You are on page 1of 26

ETS TOEIC

TOEIC
Anh Lê

/AnhLeLuyenThiTOEIC 0967 403 648


TOEIC REVIEW
BẢN STANDARD
---------------------------------------------------
Tạp chí TOEIC REVIEW tháng 7/2019, phiên bản STANDARD, cập nhập những bức hình Part 1 phổ biến
nhất xuất hiện trong các đề thi của tháng. Ngoài ra, quyển Ebook này cũng cập nhập các dạng PART 2
phổ biến nhất trong các đề thi trong tháng 7 này.

Phần READING của bộ sách cập nhập 30 câu hỏi Part 5 với các TỪ VỰNG + GRAMMAR ra thi nhiều nhất
hiện nay kèm phần DỊCH + GIẢI CHI TIẾT.

Hi vọng quyển TOEIC REVIEW tháng 7 này có thể phầ nào giúp các bạn nắm bắt được các chủ điểm TỪ
VỰNG + GRAMMAR + BÀI NGHE đang ra trong tháng, qua đó tối ưu hóa điểm số Toeic của mình ^^

ANH LÊ TOEIC
TOEIC REVIEW HOTLINE: 0967.403.648

PART 1

ĐÁNH GIÁ CHUNG

- Đa phần là tranh tả người (5/6 câu).

- Mức độ khó của các hình đa phần ở mức trung bình – khó, các đáp án không đánh lừa
nhiều nhưng có nhiều từ vựng mới bắt buộc phải hiểu mới có thể loại trừ đáp án sai được.

- Phần lớn phải nghe hiểu cả câu chứ không thể dựa mỗi vào key words được.

Lưu ý: Tất cả bức hình được sử dụng trong bài Review này chỉ mang tính minh họa tương
đối khoảng 80% với những bức hình trong đề thi, chứ không hoàn toàn y hệt các bạn nhé

ANH LÊ TOEIC
TOEIC REVIEW HOTLINE: 0967.403.648

1.
(A) The men are leaning on the wall (A) Hai người đàn ông đang dựa vào tường

(B) The men are painting the wall (B) Hai người đàn ông đang sơn tường

(C) The men are sitting by the window (C) Hai người đàn ông ngồi cạnh cửa sổ

(D) The men is talking with each other (D) Hai người đàn ông đang nói chuyện với nhau
TỪ VỰNG: PHÂN TÍCH:

-Lean on: dựa vào  Độ khó: 2/10


-with each other: với nhau
 Từ khóa: painting
 Đánh lạc hướng: the window, the wall

2.

(A) A doctor is putting on a lab coat. (A) Một bác sĩ đang mặc áo khoác phòng
thí nghiệm.
(B) A woman is taking medicine.
(B) Một phụ nữ đang uống thuốc.
(C) The women are smiling at each other.
(C) Những người phụ nữ đang mỉm cười
(D) A nurse is making the bed. với nhau.

(D) Một y tá đang dọn giường.


TỪ VỰNG: PHÂN TÍCH:
- put on: mặc vào  Độ khó: 5/10
- take medicine: uống thuốc  Từ khóa: women, smiling
- smile: mỉm cười  Đánh lạc hướng: doctor, lab coat, nurse
- each other: lẫn nhau
- make the bed: dọn giường

ANH LÊ TOEIC
TOEIC REVIEW HOTLINE: 0967.403.648

3.

(A) The man has his laptop opened (A) Người đàn ông đã mở laptop

(B) The man is sitting by the water (B) Người đàn ông ngồi cạnh hồ

(C) The man is reading a newspaper (C) Người đàn ông đang đọc báo

(D) The man is standing in a store (D) Người đàn ông đứng trong cửa hàng
TỪ VỰNG: PHÂN TÍCH:

-newspaper: báo  Độ khó: 5/10


-stand: đứng  Từ khóa: laptop, open
-sit: ngồi
 Đánh lạc hướng: reading, sitting, store

4.

(A) Some chairs are stacked near the building. (A) Một số ghế được xếp gần tòa nhà.

(B) The woman is cleaning off her glasses. (B) Người phụ nữ đang lau cặp mắt kiếng.

(C) Some diners are seated outdoors. (C) Một số thực khách đang ngồi ngoài trời.

(D) The woman is holding some reading material. (D) Người phụ nữ đang cầm một số tài liệu đọc.
TỪ VỰNG: PHÂN TÍCH:

- stack: xếp lại  Độ khó: 5/10


- building: tòa nhà  Từ khóa: holding, reading material
- clean off: lau chùi
 Đánh lạc hướng: glasses, seated outdoors
- diner: thực khách
- [be] seated outdoors: ngồi ngoài trời
- hold: cầm, giữ
- reading material: tài liệu đọc

ANH LÊ TOEIC
TOEIC REVIEW HOTLINE: 0967.403.648

5.

