You are on page 1of 127

CHI PHÍ CÔNG TRÌNH VÀ TIỀN CÒN LẠI

14,366,946,898
STT NỘI DUNG TỔNG BOMINH
BOMINH MEGA KOCHAM KOCHAM BOMINH MEGA MEGA.SE HWA SE HWA SE HWA KOCHAM BOMINH BOMINH
순서 내용 합계
WHITE GLOVE SU ENC CHANGSHIN E CHANGSHIN IP KOLON DK.VINA CATTUONG INZI VINA MANNHI HA NOI
DK VINA YUNAM 180816 301016 CASTEC SEO KWANG 300916 261016 101116 CENTER HA TINH DSR

Giá trị hợp đồng (Có VAT)


1
계약금액
16,261,065,588 1,776,785,116 1,210,000,000 189,200,000 5,544,000 5,280,000,000 2,090,000,000 1,991,072,107 299,730,510 1,421,353,855 60,500,000 88,000,000 45,100,000 269,500,000 29,700,000 84,480,000 990,000,000 159,500,000 160,600,000 110,000,000

2 Phát sinh 875,268,632 (171,671,968) 660,000,000 27,564,000 - - 280,000,000 204,971,512 40,269,490 52,506,876 - - - - (218,371,278) - - -
Đã có quyết toán (Có VAT)
3
정산금액
8,105,205,498 1,605,113,148 1,870,000,000 216,764,000 5,544,000 chưa chưa 2,196,043,619 chưa 1,473,860,731 60,500,000 88,000,000 45,100,000 chưa 29,700,000 84,480,000 chưa 159,500,000 160,600,000 110,000,000
Quyết toán tạm tính theo Mr Lee (do chưa có
4
quyết toán công trình) 9,031,128,722 5,280,000,000 2,370,000,000 340,000,000 269,500,000 771,628,722
Đã thu tiền
수금금액
5 15,021,075,847 1,524,857,491 1,870,000,000 216,764,000 5,544,000 4,724,000,000 1,888,000,000 2,195,862,662 - 1,400,167,694 60,500,000 88,000,000 45,100,000 98,000,000 29,700,000 84,480,000 360,000,000 159,500,000 160,600,000 110,000,000 - - -

6 Còn nợ chưa trả (theo quyết toán) 2,115,077,416 80,255,657 - - - 556,000,000 482,000,000 - 340,000,000 73,693,037 - - - 171,500,000 - - 411,628,722 - - - - - -

6 Total chi phí (No VAT) #N/A 1,930,003,319 1,686,986,106 197,058,181 5,040,000 1,161,247,133 501,745,551 1,971,197,430 289,247,243 1,308,575,032 55,000,000 #N/A 30,882,032 290,643,648 37,533,336 68,394,167 692,378,037 137,528,988 85,008,568 68,434,118 45,003,291 3,223,547 20,000,000

VAT bán 1,557,848,565 145,919,377 170,000,000 19,705,818 504,000 480,000,000 215,454,545 199,640,329 30,909,091 133,987,339 5,500,000 8,000,000 4,100,000 24,500,000 2,700,000 7,680,000 70,148,066 14,500,000 14,600,000 10,000,000

VAT mua 559,244,569 129,122,838 88,748,190 13,313,079 459,910 115,039,864 22,099,182 94,037,164 2,466,517 2,543,149 2,239,105 15,552,909 1,093,622 6,772,878 45,423,636 10,103,040 5,077,815 4,300,400 512,182 339,090

Chênh lệch VAT bán - VAT mua 998,603,997 16,796,540 81,251,810 6,392,740 44,090 480,000,000 215,454,545 84,600,465 8,809,908 39,950,176 3,033,483 5,456,851 1,860,895 8,947,091 1,606,378 907,122 24,724,429 4,396,960 9,522,185 5,699,600 (512,182) (339,090) -

