Professional Documents
Culture Documents
Tongket Thuchi MrLee Den21.03.2017
Tongket Thuchi MrLee Den21.03.2017
14,366,946,898
STT NỘI DUNG TỔNG BOMINH
BOMINH MEGA KOCHAM KOCHAM BOMINH MEGA MEGA.SE HWA SE HWA SE HWA KOCHAM BOMINH BOMINH
순서 내용 합계
WHITE GLOVE SU ENC CHANGSHIN E CHANGSHIN IP KOLON DK.VINA CATTUONG INZI VINA MANNHI HA NOI
DK VINA YUNAM 180816 301016 CASTEC SEO KWANG 300916 261016 101116 CENTER HA TINH DSR
2 Phát sinh 875,268,632 (171,671,968) 660,000,000 27,564,000 - - 280,000,000 204,971,512 40,269,490 52,506,876 - - - - (218,371,278) - - -
Đã có quyết toán (Có VAT)
3
정산금액
8,105,205,498 1,605,113,148 1,870,000,000 216,764,000 5,544,000 chưa chưa 2,196,043,619 chưa 1,473,860,731 60,500,000 88,000,000 45,100,000 chưa 29,700,000 84,480,000 chưa 159,500,000 160,600,000 110,000,000
Quyết toán tạm tính theo Mr Lee (do chưa có
4
quyết toán công trình) 9,031,128,722 5,280,000,000 2,370,000,000 340,000,000 269,500,000 771,628,722
Đã thu tiền
수금금액
5 15,021,075,847 1,524,857,491 1,870,000,000 216,764,000 5,544,000 4,724,000,000 1,888,000,000 2,195,862,662 - 1,400,167,694 60,500,000 88,000,000 45,100,000 98,000,000 29,700,000 84,480,000 360,000,000 159,500,000 160,600,000 110,000,000 - - -
6 Còn nợ chưa trả (theo quyết toán) 2,115,077,416 80,255,657 - - - 556,000,000 482,000,000 - 340,000,000 73,693,037 - - - 171,500,000 - - 411,628,722 - - - - - -
6 Total chi phí (No VAT) #N/A 1,930,003,319 1,686,986,106 197,058,181 5,040,000 1,161,247,133 501,745,551 1,971,197,430 289,247,243 1,308,575,032 55,000,000 #N/A 30,882,032 290,643,648 37,533,336 68,394,167 692,378,037 137,528,988 85,008,568 68,434,118 45,003,291 3,223,547 20,000,000
VAT bán 1,557,848,565 145,919,377 170,000,000 19,705,818 504,000 480,000,000 215,454,545 199,640,329 30,909,091 133,987,339 5,500,000 8,000,000 4,100,000 24,500,000 2,700,000 7,680,000 70,148,066 14,500,000 14,600,000 10,000,000
VAT mua 559,244,569 129,122,838 88,748,190 13,313,079 459,910 115,039,864 22,099,182 94,037,164 2,466,517 2,543,149 2,239,105 15,552,909 1,093,622 6,772,878 45,423,636 10,103,040 5,077,815 4,300,400 512,182 339,090
Chênh lệch VAT bán - VAT mua 998,603,997 16,796,540 81,251,810 6,392,740 44,090 480,000,000 215,454,545 84,600,465 8,809,908 39,950,176 3,033,483 5,456,851 1,860,895 8,947,091 1,606,378 907,122 24,724,429 4,396,960 9,522,185 5,699,600 (512,182) (339,090) -
6.1 7% VAT 부가세 699,022,798 11,757,578 56,876,267 4,474,918 30,863 336,000,000 150,818,182 59,220,326 6,166,936 27,965,123 2,123,438 3,819,796 1,302,627 6,262,964 1,124,465 634,985 17,307,101 3,077,872 6,665,530 3,989,720 (358,527) (237,363) -
10% phí quản lý (theo quyết toán no VAT)
6.2
관리비10%공제
1,557,848,565 145,919,377 170,000,000 19,705,818 504,000 480,000,000 215,454,545 199,640,329 30,909,091 133,987,339 5,500,000 8,000,000 4,100,000 24,500,000 2,700,000 7,680,000 70,148,066 14,500,000 14,600,000 10,000,000
6.3 Chi phí chưa trả tiền (No VAT) 211,342,735 10,821,000 28,305,600 12,227,732 46,730,870 3,921,640 - 100,513,165 5,361,818 3,460,910
-
GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN VỚI SẾP LEE
이사님과 정산금액
80,808,389 17,932,505 28,612,092 (10,533,336) 18,405,833
25,216,158 1,175,137
ĐÃ CHI/ 기지급 54,323,800 25,216,158 1,175,137 17,932,505 - 10,000,000
Total đã quyết toán công trình (No VAT) 7,368,368,635 50% Công trình còn lại chưa quyết toán = 50% -> Mr Lee phải quyết toán công trình KOCHAM để biết hiệu quả của 50% còn lại này
Total profit (tạm tính) 1,105,193,054 15% 50% hợp đồng (công trình có số tiền nhỏ) đã quyết toán -> có hiệu quả, tốt
Tiền còn lại -2 tỷ đồng = hợp đồng còn lại chưa trả 2 tỷ đồng (nếu Mr Lee thu được 2 tỷ đồng này). Công trình Bồ Minh DK Vina phát sinh thêm nhiều chi phí sửa chữa sau khi đã quyết toán xong rồi nên cần kiểm tra lại hiệu quả công trình này
(539,872,062) 13,013,894 0 - 3,133,298,321 1,214,618,085 25,024,903 (289,247,243) (39,165,465) 0 28,612,092 10,117,968 (201,552,739) (10,533,336) 8,405,833 (365,105,309) 7,471,012 60,991,432 31,565,882 (45,003,291) (3,223,547) (20,000,000)
(665,231,409) 12,123,523 1 - - (582,557,948) 107,914,087 (26,795,046) (269,486,947) (82,470,761) 421 28,612,092 5,393,729 (209,402,340) (9,933,336) 8,405,833 (373,626,111) 5,311,615 63,010,310 31,802,484 (39,074,000) (600,000) (20,000,000)
(125,359,347) (890,371) 1 - (3,133,298,321) (1,797,176,034) 82,889,183 262,452,198 (230,321,482) (82,470,761) (28,611,671) 18,494,124 206,946,468 (198,869,004) (18,339,169) 373,511,143 (381,097,123) (55,679,817) 31,444,428 76,805,775 (35,850,453) 19,400,000 (20,000,000)
Dự án/ 공사명: J&C VINA
Bên giao thầu/ 발주처명: CÁT TƯỜNG
Số hợp đồng/ 계약번호: 10/HĐCCLĐ/CT-GNVN
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 990,000,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 771,628,722
Số dư cuối
잔액
(365,105,309)
- -
MHKNK.021.T12 255,000
MDV.214.T12 930,000 11
MHKNK.074.T12 21,271,000 22
MHKNK.071.T12 52,261,000
MHKNK.077.T12 320,000
MHKNK.078.T12 6,892,880
MHKNK.036.T01 1,830,000
MHKNK.029.T01 808,000
