You are on page 1of 3

KẾ HOẠCH HỌC TẬP MẪU K44 (HỌC TẠI KHU 2)

Ngành CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (52480201)

Học kỳ 1
Số tiết Số tiết Học phần HK đề
TT Mã môn Tên môn TC BB TC HK mở
LT TH tiên quyết nghị
Giáo dục quốc phòng - an ninh 1
1 QP006 2 2 30 1
(*)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 2
2 QP007 2 2 30 1
(*)
Do trường bố trí
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3
3 QP008 3 3 20 65 1
(*)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 4
4 QP009 1 3 10 10 1
(*)
5 TN033 Tin học căn bản (*) 1 1 15 I, II, III 1
6 TN034 TT.Tin học căn bản (*) 2 2 60 I, II, III 1
7 TN001 Vi – Tích phân A1 3 3 45 I, II, III 1

Tổng: 14 TC bắt buộc

Học kỳ 2

Số tiết Số tiết Học phần HK


TT Mã môn Tên môn TC BB TC HK mở
LT TH tiên quyết đề nghị
Những nguyên lý cơ bản của
1 ML009 2 2 30 I, II, H 2
CN Mác-Lênin 1
2 CT101 Lập trình căn bản A 4 4 30 60 I, II 2
3 KL001 Pháp luật đại cương 2 2 30 I, II 2
4 TN010 Xác suất thống kê 3 3 45 I, II, H 2
5 TN012 Đại số tuyến tính & Hình học 4 4 60 I, II, H 2
XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 60 I, II, H
6 4/3 2
XH004 Pháp văn căn bản 1 (*) 3 45 I, II, H

Tổng: 15 TC bắt buộc, 4/3 TC tự chọn

Học kỳ 3

Số tiết Số tiết Học phần HK


TT Mã môn Tên môn TC BB TC HK mở
LT TH tiên quyết đề nghị
Những nguyên lý cơ bản của
1 ML010 3 3 45 ML009 I, II, H 3
CN Mác-Lênin 2
2 TC100 Giáo dục thể chất 1 (*) 1 1 0 30 I, II, H 3
3 CT172 Toán rời rạc 4 4 60 0 II 3
4 CT103 Cấu trúc dữ liệu 4 4 45 30 CT101 I, II 3
5 TN002 Vi – Tích phân A2 4 4 60 TN001 I, II, H 3
XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 45 XH023 I, II, H
6 3 3
XH005 Pháp văn căn bản 2 (*) 3 45 XH004 I, II, H

Tổng: 15 TC bắt buộc, 4 TC tự chọn

Học kỳ 4

Số tiếtSố tiết Học phần HK


TT Mã môn Tên môn TC BB TC HK mở
LT TH tiên quyết đề nghị
1 ML006 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 ML010 I, II, H 4
2 TC100 Giáo dục thể chất 2 (Tiếp theo) 1 1 0 30 I, II, H 4
3 CT173 Kiến trúc máy tính 3 3 45 I, II, H 4
4 CT180 Cơ sở dữ liệu 3 3 30 30 CT103 I, II 4
Số tiếtSố tiết Học phần HK
TT Mã môn Tên môn TC BB TC HK mở
LT TH tiên quyết đề nghị
5 CT174 Phân tích & thiết kế thuật toán 3 3 30 30 CT103 I, II 4
6 CT176 Lập trình hướng đối tượng 3 3 30 30 CT101 I, II 4
XH025 Anh văn căn bản 3 (*) 3 45 XH024 I, II, H
7 3/4 4
XH006 Pháp văn căn bản 3 (*) 4 60 XH005 I, II, H

Tổng: 14 TC bắt buộc, 4/5 TC tự chọn

Học kỳ 5
Số tiếtSố tiết Học phần HK
TT Mã môn Tên môn TC BB TC HK mở
LT TH tiên quyết đề nghị
1 TC100 Giáo dục thể chất 3 (Tiếp theo) 1 1 0 30 I, II, H 5
2 ML011 Đường lối CM của ĐCSVN 3 3 45 ML006 I, II, H 5
3 CT178 Nguyên lý hệ điều hành 3 3 30 30 CT173 I, II 5
Nguyên lý hệ quản trị cơ sở dữ
4 CT237 3 3 30 30 I, II 5
liệu
5 CT187 Nền tảng công nghệ thông tin 3 3 30 30 I, II 5
CT182 Ngôn ngữ mô hình hóa 3 30 30 I, II 5
6 3
CT183 Anh văn chuyên môn CNTT-1 3 45 XH025 I, II 5
7 CT175 Lý thuyết đồ thị 3 3 30 30 CT103 I 5

