You are on page 1of 29

1.moral:đạo đức cỡ...

2.truly:thực sự 24.pursue : theo đuổi,thực hiện(thường trong


time dài)
3.senate:thượng nghị viện
25.take a picture:chụp ảnh/chụp 1 bức ảnh
4.senator:thượng nghị sĩ
26.be in charge:chịu trách nhiệm,phụ trách
5.entrepreneur:doanh nhân
27.yet:nhưng mà,vậy mà
6.original (a) : gốc,nguồn gốc,ban đầu _ (n) :
nguyên bản,bản gốc 28.favor:đặc ân,ân huệ

7.stick to: gắn bó với 29.have a blood test:xét nghiệm máu

8.don't take it seriously:đừng nghiêm túc quá 30.have high blood pressure:cao huyết áp

9.no pain no gain:có công mài sắt,có ngày nên 31.odd:kỳ quặc
kim
32.take over: kế tục,tiếp quản
10.better late than never : muộn còn hơn không
33.Is there any ... left? : còn lại ... nào không?
11.narrow: hẹp, nhỏ
34.lean against the wall: tựa vào tường
12.glue:keo,hồ
35.count on : trông mong,trông đợi ở
13.frugal:đạm bạc,giản dị
36.beat around the bush:nói quanh,nói vòng
14.exhibition:cuộc triển lãm vo,không nói thẳng vào vấn đề

15.as far as I know : theo như tôi biết 37.in other words: nói cách khác

16.A dream doesn't become reality through 38.keep in mind : hãy nhớ rằng...
magic.It takes sweat(mồ hôi),determination(sự
39.Do you want me to....:bạn có muốn tôi ( làm
quyết tâm) and hard work
gì )
17.relevant:có liên quan
40.be about to: sắp sửa làm gì
18.indeed:thật sự
41.bright: sáng,sáng sủa,rực rỡ _ thông
19.tend to:có khuynh hướng,có xu hướng minh,lanh lợi

20.stare at : nhìn chằm chằm 42.ankle: mắt cá chân

21.revenue:doanh thu,thu nhập 43.observation:sự quan sát,sự để ý

22.grandson:cháu trai 44.record:ghi lại,chép lại

23.grade:sắp xếp(theo năng lực,số lượng,kích 45.undo:tháo,gỡ,mở _ xóa bỏ,hủy bỏ


46.knot:nút thắt 66.stage:bệ,bục,sân khấu,giai đoạn

47.appeal:(sự)hấp dẫn,(sự)lôi cuốn,(sự)thu hút 67.tin:thiếc(kim loại) , hộp thiếc


_ lời thỉnh cầu,lời cầu khẩn
68.symbol=token:biểu tượng,kí hiệu
48.bend : (n) chỗ rẽ,chỗ uốn,khuỷa tay (v) cúi
xuống,uốn cong 69.stand for:đại diện cho

70.integrity:sự chính trực


49.conventional:thông thường,theo tập
quán,theo tục lệ 71.courage:sự can đảm
Ex : why are conventional language classes so 72.disturb:quấy rầy,làm phiền
boring?
73.frame: (n) khung,xườn (v) bố trí,dựng lên
50.resolve to : kiên quyết,quyết tâm
74.can't help +Ving : không thể không(ngừng)
Ex : I resolve to quit smoking làm gì
51.calmly:yên lặng,êm ả,bình tnh,điềm tnh 75.punish : phạt,trừng phạt
52.stretch (v) : kéo dài ra,duỗi ra,căng ra 76.deserve : to do...:đáng làm gì,to be pp:đáng
bị làm gì
53.grab:túm lấy,chụp lấy,vồ lấy

Ex : Grab him! don't let him get away Ex : He deserve to be punished

77.prisoner:tù nhân
54.suspicion:mối nghi ngờ

55.beard:râu 78.set free:trả tự do

79.innocent:vô tội,trong trắng,ngây thơ


56.insult(v) : xúc phạm,sỉ nhục,lăng mạ

57.sophisticated:tinh vi 80.cabinet:tủ đựng đồ có nhiều ngăn

81.stuff:đồ đạc
58.remark: (sự)nhận xét,phê bình

59.shell: lớp vỏ,lớp mai Ex : My mom told me to put my stuff into this
cabinet
60.stiff : cứng,đơ
82.shade:râm,bóng râm,bóng mát
61.collar:cổ áo
83.ceiling:trần nhà
62.irritate:làm phát cáu,chọc tức
84.pepper:ớt,tiêu
63.arrogance:sự kiêu căng
85.spicy:có vị cay,nóng
64.gradually:dần dần,từ từ
86.cough:(v) ho (n) tiếng ho
65.offence:sự xúc phạm,sự làm mất lòng
87.I'm dying to...:tôi khát v khao,mong mỏi làm
gì 122.diagram:biểu đồ

88.literally:thực 123.poison(v) đầu độc (n) chất độc,thuốc độc


sựkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkk
124.mushroom:nấm
k

Ex : I'm literally dying to talk with you about my Ex : Some mushrooms contain deadly poison.
vacation 125.sew:khâu,may.vá
89.there is something wrong with:có điều gì đó 126.eligible:đủ tư cách,thích hợp
không ổn với...
127.illegal:trái luật,bất hợp pháp
90.it seems that : có vẻ như
128.wheel:bánh xe,bánh lái,vô lăng
Ex : It seems that there vs
129.as far as....is concerned : Về phần/Liên quan
108.petition:(n) sự cầu xin,sự thỉnh cầu,đơn đến....
xin,kiến nghị
Ex : As far as I'm concerned,I don't mind what
109.commensurate : (+with) : cùng diện tích she talked about me
với__(+with,to):xứng với
130.by far : hơn hẳn,vượt xa(dùng để nhấn
Ex : This mark is commensurate with your task mạnh mức độ)
110.background:kinh nghiệm 131.I have confidence in...(tôi tin vào ai,điều gì)
111.expert: (+at,in) chuyên môn,thành thạo 132.prerequisite:điều kiện ưu tiên
về...
133.crucial:cốt yếu,chủ yếu
112.compensate:đền bù,bồi thường
134.discrepancy:sự bất đồng,bất hòa
113.delicate:nhạy bén,khéo léo
135.subtract=deduct:trừ đi,khấu trừ
114.recognition:sự công nhận,khen ngợi
136.dividend:tiền lãi cổ phần
115.mandatory:bắt buộc,thiết yếu
137.mortgage:tiền thế chấp
116.merchandise:hàng hóa
138.restriction:sự hạn chế,sự giới hạn
117.integral:cần thiết
139.turnover:doanh số,doanh thu
118.curved:cong,có dạng cong
140.aggressive:có sức cạnh tranh
119.idle=lazyv
Hung hăng
120.trace (n):vết tích,dấu tích (v) tìm ra,lần
ra,theo vết tích 141.yield:lợi tức,lợi nhuận

121.wing:đôi cánh 142.scrutinize:nhìn kĩ,chăm chú,xem xét kĩ


lưỡng,nghiên cứu cẩn thận 163.disseminate:truyền bá phổ biến

143.supervisor:người giám sát 164.thorough:thấu đáo,kỹ lưỡng

144.fluctuate:dao động,biến đổi bất thường 165.diagnose:chẩn đoán

145.lease:(n) hợp đồng cho thuê (v)cho 166.instrument:công cụ,dụng cụ(Cả nghĩa đen
thuê,cho mướn lẫn bóng)