MHKNK.083.T12 + 4,022,400
MHKNK.049.T01 3,100,000
MHKNK.086.T12 3,560,000
PC.414.T01 2,706,000
MHKNK.037.T01 4,257,600
MHKNK.059.T01 17,687,640
MDV.018.T12 4,975,490
MHKNK.061.T01 1,672,000
MDV.141.T02 1,926,000
NVK.006.T02 12,000,000
NVK.030.T02 10,000,000
-
-
23,074,920
gồm 5% bảo hành, M 23,074,920
-
-
-
246,001,468 - -
291116-L1-J&C 56,518,117
071216-L1-J&C 18,823,090
101216-L1-J&C 13,567,924
091216-L1- J&C 90,604,690
121216-L1-J&C 15,214,132
131216-L1-J&C 1,468,099
131216-L2-J&C 351,332
161216-L1-J&C 611,600
231216-L1-J&C 5,036,865
271216-L1-J&C 8,643,132
301216-L2-J&C 6,124,038
030117-L1 J&C 872,740
050117-L1-J&C 15,675,883
070117-L1-J&C 2,200,000
060117-L1-J&C 7,188,272
120117-L1-J&C 1,631,520
110117-L1-J&C 1,470,035
-
-
41,478,750 - -
MDV.203.T12 6,120,000
MDV.204.T12 6,970,000
MDV.205.T01 7,820,000
MDV.207.T01 800,000
MDV.077.T01 9,676,250
MDV.146.T02 8,307,500
MDV.010.T03 1,785,000
-
-
10,000,000 -
10,000,000 -
2,000,000 -
5,000,000 -
6,692,880 - 11
4,194,000 -
814,000 -
10,864,870 - 11
3,900,000 -
6,822,770 - 11
5,000,000 - 11
-
-
2,267,120 - -
PC.107.T11 148,000
PC.017.T12 755,120
PC.104.T12 887,000
PC.317.T01 329,000
PC.390.T01 148,000
-
-
-
12,218,999 - -
MDV.207.T12 670,000
MDV.208.T12 600,000
MDV.203.T01 1,550,000
PC.349.T01 179,000
MDV.097.T01 900,000
MDV.098.T01 600,000
MDV.084.T01 400,000
MDV.099.T01 2,700,000
MDV.157.T02 600,000
MDV.229.T12 1,100,000
MDV.069.T10 80,000
MDV.179.T12
071216-L1-J&C, 161 1,540,000
112,420
MDV.089.T11 22,770
PC.246.T12,PC.247.T 77,000
MDV.115.T01 12,650
-
MHKNK.040.T12 44,320,486
MHKNK.028.T01 13,777,996
MHKNK.068.T01 16,912,000
MHKNK.085.T12 7,854,000
MHKNK.045.T01 3,021,001
MHKNK.044.T01 15,247,999
MHKNK.070.T01 9,233,000
MHKNK.021.T03 180,000
Dự án/ 공사명: DK VINA
Bên giao thầu/ 발주처명: BỒ MINH
Số hợp đồng/ 계약번호: 03/2016 HĐKT/BM-GNVN
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 1,776,785,116
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 1,605,113,148
Diễn giải/ 설명
Số tiền
금액
VAT
TỔNG THU ∑
수금금액
1,386,234,083 138,623,408
Thu lần 1 (tạm ứng 40%) 646,103,679 64,610,368
Thu lần 2 420,714,272 42,071,427
Thu lần 3 319,416,133 31,941,613
Thu lần 4
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비) 150,380,986 -
Xử lý VAT 7% 11,757,578
Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 64,610,368
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) 42,071,427
Thu phí quản lý lần 3 (10% giá trị thu được) 31,941,613
Thanh toán 100% KL TP dán film cách nhiệt Mr. Chánh (sửa 8,000,000
Thanh toán CP CT Mr. Tuân 21,000
Xe ôm giao hàng cho Bồ Minh DK 03/2016 300,000
Xe tài giao hàng cho Bồ Minh DK 03/2016 xe tải A Tân 1,200,000
Xe tải chở kính cho Bồ Minh DK 03/2016 xe Phú Vinh 1,300,000
Số dư cuối
잔액
(543,769,236)
9.79E+08 -
003.03/2016HĐKT/BM, 1.12E+08 -
MHKNK.004.T06 9671260 -
MHKNK.005.T06, NVK.0 19007682 -
MHKNK.016.T06, MHKN 94718825 -
MHKNK.036.T06 5101813 -
MHKNK.011.T06 300000 -
MHKNK.025.T06 33428000 -
MHKNK.020.T06 1400000 -
MHKNK.033.T06, MHKN 14812691 -
MHKNK.025.T06 50142044 -
MHKNK.027.T06 440000 -
MHKNK.035.T06 1226000 -
MDV.068.T06, MHKNK.0 6235818 -
MHKNK.053.T06, NVK.1 3498970 -
MHKNK.023.T06 6763636 -
MHKNK.025.T07 3575000 -
MHKNK.024.T07 9878700 -
MHKNK.052.T07 32196555 -
MDV.023.T07, MHKNK.0 18118406 -
NVK.048.T08 75125297 -
MHKNK.053.T07 10080000 -
MHKNK.054.T07, MDV.0 10009082 -
MHKNK.057.T07 7892040 -
MHKNK.047.T07 1508182 -
MHKNK.058.T07 10080000 -
PC.240.T07 318000 -
MHKNK.077.T07 30500000 -
MHKNK.080.T07, MHKN 2780909 -
MHKNK.068.T07 1700000 -
MHKNK.073.T07 5672720 -
MHKNK.014.T08 8136200 -
MHKNK.015.T08 15016364 -
MHKNK.077.T07 30500000 -
MHKNK.086.T07 2797264 -
MHKNK.023.T08 5103730 -
MHKNK.040.T08 1236364 -
MHKNK.041.T08 9520842 -
MHKNK.034.T08 10349088 -
PC.217.T08 852272.7 -
MDV.048.T08 18020356 -
MHKNK.056.T08 8139091 -
MHKNK.078.T08 3360000 -
MHKNK.067.T08 900000 -
MDV.025.T09 11762000 -
MHKNK.074.T08, MHKN 3570909 -
PC.202.T09 900000 -
PC.009.T09 900000 -
NVK.124.T10, MHKNK.0 8830909 -
MHKNK.109.T11 155000 -
MDV.157.T12 6566000 -
MHKNK.090.T11 10080000 -
MHKNK.055.T12 42894528 -
MHKNK.084.T12 11118182 -
MDV.067.T08 350000 -
MHKNK.069.T01 2370000 -
MHKNK.033.T02 38355190 -
MHKNK.020.T02, MHKN 6720000 -
MHKNK.033.T02 92132288 -
MHKNK.038.T02 1680000 -
MHKNK.039.T02 1200000 -
MHKNK.036.T02 10080000 -
MHKNK.005.T02 2784415 -
MDV.011.T03 11640000 -
NVK.033.T02 6238000 -
MDV.033.T03 839000 -
MHKNK.037.T06 983000 -
MHKNK.037.T06 820000 -
MHKNK.037.T06 1050000 -
MHKNK.037.T06 385000 -
MHKNK.037.T06 86000 -
MHKNK.010.T06 1550000 -
MHKNK.049.T06 1550000 -
001.03/2016HĐKT/BM 1771000 -
MHKNK.012.T06 832000 -
MHKNK.018.T06 1558000 -
MHKNK.003.T07 400000 -
MHKNK.003.T07 2020000 -
MHKNK.003.T07 20000 -
MHKNK.004.T07 160000 -
MHKNK.004.T07 305000 -
MHKNK.004.T07 1150000 -
XK.01.T04 76379.94 -
XK.033.T06 837474.2 -
MDV.032.T06 204693.2 -
3.27E+08 -
MDV.031.T05 62800000 -
MDV.045.T07 9772900 -
MDV.046.T07 42767020 -
MDV.107.T01 10000000 -
MDV.074.T07 74158837 -
MDV.070.T09 9000000 -
PC.240.T08 5540000 -
MDV.070.T09 18977500 -
