You are on page 1of 4

Khoa chủ quản HP Mã HP Tên HP Số TC

Khoa Tâm lý học PSYC1478 Các rối loạn học tập chuyên biệt 3
Khoa Tâm lý học PSYC1478 Các rối loạn học tập chuyên biệt 3
Khoa Tâm lý học PSYC1130 Các vấn đề tâm lý hiện đại 3
Khoa Tâm lý học PSYC1130 Các vấn đề tâm lý hiện đại 3
Khoa Tâm lý học PSYC1130 Các vấn đề tâm lý hiện đại 3
Khoa Tâm lý học PSYC1477 Một số hướng nghiên cứu và ứng dụng của Tâm lý học giáo dục hiện nay 3
Khoa Tâm lý học PSYC1401 Nhập môn tâm lý học 2
Khoa Tâm lý học PSYC1401 Nhập môn tâm lý học 2
Khoa Tâm lý học PSYC1401 Nhập môn tâm lý học 2
Khoa Tâm lý học PSYC1401 Nhập môn tâm lý học 2
Khoa Tâm lý học PSYC1401 Nhập môn tâm lý học 2
Khoa Tâm lý học PSYC1401 Nhập môn tâm lý học 2
Khoa Tâm lý học PSYC1464 Phương pháp giảng dạy Tâm lý học 3
Khoa Tâm lý học PSYC1464 Phương pháp giảng dạy Tâm lý học 3
Khoa Tâm lý học PSYC1464 Phương pháp giảng dạy Tâm lý học 3
Khoa Tâm lý học PSYC1464 Phương pháp giảng dạy Tâm lý học 3
Khoa Tâm lý học PSYC1466 Quản trị nguồn nhân lực 2
Khoa Tâm lý học PSYC1054 Tâm lý học học sinh trung học 3
Khoa Tâm lý học PSYC1054 Tâm lý học học sinh trung học 3
Khoa Tâm lý học PSYC1121 Tâm lý học khách hàng 2
Khoa Tâm lý học PSYC1042 Tâm lý học người trưởng thành 2
Khoa Tâm lý học PSYC1108 Tâm lý học tôn giáo 2
Khoa Tâm lý học PSYC1108 Tâm lý học tôn giáo 2
Khoa Tâm lý học PSYC1131 Tâm lý học trước tuổi học 3
Mã LHP Tình trạng LHP Loại HP Lớp sinh viên sĩ số (SS)
SS Tối SS Tối đa SS đã
thiểu đăng ký

1911PSYC147801 Đang lập kế hoạch Lý thuyết 42.01.TLHGD.A 15 60 0


1911PSYC147802 Đang lập kế hoạch Lý thuyết 42.01.TLHGD.B, 42.01.TLHGD.C 15 60 0
1911PSYC113001 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 42.01.TLH.A 15 45 0
1911PSYC113002 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 42.01.TLH.B 15 45 0
1911PSYC113003 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 42.01.TLH.C 15 45 0
42.01.TLHGD.A, 42.01.TLHGD.B,
1911PSYC147701 Đang lập kế hoạch Lý thuyết 15 60 0
42.01.TLHGD.C
1911PSYC140101 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 45.01.TLH.A 15 45 0
1911PSYC140102 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 45.01.TLH.B 15 45 0
1911PSYC140103 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 45.01.TLH.C 15 45 0
1911PSYC140104 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 45.01.TLHGD.A 15 45 0
1911PSYC140105 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 45.01.TLHGD.B 15 45 0
1911PSYC140106 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 45.01.TLHGD.C 15 45 0
1911PSYC146401 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 42.01.TLHGD.A 15 35 0
1911PSYC146402 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 42.01.TLH.A 15 50 0
1911PSYC146403 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 42.01.TLHGD.B 15 35 0
1911PSYC146404 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 42.01.TLHGD.C 15 35 0
1911PSYC146601 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 43.01.TLH.A, 43.01.TLH.B, 43.01.TLH.C 15 45 0
1911PSYC105401 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 42.01.TLH.A 15 45 0
1911PSYC105402 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 42.01.TLH.B 15 45 0
1911PSYC112101 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 42.01.TLH.A, 42.01.TLH.B, 42.01.TLH.C 15 50 0
1911PSYC104201 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 42.01.CTXH 15 50 0
1911PSYC110801 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 43.01.TLH.A 15 50 0
1911PSYC110802 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 42.01.TLH.A 15 50 0
1911PSYC113101 Ngừng đăng kí qua mạng Lý thuyết 42.01.TLH.A 15 45 0
268 12,830 0
sĩ số (SS) Sức chứa phòng học Thông tin thời khóa biểu
SS còn Phòng học Độ lệch sức chứa Ngày BĐ Ngày KT
trống

