Professional Documents
Culture Documents
ADDA Khoi Luong BTCT
ADDA Khoi Luong BTCT
12,644
12,644
12,644
12,644
1
436
436
3,727
3,727
1,200
3,096
3,096
76
415
1,756
40,997
13
2,590
109
5,056
2,022
5,056
92,588
4,531
107
1,011
1,154
158
350
5,056
5,056
432
132
5,427
5,427
1
1
79
301
98
48
1
108
4,973
8,160
5,056
335
506
47,669
5,056
5,056
95
11
195
106
87
153
2,280
21,962
2,143
376
268
3,421
2,433
5,854
1,111
2,307
2,590
3,803
123
123
2,103
4,205
6,891
52
265
3
38
414
7,186
51
348
348
111
44
69
21
32
52
320
91
26
139
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn vị
L(m) W(m)
C1 9.86 0.22
Bê tông M250 9.86 0.22
Cốp pha cột 9.86 0.52
Cốt thép cột
16 10.81
6 1.14
nối
nối
Thép liên kết với tường xây 0.60
C2 9.86 0.22
Bê tông M250 9.86 0.22
Cốp pha cột 9.86 0.44
Cốt thép cột
16 10.81
6 0.98
nối
nối
Thép liên kết với tường xây 0.60
GT1 798.00 0.22
Bê tông M250 798.00 0.22
Cốp pha 798.00 0.72
Cốt thép
16 798.00
6 1.04
nối 70.00 0.49
nối
Thép liên kết với tường xây
GT2 335.00 0.22
Bê tông M250 335.00 0.22
Cốp pha 335.00 0.52
Cốt thép
16 335.00
6 0.32
nối 31.00 0.42
nối 1.00
Thép liên kết với tường xây
GT3 75.00 0.22
Bê tông M250 75.00 0.22
Cốp pha 75.00 1.02
Cốt thép
16 75.00
6 1.34
nối 8.00 0.49
nối
Thép liên kết với tường xây
GT4 15.80 0.22
Bê tông M250 15.80 0.22
Cốp pha 15.80 0.82
Cốt thép
16 15.80
6 1.14
nối 3.00 0.49
nối
Thép liên kết với tường xây
GDT 335.00 0.22
Bê tông M250 335.00 0.22
Cốp pha 335.00 0.52
Cốt thép
16 335.00
6 0.84
nối 31.00 0.49
nối
Thép liên kết với tường xây
Thang 4.00 5.70
Bê tông M250 4.00 5.70
Cốp pha 4.00 5.94
Cốt thép
4.00 2.00
2.00 5.70
nối
nối
CT 19.40 0.22
Bê tông M250 19.40 0.22
Cốp pha 19.40 0.92
Cốt thép
19.40
1.24
nối
nối
Kích thước (m)
1 cấu kiện Số cấu kiện Khối lượng Remark
H(m) Độ dốc
0.30 48.00
0.30 0.65 48.00 31.24
2.00 10.25 48.00 492.21
119.31 48.00 5,726.66
1.58 6.00 102.35
0.22 67.00 16.96
0.15 1.00
0.15 11.06 1.00 11.06
1.00 174.20 1.00 174.20
1,001.80 1.00 1,001.80
0.89 2.00 594.96
0.22 1,676.00 119.06
0.89 2.00 23.12
0.40 670.00 264.65
0.40 1.00
0.40 6.60 1.00 6.60
1.00 76.50 1.00 76.50
895.91 1.00 895.91
2.00 4.00 599.40
0.40 501.00 265.18
2.00 4.00 31.33
0.30 1.00
0.30 1.04 1.00 1.04
1.00 12.96 1.00 12.96
135.83 1.00 135.83
1.58 4.00 99.73
0.22 106.00 26.83
1.58 4.00 9.28
0.15 1.00
0.15 11.06 1.00 11.06
1.00 174.20 1.00 174.20
1,244.06 1.00 1,244.06
0.89 4.00 1,189.92
0.22 0.19
0.89 4.00 53.95
0.12 3.00
0.12 2.74 3.00 8.21
1.00 23.76 3.00 71.28
295.79 3.00 887.37
0.62 30.00 148.08
0.62 21.00 147.71
0.35 3.00
0.35 1.49 3.00 4.48
1.00 17.85 3.00 53.54
203.05 3.00 609.14
2.00 4.00 155.04
0.40 98.00 48.00
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn vị
L(m) W(m)
Nền 128.00 39.50
8.00 0.77
0.30 2.00
0.30 0.93 2.00 1.87
1.00 11.60 2.00 23.21
111.32 2.00 222.65
1.58 4.00 93.10
0.22 72.00 18.22
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn vị
L(m) W(m)
Móng M2 1.50 1.50
Cổ cột 0.00 0.00
1 Cung cấp cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
2 Ép cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
3 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
4 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
5 Công tác cắt đầu cọc cái
6 Nối đầu cọc cái
7 Công tác đào đất m3 2.50 2.50
8 Công tác vận chuyển đất m3
9 Công tác lấp đất hố móng m3
10 Công tác vận chuyển đất vào để lấp hố móng m3
11 Công tác bê tông lót M100 m3 1.70 1.70
12 Công tác bê tông móng M250 m3 1.50 1.50
13 Công tác cốp pha móng m2
14 1.50
15 1.50
16 1.70
17 1.70
16 Công tác cốt thép móng kg
17 3.60
18 3.60
19 6.00
20 2.90
21
22
23
24 Bê tông cột M250 m3
25 Cốt thép cột kg
26
27
28
