Professional Documents
Culture Documents
BM-QT - TKB - HK1 - 2019-2020 (Lan 2) PDF
BM-QT - TKB - HK1 - 2019-2020 (Lan 2) PDF
Số SV
Khóa Số tín Số tiết Số tiết Số tiết Số buổi Số SV Phòng
STT Tên học phần Mã lớp học phần Buổi Thứ Tiết Giảng viên Địa điểm Ngành đào tạo đăng Ghi chú
học chỉ LT TH BT học/Tuần dự kiến học
ký
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (15) (16) (17) (18)
1 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.1 3 1 Sáng 2 1234 80 GDB 2.2 Các ngành
2 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.2 3 1 Chiều 2 5678 80 GDB 2.2 Các ngành
3 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.3 3 1 Sáng 2 1234 80 GDB 2.3 Các ngành
4 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.4 3 1 Chiều 2 5678 80 GDB 2.3 Các ngành
5 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.5 3 1 Sáng 2 1234 80 GDB 3.2 Các ngành
6 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.6 3 1 Chiều 2 5678 80 GDB 3.2 Các ngành
7 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.7 3 1 Sáng 3 1234 80 GDB 2.2 Các ngành
8 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.8 3 1 Chiều 3 5678 80 GDB 2.2 Các ngành
9 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.9 3 1 Sáng 3 1234 80 GDB 2.3 Các ngành
10 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.10 3 1 Chiều 3 5678 80 GDB 2.3 Các ngành
11 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.11 3 1 Sáng 3 1234 80 GDB 3.2 Các ngành
12 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.12 3 1 Chiều 3 5678 80 GDB 3.2 Các ngành
13 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.13 3 1 Sáng 4 1234 80 GDB 3.2 Các ngành
14 45 Triết học Mác - Lênin CT111.45.14 3 1 Chiều 4 5678 80 GDB 3.2 Các ngành
15 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO1.1 3 1 Sáng 2 1234 45 GDE 1.4
16 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO1.2 3 1 Sáng 2 1234 45 GDE 1.5
17 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO1.3 3 1 Sáng 3 1234 45 GDE 1.4
18 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO1.4 3 1 Sáng 6 1234 45 GDE 1.5
19 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO1.5 3 1 Sáng 4 1234 45 GDE 1.4
20 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO2.1 3 1 Sáng 6 1234 45 GDE 1.4
21 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO2.2 3 1 Chiều 2 5678 45 GDE 1.4
22 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO2.3 3 1 Chiều 2 5678 45 GDE 1.5
23 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO2.4 3 1 Chiều 3 5678 45 GDE 1.4
24 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO3.1 3 1 Chiều 6 5678 45 GDE 1.5
25 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO3.2 3 1 Chiều 5 5678 45 GDE 1.4
26 45 Tiếng Anh A2 1 A2101.45.CAPDO3.3 3 1 Sáng 5 1234 45 GDE 1.5
27 44 Tiếng Anh A2 2 A2102.44.1 3 1 Sáng 3 1234 45 GDE 1.5
28 44 Tiếng Anh A2 2 A2102.44.2 3 1 Sáng 3 1234 45 GDE 1.6
29 44 Tiếng Anh A2 2 A2102.44.3 3 1 Sáng 5 1234 45 GDA 1.3
Số SV
Khóa Số tín Số tiết Số tiết Số tiết Số buổi Số SV Phòng
STT Tên học phần Mã lớp học phần Buổi Thứ Tiết Giảng viên Địa điểm Ngành đào tạo đăng Ghi chú
học chỉ LT TH BT học/Tuần dự kiến học
ký
77 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.10 2 15 30 1 Sáng 3 123 55 Ngô Thị Trang GDC 4.5 Các ngành Sư phạm
78 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.11 2 15 30 1 Chiều 3 567 55 Ngô Thị Trang GDC 1.6 Các ngành Sư phạm
79 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.12 2 15 30 1 Chiều 3 8910 55 Ngô Thị Trang GDC 4.5 Các ngành Sư phạm
80 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.13 2 15 30 1 Sáng 3 123 55 Triệu Thị Lương GDA 1.3 Các ngành Sư phạm
81 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.14 2 15 30 1 Chiều 3 567 55 Triệu Thị Lương GDA 1.3 Các ngành Sư phạm
82 44 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT GD502.44.15 2 15 30 1 Chiều 3 8910 55 Triệu Thị Lương GDA 2.1 Các ngành Sư phạm
