You are on page 1of 4

ĐVT: 1,000,000

2016 2017 2018


TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,660,675 3,118,826 2,847,044
Tiền và tương đương tiền 73,329 89,238 296,093
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 241 802,451 251
Các khoản phải thu 416,903 670,184 1,187,504
Hàng tồn kho, ròng 1,097,464 1,454,625 1,299,754
Tài sản lưu động khác 72,739 102,329 63,442
TÀI SẢN DÀI HẠN 888,941 1,373,139 1,509,919
Phải thu dài hạn - - 3,513
Tài sản cố định 807,041 1,170,202 1,067,275
GTCL TSCĐ hữu hình 605,413 915,500 942,551
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 1,083,748 1,460,365 1,606,172
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -478,335 -544,864 -663,620
GTCL Tài sản thuê tài chính - - -
Nguyên giá tài sản thuê tài chính - - -
GTCL tài sản cố định vô hình 86,074 120,449 124,724
Xây dựng cơ bản dở dang 115,554 134,253 -
Giá trị ròng tài sản đầu tư - - -
Đầu tư dài hạn 7,697 2,046 12,644
Lợi thế thương mại - 90,541 -
Tài sản dài hạn khác 74,204 110,350 180,860
TỔNG TÀI SẢN 2,549,617 4,491,964 4,356,963
NỢ PHẢI TRẢ 993,335 2,605,206 2,267,634
Nợ ngắn hạn 901,955 2,533,902 1,818,697
Vay ngắn hạn ngân hàng 512,223 2,035,705 1,333,673
Phải trả người bán 84,103 245,560 198,967
Người mua trả tiền trước 8,372 11,632 12,754
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 11,874 13,396 36,881
Phải trả người lao động 53,270 70,593 102,022
Chi phí phải trả 19,913 18,864 8,788
Phải trả ngắn hạn khác 212,201 138,153 125,613
Nợ dài hạn 91,380 71,304 448,937
VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,467,894 1,869,914 2,089,329
Vốn và các quỹ 1,467,894 1,869,914 2,089,329
Các quỹ khác
Lãi chưa phân phối 696,016 724,869 936,410
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 88,389 16,844 -
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,549,617 4,491,964 4,356,963
2017 2018 Kế hoạch 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,300,115 6,527,521 7,369,982
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,666 34,131 66,435
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6,292,449 6,493,390 7,303,546
4. Giá vốn hàng bán 5,469,173 5,690,816 6,236,783
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 823,275 802,575 1,066,764
6. Doanh thu hoạt động tài chính 238,198 166,250 86,739
7. Chi phí tài chính 64,704 210,038 92,877
-Trong đó: Chi phí lãi vay 38,438 36,841 68,145
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết
liên doanh
9. Chi phí bán hàng 245,141 252,576 266,378
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 161,645 117,543 114,678
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 589,984 388,667 679,569
(5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
12. Thu nhập khác 6,517 4,261 12,417
13. Chi phí khác 9,438 6,259 19,552
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2,921 -1,999 -7,135
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 587,062 386,668 672,433
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 124,376 59,566 108,817
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -227 6,269 -1,821
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 124,149 65,836 106,995
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 462,913 320,833 565,438
(15)-(18)
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm 23,761 -1,726 -1,299
soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty 439,152 322,558 566,737
mẹ (19)-(20)
Chi phí khấu hao 120,830 144,362 146,838
cách 2
nhu cầu vốn lưu động KH
nhu cầu vốn lưu dộng tự tài trợ
chi phí sản xuất bằng tiền KH
vòng quay vốn lưu động KH
hạn mức tín dụng
cách 1
nhu cầu tiền KH

nhu cầu tồn kho KH


nhu cầu phải thu KH
nhu cầu phải trả KH

nhu cầu vốn lưu động


nhu cầu vốn lưu động tụ tài trợ
hạn mức tín dụng
số ngày tòn kho BQ

vòng quay tồn kho BQ


số ngày phải thu BQ
vòng quay khoản phải thu
vòng quay khoản phải trả

số ngày phải trả bình quân

số ngày dự trữ tiền

bình quân số dư tiền


thời gian 1 vòng quay vốn lưu động
2620493.59769693
1,028,347
6,416,130
2.4484433031
1,592,147

216703.260642269

1509314.44875777
1044732.33790773
243587.293224223

2527162.75408355
1,028,347
1,498,816
88.3307586293

4.1321959153
52.2112550994
6.9908298375
25.6038930334

14.2556446211

9.6285803841

192665.15
135.9149494918

You might also like