Professional Documents
Culture Documents
từ vựng may mặc
từ vựng may mặc
26 assort tỉ lệ
31 auto lock open zipper end đầu dây kéo khoá mở tự động
64 both cả hai
90 byron collar cổ hở
92 cancel loại bỏ
111 clip cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt
113 close front edges with clip gài mép trước với cái kẹp
149 construction not as specified cấu trúc không xác định rõ ràng
151 contract thu nhỏ lại, rút lại, chụm lại, teo lại
239 excessive pilling dấu hình viên thuốc trên diện rộng
240 export xuất khẩu
291 graded chọn lọc, xếp hạng, xếp loại, phân loại
316 hole lỗ
324 hook part of magic tape phần gai của băng dính
329 improper backing removal cách lắp ráp t/điểm không đúng
336 incorrect information on polybag thông tin không đúng trên bao nylon
342 incorrect UPC lable, hangtags… nhã giá thùng, thẻ bài sai
386 knot gút, nơ, thắt nút (dây), thắt lại, kết chặt
388 lapel ve áo
392 lay pleats opposite direetion đặt các xếp li đối nhau
397 like a clock đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy
409 loop cái khâu, cái móc, khuyết áo, móc lại
434 missing information on polybag thiếu thông thông tin trên bao nylon
436 missing trim or label thiếu vật trang trí hay nhãn
437 missing UPC lable, pricetikets… thiếu nhãn giá thùng, nhãn giá áo
447 neck cổ
551 poor pressing (shine, moire) ủi xấu (bóng vải, màu xỉn tối)
569 pucker (puckering) nhăn, xếp nếp, nhăn nheo, nhàu nát
622 selvage (selvi) mép vải được vắt sổ, biên vải
726 substitute (v) (n) thay thế, người hay vật thay thế
774 trim inoperable vật trang trí không phát huy được
775 trim not as specified vật trang trí không xác định rõ ràng
804 untrimmed thread ends không gọt cắt những đầu chỉ
812 velcro tape loại khóa dán (một nhám, một trơn)
831 wave (v) (n) wavy gợn sống, dập dờn, uốn lượn