29 Cốt pha cột m2
30
31
32 Bu lông móng M27 Cái
Đầm hố móng 2.10 2.10
Kích thước (m)
1 cấu kiện Số cấu kiện Khối lượng Remark
H(m) Độ dốc
0.80 3.00 64.00
0.00 0.00
3.00 87.00 64.00 5,568.00
3.00 87.00 64.00 5,568.00
3.00 87.00 64.00 5,568.00
3.00 87.00 64.00 5,568.00
3.00 3.00 64.00 192.00
3.00 3.00 64.00 192.00
1.80 1.30 14.63 64.00 936.00
936.00
802.30
802.30
0.10 1.00 0.29 64.00 18.50
0.80 1.00 1.80 64.00 115.20
4.28 64.00 273.92
0.60 2.00 1.80
0.60 2.00 1.80
0.10 2.00 0.34
0.10 2.00 0.34
109.22 64.00 6,990.34
0.888 9.00 28.77
0.888 9.00 28.77
0.888 1.00 5.33
0.888 18.00 46.35
4.00 64.00 256.00
4.41 64.00 282.24
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn vị
L(m) W(m)
Móng MS2 1.50 1.50
Cổ cột 0.00 0.00
1 Cung cấp cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
2 Ép cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
3 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
4 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
5 Công tác cắt đầu cọc cái
6 Nối đầu cọc cái
7 Công tác đào đất m3 2.50 2.50
8 Công tác vận chuyển đất m3
9 Công tác lấp đất hố móng m3
10 Công tác vận chuyển đất vào để lấp hố móng m3
11 Công tác bê tông lót M100 m3 1.70 1.70
12 Công tác bê tông móng M250 m3 1.50 1.50
13 Công tác cốp pha móng m2
14 1.50
15 1.50
16 1.70
17 1.70
16 Công tác cốt thép móng kg
17 3.20
18 3.20
19 6.00
20 2.90
21
22
23
24 Bê tông cột M250 m3
25 Cốt thép cột kg
26
27
28
29 Cốt pha cột m2
30
31
32 Bu lông móng M27 Cái
Đầm hố móng 2.10 2.10
Kích thước (m)
1 cấu kiện Số cấu kiện Khối lượng Remark
H(m) Độ dốc
0.60 1.00 78.00
0.00 0.00
1.00 29.00 78.00 2,262.00
1.00 29.00 78.00 2,262.00
1.00 29.00 78.00 2,262.00
1.00 29.00 78.00 2,262.00
1.00 1.00 78.00 78.00
1.00 1.00 78.00 78.00
1.60 1.30 13.00 78.00 1,014.00
1,014.00
886.16
886.16
0.10 1.00 0.29 78.00 22.54
0.60 1.00 1.35 78.00 105.30
3.08 78.00 240.24
0.40 2.00 1.20
0.40 2.00 1.20
0.10 2.00 0.34
0.10 2.00 0.34
102.83 78.00 8,020.77
0.888 9.00 25.57
0.888 9.00 25.57
0.888 1.00 5.33
0.888 18.00 46.35
4.41 78.00 343.98
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn vị
L(m) W(m)
Móng MS3 0.80 0.80
Cổ cột 0.25 0.25
1 Cung cấp cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
2 Ép cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
3 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
4 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
5 Công tác cắt đầu cọc cái
6 Nối đầu cọc cái
7 Công tác đào đất m3 1.80 1.80
8 Công tác vận chuyển đất m3
9 Công tác lấp đất hố móng m3
10 Công tác vận chuyển đất vào để lấp hố móng m3
11 Công tác bê tông lót M100 m3 1.00 1.00
12 Công tác bê tông móng M250 m3 0.80 0.80
13 Công tác cốp pha móng m2
14 0.80
15 0.80
16 1.00
17 1.00
16 Công tác cốt thép móng kg
17 0.90
18 0.90
19 1.40
20 1.40
21 0.80
22 0.80
23 2.00
24 Bê tông cột M250 m3 0.25 0.25
25 Cốt thép cột kg
26 2.40
27 1.10
28 0.00
29 Cốt pha cột m2
30 0.25
31 0.25
32 Bu lông móng M27 Cái
Đầm hố móng 1.40 1.40
Kích thước (m)
1 cấu kiện Số cấu kiện Khối lượng Remark
H(m) Độ dốc
0.80 1.00 8.00
1.40 1.00
1.00 29.00 8.00 232.00
1.00 29.00 8.00 232.00
1.00 29.00 8.00 232.00
1.00 29.00 8.00 232.00
1.00 1.00 8.00 8.00
1.00 1.00 8.00 8.00
1.80 1.30 7.58 8.00 60.65
60.65
55.76
55.76
0.10 1.00 0.10 8.00 0.80
0.80 1.00 0.51 8.00 4.10
2.96 8.00 23.68
0.80 2.00 1.28
0.80 2.00 1.28
0.10 2.00 0.20
0.10 2.00 0.20
39.29 8.00 314.35
1.578 6.00 8.52
1.578 6.00 8.52
0.617 5.00 4.32
0.617 5.00 4.32
0.617 4.00 1.97
0.617 4.00 1.97
1.208 4.00 9.66
1.40 1.00 0.09 8.00 0.70
29.36 8.00 234.89
1.998 4.00 19.18
0.617 15.00 10.18
0.395 8.00 0.00
1.40 8.00 11.20
1.40 2.00 0.70
1.40 2.00 0.70