You are on page 1of 3

 DÙNG AT, IN, ON ĐỂ CHỈ THỜI GIAN:

Ngoài cách sử dụng để chỉ nơi chốn thì ba giới từ at, on và in


còn được dùng để chỉ thời gian.

1. “at” để chỉ thời gian và ngày nghỉ.

Cách dùng phổ biến nhất của “at” là để chỉ một mốc thời gian
nhất định.

- In Vietnam, the working hour usually starts at 8


o’clock. (Ở Việt Nam, ngày làm việc thường bắt đầu lúc
8 giờ sáng.)

“At” cũng được dùng để chỉ cuối tuần và cả dịp lễ lớn trong
năm.

- Did you go to the company at the weekend? (Anh đến


công ty vào cuối tuần trước phải không?)

- We are having the office decorated at Christmas. (Mọi


người đang trang trí văn phòng để đón Giáng Sinh)

Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng để chỉ một ngày nhất định
trong dịp lễ, người Anh vẫn dùng giới từ on.

- Come and see us on Christmas Day. (Nhớ đến thăm


chúng tôi đúng ngày Giáng Sinh nha.)

- Will you take the kids to the park on Easter Monday?


(Bạn có chở bọn trẻ đến công viên vào ngày lễ Phục Sinh
không?)

2. “on” dùng khi nói về ngày


Giới từ “on” được sử dụng cho các ngày cụ thể trong tuần

- On Monday, I am taking my dog for a run.

- On Friday, I get my hair done.

Giới từ này cũng có thể dùng trong trường hợp đề cập đến
ngày, tháng hoặc một ngày lễ cụ thể:

- On Christmas Day, my family goes to church.

3. Dùng “in” cho các mốc thời gian dài hơn


Giới từ “in” được dùng phổ biến nhất khi nói về thời gian. Bạn
có thể dùng “in” trước tháng, mùa, hoặc những mốc thời gian
dài.

- I was born in February.

- Contact us again in three or four days. (Hãy liên hệ lại


với chúng tôi sau 3-4 ngày nữa.)

- Staff always work best in the morning. (Nhân viên luôn


làm việc năng nổ nhất vào buổi sáng.)

“in” cũng được dùng trong một khoảng thời gian nào đó trong
tương lại.

- My mother will be on vacation in a few weeks.

- I am going to see my best friend in a couple of days.

4.Những trường hợp đặc biệt

Trong một số trường hợp, bạn sẽ không dùng bất kỳ giới từ


nào trước các mốc thời gian. Ví dụ điển hình bao gồm:

+ trước next, last, this, every, some, all.


- Are you free this morning? (Ông có rảnh sáng nay
không?)

+ trước yesterday, tomorrow, the day after tomorrow.

- Tomorrow, Mr. Tom will fly to Thailand to join the


conference. (Ngài Tom sẽ bay đến Thái Lan để dự hội nghị
vào ngày mai.)

You might also like