608 mg/kg
B: 2500 mg/kg
B: 2500 mg/kg
B: 46000 mg/kg
B: 2100 mg/kg
Nts: 1%; P2O5hh: 15%; K2Ohh:2,5%
SiO2: 6%
Ca: 9%
Cu: 240.000 mg/kg
Cu: 19.000 mg/kg
Bo: 2000 mg/kg
Bo: 2000 mg/kg
K2Ohh: 52%
Bo: 2000 mg/kg
Nts: 1,3%; K2Ohh: 45%
Nts: 4%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 45%;
Nts: 7%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 44%;
Nts: 7%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 48%;
P2O5hh: 6%; K2Ohh: 19%;
SiO2: 10%
Bo: 2000 mg/kg
Bo: 2000 mg/kg
Bo: 2000 mg/kg
B: 100.000 mg/l
B: 50.000 mg/l
N: 7%; P2O5hh: 5%; K2O: 44%; S: 7,5%
B: 100.000 mg/l
ZnO: 700.000 mg/l
N: 6%; P2O5hh: 15%; K2O: 15%
N: 4%; P2O5hh: 6%; K2O: 9%
N: 35%; S: 40%
K2Ohh: 52%
B: 100.000ppm
CaO: 23%
B: 40.000ppm
s: 5,5%
MgO: 15%
Zn: 15.000ppm
CaO: 9,2%
CaO: 9%
B: 10.500mg/l
CaO: 8%; MgO: 5%; SiO2: 3%
B: 2575mg/lít
B: 21.067mg/kg
B:6.430mg/kg
B: 86.487mg/kg
Zn: 83.050mg/kg
MgO: 7%; S: 9%
Fe: 60.000mg/kg
Ca: 8%; B: 13.000mg/l
Nts: 8%; K2Ohh: 105
Nts: 6%; P2O5hh: 52%; K2Ohh:10%
P2O5hh: 49%; K2Ohh:20%
P2O5hh: 29%; K2Ohh:39%
Nts: 5%; P2O5hh: 6%; K2Ohh:7%
P2O5hh: 11%; K2Ohh:10%
P2O5hh: 18%; K2Ohh:1%
Nts: 2%; P2O5hh: 22%; K2Ohh:22%
Nts: 6%; P2O5hh: 16%; K2Ohh:36%
Nts: 9%; P2O5hh: 6%; K2Ohh:32%
Nts: 3%; P2O5hh: 3%; K2Ohh:18%
P2O5hh: 6%; K2Ohh:39%
P2O5hh: 1%; K2Ohh:50%; S: 16%
B:30000mg/kg
Nts: 10%; P2O5hh: 30%; K2Ohh:30%
Nts: 15%; P2O5hh: 30%; K2Ohh:15%
B: 186.000ppm
Zn: 15.000ppm
B: 16.000ppm
Nts: 15%; P2O5hh: 19%; K2Ohh:19%
P2O5hh: 30%; K2Ohh: 20%
Cu: 40.000ppm
Zn: 30.000PPM
Fe: 72.000ppm; Mn: 16.000ppm
Nts: 6%; P2O5hh: 13%; K2Ohh:13%
Nts: 9%; P2O5hh: 32%; K2Ohh:9%
Nts: 29%; P2O5hh: 9%; K2Ohh:9%
B: 2.000ppm
P2O5hh: 6%; K2Ohh: 12%
Nts:9%; K2Ohh: 42%
K2Ohh: 40%
Nts:13%; K2Ohh: 47%
Nts: 30%; P2O5hh: 2%; K2Ohh:5%
Cu: 120.000mg/kg
Zn:20.100mg/kg
Nts: 2%; P2O5hh: 40%; K2Ohh:24%
Nts: 10%; P2O5hh: 5%; K2Ohh:4%
Nts: 18%; P2O5hh: 6%; K2Ohh:6%
Nts: 10%; P2O5hh: 5%; K2Ohh:4%
Nts: 18%; P2O5hh: 6%; K2Ohh:6%
Zn: 18.000mg/kg
Nts: 17%; P2O5hh: 8%; K2Ohh:12,5%
S: 5,02%
Nts: 21%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 5%; CaO: 2%; SiO2: 5%;
S: 12%
Nts: 22%; P2O5hh: 4%; K2Ohh: 4%; CaO: 2%; SiO2: 5%;
S: 8%
Nts: 23%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 6%; CaO: 2%; SiO2: 5%;
CaO: 28%; MgO: 4%; SiO2: 16%; B:2.000ppm; Zn:
