You are on page 1of 21

BẢNG KHỐI LƯỢNG

CÔNG TRÌNH : TRỒNG CÂY XANH TẠO CẢNH QUAN KHUÔN VIÊN ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ BÃI THƠM
HẠNG MỤC: TRỒNG VÀ BẢO DƯỠNG CÂY XANH
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : PHÚ QUỐC - KIÊN GIANG
Số Đơn vị Khối lượng Đơn giá
Mã hiệu Nội dung công việc - Diển giải
TT Tính Chi tiết Tổng số Vật liệu Nhân công Máy TC
CÂY BÓNG MÁT

Trồng và bảo dưỡng (90 ngày) cây xanh kích thước bầu
1 TT Cây 7.0000 6,331,440 335,148 9,453
0,6mx0,6mx0,6m. Cây Lim Xẹt (Cao >= 3,5m, đk gốc 8-10 cm)

7 7.0000

Trồng và bảo dưỡng (90 ngày) cây xanh kích thước bầu
2 TT Cây 3.0000 18,531,440 335,148 9,453
0,6mx0,6mx0,6m. Cây Lộc Vừng (Cao >= 4m, đk gốc 20 -25 cm)

3 3.0000
CÂY ĐỊNH HÌNH, CÂY RA HOA

Trồng và bảo dưỡng (90 ngày) cây xanh kích thước bầu
3 TT Cây 2.0000 9,748,125 192,598 9,453
0,4mx0,4mx0,4m. Cây Vạn Niên Tùng (Cao >= 1,6m, đk gốc >= 8 cm)

2 2.0000
Trồng và bảo dưỡng (90 ngày) cây xanh kích thước bầu
4 TT 0,4mx0,4mx0,4m. Cây Sanh Long Chầu (Cao >= 1,6m, đk gốc >= 15 Cây 2.0000 10,748,125 192,598 9,453
cm)
2 2.0000

Trồng và bảo dưỡng (90 ngày) cây xanh kích thước bầu
5 TT Cây 2.0000 10,048,125 192,598 9,453
0,4mx0,4mx0,4m. Cây Bông Giấy Trực (Cao >= 1,6m, đk gốc >= 8 cm)

2 2.0000

Trồng và bảo dưỡng (90 ngày) cây xanh kích thước bầu
6 TT Cây 2.0000 9,748,125 192,598 9,453
0,4mx0,4mx0,4m. Cây Sanh 5 tầng (Cao >= 1,6m, đk gốc >= 8 cm)

2 2.0000

- Trang 1 -
Trồng và bảo dưỡng (90 ngày) cây xanh kích thước bầu
7 TT Cây 8.0000 1,948,125 192,598 9,453
0,4mx0,4mx0,4m. Cây Vạn Tuế (Cao >= 0,5m, đk gốc >= 15 cm)

8 8.0000

Trồng và bảo dưỡng (90 ngày) cây xanh kích thước bầu
8 TT Cây 15.0000 848,125 192,598 9,453
0,4mx0,4mx0,4m. Cây Nguyệt Quế (Cao >= 0,8m, đk tán >= 40cm)

15 15.0000

Trồng và bảo dưỡng (90 ngày) cây xanh kích thước bầu
9 TT Cây 14.0000 848,125 192,598 9,453
0,4mx0,4mx0,4m. Cây Ngâu (Cao >= 0,6m, đk tán >= 40cm)

14 14.0000

Trồng và bảo dưỡng (90 ngày) cây xanh kích thước bầu
10 TT Cây 18.0000 448,125 192,598 9,453
0,4mx0,4mx0,4m. Cây Mai Vạn Phúc (Cao >= 0,4m, đk tán >= 40cm)

18 18.0000

Trồng và bảo dưỡng (90 ngày) cây xanh kích thước bầu
11 TT Cây 2.0000 448,125 192,598 9,453
0,4mx0,4mx0,4m. Cây Cọ ta (Cao >= 0,4m, đk tán >= 40cm)

2 2.0000
HOA LÁ MÀU
Trồng thảm hoa lá màu và bảo dưởng (90 ngày), cây Huỳnh Anh (Cao
12 TT 100m2 0.1814 47,450,000 2,336,880 708,975
>=0,25m, mật độ bình quân 25 giỏ/m2)
18,14 / 100 0.1814
Trồng thảm hoa lá màu và bảo dưởng (90 ngày), cây Chiều Tím (Cao
13 TT 100m2 0.0700 28,700,000 2,336,880 708,975
>=0,25m, mật độ bình quân 25 giỏ/m2)
7 / 100 0.0700
Trồng thảm hoa lá màu và bảo dưởng (90 ngày), cây Cẩm Thạch (Cao
14 TT 100m2 0.0108 72,450,000 2,336,880 708,975
>=0,1m, mật độ bình quân 25 giỏ/m2)
1,08 / 100 0.0108
Trồng thảm hoa lá màu và bảo dưởng (90 ngày), cây Dền lửa (Cao
15 TT 100m2 0.0052 47,450,000 2,336,880 708,975
>=0,1m, mật độ bình quân 25 giỏ/m2)
0,52 / 100 0.0052

