You are on page 1of 66

Kích thước (m)

STT Nội dung công việc Đơn vị


L(m) W(m)
A KẾT CẤU NỀN MÓNG
Công tác ép cọc BTCT
1 Cung cấp cọc BTCT ly tâm loại A D300 m
Ép cọc BTCT ly tâm loại A D300 m
Máy phát điện cho ép cọc m
Máy phát điện cho ép cọc m
Vận chuyển máy ép đối trọng lot
Công tác cắt đầu cọc cái
Nối đầu cọc cái
2 Công tác đào đất m3
3 Công tác vận chuyển đất m3
4 Công tác đầm hố móng m2
5 Công tác lấp đất hố móng m3
6 Công tác vận chuyển đất vào để lấp hố móng m3
7 Công tác bê tông lót M100 m3
8 Công tác bê tông móng M250 m3
9 Công tác cốp pha móng, giằng m2
10 Công tác cốt thép móng, giằng kg
11 Bê tông cột M250 m3
12 Cốt thép cột kg
13 Cốt pha cột m2
14 Lu nền m2
15 Đắp đá Base m3
16 Nilon chống nước m2
17 Cốt thép nền D12 kg
18 Cốt thép kê nền kg
19 Cốp pha nền m2
20 Bê tông nền M250 m3
21 Cắt khe co m
22 Cắt khe giãn m
23 Khe chèn tường m
24 Đánh bóng mặt nền bê tông m2
25 Harderner xám ghi 5kg/m2 m2
26 Bulong móng M27 l=1m bộ
B PHẦN THÂN
1 Kết cấu thép kg
2 Liên kết cột thép vào tường xây điểm
3 Sơn chống cháy kết cấu thép m2
4 Tôn lợp bluscopr dày 0.5mm AZ150 sóng cao 11c m2
5 Tấm cát tường hai mặt m2
6 Bulong kết cấu 8.8 lot
7 Vận chuyển máy cán và tôn lot
8 Máng nước tôn m
9 Úp nóc + diềm mái m
10 Ống thoát PVC d160 m
11 Cút d160 cái
12 Phụ kiện tôn (vít, keo, băng…) lot
13 Sika grout chân cột cột
14 Tôn sàn deck cos 5m dày 1,15mm sóng cao 7mm m2
15 Đinh chống cắt d16 cái
16 Giáo chống sàn deck m2
17 Bo tôn sàn m
18 Bê tông M250 sàn cos 5m m3
19 Cốt thép sàn cos 5m kg
20 Sika hardener 5kg/m2 m2
21 Đánh mặt bê tông m2
22 Lan can thép D40 sàn 5m + cầu thang m
23 Xây bậc cầu thang m3
24 Trát bậc cầu thang m2
25 Sơn cầu thang m2
26 Ốp đá granit bậc thang m2
C KIẾN TRÚC (XÂY DỰNG DÂN DỤNG)
1 Bê tông giằng lanh tô cầu thang M250 m3
2 Cốp pha giằng lanh tô cầu thang m2
3 Thép giằng lanh tô cầu thang kg
4 Thép liên kết cột BTCT và tường xây kg
5 Xây tường vữa M75
6 Xây tường<4m m3
7 Xây tường >=4m m3
8 Trát tường<4m m3
9 Trát tường >=4m m3
10 Giáo hoàn thiện phục vụ trát m2
11 Trát má cửa m
12 Cắt chỉ tường m
13 Công tác sơn ngoài nhà m2
14 Công tác sơn trong nhà m2
15 Trần thạch cao 600x600mm chịu ẩm m2
16 Lát gạch Ceramic chống trơn m2
17 Vách thạch cao dày 100mm m2
18 Sơn bả vách thạch cao m2
19 Thép hộp gia cố vách thạch cao kg
20 Tay co cửa đi cái
21 Vách ngăn vệ sinh m2
22 Ốp tường nhà vệ sinh m2
23 Bàn đá vệ sinh m2
24 Giá đỡ chậu cái
25 Chậu rửa cái
26 Xí bệt cái
27 Vệ sinh bàn giao công trình lot
Kết cấu thang máy
28 Bê tông móng M100 m3
29 Bê tông móng M250 m3
30 Ván khuôn m2
31 Cốt thép thang máy kg
32 Xây tường bao quanh m3
33 Trát tường hố thang m2
34 Sơn tường hố thang m2
35 Chống thấm hố thang m2
36 Chống thấm mạch ngừng m
37 Nylon đáy móng m2
38 Đá base đáy móng m3
D CÔNG TRÌNH CỬA
1 Cửa cuốn thép m2
2 Cửa chống cháy thép m2
3 Cửa sổ nhôm kính 6.38 mm m2
4 Cửa đi nhôm kính 6.38mm m2
5 Cửa đi kính cường lực 12mm m2
6 Vách kính 8.38mm m2
Kích thước (m)
1 cấu kiện Số cấu kiện Khối lượng Remark
H(m) Độ dốc

