Professional Documents
Culture Documents
KHHT Mau
KHHT Mau
Học kỳ 1
Số tiết Số tiết Học phần HK đề
TT Mã môn Tên môn TC BB TC HK mở
LT TH tiên quyết nghị
Giáo dục quốc phòng - an ninh 1
1 QP006 2 2 30 1
(*)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 2
2 QP007 2 2 30 1
(*)
Do trường bố trí
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3
3 QP008 3 3 20 65 1
(*)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 4
4 QP009 1 3 10 10 1
(*)
5 TN033 Tin học căn bản (*) 1 1 15 I, II, III 1
6 TN034 TT.Tin học căn bản (*) 2 2 60 I, II, III 1
7 TN001 Vi – Tích phân A1 3 3 45 I, II, III 1
Học kỳ 2
Học kỳ 3
Học kỳ 4
Học kỳ 5
Số tiếtSố tiết Học phần HK
TT Mã môn Tên môn TC BB TC HK mở
LT TH tiên quyết đề nghị
1 TC100 Giáo dục thể chất 3 (Tiếp theo) 1 1 0 30 I, II, H 5
2 ML011 Đường lối CM của ĐCSVN 3 3 45 ML006 I, II, H 5
3 CT178 Nguyên lý hệ điều hành 3 3 30 30 CT173 I, II 5
Nguyên lý hệ quản trị cơ sở dữ
4 CT237 3 3 30 30 I, II 5
liệu
5 CT187 Nền tảng công nghệ thông tin 3 3 30 30 I, II 5
CT182 Ngôn ngữ mô hình hóa 3 30 30 I, II 5
6 3
CT183 Anh văn chuyên môn CNTT-1 3 45 XH025 I, II 5
7 CT175 Lý thuyết đồ thị 3 3 30 30 CT103 I 5
Học kỳ 6
Số tiếtSố tiết Học phần HK
TT Mã môn Tên môn TC BB TC HK mở
LT TH tiên quyết đề nghị
CT181 Hệ thống thông tin doanh 3 30 30 I, II 6
1 nghiệp 3
CT184 Anh văn chuyên môn CNTT-2 3 45 CT183 I, II 6
2 CT112 Mạng máy tính 3 3 30 30 CT178 I, II 6
3 CT109 Phân tích & thiết kế HTTT 3 3 30 30 CT180 I, II 6
CT269 Hệ quản trị CSDL Oracle 2 15 30 I, II 6
4 Hệ quản trị CSDL trên 2
CT236 2 15 30 I, II 6
Windows
Phương pháp nghiên cứu khoa
5 CT311 2 2 20 20 I, II 6
học
6 CT332 Trí tuệ nhân tạo 3 3 45 I, II 6
Nhập môn công nghệ phần
7 CT171 3 3 30 30 I, II 6
mềm
Học kỳ 7
Học kỳ 8
Học kỳ hè:
Số tiếtSố tiết Học phần HK
TT Mã môn Tên môn TC BB TC HK mở
LT TH tiên quyết đề nghị
1 CT450 Thực tập thực tế - CNTT 2 2 60 ≥120 TC H H
Học kỳ 9
Số
Số tiết Học phần HK đề
TT Mã môn Tên môn TC BB TC tiết HK mở
TH tiên quyết nghị
LT
1 CT593 Luận văn tốt nghiệp – CNTT 10 300 ≥ 120 TC I, II 9
2 CT468 Tiểu luận – CNTT 4 120 ≥ 120 TC I, II 9
3 CT272 Thương mại điện tử - CNTT 3 30 30 I, II 9
4 CT273 Giao diện người – máy 3 30 30 I 9
5 CT338 Mạng không dây di động 2 30 9
Lập trình cho các thiết bị di
6 CT274 3 30 30 CT176 I, II 9
động 10TC
7 CT223 Quản lý dự án phần mềm 3 30 30 CT171 9
8 CT211 An ninh mạng 3 30 30 9
9 CT275 Công nghệ Web 3 30 30 9
10 CT224 Công nghệ J2EE 2 15 30 CT176 9
11 CT231 Lập trình song song 3 30 30 9
Tổng: 10 TC tự chọn