- Trang 2 -
Trồng thảm hoa lá màu và bảo dưởng (90 ngày), cây Mỏ Két (Cao
16 TT 100m2 0.0653 47,450,000 2,336,880 708,975
>=0,25m, mật độ bình quân 25 giỏ/m2)
6,53 / 100 0.0653
Trồng thảm hoa lá màu và bảo dưởng (90 ngày), cây Mười Giờ (Cao
17 TT 100m2 0.1787 47,450,000 2,336,880 708,975
>=0,1m, mật độ bình quân 25 giỏ/m2)
17,868 / 100 0.1787
THẢM CỎ
18 TT Trồng và bảo dưỡng (90 ngày), cỏ Hoàng Lạc 100m2 19.1454 8,650,000 2,319,353 708,975
1914,54 / 100 19.1454
19 TT Trồng và bảo dưỡng (90 ngày), cỏ Nhung nhật 100m2 0.3102 9,175,000 2,319,353 708,975
31,02 / 100 0.3102
20 TT Trồng và bảo dưỡng (90 ngày), cỏ Là Gừng thái 100m2 2.8394 18,100,000 2,319,353 708,975
283,94 / 100 2.8394
CUNG CẤP CHẬU CÂY
21 TT Cung cấp chậu xi măng trồng cây (Cao 1m, đk 1,2m) Cái 8.0000 8,000,000 0 334,968
8 8.0000

- Trang 3 -
KHỐI LƯỢNG
QUAN KHUÔN VIÊN ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ BÃI THƠM
VÀ BẢO DƯỠNG CÂY XANH
G : PHÚ QUỐC - KIÊN GIANG
Đơn giá tổng Thành tiền

6,676,041 46,732,287

18,876,041 56,628,123

0
0

9,950,176 19,900,352

10,950,176 21,900,352

10,250,176 20,500,352

9,950,176 19,900,352

- Trang 4 -
2,150,176 17,201,408

1,050,176 15,752,640

0 0

1,050,176 14,702,464

650,176 11,703,168

650,176 1,300,352

0
0

50,495,855 9,159,948

31,745,855 2,222,210

75,495,855 815,355

50,495,855 262,579

- Trang 5 -
50,495,855 3,297,379

50,495,855 9,023,609

0
0
11,678,328 223,586,261
0
12,203,328 3,785,472
0
21,128,328 59,991,775
0
0
8,334,968 66,679,744
0

