Professional Documents
Culture Documents
VOCABULARY
VOCABULARY
8.don't take it seriously:đừng nghiêm túc quá 30.have high blood pressure:cao huyết áp
9.no pain no gain:có công mài sắt,có ngày nên 31.odd:kỳ quặc
kim
32.take over: kế tục,tiếp quản
10.better late than never : muộn còn hơn không
33.Is there any ... left? : còn lại ... nào không?
11.narrow: hẹp, nhỏ
34.lean against the wall: tựa vào tường
12.glue:keo,hồ
35.count on : trông mong,trông đợi ở
13.frugal:đạm bạc,giản dị
36.beat around the bush:nói quanh,nói vòng
14.exhibition:cuộc triển lãm vo,không nói thẳng vào vấn đề
15.as far as I know : theo như tôi biết 37.in other words: nói cách khác
16.A dream doesn't become reality through 38.keep in mind : hãy nhớ rằng...
magic.It takes sweat(mồ hôi),determination(sự
39.Do you want me to....:bạn có muốn tôi ( làm
quyết tâm) and hard work
gì )
17.relevant:có liên quan
40.be about to: sắp sửa làm gì
18.indeed:thật sự
41.bright: sáng,sáng sủa,rực rỡ _ thông
19.tend to:có khuynh hướng,có xu hướng minh,lanh lợi
77.prisoner:tù nhân
54.suspicion:mối nghi ngờ
81.stuff:đồ đạc
58.remark: (sự)nhận xét,phê bình
59.shell: lớp vỏ,lớp mai Ex : My mom told me to put my stuff into this
cabinet
60.stiff : cứng,đơ
82.shade:râm,bóng râm,bóng mát
61.collar:cổ áo
83.ceiling:trần nhà
62.irritate:làm phát cáu,chọc tức
84.pepper:ớt,tiêu
63.arrogance:sự kiêu căng
85.spicy:có vị cay,nóng
64.gradually:dần dần,từ từ
86.cough:(v) ho (n) tiếng ho
65.offence:sự xúc phạm,sự làm mất lòng
87.I'm dying to...:tôi khát v khao,mong mỏi làm
gì 122.diagram:biểu đồ
Ex : I'm literally dying to talk with you about my Ex : Some mushrooms contain deadly poison.
vacation 125.sew:khâu,may.vá
89.there is something wrong with:có điều gì đó 126.eligible:đủ tư cách,thích hợp
không ổn với...
127.illegal:trái luật,bất hợp pháp
90.it seems that : có vẻ như
128.wheel:bánh xe,bánh lái,vô lăng
Ex : It seems that there vs
129.as far as....is concerned : Về phần/Liên quan
108.petition:(n) sự cầu xin,sự thỉnh cầu,đơn đến....
xin,kiến nghị
Ex : As far as I'm concerned,I don't mind what
109.commensurate : (+with) : cùng diện tích she talked about me
với__(+with,to):xứng với
130.by far : hơn hẳn,vượt xa(dùng để nhấn
Ex : This mark is commensurate with your task mạnh mức độ)
110.background:kinh nghiệm 131.I have confidence in...(tôi tin vào ai,điều gì)
111.expert: (+at,in) chuyên môn,thành thạo 132.prerequisite:điều kiện ưu tiên
về...
133.crucial:cốt yếu,chủ yếu
112.compensate:đền bù,bồi thường
134.discrepancy:sự bất đồng,bất hòa
113.delicate:nhạy bén,khéo léo
135.subtract=deduct:trừ đi,khấu trừ
114.recognition:sự công nhận,khen ngợi
136.dividend:tiền lãi cổ phần
115.mandatory:bắt buộc,thiết yếu
137.mortgage:tiền thế chấp
116.merchandise:hàng hóa
138.restriction:sự hạn chế,sự giới hạn
117.integral:cần thiết
139.turnover:doanh số,doanh thu
118.curved:cong,có dạng cong
140.aggressive:có sức cạnh tranh
119.idle=lazyv
Hung hăng
120.trace (n):vết tích,dấu tích (v) tìm ra,lần
ra,theo vết tích 141.yield:lợi tức,lợi nhuận
145.lease:(n) hợp đồng cho thuê (v)cho 166.instrument:công cụ,dụng cụ(Cả nghĩa đen
thuê,cho mướn lẫn bóng)
(v) : làm đổ,đánh đổ,gây rối loạn,gây xáo lộn 246.Lighting a fire:đang nhóm lửa
266.follow up : tiếp tục một việc nào đó 278.interpretation:sự giải thích,sự diễn giải
291.opt /a:pt/ : (v) lựa chọn 308.have been : đã đến và đã quay về //// have
gone : đến nhưng chưa quay về
292.petition against/for ST : đơn yêu cầu
ngừng/làm cái gì đó 309.appetite(n) : sự thèm ăn
đọc lại,xem lại,xét lại #### dessert (n) món tráng miệng
ngã (đường)
297.broadly : rộng,rộng rãi /// chung,đại
khái,đại thể chi nhánh ( công ty)
298.throughout(adv,pre) : khắp,suốt,từ đầu đến 317.hammer : cái búa
cuối
318.rope : dây thừng
299.functional(a) đang hoạt động
319.yawn (v ) :ngáp
300.exposure (to ST) : tiếp xúc với thứ gì đó
320.What do you mean by......? : Bạn.....(làm gì
301.guarantee:(v,n)bảo đảm,sự bảo đảm đó)....nghĩa là sao?