146.occupancy:sự cư ngụ 167.emphasize:nhấn mạnh

147.patron:khách hàng quen 168.designate:dc phân công,dc chỉ định,dc bổ


nhiệm
148.burdensome:khó nhọc,phiền hà
169.portion;phần chia,khẩu phần
149.culinary:thuộc về bếp núc,nấu nướng
170.closely(a) : kỹ lưỡng,chặt chẽ,tỉ mỉ _ gần
150.proximity (n) gũi,thân mật
-sự gần gũi 171.summary:bản tóm tắt
-trạng thái ở gần (về không gian,thời gian) 172.actual(a) thực sự,thật tế,có thật
151.equivalent:tương đương,bằng nhau 173.awfully:vô cùng,hết sức,khủng khiếp
152.prospective:thuộc về sau này,thuộc về 174.closet:phòng đựng áo quần,tủ áo quần
tương lai
175.niece:cháu gái
153.comprehensive:toàn diện,bao hàm,bao
quát(ý nói về kiến thức sâu rộng) 176.neck and neck:ngang nhau,không hơn nhau
tí nào
154.overall:toàn bộ,toàn diện
177.conscience:lương tâm
155.deluxe:sang trọng
178.coincidence:sự trùng hợp
156.entitle:cho quyền,cho phép(làm gì)
179.take on : đảm nhận,nhận làm,gánh vác
157.punctual:đúng giờ=on time
180.knit:đan len.đan sợi
158.quote:trích dẫn
181.polish:đánh bóng,làm cho láng
159.temptation:cái hấp dẫn,cái lôi cuốn,cái cám
dỗ 182.extraodinary:phi thường,đặc biệt,ngoại
hạng
160.attain:giành được,đạt được
183.minority:phần nhỏ,thiểu số
161.disperse:giải tán,phân tán
184.majority:phần lớn,đa số
162.urge:thúc giục,thúc đẩy
185.treatment:sự chữa trị 210.justify:thanh minh,lý giải

186.commercial:thuộc về thương mại 211.worthwhile: đáng giá

187.lacking:sự thiếu hụt/không có 212.trust worthy :đáng tin cậy

188.heel:gót chân 213.crisis:cuộc,sự khủng hoảng

189.knee:đầu gối 214.spot:dấu,vết,đốm

190.waist:eo người 215.spray:phun,trào

191.refrigerator:tủ lạnh 216.exaggerate:phóng đại,thổi phồng,cường


điệu
192.recession:sự suy thoái
217.arrow:mũi tên
193.nominate:đề cử
218.partly:phần nào,một phần ( I partly agree
194.versatile:đa năng with you)
195.institute:ban hành 219.superior : (a) cao,chất lượng cao,giỏi ,tốt
196.phase:giai đoạn khá hơn,giỏi hơn
197.preliminary:sơ bộ,ban đầu (n) : người cấp trên,người giỏi hơn
198.consecutive:kế tiếp,liên tiếp nhau 220.interior:(a) ở phía trong,ở bên trong
199.modify:thay đổi,sửa đổi (n) phần bên trong,nội thất
200.controversy:sự tranh luận,sự tranh cãi 221.surround:bao quanh,vây quanh,bao vây
201.debate:(n,v) : (sự) tranh luận,(sự) tranh cãi 222.transparent(a) trong suốt,minh bạch,rõ
202.customize(v) tùy chỉnh theo ý khách hàng ràng

203.incentive:khuyến khích,khích lệ 223.Don't ever....:Đừng bao giờ

204.devise:nghĩ ra(kế hoạch) 224.Keep SO informed of/about:thông báo,cập


nhật cho ai về điều gì
205.fragile:dễ vỡ,dễ hỏng,mong manh
Ex:Please keep me informed of/about this as
206.conceal:che giấu # reveal you get more information

207.invigorated:hưng phấn 225.By the way, : tiện thể,nhân tiện...

208.receptive:đón nhận 226.inner:(a) ở trong,nội bộ,nội tâm,bên trong

209.meticulously:một cách tỉ mỉ 227.bid(v) đấu giá,đặt giá,đấu thầu


(n) sự đấu giá,sự đấu thầu 243.clerk:thư kí

228.proceed:tiếp tục,tiếp diễn linh mục,mục sư

tiến hành,hành động 244.prize:giải,giải thưởng

229.upset (a) : bực bội,khó chịu,buồn phiền 245.continent:lục địa,châu lục

(v) : làm đổ,đánh đổ,gây rối loạn,gây xáo lộn 246.Lighting a fire:đang nhóm lửa

230.tight (a,adv) chật,kín,khít,bó sát 247.construction equipment on the field:thiết bị


xây dựng trên cánh đồng
tight schedule:lịch trình dày đặc
248.Signs along a roadside:những tấm biển dọc
231.duty:bổn phận,phận sự,trách nhiệm,nhiệm theo con đường
vụ,phiên trực
249.Along the edge of the street : dọc theo rìa
232.trial : (n) sự dùng thử đường
sự xét sử,sự xử án 250.Lined up to get into the building:xếp hàng
233.delicate:(a) thanh tú,thanh nhã để đi vào tòa nhà

tế nhị,khó xử 251.CEO(Chief Executive Officier) : giám đốc


điều hành
234.emerge:(v) nổi lên,hiện lên,nổi bật lên
252.premium : tiền thưởng,tiền lãi
235.stir:(v) khuấy,đảo
253.wage:tiền lương,tiền công
Ex : I need a spoon to stir my coffee
254.condominium:chung cư ( nhấn âm 3)
236.accent:trọng âm
255.terrace : sân thượng
237.squeeze(n) : sự vắt/nén/ép
256.vestibule : phòng tiền sảnh = lobby
238.run out of patience:mất kiên nhẫn
257.hall : đại sảnh
239.conservative : thận trọng,dè dặt,bảo thủ
258.balcony : ban công
240.vertical : dọc,thẳng đứng
259.staircase:cầu thang
Ex : He draws some vertical lines
260.terms of sale : điều khoản bán hàng
241.drag : lôi,kéo,kéo lê,/// kể lể,dài dòng
261.carpet : tấm thảm
242.track:đường,đường đi
262.pamphlet : cuốn sách nhỏ,tờ rơi
theo vết,theo dõi,đi tìm
263.extent:quy mô,phạm vi,khoảng rộng
keep track of : theo dõi
Ex: From the peak of the mountain , wecould persistent(a) kiên trì
see the full extent of the industrialpark
persistence(n) sự kiên trì
Từ đỉnh núi nhìn xuống, ta có thể thấy hết phạm
persistently(adv)
vi của khu công nghiệp

264.ladder:cái thang 276.regulation : nội quy

277.circumstance : tình huống


265.bench:cái ghế dài

266.follow up : tiếp tục một việc nào đó 278.interpretation:sự giải thích,sự diễn giải

==> Ex:Some regulations do not address specific


267.constantly:một cách liên tục
circumstances and are often subject to
268.estate:tài sản,di sản /// bất động sản,ruộng interpretation : một vài nội quy không chỉ rõ
đất những trường hợp cụ thể và thường cần sự giải
thích
269.hesitate:do dự,chần chừ
279.renovate (v) cải tiến
=>hesitate to do ST
280.either: mỗi(trong 2 cái)
hesitation(n)
281.neither : không cái nào(trong 2 cái)
hesitant(a)
282.Sau "No" có thể cộng với danh từ số ít hay
270.present ST to SO : trình,đưa cái gì cho ai đó số nhiều đều được
present ST for ST : đưa cái gì ra để làm gì 283.Others không phải là từ hạn định và sau nó
8 options were presented for consideration. không có danh từ

271.caution : (v , n) : (sự)cảnh báo 284.sau any dùng DT số ít hay DT số nhiều đều


được
caution SO against/about ST : cảnh báo ai đó
đừng nên làm gì đó. 285.Either/Neither + DT số ít + ĐT số ít

cautious(a) 286.sau "most" nếu dùng danh từ số nhiều thì


động từ chia ở số nhiều,nếu dùng danh từ
cautiously:một cách cẩn thận,thận trọng không đếm được thì động từ chia ở số ít

