You are on page 1of 4

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019 - 2020


1. Thời gian đăng ký tín chỉ
- Đợt 1: Từ ngày 29/7/2019 đến ngày 11/8/2019
- Đợt 2: Từ ngày 12/8/2019 đến ngày 25/8/2019
2. Kế hoạch đăng ký
- Đợt 1
+ Khóa 42: Từ ngày 29/7/2019 đến ngày 03/8/2019
+ Khóa 43: Từ ngày 01/8/2019 đến ngày 07/8/2019
+ Khóa 44: Từ ngày 05/8/2019 đến ngày 11/8/2019
- Đợt 2
+ Khóa 42, 43 và 44: Từ ngày 12/8/2019 đến ngày 25/8/2019
3. Kế hoạch học học phần Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên
- Các lớp từ SP101.44.SP.1 đến SP101.44.SP.9 học kỹ năng Thuyết trình từ tuần 1 đến tuần 6 tại Viện NCSP sau đó chuyển sang học kỹ năng Tin học tại tầng 4 nhà A4
- Các lớp từ SP101.44.SP.10 đến SP101.44.SP.18 học kỹ năng Tin học từ tuần 1 đến tuần 6 tại tầng 4 nhà A4 sau đó chuyển sang học kỹ năng Thuyết trình tại Viện NCSP

Số SV
Khóa Số tín Số tiết Số tiết Số tiết Số buổi Số SV Phòng
STT Tên học phần Mã lớp học phần Buổi Thứ Tiết Giảng viên Địa điểm Ngành đào tạo đăng Ghi chú
học chỉ LT TH BT học/Tuần dự kiến học

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (15) (16) (17) (18)
1 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.1 3 1 Sáng 2 1234 80 GDB 2.2 Các ngành
2 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.2 3 1 Chiều 2 5678 80 GDB 2.2 Các ngành
3 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.3 3 1 Sáng 2 1234 80 GDB 2.3 Các ngành
4 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.4 3 1 Chiều 2 5678 80 GDB 2.3 Các ngành
5 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.5 3 1 Sáng 2 1234 80 GDB 3.2 Các ngành
6 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.6 3 1 Chiều 2 5678 80 GDB 3.2 Các ngành
7 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.7 3 1 Sáng 3 1234 80 GDB 2.2 Các ngành
8 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.8 3 1 Chiều 3 5678 80 GDB 2.2 Các ngành
9 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.9 3 1 Sáng 3 1234 80 GDB 2.3 Các ngành
10 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.10 3 1 Chiều 3 5678 80 GDB 2.3 Các ngành
11 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.11 3 1 Sáng 3 1234 80 GDB 3.2 Các ngành
12 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.12 3 1 Chiều 3 5678 80 GDB 3.2 Các ngành
13 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.13 3 1 Sáng 4 1234 80 GDB 3.2 Các ngành
14 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.14 3 1 Chiều 4 5678 80 GDB 3.2 Các ngành
15 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO1.1 3 1 Sáng 2 1234 45 GDE 1.4
16 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO1.2 3 1 Sáng 2 1234 45 GDE 1.5
17 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO1.3 3 1 Sáng 3 1234 45 GDE 1.4
18 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO1.4 3 1 Sáng 6 1234 45 GDE 1.5
19 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO1.5 3 1 Sáng 4 1234 45 GDE 1.4
20 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO2.1 3 1 Sáng 6 1234 45 GDE 1.4
21 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO2.2 3 1 Chiều 2 5678 45 GDE 1.4
22 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO2.3 3 1 Chiều 2 5678 45 GDE 1.5
23 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO2.4 3 1 Chiều 3 5678 45 GDE 1.4
24 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO3.1 3 1 Chiều 6 5678 45 GDE 1.5
25 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO3.2 3 1 Chiều 5 5678 45 GDE 1.4
26 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO3.3 3 1 Sáng 5 1234 45 GDE 1.5
27 44 Tiếng Anh A2 2 A2102.44.1 3 1 Sáng 3 1234 45 GDE 1.5
28 44 Tiếng Anh A2 2 A2102.44.2 3 1 Sáng 3 1234 45 GDE 1.6
29 44 Tiếng Anh A2 2 A2102.44.3 3 1 Sáng 5 1234 45 GDA 1.3
Số SV
Khóa Số tín Số tiết Số tiết Số tiết Số buổi Số SV Phòng
STT Tên học phần Mã lớp học phần Buổi Thứ Tiết Giảng viên Địa điểm Ngành đào tạo đăng Ghi chú
học chỉ LT TH BT học/Tuần dự kiến học