- Trang 6 -
BẢNG PHÂN TÍCH ĐỊNH MỨC DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : TRỒNG CÂY XANH TẠO CẢNH QUAN KHUÔN VIÊN ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ BÃI THƠM
HẠNG MỤC: TRỒNG VÀ BẢO DƯỠNG CÂY XANH
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : PHÚ QUỐC - KIÊN GIANG
Số Mã hiệu Đơn vị Khối Định mức Khối lượng
Nội dung công việc - Thành phần hao phí
TT Đơn giá Tính Lượng Chính Yêu cầu
+ Cây Lim Xẹt (Cao >= 3,5m, đk gốc 8-10 cm) Cây 1.0000 7.0000
+ Cây chống dài >= 2,5m, đk 5cm Cây 4.0000 28.0000
+ Phân bò M3 0.1000 0.7000
+ Xơ dừa M3 0.2000 1.4000
+ Tro trấu M3 0.1000 0.7000
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 0.4000 2.8000
+ Nẹp gỗ Cây 4.0000 28.0000
+ Đinh Kg 0.0200 0.1400
+ Thuốc kích thích ra rễ Chai 0.5000 3.5000
+ Bao bố Cái 0.1000 0.7000
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 1.7210 12.0470
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 0.0396 0.2772
+ Cây Lộc Vừng (Cao >= 4m, đk gốc 20 - 25 cm) Cây 1.0000 3.0000
+ Cây chống dài >= 2,5m, đk 5cm Cây 4.0000 12.0000
+ Phân bò M3 0.1000 0.3000
+ Xơ dừa M3 0.2000 0.6000
+ Tro trấu M3 0.1000 0.3000
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 0.4000 1.2000
+ Nẹp gỗ Cây 4.0000 12.0000
+ Đinh Kg 0.0200 0.0600
+ Thuốc kích thích ra rễ Chai 0.5000 1.5000
+ Bao bố Cái 0.1000 0.3000
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 1.7210 5.1630
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 0.0396 0.1188
+ Cây Vạn Niên Tùng (Cao >= 1,6m, đk gốc >= 8 cm) Cây 1.0000 2.0000
+ Cây chống dài >=1,5m, đk 3cm Cây 3.0000 6.0000
+ Dây nilon Kg 0.0450 0.0900
+ Phân bò M3 0.0600 0.1200
+ Xơ dừa M3 0.1100 0.2200
+ Tro trấu M3 0.0600 0.1200
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 0.2000 0.4000
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 0.9890 1.9780
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 0.0396 0.0792
+ Cây Sanh Long Chầu (Cao >= 1,6m, đk gốc >=15 cm) Cây 1.0000 2.0000
+ Cây chống dài >=1,5m, đk 3cm Cây 3.0000 6.0000
+ Dây nilon Kg 0.0450 0.0900
+ Phân bò M3 0.0600 0.1200
+ Xơ dừa M3 0.1100 DVT
+ Tro trấu M3 0.0600 0.1200
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 0.2000 0.4000
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 0.9890 1.9780
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 0.0396 0.0792
+ Cây Bông Giấy Trực (Cao >= 1,6m, đk gốc >=8 cm) Cây 1.0000 2.0000
+ Cây chống dài >=1,5m, đk 3cm Cây 3.0000 6.0000
+ Dây nilon Kg 0.0450 0.0900
+ Phân bò M3 0.0600 0.1200
+ Xơ dừa M3 0.1100 0.2200
+ Tro trấu M3 0.0600 0.1200
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 0.2000 0.4000
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 0.9890 1.9780
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 0.0396 0.0792
+ Cây Sanh 5 tầng (Cao >= 1,6m, đk gốc >=8 cm) Cây 1.0000 2.0000
+ Cây chống dài >=1,5m, đk 3cm Cây 3.0000 6.0000
+ Dây nilon Kg 0.0450 0.0900
+ Phân bò M3 0.0600 0.1200
+ Xơ dừa M3 0.1100 0.2200
+ Tro trấu M3 0.0600 0.1200
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 0.2000 0.4000
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 0.9890 1.9780
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 0.0396 0.0792
+ Cây Vạn Tuế (Cao >= 0,5m, đk gốc >=15 cm) Cây 1.0000 8.0000
+ Cây chống dài >=1,5m, đk 3cm Cây 3.0000 24.0000
+ Dây nilon Kg 0.0450 0.3600
+ Phân bò M3 0.0600 0.4800

- Trang 7 -
+ Xơ dừa M3 0.1100 0.8800
+ Tro trấu M3 0.0600 0.4800
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 0.2000 1.6000
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 0.9890 7.9120
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 0.0396 0.3168
+ Cây Nguyệt Quế (Cao >= 0,8m, đk tán >= 40cm) Cây 1.0000 15.0000
+ Cây chống dài >=1,5m, đk 3cm Cây 3.0000 45.0000
+ Dây nilon Kg 0.0450 0.6750
+ Phân bò M3 0.0600 0.9000
+ Xơ dừa M3 0.1100 1.6500
+ Tro trấu M3 0.0600 0.9000
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 0.2000 3.0000
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 0.9890 14.8350
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 0.0396 0.5940
+ Cây Ngâu (Cao >= 0,6m, đk tán >=40cm0 Cây 1.0000 14.0000
+ Cây chống dài >=1,5m, đk 3cm Cây 3.0000 42.0000
+ Dây nilon Kg 0.0450 0.6300
+ Phân bò M3 0.0600 0.8400
+ Xơ dừa M3 0.1100 1.5400
+ Tro trấu M3 0.0600 0.8400
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 0.2000 2.8000
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 0.9890 13.8460
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 0.0396 0.5544
+ Cây Mai Vạn Phúc (Cao >= 0,4m, đk tán >= 0,4m) Cây 1.0000 18.0000
+ Cây chống dài >=1,5m, đk 3cm Cây 3.0000 54.0000
+ Dây nilon Kg 0.0450 0.8100
+ Phân bò M3 0.0600 1.0800
+ Xơ dừa M3 0.1100 1.9800
+ Tro trấu M3 0.0600 1.0800
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 0.2000 3.6000
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 0.9890 17.8020
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 0.0396 0.7128
+ Cây Cọ ta (Cao >= 0,4m, đk tán >= 0,4m) Cây 1.0000 2.0000
+ Cây chống dài >=1,5m, đk 3cm Cây 3.0000 6.0000
+ Dây nilon Kg 0.0450 0.0900
+ Phân bò M3 0.0600 0.1200
+ Xơ dừa M3 0.1100 0.2200
+ Tro trấu M3 0.0600 0.1200
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 0.2000 0.4000
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 0.9890 1.9780
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 0.0396 0.0792