(A) The woman is buying a breakfast (A) Người phụ nữ đang mua bữa sáng

(B) The woman is shopping outdoor (B) Người phụ nữ mua sắm ngoài trời

(C) They are talking with each other (C) Họ đang nói chuyện với nhau

(D) A customer is giving money to a cashier (D) Khách hàng đưa tiền cho thu ngân
TỪ VỰNG: PHÂN TÍCH:
 Độ khó: 7/10
-outdoor: ngoài trời  Từ khóa: customer, cashier
-give money: đưa tiền
 Đánh lạc hướng: buying, shopping, each
-cashier: thu ngân
other
6.

(A) He is lifting a bag (A) Anh ta đang nâng cái túi lên

(B) He is wearing a hat (B) Anh ta đang đội nón

(C) He is standing by a door (C) Anh ta đứng cạnh cửa

(D) He is looking out the window (D) Anh ta nhìn ra cửa sổ


TỪ VỰNG: PHÂN TÍCH:

- Lift: nâng lên  Độ khó: 5/10


- look out: nhìn ra  Từ khóa: lift
 Đánh lạc hướng: door, window

ANH LÊ TOEIC
TOEIC REVIEW HOTLINE: 0967.403.648

PART 2

ĐÁNH GIÁ CHUNG

- Nhiều câu hỏi cơ bản (Yes/No và WH-questions) có thể dễ dàng lấy điểm nếu bắt được
key words. Tuy nhiên có một số câu đáp án là cách nói gián tiếp bắt buộc phải nghe được
hết toàn bộ mới chọn được câu chính xác.

- Hầu như ít câu hỏi khó (Câu hỏi đuôi, lựa chọn và câu khẳng định).

- Đáp án đúng đa phần toàn B và C, gần như không hề có câu A.

ANH LÊ TOEIC
TOEIC REVIEW HOTLINE: 0967.403.648

7. Why was Francis sent to Germany last week? 7. Tại sao Francis được đưa đi Đức tuần trước?

(A) Ten cents per call. (A) Mười xu cho mỗi cuộc gọi.

(B) That’s near the bank. (B) Nó gần ngân hàng.

(C) He attended a conferece. (C) Anh ấy đã tham dự một hội nghị.

PHÂN TÍCH:

 Dạng câu hỏi: WHY


 Các từ khóa phổ biến:
- Because (of) / Since / As
- To-V
 Keyword trong đáp án: không có keyword. Phải nghe hiểu toàn bộ 3 câu trả lời và
chọn đáp án phù hợp câu hỏi hoặc dùng dấu hiệu cùng thì giữa câu hỏi và câu
trả lời (quá khứ đơn).

8. Should we extend the project deadline? 8. Chúng ta có nên gia hạn thời hạn dự án không?

(A) The projector is in my office. (A) Máy chiếu ở trong văn phòng của tôi.

(B) I suggest we do. (B) Tôi đề nghị chúng ta làm vậy.

(C) On the schedule. (C) Trong lịch trình.

PHÂN TÍCH:

 Dạng câu hỏi: YES / NO


 Các từ khóa phổ biến:
- Sure / Of course
- Why not?
- Yes / No
- Sorry ...
- Actually ...
- OK
- I’d be happy to
 Keyword trong đáp án: không có keyword. Phải nghe hiểu toàn bộ 3 câu trả lời và
chọn đáp án phù hợp câu hỏi.

ANH LÊ TOEIC
TOEIC REVIEW HOTLINE: 0967.403.648

9. Didn’t Mr. Stanley get a copy of the lease 9. Có phải ông Stanley đã nhận được một bản sao
agreement yesterday? của hợp đồng cho thuê ngày hôm qua?

(A) Put it on the desk. (A) Đặt nó trên bàn.

(B) Yes, John gave it to him. (B) Vâng, John đã đưa nó cho anh ta.

(C) It’s the least we can do. (C) Đó là điều tối thiểu chúng tôi có thể làm được.

PHÂN TÍCH:

 Dạng câu hỏi: YES / NO


 Các từ khóa phổ biến:
- Sure / Of course
- Why not?
- Yes / No
- Sorry ...
- Actually ...
- OK
- I’d be happy to
 Keyword trong đáp án: Yes

10. How long does it take to reach your office? 10. Mất bao lâu để đến văn phòng của bạn?

(A) On the ninth floor. (A) Trên tầng thứ chín.