6.1 7% VAT 부가세 699,022,798 11,757,578 56,876,267 4,474,918 30,863 336,000,000 150,818,182 59,220,326 6,166,936 27,965,123 2,123,438 3,819,796 1,302,627 6,262,964 1,124,465 634,985 17,307,101 3,077,872 6,665,530 3,989,720 (358,527) (237,363) -
10% phí quản lý (theo quyết toán no VAT)
6.2
관리비10%공제
1,557,848,565 145,919,377 170,000,000 19,705,818 504,000 480,000,000 215,454,545 199,640,329 30,909,091 133,987,339 5,500,000 8,000,000 4,100,000 24,500,000 2,700,000 7,680,000 70,148,066 14,500,000 14,600,000 10,000,000

6.3 Chi phí chưa trả tiền (No VAT) 211,342,735 10,821,000 28,305,600 12,227,732 46,730,870 3,921,640 - 100,513,165 5,361,818 3,460,910

Chi phí đã trả tiền (No VAT) (bao gồm lợi


6.4 nhuận đã chia cho Mr Lee) #N/A 1,646,334,983 1,353,372,604 172,877,445 4,505,137 1,583,276,412 220,515,093 1,007,760,207 47,376,562 #N/A 22,556,045 238,490,180 33,708,871 60,079,182 440,238,367 109,612,400 53,333,021 47,314,250 40,000,000 - 20,000,000
비용합계

Phí Quản lý chung (chia cho từng công trình) /


6.5 1,024,384,665 115,170,381 78,431,635 - - 342,247,133 135,472,824 129,060,364 19,428,392 92,131,493 - - 2,923,361 17,468,864 - - 64,171,337 10,338,715 10,410,017 7,130,149 - - -
일반 관리비

6.6 Nợ tạm ứng đang chờ quyết toán 3,000,000 3,000,000 -


(Ms Trang + Mr Hồng)
TIỀN CÒN LẠI : 7 = 5 - 6
잔액
7 #N/A (543,769,236) 13,013,894 0 - 3,133,298,321 1,214,618,085 25,024,903 (289,247,243) (35,695,310) 0 #N/A 10,117,968 (201,552,739) (10,533,336) 8,405,833 (365,105,309) 7,471,012 60,991,432 31,565,882 (45,003,291) (3,223,547) (20,000,000)

-
GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN VỚI SẾP LEE
이사님과 정산금액
80,808,389 17,932,505 28,612,092 (10,533,336) 18,405,833
25,216,158 1,175,137
ĐÃ CHI/ 기지급 54,323,800 25,216,158 1,175,137 17,932,505 - 10,000,000

CÒN LẠI/ 미지급금 26,484,589


- - - - - - - - - - 28,612,092 - - (10,533,336) 8,405,833 - - - - - - -

1,024,384,665 11% 8% - - 33% 13% 13% 2% 9% - - 0.3% 2% - - 6% 1% 1% 1% - - -

Total hợp đồng (No VAT) 14,782,786,898 100%

Total đã quyết toán công trình (No VAT) 7,368,368,635 50% Công trình còn lại chưa quyết toán = 50% -> Mr Lee phải quyết toán công trình KOCHAM để biết hiệu quả của 50% còn lại này

Total profit (tạm tính) 1,105,193,054 15% 50% hợp đồng (công trình có số tiền nhỏ) đã quyết toán -> có hiệu quả, tốt

Tiền còn lại -2 tỷ đồng = hợp đồng còn lại chưa trả 2 tỷ đồng (nếu Mr Lee thu được 2 tỷ đồng này). Công trình Bồ Minh DK Vina phát sinh thêm nhiều chi phí sửa chữa sau khi đã quyết toán xong rồi nên cần kiểm tra lại hiệu quả công trình này

(539,872,062) 13,013,894 0 - 3,133,298,321 1,214,618,085 25,024,903 (289,247,243) (39,165,465) 0 28,612,092 10,117,968 (201,552,739) (10,533,336) 8,405,833 (365,105,309) 7,471,012 60,991,432 31,565,882 (45,003,291) (3,223,547) (20,000,000)

(665,231,409) 12,123,523 1 - - (582,557,948) 107,914,087 (26,795,046) (269,486,947) (82,470,761) 421 28,612,092 5,393,729 (209,402,340) (9,933,336) 8,405,833 (373,626,111) 5,311,615 63,010,310 31,802,484 (39,074,000) (600,000) (20,000,000)