12,644
12,644
12,644
12,644
1
436
436
3,727
3,727
1,200
3,096
3,096
76
415
1,756
40,997
13
2,590
109
5,056
2,022
5,056
92,588
4,531
107
1,011
1,154
158
350
5,056
5,056
432
132

5,427
5,427
1
1
79
301
98
48
1
108
4,973
8,160
5,056
335
506
47,669
5,056
5,056
95
11
195
106
87

153
2,280
21,962
2,143

376
268
3,421
2,433
5,854
1,111
2,307
2,590
3,803
123
123
2,103
4,205
6,891
52

265

3
38
414
7,186
51
348
348
111
44
69
21

32
52
320
91
26
139
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn vị
L(m) W(m)
C1 9.86 0.22
Bê tông M250 9.86 0.22
Cốp pha cột 9.86 0.52
Cốt thép cột
16 10.81
6 1.14
nối
nối
Thép liên kết với tường xây 0.60
C2 9.86 0.22
Bê tông M250 9.86 0.22
Cốp pha cột 9.86 0.44
Cốt thép cột
16 10.81
6 0.98
nối
nối
Thép liên kết với tường xây 0.60
GT1 798.00 0.22
Bê tông M250 798.00 0.22
Cốp pha 798.00 0.72
Cốt thép
16 798.00
6 1.04
nối 70.00 0.49
nối
Thép liên kết với tường xây
GT2 335.00 0.22
Bê tông M250 335.00 0.22
Cốp pha 335.00 0.52
Cốt thép
16 335.00
6 0.32
nối 31.00 0.42
nối 1.00
Thép liên kết với tường xây
GT3 75.00 0.22
Bê tông M250 75.00 0.22
Cốp pha 75.00 1.02
Cốt thép
16 75.00
6 1.34
nối 8.00 0.49
nối
Thép liên kết với tường xây
GT4 15.80 0.22
Bê tông M250 15.80 0.22
Cốp pha 15.80 0.82
Cốt thép
16 15.80
6 1.14
nối 3.00 0.49
nối
Thép liên kết với tường xây
GDT 335.00 0.22
Bê tông M250 335.00 0.22
Cốp pha 335.00 0.52
Cốt thép
16 335.00
6 0.84
nối 31.00 0.49
nối
Thép liên kết với tường xây
Thang 4.00 5.70
Bê tông M250 4.00 5.70
Cốp pha 4.00 5.94
Cốt thép
4.00 2.00
2.00 5.70
nối
nối
CT 19.40 0.22
Bê tông M250 19.40 0.22
Cốp pha 19.40 0.92
Cốt thép
19.40
1.24
nối
nối
Kích thước (m)
1 cấu kiện Số cấu kiện Khối lượng Remark
H(m) Độ dốc
0.30 48.00
0.30 0.65 48.00 31.24
2.00 10.25 48.00 492.21
119.31 48.00 5,726.66
1.58 6.00 102.35
0.22 67.00 16.96

0.22 132.00 17.42 48.00 836.35


0.22 75.00
0.22 0.48 75.00 35.79
2.00 8.68 75.00 650.76
82.81 75.00 6,210.69
1.58 4.00 68.23
0.22 67.00 14.58

0.22 132.00 17.42 75.00 1,306.80


0.25 1.00
0.25 43.89 1.00 43.89
1.00 574.56 1.00 574.56
5,250.19 1.00 5,250.19
1.21 4.00 3,855.94
0.22 5,321.00 1,228.51
1.21 4.00 165.74

0.15 1.00
0.15 11.06 1.00 11.06
1.00 174.20 1.00 174.20
1,001.80 1.00 1,001.80
0.89 2.00 594.96
0.22 1,676.00 119.06
0.89 2.00 23.12
0.40 670.00 264.65

0.40 1.00
0.40 6.60 1.00 6.60
1.00 76.50 1.00 76.50
895.91 1.00 895.91
2.00 4.00 599.40
0.40 501.00 265.18
2.00 4.00 31.33

0.30 1.00
0.30 1.04 1.00 1.04
1.00 12.96 1.00 12.96
135.83 1.00 135.83
1.58 4.00 99.73
0.22 106.00 26.83
1.58 4.00 9.28

0.15 1.00
0.15 11.06 1.00 11.06
1.00 174.20 1.00 174.20
1,244.06 1.00 1,244.06
0.89 4.00 1,189.92
0.22 0.19
0.89 4.00 53.95

0.12 3.00
0.12 2.74 3.00 8.21
1.00 23.76 3.00 71.28
295.79 3.00 887.37
0.62 30.00 148.08
0.62 21.00 147.71
0.35 3.00
0.35 1.49 3.00 4.48
1.00 17.85 3.00 53.54
203.05 3.00 609.14
2.00 4.00 155.04
0.40 98.00 48.00
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn vị
L(m) W(m)
Nền 128.00 39.50