(B) It’s 12 o’clock. (B) Lúc 12 giờ.

(C) Around an hour. (C) Khoảng một giờ.

PHÂN TÍCH:

 Dạng câu hỏi: HOW LONG


 Các từ khóa phổ biến:
- Hours / Minutes / Seconds
- Days / Weeks / Months / Years
- All
- About / Approximately
 Keyword trong đáp án: an hour

ANH LÊ TOEIC
TOEIC REVIEW HOTLINE: 0967.403.648

11. Do you want me to review the product report? 11. Bạn có muốn tôi xem lại báo cáo sản phẩm?

(A) The supplies will last for a month. (A) Các nguồn hàng sẽ kéo dài trong một tháng.

(B) That’s OK. It should be fine. (B) Không sao. Nó sẽ ổn thôi.

(C) We report to Mr. Thomson. (C) Chúng tôi báo cáo với ông Thomson.

PHÂN TÍCH:

 Dạng câu hỏi: YES / NO


 Các từ khóa phổ biến:
- Sure / Of course
- Why not?
- Yes / No
- Sorry ...
- Actually ...
- OK
- I’d be happy to
 Keyword trong đáp án: OK

12. What time do you start work? 12. Mấy giờ bạn bắt đầu làm việc?

(A) For the accounting department. (A) Đối với bộ phận kế toán.

(B) At the State Center office building. (B) Tại tòa nhà văn phòng Trung tâm Nhà nước.

(C) At 8:30 in the morning. (C) Lúc 8:30 sáng.

PHÂN TÍCH:

 Dạng câu hỏi: WHAT TIME


 Các từ khóa phổ biến:
- Morning / Noon / Afternoon / Evening
- (At) 7 A.M. / 9 P.M. ...
 Keyword trong đáp án: At 8:30.

ANH LÊ TOEIC
TOEIC REVIEW HOTLINE: 0967.403.648

13. Are there any subway stations nearby? 13. Có trạm tàu điện ngầm nào gần đây không?

(A) The subway is very affordable. (A) Tàu điện ngầm có mức giá rất phải chăng.

(B) There’s one straight ahead. (B) Có một cái ngay phía trước.

(C) Has the station closed yet? (C) Trạm tàu đã đóng cửa chưa?

PHÂN TÍCH:

 Dạng câu hỏi: YES / NO


 Các từ khóa phổ biến:
- Sure / Of course
- Why not?
- Yes / No
- Sorry ...
- Actually ...
- OK
- I’d be happy to
 Keyword trong đáp án: không có keyword. Phải nghe hiểu toàn bộ 3 câu trả lời và
chọn đáp án phù hợp câu hỏi.

ANH LÊ TOEIC
TOEIC REVIEW HOTLINE: 0967.403.648

14. When will the client most likely arrive? 14. Khi nào khách hàng sẽ đến?

(A) At the airport terminal. (A) Tại nhà ga sân bay.

(B) She’s already here. (B) Cô ấy đã ở đây rồi.

(C) By taxi, I believe. (C) Tôi tin là bằng taxi.

PHÂN TÍCH:

 Dạng câu hỏi: WHEN


 Các từ khóa phổ biến:
- Ago
- Today / Yesterday / Tomorrow
- Before / After
- Next
- By
- Within
- Morning / Noon / Afternoon / Evening
- (On) Monday, Tuesday ...
- (In) January / February ...
- Until
 Keyword trong đáp án: không có keyword. Phải nghe hiểu toàn bộ 3 câu trả lời và
chọn đáp án phù hợp câu hỏi.

ANH LÊ TOEIC
TOEIC REVIEW HOTLINE: 0967.403.648

15. Do you know who has the order forms? 15. Bạn có biết ai có mẫu đơn đặt hàng không?

(A) A customer’s request. (A) Một yêu cầu của khách hàng.

(B) I believe Rachel has them. (B) Tôi tin rằng Rachel có chúng.

(C) From the new product line. (C) Từ dòng sản phẩm mới.

PHÂN TÍCH:

 Dạng câu hỏi: YES / NO


 Các từ khóa phổ biến:
- Sure / Of course
- Why not?
- Yes / No
- Sorry ...
- Actually ...
- OK
- I’d be happy to
 Keyword trong đáp án: không có keyword. Phải nghe hiểu toàn bộ 3 câu trả lời và
chọn đáp án phù hợp câu hỏi.