272.deductible:có thể trừ được 287.take out:rút tiền

273.down payment:tiền đặt cọc,tiền trả trước 288.adjacent to ST : gần kề

274.steady:đều đặn,ổn định Ex : I often go out for dinner at the restaurant


adjacent to my house
275.persist(v) kiên trì # resist :kháng
cự,chống lại 289.condusive to ST (nhấm âm 2) : (a) cho
phép,có lợi cho
290.hamper(v) cản trở. = detain 307. work out (pv) lên kế hoạch

291.opt /a:pt/ : (v) lựa chọn 308.have been : đã đến và đã quay về //// have
gone : đến nhưng chưa quay về
292.petition against/for ST : đơn yêu cầu
ngừng/làm cái gì đó 309.appetite(n) : sự thèm ăn

293.revise (v) chỉnh sửa,sửa lại appetizer(n) món khai vị

đọc lại,xem lại,xét lại #### dessert (n) món tráng miệng

ôn tập appetizing (a) ngon miệng

294.compete (v) cạnh tranh,ganh đua(với một 310.ingredient=component : thành phần


người khác đang làm công việc giống bạn)
311.judge (v) đánh giá
compete with/against SO for ST : cạnh tranh với
ai vì điều gì 312.concrete (n) : bê tông / 'konkri:t/

313.asphalt (n) : nhựa đường /´æsfælt/


compete to do ST : cạnh tranh để làm gì đó

compete on ST : cạnh tranh về mặt gì đó 314.the statue of Liberty: tượng nữ thần tự do

315.repave (v) trải nhựa đường


295.precise(a) đúng,chính xác

296.transform (v) thay đổi,biến đổi 316.branch (n ) nhành cây,nhánh(sông)

ngã (đường)
297.broadly : rộng,rộng rãi /// chung,đại
khái,đại thể chi nhánh ( công ty)
298.throughout(adv,pre) : khắp,suốt,từ đầu đến 317.hammer : cái búa
cuối
318.rope : dây thừng
299.functional(a) đang hoạt động
319.yawn (v ) :ngáp
300.exposure (to ST) : tiếp xúc với thứ gì đó
320.What do you mean by......? : Bạn.....(làm gì
301.guarantee:(v,n)bảo đảm,sự bảo đảm đó)....nghĩa là sao?
302.intend + Ving: dự tính làm gì,định làm gì Ex:What do you mean by cancelling your
performance?
303.thrill (v,n): làm phấn khích,sự phấn khích
( có đọc âm gió l ) 321.make sense : hợp lý,có ý nghĩa
304.tier : dãy,tầng,lớp,bậc 322.How dare you.....? Tại sao bạn dám....?
305.kneeling down : quỳ xuống 323.burden (v ) tạo ra gánh nặng
306.glove : cái găng tay 324.elegance: sự thanh lịch /'eligans/
325.fall to (pv) trở thành trách nhiệm của ai 348.tent: cái lều (túp lều)

326.grain : hạt (gạo) 349.intersection : ngã tư

327.slip (v) trượt chân 350.trouser : cái quần

328.conquer = defeat (v) đánh bại 351.jot down note : ghi chú

329.settle (v) sắp xếp,giải quyết 352.folklift : xe nâng

330.impressionable (a) dễ bị ảnh hưởng 353.railing : hàng rào chắn

331.grant (v) chấp thuận 354.the ferry : chiếc phà

332.perspective (+ ON) : quan điểm,thái độ,cách 355.maize : bắp,ngô


nhìn nhận về ...
356.harvest(v) thu hoạch
333.project(v) ước đoán,dự tính
357.unoccupied (a) trống,vắng
334.yield (v) sản xuất,cung cấp
358.the rear of ST : đằng sau,phía sau vật gì
335.receipt (n) hóa đơn
359.auditorium : thính phòng,giảng đường
336.reimbursement (N ) sự hoàn lại,sự trả lại,sự
360.visible (a) hữu hình,có thể nhìn thấy được
bồi hoàn

337.claim(n) sự đòi hỏi,yêu cầu,yêu sách 361.arise (v) xuất hiện,nảy ra,nảy sinh ra

362.curtain (n) rèm,màng


338.compatible with : tương thích với

339.all of+ N không đếm được 363.witness (n) sự làm chứng,người làm
chứng,nhân chứng,bằng chứng
340.procedure : cách thức
364.It doesn't matter......:không quan trọng
341.struggle (v ) đấu tranh,chống lại /// vùng
EX : It doesn't matter whether it rains or shines,I
vẫy,vật lộn
will be here with you
342.appreciate (v) đánh giá cao /// biết ơn,cảm
365.I can hardly believe that...Tôi thật khó để tin
kích
rằng
343.be made of : được làm từ,được làm bằng
366.How come.... làm thế nào mà ....
344.bring in : thuê,tuyển dụng
EX:How come you know so much about me?
345.grill (v) nướng
367.chain saw : máy cưa
346.hand out : phát,phân phát
368.cement: xi măng
347.headlight : đèn pha
369.exterior (a) bên ngoài,phía ngoài
370.cable (n) dây cáp 390.inspect (v) xem xét,kiểm tra

371.scrap (v) bỏ,dừng,chấm dứt 391.inspector (n) thanh tra

372.capital(n) thủ đô//// vốn 392.perceive (v) nhận thấy

373.be FOUND guilty : bị kết tội perception : cách nhận thức

374.return TO somewhere : trở lại nơi nào đó perceptive : tinh ý

375.whether:liệu 393.repel (v) đẩy lùi,chống lại

376.disgusting(a) bất mãn,không hài lòng,căm 394.wrinkle : nếp nhăn


phẫn
395.merit (n) phẩm chất tốt
377.accounting (n) sự tính toán,kế toán
396.productivity (n) năng suất
378.accumulate (v) tích lũy
productive (a) có năng suất,hiệu quả
379.asset (n) tài sản,vật có giá trị
productively (adv)
380.assessor (n) người định giá,thẩm định viên
397.value (v) đánh giá cao,coi trọng
381.budget(v) dự thảo ngân sách
398.range between A and B : nằm trong khoảng
budget for ST : dự thảo ngân sách cho cái gì từ A đến B

budget ST at ST : được dự thảo ngân sách 399.range (n) phạm vi


với mức (sau at + 1 khoảng tiền)
400.represent (v) đại diện
budgetary (a) thuộc ngân sách
representative (n) người đại diện
382.build up (pv) : xây dựng,phát triển
representation (n) sự thể hiện,sự đại diện
build-up (n) : sự tích lũy,sự gia tăng
401.be honored for st : được vinh danh vì điều
383.outstanding (a) chưa hoàn thành,chưa giải gì
quyết
402.Let alone....:huống hồ là .....
384.profit from ST : thu lợi từ cái gì
Sarah says that she can't stand looking at
385.reconcile (v) hòa giải,dung hòa the rat,let alone touching it

386.conform (v) (+to/with) tuân theo 403.* Most of +


a/an/the/this/that/these/those/my/his... + N =
387.defect (n) khuyết điểm hầu hết
388.enhance (v) nâng cao 404.Almost thường đi với: Anybody, anything,
389.garment (n) quần áo no one, nobody, all, everybody, every.
Ex: Almost all Japanese (people) eat rice. 424.cooperation : sự hợp tác

405.make for ST : đổ xô đến,tiến đến nơi đâu 425.contemporary (a) thuộc về hiện nay,hiện tại

406.successive (a) : liên tiếp,kế tiếp nhau 426.feature (v) tập trung vào

succession (n) : 1 loạt,1 chuỗi liên tiếp 427.urban(a) thuộc về đô thị

successor (n) : người kế vị 428.seminar (n): hội thảo,hội nghị chuyên đề

407.twist (v) bóp méo,làm sai đi,xuyên tạc 429.renowed = eminent (a) nổi tiếng

408.dig (v) đào,bới,xới 430.prestigious (a) có uy tín,có vị thế

She digs a hole to plant a tree 431.shuffle (v) xáo trộn

409.spiritual(a) thuộc về tinh thần,tâm hồn,linh 432.close to do st = be about to do st : sắp sửa


hồn làm gì

410.sacred(a) thuộc về linh thiêng,thần thánh 433.coastal (a) thuộc vùng biển,miền ven
biển,duyên hải
411.the point is that : vấn đề là,điểm mấu chốt
là.... 434.brief (a) ngắn gọn,vắn tắt

