Professional Documents
Culture Documents
TÊN HỒ SƠ DỰ TOÁN
HẠNG MỤC VÁCH TRANG TRÍ Issued Date: 13/05/2019
Màu sơn
Vách kẻ ron DULUX
1 EP‐1 4600xH2800 mm 12.88 300000 3,864,000
họa tiết SEAL GREY
00NN 25/000
Area GENERAL DIRECTOR/ PHÒNG TỔNG GIÁM ĐỐC
Màu sơn
Sơn màu DULUX
2 EP‐2 5800xH2800 mm 16.24 300000 4,872,000
nhấn Spirited Flight
90BG 29/267
Area MEETING ROOM/ PHÒNG HỌP LỚN
Màu sơn
Vách kẻ ron DULUX
3 EP‐1 7800xH2800 mm 21.84 300000 6,552,000
họa tiết SEAL GREY
00NN 25/000
Area MEETING ROOM/ PHÒNG HỌP NHỎ
Màu sơn
DULUX
Vách kẻ ron SEAL GREY
4 EP‐1 3850xH2800 mm 10.78 300000 3,234,000
họa tiết 00NN 25/000
Area PHÒNG LƯU TRÚ/ BEDROOMS
DULUX
Sơn màu SEAL GREY
3800xH2800 mm
5 EP‐1 nhấn mảng 00NN 25/000 31.92 300000 9,576,000
(3 PHÒNG)
đầu giường
TỔNG CỘNG 28,098,000
TÊN CÔNG TRÌNH VINAMILK ‐ TRUNG TÂM KỸ THUẬT
TÊN HỒ SƠ DỰ TOÁN
HẠNG MỤC ĐỒ NỘI THẤT LIỀN TƯỜNG VÀ ĐỒ NỘI THẤT RỜI Issued Date: 13/05/2019
Ghế bành SOFA
1 ARM‐1 810x820x83 1420‐001‐173 2 7,900,000 15,800,000
OSCAR COMPANY
0 mm
Bàn góc COTO
2 ST‐1 420x450x53 801042 1 1,650,000 1,650,000
EASY BOY 530 LIFESTYLE
0 mm
Hệ chân STAR
sơn trắng/ 600x1200x7
3 T‐1 STAR THE METRO 16 1,843,000 29,488,000
Mặt bàn 50 mm
MS613EV
Nắp hộp điện
4 đồng màu STAR THE METRO 16 160,000 2,560,000
mặt bàn
Hộp kỹ thuật
5 STAR THE METRO 2 682,000 1,364,000
ráp chân bàn
Hộp điện âm 542x150x11
6 WTY 36 THE METRO 16 546,000 8,736,000
bàn 0 mm
Vách ngăn
1000x350x8
7 kính cường Màu trắng THE METRO 3 895,000 2,685,000
mm
lực
MFC/
450x450x55 By
8 Tủ cá nhân Melamine 16 1,500,000 24,000,000
0 mm Contractor
MS 613 EV
Ghế làm việc
Lưới đen/
9 C‐1 650x560x95 VITO THE CITY 16 1,550,000 24,800,000
Nệm đen/
0mm
Chân nhựa
MFC/
2200x400x2
10 HC‐1 Tủ hồ sơ cao Melamine By Contractor 1 24,000,000 24,000,000
400 mm
MS 613 EV
2400x1800x
11 T‐2 Bàn giám đốc STAR THE METRO 1 7,138,000 7,138,000
760 mm
Ghế GĐ/
Lưới đen/
630x680x11
12 C‐2 Nệm đen/ EXACT 05 THE CITY 1 6,950,000 6,950,000
25 mm
Chân nhựa/
Tựa đầu
MFC/
4000x400x2 By
14 HC‐3 Tủ hồ sơ cao Melamine 1 26,000,000 26,000,000
400 mm Contractor
MS 613 EV
Ghế họp
Lưới đen/
16 C‐1 650x560x95 VITO THE CITY 12 1,550,000 18,600,000
Nệm đen/
0mm
Chân nhựa
Cụm 4 chân
STAR sơn
2400x1200x
17 T‐1 trắng/ STAR THE METRO 2 4,917,000 9,834,000
750 mm
Mặt bàn
MS613EV
Nắp hộp điện
18 đồng màu STAR THE METRO 8 160,000 1,280,000
mặt bàn
Hộp kỹ thuật
19 STAR THE METRO 2 682,000 1,364,000
ráp chân bàn
hộp điện âm 542x150x11
20 WTY 36 THE METRO 8 546,000 4,368,000
bàn 0 mm
Vách ngăn
1000x350x8
21 kính cường Màu trắng THE METRO 4 895,000 3,580,000
mm
lực
MFC/
450x450x55 By
22 Tủ cá nhân Melamine 8 1,500,000 12,000,000
0 mm Contractor
MS 613 EV
Bàn họp nhỏ
STAR/
1000x1800x
23 T‐4 Sơn trắng/ STAR THE METRO 1 3,282,000 3,282,000
750 mm
Mặt bàn
MS613EV
Ghế họp
Lưới đen/
24 C‐1 650x560x95 VITO THE CITY 8 1,550,000 12,400,000
Nệm đen/
0mm
Chân nhựa
Ghế họp
Lưới đen/
25 C‐1 650x560x95 VITO THE CITY 6 1,550,000 9,300,000
Nệm đen/
0mm
Chân nhựa