(125,359,347) (890,371) 1 - (3,133,298,321) (1,797,176,034) 82,889,183 262,452,198 (230,321,482) (82,470,761) (28,611,671) 18,494,124 206,946,468 (198,869,004) (18,339,169) 373,511,143 (381,097,123) (55,679,817) 31,444,428 76,805,775 (35,850,453) 19,400,000 (20,000,000)
Dự án/ 공사명: J&C VINA
Bên giao thầu/ 발주처명: CÁT TƯỜNG
Số hợp đồng/ 계약번호: 10/HĐCCLĐ/CT-GNVN
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 990,000,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 771,628,722

Diễn giải Số tiền Tiền VAT


설명 금액 세액
TỔNG THU ∑
수금금액
327,272,727 70,148,066
Thu lần 1 (tạm ứng 30%) 327,272,727 70,148,066
Thu lần 2
Thu lần 3
Thu lần 4
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비) 87,455,166 -
Xử lý VAT 7% 17,307,101

Thu phí quản lý (10% giá trị thu được) 70,148,066


-

PHÍ QUẢN LÝ CHUNG 64,171,337


TỔNG CHI ∑ 지줄금액 440,238,367 35,390,320
TỔNG CHƯA CHI ∑ 지줄금액 100,513,165 10,033,317

I. HÀNG MUA NGOÀI (KHÔNG THI CÔNG)


∑ 139,939,501 10,535,509
외주발주 (시공없음)
Thanh toán tiền mua nhôm V15x25 màu thô Hoàn 231,818 23,182
Thanh toán CP CT Mr. Lai 930,000
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 19,337,273 1,933,727
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 47,510,000 4,751,000
Thanh toán tiền mua bản lề sàn - làm nhà ở Đồng 320,000
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm và xe giao hàng 20 6,284,436 608,444
Thanh toán tiền mua Foam 4 chai và silicon 2 thù 1,663,636 166,364
Quyết toán TƯ tiền mua kính làm cửa nhà ở Đồng 734,545 73,455
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm làm cửa nhà ở Đồng 3,656,727 365,673
Thanh toán tiền mua silicon sữa 4 thùng Bảo Long 2,818,182 281,818
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 3,236,364 323,636
Thanh toán CP CT Mr. Lai 2,706,000
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm và phụ kiện, vận ch 3,982,390 275,210
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm Mr. Minh 16,106,640 1,581,000
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Minh 4,975,490
Thanh toán tiền mua 4 bộ tay nắm 600, công trình 1,520,000 152,000
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Minh 1,926,000
Quyết toán TƯ CP công trình Mr. Hồng 12,000,000
Quyết toán TƯ CP công trình Mr. Hồng 10,000,000

II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공있음) 20,977,200 2,097,720
Thanh toán, QT KL TP cc, lđ cửa cuốn sắt 01 bộ 20,977,200 2,097,720

III. HÀNG MUA CỦA GOONAM VINA ∑ 223,637,698 22,363,770


구남비나 제작부분
Steel door 8 set 51,380,106 5,138,011
Steel door 3 set 17,111,900 1,711,190
Steel door 1 set 12,334,476 1,233,448
SUS door 82,367,900 8,236,790
SUS door 13,831,029 1,383,103
SUS 1.2 - 2 ea 1,334,635 133,464
EGI 1.2 46 ea 319,393 31,939
Sửa 1 cánh cửa chống cháy 556,000 55,600
Sản xuất khung inox 4,578,968 457,897
Cửa thép 7,857,393 785,739
Khung inox 1.2 5,567,307 556,731
Sửa 1 bộ của đôi 793,400 79,340
Cửa thép 14,250,803 1,425,080
Đố inox 2,000,000 200,000
Khung inox 1.2 6,534,793 653,479
Phụ kiện cửa chống cháy 1,483,200 148,320
Khung inox 1.2 1,336,395 133,640
-