412.it's time to : đã đến lúc để 435.warehouse (n) cửa hàng,kho hàng

413.lamppost : đèn đường 436.utility(a) tiện ích,có ích

414.demolish (v) phá bỏ ,phá hủy 437.truck : xe tải

=> demolition = demolishment (n) 438.unanimous (a) nhất trí , đồng tình

415.quite a few = quite several : rất nhiều 439. approval [ə'pru:vəl] :(n) sự tán thành,chấp
thuận
416.preserve : bảo tồn
440.measure(n) sự đo lường,thước đo,tiêu
417.consumption : sự tiêu thụ chuẩn đánh giá
418.precious (a) quý,quý giá 441.sculpture (n) nghệ thuật , tác phẩm điêu
419.precaution : sự đề phòng khắc

420.invoice = receipt : hoá đơn 442.moderate (a) vừa phải,có mức độ

421.merge(v) hoà vào ,kết hợp Ex: I think I should play LOL moderately.

422.prosperous (a) thịnh vượng,phát đạt ,thành 443.ordinary (a) thường,Thôngg thường , bình
công thường

423.pose(v) : gây ra 444.amenity


[ə'mi:niti] 453.excursion : cuộc du ngoạn,chuyến tham
quan
danh từ
454.a number of + N số nhiều
tính nhã nhặn, tính hoà nhã
455.rather than : chứ không phải,thà......hơn
sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...)
456.differ(v) khác,không giống
( số nhiều) những thú vị, những hứng thú
457.resign (v) thôi việc
amenities of home life
Resignation : sự thôi việc
những thú vui của đời sống gia đình
458.LOW in energy : không có sức sống
tiện nghi
HIGH in energy : tràn đầy sức sống
amenities of life
459.- put/lay/place emphasis on sth: nhấn mạnh
tiện nghi của cuộc sống cái gì
( số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, 460.exclusive (a) riêng /iks'klu:siv/
thái độ dễ chịu
Exclusively: giành riêng

Excluding/excluded : loại trừ


445.intermission (n) sự ngừng,thời gian ngừng
460.inclusive (a) bao gồm tất cả,kể cả
446.detain =hamper : cản trở,ngăn cản
461.be notified of ST : được thông báo về điều
Ex : It may be that spending a lot of time on gì
game detained my study.
462.sau permit có tân ngữ thì dùng to.V,không
447.reciprocate(v) đền đáp,đáp trả,trả ơn có tân ngữ thì dùng Ving
Ex : I promise myself that I will study hard to 463.stipulation
reciprocate my parent.
[,stipju'lei∫n]
448.prominence (n) sự nổi bật
danh từ
449.expend (v) dùng hết,dùng cạn kiệt
sự quy định (thành điều khoản); điều quy định
Ex : I have just expended whole money in this (thành điều khoản); điều kiện
month.
on the stipulation that ...
450.product (n) : tích số (phép nhân)
với điều kiện là...
451.get over = recover : hồi phục
Ex : I will reveal it for you on the stipulation that
452.from now on,..... : kể từ bây giờ,... you must keep it secretly.
464.jealous ['dʒeləs] (a) ghen tị 487.instinct(n) bản năng

466.official(a) chính thức 488.constitute(v)cấu thành, tạo thành

467.direction(n) sự hướng dẫn,chỉ đạo Thiết lập,thành lập

468.issue(v) ban hành Chỉ định,bổ nhiệm

469.retail(n) bán lẻ,sự bán lẻ 489.principle(n) nguyên tắc

470.out of the blue: bất ngờ 490.contiguous(a) kề nhau,bên cạnh,liên tiếp


nhau
471.constraint(n) sự ràng buộc,ép buộc
491.breach(n) sự vi phạm
472.whereas : trong khi
492.delegate(n) người đại biểu
473.as Long as : miễn là
493.depression(n) sự suy giảm
474.layoff: (n) sự sa thải (tạm thời)
494.court(n) toà án,phiên toà
475.trong cấu trúc so sánh hơn,ta có thể dùng A
LOT,MUCH,FAR phía trước MORE để nhấn mạnh 495.progressive(a) có chí tiến bộ
sự so sánh trong câu.
496.diversion(n) sự chuyển hướng
476.reveal (v) tiết lộ,bộc lộ
497.route(n) tuyến đường
477.frustrate (v) làm thất bại,làm hỏng
498.well-being (n) sự khỏe mạnh
Làm thất vọng,làm vỡ mộng
499.margin
Làm cho mất hiệu quả,vô hiệu
['mɑ:dʒin]
hoá(bệnh)

478.absorb(v) hấp thu a)mép, bờ, lề, rìa

on the margin of a lake : trên bờ hồ


479.consequence(n) hậu quả , hệ quả

480.liability(n) trách nhiệm,nghĩa vụ b)Chênh lệch ( số phiếu)

500.strictly(adv) hoàn toàn


481.withhold(v) kìm lại,giữ lại,ngăn cản

482.occupy(v) sở hữu,chiếm hữu,chiếm giữ 501.confidential(a) kín,bí mật

502.routinely(adv) thông thường,thường lệ


483.apprentice(n) người học việc,người tập sự

484.relinquish(v) bỏ,từ bỏ 503.council (n) hội đồng

504.superb(a) tuyệt vời ,xuất sắc


485.fare(n) cước phí,tiền vé ,tiền xe

486.creative(a) sáng tạo 505.widespread (a) lan rộng,phổ biến


506.prevalent(a) phổ biến,thịnh hành,thông tính từ
dụng
--->riêng, riêng biệt; khác biệt
507.concept(n) khái niệm
man is distinct from animals
508.advisory(a) cố vấn,tư vấn
--->con người khác biệt với loài vật
509.adversely(adv) bất lợi
dễ nhận ra,dễ thấy, rõ ràng
=> adversely affect
524.belongings(n) đồ dùng cá nhân
510.faithfully (adv) trung thành,chung thuỷ
525.mayor(n) thị trưởng
trung thực,chính xác,chắc
chắn 526.inquire(v) hỏi thông tin,tìm hiểu,điều tra

511.consciously (adv) có ý thức,có chủ ý #⃣ acquire (v) giành dc ,thu dc,đạt dc

512.reduction (n) sự thu nhỏ,sự giảm bớt #⃣require(v) đòi hỏi,cần đến

sự giảm giá,hạ giá 527.examine(v) khảo sát,nghiên cứu,xem xét

513.long-term commitment : sự cam kết dài lâu 528.fit (v) làm cho phù hợp,thích hợp

514.twin (n) sinh đôi,song sinh 529.resist(v) kháng cự,chống cự

515.attorney (n) luật sư ủy quyền resistant (a) có sức chống cự,chịu được

516.sufficient(a) đủ resistance (n) sự kháng cự,chống lại

517.underneath(prep,adv) dưới,bên dưới (Vật lý) Điện trở

518.tunnel(n) đường hầm,hang 530.stain(n) vết bẩn

519.tough(a) khó,hóc búa,gay go 531.afford(v) có đủ sức ,có đủ khả năng

520.chin (n) cằm 532.condensed

521.anticipate(v) thấy trước,đoán trước,lường [kən'denst]


trước
Cô đặc,xúc tích
522.ridiculous (a) buồn cười,lố bịch,lố lăng
533.acquainted
*** trong wall face có 100 bài nghe TED talks
[ə'kweintid]
của cô VMP cực hay
Quen thuộc
523.distinct
534. critic (n) nhà phê bình
[dis'tiηkt]
535. critical(a) phê bình,chỉ trích 552.impose (v) bắt ai/cái gì phải làm gì/phải
chịu cái gì ; áp đặt(thuế,mức phạt)
536. highly regarded : được đánh giá cao
===> Impose A on B
537. mutual (a) lẫn nhau,của nhau
553.dispose(v) 1.sắp đặt,sắp xếp,bố trí
538.hastily
2.vứt bỏ,tống khứ
['heistili] : vội vàng, hấp tấp
554.diligent (a) siêng năng ,cần cù
539. offset (v,n) đền bù,bù đắp
555.exalt (v) đề cao,tán dương,tán tụng
540. oppose ST (v) chống đối,phản đối cái
gì 556.exclaim (v) kêu lên,la lên,hét lên