16. What type of articles do you write for 16. Bạn viết những loại bài báo nào cho tờ báo?
the newspaper?
(A) Tôi tập trung vào các chủ đề kinh doanh.
(A) I focus on business topics.
(B) Chúng được xuất bản hàng ngày.
(B) They are published daily.
(C) Nó một bài viết thú vị.
(C) It’s an interesting article.

PHÂN TÍCH:

 Dạng câu hỏi: WHAT


 Lời khuyên:
- Câu trả lời là danh từ chỉ vật
- Các câu hỏi “what” thường rất khó nên các bạn cần nghe các keywords phía sau.

ANH LÊ TOEIC
TOEIC REVIEW HOTLINE: 0967.403.648

17. Could you confirm our meeting with our 17. Bạn có thể xác nhận cuộc họp của chúng tôi
new partner? với đối tác mới của mình chứ?

(A) He made a firm decision. (A) Ông đã đưa ra một quyết định vững chắc.

(B) OK, I’ll contact him now. (B) Được rồi , tôi sẽ liên lạc với anh ấy ngay
bây giờ.
(C) About a new campaign.
(C) Về một chiến dịch mới.

PHÂN TÍCH:

 Dạng câu hỏi: YES / NO


 Các từ khóa phổ biến:
- Sure / Of course
- Why not?
- Yes / No
- Sorry ...
- Actually ...
- OK
- I’d be happy to
 Keyword trong đáp án: OK

18. Where did you buy the furniture set for your 18. Bạn đã mua bộ nội thất cho phòng khách của
living room? bạn ở đâu?

(A) A sofa and two chairs. (A) Một chiếc ghế sofa và hai chiếc ghế.

(B) I got it at a nearby shop. (B) Tôi đã mua nó tại một cửa hàng gần đó.

(C) Three bedrooms. (C) Ba phòng ngủ.

PHÂN TÍCH:

 Dạng câu hỏi: WHERE


 Các từ khóa phổ biến:
- In / On / At
- Next to / Behind / Between / Across / From / Near
- Upstairs / Downstairs / Over there / In - Around the corner
- Các địa điểm (office, school, restaurant, floor, room ...)
 Keyword trong đáp án: nearby shop

ANH LÊ TOEIC
TOEIC REVIEW HOTLINE: 0967.403.648

19. Who updates the list of suppliers? 19. Ai cập nhật danh sách các nhà cung cấp?

(A) Complete it by lunchtime. (A) Hoàn thành nó trước giờ ăn trưa.

(B) The secretary should know. (B) Thư ký chắc biết đấy.

(C) I’ll distribute the flyers. (C) Tôi sẽ phân phát tờ rơi.

PHÂN TÍCH:

 Dạng câu hỏi: WHO


 Các từ khóa phổ biến:
- John / Linda ...
- Father / Sister ...
- Someone / Somebody / No one / Nobody / Anyone / Anybody
- Doctor / Teacher ...
 Keyword trong đáp án: secretary

20. Why do we need new photographs for 20. Tại sao chúng ta cần hình ảnh mới cho tờ rơi?
the brochure?
(A) Không, họ rất đắt để đảm bảo.
(A) No, they’re expensive to insure.
(B) Họ đã trình bày một số đồ thị.
(B) They presented some graphs.
(C) Một số hình ảnh đã bị mất.
(C) Some pictures were lost.

PHÂN TÍCH:

 Dạng câu hỏi: WHY


 Các từ khóa phổ biến:
- Because (of) / Since / As
- To-V
 Keyword trong đáp án: không có keyword. Phải nghe hiểu toàn bộ 3 câu trả lời và
chọn đáp án phù hợp câu hỏi.

ANH LÊ TOEIC
PART 5 HOTLINE: 0967.403.648

PART 5

ĐÁNH GIÁ CHUNG

- Đa phần là những câu từ vựng, từ loại, chia thì và giới từ (relies on/upon).

- Có 1 số câu theo dạng cụm từ, cụm động từ, cấu trúc cố định học thuộc lòng.

(either ... or ...)

- Từ vựng trong bài thi và ở dạng bài từ vựng đa số là từ quen thuộc, ít từ mới, một vài câu
thậm chí theo cụm từ cố định (make provisions for) => tra từ điển.