302.intend + Ving: dự tính làm gì,định làm gì Ex:What do you mean by cancelling your
performance?
303.thrill (v,n): làm phấn khích,sự phấn khích
( có đọc âm gió l ) 321.make sense : hợp lý,có ý nghĩa
304.tier : dãy,tầng,lớp,bậc 322.How dare you.....? Tại sao bạn dám....?
305.kneeling down : quỳ xuống 323.burden (v ) tạo ra gánh nặng
306.glove : cái găng tay 324.elegance: sự thanh lịch /'eligans/
325.fall to (pv) trở thành trách nhiệm của ai 348.tent: cái lều (túp lều)
328.conquer = defeat (v) đánh bại 351.jot down note : ghi chú
337.claim(n) sự đòi hỏi,yêu cầu,yêu sách 361.arise (v) xuất hiện,nảy ra,nảy sinh ra
339.all of+ N không đếm được 363.witness (n) sự làm chứng,người làm
chứng,nhân chứng,bằng chứng
340.procedure : cách thức
364.It doesn't matter......:không quan trọng
341.struggle (v ) đấu tranh,chống lại /// vùng
EX : It doesn't matter whether it rains or shines,I
vẫy,vật lộn
will be here with you
342.appreciate (v) đánh giá cao /// biết ơn,cảm
365.I can hardly believe that...Tôi thật khó để tin
kích
rằng
343.be made of : được làm từ,được làm bằng
366.How come.... làm thế nào mà ....
344.bring in : thuê,tuyển dụng
EX:How come you know so much about me?
345.grill (v) nướng
367.chain saw : máy cưa
346.hand out : phát,phân phát
368.cement: xi măng
347.headlight : đèn pha
369.exterior (a) bên ngoài,phía ngoài
370.cable (n) dây cáp 390.inspect (v) xem xét,kiểm tra
405.make for ST : đổ xô đến,tiến đến nơi đâu 425.contemporary (a) thuộc về hiện nay,hiện tại
406.successive (a) : liên tiếp,kế tiếp nhau 426.feature (v) tập trung vào
407.twist (v) bóp méo,làm sai đi,xuyên tạc 429.renowed = eminent (a) nổi tiếng
410.sacred(a) thuộc về linh thiêng,thần thánh 433.coastal (a) thuộc vùng biển,miền ven
biển,duyên hải
411.the point is that : vấn đề là,điểm mấu chốt
là.... 434.brief (a) ngắn gọn,vắn tắt
=> demolition = demolishment (n) 438.unanimous (a) nhất trí , đồng tình
415.quite a few = quite several : rất nhiều 439. approval [ə'pru:vəl] :(n) sự tán thành,chấp
thuận
416.preserve : bảo tồn
440.measure(n) sự đo lường,thước đo,tiêu
417.consumption : sự tiêu thụ chuẩn đánh giá
418.precious (a) quý,quý giá 441.sculpture (n) nghệ thuật , tác phẩm điêu
419.precaution : sự đề phòng khắc
421.merge(v) hoà vào ,kết hợp Ex: I think I should play LOL moderately.