2.000ppm
Nts: 18%; P2O5hh: 12%; K2Ohh: 8%; CaO: 2%; SiO2: 5%;
B: 2000mg/kg;Zn: 15000mg/kg
B: 3000ppm
CaO: 18%
Cu: 40000ppm
S: 10%
S: 10%
B: 2.200mg/l
Ca: 6%
Zn: 30.000mg/l
Cu: 20.000mg/l
B:10.500mg/l
CaO: 16,2%; MgO: 6%
B:2.000ppm
Nts: 15%; P2O5hh: 11%; K2Ohh: 2%
Mg: 8,7%; S: 11,7%; SiO2: 6,5%
Nts: 16%; P2O5hh: 16%; K2Ohh: 8%; S: 13%
Nts: 20%; P2O5hh: 20%; K2Ohh: 15%
K2Ohh: 52%
Nts: 17%; P2O5hh: 17%; K2Ohh: 21%
Nts: 20%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 15%; S: 2%
Nts: 20%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 20%
Nts: 30%; P2O5hh: 9%; K2Ohh: 9%
Nts: 6%; K2Ohh: 25%; Mg: 3%
Nts: 10%; P2O5hh: 35%; Mg: 3%
K2Ohh: 44%
CaO: 10%; B: 40.000mg/kg
Nts: 20%; P2O5hh: 15%; K2Ohh: 7%
Nts: 14%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 6%; S: 3%
Nts: 20%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 6%
Nts: 22%; P2O5hh: 0%; K2Ohh: 22%
Nts: 16%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 4%
Nts: 18%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 4%
Nts: 15%; P2O5hh: 0%; K2Ohh: 11%
Nts: 20%; P2O5hh: 20%; K2Ohh: 15%
Nts: 15%; P2O5hh: 15%; K2Ohh: 20%
Nts: 20%; P2O5hh: 0%; K2Ohh: 10%
Nts: 20%; P2O5hh: 20%; SiO2: 15%; S: 10%
Nts: 14%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 11%; S: 1%
Nts: 20%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 15%
Nts: 18%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 20%; S: 1%
CaO: 23%; MgO: 12%
Nts: 17%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 17%
Nts: 25%; P2O5hh: 25%; K2Ohh: 5%; S: 1%
Nts: 20%; P2O5hh: 20%; K2Ohh: 15%; S: 1%
Nts: 16%; P2O5hh: 16%; K2Ohh: 8%; S: 1%
Nts: 23%; P2O5hh: 23%; K2Ohh: 0%; S: 1%
Nts: 30%; P2O5hh: 6%; K2Ohh: 6%; S: 1%
Nts: 24%; P2O5hh: 24%; K2Ohh: 2%; S: 1%
Nts: 22%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 24%; S: 1%
Nts: 22%; P2O5hh: 16%; K2Ohh: 18%
K2Ohh: 30%
Nts: 13,3%; P2O5hh: 1,81%; K2Ohh: 8,64%
B: 6871mg/Kg
Mg: 5%; S: 5%
B: 2.000ppm
B: 2.000ppm
Ca: 5%
Mo: 50ppm
SiO2: 9%
B: 2.000ppm
Nts:20 %; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 5%; S:13%
Nts:20 %; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 5%; S:13%
Nts:20 %; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 6%; S:10%
SiO2: 9%
B: 2.000ppm