MHKNK.018.T10 24430500 -
MDV.018.T11 63644980 -
MDV.107.T01 6000000 -
2.26E+08
6550000
4500000
4750000
19567728
Miễn phí (3.109.749 gồm
8619600
25014000
92835600
4597000
2734000
1056000
1030000
3438000
3370000
3140000
3278000
10251950
1540000
2605000
1855000
4309200
5386500
15643140
88223125
PC.033.T07 5000000
PC.047.T07 16340625
MDV.011.T08 700000
PC.085.T08 1680000
MDV.023.T09 1880000
MDV.007.T10 3382500
MDV.062.T10 3600000
MDV.042.T11 1600000
MDV.003.T02 21450000
MDV.203.T12 5420000
MDV.204.T01 5360000
MDV.207.T01 5760000
MDV.010.T03 16050000
161000
161000
12,000,000 0
1,252,000 0
2,510,000 0
4,000,000 0
2,000,000 0
3,000,000 0
10,000,000 0
3,076,990 0
6,000,000 0
5,614,103 0
900,000 0
238,000 0
9,714,000 0
1,000,000 0
6,000,000 0
3,000,000 0
10,000,000 0
3,062,857 0
10,000,000
3245000
002.03/2016HĐKT 300000
PC.127.T01 440000
PC.127.T01 950000
PC.038.T02 570000
PC.038.T02 105000
PC.104.T02 880000
22155000
PC.146.T06 1000000
MDV.060.T09 1200000
MDV.099.T01 350000
MDV.006.T12 500000
MDV.203.T01 120000
MDV.044.T07 900000
MDV.158.T02 600000
MDV.041.T05 2000000
MDV.031.T06 150000
MDV.032.T06 350000
MDV.032.T06 60000
MDV.032.T06 60000
MDV.032.T06 150000
MDV.062.T06 750000
MDV.071.T06 150000
MDV.071.T06 150000
MDV.073.T06 1200000
MHKNK.032.T07 120000
MDV.061.T06 350000
MDV.029.T07 5000000
MDV.052.T07 200000
MDV.052.T07 540000
MDV.053.T07 600000
MDV.063.T07 200000
MDV.066.T07 600000
MDV.069.T07 1350000
MDV.027.T07 230000
MDV.027.T07 250000
MDV.016.T08 450000
MDV.031.T08 400000
MDV.051.T08 250000
MDV.008.T09 125000
MDV.028.T09 250000
MDV.028.T09 750000
MDV.053.T03 100000
700000
517000
001.03/2016 HĐKT 22000
002.03/2016 HĐKT 22000
003.03/2016 HĐKT 22000
037.290116-L.REV00 22000
PC.059.T06 22000
UNC.024.T06 22000
UNC.033.T06 22000
UNC.037.T06 22000
PC.173.T06 22000
UNC.047.T06 22000
PC.060.T07 11000
PC.061.T07 11000
PC.126.T07 22000
UNC.029.T07 22000
UNC.033.T07 22000
UNC.036.T07 22000
UNC.042.T07 22000
PC.235.T07 11000
UNC.001.T08 22000
UNC.003.T08 11000
UNC.026.T08 22000
UNC.029.T08 22000
UNC.002.T09 11000
UNC.031.T09 22000
UNC.045.T09 22000
PC.205.T02 11000
UNC.075.T01 11000
10821000
Dự toán, chưa chốt KL
chính xác 8000000
MHKNK.020.T03 21000
MDV.034.T03 300000
MDV.035.T03 1200000
MDV.036.T03 1300000
Dự án/ 공사명: SEHWA - MẶT DỰNG
Bên giao thầu/ 발주처명: SEHWA
Số hợp đồng/ 계약번호: 211116/HĐCCLĐ/SH-GNVN
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 269,500,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 269,500,000
Đặt cọc 30% mua nhôm làm mặt dựng, cửa, louver mà 17,275,000
Thanh toán tiền còn lại mua nhôm màu 915 PHONG PH 40,309,370 5,758,437
Quyết toán TƯ tiền mua kính, form Ms. Trang 1,813,636 181,364
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm Ms. Trang 1,072,890 87,450
Thanh toán tiền mua bạt che trắng mờ Hoàng Tấn 890,000
Thanh toán tiền mua nhôm làm khung lưới muỗi Ms. Trang 403,364 40,336
Thanh toán tiền mua tắc kê sắt kẽm ko áo làm mặt dựng 1,096,000 109,600
Đặt cọc 30% ko VAT mua kính làm mặt dựng (TC: 76.007. 20,729,335
Thanh toán tiền mua cây vệ sinh kính Ms. Trang 100,000
Thanh toán tiền mua film cách nhiệt 15m Minh Chi 1,680,000 168,000
Thanh toán tiền còn lại mua kính màu xám khói, PQ, CL, 8 50,252,933 5,025,293
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Lai 3,550,000
Đặt cọc 30% ko VAT mua kính PQ xám Sài Gòn Glass 8,457,253
Thanh toán tiền còn lại mua kính xám PQ (tổng 31.009.92 19,733,591 2,819,084
Quyết toán TƯ chi phí công trình Mr. Lai 4,995,000
Quyết toán TƯ tiền mua kính PQ xám CL Ms. Trang 3,579,835 357,983
Số dư cuối
잔액
(201,552,739)
290,634,565
- -
MHKNK.058.T12
MHKNK.058.T12
MHKNK.059.T12
MHKNK.076.T12
PC.235.T01
MHKNK.035.T01
MHKNK.048.T01
MHKNK.062.T01
SE HWA.101116
MHKNK.089.T12
MHKNK.062.T01
MDV.091.T01
MHKNK.018.T02
MHKNK.018.T02
MDV.150.T02
MHKNK.031.T02, MHKNK.032.T02
MHKNK.072.T01
- -
- -
MDV.077.T01
MDV.147.T02
MDV.146.T02
MDV.010.T03
2,000,000
10,000,000
1,156,000
5,000,000
3,937,818
PC.258.T01, PC.270.T01
- -
MDV.203.T01
MDV.098.T01
MDV.084.T01
MDV.158.T02
MDV.229.T12
MDV.207.T12
MDV.089.T11
UNC.006.T12
PC.196.T12
MDV.001.T02
MHKNK.079.T12
MDV.159.T02
MDV.031.T03
Dự án/ 공사명: CHANG SHIN IP
Bên giao thầu/ 발주처명: ISU
Số hợp đồng/ 계약번호: 051216-L
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 299,730,510
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 340,000,000
Số dư cuối
잔액
(289,247,243)
GHI CHÚ
MHKNK.038.T01
MHKNK.055.T01
MHKNK.054.T01
PC.413.T01
MHKNK.022.T02
MHKNK.047.T02
MDV.007.T03
MDV.196.T02
MDV.146.T02
MDV.101.T01
MDV.067.T12
MHKNK.022.T03
Dự án/ 공사명: CASTEC
Bên giao thầu/ 발주처명: BỒ MINH
Số hợp đồng/ 계약번호: 08/2016 HĐKT/BM-GNVN
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 1,421,353,855
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 1,473,860,731
Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 51,685,595
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) 32,759,197
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) 42,843,180
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) -