ANH LÊ TOEIC
PART 5 HOTLINE: 0967.403.648

101. Even though the painting is priced higher Mặc dù bức tranh có giá cao hơn dự tính, nhưng
than expected, it still be a good -------for art nó vẫn là một khoản đầu tư tốt cho những nhà sưu
collectors. tầm
(A) invest (B) to invest
(C) investment (D) investing
 Chọn (C) phía trước khoảng trống là ADJ, phía sau là Giới từ. Nên cần NOUN ở vị trí này
 Loại trừ: (A) V1
(B) To Verb
(D) Ving

102. Ms. Louis, a physical therapist, is --------- Cô Louis, một nhà vật lý trị liệu, hiện tại đang
working at Saint Pater Center.. làm việc tại trung tâm Sain Pater.
(A) instantly (B) formerly
(C) safely (D) currently
 Chọn (D) dịch nghĩa thôi anh em à. Còn nếu không các bạn có thể thấy câu này đang dùng hiện tại
tiếp diễn BE + VING thì dùng currently là dấu hiệu
 Loại trừ: (A) ngay lập tức
(B) trước đây
(C) an toàn

103. To make sure customers are ------ , Techsav Để đảm báo khách hàng hài lòng , Techsav
computing offers 24-hours technical support. computing cung cấp hỗ trợ kỹ thuật 24/24
(A) satisfied (B) satisfy
(C) satisfies (D) satisfaction
 Chọn (A) vì sau BE ta chỉ có thể dùng Ved / Ving / ADJ
 Loại trừ: (B) V1
(C) V1 (s)
(D) NOUN

104. Please -------- your application for clerical Xin nộp đơn xin việc cho vị trí văn phòng trước
position by October 1. ngày 1/10
(A) submits (B) submitting
(C) submit (D) submission
 Chọn (C) sau Please ta phải dùng V1 nguyên mẫu nhé các bạn
 Loại trừ: (A) V1 (s)
(B) Ving
(D) NOUN

ANH LÊ TOEIC
PART 5 HOTLINE: 0967.403.648

105. Please arrive at the doctor’s office ------ Xin hẫy đến phòng khám ít nhất 15 phút trước giờ
fifteen minutes before your scheduled hẹn
appointment.
(A) at least (B) in order to
(C) even if (D) such as
 Chọn (A) vì từ điển nói như vậy anh em à
 Loại trừ: (B) để
(C) thâm chí nếu
(D) ví dụ là

106. ----- the mix-up with Mr.Ito’s room, please Vì sự nhầm lẫn với phòng của ông Ito, xin hãy
compensate him for one night’s stay. đền bù cho anh ta một đêm miễn phí.
(A) prior to (B) compared to
(C) because of (D) instead of
 Chọn (C) do dịch nghĩa tiếp anh em à huhu
 Loại trừ: (A) trước
(B) so sánh với
(D) thay vì

107. Many citizens across the state are having Nhiều công dân trên toàn tiểu bang đang gặp khó
difficulty finding ------ these days due to the khăn trong việc tìm kiếm việc làm trong những
economic crisis. ngày này do cuộc khủng hoảng kinh tế.
(A) employable (B) employing
(C) employed (D) employment
 Chọn (D) do sau động từ find cần một danh từ (tìm cái gì).
 Loại trừ: (A) tính từ
(B) V-ing
(C) Ved

108. The famous director found Rachel Burns to Đạo diễn nổi tiếng đã nhận thấy Rachel Burns đủ
be sufficiently ------ to play almost any role, no linh hoạt để đóng hầu hết các vai, bất kể thách
matter how challenging. thức thế nào.
(A) variable (B) essential
(C) comprehensive (D) versatile
 Chọn (D) nghĩa là linh hoạt, đa năng.
 Loại trừ: (A) dễ thay đổi
(B) cần thiết, quan trọng
(C) toàn diện

109. All passenger vessels are required by law to Tất cả phương tiện chở khách theo luật phải tạo
make ------ for people with physical disabilities. điều kiện cho những người khuyết tật.
(A) perceptions (B) directions
(C) provisions (D) restrictions
 Chọn (C) theo cụm make provisions for nghĩa là tạo điều kiện cho ai.
 Loại trừ: (A) nhận thức, quan điểm
(B) phương hướng, chỉ dẫn
(C) hạn chế

ANH LÊ TOEIC
PART 5 HOTLINE: 0967.403.648

110. Mr. Hall visits the project site ------ to make Ông Hall tham quan khu dự án thường xuyên để
sure that the renovation is going according đảm bảo rằng việc cải tạo đang diễn ra đúng
to schedule. tiến độ.
(A) any (B) soon
(C) hardly (D) frequently
 Chọn (D) nghĩa là thường xuyên.
 Loại trừ: (A) bất kì (thường phía sau phải có danh từ số nhiều hoặc không đếm được)
(B) sớm, chẳng bao lâu
(C) hầu như không (thường gặp trong cụm hardly ever nghĩa là hiếm khi)