Nts:18%; P2O5hh: 18%; K2Ohh: 19%; S:6%
K2Ohh: 50%
Nts:7%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 47%
Ca: 7%
Nts:8%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 8%
Nts:8%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 8%
Nts:8%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 8%
P2O5hh: 30%; K2Ohh: 5%
Nts:30%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 10%
Zn: 20.000mg/kg
Nts:6%; P2O5hh: 6%; K2Ohh: 6%
Ca: 7%
Nts:10%; P2O5hh: 50%; K2Ohh: 10%
Nts:10%; P2O5hh: 50%; K2Ohh: 10%
P2O5hh: 30%; K2Ohh: 5%
Nts:18,5%; P2O5hh: 2%; K2Ohh: 1,5%
Ca: 5,7%; SiO2: 20%
Nts: 7%; K2Ohh: 15%
B: 3.000mg/kg
Zn: 400.000mg/l
Nts:15%; P2O5hh: 30%; K2Ohh: 15%
MgO: 10%
Zn: 15.000mg/l
Ca: 18%
B: 15.000mg/l
Fe: 50.000mg/l; B: 3.000mg/l
Nts: 25%
Nts: 10%; P2O5hh: 50%
P2O5hh: 52%; K2Ohh: 35%
Nts: 20%; S: 24%
MgO: 27%; S: 20%
P2O5hh : 40%; K2Ohh: 6%
P2O5hh : 6%; K2Ohh: 12%
Nts: 7%; P2O5hh: 5%; K2Ohh:47%
K2Ohh: 50%
Nts: 6%; P2O5hh: 30%; K2Ohh:30%
P2O5hh : 40%; K2Ohh: 6%
Nts: 7%; P2O5hh: 5%; K2Ohh:44%
Nts: 33%; P2O5hh: 11%; K2Ohh:11%
Nts: 10%; P2O5hh: 60%; K2Ohh:10%
B: 2.000mg/l
Nts: 7%; P2O5hh: 5%; K2Ohh:6,4%
Nts: 4%; P2O5hh: 7%; K2Ohh: 7%
Zn: 16.000mg/l; B: 5.000mg/l
Ca: 18%; B: 2.000mg/l
Zn: 15.000mg/l; B: 8.000mg/l
Nts: 8%; K2Ohh: 30%; Mg: 3%
Nts: 8%; K2Ohh: 40%; Mg: 3%
Nts: 7%; P2O5hh: 5%; K2Ohh:44%
Nts: 10%; P2O5hh: 50%; K2Ohh:10%
Nts: 34%; P2O5hh: 10%; K2Ohh:10%
Nts: 30%; P2O5hh: 30%; K2Ohh:10%
Nts: 16%; P2O5hh: 16%; K2Ohh:8%
Nts: 20%; P2O5hh: 20%; K2Ohh:15%
Nts: 2%; P2O5hh: 16%; MgO: 20%; CaO: 37%
Nts: 14%; P2O5hh: 8%; K2Ohh:6%
Nts: 18%; P2O5hh: 8%; K2Ohh:18%
Nts: 22%; P2O5hh: 15%; K2Ohh:8%
Nts: 22%; P2O5hh: 2%; K2Ohh:22%
Nts: 15%; P2O5hh: 5%; K2Ohh:20%
Nts: 25%; P2O5hh: 15%; K2Ohh:15%
Nts: 27%; P2O5hh: 18%; K2Ohh:9%
Nts: 22%; P2O5hh: 20%; K2Ohh:15%
Nts: 17%; P2O5hh: 9%; K2Ohh:22%
Nts: 15%; P2O5hh: 15%; K2Ohh:15%
Nts: 35%; P2O5hh: 15%; K2Ohh:5%
Nts: 20%; P2O5hh: 5%; K2Ohh:6%; S: 13%
Nts: 16%; P2O5hh: 24%; SiO2 :24%
Nts: 25%; P2O5hh: 25%; K2Ohh:5%
Nts: 17%; P2O5hh: 7%; K2Ohh:17%
Nts: 22%; P2O5hh: 12%; K2Ohh:6%
Nts: 22%; P2O5hh: 0%; K2Ohh:22%
Nts: 28%; P2O5hh: 5%; K2Ohh:5%
Nts: 10%; P2O5hh: 10%; K2Ohh:30%
Nts: 3%; P2O5hh: 27%; K2Ohh: 3%
Nts: 10%; P2O5hh: 60%; K2Ohh: 10%
Nts: 2%; K2Ohh: 29%
K2Ohh: 50%
SiO2: 7%