75,971,285
- -
15,062,930 MHKNK.036.T09 (30/9) + MHKNK.074.T09 (30/9)
11,045,862 MHKNK.032.T09 (15/9)
1,200,000 MHKNK.044.T09 (19/9)
1,158,182 MHKNK.039.T09 (19/9)
1,086,364 MHKNK.047.T09 (21/9) + MHKNK.047.T09 (21/9)
MHKNK.054.T09 (24/9)
472,727 MHKNK.055.T09 (24/9)
70,000 MHKNK.050.T09 (22/9)
245,818 PC.216.T09 (26/9)
PC.231.T09 (27/9)
MHKNK.012.T10 (08/10)
7,520,700 MHKNK.051.T09 (30/9)
MDV.021.T10 (15/10)
7,533,390 MHKNK.029.T10 (14/10)
MHKNK.055.T10 (18/10)
3,117,546 MHKNK.044.T10 (17/10)
321,886 MHKNK.037.T10 (15/10)
1,409,100 MHKNK.098.T10 (29/10)
1,056,818 MHKNK.085.T10 (28/10)
MHKNK.077.T10 (22/10)
2,632,636 MHKNK.034.T11 (12/11)
MHKNK.032.T11 (12/11)
2,453,909 MHKNK.061.T11 (17/11)
326,836 MDV.059.T11 (24/11)
MHKNK.077.T11 (19/11)
21,818 MHKNK.069.T11 (19/11)
6,581,050 MHKNK.020.T11 (07/11)
MHKNK.116.T11 (29/11)
MHKNK.015.T12 (05/12)
245,000 MHKNK.008.T12 (05/12)
475,400 MHKNK.004.T12 + MHKNK.005.T12 (05/12)
MHKNK.036.T12 (15/12)
3,787,630 MHKNK.009.T12 (09/12)
MDV.220.T12 (29/12)
477,727 MHKNK.037.T11 (12/11)
645,546 MHKNK.045.T12 (22/12)
510,545 MHKNK.046.T12 (22/12)
2,104,272 MDV.189.T12 (26/12)
MDV.205.T12 (28/12)
2,980,182 MHKNK.072.T12 (30/12)
419,364 MHKNK.070.T12 (30/12)
PC.412.T01 (20/01)
549,500 MHKNK.071.T01 (23/01)
422,182 MDV.086.T11 Trang thiếu
36,364 MHKNK.123.T11 Trang thiếu
3,734,045 - -
MDV.068.T12 (30/12)
3,734,045 MDV.068.T12 (30/12)
7,815,776
- -
2,479,625
59,400
7,741
549,851
1,188,969
30,000
1,011,262
861,150
5,000
171,153
171,153
793,000
80,434
2,000 Trang thiếu
270,076
54,962
- - -
MDV.022.T11 (14/11)
MDV.043.T11 (23/11)
MDV.008.T12 (12/12)
MDV.077.T01 (18/01)
MDV.146.T02 (23/02)
-
2,000,000
6,000,000
1,000,000
1,000,000
2,000,000
1,091,821
- -
174,000 PC.221.T09 (26/9)
94,250 PC.247.T09 (30/9)
33,667 PC.057.T10 (07/10)
PC.058.T10
135,000 PC.199.T10 (22/10)
90,000 PC.127.T10 (15/10)
40,727 PC.109.T11 (11/11)
PC.003.T11 (01/11)
69,550 PC.108.T11 (11/11)
44,000 PC.197.T11 (23/11)
51,000 PC.196.T11
48,600 PC.031.T12
40,727 PC.109.T11
166,300 PC.256.T11 (29/11)
104,000 PC.269.T12 (30/12)
750,000 - -
MDV.062.T11
MDV.045.T10
MDV.208.T12
MDV.203.T01 (17/01)
MDV.019.T12
PC.023.T09
PC.125.T11
MDV.028.T09 Trang thiếu
MDV.057.T09 Trang thiếu
110,000 MDV.074.T09 Trang thiếu
MDV.022.T10 Trang thiếu
510,000 MDV.060.T10 Trang thiếu
130,000 MDV.061.T10 Trang thiếu
MDV.069.T10 Trang thiếu
MDV.046.T11 Trang thiếu
MDV.049.T11 Trang thiếu
MDV.049.T11 Trang thiếu
MDV.050.T11 Trang thiếu
MDV.056.T11 Trang thiếu
MDV.006.T12 Trang thiếu
MDV.207.T12 Trang thiếu
1,150
1,150
- UNC.017.T09 Trang thieu
- UNC.046.T09 Trang thieu
- UNC.007.T10 Trang thieu
- UNC.011.T10 Trang thieu
- UNC.023.T10 Trang thieu
- UNC.007.T11 Trang thieu
- UNC.029.T11 Trang thieu
- UNC.036.T11 Trang thieu
- UNC.005.T12 Trang thieu
- PC.249.T12 Trang thieu
UNC.046.T01 Trang thieu
UNC.073.T01 Trang thieu
4,673,087
590,400 MHKNK.076.T01 1
4,082,687 MHKNK.075.T01 + MHKNK.001.T02 1
Dự án/ 공사명: YUNAM ELECTRIC
Bên giao thầu/ 발주처명: MEGA D&C
Số hợp đồng/ 계약번호: 280616/HĐCCLĐ/MG-GNVN
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 1,210,000,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 1,870,000,000
Diễn giải/ 설명
Số tiền chưa vat
금액
10% VAT
TỔNG THU ∑
수금금액
1,700,000,000 170,000,000
Thu lần 1 (tạm ứng 40%) 440,000,000 44,000,000
Thu lần 2 383,917,419 38,391,742
Thu lần 3 227,272,727 22,727,273
Thu lần 4 454,545,455 45,454,545
Thu lần 5 194,264,399 19,426,440
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비) 226,876,267
Xử lý VAT 7% 56,876,267
Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 44,000,000
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) 38,391,742
Thu phí quản lý lần 3 (10% giá trị thu được) 22,727,273
Thu phí quản lý lần 4 (10% giá trị thu được) 45,454,545
Thu phí quản lý lần 5 (10% giá trị thu được) 19,426,440
PHÍ QUẢN LÝ CHUNG 78,431,635
TỔNG CHI ∑ 지줄금액 1,353,372,604 85,917,630
TỔNG CHƯA CHI ∑ 지줄금액 28,305,600 2,830,560
I. HÀNG MUA NGOÀI (KHÔNG THI CÔNG) ∑
외주발주 (시공없음)
774,824,794 50,329,957
Thanh toán tiền mua nhôm (39.628.561 có vat, 2.400.000 ko vat) ĐN21 PHONG
38,425,964
PHONG PHÚ 3,602,596
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm cho ĐN25 Ms. Trang 848,182 84,818
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm và ronĐN27 HOÀNG ĐẠO 5,208,000 268,800
Quyết toán TƯ tiền mua máy khoan bt, mũi khoét cho Mr. Qu 3,910,000
Quyết toán TƯ tiền vật tư cho Mr. Quốc 5,381,000
Thanh toán tiền mua tắc kê nở ĐN27 Ms. Trang 320,000 -
Thanh toán tiền mua sắt ĐN 21 HẬU GIANG 6,034,469 603,447
Thanh toán tiền mua kính 5 ly KT ĐN32 Tân Việt 20,533,573 2,053,357
Thanh toán tiền mua silicon trắng sữa Cty Bảo Long 4,227,273 422,727
Quyết toán TƯ tiền mua xà gồ C Ms. Trang 5,780,909 578,091
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm cho Ms Trang ĐN35 Ms. Trang 4,912,727 491,273
Thanh toán tiền mua sắt ĐN 42 HẬU GIANG 3,771,818 377,182
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Lai 7,026,000 -
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Quốc 880,000 -