Bê tông nền 128.00 39.50

16 Công tác cốt thép nền kg


128.00
39.50
13.00 0.42
4.00 0.42

24 thép kê kg 214.00 67.00


Cốp pha nền
m2 39.50
128.00
39.50
Thép sàn kg
128.00
39.50
39.50
13.00 0.35
4.00 0.35
213.00 66.00
Kích thước (m)
1 cấu kiện Số cấu kiện Khối lượng Remark
H(m) Độ dốc
0.20 1.00

0.20 1,011.20 1.00 1,011.20

46,293.94 2.00 92,587.89


0.888 195.00 22,164.48
0.888 634.00 22,238.18
0.888 195.00 945.45
0.888 634.00 945.83

0.395 0.80 4,530.81 1.00 4,530.81


106.50 1.00 106.50
0.20 5.00 39.50
0.200 2.00 51.20
0.200 2.00 15.80
47,669.20 1.00 47,669.20
0.395 133.00 6,724.48
0.617 640.00 15,597.76
0.617 753.00 18,351.74
0.395 133.00 239.03
0.617 1,393.00 1,203.27
0.40 5,552.91
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn vị
L(m) W(m)
Móng M1 61.60 0.25
Cổ cột
1 Cung cấp cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
2 Ép cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
3 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
4 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
5 Công tác cắt đầu cọc cái
6 Nối đầu cọc cái
7 Công tác đào đất m3 61.60 0.55
8 Công tác vận chuyển đất m3
9 Công tác lấp đất hố móng m3
10 Công tác vận chuyển đất vào để lấp hố móng m3
11 Công tác bê tông lót M100 m3 61.60 0.35
12 Công tác bê tông móng M250 m3 61.60 0.25
13 Công tác cốp pha móng m2
14 61.60
15 0.25
16 61.80
17 0.45
16 Công tác cốt thép móng kg
17 61.70
18
19 1.60

8.00 0.77

24 Bê tông cột M250 m3


25 Cốt thép cột kg
26
27
28
29 Cốt pha cột m2
30
31
32 Bu lông móng M27 Cái
Đầm hố móng 62.20 0.45
Kích thước (m)
1 cấu kiện Số cấu kiện Khối lượng Remark
H(m) Độ dốc
0.50 1.00

0.00 0.00 1.00 0.00


0.00 0.00 1.00 0.00
0.00 0.00 1.00 0.00
0.00 0.00 1.00 0.00
0.00 0.00 1.00 0.00
0.00 0.00 1.00 0.00
0.35 1.30 15.42 1.00 15.42
15.42
5.56
5.56
0.10 1.00 2.16 1.00 2.16
0.50 1.00 7.70 1.00 7.70
74.05 1.00 74.05
0.50 2.00 61.60
0.50 0.00 0.00
0.10 2.00 12.36
0.10 2.00 0.09
1,547.81 1.00 1,547.81
2.983 6.00 1,104.31

0.395 411.00 259.75

2.983 10.00 183.75


27.99 1.00 27.99
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn vị
L(m) W(m)
Móng M1 158.00 0.25
Cổ cột
1 Cung cấp cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
2 Ép cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
3 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
4 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
5 Công tác cắt đầu cọc cái
6 Nối đầu cọc cái
7 Công tác đào đất m3 158.00 0.55
8 Công tác vận chuyển đất m3
9 Công tác lấp đất hố móng m3
10 Công tác vận chuyển đất vào để lấp hố móng m3
11 Công tác bê tông lót M100 m3 158.00 0.35
12 Công tác bê tông móng M250 m3 158.00 0.25
13 Công tác cốp pha móng m2
14 158.00
15 0.25
16 158.20
17 0.45
16 Công tác cốt thép móng kg
17 158.10
18 0.35
19 2.10
158.00
17.00 0.77
17.00 0.77

24 Bê tông cột M250 m3


25 Cốt thép cột kg
26
27
28
29 Cốt pha cột m2
30
31
32 Bu lông móng M27 Cái
Đầm hố móng 158.60 0.45
Kích thước (m)
1 cấu kiện Số cấu kiện Khối lượng Remark
H(m) Độ dốc
0.75 1.00