+ Cây Huỳnh Anh (Cao >=0,25m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 2,500.0000 453.5000

+ Phân bò M3 1.0000 0.1814


+ Xơ dừa M3 1.0000 0.1814
+ Tro trấu M3 1.0000 0.1814
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 10.0000 1.8140
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 12.0000 2.1768
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 2.9700 0.5388

+ Cây Chiêu Tím (Cao >=0,25m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 2,500.0000 175.0000

+ Phân bò M3 1.0000 0.0700


+ Xơ dừa M3 1.0000 0.0700
+ Tro trấu M3 1.0000 0.0700
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 10.0000 0.7000
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 12.0000 0.8400
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 2.9700 0.2079

+ Cây Cẩm Thạch (Cao >=0,1m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 2,500.0000 27.0000

+ Phân bò M3 1.0000 0.0108


+ Xơ dừa M3 1.0000 0.0108
+ Tro trấu M3 1.0000 0.0108
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 10.0000 0.1080
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 12.0000 0.1296
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 2.9700 0.0321

+ Cây Dền lửa (Cao >=0,1m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 2,500.0000 13.0000

+ Phân bò M3 1.0000 0.0052


+ Xơ dừa M3 1.0000 0.0052
+ Tro trấu M3 1.0000 0.0052
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 10.0000 0.0520
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 12.0000 0.0624
- Trang 8 -
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 2.9700 0.0154

+ Cây Mỏ Két (Cao >=0,25m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 2,500.0000 163.2500

+ Phân bò M3 1.0000 0.0653


+ Xơ dừa M3 1.0000 0.0653
+ Tro trấu M3 1.0000 0.0653
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 10.0000 0.6530
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 12.0000 0.7836
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 2.9700 0.1939

+ Cây Mười Giờ (Cao >=0,1m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 2,500.0000 446.7500

+ Phân bò M3 1.0000 0.1787


+ Xơ dừa M3 1.0000 0.1787
+ Tro trấu M3 1.0000 0.1787
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 10.0000 1.7870
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 12.0000 2.1444
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 2.9700 0.5307
+ Cỏ Hoàng Lạc M2 105.0000 2,010.2670
+ Phân bò M3 1.0000 19.1454
+ Xơ dừa M3 1.0000 19.1454
+ Tro trấu M3 1.0000 19.1454
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 6.0000 114.8724
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 11.9100 228.0217
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 2.9700 56.8618
+ Cỏ Nhung nhật M2 105.0000 32.5710
+ Phân bò M3 1.0000 0.3102
+ Xơ dừa M3 1.0000 0.3102
+ Tro trấu M3 1.0000 0.3102
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 6.0000 1.8612
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 11.9100 3.6945
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 2.9700 0.9213
+ Cỏ lá Gừng thái M2 105.0000 298.1370
+ Phân bò M3 1.0000 2.8394
+ Xơ dừa M3 1.0000 2.8394
+ Tro trấu M3 1.0000 2.8394
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 6.0000 17.0364
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 11.9100 33.8173
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 2.9700 8.4330
+ Chậu xi măng trồng cây (Cao 1m, đk 1,2m) Cái 1.0000 8.0000
+ Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải xe 5,0 T Ca 0.2000 1.6000