Nts: 20%; P2O5hh: 3%; K2Ohh: 3%
Ca: 8%
Mn: 15000mg/kg
Ca: 11%; MgO: 5%; SiO2: 12%
Cu: 15500mg/Kg
Nts: 3%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 8%
Nts: 14%; P2O5hh: 3%; K2Ohh: 2%
Nts: 28%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 5%
P2O5hh: 5%; K2Ohh: 30%
CaO: 20%
P2O5: 20%; K2Ohh: 7%; MgO: 3%
Bo: 100.000ppm
N: 2%; P2O5: 3%; K2Ohh: 30%
CaO: 8%
SiO2: 5%; MgO: 5%
Nts: 30%; P2O5hh: 15%; K2Ohh: 9%
Nts: 11,5%;K2Ohh: 43,5%
Nts: 11%;K2Ohh: 44,5%
Nts: 11%; P2O5hh: 59%
Nts: 30%; P2O5hh: 9%; K2Ohh: 9%
Nts: 9%; P2O5hh: 9%; K2Ohh: 9%
Nts: 9%; P2O5hh: 23%; K2Ohh: 2%
Nts: 5%; P2O5hh: 16%; K2Ohh: 3%
Nts: 3%; P2O5hh: 3%; K2Ohh: 25%
Nts: 29%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 10%
Nts: 6%; P2O5hh: 6%; K2Ohh: 6%
K2Ohh: 48%
Nts: 10%; P2O5hh: 30%; K2Ohh: 10%
Nts: 10%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 30%
Nts: 18%; P2O5hh: 6%; K2Ohh: 21%
Nts: 20%; P2O5hh: 20%; K2Ohh: 15%
Nts: 14%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 6%
Nts: 116%; P2O5hh: 16%; K2Ohh: 8%; SiO2: 10%
Nts: 22%; P2O5hh: 20%; K2Ohh: 15%
Nts: 23%; P2O5hh: 23%; K2Ohh: 0%
Nts: 25%; P2O5hh: 25%; K2Ohh: 5%
Nts: 19%; P2O5hh: 7%; K2Ohh: 22%
Nts: 16%; P2O5hh: 16%; K2Ohh: 16%
Nts: 30%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 10%
Nts: 25%; P2O5hh: 15%; K2Ohh: 10%
Nts: 20%; P2O5hh: 20%; K2Ohh: 15%
Nts: 25%; P2O5hh: 25%; K2Ohh: 5%
Nts: 30%; P2O5hh: 30%;
Nts: 16%; P2O5hh: 16%; K2Ohh: 8%
K2Ohh: 30%
Nts: 33%
Nts : 46%
Nts :27%
Nts: 16%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 24%
Nts: 22%; P2O5hh: 18%;
Nts: 22%; P2O5hh: 15%; K2Ohh: 5%
Nts: 18%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 22%
Nts: 1%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 10%
Nts: 1%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 10%
CaO: 11%; SiO2: 4%; Mg: 2%; S: 1%
CaO: 10%; Mg: 5%; Zn: 30.000mg/l; Mo: 1.000mg/l
Ca: 6%; SiO2: 20%
Nts: 10%; P2O5hh: 6%; K2Ohh: 16%
Nts: 17%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 7%
Nts: 16%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 8%
Nts: 12%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 18%
Nts: 17%; P2O5hh: 12%; K2Ohh: 8%
CaO: 28%; SiO2: 10%; MgO: 4%
CaO: 28%; SiO2: 1,1%; MgO: 16%
CaO: 29%; SiO2: 16%; MgO: 4%