30 44 Tiếng Anh A2 2 A2102.44.4 3 1 Chiều 2 5678 45 GDA 1.3


31 44 Tiếng Anh A2 2 A2102.44.5 3 1 Chiều 6 5678 45 GDC 2.5
32 44 Tiếng Anh A2 2 A2102.44.6 3 1 Chiều 3 5678 45 GDE 1.5
33 44 Tiếng Anh A2 2 A2102.44.7 3 1 Chiều 3 5678 45 GDE 1.6
34 44 Tiếng Anh A2 2 A2102.44.8 3 1 Sáng 4 1234 45 GDE 1.6
35 44 Tiếng Anh A2 2 A2102.44.9 3 1 Chiều 5 5678 45 GDE 1.5
36 44 Tiếng Anh A2 2 A2102.44.10 3 1 Chiều 5 5678 45 GDE 1.6
37 44 Tiếng Anh A2 2 A2102.44.11 3 1 Sáng 5 1234 45 GDE 1.3
38 44 Tiếng Anh A2 2 A2102.44.12 3 1 Sáng 5 1234 45 GDE 1.6
39 44 Tiếng Anh A2 2 A2102.44.13 3 1 Sáng 4 1234 45 GDC 4.1 Dự phòng
40 44 Tiếng Anh A2 2 A2102.44.14 3 1 Sáng 4 1234 45 GDC 1.5 Dự phòng
41 43 Tư tưởng Hồ Chí Minh CT103.43.CN.1 2 21 18 1 Sáng 3 123 90 GDB 3.3 Các ngành ngoài sử phạm
42 43 Tư tưởng Hồ Chí Minh CT103.43.CN.2 2 21 18 1 Chiều 3 567 90 GDB 3.3 Các ngành ngoài sử phạm
43 43 Tư tưởng Hồ Chí Minh CT103.43.SP.1 2 21 18 1 Sáng 3 123 90 GDB 4.2 Các ngành sư phạm
44 43 Tư tưởng Hồ Chí Minh CT103.43.SP.2 2 21 18 1 Sáng 4 123 90 GDB 4.2 Các ngành sư phạm
45 43 Tư tưởng Hồ Chí Minh CT103.43.SP.3 2 21 18 1 Chiều 4 567 90 GDB 4.2 Các ngành sư phạm
46 43 Tư tưởng Hồ Chí Minh CT103.43.SP.4 2 21 18 1 Chiều 3 567 90 GDB 4.2 Các ngành sư phạm
47 43 Tư tưởng Hồ Chí Minh CT103.43.SP.5 2 21 18 1 Sáng 5 123 90 GDB 2.2 Các ngành sư phạm
48 43 Tư tưởng Hồ Chí Minh CT103.43.SP.6 2 21 18 1 Chiều 5 567 90 GDB 2.2 Các ngành sư phạm
49 43 Tư tưởng Hồ Chí Minh CT103.43.SP.7 2 21 18 1 Sáng 5 123 90 GDB 2.3 Các ngành sư phạm
50 43 Tư tưởng Hồ Chí Minh CT103.43.SP.8 2 21 18 1 Sáng 6 123 90 GDB 2.2 Các ngành sư phạm
51 43 Tư tưởng Hồ Chí Minh CT103.43.SP.9 2 21 18 1 Chiều 5 567 90 GDB 2.3 Các ngành sư phạm
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam CT104.BS.SP.1 3 32 26 1 Sáng 6 1234 90 GDB 3.2 Các khóa 41, 42 và 43 Bổ sung
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam CT104.BS.SP.2 3 32 26 1 Chiều 5 5678 90 GDB 3.2 Các khóa 41, 42 và 43 Bổ sung
54 44 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.44.1 2 1 Sáng 2 123 110 GDB 3.3 Khoa Ngoại ngữ, Lịch sử
55 44 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.44.2 2 1 Chiều 2 567 110 GDB 3.3 Khoa Ngoại ngữ, Lịch sử
56 44 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.44.3 2 1 Chiều 2 8910 110 GDB 4.2 Khoa Ngoại ngữ, Lịch sử