Nội dung công việc - Thành phần hao phí ĐVT Khối lượng Giá
#N/A - 87,363,500 573,251,140
+ Cây Lim Xẹt (Cao >= 3,5m, đk gốc 8-10 cm) Cây 7 5,800,000 40,600,000
+ Cây chống dài >= 2,5m, đk 5cm Cây 40 50,000 2,000,000
+ Phân bò M3 28 800,000 22,165,120
+ Xơ dừa M3 32 700,000 22,215,480
+ Tro trấu M3 28 700,000 19,394,480
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 156 25,000 3,897,100
+ Nẹp gỗ Cây 40 4,000 160,000
+ Đinh Kg 0 22,000 4,400
+ Thuốc kích thích ra rễ Chai 5 25,000 125,000
+ Bao bố Cái 1 25,000 25,000
+ Cây Lộc Vừng (Cao >= 4m, đk gốc 20 - 25 cm) Cây 3 28,000,000 84,000,000
+ Cây Vạn Niên Tùng (Cao >= 1,6m, đk gốc >= 8 cm) Cây 2 9,500,000 19,000,000
+ Cây chống dài >=1,5m, đk 3cm Cây 195 25,000 4,875,000
+ Dây nilon Kg 3 25,000 73,125
+ Cây Sanh Long Chầu (Cao >= 1,6m, đk gốc >=15 cm) Cây 2 10,500,000 21,000,000
+ Cây Bông Giấy Trực (Cao >= 1,6m, đk gốc >=8 cm) Cây 2 9,800,000 19,600,000
+ Cây Sanh 5 tầng (Cao >= 1,6m, đk gốc >=8 cm) Cây 2 9,500,000 19,000,000
+ Cây Vạn Tuế (Cao >= 0,5m, đk gốc >=15 cm) Cây 8 1,700,000 13,600,000
+ Cây Nguyệt Quế (Cao >= 0,8m, đk tán >= 40cm) Cây 15 600,000 9,000,000
+ Cây Ngâu (Cao >= 0,6m, đk tán >=40cm0 Cây 14 600,000 8,400,000
+ Cây Mai Vạn Phúc (Cao >= 0,4m, đk tán >= 0,4m) Cây 18 200,000 3,600,000
+ Cây Cọ ta (Cao >= 0,4m, đk tán >= 0,4m) Cây 2 350,000 700,000
+ Cây Huỳnh Anh (Cao >=0,25m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 454 18,000 8,163,000
+ Cây Chiêu Tím (Cao >=0,25m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 175 10,500 1,837,500
+ Cây Cẩm Thạch (Cao >=0,1m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 27 28,000 756,000
+ Cây Dền lửa (Cao >=0,1m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 13 18,000 234,000
+ Cây Mỏ Két (Cao >=0,25m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 163 38,000 6,203,500
+ Cây Mười Giờ (Cao >=0,1m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 447 25,000 11,168,750
+ Cỏ Hoàng Lạc M2 2,010 60,000 120,616,020
+ Cỏ Nhung nhật M2 33 65,000 2,117,115
+ Cỏ lá Gừng thái M2 298 150,000 44,720,550
- Trang 9 -
+ Chậu xi măng trồng cây (Cao 1m, đk 1,2m) Cái 8 8,000,000 64,000,000
19,557,852
+ Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải xe 5,0 T Ca 2 1,674,840 2,679,744
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 71 238,712 16,878,108
68,775,411
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 353 194,740 68,775,411

+ Cây Lim Xẹt (Cao >= 3,5m, đk gốc 8-10 cm) Cây 5,800,000 7 40600000
+ Cây chống dài >= 2,5m, đk 5cm Cây 50,000 40 2000000
+ Phân bò M3 800,000 27.7064 22165120
+ Xơ dừa M3 700,000 31.7364 22215480
+ Tro trấu M3 700,000 27.7064 19394480
+ Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 25,000 155.884 3897100
+ Nẹp gỗ Cây 4,000 40 160000
+ Đinh Kg 22,000 0.2 4400
+ Thuốc kích thích ra rễ Chai 25,000 5 125000
+ Bao bố Cái 25,000 1 25000
+ Cây Lộc Vừng (Cao >= 4m, đk gốc 20 - 25 cm) Cây 28,000,000 3 84000000
+ Cây Vạn Niên Tùng (Cao >= 1,6m, đk gốc >= 8 cm) Cây 9,500,000 2 19000000
+ Cây chống dài >=1,5m, đk 3cm Cây 25,000 195 4875000
+ Dây nilon Kg 25,000 2.925 73125
+ Cây Sanh Long Chầu (Cao >= 1,6m, đk gốc >=15 cm) Cây 10,500,000 2 21000000
+ Cây Bông Giấy Trực (Cao >= 1,6m, đk gốc >=8 cm) Cây 9,800,000 2 19600000
+ Cây Sanh 5 tầng (Cao >= 1,6m, đk gốc >=8 cm) Cây 9,500,000 2 19000000
+ Cây Vạn Tuế (Cao >= 0,5m, đk gốc >=15 cm) Cây 1,700,000 8 13600000
+ Cây Nguyệt Quế (Cao >= 0,8m, đk tán >= 40cm) Cây 600,000 15 9000000
+ Cây Ngâu (Cao >= 0,6m, đk tán >=40cm0 Cây 600,000 14 8400000
+ Cây Mai Vạn Phúc (Cao >= 0,4m, đk tán >= 0,4m) Cây 200,000 18 3600000
+ Cây Cọ ta (Cao >= 0,4m, đk tán >= 0,4m) Cây 350,000 2 700000
+ Cây Huỳnh Anh (Cao >=0,25m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 18,000 453.5 8163000
+ Cây Chiêu Tím (Cao >=0,25m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 10,500 175 1837500
+ Cây Cẩm Thạch (Cao >=0,1m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 28,000 27 756000
+ Cây Dền lửa (Cao >=0,1m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 18,000 13 234000
+ Cây Mỏ Két (Cao >=0,25m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 38,000 163.25 6203500
+ Cây Mười Giờ (Cao >=0,1m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 25,000 446.75 11168750
+ Cỏ Hoàng Lạc M2 60,000 2010.267 120616020
+ Cỏ Nhung nhật M2 65,000 32.571 2117115
+ Cỏ lá Gừng thái M2 150,000 298.137 44720550
+ Chậu xi măng trồng cây (Cao 1m, đk 1,2m) Cái 8,000,000 8 64000000
0 0
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1) Công 194,740 353.1653 68775410.52
0 0
+ Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV Ca 238,712 70.7049 16878108.09
+ Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải xe 5,0 T Ca 1,674,840 1.6 2679744