Nts: 23%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 6%; S: 8%
Nts: 18%; P2O5hh: 8%; K2Ohh: 20%; S: 8%
Cu: 100.000mg/ Kg
B: 2.000mg/kg
Nts: 25%; P2O5hh: 2%; K2Ohh: 3%; S: 2%; Ca: 7%
CaO: 5%; MgO: 23%
Mg: 4%; Ca: 5%; s: 1%
Nts: 6%; P2O5hh: 6%; K2Ohh: 6%
Nts: 17%; P2O5hh: 14%; K2Ohh: 2%
Nts: 3%; P2O5hh: 20%; K2Ohh: 25%
Nts: 15%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 15%
Nts: 20%; P2O5hh: 15%; K2Ohh: 5%
Nts: 2%; P2O5hh: 14%; K2Ohh: 2%
Nts: 3%; P2O5hh: 17%
K2Ohh: 50%
CaO: 26%; SiO2: 20%; MgO: 3%
CaO: 12%; MgO: 11%; B: 10000mg/Kg
CaO: 6%; MgO: 4%
Zn: 20.000mg/kg
Nts: 25%; K2Ohh: 1%
Nts: 8%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 5%
Cu: 120.000mg/kg; CaO: 13%
MgO: 9%; Fe: 30.000mg/kg, Zn: 40.000mg/kg; Mn:
15.000mg/kg; Cu: 15.000mg/Kg; B: 5.000mg/kg; Mo:
100mg/kg
Nts: 5%; P2O5hh: 25%
Nts: 10%; P2O5hh: 5%; K2Ohh: 30%; S: 5%
Fe: 15.000mg/kg, Zn: 20.000mg/kg; Mn: 20.000mg/kg;
Co: 500mg/Kg; B: 5.000mg/kg; Mo: 500mg/kg
Hàm lượng CaO: 40%
Hàm lượng MgO: 1%
Độ ẩm: 5%
Khối lượng tịch: 30Kg
N ≥ 25,0%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
N ≥ 25,0%
N ≥ 16,0%; P2O5 ≥ 44,0%; Cd ≤ 12,0 ppm
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
K2O ≥ 60%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
K2O ≥ 51%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
N ≥ 10,0%; P2O5 ≥ 10,0%; K2O ≥ 26,0%
N ≥ 16,0%; P2O5 ≥ 44,0%
N ≥ 16,0%; P2O5 ≥ 44,0%; Cd ≤ 12,0 ppm
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
N ≥ 10,0%; P2O5 ≥ 50,0 %
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
N ≥ 25,0%
N ≥ 16,0%; P2O5 ≥ 44,0%
P2O5hh ≥ 20,50%; H2O ≤ 10,0 ppm
N ≥ 10,0%; P2O5 ≥ 50,0%
N ≥ 16,0%; P2O5 ≥ 44,0%; Cd ≤ 12,0 ppm
N ≥ 16,0%; P2O5 ≥ 44,0%; Cd ≤ 12,0 ppm
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
N ≥ 16,0%; P2O5 ≥ 44,0%; Cd ≤ 12,0 ppm
N ≥ 46,0%; Biuret ≤ 1,2%
N ≥ 18,0%; P2O5 ≥ 46,0%; Cd ≤ 12,0 ppm
N ≥ 16,0%; P2O5 ≥ 44,0%; Cd ≤ 12,0 ppm
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
N ≥ 18,0%; P2O5 ≥ 46,0%; Cd ≤12,0 ppm
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
N ≥ 25,0%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
N ≥ 25,0%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
N ≥ 10,0%; P2O5 ≥ 50,0 %
N ≥ 10,0%; P2O5 ≥ 50,0%
N ≥ 18,0%; P2O5 ≥ 46,0%; Cd ≤ 2,0 ppm