IV. LƯƠNG CÔNG NHẬT ∑


직영 인건비 (있으면) 41,478,750 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật Mr. Hồn 6,120,000
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 12 6,970,000
Tạm ứng tiền thanh toán lương cn tháng 12 (19/12 7,820,000
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 01 800,000
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 12 9,676,250
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 01 8,307,500
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 02 1,785,000
V. TẠM ỨNG ∑ (Chưa kịp quyết toán)
전도금 (정산되지 않은 것)
- -
Tạm ứng CP CT Mr. Hồng
Tạm ứng CP CT Mr. Hồng
Tạm ứng CP CT Mr. Hồng
Tạm ứng CP CT Mr. Minh
Tạm ứng tiền mua nhôm Mr. Minh
Tạm ứng tiền mua nhôm (Công trình nhà ở ĐỒng Nai) Ms. Trang
Tạm ứng tiền mua kính thường 5 ly - làm nhà ở Đồng Nai Ms. Trang
Tạm ứng tiền mua nhôm - làm vách Mr. Minh
Tạm ứng tiền mua nhôm làm louver Ms. Trang
Tạm ứng tiền mua nhôm làm vách Mr. Minh
Tạm ứng CP CT Mr. Minh

VI. TIẾP KHÁCH - ĂN UỐNG ∑


접대비 - 식대
2,235,200 31,920
Thanh toán CP tiếp khách, ăn uống Mr. Lee 148,000
Thanh toán CP tiếp khách Mr. Lee 723,200 31,920
Thanh toán CP an uống, tiếp khách Mr. Lee 887,000
Thanh toán CP ăn uống Mr. Lee 329,000
Thanh toán CP ăn uống Mr. Lee 148,000

VII. VẬN CHUYỂN ∑


운반비 11,860,818 358,181
Thanh toán tiền xe ôm 10/12 - 26/12 Chú Dũng 670,000
Thanh toán tiền xe ba gác 26/11-27/12 Mr. Thiện 600,000
Thanh toán tiền xe ôm từ ngày 28.12.16 - 10.01.1 1,550,000
Thanh toán tiền xe ôm grabbike Mr. Giáp 179,000
Thanh toán tiền xe ba gát 10.12.16 Chú Tâm 900,000
Thanh toán tiền xe ba gát từ 17.12 - 17.01 Chú Tài 600,000
Thanh toán tiền xe ôm từ 14.01 - 19.01 Chú Dũng 400,000
Thanh toán tiền xe ba gát từ 03.01 - 17.01 Mr. Thi 2,700,000
Thanh toán tiền xe bagat 23.01.17 A. Thiện 600,000
Xe tải giao hàng - cty Phú Vinh 1,000,000 100,000
Giao hợp đồng cho công trình J&C Vina 0410016 80,000
Giao cửa thép 8 bộ cho Cát Tường J&C Vina 0410 1,181,818 118,181
Giao hàng (071216-L1-J&C, 161216-L1-J&C, 10 1,400,000 140,000
VIII. CHI PHÍ KHÁC ∑
기타비용 109,200 3,220
Chi phí CPN tháng 11/2016 20,700 2,070
Phí chuyển khoản ngân hàng 77,000
Phí CPN T01/2017 J&C Vina Cát Tường 041016-L 11,500 1,150

IX. CHI PHÍ CHƯA THANH TOÁN 100,513,165 10,033,317


Thanh toán tiền mua PK cửa bản lề sàn Thái An 40,291,351 4,029,135
Thanh toán tiền mua phụ kiện làm cửa bản lề sán 12,525,451 1,252,545
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 15,374,545 1,537,455
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 7,140,000 714,000
Thanh toán tiền mua phụ kiện cửa bản lề sàn Thái 2,746,365 274,636
Thanh toán tiền mua phụ kiện cửa bản lề sàn Thái 13,861,817 1,386,182
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 8,393,636 839,364
Thanh toán CP CT Mr. Tuân 180,000
Có VAT
Có VAT

Số dư cuối
잔액
(365,105,309)