- Trang 10 -
N TÍCH ĐỊNH MỨC DỰ TOÁN
O CẢNH QUAN KHUÔN VIÊN ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ BÃI THƠM
TRỒNG VÀ BẢO DƯỠNG CÂY XANH
ÂY DỰNG : PHÚ QUỐC - KIÊN GIANG
Đơn Đơn giá XD
Giá Tỗng hợp
5,800,000 5,800,000
50,000 200,000
800,000 80,000
700,000 140,000
700,000 70,000
25,000 10,000
4,000 16,000
22,000 440
25,000 12,500
25,000 2,500
194,740 335,148
238,712 9,453
28,000,000 28,000,000
50,000 200,000
800,000 80,000
700,000 140,000
700,000 70,000
25,000 10,000
4,000 16,000
22,000 440
25,000 12,500
25,000 2,500
194,740 335,148
238,712 9,453
9,500,000 9,500,000
25,000 75,000
25,000 1,125
800,000 48,000
700,000 77,000
700,000 42,000
25,000 5,000
194,740 192,598
238,712 9,453
10,500,000 10,500,000
25,000 75,000
25,000 1,125
800,000 48,000
700,000 77,000
700,000 42,000
25,000 5,000
194,740 192,598
238,712 9,453
9,800,000 9,800,000
25,000 75,000
25,000 1,125
800,000 48,000
700,000 77,000
700,000 42,000
25,000 5,000
194,740 192,598
238,712 9,453
9,500,000 9,500,000
25,000 75,000
25,000 1,125
800,000 48,000
700,000 77,000
700,000 42,000
25,000 5,000
194,740 192,598
238,712 9,453
1,700,000 1,700,000
25,000 75,000
25,000 1,125
800,000 48,000

- Trang 11 -
700,000 77,000
700,000 42,000
25,000 5,000
194,740 192,598
238,712 9,453
600,000 600,000
25,000 75,000
25,000 1,125
800,000 48,000
700,000 77,000
700,000 42,000
25,000 5,000
194,740 192,598
238,712 9,453
600,000 600,000
25,000 75,000
25,000 1,125
800,000 48,000
700,000 77,000
700,000 42,000
25,000 5,000
194,740 192,598
238,712 9,453
200,000 200,000
25,000 75,000
25,000 1,125
800,000 48,000
700,000 77,000
700,000 42,000
25,000 5,000
194,740 192,598
238,712 9,453
350,000 350,000
25,000 75,000
25,000 1,125
800,000 48,000
700,000 77,000
700,000 42,000
25,000 5,000
194,740 192,598
238,712 9,453

18,000 45,000,000

800,000 800,000
700,000 700,000
700,000 700,000
25,000 250,000
194,740 2,336,880
238,712 708,975

10,500 26,250,000

800,000 800,000
700,000 700,000
700,000 700,000
25,000 250,000
194,740 2,336,880
238,712 708,975

28,000 70,000,000

800,000 800,000
700,000 700,000
700,000 700,000
25,000 250,000
194,740 2,336,880
238,712 708,975

18,000 45,000,000

800,000 800,000
700,000 700,000
700,000 700,000
25,000 250,000
194,740 2,336,880
- Trang 12 -
238,712 708,975

38,000 95,000,000

800,000 800,000
700,000 700,000
700,000 700,000
25,000 250,000
194,740 2,336,880
238,712 708,975