N ≥ 18,0%; P2O5 ≥ 46,0%; Cd ≤ 2,0 ppm
N ≥ 18,0%; P2O5 ≥ 46,0%; Cd ≤ 2,0 ppm
N ≥ 10%;P2O5 ≥ 50%
N ≥ 18%; P2O5 ≥ 46%; Cd ≤ 2ppm
N ≥ 16,0%; P2O5 ≥ 44,0%
N ≥ 16,0%; P2O5 ≥ 44,0%; Cd ≤ 12,0 ppm
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
N ≥ 10,0%; P2O5 ≥ 50,0%
N ≥ 10%; P2O5≥ 50%
N ≥ 16,0%; P2O5 ≥ 44,0%
N ≥ 18,0%; P2O5 ≥ 46,0%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24,0%
N ≥ 18,0%; P2O5 ≥ 46,0%; Cd ≤ 12,0 ppm
N ≥ 20,5%; S ≥ 24%
N ≥ 25%
N ≥ 20,5%;S ≥ 24%
N ≥ 25%
N ≥ 10%; P2O5 ≥ 5%; K ≥ 5%; S ≥ 8%
N ≥ 12%; P2O5 ≥ 2%; K ≥ 8%; S ≥ 8%
N ≥ 5%; P2O5 ≥ 10%; K ≥ 3%; S ≥ 8%
N ≥ 8%; P2O5 ≥ 6%; K ≥ 4%; S ≥ 8%
N ≥ 12%; P2O5 ≥ 5%; K ≥ 10%; S ≥ 8%
N ≥ 10%; P2O5 ≥ 50%
N ≥ 16%; P2O5 ≥ 44%; Cd ≤ 2ppm
N ≥ 18%; P2O5 ≥ 46%; Cd ≤ 2ppm
N ≥ 10%; P2O5 ≥ 50%
N ≥ 18%; P2O5 ≥ 46%; Cd ≤ 2ppm
N ≥ 20,5%; S ≥ 24%
N ≥ 16%; P2O5 ≥ 44%; Cd ≤ 2ppm
N ≥ 18%; P2O5 ≥ 46%; Cd ≤ 2ppm
N ≥ 20,5%; S ≥ 24%
N ≥ 10%; P2O5 ≥ 50%
N ≥ 10%; P2O5 ≥ 50%
N ≥ 25%
N ≥ 15%; P2O5 ≥ 45%; Cd ≤ 12ppm
P2O5 ≥ 20%;Axit tự do ≤4%; Cd ≤ 12ppm
10-10-15-B
10-50-10-B
10-5-44-B
10-60-10-TE
30-10-10-3Mg+TE
10-15-15-4
N: 20%; P2O5: 20%; K2O: 10%; Mg: 1%; CaO: 1%; SiO2:
1%
N: 20%; P2O5: 20%; K2O: 10%; Mg: 1%; CaO: 1%; SiO2:
1%
N: 18%; P2O5: 4%; K2O: 6%; Mg: 1%; CaO: 1%; SiO2:
1%
N: 17%; P2O5: 5%; K2O: 18%; Mg: 1%; CaO: 1%; SiO2:
1%
CaCO3: 685; MgCO3: 16,5%; SiO2: 9,44%; P205: 0,98%
Nts: 19,99%; P2O5hh: 20,04%; K2Ohh: 15,047%
Nts: 16,02%; P2O5hh: 15,98%; K2Ohh: 7,97%
Nts: 20,04%; P2O5hh: 14,97%; K2Ohh: 19,97%
Nts: 20,98%; P2O5hh: 0,56%; K2Ohh: 0,53%; S: 8,03%
Nts: 17,97%; P2O5hh: 7,95%; K2Ohh: 8,05%
Nts: 16,02%; P2O5hh:5,97%; K2Ohh: 12,01%
Nts: 17,06%; P2O5hh:4,98%; K2Ohh: 17,03%
Nts: 18,96%; P2O5hh:10,03%; K2Ohh: 8,05%
Nts: 15,94%; P2O5hh: 5,02%; K2Ohh: 17,02%
Nts: 17,99%; P2O5hh: 6,05%; K2Ohh: 19,97%
CaO: 16,04%; SiO2: 30,05%
Nts: 20,03%; P2O5hh: 15,03%; K2Ohh:20,02%
Nts: 30,97%; P2O5hh: 1,03%; K2Ohh:1,03%
Nts: 15,98%; P2O5hh: 16,02%; K2Ohh:8,03%; S: 13,04%
MgO: 11%; s: 10%; Fe: 0,5%; Mn: 1,5%; Zn: 4,5%; Cu:
0,5%; Mo: 0,01%; B: 2%; Độ ẩm: 15%
N(ts): 18%; K2O(ht):3%;MgO: 8%; S: 6%; Zn: 1,5%; Độ
ẩm: 15%
SiO2: 30%; pH: 6 - 7; Tỷ trọng: 1,5 - 1,6kg/l
CaO: 9 %; SiO2: 8%
CaO: 6 %; SiO2: 18%
CaO: 4 %; SiO2: 55%
CaO:1,8 %; SiO2: 38%; MgO: 0,008%