GHI CHÚ ### ###

- -
MHKNK.021.T12 255,000
MDV.214.T12 930,000 11
MHKNK.074.T12 21,271,000 22
MHKNK.071.T12 52,261,000
MHKNK.077.T12 320,000
MHKNK.078.T12 6,892,880
MHKNK.036.T01 1,830,000
MHKNK.029.T01 808,000
MHKNK.083.T12 + 4,022,400
MHKNK.049.T01 3,100,000
MHKNK.086.T12 3,560,000
PC.414.T01 2,706,000
MHKNK.037.T01 4,257,600
MHKNK.059.T01 17,687,640
MDV.018.T12 4,975,490
MHKNK.061.T01 1,672,000
MDV.141.T02 1,926,000
NVK.006.T02 12,000,000
NVK.030.T02 10,000,000
-
-

23,074,920
gồm 5% bảo hành, M 23,074,920
-
-
-

246,001,468 - -
291116-L1-J&C 56,518,117
071216-L1-J&C 18,823,090
101216-L1-J&C 13,567,924
091216-L1- J&C 90,604,690
121216-L1-J&C 15,214,132
131216-L1-J&C 1,468,099
131216-L2-J&C 351,332
161216-L1-J&C 611,600
231216-L1-J&C 5,036,865
271216-L1-J&C 8,643,132
301216-L2-J&C 6,124,038
030117-L1 J&C 872,740
050117-L1-J&C 15,675,883
070117-L1-J&C 2,200,000
060117-L1-J&C 7,188,272
120117-L1-J&C 1,631,520
110117-L1-J&C 1,470,035
-
-

41,478,750 - -
MDV.203.T12 6,120,000
MDV.204.T12 6,970,000
MDV.205.T01 7,820,000
MDV.207.T01 800,000
MDV.077.T01 9,676,250
MDV.146.T02 8,307,500
MDV.010.T03 1,785,000
-

-
10,000,000 -
10,000,000 -
2,000,000 -
5,000,000 -
6,692,880 - 11
4,194,000 -
814,000 -
10,864,870 - 11
3,900,000 -
6,822,770 - 11
5,000,000 - 11
-
-

2,267,120 - -
PC.107.T11 148,000
PC.017.T12 755,120
PC.104.T12 887,000
PC.317.T01 329,000
PC.390.T01 148,000
-
-
-

12,218,999 - -
MDV.207.T12 670,000
MDV.208.T12 600,000
MDV.203.T01 1,550,000
PC.349.T01 179,000
MDV.097.T01 900,000
MDV.098.T01 600,000
MDV.084.T01 400,000
MDV.099.T01 2,700,000
MDV.157.T02 600,000
MDV.229.T12 1,100,000
MDV.069.T10 80,000
MDV.179.T12
071216-L1-J&C, 161 1,540,000

112,420
MDV.089.T11 22,770
PC.246.T12,PC.247.T 77,000
MDV.115.T01 12,650
-

MHKNK.040.T12 44,320,486
MHKNK.028.T01 13,777,996
MHKNK.068.T01 16,912,000
MHKNK.085.T12 7,854,000
MHKNK.045.T01 3,021,001
MHKNK.044.T01 15,247,999
MHKNK.070.T01 9,233,000
MHKNK.021.T03 180,000
Dự án/ 공사명: DK VINA
Bên giao thầu/ 발주처명: BỒ MINH
Số hợp đồng/ 계약번호: 03/2016 HĐKT/BM-GNVN
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 1,776,785,116
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 1,605,113,148

Diễn giải/ 설명
Số tiền
금액
VAT
TỔNG THU ∑
수금금액
1,386,234,083 138,623,408
Thu lần 1 (tạm ứng 40%) 646,103,679 64,610,368
Thu lần 2 420,714,272 42,071,427
Thu lần 3 319,416,133 31,941,613
Thu lần 4
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비) 150,380,986 -
Xử lý VAT 7% 11,757,578

Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 64,610,368
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) 42,071,427
Thu phí quản lý lần 3 (10% giá trị thu được) 31,941,613