0.00 0.00 1.00 0.00


0.00 0.00 1.00 0.00
0.00 0.00 1.00 0.00
0.00 0.00 1.00 0.00
0.00 0.00 1.00 0.00
0.00 0.00 1.00 0.00
0.60 1.30 67.78 1.00 67.78
67.78
32.63
32.63
0.10 1.00 5.53 1.00 5.53
0.75 1.00 29.63 1.00 29.63
268.73 1.00 268.73
0.75 2.00 237.00
0.75 0.00 0.00
0.10 2.00 31.64
0.10 2.00 0.09
4,620.47 1.00 4,620.47
2.983 6.00 2,829.67
0.395 527.00 72.86
0.617 790.00 1,023.60
0.888 2.00 280.61
2.983 10.00 390.47
0.888 2.00 23.25
71.37 1.00 71.37
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn vị
L(m) W(m)
Móng M1 335.00 0.25
Cổ cột
1 Cung cấp cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
2 Ép cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
3 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
4 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
5 Công tác cắt đầu cọc cái
6 Nối đầu cọc cái
7 Công tác đào đất m3 335.00 0.55
8 Công tác vận chuyển đất m3
9 Công tác lấp đất hố móng m3
10 Công tác vận chuyển đất vào để lấp hố móng m3
11 Công tác bê tông lót M100 m3 335.00 0.35
12 Công tác bê tông móng M250 m3 335.00 0.25
13 Công tác cốp pha móng m2
14 335.00
15 0.25
16 335.20
17 0.45
16 Công tác cốt thép móng kg
17 335.10
18 0.35
19 2.10
335.00
32.00 0.77
32.00 0.77

24 Bê tông cột M250 m3


25 Cốt thép cột kg
26
27
28
29 Cốt pha cột m2
30
31
32 Bu lông móng M27 Cái
Đầm hố móng 335.60 0.45
Kích thước (m)
1 cấu kiện Số cấu kiện Khối lượng Remark
H(m) Độ dốc
0.75 1.00

0.00 0.00 1.00 0.00


0.00 0.00 1.00 0.00
0.00 0.00 1.00 0.00
0.00 0.00 1.00 0.00
0.00 0.00 1.00 0.00
0.00 0.00 1.00 0.00
0.60 1.30 143.72 1.00 143.72
143.72
69.18
69.18
0.10 1.00 11.73 1.00 11.73
0.75 1.00 62.81 1.00 62.81
569.63 1.00 569.63
0.75 2.00 502.50
0.75 0.00 0.00
0.10 2.00 67.04
0.10 2.00 0.09
14,417.49 1.00 14,417.49
2.983 10.00 9,996.03
0.395 1,117.00 154.43
0.617 2,233.00 2,893.30
0.888 2.00 594.96
2.983 10.00 735.01
0.888 2.00 43.76
151.02 1.00 151.02
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn vị
L(m) W(m)
Móng PT02 8.30 3.84
Vách cột 7.70 3.24
1 Cung cấp cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
2 Ép cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
3 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
4 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
5 Công tác cắt đầu cọc cái
6 Nối đầu cọc cái
7 Công tác đào đất m3 9.30 4.84
8 Công tác vận chuyển đất m3
9 Công tác lấp đất hố móng m3
10 Công tác vận chuyển đất vào để lấp hố móng m3
11 Công tác bê tông lót M100 m3 8.50 4.04
12 Công tác bê tông móng M250 m3 8.30 3.84
13 Công tác cốp pha móng m2
14 7.70
15 3.24
16 8.50
17 4.04
16 Công tác cốt thép móng kg
17 8.60
18 4.14
19 21.88
20 2.10
21 3.24
22 25.12
23 1.30
24 Bê tông cột vách M250 m3
7.04 1.40
2.80 1.40
2.80 1.40
25 Cốt thép cột kg
26
27
28
29 Cốt pha cột m2
30
31
32 Bu lông móng M27 Cái
Đầm hố móng 29.60 0.60
C1 8.20 0.22
Bê tông M250 8.20 0.22
Cốp pha cột 8.20 0.44
Cốt thép cột
16 10.10
6 0.98
nối
nối
Thép liên kết với tường xây 0.60
SB 25.06 0.22
Bê tông M250 25.06 0.22
Cốp pha cột 25.06 0.82
Cốt thép cột
16 25.66
6 1.14
nối
nối
Thép liên kết với tường xây
SB1 14.15 0.22
Bê tông M250 14.15 0.22
Cốp pha cột 14.15 0.82
Cốt thép cột
16 14.75
6 1.14
nối
nối
Thép liên kết với tường xây
Kích thước (m)
1 cấu kiện Số cấu kiện Khối lượng Remark
H(m) Độ dốc
1.90 0.00 2.00
1.40 0.00
0.00 0.00 2.00 0.00
0.00 0.00 2.00 0.00
0.00 0.00 2.00 0.00
0.00 0.00 2.00 0.00
0.00 0.00 2.00 0.00
0.00 0.00 2.00 0.00
2.90 1.30 169.70 2.00 339.39
339.39
269.54
269.54
0.05 1.00 1.72 2.00 3.43
0.30 1.00 9.56 2.00 19.12
76.90 2.00 153.80
1.70 4.00 52.36
1.70 4.00 22.03
0.10 2.00 1.70
0.10 2.00 0.81
2,148.79 2.00 4,297.58
0.888 40.00 305.47
0.888 84.00 308.81
0.616 16.00 215.65
0.616 250.00 323.40
0.616 16.00 31.93
2.984 12.00 899.50
0.394 125.00 64.03
7.04 2.00 14.08
0.22 2.00 4.34
0.22 2.00 1.72
0.25 1.00 0.98
4.00 2.00 8.00
17.76 2.00 35.52
0.22 10.00
0.22 0.40 10.00 3.97
2.00 7.22 10.00 72.16
111.50 10.00 1,114.97
2.00 4.00 80.72
0.40 42.00 16.26