111. ------ returning a defective item to the store Khi trả lại một món hàng bị lỗi để đổi cái khác,
for replacement, please do not forget to bring the xin đừng quên đem theo hóa đơn chính thức.
official receipt.
(A) Into (B) When
(C) Whoever (D) Following
 Chọn (B) nghĩa là khi.
 Loại trừ: (A) vào trong (không thể đứng đầu câu)
(C) bất kì ai (nếu đứng đầu câu làm chủ ngữ không thể đi liền với động từ thêm -ing)
(D) sau (= after, phía sau cần một danh từ)

112. Dr. Munoz ------ experimental methods for Tiến sĩ Munoz đã nghĩ ra những phương pháp
obtaining energy from natural resources before thực nghiệm để lấy năng lượng từ tài nguyên thiên
GDS Inc. developed its own. nhiên trước khi tập đoàn GDS tự phát triển
(A) is devising (B) had devised phương thức của mình.
(C) was devised (D) has devised
 Chọn (B) do phía sau có liên từ before thường là dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành (hành
động diễn ra trước hành động khác trong quá khứ).
 Loại trừ: (A) thì hiện tại tiếp diễn
(C) thì quá khứ đơn chia bị động (không phù hợp)
(D) thì hiện tại hoàn thành

113. Stage director Delfin Matthews ------ with Đạo diễn sân khấu Delfin Matthews đã hợp tác
Saguijo Theater Company’s public relations team với đội ngũ truyền thông của công ty kịch Saguijo
to promote the opening of his new play, để quảng bá đêm khai mạc vở kịch của ông ấy với
Nebuchadnezzar’s Bane. tên gọi Nebuchadnezzar’s Bane.
(A) collaborated (B) distributed
(C) drafted (D) granted
 Chọn (A) do phía sau khoảng trống có giới từ with nghĩa là hợp tác.
 Loại trừ: (B) phân phát (thường đi với giới từ to)
(C) phác thảo
(D) đồng ý, chấp nhận

ANH LÊ TOEIC
PART 5 HOTLINE: 0967.403.648

114. Scientists believe that either volcanic activity Các nhà khoa học tin rằng hoạt động núi lửa hoặc
or large meteor impacts ------ what led to the những tác động thiên thạch lớn là điều đã gây ra
extinction of the dinosaurs. sự tuyệt chủng của khủng long.
(A) is (B) has been
(C) are being (D) are
 Chọn (D) do sau cụm either A or B (hoặc … hoặc …) thì động từ chính sẽ hòa hợp với B và B
trong câu này là một danh từ số nhiều.
 Loại trừ: (A) hiện tại đơn đi với ngôi thứ 3 số ít
(B) hiện tại hoàn thành đi với ngôi thứ 3 số ít
(C) chỉ tồn tại trong thể bị động của thì hiện tại tiếp diễn

115. Service staff at the fast food restaurant are Nhân viên phục vụ tại nhà hàng đồ ăn nhanh được
trained extensively to prepare ------ dine-in and đào tạo chuyên sâu để chuẩn bị cả những đơn
take-out orders. hàng ăn tại chỗ và đem về.
(A) between (B) from
(C) both (D) neither
 Chọn (C) theo cụm both A and B (cả A và B).
 Loại trừ: (A) có cụm between A and B nhưng nghĩa là giữa A và B (chỉ vị trí, phương hướng)
(B) theo cụm from A to B (từ A đến B)
(D) theo cụm neither A nor B (cả và B đều không)

116. The newly recruited data analysts at Adeco Các nhà phân tích dữ liệu mới được tuyển vào tập
Inc. may begin working on actual projects ------ đoàn Adeco có thể bắt đầu làm việc ở những dự
following the training period. án thực tế ngay lập tức sau thời gian đào tạo.
(A) suddenly (B) importantly
(C) immediately (D) recurrently
 Chọn (C) nghĩa là ngay lập tức.
 Loại trừ: (A) đột ngột
(B) quan trọng
(D) hiện tại
117. Prior to the start of the leadership seminar, Trước khi bắt đầu hội thảo kĩ năng lãnh đạo,
participants ------ to prepare a list of goals, which những người tham dự đã được yêu cầu chuẩn bị
they later shared with the group. danh sách các mục tiêu để sau đó chia sẻ với
(A) to be asked (B) were asked mọi người.
(C) would ask (D) have been asking
 Chọn (B) do khoảng trống đứng sau chủ ngữ participants cần động từ chia thì. Ngoài ra, ta có
cấu trúc ask somebody to-V, nhưng phía sau không có tân ngữ nên bắt buộc phải chia bị động.
 Loại trừ: (A) thể bị động của to-V (không thể đi liền sau chủ ngữ)
(C) thể quá khứ của thì tương lai đơn
(D) thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