422.prosperous (a) thịnh vượng,phát đạt ,thành 443.ordinary (a) thường,Thôngg thường , bình
công thường
512.reduction (n) sự thu nhỏ,sự giảm bớt #⃣require(v) đòi hỏi,cần đến
513.long-term commitment : sự cam kết dài lâu 528.fit (v) làm cho phù hợp,thích hợp
515.attorney (n) luật sư ủy quyền resistant (a) có sức chống cự,chịu được
546. Whoever = Anyone who 561.discreetly (adv) thận trọng,kín đáo ,dè dặt
Luyện nghe,cách phát âm và cách đặt câu cho từ 564.make note of (pv) : ghi lại,ghi chú lại
vựng trong trang youglish.com
565.whereby :nhờ đó
******
566.keep/find/consider someone/something +
548.withdrawal (n) sự rút khỏi,sự thu hồi TÍNH TỪ
550.serviceable (a) có ích,có thể dùng được 568.conflict (n) sự xung đột,cuộc xung đột
,tiện lợi
(v) đối lập,trái ngược,mâu thuẫn
551.on-site (a) tại chỗ
569.filter (n) máy lọc
Ex : an on-site child care center :trung tâm chăm
sóc trẻ em tại chỗ 570.take/make a note of ST : ghi chú cái gì
=> predominant (a) trội hơn hẳn,dễ nhận thấy 591.blackout (n) sự tắt đèn,tắt điện,mất tín hiệu
nhất,nổi bật tạm thời
573.head (n) người đứng đầu,người chỉ huy 592.decrepit(a) hư nát,đổ nát ,xập xệ
574.rigorous (a) nghiêm khắc,khắc khe 593.painfully(adv) một cách đau đớn,đau
khổ,khổ sở
nghiêm ngặt
594.abstract (n) bản tóm tắt
575.subsidiary (n) công ty con
595.definitive (a) cuối cùng,dứt khoát
576.sightseeing (n) sự tham quan,cuộc tham
quan 596.selective (a) có chọn lọc,có tuyển chọn
577.stay (n) sự trở lại,lưu lại (nơi đâu) 597.from the date of receipt : kể từ ngày nhận
578.once in a while : thỉnh thoảng,đôi khi 598.imperative (a) cấp bách,khẩn cấp,bắt buộc
583.initiative(n) sáng kiến 600.beside : bên cạnh (về mặc khoảng cách)
607.testify (v) chứng tỏ,biểu lộ,chứng thực a) thành phần kết cấu
608.valid (a) có giá trị,có hiệu lực ,hợp lệ b)bố cục(bài thơ,bức tranh)
622.decline(n) sự suy sụp,suy tàn,tàn tạ 638.elaborate (a) phức tạp,tỉ mỉ,kĩ lưỡng
639.adoption(n) 657.delinquent (a) trễ hạn
-sự nhận nuôi 658.faintly (adv) một cách yếu ớt,uể oải,mờ
nhạt
-sự chấp thuận,thông qua
659.orientation (n) sự định hướng
640.upon(pre) ngay khi,vào lúc
=> the orientation of career :định hướng nghề
641.bargain(n) đợt khuyến mãi nghiệp
642.Insofar as : trong phạm vi 660.imitate(v) theo gương ,noi gương
643.detach (v) tách riêng 661.inclement(a) khắc nghiệt (thời tiết)
644.incorporation (n) sự phối hợp 662.với màu sắc chúng ta dùng giới từ IN
645.common practice : thói quen phổ Ex : The man in white is a docter
biến,thông thường
663.guidance(n) sự chỉ đạo,hướng dẫn,dìu dắt
646.antique (a) cổ
664.associate (n) người cộng tác
647.prompt SO to do ST : thúc đẩy ai làm gì
# association (n) bsự liên kết,sự kết hợp
648.uprising (n)
665.durability (n) tính bền,sự lâu bền
-sự thức dậy
666.burst on (pv) bùng nổ
-sự lên cao,nhô lên
667.downward (a) đi xuống,giảm
-cuộc nổi dậy
668.acquisition(n) sự giành dc,thu dc,đạt dc
649.lift (n) thang máy
669.moniker(n) biệt danh