Quyết toán TƯ tiền mua vật tư, ccdc Mr. Quốc 11,760,000 -
Quyết toán TƯ tiền mua vật tư Mr. Quốc 2,448,000 -
Thanh toán tiền mua silicon trắng sữa Bảo Long 2,113,636 211,364
Thanh toán tiền mua vật tư Mr. Quốc 1,060,000 -
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Tuân 1,678,000 -
Đặt cọc 30% ko vat mua nhôm hộp 50x100x1.5 ly Đông Quan 28,032,873 -
Thanh toán tiền mua vật tư Ms. Trang 2,777,727 143,273
Thanh toán tiền mua lá thép Đại Nam 1,344,545 134,455
Đặt cọc 30% mua nhôm làm mặt dựng cửa bật TIẾN CƯỜNG 13,771,520 1,377,152
Thanh toán tiền mua vật tư Mr. Quốc 3,155,000 -
Thanh toán tiền mua sắt làm canopy HẬU GIANG 6,706,818 670,682
Thanh toán tiền thươc, khám bệnh cho cn bị tai nạn lđ, Mr. K 312,400 -
Thanh toán tiền mua sắt hộp làm handrail HẬU GIANG 1,379,907 137,991
Thanh toán tiền mua sắt làm canopy HẬU GIANG 1,458,182 145,818
Thanh toán tiền mua nhôm hộp 50x100x1.5 ly Đông Quang 58,836,533 5,883,653
Thanh toán tiền mua vật tư Mr. Quốc 562,000 -
Thanh toán tiền mua motor làm cửa cổng gate door Tea Yang 14,925,000 -
Quyết toàn TƯ tiền mua máy cắt nhôm 250 Mr.Lai 7,200,000 720,000
Thanh toán tiền mua silicon xám Bảo Long 704,545 70,455
Thanh toán tiền mua nhôm làm cánh cửa bật TIẾN CƯỜNG 32,114,600 3,211,460
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Tuân 1,428,000 -
Quyết toán TƯ tiền mua vật tư cho Mr. Mùi đi bảo trì sơn Mr. 1,029,000 -
Thanh toán tiền mua nhôm làm cửa đi, cửa lùa Ms. Trang 1,771,818 177,182
Thanh toán tiền mua sắt vuông 100x1,5ly Giang Phát Phát 1,581,818 158,182
Thanh toán tiền mua nhôm tấm Hoàn Nguyên 6,909,091 690,909
Thanh toán tiền mua 4 thùng silicon trắng sữa Bảo Long 2,818,182 281,818
Thanh toán tiền mua nhôm, lông nheo Ms. Trang 795,455 79,545
Thanh toán tiền mua silicon apolo xám 7 thùng Minh Đức 5,495,000 549,500
Thanh toán tiền mua sắt làm can can Giang Phát Phát 2,065,455 206,545
Thanh toán tiền mua sắt vuông 10 kẽm Giang Phát Phát 2,127,273 212,727
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm và phụ kiện Ms. Trang 10,744,823 1,034,177
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Tuân 1,659,000 -
Thanh toán tiền mua kính 8ly, vận chuyển 700k Tân Việt 18,062,727 1,806,273
Thanh toán tiền mua motor cửa tự động Tea Yang (1.100.000 22,110,000 -
Thanh toán tiền mua săt HẬU GIANG 2,765,455 276,545
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Lai 5,730,000 -
Quyết toán TƯ tiền mua tắc kê inox Ms. Trang 818,182 81,818
Thanh toán tiền mua silicon xám A500 Minh Đức 11,775,000 1,177,500
Thanh toán tiền mua sắt HẬU GIANG 845,455 84,545
Thanh toán tiền mua nhôm và phụ kiện NAM LONG 7,933,636 763,364
Thanh toán tiền mua kính 8ly thường Ms. Trang 1,257,273 125,727
Thanh toán CP CT Mr. Thắng 100,000 -
Thanh toán tiền mua foam Bảo Long 954,545 95,455
Thanh toán tiền mua PK làm cửa Thái An 22,236,358 2,223,636
Thanh toán tiền mua inox làm cột cờ Kim Thanh Long 7,868,182 786,818
Thanh toán tiền vận chuyển motor cửa tự động I.C.E 4,915,900 -
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 47,862,727 4,786,273
Thanh toán tiền xe cẩu, chuyển cửa cổng, cột cờ Mr. Nam 2,800,000 -
Thanh toán tiền mua nhôm PHONG PHONG PHÚ 13,352,773 1,335,277
Quyết toán TƯ tiền mua lá thép Đại Nam Ms. Trang 4,470,909 447,091
Thanh toán tiền mua thanh panic bar Thái An 9,803,092 980,309
Thanh toán tiền mua sắt HẬU GIANG 4,934,534 493,453
Thanh toán tiền mua PK Thái An 14,732,727 1,473,273
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm làm cửa lùa 2 set Ms. Trang 1,524,936 152,494
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 5,641,818 564,182
Thanh toán tiền mua sắt HẬU GIANG 1,711,818 171,182
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm tấm Ms. Trang 3,746,364 374,636
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Lai 11,705,000 -
Thanh toán tiền mua phụ kiện - a Lai làm mất Thái An 4,247,270 424,727
Thanh toán tiền mua nhôm làm louver Ms. Trang 789,091 78,909
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Lai 4,571,000 -
Quyết toán TƯ mua giảm inox, bánh xe, trụ lăn Mr. Quốc 3,147,364 73,636
Thanh toán tiền mua sơn pha - sơn lại cầu thang đỏ - kem Mr. 1,750,000 -
Thanh toán tiền mua sắt vuông 12 Giang Phát Phát 1,020,000 102,000
Quyết toán TƯ tiền mua kính CL 12 ly Ms. Trang 1,172,727 117,273
Thanh toán tiền mua tay nắm Thái An 1,418,182 141,818
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 18,176,364 1,817,636
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 5,978,182 597,818
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 3,787,273 378,727
Quyết toán TƯ tiền mua kính bên SGG Ms. Trang 2,572,497 257,250
Thanh toán tiền mua cây trét silicon Minh Lâm 330,000 -
Thanh toán tiền mua thanh panic bar Thái An 9,374,180 937,418
Thanh toán tiền mua lá thép Đại Nam 748,000 -
Thanh toán tiền mua lá thép Đại Nam 767,000 -
Thanh toán CP CT, nhà trọ cho công nhân Mr. Lai 4,330,000 -
Thanh toán tiền mua silicon A500 sữa Minh Đức 1,570,000 157,000