ANH LÊ TOEIC
PART 5 HOTLINE: 0967.403.648

118. The Silvanus Museum staff is organizing a Nhân viên bảo tàng Silvanus đang tổ chức một
retirement party in honor of its ------ director, who buổi tiệc nghỉ hưu để vinh danh vị giám đốc sắp
has served there for 25 years. thôi việc, người đã công tác ở đó suốt 25 năm.
(A) definite (B) total
(C) outgoing (D) withdrawn
 Chọn (C) nghĩa là sắp thôi việc, mãn nhiệm kì.
 Loại trừ: (A) rõ ràng, nhất định
(B) toàn bộ, hoàn toàn
(D) khép mình, không cởi mở

119. According to his professor, Arlen Thomton Theo vị giáo sư của mình, Arlen Thornton có
has earned adequate ------ to pursue a career in những bằng cấp phù hợp để theo đuổi nghề kĩ sư
industrial engineering. công nghiệp.
(A) quality (B) qualifications
(C) qualifying (D) qualified
 Chọn (B) do trước khoảng trống là tính từ adequate nên cần điền một danh từ.
 Loại trừ: (A) danh từ (số lượng)
(C) V-ing
(D) tính từ

120. Esham Chemicals has adopted various Công ty hóa chất Esham đã thông qua nhiều biện
preventive ------ to protect its employees from pháp phòng ngừa để bảo vệ nhân viên của mình
possible accidents in laboratories. khỏi những tai nạn có thể xảy ra trong phòng
(A) benefits (B) strengths thí nghiệm.
(C) measures (D) amounts
 Chọn (C) nghĩa là biện pháp.
 Loại trừ: (A) lợi ích
(B) thế mạnh
(D) (số) lượng

121. The survey conducted in the European region Cuộc khảo sát được thực hiện ở khu vực châu Âu
revealed a ------ decline in the residents’ đã cho thấy sự sụt giảm đáng kể đối với sở thích
preference for online shopping. mua sắm trực tuyến của người dân.
(A) notes (B) notably
(C) noting (D) notable
 Chọn (D) do khoảng trống cần tính từ để bổ nghĩa cho danh từ decline.
 Loại trừ: (A) danh từ số nhiều
(B) trạng từ
(C) V-ing

ANH LÊ TOEIC
PART 5 HOTLINE: 0967.403.648

122. Many tourists like to attend the annual Nhiều khách du lịch thích tham dự lễ hội văn hóa
cultural festival, which is usually held at the hàng năm, thường được tổ chức tại công viên
public park ------ the post office. công cộng gần bưu điện.
(A) upon (B) near
(C) between (D) toward
 Chọn (B) nghĩa là gần.
 Loại trừ: (A) trên (= on)
(C) giữa (thường gặp trong cấu trúc between … and …)
(D) tới, hướng đến (= to)

123. Most countries in Southeast Asia are Hầu hết các quốc gia ở Đông Nam Á đang trải qua
undergoing gradual ------ from developing quá trình chuyển đổi dần dần từ các nền kinh tế
economies to industrialized nations. đang phát triển sang các quốc gia công nghiệp
(A) ignitions (B) transitions hóa.
(C) exchanges (D) corrections
 Chọn (B) nghĩa là quá trình chuyển đổi, sự quá độ.
 Loại trừ: (A) sự đốt cháy, đánh lửa
(C) sự trao đổi
(D) sự sửa chữa, điều chỉnh

124. In fulfillment of the Education Ministry’s Để thực hiện mệnh lệnh của Bộ Giáo dục, các
order, multimedia equipment will be ------ in thiết bị đa phương tiện sẽ được lắp đặt trong các
public school classrooms nationwide. lớp học công lập trên toàn quốc.
(A) called back (B) picked out
(C) set up (D) counted on
 Chọn (C) nghĩa là lắp đặt, thiết lập.
 Loại trừ: (A) gọi điện lại
(B) lựa, chọn ra
(D) hy vọng, trông mong

125. ------ TV-World’s site policy, only those with Theo chính sách của trang web TV-World, chỉ
paid memberships can stream television programs những tài khoản thành viên đã trả phí mới có thể
on their device. phát sóng các chương trình truyền hình trên thiết
(A) Far from (B) In addition to bị của họ.
(C) Except for (D) According to
 Chọn (D) nghĩa là (dựa) theo.
 Loại trừ: (A) không hề
(B) bên cạnh, thêm vào đó
(C) ngoại trừ