(v) nâng lên,nhấc lên
670.expenditure(n) sự tiêu dùng,số lượng tiêu
650.ailing(a) k khỏe,ốm yếu dùng,phí tổn
651.rather than : thay vì 671.meteorologist
652.In contrast to : trái với [,mi:tjə'rɔlədʒist] : nhà khí tượng học
653.feasible (a) khả thi 672.credentials (n) phẩm chất,khả năng (chú ý
654.idle (a) k làm việc,k hoạt động phải có s đằng sau)
675.stagnant (a) trì trệ,chậm Chạp ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp
680.courtesy (n) sự lịch sự,nhã nhặn 697.milestone (n) sự kiện quan trọng,cột mốc
quan trọng trong đời
681.valued(a) quý,được quý trọng
698.tie the knot : lấy,cưới nhau
# valid (a) có hiệu lực,có giá trị
699.renounce (v)
682.congenial
-bỏ,từ bỏ
[kən'dʒi:njəl] :hợp nhau,ăn ý
-phản đối
683.conscientious
700.rejoice (nội hoặc ngoại động từ)
[,kɔn∫i'en∫əs] : tận tâm,chu đáo
-(làm cho) vui mừng
684.cite (v) nói hoặc viết,trích dẫn
701.solicit (v) khẩn khoản,nài xin
685.complimentary = free of charge : miễn phí
702.aqua = water
686.foremost (a)
703.strenuous (a) cố gắng,tích cực,hăng hái
-trước tiên,trước hết
704.Orders đi với động từ TAKE
-đứng đầu,cao nhất,tốt nhất
705.ON the corner of ST
687.treasurer (n) người thủ quỹ
706.oven : cái lò
688.trustee (n) quản trị viên
707.season (v) thêm gia vị (vào thức ăn )
689.crew (n) nhóm,đội
708.TO perfection : để hoàn thiện (món ăn)
Ex : cleaning crew : đội vệ sinh
709.cordially (adv) thân ái,chân thành
690.cubicle (n) phòng ngủ nhỏ
710.in the red : mắc nợ >< in the black : dồi dào
691.moisture (n) hơi ẩm,hơi nước tài chính
692.tremendous 711.cụm : Earliest convenience : sớm nhất có
thể
712.name after SO : đặt theo tên của ai --> HIGH FAMILIARITY
721.faint (a) mờ nhạt,k rõ,yếu ớt => timely news : tin tức kịp thời
725.succumb to ST : không chống lại nổi,không -(sự) giải quyết nhanh gọn,khẩn trương
chịu nổi;8
734.knowledgeable (a) thông thạo,thành
726. thạo,hiểu biết
*Đối với các tiêu chuẩn (standard) hoặc lĩnh vực 735.ceramic (n) = porcelain : đồ gốm ,sứ
nhìn chung (field).
736.harmony(n) sự cân đối,hài hoà
--> HIỂU BIẾT RỘNG RÃI / BAO QUÁT
737.in the meantime : trong lúc chờ đợi
--> BROAD FAMILIARITY
738.customarily (adv) thông thường
Ex : as early as she met John,she recognized that 755.erect (v) xây dựng
he is very smart
756.a rug = a carpet
743.as good as :gần như
757.fasten (v) buộc,thắt,trói
Ex : The decorating is as good as finished.I just
need to finish off the painting 758.drought (n) sự khô hạn,hạn hán
773.perishable (a) dễ thối,dễ hỏng (hoa 790.symposium (n) hội nghị chuyên đề
quả,thức ăn)
= seminar = workshop = convention
774.concise (a) ngắn gọn,xúc tích
791.symptom(n) triệu chứng
775.cookware (n) đồ tdùng nhà bếp
792.deficient
776.submissive (a) dễ bảo,ngoan ngoãn
[di'fi∫ənt]
777.accordingly (adv) phù hợp
-thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn
778.conversely (adv) ngược lại toàn
779.assuredly (adv) chắc chắn -kém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công
việc gì...)