Quyết toán TƯ mua sơn - sơn cửa cổng Mr. Mùi 520,000
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Lai 6,148,000
Thanh toán chi phí làm hồ sơ PCCC Mr. Mạnh 10,000,000
Thanh toán tiền mua mỏ lêch cho Mr. Quốc 55,000
Thanh toán tiền mua sơn cho công ty Chokwang 8,923,500 892,350
Chi cho Mr. Lee 100,000,000
Mua nhôm cửa lùa cho Yunam - Mega 280616/HĐCCLĐ/MG 840,000 84,000
Sơn T11/2016 cho YUNAM 280616/HĐCCLĐ tính tiền Mr Le 1,158,182 115,818
Gia công sơn cho MEGA-YUNAM 280616/HĐCCLĐ/MG-GN 13,745,455 1,374,546
Số dư cuối
잔액
13,013,894 1,686,945,323
NTTK.047.T06
NTTK.005.T10
NTTK.019.T12
NTTK.052.T01
NTTK.010.T03
관리비: 수금시 10% 공제
지급 청구서 기준
MHKNK.055.T06
MHKNK.016.T07
MHKNK.028.T07, MHKNK.029.T07
MHKNK.012.T07
MHKNK.019.T07
MHKNK.027.T07
MHKNK.022.T07, MHKNK.023.T07
MHKNK.066.T07, MHKNK.067.T07
MHKNK.049.T07
MHKNK.048.T07
MHKNK.045.T07
MHKNK.078.T07
MDV.007.T08
MHKNK.070.T07
MHKNK.071.T07, MHKNK.072.T07
MHKNK.009.T08
MHKNK.043.T08
MHKNK.046.T08
MDV.009.T09
MHKNK.037.T09
MHKNK.006.T08, MHKNK.072.T08
MHKNK.022.T09
MHKNK.064.T09
MHKNK.025.T09
MHKNK.018.T09
PC.003.T10
MHKNK.068.T08, MHKNK.001.T09
MHKNK.031.T09
MHKNK.037.T09
MHKNK.057.T09
MHKNK.022.T10
MHKNK.073.T09
MHKNK.068.T09
MHKNK.063.T09
MDV.004.T11
MHKNK.003.T10
MHKNK.009.T10
MHKNK.059.T09
MHKNK.025.T10
MHKNK.019.T10
MHKNK.027.T10
MHKNK.024.T10
MHKNK.036.T10
MHKNK.059.T10
MHKNK.052.T10, MHKNK.053.T10, MHKNK.054.T10
MDV.003.T11
MHKNK.046.T10
MHKNK.092.T10
MHKNK.043.T10
MDV.026.T10
MHKNK.039.T10
MHKNK.101.T10
MHKNK.097.T10
MHKNK.094.T10
MHKNK.083.T10
MHKNK.087.T10
MHKNK.084.T10
MHKNK.086.T10
MHKNK.074.T10
PC.182.T10
MHKNK.088.T10, NVK.129.T10
PC.034.T11
MHKNK.112.T10
MHKNK.017.T11
MHKNK.046.T11
MHKNK.107.T10
MHKNK.009.T11
MHKNK.011.T11
MHKNK.036.T11
MHKNK.026.T11
MHKNK.059.T11
MDV.030.T11
MHKNK.074.T11, MHKNK.092.T11
MHKNK.073.T11
MDV.044.T11
MDV.041.T11
MHKNK.083.T11
MHKNK.103.T11
MHKNK.105.T11
MHKNK.104.T11
MHKNK.115.T11
MHKNK.008.T11
MHKNK.114.T11
MHKNK.125.T11
MHKNK.003.T12
MHKNK.012.T12
MHKNK.013.T12
MHKNK.010.T12
PC.114.T12
MHKNK.060.T12, NVK.159.T01
MHKNK.039.T01
MDV.090.T01
PC.428.T01
MHKNK.015.T10
MHKNK.006.T11, MHKNK.018.T11
PC.323.T01
MHKNK.002.T10
MDV.086.T11
MDV.068.T09
지급 청구서 기준
MHKNK.070.T09
MDV.048.T07
MDV.024.T08
MDV.025.T08
MHKNK.070.T09
MDV.085.T09
MDV.038.T10
MDV.067.T11
MDV.212.T12
구남제작부분운반비 제외
(견적서에 벌써 반영)
MDV.077.T09
MDV.060.T09
MDV.078.T09
MDV.076.T09
MDV.084.T09
MDV.045.T10
MDV.057.T10
MDV.046.T10
MHKNK.096.T10
MDV.061.T10
MDV.006.T12
MDV.051.T11, MDV.016.T12
MDV.050.T11
MDV.062.T11
MDV.015.T09
MDV.022.T10
MHKNK.032.T07
MDV.029.T07
MHKNK.039.T07
MDV.052.T07
MDV.063.T07
MDV.067.T07
MDV.039.T08
MDV.052.T08
MDV.067.T08
MDV.020.T10
MDV.056.T10
MDV.060.T10
MDV.069.T10
MDV.049.T11
MDV.040.T09
MDV.040.T09
MDV.040.T09
MDV.034.T03
PC.114.T12
UNC.040.T01
PC.103.T07
UNC.019.T07
PC.129.T07
UNC.037.T07
UNC.008.T09
UNC.010.T09
UNC.013.T09
UNC.016.T09
UNC.032.T09
UNC.051.T09
UNC.053.T09
UNC.016.T10
UNC.011.T11
UNC.022.T11
UNC.011.T12
UNC.051.T02
MDV.070.T12
MDV.115.T01
Số tham
Diễn giải Số tiền Tiền VAT
설명 금액 세액
chiếu
참조서류
TỔNG THU ∑
수금금액
5,544,000 504,000
Thu lần 1 (tạm ứng 40%) 5,544,000 504,000
Thu lần 2
Thu lần 3
Thu lần 4
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비) 534,863 -
Thuế VAT 10% lần thu thứ 1 (nếu có) 30,863
Thuế VAT 10% lần thu thứ 2 (nếu có) -
Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 504,000 -
-
Số dư cuối/ 잔액
GHI CHÚ
Có phát sinh thêm sau khi đã quyết toán với Mr Lee
Dự án/ 공사명: KOLON
Bên giao thầu/ 발주처명: MEGA VINA
Số hợp đồng/ 계약번호: 1810016 - L
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 29,700,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 29,700,000
Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 2,454,545
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) 245,455
- MHKNK.092.T10 (28/10)
- PC.182.T10 (20/10)
-
1,053,622 11,589,843
548,900 6,037,900
262,400 2,886,400
242,322 2,665,543
-
- MDV.043.T11 (23/11)
- MDV.012.T11 (07/11)
-
40,000
40,000 MDV.061.T10 (29/10)
- MDV.098.T01 (21/01/2017) Bổ sung sau khi đã QT
Dự án/ 공사명: DK VINA
Bên giao thầu/ 발주처명: DK VINA
Số hợp đồng/ 계약번호: 12010016-L
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 84,480,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 84,480,000
Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 3,840,000
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) 3,840,000
Đặt cọc 50% mua cửa PVC CỬA HÀN QUỐC - KOS DK2.CP.01 18,500,000
Thanh toán, qt tiền mua cửa nhựa PVC CỬA HÀN QUỐC - KOS DK2.CP.02 18,500,000
Thanh toán tiền mua kính làm cửa nhựa PVC Tân Việt DK2.CP.03 6,878,182
Quyết toán TƯ tiền cắt dán decal chữ DK VINA Mr. Hồng DK2.QTTU.01 1,226,000
Thanh toán CP CT Mr. Hồng DK2.CP.04 1,109,000
Tạm úng tiền mua decal cắt chữ "DK VINA" Mr. Hồng DK2.TƯ.01 -
7,680,000 8,405,833
3,840,000
3,840,000
4,387,818
- MHKNK.021.T11 (07/11)
3,700,000 MHKNK.021.T11 (07/11)
687,818 MHKNK.030.T11 (11/11)
- MHKNK.088.T11 (23/11)
- MHKNK.090.T11 (24/11)
-
-
-
- MDV.042.T11 (22/11)
-
1,000,000
-
MDV.052.T11 (23/11)