25,000 62,500,000

800,000 800,000
700,000 700,000
700,000 700,000
25,000 250,000
194,740 2,336,880
238,712 708,975
60,000 6,300,000
800,000 800,000
700,000 700,000
700,000 700,000
25,000 150,000
194,740 2,319,353
238,712 708,975
65,000 6,825,000
800,000 800,000
700,000 700,000
700,000 700,000
25,000 150,000
194,740 2,319,353
238,712 708,975
150,000 15,750,000
800,000 800,000
700,000 700,000
700,000 700,000
25,000 150,000
194,740 2,319,353
238,712 708,975
8,000,000 8,000,000
1,674,840 334,968

- Trang 13 -
573251140 573,251,140

68,775,405

19557852 19,557,852

- Trang 14 -
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : TRỒNG CÂY XANH TẠO CẢNH QUAN KHUÔN VIÊN ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ BÃI THƠM
HẠNG MỤC: TRỒNG VÀ BẢO DƯỠNG CÂY XANH
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : PHÚ QUỐC - KIÊN GIANG
Số Đơn Khối Giá mua Giá VLXD đến
Tên vật liệu xây dựng
TT Vị Lượng (Chưa có VAT) Chân công trình
1 + Bao bố Cái 1.0000 25,000 25,000
2 + Cây Lim Xẹt (Cao >= 3,5m, đk gốc 8-10 cm) Cây 7.0000 5,800,000 5,800,000
3 + Cây Bông Giấy Trực (Cao >= 1,6m, đk gốc >=8 cm) Cây 2.0000 9,800,000 9,800,000
4 + Cây Cẩm Thạch (Cao >=0,1m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 27.0000 28,000 28,000
5 + Cây Chiêu Tím (Cao >=0,25m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 175.0000 10,500 10,500
6 + Cây chống dài >= 2,5m, đk 5cm Cây 40.0000 50,000 50,000
7 + Cây chống dài >=1,5m, đk 3cm Cây 195.0000 25,000 25,000
8 + Cây Cọ ta (Cao >= 0,4m, đk tán >= 0,4m) Cây 2.0000 350,000 350,000
9 + Cây Dền lửa (Cao >=0,1m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 13.0000 18,000 18,000
10 + Cây Huỳnh Anh (Cao >=0,25m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 453.5000 18,000 18,000
11 + Cây Lộc Vừng (Cao >= 4m, đk gốc 20 - 25 cm) Cây 3.0000 28,000,000 28,000,000
12 + Cây Mai Vạn Phúc (Cao >= 0,4m, đk tán >= 0,4m) Cây 18.0000 200,000 200,000
13 + Cây Mỏ Két (Cao >=0,25m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 163.2500 38,000 38,000
14 + Cây Mười Giờ (Cao >=0,1m, mật độ đình quân 25 giỏ/m2) Giỏ 446.7500 25,000 25,000
15 + Cây Ngâu (Cao >= 0,6m, đk tán >=40cm0 Cây 14.0000 600,000 600,000
16 + Cây Nguyệt Quế (Cao >= 0,8m, đk tán >= 40cm) Cây 15.0000 600,000 600,000
17 + Cây Sanh 5 tầng (Cao >= 1,6m, đk gốc >=8 cm) Cây 2.0000 9,500,000 9,500,000
18 + Cây Sanh Long Chầu (Cao >= 1,6m, đk gốc >=15 cm) Cây 2.0000 10,500,000 10,500,000
19 + Cây Vạn Niên Tùng (Cao >= 1,6m, đk gốc >= 8 cm) Cây 2.0000 9,500,000 9,500,000
20 + Cây Vạn Tuế (Cao >= 0,5m, đk gốc >=15 cm) Cây 8.0000 1,700,000 1,700,000
21 + Chậu xi măng trồng cây (Cao 1m, đk 1,2m) Cái 8.0000 8,000,000 8,000,000
22 + Cỏ Hoàng Lạc M2 2,010.2670 60,000 60,000
23 + Cỏ lá Gừng thái M2 298.1370 150,000 150,000
24 + Cỏ Nhung nhật M2 32.5710 65,000 65,000
25 + Dây nilon Kg 2.9250 25,000 25,000
26 + Đinh Kg 0.2000 22,000 22,000
27 + Nẹp gỗ Cây 40.0000 4,000 4,000
28 + Phân bò M3 27.7064 800,000 800,000
29 + Phân vô cơ (bón bảo dưỡng) Kg 155.8840 25,000 25,000
30 + Thuốc kích thích ra rễ Chai 5.0000 25,000 25,000
31 + Tro trấu M3 27.7064 700,000 700,000
32 + Xơ dừa M3 31.7364 700,000 700,000