ANH LÊ TOEIC
PART 5 HOTLINE: 0967.403.648

126. Whenever an important proposal has to be Bất cứ khi nào phải viết một đề xuất quan trọng,
written, the manager always relies ------ Mr. vị quản lí luôn tin cậy vào ông Watson, người viết
Watson, our long-time project writer. dự án lâu năm của chúng tôi.
(A) for (B) with
(C) upon (D) by
 Chọn (C) do động từ rely/depend (tin cậy, lệ thuộc) luôn đi với giới từ on/upon.
 Loại trừ: (A) (dành) cho
(B) với
(D) bởi, trước

127. Operating daily throughout the year, our Hoạt động hàng ngày suốt năm, những chuyến tàu
high-velocity ------ can reach speeds of up to 200 cao tốc của chúng tôi có thể đạt vận tốc lên đến
kilometers per hour. 200 km/h.
(A) trained (B) trains
(C) trainings (D) trainers
 Chọn (B) do trước khoảng trống là cụm tính từ high-velocity nên cần điền một danh từ phù hợp.
Ngoài ra, phía sau có đề cập đến vận tốc nên đáp án chỉ có thể là một loại phương tiện.
 Loại trừ: (A) Ved
(C) danh từ (buổi tập huấn)
(D) danh từ (người hướng dẫn, giày thể thao)

128. Although ------ as low-fat fare, many Mặc dù được quảng cáo là đồ ăn ít béo, nhiều món
ready-to-eat food items are actually high in sugar ăn nhanh thực chất có hàm lượng đường cao và
and other unhealthy ingredients. chứa những thành phần khác không tốt cho
(A) promote (B) promoting sức khỏe.
(C) promotion (D) promoted
 Chọn (D) theo cụm (be) promoted as (được quảng cáo là) và do chủ ngữ phía sau food items là
danh từ chỉ sự vật thường nghĩ tới thể bị động.
 Loại trừ: (A) động từ nguyên mẫu
(B) V-ing
(C) danh từ
129. Assistants in law offices sometimes ------ Trợ lí ở những văn phòng luật sư thỉnh thoảng
legal documents that are difficult for most people nhắc lại các tài liệu pháp lí khiến đa số mọi người
to understand. thấy khó hiểu.
(A) signal (B) rephrase
(C) exclaim (D) contain
 Chọn (B) nghĩa là nhắc lại (theo cách khác).
 Loại trừ: (A) ra hiệu
(C) kêu, la lên
(D) chứa đựng

ANH LÊ TOEIC
PART 5 HOTLINE: 0967.403.648

130. Test results showed ------ some soaps and Kết quả kiểm tra đã cho thấy rằng một số xà bông
shampoos contain chemicals which may cause và dầu gội chứa những hóa chất có thể gây khô và
skin dryness and irritation. rát da.
(A) that (B) this
(C) whenever (D) what
 Chọn (A) theo cụm show that … (cho thấy rằng …) và do phía sau khoảng trống là một câu
hoàn chỉnh nên cần điền liên từ that để dẫn dắt 2 câu trước và sau.
 Loại trừ: (B) cái, điều này
(C) bất cứ lúc nào
(D) cái gì

ANH LÊ TOEIC
PART 5 HOTLINE: 0967.403.648

TỪ VỰNG PART 5

1. medical convention hội nghị y khoa 16. immediately ngay lập tức

2. on display được trưng bày 17. prior to trước khi

3. confirm xác nhận 18. outgoing sắp thôi việc

4. definitely dĩ nhiên, chắc chắn 19. qualifications bằng cấp, trình độ

5. delegate đại biểu 20. measure biện pháp

6. admission sự nhận vào, nhập học 21. notable đáng kể

7. employment việc làm 22. cultural văn hóa

8. versatile linh hoạt, tháo vát 23. economy nền kinh tế

9. make provisions for tạo điều kiện 24. equipment trang thiết bị

10. frequently thường xuyên 25. according to dựa theo

11. defective bị lỗi, khuyết điểm 26. rely dựa dẫm, tin cậy

12. devise nghĩ ra 27. operate hoạt động, vận hành

13. collaborate hợp tác 28. promote quảng cáo

14. extinction sự tuyệt chủng 29. rephrase nhắc lại

15. extensively chuyên sâu, rộng rãi 30. contain chứa đựng

ANH LÊ TOEIC
PART 7 ANH LÊ TOEIC HOTLINE: 0967.403.648

ANH LÊ TOEIC

You might also like