-
UNC.054.T10 (31/10) + UNC.016.T11 (11/11)
UNC.035.T11 (25/11)
2,385,060
45,927
64,298
274,033
64,298
272,836
72,727
64,920
273,190
119,512
- Bị trùng 2 lần
471,182
54,591
607,546
Dự án/ 공사명: SE HWA
Bên giao thầu/ 발주처명: MEGA VINA
Số hợp đồng/ 계약번호: 3009016-L
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 88,000,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 88,000,000
Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 4,000,000
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) 4,000,000
#N/A SH.TƯ.01
#N/A SH.TƯ.02
#N/A SH.TƯ.03
953,334 12,945,671
-
1,403,515 15,438,665
45,920
1,327,595
30,000
-
- MDV.043.T11 (23/11)
#N/A
#N/A
#N/A
90,000 1,800,000
MDV.057.T10 (29/10)
MDV.059.T10 (29/10)
90,000 MDV.061.T10 (29/10)
MDV.022.T10 (15/10)
96,300
96,300
Dự án/ 공사명: SEOKWANG VINA
Bên giao thầu/ 발주처명: MEGA VINA
Số hợp đồng/ 계약번호: 130916-L
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 60,500,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 60,500,000
7,623,438 -
2,123,438
5,500,000
-
2,535,881 189,818
- -
19,920,000 1,992,000
11,064,000 1,106,400
7,847,000 784,700
1,009,000 100,900
6,216,875 -
1,921,875 - PC.077.T09 (09/09/2016)
4,295,000 - PC.055.T10 (07/10/2016)
- -
- -
760,000 -
600,000 MDV.060.T09 (21/09/2016)
160,000 MDV.077.T09 (28/09/2016)
17,943,505 284,699
11,000 UNC.051.T09 (26/09/2016)
284,699 Hoá đơn of Mr Lee
17,932,505
Dự án/ 공사명: NHÀ Ở CỦ CHI
Bên giao thầu/ 발주처명: WHITE GLOVE
Số hợp đồng/ 계약번호: 240616/HĐCCLĐ/WG-GNVN
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 189,200,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 216,764,000 19,705,818
Tạm ứng mua kính hộp Sài Gòn Glass/ 유리구매 BC Quỹ 1.8.16 3,654,914
Mua công cụ mỏ lếch, kéo của anh Quốc / 작업도구 BC Quỹ 11.8.16 131,000
Quyết toán tạm ứng chi phí công trình cho Trang/공사 BC Quỹ 18.8.16 2,929,000
운영비
Mua silicon 2,818,182
1,156,037
365,491
ko có VAT
Tạm ứng 5.000.000
281,818
Đã chuyển khoản từ
5,445,142 tài khoản Mr Lee
1,018,874
4,426,268
6,711,900
5,133,700 trừ 12 cái door closer ra
1,405,600
172,600
Đã chuyển khoản từ
tài khoản Mr Lee
ko giữ lại tiền bảo hành
Dự án/ 공사명: SEHWA - KL
Bên giao thầu/ 발주처명: SEHWA
Số hợp đồng/ 계약번호: 261016
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 45,100,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 45,100,000
Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 4,100,000
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) -
Thanh toán tiền mua nhôm và phụ kiện Ms. Trang 269,545 25,455
II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑
외주발주 (시공있음) - -
Số dư cuối
잔액
10,117,968
GHI CHÚ
MHKNK.070.T11
MDV.006.T12
MDV.089.T11
Dự án/ 공사명: INZI VINA
Bên giao thầu/ 발주처명: INZI VINA
Số hợp đồng/ 계약번호: 261116.INZI/HĐKT/IZ-GN
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 159,500,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 159,500,000
Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 4,350,000
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) 10,150,000
138,182
138,182 MHKNK.130.T11
MDV.206.T12
8,722,200
- MDV.066.T12
8,722,200 MDV.066.T12
1,241,301
972,800
268,501
-
MDV.204.T12
MDV.205.T01
-
-
-
-
MDV.207.T12
MDV.208.T12
MDV.006.T12
1,357
UNC.012.T12
1,357 MDV.115.T01 Trang thiếu
Dự án/ 공사명:
Bên giao thầu/ 발주처명:
Số hợp đồng/ 계약번호:
Giá trị hợp đồng/ 계약금액:
Giá trị quyết toán/ 정산금액:
Diễn giải
설명
TỔNG THU ∑
수금금액
Thu lần 1
Thu lần 2
Thu lần 3
Thu lần 4
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비)
Xử lý VAT 7%
21,265,530 -
6,665,530
7,300,000
7,300,000
10,410,017
53,333,021 5,077,815 GHI CHÚ
51,009,146 4,692,915
- -
2,301,875 -
2,301,875 MDV.146.T02
- -
- -
- -
22,000 384,900
22,000 UNC.044.T01
384,900
Dự án/ 공사명: KOCHAM CENTER
Bên giao thầu/ 발주처명: KOCHAM
Số hợp đồng/ 계약번호: 1002017 - L
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 110,000,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 110,000,000
Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 5,000,000
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) 5,000,000
Thanh toán tiền mua nhôm làm vách cố định - tiền vận chuyển 500k 6,715,818 621,582
Thanh toán tiền mua phụ kiện cửa bản lề sàn Nhôm kính miền nam 13,150,000 1,315,000
Thanh toán CP CT Mr. Tuân 132,000
Thanh toán tiền mua kính làm vách nhôm kính cố định Tân Việt 23,638,182 2,363,818
II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑
외주발주 (시공있음) - -
Số dư cuối
잔액
31,565,882
GHI CHÚ
MHKNK.017.T02
MHKNK.030.T02
MHKNK.024.T02
MHKNK.034.T02
MDV.148.T02
MDV.008.T03
MDV.157.T02
MDV.158.T02
UNC.069.T02
Dự án/ 공사명: Changshin E
Bên giao thầu/ 발주처명: ISU
Số hợp đồng/ 계약번호:
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 1,991,072,107
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 2,196,043,619
Đặt cọc 30% mua nhôm PHONG PHONG PHÚ 114,648,752 11,464,875
Đặt cọc tiền mua xà gồ C, sắt hộp HAI CHINH 13,353,636 1,335,364
Thanh toán 70% giá trị HĐ còn lại - mua xà gồ, sắt hộp- H 31,186,067 3,118,607
Quyết toán TƯ tiền mua pat thép - cty Đại Nam- Ms. Trang 1,883,636 188,364