Tổng: 15 TC bắt buộc, 4 TC tự chọn

Học kỳ 6
Số tiếtSố tiết Học phần HK
TT Mã môn Tên môn TC BB TC HK mở
LT TH tiên quyết đề nghị
CT181 Hệ thống thông tin doanh 3 30 30 I, II 6
1 nghiệp 3
CT184 Anh văn chuyên môn CNTT-2 3 45 CT183 I, II 6
2 CT112 Mạng máy tính 3 3 30 30 CT178 I, II 6
3 CT109 Phân tích & thiết kế HTTT 3 3 30 30 CT180 I, II 6
CT269 Hệ quản trị CSDL Oracle 2 15 30 I, II 6
4 Hệ quản trị CSDL trên 2
CT236 2 15 30 I, II 6
Windows
Phương pháp nghiên cứu khoa
5 CT311 2 2 20 20 I, II 6
học
6 CT332 Trí tuệ nhân tạo 3 3 45 I, II 6
Nhập môn công nghệ phần
7 CT171 3 3 30 30 I, II 6
mềm

Tổng: 14 TC bắt buộc, 5 TC tự chọn

Học kỳ 7

Số tiếtSố tiết Học phần HK


TT Mã môn Tên môn TC BB TC HK mở
LT TH tiên quyết đề nghị
1 CT428 Lập trình Web 3 3 30 30 I, II 7
2 CT271 Niên luận cơ sở - CNTT 3 3 90 ≥ 80 TC 7
3 CT221 Lập trình mạng 3 3 30 30 CT112 I, II 7
4 CT202 Nguyên lý máy học 3 3 30 30 I, II 7
5 CT179 Quản trị hệ thống 3 3 30 30 I, II 7
6 ML007 Logic học đại cương 2 2 30 I, II, H 7
XH028 Xã hội học đại cương 2 30 I, II, H 7
XH014 Văn bản&lưu trữ đại cương 2 30 I, II, H 7
XH011 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 I, II, H 7
XH012 Tiếng Việt thực hành 2 30 I, II, H 7

Tổng: 15 TC bắt buộc, 2 TC tự chọn

Học kỳ 8

Số tiếtSố tiết Học phần HK


TT Mã môn Tên môn TC BB TC HK mở
LT TH tiên quyết đề nghị
1 CT335 Thiết kế & cài đặt mạng 3 3 30 30 CT112 I, II 8
2 CT466 Niên luận - CNTT 3 3 90 ≥ 100 TC I, II 8
3 CT222 An toàn hệ thống 3 3 30 30 I, II 8
4 CT233 Điện toán đám mây 3 3 30 30 CT112 I, II 8
CT176,
CT206 Phát triển ứng dụng trên Linux 3 30 30 I, II 8
CT180
Phát triển ứng dụng trên CT176, 8
5 CT251 3 3 30 30 I, II
Windows CT180
Phát triển phần mền mã nguồn 8
CT207 3 30 30 CT101 I, II
mở
Quản trị mạng trên MS 8
CT235 3 30 30 CT112 I, II
6 Windows 3
CT212 Quản tri mạng 3 30 30 CT112 I, II 8

Tổng:12 TC bắt buộc, 6 TC tự chọn

Học kỳ hè:
Số tiếtSố tiết Học phần HK
TT Mã môn Tên môn TC BB TC HK mở
LT TH tiên quyết đề nghị
1 CT450 Thực tập thực tế - CNTT 2 2 60 ≥120 TC H H

Tổng: 2 TC bắt buộc

Học kỳ 9
Số
Số tiết Học phần HK đề
TT Mã môn Tên môn TC BB TC tiết HK mở
TH tiên quyết nghị
LT
1 CT593 Luận văn tốt nghiệp – CNTT 10 300 ≥ 120 TC I, II 9
2 CT468 Tiểu luận – CNTT 4 120 ≥ 120 TC I, II 9
3 CT272 Thương mại điện tử - CNTT 3 30 30 I, II 9
4 CT273 Giao diện người – máy 3 30 30 I 9
5 CT338 Mạng không dây di động 2 30 9
Lập trình cho các thiết bị di
6 CT274 3 30 30 CT176 I, II 9
động 10TC
7 CT223 Quản lý dự án phần mềm 3 30 30 CT171 9
8 CT211 An ninh mạng 3 30 30 9
9 CT275 Công nghệ Web 3 30 30 9
10 CT224 Công nghệ J2EE 2 15 30 CT176 9
11 CT231 Lập trình song song 3 30 30 9

Tổng: 10 TC tự chọn

You might also like