541. adaptable to ST : thích nghi,thích ứng 557.expel (v) trục xuất,đuổi


với
558.articulate person (n) người ăn nói lưu loát
542. generate (v) tạo ra
559.attire (n) : quần áo
543. demand(n) nhu cầu
Ex : Formal business attire is required in the
544. collaboratively + WITH office

545. independently + OF 560.predecessor (n) người tiền nhiệm

546. Whoever = Anyone who 561.discreetly (adv) thận trọng,kín đáo ,dè dặt

547. Anyone = Who is 562.excessive (a) quá ,quá mức,quá chừng

****** 563.dispute (v,n) (cuộc) tranh cãi ,tranh luận

Luyện nghe,cách phát âm và cách đặt câu cho từ 564.make note of (pv) : ghi lại,ghi chú lại
vựng trong trang youglish.com
565.whereby :nhờ đó
******
566.keep/find/consider someone/something +
548.withdrawal (n) sự rút khỏi,sự thu hồi TÍNH TỪ

549.quota(n) phần,chỉ tiêu 567.function (n) chức năng

550.serviceable (a) có ích,có thể dùng được 568.conflict (n) sự xung đột,cuộc xung đột
,tiện lợi
(v) đối lập,trái ngược,mâu thuẫn
551.on-site (a) tại chỗ
569.filter (n) máy lọc
Ex : an on-site child care center :trung tâm chăm
sóc trẻ em tại chỗ 570.take/make a note of ST : ghi chú cái gì

571.sau whether or not là 1 câu hoàn chỉnh


572.predominate (v) (+over) chiếm ưu thế 589.temperately (adv) có chừng mực

Trội hơn hẳn 590.overrated (a) dc đánh giá cao

=> predominant (a) trội hơn hẳn,dễ nhận thấy 591.blackout (n) sự tắt đèn,tắt điện,mất tín hiệu
nhất,nổi bật tạm thời

573.head (n) người đứng đầu,người chỉ huy 592.decrepit(a) hư nát,đổ nát ,xập xệ

574.rigorous (a) nghiêm khắc,khắc khe 593.painfully(adv) một cách đau đớn,đau
khổ,khổ sở
nghiêm ngặt
594.abstract (n) bản tóm tắt
575.subsidiary (n) công ty con
595.definitive (a) cuối cùng,dứt khoát
576.sightseeing (n) sự tham quan,cuộc tham
quan 596.selective (a) có chọn lọc,có tuyển chọn

577.stay (n) sự trở lại,lưu lại (nơi đâu) 597.from the date of receipt : kể từ ngày nhận

578.once in a while : thỉnh thoảng,đôi khi 598.imperative (a) cấp bách,khẩn cấp,bắt buộc

579.withstand(v) giữ vững ,trụ lại,chịu 599.


đựng,chống lại
- ACHIEVE đi với success, good results, your
580.assess(v) đánh giá goals, you aims” “, nổ lực lâu dài để đạt được
điều gì đó.
581.forethought (n) sự đắn đo,suy tính trước,sự
cẩn thận - WIN đi với “an aw1ard, a prize, a medal, a
match, a battle, a war, an election”, chiến thắng
582.outstanding (a) nổi bật,đáng chú ý,nổi tiếng cái gì đó, đạt được giải thưởng từ cái gì đó mình
còn tồn tại ,chưa giải quyết đã làm.

583.initiative(n) sáng kiến 600.beside : bên cạnh (về mặc khoảng cách)

584.initial (a) ban đầu,lúc đầu besides = beyond : ngoài cái gì đó ra

585.As of = From 601.sanction (n) sự phê chuẩn,sự đồng ý,sự


thông qua
586.IN an effort to do ST : trong nỗ lực làm gì
602.due (n) quyền dc hưởng,cái dc hưởng
587.out of service : bị hỏng,k dùng dc
hội phí,đoàn phí,thuế
588.investigate (v) khám phá,điều tra
(a) -đến kì đói,đến hạn phải trả
nghiên cứu tỉ mỉ
- được hưởng ,xứng đáng
~ scrutinize
603.deliberate (a) có suy nghĩ,cân nhắc,thận
trọng 623.authority (n) quyền lực,uy quyền

604.tentative (a) k dứt khoát,k quả quyết Người có uy quyền,thẩm quyền

605.sensitive (a) nhạy (dụng cụ ) 624.reward (v,n) (sự) thưởng,(sự) đền ơn

Ex: sensitive scales : cân nhạy Tiền thưởng,phần thưởng

606.owing to : do vì,bởi vì 625.composition(n)

607.testify (v) chứng tỏ,biểu lộ,chứng thực a) thành phần kết cấu

608.valid (a) có giá trị,có hiệu lực ,hợp lệ b)bố cục(bài thơ,bức tranh)

609.intact(a) còn nguyên vẹn,k bị thay đổi c) tác phẩm

610.suspect (v) nghi,nghi ngờ,hoài nghi 626.sole(a) duy nhất

(a) đáng ngờ,khả nghi 627.porcelain(n) đồ sứ,gốm

(n) người bị tình nghi 628.gratitude(n) sự biết ơn,lòng biết ơn

611.intention (n) ý đích,mục đích 629.circulation(n) sự lưu thông,lưu hành

612.retention (n) 1.sự sử dụng 630.affiliation(n) sự sát nhập (cong ty)

2.sự duy trì 631.unforeseen(a) k biết trước,bất ngờ

3.sự ghi nhớ ; trí nhớ 632.statement(n) sự trình bày,bày tỏ

613.overseas ( Trạng Từ ) : ở nước ngoài Sự phát biểu,lời phát biểu

614.motivation (n) động lực 633.press(n) đám đông

615.leisure (n) thời gian rảnh rỗi Sức ép

616.awesome(a) kinh sợ,khiếp sợ,kinh hoàng 634.tile (n) gạch,ngói

617.tentative(a) ngập ngừng,thăm dò 635.commission(n) nhiệm vụ,phận sự

618.convention (n) hội nghị Hội đồng,ủy ban

619.property(n) tài sản,của cải 636.individual (n) cá nhân

620.currency (n) tiền ,tiền tệ 637.accomplished (a) đã hoàn thành

621.in light of = because of có năng lực,tài năng

622.decline(n) sự suy sụp,suy tàn,tàn tạ 638.elaborate (a) phức tạp,tỉ mỉ,kĩ lưỡng
639.adoption(n) 657.delinquent (a) trễ hạn