CaO:3,5%; SiO2: 57%; MgO: 0,05%; S: 0,01%; Mn: 7ppm
12 -12 - 17 + TE
16 -12 - 8 + TE
0,5 -0,5 - 59 + TE
16 -30 - 16
32 -1,5 - 1 + TE
20 - 20 - 15SiO2 + TE
23-23-0+TE
25-25-5+TE
30-20-5+TE
16-16-8+TE
20-20-15+TE
30-1-20 SiO2
Kali - Silic 61%
32-10-10+TE
45-0-1+TE
17-17-17+TE
20-15-6+TE
18-3-22+TE
15-30-5+Cao+TE
15-5-20+0,5Mgo+0,5 SiO2 + TE
22-5-27+B+TE
N: 20%; P2O5: 20%; K2O: 15%; CaO: 0,25%; MgO:
0,35%; S: 0,5%; Fe: 10ppm; Cu: 5ppm; Zn: 5ppm; B:
10ppm
N: 16%; P2O5: 16%; K2O: 8%; CaO: 0,25%; MgO: 0,35%;
S: 0,5%; Fe: 10ppm; Cu: 5ppm; Zn: 5ppm; B: 10ppm
N ≥ 25,0%;
N ≥ 20,5%; S ≥ 24%
N ≥ 46%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24%
N ≥ 20,5%; S ≥ 24%
N ≥ 46%
N ≥ 25%
Nts ≥ 25%; P2O5 ≥ 5%; K2Ohh ≥ 2%; Hữu cơ ≥ 4%
Nts ≥ 46%; NEP 26 ≥ 0,7%
Nts ≥ 25%; P2O5 ≥ 0%; K2Ohh ≥ 24%
QUY
ộc Trung ương đến ngày 29 tháng 02 năm 2016)
SỐ THÔNG BÁO XÁC NGÀY XÁC
QUY CHUẨN/TIÊU CHUẨN
NHẬN NHẬN
8/5/2015
01/2015/TTCS-TLT.3 02/TB.CBHQ-SCT 9/4/2015
343 4/12/2015
4/5/2015
TCCS1417:2015/NTX 2 4/1/2016
TCCS1418:2015/NTX 2 4/1/2016
TCCS1419:2015/NTX 2 4/1/2016
TCCS1420:2015/NTX 2 4/1/2016
9
Số 109B Khu vực 2, phường
Công ty Cổ phần sinh học
Ba Láng, quận Cái Răng, TP
Nông nghiệp Hai Lúa Vàng
Cần Thơ
10
11
12
13
14
Phân NPK Minh Thắng 17-0,5-0,5+TE Nts: 17%; P2O5: 0,5%; K2O: 0,5%
Phân trung lượng Balado MZ+TE (Balado MgO: 9%; Fe: 10.000ppm; Cu: 1.000ppm; Zn:
kẽm) 1.000ppm; Mn: 1.000ppm; Ẩm độ: 10%
Nts, P2O5hh: 5%; K2Ohh: 4%; A.H: 3%; Fe, Cu:
Phân bón lá Balado Humate 100ppm; Zn, Bo: 200ppm; Mn: 50ppm; pH: 7-8;
tỷ trọng: 1,15-1,25
Phân trung lượng Balado S+TE (Balado S: 14%; Fe: 500ppm; Cu: 500ppm; Zn: 500ppm;
Canxibo) Mn: 500ppm; Ẩm độ: 10%
Phân trung lượng HLV SK+TE S: 14%; Fe, Cu, Zn, Mn: 500ppm; Ẩm độ: 10%
Fe: 10.000ppm; Cu: 1.000ppm; Zn: 1.000 ppm;
Phân vi lượng HLV Chelate
Mn: 1.000 ppm
Mgo: 8%; CaO: 15%; S: 10%; Fe, Cu, Mn: 500
Phân trung lượng HLV CaBoZin (Dr. Canxibo)
ppm; Zn: 200 ppm; B: 50 ppm; Độ ẩm: 10%
Nts: 0,7%; P2O5hh: 0,4%; K2Ohh: 0,3%; A.Amin
Phân bón lá HALUVA (glutamic, Serine, Prolin, Valin): 1,6%; Bo:
300ppm; Vitamin B1: 800ppm; pH: 5,5-6,5; tỷ
trọng: 1,02-1,025
Phân bón NPK 30-9-9 (Phân hỗn hợp bón rễ) Nts: 29%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 10%
QUY CHUẨN/TIÊU CHUẨNSỐ THÔNG BÁO XÁC NHẬN
NGÀY XÁC NHẬN