57 44 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.44.4 2 1 Sáng 3 123 60 GDB 4.3 Khoa Ngoại ngữ, Lịch sử
58 44 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.44.5 2 1 Chiều 3 567 60 GDB 4.3 Khoa Ngoại ngữ, Lịch sử
59 44 Triết học Mác - Lênin CT111.44.1 3 1 Sáng 4 1234 80 GDD 2.2 Các đơn vị còn lại
60 44 Triết học Mác - Lênin CT111.44.2 3 1 Chiều 4 5678 80 GDD 2.2 Các đơn vị còn lại
61 44 Triết học Mác - Lênin CT111.44.3 3 1 Sáng 4 1234 80 GDB 2.3 Các đơn vị còn lại
62 44 Triết học Mác - Lênin CT111.44.4 3 1 Chiều 4 5678 80 GDB 2.3 Các đơn vị còn lại
63 44 Triết học Mác - Lênin CT111.44.5 3 1 Sáng 5 1234 80 GDB 3.2 Các đơn vị còn lại
64 44 Triết học Mác - Lênin CT111.44.6 3 1 Chiều 5 5678 80 GDB 3.3 Các đơn vị còn lại
65 44 Triết học Mác - Lênin CT111.44.7 3 1 Sáng 5 1234 80 GDD 3.3 Các đơn vị còn lại
66 44 Triết học Mác - Lênin CT111.44.8 3 1 Chiều 5 5678 80 GDC 3.3 Các đơn vị còn lại
67 44 Triết học Mác - Lênin CT111.44.9 3 1 Sáng 6 1234 80 GDB 2.3 Các đơn vị còn lại
68 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.1 2 15 30 1 Sáng 3 123 55 Doãn Ngọc Anh GDE 2.5 Các ngành Sư phạm
69 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.2 2 15 30 1 Chiều 3 567 55 Doãn Ngọc Anh GDC 2.4 Các ngành Sư phạm
70 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.3 2 15 30 1 Chiều 3 8910 55 Doãn Ngọc Anh GDC 1.6 Các ngành Sư phạm
71 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.4 2 15 30 1 Sáng 3 123 55 Trần Thanh Tùng GDC 1.6 Các ngành Sư phạm
72 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.5 2 15 30 1 Chiều 3 567 75 Trần Thanh Tùng GDD 2.4 Các ngành Sư phạm
73 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.6 2 15 30 1 Chiều 3 8910 75 Trần Thanh Tùng GDD 2.4 Các ngành Sư phạm
74 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.7 2 15 30 1 Sáng 3 123 55 Trần Thị Loan GDA 2.2 Các ngành Sư phạm
75 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.8 2 15 30 1 Chiều 3 567 55 Trần Thị Loan GDA 2.2 Các ngành Sư phạm
76 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.9 2 15 30 1 Chiều 3 8910 55 Trần Thị Loan GDA 2.2 Các ngành Sư phạm
Số SV
Khóa Số tín Số tiết Số tiết Số tiết Số buổi Số SV Phòng
STT Tên học phần Mã lớp học phần Buổi Thứ Tiết Giảng viên Địa điểm Ngành đào tạo đăng Ghi chú
học chỉ LT TH BT học/Tuần dự kiến học