-sự nhận nuôi 658.faintly (adv) một cách yếu ớt,uể oải,mờ
nhạt
-sự chấp thuận,thông qua
659.orientation (n) sự định hướng
640.upon(pre) ngay khi,vào lúc
=> the orientation of career :định hướng nghề
641.bargain(n) đợt khuyến mãi nghiệp
642.Insofar as : trong phạm vi 660.imitate(v) theo gương ,noi gương
643.detach (v) tách riêng 661.inclement(a) khắc nghiệt (thời tiết)
644.incorporation (n) sự phối hợp 662.với màu sắc chúng ta dùng giới từ IN
645.common practice : thói quen phổ Ex : The man in white is a docter
biến,thông thường
663.guidance(n) sự chỉ đạo,hướng dẫn,dìu dắt
646.antique (a) cổ
664.associate (n) người cộng tác
647.prompt SO to do ST : thúc đẩy ai làm gì
# association (n) bsự liên kết,sự kết hợp
648.uprising (n)
665.durability (n) tính bền,sự lâu bền
-sự thức dậy
666.burst on (pv) bùng nổ
-sự lên cao,nhô lên
667.downward (a) đi xuống,giảm
-cuộc nổi dậy
668.acquisition(n) sự giành dc,thu dc,đạt dc
649.lift (n) thang máy
669.moniker(n) biệt danh
(v) nâng lên,nhấc lên
670.expenditure(n) sự tiêu dùng,số lượng tiêu
650.ailing(a) k khỏe,ốm yếu dùng,phí tổn
651.rather than : thay vì 671.meteorologist
652.In contrast to : trái với [,mi:tjə'rɔlədʒist] : nhà khí tượng học
653.feasible (a) khả thi 672.credentials (n) phẩm chất,khả năng (chú ý
654.idle (a) k làm việc,k hoạt động phải có s đằng sau)

655.spare(a) dư thừa 673.experienced (a) có kinh nghiệm,giàu kinh


nghiệm
656.proportionate (a) cân xứng,cân đối,theo tỉ
lệ # experiential (a) dựa trên kinh nghiệm,theo
kinh nghiệm
674.stable(a) vững chắc,ổn định,kiên quyết,bền [tri'mendəs]

675.stagnant (a) trì trệ,chậm Chạp ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp

676.lobster(n) tôm hùm 693.clarify (v) làm sáng tỏ

677.Cụm : compound interest : lãi kép 694.fiancee (n) vợ chưa cưới

678.toxic (a) độc 695.fellowship(n) tình bạn,tình hữu nghị

679.declining (a) xuống dốc,tàn tạ 696.momentous (a) quan trọng,trọng yếu

680.courtesy (n) sự lịch sự,nhã nhặn 697.milestone (n) sự kiện quan trọng,cột mốc
quan trọng trong đời
681.valued(a) quý,được quý trọng
698.tie the knot : lấy,cưới nhau
# valid (a) có hiệu lực,có giá trị
699.renounce (v)
682.congenial
-bỏ,từ bỏ
[kən'dʒi:njəl] :hợp nhau,ăn ý
-phản đối
683.conscientious
700.rejoice (nội hoặc ngoại động từ)
[,kɔn∫i'en∫əs] : tận tâm,chu đáo
-(làm cho) vui mừng
684.cite (v) nói hoặc viết,trích dẫn
701.solicit (v) khẩn khoản,nài xin
685.complimentary = free of charge : miễn phí
702.aqua = water
686.foremost (a)
703.strenuous (a) cố gắng,tích cực,hăng hái
-trước tiên,trước hết
704.Orders đi với động từ TAKE
-đứng đầu,cao nhất,tốt nhất
705.ON the corner of ST
687.treasurer (n) người thủ quỹ
706.oven : cái lò
688.trustee (n) quản trị viên
707.season (v) thêm gia vị (vào thức ăn )
689.crew (n) nhóm,đội
708.TO perfection : để hoàn thiện (món ăn)
Ex : cleaning crew : đội vệ sinh
709.cordially (adv) thân ái,chân thành
690.cubicle (n) phòng ngủ nhỏ
710.in the red : mắc nợ >< in the black : dồi dào
691.moisture (n) hơi ẩm,hơi nước tài chính
692.tremendous 711.cụm : Earliest convenience : sớm nhất có
thể
712.name after SO : đặt theo tên của ai --> HIGH FAMILIARITY

713.scarcity (n) sự khan hiếm,khó tìm 727.reluctant (a) miễn cưỡng,không tự


nguyện ,không sẵn lòng
714.synchronicity (n) sự đồng bộ
728.vicinity (n) vùng lân cận
715.subsidy (n) tiền trợ cấp
729.authorization
716.trước số điện thoại thì dùng AT
[,ɔ:θərai'zei∫n]
717.draw up : phác thảo
-sự cho phép
718.clinic (n) phòng khám chữa bệnh
-giấy phép
719.
730.vivid (a)
- at the conclusion (of sth): thời điểm kết thúc
(một việc, sự kiện, thời gian…). -chói lọi,sặc sỡ,sinh động

- in conclusion = finally/eventually (cuối cùng) -mạnh mẽ,đầy sức sống

720.descending (a) giảm,đi xuống 731.timely (a) kịp thời,đúng lúc

721.faint (a) mờ nhạt,k rõ,yếu ớt => timely news : tin tức kịp thời

722.volume = a book 732.specialist (n) chuyên gia,chuyên viên

723.make it a point to do ST : chú ý phải làm gì 733.dispatch(v,n)

724.hazard (n) mối nguy hiểm,rủi ro -(sự) gửi đi(thư,thông điệp...)

725.succumb to ST : không chống lại nổi,không -(sự) giải quyết nhanh gọn,khẩn trương
chịu nổi;8
734.knowledgeable (a) thông thạo,thành
726. thạo,hiểu biết

*Đối với các tiêu chuẩn (standard) hoặc lĩnh vực 735.ceramic (n) = porcelain : đồ gốm ,sứ
nhìn chung (field).
736.harmony(n) sự cân đối,hài hoà
--> HIỂU BIẾT RỘNG RÃI / BAO QUÁT
737.in the meantime : trong lúc chờ đợi
--> BROAD FAMILIARITY
738.customarily (adv) thông thường

739.observantly (adv) tinh ý,tinh mắt,nhanh


*Đối với các học thuyết, lí thuyết, luật lệ, quy nhạy
định (Theory / Rule / Regulation...)
740.formally (adv) chính thức
--> HIỂU BIẾT CHUYÊN SÂU
741.as far as : theo như
Ex : as far as I know,he isn't coming today quen với công việc

742.as early as :ngay từ 754.suspend (v) treo lên

Ex : as early as she met John,she recognized that 755.erect (v) xây dựng
he is very smart
756.a rug = a carpet
743.as good as :gần như
757.fasten (v) buộc,thắt,trói
Ex : The decorating is as good as finished.I just
need to finish off the painting 758.drought (n) sự khô hạn,hạn hán

759.ample (a) nhiều,phong phú


744.as long as : miễn là

745.as many as : có tới 760.abruptly (adv) bất ngờ,đột ngột

761.coverage (n) tin tức


Ex: There were as many as 200 people at the
lecture 762.terminate
746.precede (v) đi trước,xảy ra trước (cái gì) về (v) - định ra giới hạn
thời gian,thứ tự
-làm xong,kết thúc,hoàn thành,chấm dứt
===> preceding (a) trước,có trước
(a) giới hạn,cuối cùng,tận cùng
747.tremendous (a)
===>termination (n)
-kinh khủng,khủng khiếp,dữ dội
-sự kết thúc,chấm dứt,hoàn thành
==> a tremendous storm
-giới hạn,phần kết thúc,phần kết luận
-to lớn
763.On the whole : nói chung
==> a tremendous success
764.author (n) tác giả
748.copyright (n) bản quyền.
765.ensemble (n) đoàn hát múa
749.congestion (n) sự tắc nghẽn
766.outlay (n) tiền,kinh phí
750.blood vessels : mạch máu
767.overact (v) cường điệu
751.advocate (v)
768.compliance (n) sự tuân thủ
-biện hộ,bào chữa
769.inconclusive(a) k thuyết phục
-tán thành,ủng hộ
770.synthetic (a) nhân tạo
752.outfit (v) cung cấp,trang bị
771.blend (n) hỗn hợp
753.to familiarize oneself with the job : làm
772.savory (a) thơm ngon -tiền lãi