0.22 110.00 14.52


0.30 8.00
0.30 1.65 8.00 13.23
1.00 20.55 8.00 164.39
193.85 8.00 1,550.83
1.58 4.00 161.97
0.22 126.00 31.89

0.30 2.00
0.30 0.93 2.00 1.87
1.00 11.60 2.00 23.21
111.32 2.00 222.65
1.58 4.00 93.10
0.22 72.00 18.22
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn vị
L(m) W(m)
Móng M2 1.50 1.50
Cổ cột 0.00 0.00
1 Cung cấp cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
2 Ép cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
3 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
4 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
5 Công tác cắt đầu cọc cái
6 Nối đầu cọc cái
7 Công tác đào đất m3 2.50 2.50
8 Công tác vận chuyển đất m3
9 Công tác lấp đất hố móng m3
10 Công tác vận chuyển đất vào để lấp hố móng m3
11 Công tác bê tông lót M100 m3 1.70 1.70
12 Công tác bê tông móng M250 m3 1.50 1.50
13 Công tác cốp pha móng m2
14 1.50
15 1.50
16 1.70
17 1.70
16 Công tác cốt thép móng kg
17 3.60
18 3.60
19 6.00
20 2.90
21
22
23
24 Bê tông cột M250 m3
25 Cốt thép cột kg
26
27
28
29 Cốt pha cột m2
30
31
32 Bu lông móng M27 Cái
Đầm hố móng 2.10 2.10
Kích thước (m)
1 cấu kiện Số cấu kiện Khối lượng Remark
H(m) Độ dốc
0.80 3.00 64.00
0.00 0.00
3.00 87.00 64.00 5,568.00
3.00 87.00 64.00 5,568.00
3.00 87.00 64.00 5,568.00
3.00 87.00 64.00 5,568.00
3.00 3.00 64.00 192.00
3.00 3.00 64.00 192.00
1.80 1.30 14.63 64.00 936.00
936.00
802.30
802.30
0.10 1.00 0.29 64.00 18.50
0.80 1.00 1.80 64.00 115.20
4.28 64.00 273.92
0.60 2.00 1.80
0.60 2.00 1.80
0.10 2.00 0.34
0.10 2.00 0.34
109.22 64.00 6,990.34
0.888 9.00 28.77
0.888 9.00 28.77
0.888 1.00 5.33
0.888 18.00 46.35
4.00 64.00 256.00
4.41 64.00 282.24
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn vị
L(m) W(m)
Móng MS2 1.50 1.50
Cổ cột 0.00 0.00
1 Cung cấp cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
2 Ép cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
3 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
4 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
5 Công tác cắt đầu cọc cái
6 Nối đầu cọc cái
7 Công tác đào đất m3 2.50 2.50
8 Công tác vận chuyển đất m3
9 Công tác lấp đất hố móng m3
10 Công tác vận chuyển đất vào để lấp hố móng m3
11 Công tác bê tông lót M100 m3 1.70 1.70
12 Công tác bê tông móng M250 m3 1.50 1.50
13 Công tác cốp pha móng m2
14 1.50
15 1.50
16 1.70
17 1.70
16 Công tác cốt thép móng kg
17 3.20
18 3.20
19 6.00
20 2.90
21
22
23
24 Bê tông cột M250 m3
25 Cốt thép cột kg
26
27
28
29 Cốt pha cột m2
30
31
32 Bu lông móng M27 Cái
Đầm hố móng 2.10 2.10
Kích thước (m)
1 cấu kiện Số cấu kiện Khối lượng Remark
H(m) Độ dốc
0.60 1.00 78.00
0.00 0.00
1.00 29.00 78.00 2,262.00
1.00 29.00 78.00 2,262.00
1.00 29.00 78.00 2,262.00
1.00 29.00 78.00 2,262.00
1.00 1.00 78.00 78.00
1.00 1.00 78.00 78.00
1.60 1.30 13.00 78.00 1,014.00
1,014.00
886.16
886.16
0.10 1.00 0.29 78.00 22.54
0.60 1.00 1.35 78.00 105.30
3.08 78.00 240.24
0.40 2.00 1.20
0.40 2.00 1.20
0.10 2.00 0.34
0.10 2.00 0.34
102.83 78.00 8,020.77
0.888 9.00 25.57
0.888 9.00 25.57
0.888 1.00 5.33
0.888 18.00 46.35
4.41 78.00 343.98
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn vị
L(m) W(m)
Móng MS3 0.80 0.80
Cổ cột 0.25 0.25
1 Cung cấp cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
2 Ép cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
3 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
4 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
5 Công tác cắt đầu cọc cái
6 Nối đầu cọc cái
7 Công tác đào đất m3 1.80 1.80
8 Công tác vận chuyển đất m3
9 Công tác lấp đất hố móng m3
10 Công tác vận chuyển đất vào để lấp hố móng m3
11 Công tác bê tông lót M100 m3 1.00 1.00
12 Công tác bê tông móng M250 m3 0.80 0.80
13 Công tác cốp pha móng m2
14 0.80
15 0.80
16 1.00
17 1.00
16 Công tác cốt thép móng kg
17 0.90
18 0.90
19 1.40
20 1.40
21 0.80
22 0.80
23 2.00
24 Bê tông cột M250 m3 0.25 0.25
25 Cốt thép cột kg
26 2.40
27 1.10
28 0.00
29 Cốt pha cột m2
30 0.25
31 0.25
32 Bu lông móng M27 Cái
Đầm hố móng 1.40 1.40
Kích thước (m)
1 cấu kiện Số cấu kiện Khối lượng Remark
H(m) Độ dốc
0.80 1.00 8.00
1.40 1.00
1.00 29.00 8.00 232.00
1.00 29.00 8.00 232.00
1.00 29.00 8.00 232.00
1.00 29.00 8.00 232.00
1.00 1.00 8.00 8.00
1.00 1.00 8.00 8.00
1.80 1.30 7.58 8.00 60.65
60.65
55.76
55.76
0.10 1.00 0.10 8.00 0.80
0.80 1.00 0.51 8.00 4.10
2.96 8.00 23.68
0.80 2.00 1.28
0.80 2.00 1.28
0.10 2.00 0.20
0.10 2.00 0.20
39.29 8.00 314.35
1.578 6.00 8.52
1.578 6.00 8.52
0.617 5.00 4.32
0.617 5.00 4.32
0.617 4.00 1.97
0.617 4.00 1.97
1.208 4.00 9.66
1.40 1.00 0.09 8.00 0.70
29.36 8.00 234.89
1.998 4.00 19.18
0.617 15.00 10.18
0.395 8.00 0.00
1.40 8.00 11.20
1.40 2.00 0.70
1.40 2.00 0.70