MFC/
2200x400x2 By
26 HC‐3 Tủ hồ sơ cao Melamine 2 18,000,000 36,000,000
400 mm Contractor
MS 613 EV
2000x500x2 By
31 WA‐1 Tủ quần áo Sồi mỹ 3 20,150,000 60,450,000
400 mm Contractor
By
B‐1 Giường 1800 mm Sồi mỹ 1 11,470,000 11,470,000
Contractor
32
By
B‐2 Giường 1400 mm Sồi mỹ 4 8,600,000 34,400,000
Contractor
Bàn đầu
By
33 BS‐1 giường , 2 D250x450x6 Sồi mỹ 4 1,200,000 4,800,000
Contractor
ngăn 00 mm
Hệ Tủ + Bàn By
34 T‐5 Theo Bản Vẽ Sồi mỹ 3 16,000,000 48,000,000
làm việc Contractor
COTO
35 C‐6 Ghế làm việc 540X500X76 FELI 3 2,300,000 6,900,000
LIFESTYLE
0 mm
Ghế ngoài
36 C‐7 mm GH‐071 TRIQUIMEX 6 700,000 4,200,000
trời
TỔNG CỘNG 521,181,000
TÊN CÔNG TRÌNH VINAMILK ‐ TRUNG TÂM KỸ THUẬT
TÊN HỒ SƠ DỰ TOÁN
HẠNG MỤC ĐÈN TRANG TRÍ Issued Date: 13/05/2019
Area MEETING ROOM/ PHÒNG HỌP NHỎ
Area PHÒNG LƯU TRÚ/ BEDROOMS
Đèn bàn COTO
3 R170x520 mm SETO‐S 4 1,300,000.0 5,200,000.0
Màu gỗ LIFESTYLE
TỔNG CỘNG 7,900,000.0
TÊN CÔNG TRÌNH VINAMILK ‐ TRUNG TÂM KỸ THUẬT
TÊN HỒ SƠ DỰ TOÁN
HẠNG MỤC TRANH TRANG TRÍ Issued Date: 13/05/2019
Tranh treo
Tranh Canvas COTO
1 tường đặt 800x1200 mm 3 1,900,000 5,700,000
Khung gỗ đen LIFESTYLE
hàng riêng
Area GENERAL DIRECTOR/ PHÒNG TỔNG GIÁM ĐỐC
TRANH
CANVAS
Tranh treo BLACK AND COTO
2 450x600 mm 2 620,000 1,240,000
tường WHITE LIFESTYLE
FLOWERS
45×60 A
Area PHÒNG LƯU TRÚ/ BEDROOMS
Area GENERAL DIRECTOR/ PHÒNG TỔNG GIÁM ĐỐC
TỔNG CỘNG 28,760,000
TÊN CÔNG TRÌNH VINAMILK ‐ TRUNG TÂM KỸ THUẬT
TÊN HỒ SƠ DỰ TOÁN
HẠNG MỤC VẬT DỤNG Issued Date: 13/05/2019
dienmaycholo
1 TV 40 inches ONY 40 Inch KD 3 8,590,000 25,770,000
n
1800x2000x100 Nệm cao su
2 Nệm LIÊN Á 1 11,300,000 11,300,000
mm Classic
1400x2000x100 nệm cao su
3 Nệm LIÊN Á 4 9,100,000 36,400,000
mm Classic
Ruột gối
4 Gối 500x700mm Everon Ultra EVERON 5 420,000 2,100,000
Micro
Gối Dari
5 Gối trang trí 400x400mm ZAGO 5 100,000 500,000
nhung
Ruột chăn
6 Chăn 2000x2200mm Everon Ultra EVERON 5 1,840,000 9,200,000
Micro
Bộ drap Dành cho nệm
7 STI‐01 YOUNGRICE 1 2,020,000 2,020,000
giường 1800x2000mm
Bộ drap Dành cho nệm
8 STI‐01 YOUNGRICE 4 1,940,000 7,760,000
giường 1400x2000mm
Thảm My
9 Thảm chân 500x700mm LE PETIT 3 160,000 480,000
Home
TỔNG CỘNG 95,530,000
TÊN CÔNG TRÌNH VINAMILK ‐ TRUNG TÂM KỸ THUẬT
TÊN HỒ SƠ DỰ TOÁN
HẠNG MỤC RÈM CỬA Issued Date: 13/05/2019
1500x1500 mm Roller
1 Cu‐1 Rèm roller (Cộng 100mm Blackout/ 2 2.89 300,000 1,734,000
mỗi cạnh) Màu xám nhạt
Area GENERAL DIRECTOR/ PHÒNG TỔNG GIÁM ĐỐC
1500x1500 mm Roller
2 Cu‐1 Rèm roller (Cộng 100mm Blackout/ 1 2.89 300,000 867,000
mỗi cạnh) Màu xám nhạt
Area MEETING ROOM/ PHÒNG HỌP LỚN
1500x1500 mm Roller
3 Cu‐1 Rèm roller (Cộng 100mm Blackout/ 2 2.89 300,000 1,734,000
mỗi cạnh) Màu xám nhạt
Area MEETING ROOM/ PHÒNG HỌP NHỎ
3850x2400 mm Roller
4 Cu‐1 Rèm roller (Chia 3 lá) Blackout/ 1 9.24 300,000 2,772,000
Màu xám nhạt
Area PHÒNG LƯU TRÚ/ BEDROOMS
2000x2400 mm
5 Cu‐2 Rèm vải 2 lớp (cộng 100mm mỗi 3 2.2 1,600,000 3,520,000
cạnh)
TỔNG CỘNG 10,627,000