Professional Documents
Culture Documents
YOU MAY FIND THE FOLLOWING WORDS USEFUL FOR DESCRIBING CURRY
OR SPICY FOOD
(Bạn có thể thấy những từ dưới đây rất hữu ích khi mô tả món ca-ri và thức ăn cay)
– Spicy /’spaisi/: cay; có gia vị
– Hot /hɔt/: nóng; cay nồng
– Mild /maild/: nhẹ (mùi)
COOKING METHODS
(Phương pháp nấu ăn)
– to boil /bɔil/: đun sôi; nấu sôi; luộc
– to bake /beik/: nướng bằng lò
– to roast /roust/: quay; nướng
– to fry: rán; chiên
– to grill /gril/: nướng
– to steam /sti:m/: hấp
MEALS
(Bữa ăn)
– Breakfast /’brekfəst/: bữa sáng; bữa điểm tâm
– Lunch /lʌntʃ/: bữa trưa
– tea /ti:/ (a light meal usually taken around 4-5pm): tiệc trà (bữa ăn nhẹ thường diễn ra khoảng 4
– 5 giờ chiều)
– dinner /’dinə/: bữa tối
– supper /’sʌpə/ (a light snack taken late in the evening): bữa tối (bữa ăn nhẹ diễn ra rất muộn
vào buổi tối)
– to have breakfast: ăn sáng; ăn điểm tâm
– to have lunch: ăn trưa
– to have dinner: ăn tối