1.96 8.00 15.68


Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn vị
L(m) W(m)
Móng MS1 0.80 0.80
Cổ cột 0.25 0.25
1 Cung cấp cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
2 Ép cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
3 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
4 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
5 Công tác cắt đầu cọc cái
6 Nối đầu cọc cái
7 Công tác đào đất m3 1.80 1.80
8 Công tác vận chuyển đất m3
9 Công tác lấp đất hố móng m3
10 Công tác vận chuyển đất vào để lấp hố móng m3
11 Công tác bê tông lót M100 m3 1.00 1.00
12 Công tác bê tông móng M250 m3 0.80 0.80
13 Công tác cốp pha móng m2
14 0.80
15 0.80
16 1.00
17 1.00
16 Công tác cốt thép móng kg
17 0.90
18 0.90
19 1.40
20 1.40
21 0.80
22 0.80
23 2.00
24 Bê tông cột M250 m3 0.25 0.25
25 Cốt thép cột kg
26 1.75
27 1.10
28 0.00
29 Cốt pha cột m2
30 0.25
31 0.25
32 Bu lông móng M27 Cái
Đầm hố móng 1.40 1.40
Kích thước (m)
1 cấu kiện Số cấu kiện Khối lượng Remark
H(m) Độ dốc
0.80 1.00 22.00
0.75 1.00
1.00 29.00 22.00 638.00
1.00 29.00 22.00 638.00
1.00 29.00 22.00 638.00
1.00 29.00 22.00 638.00
1.00 1.00 22.00 22.00
1.00 1.00 22.00 22.00
1.80 1.30 7.58 22.00 166.80
166.80
153.33
153.33
0.10 1.00 0.10 22.00 2.20
0.80 1.00 0.51 22.00 11.26
2.96 22.00 65.12
0.80 2.00 1.28
0.80 2.00 1.28
0.10 2.00 0.20
0.10 2.00 0.20
39.29 22.00 864.45
1.578 6.00 8.52
1.578 6.00 8.52
0.617 5.00 4.32
0.617 5.00 4.32
0.617 4.00 1.97
0.617 4.00 1.97
1.208 4.00 9.66
0.75 1.00 0.05 22.00 1.03
17.90 22.00 393.72
1.998 4.00 13.99
0.395 9.00 3.91
0.395 8.00 0.00
0.75 22.00 16.50
0.75 2.00 0.38
0.75 2.00 0.38