77 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.10 2 15 30 1 Sáng 3 123 55 Ngô Thị Trang GDC 4.5 Các ngành Sư phạm
78 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.11 2 15 30 1 Chiều 3 567 55 Ngô Thị Trang GDC 1.6 Các ngành Sư phạm
79 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.12 2 15 30 1 Chiều 3 8910 55 Ngô Thị Trang GDC 4.5 Các ngành Sư phạm
80 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.13 2 15 30 1 Sáng 3 123 55 Triệu Thị Lương GDA 1.3 Các ngành Sư phạm
81 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.14 2 15 30 1 Chiều 3 567 55 Triệu Thị Lương GDA 1.3 Các ngành Sư phạm
82 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.15 2 15 30 1 Chiều 3 8910 55 Triệu Thị Lương GDA 2.1 Các ngành Sư phạm
83 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.1 2 15 30 1 Sáng 4 123 55 GDE 2.5 Các ngành Sư phạm
84 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.2 2 15 30 1 Chiều 4 567 55 GDC 2.4 Các ngành Sư phạm
85 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.3 2 15 30 1 Chiều 4 8910 55 GDC 1.6 Các ngành Sư phạm
86 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.4 2 15 30 1 Sáng 4 123 55 GDC 1.6 Các ngành Sư phạm
87 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.5 2 15 30 1 Chiều 4 567 75 GDD 2.4 Các ngành Sư phạm
88 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.6 2 15 30 1 Chiều 4 8910 75 GDD 2.4 Các ngành Sư phạm
89 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.7 2 15 30 1 Sáng 4 123 55 GDA 2.2 Các ngành Sư phạm
90 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.8 2 15 30 1 Chiều 4 567 55 GDA 2.2 Các ngành Sư phạm
91 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.9 2 15 30 1 Chiều 4 8910 55 GDA 2.2 Các ngành Sư phạm
92 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.10 2 15 30 1 Sáng 4 123 55 GDC 4.5 Các ngành Sư phạm
93 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.11 2 15 30 1 Chiều 4 567 55 GDC 1.6 Các ngành Sư phạm
94 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.12 2 15 30 1 Chiều 4 8910 55 GDC 4.5 Các ngành Sư phạm
95 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.13 2 15 30 1 Sáng 4 123 55 GDA 1.3 Các ngành Sư phạm
96 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.14 2 15 30 1 Chiều 4 567 55 GDA 1.3 Các ngành Sư phạm
97 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.15 2 15 30 1 Chiều 4 8910 55 GDA 2.1 Các ngành Sư phạm
98 44 Giáo dục Thể chất 3 TC102.44.GDMN.1 1 30 1 Sáng 3 12 30 Nhà thi đấu Giáo dục Mầm non
99 44 Giáo dục Thể chất 3 TC102.44.GDMN.2 1 30 1 Sáng 3 34 30 Nhà thi đấu Giáo dục Mầm non
100 44 Giáo dục Thể chất 3 TC102.44.GDMN.3 1 30 1 Chiều 3 67 30 Nhà thi đấu Giáo dục Mầm non
101 44 Giáo dục Thể chất 3 TC102.44.GDMN.4 1 30 1 Chiều 3 89 30 Nhà thi đấu Giáo dục Mầm non
102 44 Giáo dục Thể chất 3 TC103.44.GDTH.1 1 30 1 Sáng 4 12 30 Nhà thi đấu Giáo dục Tiểu học
103 44 Giáo dục Thể chất 3 TC103.44.GDTH.2 1 30 1 Sáng 4 34 30 Nhà thi đấu Giáo dục Tiểu học
104 44 Giáo dục Thể chất 3 TC103.44.GDTH.3 1 30 1 Sáng 5 12 30 Nhà thi đấu Giáo dục Tiểu học
105 44 Giáo dục Thể chất 3 TC103.44.GDTH.4 1 30 1 Sáng 5 12 30 Nhà thi đấu Giáo dục Tiểu học
106 44 Giáo dục Thể chất 3 TC103.44.GDTH.5 1 30 1 Sáng 5 34 30 Nhà thi đấu Giáo dục Tiểu học
107 44 Giáo dục Thể chất 3 TC103.44.GDTH.6 1 30 1 Sáng 5 34 30 Nhà thi đấu Giáo dục Tiểu học
108 44 Thể dục nhịp điệu - Khiêu vũ thể thao 2 TC118.44.1 1 30 1 Sáng 2 12 30 Nhà thi đấu
109 44 Thể dục nhịp điệu - Khiêu vũ thể thao 2 TC118.44.2 1 30 1 Sáng 2 34 30 Nhà thi đấu
110 44 Thể dục nhịp điệu - Khiêu vũ thể thao 2 TC118.44.3 1 30 1 Chiều 4 67 30 Nhà thi đấu
111 44 Thể dục nhịp điệu - Khiêu vũ thể thao 2 TC118.44.4 1 30 1 Chiều 4 89 30 Nhà thi đấu
112 44 Thể dục nhịp điệu - Khiêu vũ thể thao 2 TC118.44.5 1 30 1 Chiều 5 67 30 Nhà thi đấu
113 44 Điền kinh 2 TC119.44.1 1 30 1 Sáng 4 12 30 Sân điền kinh
114 44 Cầu lông 2 TC120.44.1 1 30 1 Sáng 4 34 30 Nhà thi đấu
115 44 Cầu lông 2 TC120.44.2 1 30 1 Chiều 5 89 30 Nhà thi đấu
116 44 Cờ vua 2 TC121.44.1 1 30 1 Sáng 2 34 30 VNCSP 2.3
117 44 Bóng rổ 2 TC122.44.1 1 30 1 Chiều 5 89 30 Sân bóng rổ
118 44 Bóng chuyền 2 TC123.44.1 1 30 1 Chiều 3 67 30 Nhà thi đấu
119 44 Bóng chuyền 2 TC123.44.2 1 30 1 Chiều 5 89 30 Nhà thi đấu
120 44 Võ Taekwondo 2 TC124.44.1 1 30 1 Sáng 4 12 30 Nhà thi đấu
121 44 Võ Taekwondo 2 TC124.44.2 1 30 1 Sáng 5 12 30 Nhà thi đấu
122 44 Võ Taekwondo 2 TC124.44.3 1 30 1 Sáng 6 12 30 Nhà thi đấu
123 44 Bóng đá 2 TC126.44.1 1 30 1 Sáng 2 12 30 Sân bóng đá
Số SV
Khóa Số tín Số tiết Số tiết Số tiết Số buổi Số SV Phòng
STT Tên học phần Mã lớp học phần Buổi Thứ Tiết Giảng viên Địa điểm Ngành đào tạo đăng Ghi chú
học chỉ LT TH BT học/Tuần dự kiến học