Tổng cộng

- Trang 15 -
TỔNG HỢP VẬT TƯ
ẢNH QUAN KHUÔN VIÊN ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ BÃI THƠM
ỒNG VÀ BẢO DƯỠNG CÂY XANH
DỰNG : PHÚ QUỐC - KIÊN GIANG
Thành tiền
Theo giá T.Tế
25,000
40,600,000
19,600,000
756,000
1,837,500
2,000,000
4,875,000
700,000
234,000
8,163,000
84,000,000
3,600,000
6,203,500
11,168,750
8,400,000
9,000,000
19,000,000
21,000,000
19,000,000
13,600,000
64,000,000
120,616,020
44,720,550
2,117,115
73,125
4,400
160,000
22,165,120
3,897,100
125,000
19,394,480
22,215,480
0
573,251,140

- Trang 16 -
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ
CÔNG TRÌNH : TRỒNG CÂY XANH TẠO CẢNH QUAN KH
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : PHÚ QU
Số Giá ca máy Giá ca máy tính theo các điều kiện hiện hành
TT Tên loại máy thi công Lượng Theo đơn Tổng Trong đó chi phí Theo giá
(ca) Giá gốc Cộng Khấu hao Sửa chữa CP khác N.liệu, NL Lương Gốc
1 + Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất 3,0 CV 70.7049 238,712 238,712 11,467 3,325 2,867 26,313 194,740 16,878,108
2 + Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải xe 5,0 T 1.6000 1,674,840 1,674,840 421,738 125,419 165,388 499,218 463,077 2,679,744

19,557,887 19,557,887 19,557,852

- Trang 17 -
ỔNG HỢP CHI PHÍ MÁY THI CÔNG
H TẠO CẢNH QUAN KHUÔN VIÊN ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ BÃI THƠM
ỂM XÂY DỰNG : PHÚ QUỐC - KIÊN GIANG
Thành tiền Đ.mức nh.liệu, năng lượng Chênh lệch giá NL
Theo giá tính theo các điều kiện hiện hành Diezel Xăng Điện H.số Diezel Xăng Điện Cho 1 ca
Tổng số Khấu hao Sửa chữa CP khác N.liệu, NL Lương (Lít) (Lít) KWh NL.phụ (Lít) (Lít) KWh Máy
16,878,108 810,773 235,094 202,711 1,860,458 13,769,072 0.00 1.60 0.00 0.03 0.00 116.52 0.00 0
2,679,744 674,781 200,670 264,621 798,749 740,923 27.00 0.00 0.00 0.05 45.36 0.00 0.00 0

19,557,852 1,485,554 435,764 467,332 2,659,207 14,509,995 45.36 116.52 0.00 0

Giá nhiên liệu, năng lượng Hiện tại Giá Gốc C.Lệch
+ Giá diezel (đ/lít) 18,127.00 18,127.00 0.00
+ Giá xăng (đ/lít) 16,082.00 16,082.00 0.00
+ Giá điện (đ/Kwh) 1,720.65 1,720.65 0.00

- Trang 18 -
Chênh lệch giá NL
Tổng
Cộng
0
0

- Trang 19 -
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRỒNG CÂY XANH TẠO CẢNH QUAN KHUÔN VIÊN ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ BÃI THƠM
HẠNG MỤC: TRỒNG VÀ BẢO DƯỠNG CÂY XANH
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : PHÚ QUỐC - KIÊN GIANG
CPVL = 573,251,140
CPNC = 68,775,405
CPMTC = 19,557,852
0 1
Số
Khoản mục chi phí Cách tính Ký hiệu Thành tiền
TT
I Chi phí trực tiếp
1 + Chi phí vật liệu xây dựng CPVL VL 573,251,140
2 + Chi phí nhân công CPNC x 1,0 NC 68,775,405
3 + Chi phí máy thi công CPMTC x 1,0 M 19,557,852
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M ) T 661,584,397
TỔNG CỘNG TCX 661,584,397

(Sáu trăm sáu mươi mốt triệu năm trăm tám mươi bốn ngàn ba tră
NgàyTháng Năm
Người tính Người kiểm tra Đơn vị lập
CÔNG TY TNHH MÔI T
HÒA BÌNH

Phạm Văn Chu


DÂN XÃ BÃI THƠM

0 0

Ghi chú

trăm tám mươi bốn ngàn ba trăm chín mươi bảy đồng)
Ngày Tháng Năm 2018
Đơn vị lập
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG
HÒA BÌNH
Giám đốc

Phạm Văn Chung

You might also like