1.96 22.00 43.12


Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn vị
L(m) W(m)
Móng M5 1.50 1.50
Cổ cột 0.70 0.60
1 Cung cấp cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
2 Ép cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
3 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
4 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
5 Công tác cắt đầu cọc cái
6 Nối đầu cọc cái
7 Công tác đào đất m3 2.50 2.50
8 Công tác vận chuyển đất m3
9 Công tác lấp đất hố móng m3
10 Công tác vận chuyển đất vào để lấp hố móng m3
11 Công tác bê tông lót M100 m3 1.70 1.70
12 Công tác bê tông móng M250 m3 1.50 1.50
13 Công tác cốp pha móng m2
14 1.50
15 1.50
16 1.70
17 1.70
16 Công tác cốt thép móng kg
17 1.60
18 1.60
19 2.10
20 2.10
21 1.50
22 1.50
23 2.00
24 Bê tông cột M250 m3 0.70 0.60
25 Cốt thép cột kg
26 2.40
27 2.70
28 0.70
29 Cốt pha cột m2
30 0.70
31 0.60
32 Bu lông móng M27 Cái
Đầm hố móng 2.10 2.10
Kích thước (m)
1 cấu kiện Số cấu kiện Khối lượng Remark
H(m) Độ dốc
0.80 4.00 2.00
1.40 1.00
4.00 116.00 2.00 232.00
4.00 116.00 2.00 232.00
4.00 116.00 2.00 232.00
4.00 116.00 2.00 232.00
4.00 4.00 2.00 8.00
4.00 4.00 2.00 8.00
1.80 1.30 14.63 2.00 29.25
29.25
25.07
25.07
0.10 1.00 0.29 2.00 0.58
0.80 1.00 1.80 2.00 3.60
5.48 2.00 10.96
0.80 2.00 2.40
0.80 2.00 2.40
0.10 2.00 0.34
0.10 2.00 0.34
95.94 2.00 191.87
1.578 11.00 27.77
1.578 11.00 27.77
0.617 9.00 11.66
0.617 9.00 11.66
0.617 4.00 3.70
0.617 4.00 3.70
1.208 4.00 9.66
1.40 1.00 0.59 2.00 1.18
65.56 2.00 131.12
1.998 8.00 38.36
0.617 15.00 24.99
0.395 8.00 2.21
3.64 2.00 7.28
1.40 2.00 1.96
1.40 2.00 1.68
4.00 2.00 8.00
4.41 2.00 8.82
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn vị
L(m) W(m)
Móng M4 1.50 1.50
Cổ cột 0.70 0.60
1 Cung cấp cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
2 Ép cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
3 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
4 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
5 Công tác cắt đầu cọc cái
6 Nối đầu cọc cái
7 Công tác đào đất m3 2.50 2.50
8 Công tác vận chuyển đất m3
9 Công tác lấp đất hố móng m3
10 Công tác vận chuyển đất vào để lấp hố móng m3
11 Công tác bê tông lót M100 m3 1.70 1.70
12 Công tác bê tông móng M250 m3 1.50 1.50
13 Công tác cốp pha móng m2
14 1.50
15 1.50
16 1.70
17 1.70
16 Công tác cốt thép móng kg
17 1.60
18 1.60
19 2.10
20 2.10
21 1.50
22 1.50
23 2.00
24 Bê tông cột M250 m3 0.70 0.60
25 Cốt thép cột kg
26 2.40
27 2.70
28 0.70
29 Cốt pha cột m2
30 0.70
31 0.60
32 Bu lông móng M27 Cái
Đầm hố móng 2.10 2.10
Kích thước (m)
1 cấu kiện Số cấu kiện Khối lượng Remark
H(m) Độ dốc
0.80 4.00 2.00
1.40 1.00
4.00 116.00 2.00 232.00
4.00 116.00 2.00 232.00
4.00 116.00 2.00 232.00
4.00 116.00 2.00 232.00
4.00 4.00 2.00 8.00
4.00 4.00 2.00 8.00
1.80 1.30 14.63 2.00 29.25
29.25
25.07
25.07
0.10 1.00 0.29 2.00 0.58
0.80 1.00 1.80 2.00 3.60
5.48 2.00 10.96
0.80 2.00 2.40
0.80 2.00 2.40
0.10 2.00 0.34
0.10 2.00 0.34
95.94 2.00 191.87
1.578 11.00 27.77
1.578 11.00 27.77
0.617 9.00 11.66
0.617 9.00 11.66
0.617 4.00 3.70
0.617 4.00 3.70
1.208 4.00 9.66
1.40 1.00 0.59 2.00 1.18
65.56 2.00 131.12
1.998 8.00 38.36
0.617 15.00 24.99
0.395 8.00 2.21
3.64 2.00 7.28
1.40 2.00 1.96
1.40 2.00 1.68
4.00 2.00 8.00
4.41 2.00 8.82