773.perishable (a) dễ thối,dễ hỏng (hoa 790.symposium (n) hội nghị chuyên đề
quả,thức ăn)
= seminar = workshop = convention
774.concise (a) ngắn gọn,xúc tích
791.symptom(n) triệu chứng
775.cookware (n) đồ tdùng nhà bếp
792.deficient
776.submissive (a) dễ bảo,ngoan ngoãn
[di'fi∫ənt]
777.accordingly (adv) phù hợp
-thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn
778.conversely (adv) ngược lại toàn

779.assuredly (adv) chắc chắn -kém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công
việc gì...)
780.relieve (v) làm an tâm,làm an lòng
793.mentally(adv) về mặt tinh thần,thần kinh
=> relieved (a) thanh thản
794.IN today's paper
781.fabricate (v) bịa đặt,làm giả
795.Notwithstanding (adv/prep) mặc dù,dù vậy
782.organic (a) có tổ chức,có hệ thống ~~ However
Hữu cơ 796.ambiguous (a) không rõ ràng,mơ hồ
783.hypothesis = theory 797.border (n) biên giới ,ranh giới
784.proliferation (n) sự phát triển,sự gia tăng 798.beloved (a) được yêu mến,yêu quý
785.vantage (n) lợi thế,ưu thế 799.accountability (n) trách nhiệm,bổn phận
786.outgrow (v) lớn hơn,phát triển nhanh hơn 800.thriving
787.clutter (n) ['θraiviη]
-tiếng ồn danh từ
-sự lộn xộn,hỗn loạn sự phát đạt; sự thịnh vượng
788.inclined (a) có khuynh hướng,có chiều sự khoẻ lên; sự phát triển mạnh
hướng
tính từ
789.gain (v)
thịnh vượng; phát đạt
-lợi lộc,lợi ích
801.sprawl (n) vùng mở rộng
-sự tặng thêm ( lợi nhuận)
802.cease (v) dừng,ngừng,thôi (làm gì)
803.goods in transit : hàng hoá quá cảnh ai

804.fall within : nằm trong 814.dedicate ST to doing ST : dành cái gì để làm



fall through : hỏng,thất bại
Ex : She dedicates her life to helping people
805.lately (adv) gần đây,mới đây
815.bother (v)
# late (a/adv) : muộn,trễ
⁃ làm buồn bực,làm phiền,quấy rầy
806.all along : ngay từ đầu
⁃ Lo lắng ,băn khoăn
807.attitude towards ST : thái độ về việc gì
(n) :
808.
⁃ điều khó chịu,phiền muộn
- Distribute sth to sb: phân phối, phân phát cái
gì đến ai. ⁃ sự lo lắng

- Distribute sth among + N số nhiều: phân phối, 816.envy(v,n) (sự) thèm muốn,ghen ghét, đố kị
phân phát cái gì đó giữa những người nào (tất
cả những người này đều được nhận) => enviable (a) đáng mong muốn, đáng ganh tị

809.originality (n) 817.When it comes to + Ving

⁃ tính chất gốc,tính nguồn gốc 818.division (n) :phần chia,đoạn

⁃ Tính độc đáo,sáng tạo,mới mẻ 819.convey(v)

810.Danh từ đếm được thì luôn cần các mạo từ ⁃ chở,vận chuyển
"a,an,the,this,that,your,her,his...." đứng
⁃ Truyền,chuyển (lời)
trước.Nếu không thì chúng phải ở dạng số
nhiều 820.exemplary (a) gương mẫu,mẫu mực

811.respectful (a) kính trọng,tôn kính 821.progressive(a) tiến bộ

respective (a) riêng,tương ứng 822.implication (n)

812.Sau giới từ + Ving/Noun ⁃ sự dính líu

⁃ Ving nếu phía sau giới từ có Object ⁃ Hàm ý

⁃ Noun nếu phía sau giới từ không có 823.


Object
- pay attention to: chú ý đến
813.attribute ST to SO/ST : cho cái gì là do...,quy
cái gì cho ai - turn attention to: chuyển chú ý đến

Ex : attribute a prime to somebody : quy tội cho - give sb one’s undivided attention: chú tâm
hoàn toàn vào ai 836.necessitate (a) bắt buộc,cần phải có

837.commute(v) đi lại thường xuyên bằng xe


buýt,xe lửa từ nhà đến nơi làm việc
824.bring up : nuôi nấng
838.biography(n) tiểu sử,lý lịch
825.wound (n)
839.impulsively = hastily (adv) vội vàng,hấp tấp
⁃ vết thương,thương tích
840.goggles (n) kính râm
⁃ vết xước,vết chém
841.superficial (a) nông cạn,k kĩ lưỡng,k sâu sắc
826.alleviate (v) làm nhẹ bớt,làm giảm bớt,làm
đỡ đi 842.unauthorized (a)

827.implement ⁃ không được phép,trái quyền

(n) đồ dùng,dụng cụ,công cụ ⁃ K chính đáng,k nằm trong biên chế

(v) thực hành,thi hành 843.acquaintance(n) người bạn,người quen

828. => close acquaintance

get on one's nerves : chọc tức ai , làm cho ai 844.under the guidance of SO : dưới sự chỉ đạo
bực mình của ai

829.a red letter day : một ngày quan trọng, 845.conceivable(a) có thể hiểu dc,nhận thức dc
đáng nhớ ^^
846.originality (n)
830.tell SO ST
⁃ tính chất nguồn gốc,căn nguyên
explain ST to SO
⁃ Tính chất độc đáo,sáng tạo = Creativity
831.eager for ST/to do ST : háo hức,hăm
hở,mong muốn cái gì,làm gì 847.patio (n) hành lang

832.ovation(n) sự hoan hô,sự tung hô 848.municipal (a) thuộc về thành phố

833.metropolitan(n) người dân thủ đô 849.discipline (n)

(a) thuộc khu vực thủ đô ⁃ kỉ luật

834.prototype (n) người đầu tiên,vật đầu ⁃ Môn học,ngành


tiên,mẫu đầu tiên
850.utilize (v) dùng,sử dụng,tận dụng
835.necessity (for ST/to do ST) sự cần thiết
851.proficiency (n) sự tài giỏi,thành thạo
=> to be under the necessity of doing ST : nhất
852.surplus (n) sự dư thừa
thiết phải làm gì
853.Frankly, : thành thật mà nói ⁃ tiền thù lao,tiền công

854.astonish (v) ngạc nhiên ⁃ Sự thưởng,trả công

855.periodic (a) định kì,theo chu kì 869.come off : bong ra,tróc ra

856.graciously (adv) hoà nhã,tử tế,độ lượng 870.evacuate (v) di tán,sơ tán

857.brilliant (a) xuất sắc,nổi bật 871.via (prep) qua,theo đường

858.script (n) kịch bản 872.licensing agreement : hợp đồng chuyển


nhượng bản quyền
859.mar (v) làm hư,làm hỏng
873.remote (a) xa xôi,hẻo lánh
=> marred (a) hư hỏng
874.lately (adv) : gần đây
860.awkward (a) vụng về,lúng túng,ngượng
ngùng # late(a/adv) : muộn

861.estimation ~~ opinion 875.hard (a) chăm chỉ

862.superintendent (n) người giám sát,người # hardly (adv) hiếm khi


quản lý
876.backpack(n) cái ba lô
863.occupant (n) người sở hữu,chiếm giữ,người
sử dụng 877.anchor (n) cái mỏ neo

864.CỤM ••• grind to a halt •••> ngưng 878.muddy(a) : bùn lầy,lầy lội
lại,dừng lại 879.relevant to ST : có liên quan đến việc gì
865.acknowledge (v) chấp nhận,thừa nhận,cong 880.stringent (a) nghiêm ngặt,nghiêm khắc,chặt
nhận chẽ
866.terminal 881.vaguely (adv) hơi,gần,một cách phỏng đoán
(n) phần cuối,phần chót Ex : Her face is vaguely familar : Mặt cô ta trông
(a) ở cuối,tận cùng hơi quen quen