83 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.1 2 15 30 1 Sáng 4 123 55 GDE 2.5 Các ngành Sư phạm
84 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.2 2 15 30 1 Chiều 4 567 55 GDC 2.4 Các ngành Sư phạm
85 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.3 2 15 30 1 Chiều 4 8910 55 GDC 1.6 Các ngành Sư phạm
86 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.4 2 15 30 1 Sáng 4 123 55 GDC 1.6 Các ngành Sư phạm
87 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.5 2 15 30 1 Chiều 4 567 75 GDD 2.4 Các ngành Sư phạm
88 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.6 2 15 30 1 Chiều 4 8910 75 GDD 2.4 Các ngành Sư phạm
89 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.7 2 15 30 1 Sáng 4 123 55 GDA 2.2 Các ngành Sư phạm
90 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.8 2 15 30 1 Chiều 4 567 55 GDA 2.2 Các ngành Sư phạm
91 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.9 2 15 30 1 Chiều 4 8910 55 GDA 2.2 Các ngành Sư phạm
92 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.10 2 15 30 1 Sáng 4 123 55 GDC 4.5 Các ngành Sư phạm
93 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.11 2 15 30 1 Chiều 4 567 55 GDC 1.6 Các ngành Sư phạm
94 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.12 2 15 30 1 Chiều 4 8910 55 GDC 4.5 Các ngành Sư phạm
95 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.13 2 15 30 1 Sáng 4 123 55 GDA 1.3 Các ngành Sư phạm
96 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.14 2 15 30 1 Chiều 4 567 55 GDA 1.3 Các ngành Sư phạm
97 44 Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT TL502.44.15 2 15 30 1 Chiều 4 8910 55 GDA 2.1 Các ngành Sư phạm
98 44 Giáo dục Thể chất 3 TC102.44.GDMN.1 1 30 1 Sáng 3 12 30 Nhà thi đấu Giáo dục Mầm non
99 44 Giáo dục Thể chất 3 TC102.44.GDMN.2 1 30 1 Sáng 3 34 30 Nhà thi đấu Giáo dục Mầm non
100 44 Giáo dục Thể chất 3 TC102.44.GDMN.3 1 30 1 Chiều 3 67 30 Nhà thi đấu Giáo dục Mầm non
101 44 Giáo dục Thể chất 3 TC102.44.GDMN.4 1 30 1 Chiều 3 89 30 Nhà thi đấu Giáo dục Mầm non
102 44 Giáo dục Thể chất 3 TC103.44.GDTH.1 1 30 1 Sáng 4 12 30 Nhà thi đấu Giáo dục Tiểu học
103 44 Giáo dục Thể chất 3 TC103.44.GDTH.2 1 30 1 Sáng 4 34 30 Nhà thi đấu Giáo dục Tiểu học
104 44 Giáo dục Thể chất 3 TC103.44.GDTH.3 1 30 1 Sáng 5 12 30 Nhà thi đấu Giáo dục Tiểu học
105 44 Giáo dục Thể chất 3 TC103.44.GDTH.4 1 30 1 Sáng 5 12 30 Nhà thi đấu Giáo dục Tiểu học
106 44 Giáo dục Thể chất 3 TC103.44.GDTH.5 1 30 1 Sáng 5 34 30 Nhà thi đấu Giáo dục Tiểu học
107 44 Giáo dục Thể chất 3 TC103.44.GDTH.6 1 30 1 Sáng 5 34 30 Nhà thi đấu Giáo dục Tiểu học
108 44 Thể dục nhịp điệu - Khiêu vũ thể thao 2 TC118.44.1 1 30 1 Sáng 2 12 30 Nhà thi đấu
109 44 Thể dục nhịp điệu - Khiêu vũ thể thao 2 TC118.44.2 1 30 1 Sáng 2 34 30 Nhà thi đấu
110 44 Thể dục nhịp điệu - Khiêu vũ thể thao 2 TC118.44.3 1 30 1 Chiều 4 67 30 Nhà thi đấu
111 44 Thể dục nhịp điệu - Khiêu vũ thể thao 2 TC118.44.4 1 30 1 Chiều 4 89 30 Nhà thi đấu
112 44 Thể dục nhịp điệu - Khiêu vũ thể thao 2 TC118.44.5 1 30 1 Chiều 5 67 30 Nhà thi đấu
113 44 Điền kinh 2 TC119.44.1 1 30 1 Sáng 4 12 30 Sân điền kinh
114 44 Cầu lông 2 TC120.44.1 1 30 1 Sáng 4 34 30 Nhà thi đấu
115 44 Cầu lông 2 TC120.44.2 1 30 1 Chiều 5 89 30 Nhà thi đấu
116 44 Cờ vua 2 TC121.44.1 1 30 1 Sáng 2 34 30 VNCSP 2.3
117 44 Bóng rổ 2 TC122.44.1 1 30 1 Chiều 5 89 30 Sân bóng rổ
118 44 Bóng chuyền 2 TC123.44.1 1 30 1 Chiều 3 67 30 Nhà thi đấu
119 44 Bóng chuyền 2 TC123.44.2 1 30 1 Chiều 5 89 30 Nhà thi đấu
120 44 Võ Taekwondo 2 TC124.44.1 1 30 1 Sáng 4 12 30 Nhà thi đấu
121 44 Võ Taekwondo 2 TC124.44.2 1 30 1 Sáng 5 12 30 Nhà thi đấu
122 44 Võ Taekwondo 2 TC124.44.3 1 30 1 Sáng 6 12 30 Nhà thi đấu
123 44 Bóng đá 2 TC126.44.1 1 30 1 Sáng 2 12 30 Sân bóng đá
Số SV
Khóa Số tín Số tiết Số tiết Số tiết Số buổi Số SV Phòng
STT Tên học phần Mã lớp học phần Buổi Thứ Tiết Giảng viên Địa điểm Ngành đào tạo đăng Ghi chú
học chỉ LT TH BT học/Tuần dự kiến học
ký