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn vị
L(m) W(m)
Móng M3 1.50 1.50
Cổ cột 0.70 0.60
1 Cung cấp cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
2 Ép cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
3 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
4 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
5 Công tác cắt đầu cọc cái
6 Nối đầu cọc cái
7 Công tác đào đất m3 2.50 2.50
8 Công tác vận chuyển đất m3
9 Công tác lấp đất hố móng m3
10 Công tác vận chuyển đất vào để lấp hố móng m3
11 Công tác bê tông lót M100 m3 1.70 1.70
12 Công tác bê tông móng M250 m3 1.50 1.50
13 Công tác cốp pha móng m2
14 1.50
15 1.50
16 1.70
17 1.70
16 Công tác cốt thép móng kg
17 1.60
18 1.60
19 2.10
20 2.10
21 1.50
22 1.50
23 2.00
24 Bê tông cột M250 m3 0.70 0.60
25 Cốt thép cột kg
26 1.75
27 2.70
28 0.70
29 Cốt pha cột m2
30 0.70
31 0.60
32 Bu lông móng M27 Cái
Đầm hố móng 2.10 2.10
Kích thước (m)
1 cấu kiện Số cấu kiện Khối lượng Remark
H(m) Độ dốc
0.80 3.00 2.00
0.75 1.00
3.00 87.00 2.00 174.00
3.00 87.00 2.00 174.00
3.00 87.00 2.00 174.00
3.00 87.00 2.00 174.00
3.00 3.00 2.00 6.00
3.00 3.00 2.00 6.00
1.80 1.30 14.63 2.00 29.25
29.25
25.07
25.07
0.10 1.00 0.29 2.00 0.58
0.80 1.00 1.80 2.00 3.60
5.48 2.00 10.96
0.80 2.00 2.40
0.80 2.00 2.40
0.10 2.00 0.34
0.10 2.00 0.34
95.94 2.00 191.87
1.578 11.00 27.77
1.578 11.00 27.77
0.617 9.00 11.66
0.617 9.00 11.66
0.617 4.00 3.70
0.617 4.00 3.70
1.208 4.00 9.66
0.75 1.00 0.32 2.00 0.63
45.18 2.00 90.35
1.998 8.00 27.97
0.617 9.00 14.99
0.395 8.00 2.21
1.95 2.00 3.90
0.75 2.00 1.05
0.75 2.00 0.90
4.00 2.00 8.00
4.41 2.00 8.82
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn vị
L(m) W(m)
Móng M1 1.50 1.50
Cổ cột 0.70 0.40
1 Cung cấp cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
2 Ép cọc BTCT ly tâm loại A D300 m 29.00
3 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
4 Máy phát điện cho ép cọc m 29.00
5 Công tác cắt đầu cọc cái
6 Nối đầu cọc cái
7 Công tác đào đất m3 2.50 2.50
8 Công tác vận chuyển đất m3
9 Công tác lấp đất hố móng m3
10 Công tác vận chuyển đất vào để lấp hố móng m3
11 Công tác bê tông lót M100 m3 1.70 1.70
12 Công tác bê tông móng M250 m3 1.50 1.50
13 Công tác cốp pha móng m2
14 1.50
15 1.50
16 1.70
17 1.70
18 Công tác cốt thép móng kg
19 1.60
20 1.60
21 2.10
22 2.10
23 1.50
24 1.50
25 2.00
26 Bê tông cột M250 m3 0.70 0.40
27 Cốt thép cột kg
28 1.75
29 2.30
30 0.50
31 Cốt pha cột m2
32 0.70
33 0.40
34 Bu lông móng M27 Cái
35 Đầm hố móng 2.10 2.10
Kích thước (m)
1 cấu kiện Số cấu kiện Khối lượng Remark
H(m) Độ dốc
0.80 3.00 38.00
0.75 1.00
3.00 87.00 38.00 3,306.00
3.00 87.00 38.00 3,306.00
3.00 87.00 38.00 3,306.00
3.00 87.00 38.00 3,306.00
3.00 3.00 38.00 114.00
3.00 3.00 38.00 114.00
1.80 1.30 14.63 38.00 555.75
555.75
476.37
476.37
0.10 1.00 0.29 38.00 10.98
0.80 1.00 1.80 38.00 68.40
5.48 38.00 208.24
0.80 2.00 2.40
0.80 2.00 2.40
0.10 2.00 0.34
0.10 2.00 0.34
95.94 38.00 3,645.58
1.578 11.00 27.77
1.578 11.00 27.77
0.617 9.00 11.66
0.617 9.00 11.66
0.617 4.00 3.70
0.617 4.00 3.70
1.208 4.00 9.66
0.75 1.00 0.21 38.00 7.98
42.32 38.00 1,608.31
1.998 8.00 27.97
0.617 9.00 12.77
0.395 8.00 1.58
1.65 38.00 62.70
0.75 2.00 1.05
0.75 2.00 0.60
4.00 38.00 152.00
4.41 38.00 167.58

You might also like