867.reception (n) 882.wealthy (a) giàu sang,giàu có

⁃ sự thu nhận,tiếp nhận 883.unveil (v)

⁃ Sự đón tiếp ⁃ trình bày công khai

⁃ Tiệc (cưới,sinh nhật) ⁃ Để lộ,tiết lộ

868.remuneration(n) 884.****occupancy(n)

⁃ sự sở hữu,sự chiếm giữ


⁃ sự cư ngụ 902.cut up : làm đau đớn,đau lọng

⚠️⚠️ occupation (n) ngoài 2 nghĩa giống với 903.Dùng even,much,far để nhấn mạnh trong
occupancy,còn có nghĩa là : - nghề nghiệp,công câu SSH
việc,việc làm
904.got into : vào
885.synonym (n) từ đồng nghĩa
=> I got into the car
# antonym (n) từ trái nghĩa
905.get out: xuất hàng,xuất bản
886.description(n) sự mô tả,diễn tả
906.stand in for : thay thế
887.shorten(v) rút ngắn,thu ngắn
907.much less = let alone : chưa kể đến,huống
888.tardiness (n) sự chậm trễ,sự muộn hồ là

889.brick (n) viên gạch 908.hill (n) đồi

890.cause (n) nguyên nhân,nguyên do 909.suspend(v)

cause for ST : lý do,động cơ của việc gì ⁃ treo lên

891.overly (adv) quá,quá mức ⁃ đình chỉ,hoãn cái gì

892.curtail (v) cắt,cắt bớt,rút ngắn ⁃ Đình chỉ công tác,đuổi

893.harassment (n) sự quấy rầy,quấy rối 910.sustain(v)

894.uphold (v) ⁃ duy trì ,kéo dài

⁃ giữ vững,duy trì ⁃ Bị,chịu (đánh bại,bị thương,mất mát)

⁃ ủng hộ,tán thành 911.expel(v) đuổi,trục xuất

895.inception (n) sự khởi đầu,sự bắt đầu # repel (v) - đẩy lùi

896.fraud (n) sự gian lận,sự lừa gạt - khước từ

897.embezzlement(n) sự tham nhũng - gây khó chịu

898.memorize(v) học thuộc lòng,ghi nhớ 912.falter(a) nản chí,chùn bước

memorable (a) đáng nhớ,k quên dc 913.sparingly(a) 1 cách tiết kiệm

899.all-inclusive (a) bao trọn gói 914.subordinate(n) người cấp dưới

900.impair (v) làm suy yếu 915.treat(v)

901.turn up : xảy ra,xuất hiện ⁃ xử lý,giải quyết


⁃ chữa trị 937.commodity(n) hàng hoá,mặt hàng

916.entrust So with ST : giao phó cho ai việc gì 938.graciously(adv) một cách ân cần,tử tế

917.pedestrian(n) người đi bộ 939.isolate(v) cô lập,cách ly

918.notarize(v) chứng thực,công chứng 940.rumor(n) tin đồn,lời đồn

919.grant(n) tài trợ,trợ cấp 941.look like + clause

920.decline (v) = reject (v) : từ chối,khước từ 942.ladle (n) cái vá

921.surpass (v) = exceed (v) : hơn,vượt,vượt 943.veterinary(a) thuộc thú y


quá
944.ambiguous(a) mơ hồ,khó hiểu,lằng nhằng
922.craft(n) đồ thủ công
945.likelihood(n) sự có thể đúng, sự có thể thật,
923.chauffer(n) tài xế sự có khả năng xảy ra

924.fleet(n) đoàn xe in all likelihood

925.catalog(n) bản danh sách rất có thể, rất có khả năng

926.finding(n) sự khám phá,phát hiện,phát 946.comment on ST : bình luận về việc gì


minh
947.intense (a) rất lớn,cực kì
927.recipe(n) công thức món ăn
##intensive (a) sâu rộng
928.terminology(n) thuật ngữ
948.a work permit (n) giấy phép làm việc
929.bland(a) nhạt nhẽo
949.barrier = railing : hàng rào
930.alliance(n) sự liên kết
950.situate(v) đặt ở vị trí
931.slumping(n) sự hạ giá /// sự ế ẩm
951.alter (v) thay đổi,sửa đổi,biến đổi
932.panoramic(a) bao quát,toàn cảnh
952.fill ST with ST : làm đầy cái gì bằng cái gì
933.convey(v)
Ex : fill a bottle with water
⁃ chuyên chở,vận chuyển
953.in that ~ for the reason that ~ because
⁃ Truyền đạt
954.a screwdriver : cái tua vít
934.payroll(n) tổng số tiền phải trả cho nhân
a spanner : cái cờ lê
viên
955.bathing-cap : mũ tắm
935.escalate(v) leo thang (nghĩa bóng)

936.freshman(n) sinh viên năm nhất 956.��Cụm danh từ ghép : employee


participation : sự tham gia của nhân viên ⁃ nguy nga,tráng lệ

⚠️⚠️⚠️⚠️⚠️⚠️ nếu thấy một danh từ đứng ĐỘC (n) người quý tộc,người quý phái
LẬP,luôn luôn phải kiểm tra xem danh từ này
đếm được hay không ,nếu đếm được thì kiểm 960.genius(n) người thiên tài
tra nó đã có từ hạn định ở trước hay chưa hoặc 961.within the law
nó có "s" ở đuôi hay không => tránh bị bẫy
within the guideline
Ex :
within reason
The department manager encouraged
employee _____in the pension plan. 962.overcast day (a) ngày u ám,đầy mây

A to participate 963.reuful (a) buồn bã,rầu rĩ

B participation 964.

C participant DISTINGUISH:

D participating ⁃ contact(v) SO

=>Key B ⁃ be/not be in contact(n) with SO : giữ


hoặc k giữ liên lạc với ai
Employee là danh từ đếm được, nếu ở đây là
encourage somebody to do something thì trước 965.consolidate (v)
employee phải có từ hạn định hoặc phải chia số
nhiều (employees) ⁃ làm chắc,củng cố

⁃ hợp nhất,thống nhất


957.���Cụm danh từ ghép : retirement
plan : kế hoạch nghỉ hưu 966.would rather + O + V(QKĐ)
958. 967.embrace (v)
Consult sb : xin ý kiến, tra cứu ( chủ thể thiếu ⁃ ôm
thông tin, kiến thức nên cần nhận được thông
tin từ đối tượng khác và việc này diễn ra một ⁃ = accept ( an idea,a proposal,a set of
chiều ) beliefs,a concept...)

consult with sb : bàn bạc , thảo luận ( 2 đối 968.pertinent (a) thích hợp,phù hợp
tượng trong việc trao đổi là ngang hàng, đều có
969.thereafter (adv) sau đó
đủ kiến thức, và việc này diễn ra 2 chiều )
Ex : TNP Tech will allow users to download its
959.noble(a)
new software for free until September 1 but will
⁃ cao quý,cao thượng start charging for it thereafter

⁃ ưu tú,xuất sắc 970.degression (n) sự lạc đề


971.depletion (n)

⁃ sự rút hết ra, sự xả hết ra

⁃ sự làm suy yếu, sự làm kiệt sức

972.rage (v) nổi giận (người) ; nổi cơn dữ dội


(gió bão)

973.rally(v)

⁃ tập hợp lại

⁃ Trấn tỉnh lại ,củng cố lại (tinh thần)

974.morbid(a)

⁃ bệnh tật,ốm yếu

⁃ Không lành mạnh (suy nghĩ,lối sống...)

975.meaningless (a) vô nghĩa

976.inquiry (n) câu hỏi,yêu cầu

You might also like