60 LLQ.D.107(SC:35) LLQ.D.107(35) 06/09/2019 01/11/2019


60 B.210(SC:50) B.210(50) 07/09/2019 02/11/2019
45 B.209(SC:50) B.209(50) 05/09/2019 31/10/2019
45 B.209(SC:50) B.209(50) 04/09/2019 30/10/2019
45 LVS.D.106(SC:48) LVS.D.106(48) 04/09/2019 30/10/2019
60 B.209(SC:50) B.209(50) 23/10/2019 18/12/2019
45 B.210(SC:50) B.210(50) 23/10/2019 27/11/2019
45 B.210(SC:50) B.210(50) 24/10/2019 28/11/2019
45 LLQ.D.202(SC:120) LLQ.D.202(120) 07/11/2019 12/12/2019
45 B.209(SC:50) B.209(50) 21/10/2019 25/11/2019
45 B.210(SC:50) B.210(50) 22/10/2019 26/11/2019
45 B.205(SC:40) B.205(40) 24/10/2019 28/11/2019
35 C.715(SC:40) C.715(40) 09/09/2019 04/11/2019
50 B.205(SC:40) B.205(40) 23/10/2019 18/12/2019
35 C.715(SC:40) C.715(40) 04/09/2019 30/10/2019
35 LLQ.D.107(SC:35) LLQ.D.107(35) 05/09/2019 31/10/2019
45 B.210(SC:50) B.210(50) 03/09/2019 08/10/2019
45 LLQ.D.207(SC:35) LLQ.D.207(35) 04/09/2019 30/10/2019
45 A.210(SC:50) A.210(50) 05/09/2019 31/10/2019
50 LVS.A.403(SC:48) LVS.A.403(48) 21/10/2019 25/11/2019
50 B.211(SC:50) B.211(50) 09/09/2019 14/10/2019
50 LVS.D.203(SC:60) LVS.D.203(60) 07/09/2019 12/10/2019
50 B.210(SC:50) B.210(50) 07/09/2019 12/10/2019
45 LLQ.D.202(SC:120) LLQ.D.202(120) 09/09/2019 04/11/2019
12,830
Thông tin thời khóa biểu Phân công giảng dạy
Thời khóa biểu Mã GVGD Tên GVGD

Thứ Sáu (1-5) Phòng LLQ.D.107 0550 Huỳnh Mai Trang


Thứ Bảy (1-5) Phòng B.210 0550 Huỳnh Mai Trang
Thứ Năm (6-10) Phòng B.209 1197 Mai Mỹ Hạnh
Thứ Tư (1-5) Phòng B.209 1197 Mai Mỹ Hạnh
Thứ Tư (6-10) Phòng LVS.D.106 1197 Mai Mỹ Hạnh
Thứ Tư (6-10) Phòng B.209 1059 Kiều Thị Thanh Trà
Thứ Tư (1-5) Phòng B.210 1196 Nguyễn Thị Diễm My
Thứ Năm (1-5) Phòng B.210 1196 Nguyễn Thị Diễm My
Thứ Năm (6-10) Phòng LLQ.D.202 1196 Nguyễn Thị Diễm My
Thứ Hai (6-10) Phòng B.209 1059 Kiều Thị Thanh Trà
Thứ Ba (6-10) Phòng B.210 1059 Kiều Thị Thanh Trà
Thứ Năm (6-10) Phòng B.205 1059 Kiều Thị Thanh Trà
Thứ Hai (1-5) Phòng C.715 1059 Kiều Thị Thanh Trà
Thứ Tư (6-10) Phòng B.205 1196 Nguyễn Thị Diễm My
Thứ Tư (1-5) Phòng C.715 1059 Kiều Thị Thanh Trà
Thứ Năm (1-5) Phòng LLQ.D.107 1059 Kiều Thị Thanh Trà
Thứ Ba (1-5) Phòng B.210 PSYC037 Mai Hiền Lê
Thứ Tư (1-5) Phòng LLQ.D.207 1247 Võ Minh Thành
Thứ Năm (1-5) Phòng A.210 1247 Võ Minh Thành
Thứ Hai (1-5) Phòng LVS.A.403 1198 Trần Chí Vĩnh Long
Võ Thị Tường Vy, Đào Thị Duy
Thứ Hai (6-10) Phòng B.211 0824, 1060
Duyên
Thứ Bảy (1-5) Phòng LVS.D.203 PSYC036 Ngô Minh Duy
Thứ Bảy (6-10) Phòng B.210 PSYC036 Ngô Minh Duy
Thứ Hai (1-5) Phòng LLQ.D.202

You might also like