Thanh toán 70% giá trị giao hàng đợt 1 PHONG PHONG P 111,029,545 11,102,955
Đặt cọc 50% (ko VAT) mua louver FRP TÂN VIỆT HÀN 27,810,000 -
Đặt cọc 50% mua lưới thép hàn Công nghệ N&T 33,399,476 3,339,948
Thanh toán tiền mua nhôm PHONG PHONG PHÚ 152,049,339 15,204,934
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm Mr. Hồng 21,222,000 2,122,200
Đặt cọc 30% cho cty Nguyễn Gia - mua tay nắm inox- Nguy 15,660,000 1,566,000
Đặt cọc 30% tiền mua khóa gạt + chốt vặn inox nhỏ Đồng T 6,074,380 607,438
Thanh toán - quyết toán tiền mua FRP TÂN VIỆT HÀN 30,338,182 3,033,818
Thanh toán CP thuê nhà nghỉ(Mr. Minh + Vũ) Mr. Vũ 852,273 85,227
Thanh toán CP mua vật tư Mr. Quốc 160,000 -
Thanh toán tiền khách sạn (Vũ + Minh) Mr. Vũ 227,273 22,727
Quyết toán CP CT Mr. Hồng 18,120,273 1,132,727
Thanh toán tiền mua sắt vuông 10, 1 ly Mr. Tuân 60,000 -
Thanh toán tiền mua khóa gạt, chốt inox (tổng HĐ: 24.500.0 15,590,909 2,227,273
Thanh toán tiền mua lưới thép hàn cho cty N & T Công ngh 33,399,476 3,339,948
Thanh toán 50% đặt cọc mua kính Thuận Thành 54,558,522 -
Tạm ứng tiền mua nhôm 12x20x40 cây Ms. Trang 2,872,727 287,273
Thanh toán tiếp 25% ko vat giao hàng đợt 1 mua kính Thuận 27,279,261 -
Thanh toán CP ăn uống cho Mr. Lee Mr. Lee 148,000 -
Thanh toán tiền mua silicon GP Liên Kết 20,945,520 2,094,552
Thanh toán tiền mua tay nắm inox (tổng đơn hàng: 57.420. 36,540,000 3,654,000
Thanh toán 50% ko vat mua louver nhựa TÂN VIỆT HÀN 35,226,000 -
Thanh toán tiền mua nhôm và phụ kiện PHONG PHONG P 25,386,675 1,158,668
Thanh toán 25 còn lại tiền mua kính 8ly, cường lực (tổng 1 27,279,262 10,911,705
Thanh toán tiền mua kính 8ly, cường lực - làm cửa Thuận T 6,296,818 629,682
Đặt cọc 50% mua kính cường lực 8 ly đợt 2 Thuận Thành 24,342,045 -
Thanh toán tiền mua sơn xịt Mr. Quốc 28,000 -
Thanh toán, qt tiền mua FRP TÂN VIỆT HÀN 35,226,000 7,045,200
Quyết toán TƯ CP CT cho Mr. Hồng Mr. Hồng 12,668,000 -
Thanh toán tiền mua kính 8ly cường lực Thuận Thành 24,342,046 4,868,409
Thanh toán tiền mua louver nhựa FRP TÂN VIỆT HÀN 28,800,000 2,880,000
Thanh toán tiền mua kính 8ly cường lực Thuận Thành 28,501,818 2,850,182
Thanh toán tiền mua silicon Bảo Long 2,113,636 211,364
Thanh toán tiền mua sắt Giang Phát Phát 552,727 55,273
Quyết toán tạm ứng tiền mua nhôm làm cửa lùa, cửa đi Mr. 12,411,055 1,241,105
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Hồng 18,050,700 -
Quyết toán TƯ CP sửa chữa, defect Mr. Hồng 5,055,000 -
Phí phát hành thư bảo lãnh bảo hành không ký quỹ từ 7/12/1 2,055,741
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Hồng 12,698,027 1,104,263
Chi cho Mr. Lee 100,000,000
Quyết toán TƯ CP công trình Mr. Hồng 720,290
II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑
외주발주 (시공있음)
192,238,980
-
Thanh toán 10% gtrị HĐ - gia công lắp đặt cửa nhôm kính- 19,600,000 -
Thanh toán KL đợt 1 - lắp đặt cửa sổ xoay nhà xưởng- Cty H 60,760,000 -
Thanh toán KL TP Lắp đặt cửa sổ xoay Cty Hòa Thịnh Phát 69,580,000 -
Thanh toán tiền vệ sinh công nghiệp Đặng Đình Nhân 9,170,000 -
Thanh toán, qt KL TP lắp đặt cửa sổ xoay Cty Hòa Thịnh Phá 33,128,980
Số dư cuối
잔액
Total trả tiền
25,024,903
2,195,862,662
- -
MHKNK.087.T07
MHKNK.002.T08
MHKNK.002.T08
MHKNK.004.T08
MHKNK.028.T08
MHKNK.033.T08
MHKNK.063.T08
MHKNK.028.T08
MHKNK.021.T08, MHKNK.022.T08
MHKNK.009.T09
MHKNK.055.T08
MHKNK.033.T08
PC.217.T08
MHKNK.011.T09
PC.218.T08
MDV.050.T08, MDV.050.T08
MHKNK.065.T08
MHKNK.055.T08
MHKNK.063.T08
MHKNK.079.T08
MHKNK.076.T08
MHKNK.079.T08
PC.079.T09
MHKNK.008.T09, NVK.049.T09
MHKNK.009.T09
MHKNK.035.T09
MHKNK.073.T08
MHKNK.079.T08
MHKNK.080.T08
MHKNK.038.T09
MHKNK.021.T09
MHKNK.035.T09
MDV.047.T09
MHKNK.038.T09
MHKNK.062.T09
MHKNK.065.T09, NVK.134.T09
MHKNK.016.T09
MHKNK.069.T08
MHKNK.080.T10
MDV.063.T11
MHKNK.111.T11
UNC.015.T12
MDV.169.T12
PC.152.T11
NVK.034.T02
- - -
MDV.210.T12
MDV.060.T08
MDV.041.T09
PC.245.T10
MDV.210.T12
- -
- -
MDV.019.T09
MDV.020.T09
MDV.021.T09
MDV.023.T09
MDV.024.T09
PC.077.T09
MDV.065.T09
MDV.007.T10
MDV.008.T10
MDV.009.T10
MDV.027.T10
MDV.062.T10
MDV.207.T01
2,072,000
4,250,000
10,000,000
23,344,200
10,000,000
10,000,000
10,000,000
14,997,000
3,080,000
10,000,000
13,652,160
5,000,000
27,329,000
5,000,000
2,325,000
3,000,000
3,000,000
2,000,000
6,559,300
3,837,010
- -
PC.207.T08
PC.208.T08
PC.004.T11
PC.219.T09
PC.248.T09
- -
MDV.060.T09
MDV.084.T09
MDV.075.T09
MDV.016.T08
MDV.033.T08
MDV.032.T08
MDV.052.T08
MDV.067.T08
MDV.067.T08
MDV.069.T08
MDV.008.T09
MDV.028.T09
MDV.031.T09
MDV.040.T09
MDV.040.T09
MDV.077.T09
MDV.077.T09
MDV.079.T09
MDV.046.T10
MDV.056.T11
- -
UNC.051.T07
UNC.052.T07
UNC.002.T08
PC.033.T08
PC.042.T08
UNC.015.T08
PC.065.T08
UNC.017.T08
PC.076.T08
UNC.023.T08
PC.124.T08
UNC.025.T08
UNC.027.T08
PC.174.T08
UNC.049.T08
UNC.058.T08
UNC.059.T08
UNC.064.T08
UNC.003.T09
UNC.011.T09
UNC.014.T09
UNC.022.T09
UNC.026.T09
UNC.027.T09
UNC.029.T09
UNC.037.T09
UNC.052.T09
UNC.015.T10
NTTK.007.T12
NTTK.037.T12
12,085
12101
11942
11656
11533
2793
11755
3401
2640
2627
183
2982