124 44 Bóng đá 2 TC126.44.1 1 30 1 Sáng 2 12 30 Sân bóng đá


125 44 Bóng đá 2 TC126.44.1 1 30 1 Sáng 4 12 30 Sân bóng đá
126 44 Bóng đá 2 TC126.44.1 1 30 1 Sáng 4 12 30 Sân bóng đá
127 44 Bóng đá 2 TC126.44.1 1 30 1 Sáng 5 12 30 Sân bóng đá
128 44 Bóng đá 2 TC126.44.1 1 30 1 Sáng 5 12 30 Sân bóng đá
129 44 Đá cầu 2 TC127.44.1 1 30 1 Chiều 4 67 30 Nhà thi đấu
130 44 Đá cầu 2 TC127.44.2 1 30 1 Chiều 4 89 30 Nhà thi đấu
131 44 Đá cầu 2 TC127.44.3 1 30 1 Chiều 5 67 30 Nhà thi đấu
132 44 Bóng bàn 2 TC128.44.1 1 30 1 Chiều 3 89 30 HT148 Tầng 1
Các ngành Sư phạm,
133 44 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên SP101.44.SP.1 2 1 Sáng 2 1234 25 Viện NCSP 3.3
trừ Giáo dục mầm non
Các ngành Sư phạm,
134 44 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên SP101.44.SP.2 2 1 Sáng 2 1234 25 Viện NCSP 3.2
trừ Giáo dục mầm non
Các ngành Sư phạm,
135 44 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên SP101.44.SP.3 2 1 Sáng 2 1234 25 Viện NCSP 3.4
trừ Giáo dục mầm non
Các ngành Sư phạm,
136 44 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên SP101.44.SP.4 2 1 Chiều 2 5678 25 Viện NCSP 3.3
trừ Giáo dục mầm non
Các ngành Sư phạm,
137 44 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên SP101.44.SP.5 2 1 Chiều 2 5678 25 Viện NCSP 3.2
trừ Giáo dục mầm non
Các ngành Sư phạm,
138 44 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên SP101.44.SP.6 2 1 Sáng 3 1234 25 Viện NCSP 3.4
trừ Giáo dục mầm non
Các ngành Sư phạm,
139 44 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên SP101.44.SP.7 2 1 Sáng 3 1234 25 Viện NCSP 3.3
trừ Giáo dục mầm non
Các ngành Sư phạm,
140 44 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên SP101.44.SP.8 2 1 Chiều 3 5678 25 Viện NCSP 3.2
trừ Giáo dục mầm non
Các ngành Sư phạm,
141 44 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên SP101.44.SP.9 2 1 Chiều 3 5678 25 Viện NCSP 3.4
trừ Giáo dục mầm non
Các ngành Sư phạm,
142 44 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên SP101.44.SP.10 2 1 Sáng 2 1234 25 A4
trừ Giáo dục mầm non
Các ngành Sư phạm,
143 44 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên SP101.44.SP.11 2 1 Sáng 2 1234 25 A4
trừ Giáo dục mầm non
Các ngành Sư phạm,
144 44 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên SP101.44.SP.12 2 1 Sáng 2 1234 25 A4
trừ Giáo dục mầm non
Các ngành Sư phạm,
145 44 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên SP101.44.SP.13 2 1 Chiều 2 5678 25 A4
trừ Giáo dục mầm non
Các ngành Sư phạm,
146 44 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên SP101.44.SP.14 2 1 Chiều 2 5678 25 A4
trừ Giáo dục mầm non
Các ngành Sư phạm,
147 44 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên SP101.44.SP.15 2 1 Sáng 3 1234 25 A4
trừ Giáo dục mầm non
Các ngành Sư phạm,
148 44 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên SP101.44.SP.16 2 1 Sáng 3 1234 25 A4
trừ Giáo dục mầm non
Các ngành Sư phạm,
149 44 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên SP101.44.SP.17 2 1 Chiều 3 5678 25 A4
trừ Giáo dục mầm non
Các ngành Sư phạm,
150 44 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên SP101.44.SP.18 2 1 Chiều 3 5678 25 A4
trừ Giáo dục mầm non
Hà Nội, ngày ....... tháng ......năm 2019
NGƯỜI LẬP DANH SÁCH TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

You might also like