780.relieve (v) làm an tâm,làm an lòng
793.mentally(adv) về mặt tinh thần,thần kinh
=> relieved (a) thanh thản
794.IN today's paper
781.fabricate (v) bịa đặt,làm giả
795.Notwithstanding (adv/prep) mặc dù,dù vậy
782.organic (a) có tổ chức,có hệ thống ~~ However
Hữu cơ 796.ambiguous (a) không rõ ràng,mơ hồ
783.hypothesis = theory 797.border (n) biên giới ,ranh giới
784.proliferation (n) sự phát triển,sự gia tăng 798.beloved (a) được yêu mến,yêu quý
785.vantage (n) lợi thế,ưu thế 799.accountability (n) trách nhiệm,bổn phận
786.outgrow (v) lớn hơn,phát triển nhanh hơn 800.thriving
787.clutter (n) ['θraiviη]
-tiếng ồn danh từ
-sự lộn xộn,hỗn loạn sự phát đạt; sự thịnh vượng
788.inclined (a) có khuynh hướng,có chiều sự khoẻ lên; sự phát triển mạnh
hướng
tính từ
789.gain (v)
thịnh vượng; phát đạt
-lợi lộc,lợi ích
801.sprawl (n) vùng mở rộng
-sự tặng thêm ( lợi nhuận)
802.cease (v) dừng,ngừng,thôi (làm gì)
803.goods in transit : hàng hoá quá cảnh ai
- Distribute sth among + N số nhiều: phân phối, 816.envy(v,n) (sự) thèm muốn,ghen ghét, đố kị
phân phát cái gì đó giữa những người nào (tất
cả những người này đều được nhận) => enviable (a) đáng mong muốn, đáng ganh tị
810.Danh từ đếm được thì luôn cần các mạo từ ⁃ chở,vận chuyển
"a,an,the,this,that,your,her,his...." đứng
⁃ Truyền,chuyển (lời)
trước.Nếu không thì chúng phải ở dạng số
nhiều 820.exemplary (a) gương mẫu,mẫu mực
Ex : attribute a prime to somebody : quy tội cho - give sb one’s undivided attention: chú tâm
hoàn toàn vào ai 836.necessitate (a) bắt buộc,cần phải có
get on one's nerves : chọc tức ai , làm cho ai 844.under the guidance of SO : dưới sự chỉ đạo
bực mình của ai
829.a red letter day : một ngày quan trọng, 845.conceivable(a) có thể hiểu dc,nhận thức dc
đáng nhớ ^^
846.originality (n)
830.tell SO ST
⁃ tính chất nguồn gốc,căn nguyên
explain ST to SO
⁃ Tính chất độc đáo,sáng tạo = Creativity
831.eager for ST/to do ST : háo hức,hăm
hở,mong muốn cái gì,làm gì 847.patio (n) hành lang
856.graciously (adv) hoà nhã,tử tế,độ lượng 870.evacuate (v) di tán,sơ tán
864.CỤM ••• grind to a halt •••> ngưng 878.muddy(a) : bùn lầy,lầy lội
lại,dừng lại 879.relevant to ST : có liên quan đến việc gì
865.acknowledge (v) chấp nhận,thừa nhận,cong 880.stringent (a) nghiêm ngặt,nghiêm khắc,chặt
nhận chẽ
866.terminal 881.vaguely (adv) hơi,gần,một cách phỏng đoán
(n) phần cuối,phần chót Ex : Her face is vaguely familar : Mặt cô ta trông
(a) ở cuối,tận cùng hơi quen quen
868.remuneration(n) 884.****occupancy(n)
⚠️⚠️ occupation (n) ngoài 2 nghĩa giống với 903.Dùng even,much,far để nhấn mạnh trong
occupancy,còn có nghĩa là : - nghề nghiệp,công câu SSH
việc,việc làm
904.got into : vào
885.synonym (n) từ đồng nghĩa
=> I got into the car
# antonym (n) từ trái nghĩa
905.get out: xuất hàng,xuất bản
886.description(n) sự mô tả,diễn tả
906.stand in for : thay thế
887.shorten(v) rút ngắn,thu ngắn
907.much less = let alone : chưa kể đến,huống
888.tardiness (n) sự chậm trễ,sự muộn hồ là
895.inception (n) sự khởi đầu,sự bắt đầu # repel (v) - đẩy lùi
916.entrust So with ST : giao phó cho ai việc gì 938.graciously(adv) một cách ân cần,tử tế
⚠️⚠️⚠️⚠️⚠️⚠️ nếu thấy một danh từ đứng ĐỘC (n) người quý tộc,người quý phái
LẬP,luôn luôn phải kiểm tra xem danh từ này
đếm được hay không ,nếu đếm được thì kiểm 960.genius(n) người thiên tài
tra nó đã có từ hạn định ở trước hay chưa hoặc 961.within the law
nó có "s" ở đuôi hay không => tránh bị bẫy
within the guideline
Ex :
within reason
The department manager encouraged
employee _____in the pension plan. 962.overcast day (a) ngày u ám,đầy mây
B participation 964.
C participant DISTINGUISH:
D participating ⁃ contact(v) SO
consult with sb : bàn bạc , thảo luận ( 2 đối 968.pertinent (a) thích hợp,phù hợp
tượng trong việc trao đổi là ngang hàng, đều có
969.thereafter (adv) sau đó
đủ kiến thức, và việc này diễn ra 2 chiều )
Ex : TNP Tech will allow users to download its
959.noble(a)
new software for free until September 1 but will
⁃ cao quý,cao thượng start charging for it thereafter
973.rally(v)
974.morbid(a)