PHÍ QUẢN LÝ CHUNG 115,170,381


TỔNG CHI RỒI ∑ 지줄금액 1,646,334,983 129,122,838
TỔNG CHƯA CHI 10,821,000 -

I. HÀNG MUA NGOÀI (KHÔNG THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공없음)
978,871,402 86,401,082
Thanh toán tiền mua nhôm (67.168.455 + 55.848.100) T 111,833,232 11,183,323
Thanh toán CP mua phụ kiện cửa lùa TINH QUÂN 9,671,260 967,126
Thanh toán tiền mua nhôm (20.908.450 + 1.755.450) H 19,007,682 1,900,768
Thanh toán tiền mua nhôm và phụ kiện (21.131.450 ko vat 94,718,825 7,358,737
Thanh toán tiền mua sắt vuông 20x1ly HẬU GIANG 5,101,813 510,182
Thanh toán CP mua băng keo mốt 2 mặt 5p (10 cuộn x 30.00 300,000 -
Đặt cọc 40% tiền mua nhôm màu xám 7703 - làm mặt d 33,428,000 3,342,800
Thanh toán tiền mua ron cửa bật 1038(1000m x 1.400) Cty N 1,400,000 -
Thanh toán tiền mua nhôm, phụ kiện, 3,736,140 có vat, 1 14,812,691 339,649
Thanh toán 60% còn lại tiền mua nhôm màu xám 7703 50,142,044 5,014,204
Thanh toán tiền mua 2 cây lăn lưới chống muỗi (ko VAT) Ms 440,000 -
Thanh toán tiền mua phụ kiện làm cửa nhôm (ko VAT) P 1,226,000 -
Thanh toán tiền mua nhôm và phụ kiện (có VAT) PHONG 6,235,818 623,582
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm và phụ kiện ĐN19 Ms. Trang 3,498,970 263,030
Thanh toán tiền mua lamri làm cửa đi ĐN20 PHONG PHO 6,763,636 676,364
Quyết toán TƯ tiền mua ron làm mặt dựng (ko vat) Ms. Tran 3,575,000 -
Thanh toán tiền mua nhôm và phụ kiện(có vat) ĐN28 PH 9,878,700 987,870
Tạm ứng 30% tiền mua kính PQ XL TQ (total: 118.054.038 32,196,555 3,219,656
Thanh toán tiền mua kính 5 ly CL+KT ĐN 29 Sài Gòn Glass 18,118,406 1,811,841
Thanh toán tiền mua kính PQ KL 8ly cường lực Liên Châu L 75,125,297 7,512,530
Thanh toán tiền mua Film cách nhiệt Minh Chi 10,080,000 1,008,000
Thanh toán tiền mua kính hộp Sài Gòn Glass 10,009,082 1,000,908
Thanh toán tiền mua silicon làm mặt dựng (đen + xám) Min 7,892,040 789,204
Quyết toán TƯ tiền mua tay nắm cửa bật Ms. Trang 1,508,182 150,818
Thanh toán tiền mua Film cách nhiệt Minh Chi 10,080,000 1,008,000
Thanh toán tiền mua băng keo giấy Mr. Lee 318,000 -
Đặt cọc 50% (ko VAT) cho cty Cửa Hàn Quốc (KOS) CỬA 30,500,000 -
Quyết toán TƯ tiền mua kính PQXL, silicon apolo (914k có v 2,780,909 83,091
Thanh toán CP mua lưới chống muỗi Cty 2G 1,700,000 170,000
Thanh toán tiền mua silicon xúc xích đen Minh Lâm 5,672,720 567,272
Thanh toán tiền mua nhôm làm cửa đi TIẾN CƯỜNG 8,136,200 763,620
Thanh toán tiền mua phụ kiện làm cửa nhôm (gồm VAT) Mi 15,016,364 1,501,636
Thanh toán tiền còn lại mua CỬA NHỰA HÀN QUỐC - KO 30,500,000 6,100,000
Quyết toán TƯ tiền mua kính 5ly Ms. Trang 2,797,264 279,726
Quyết toán TƯ tiền mua kính Ms. Trang 5,103,730 510,373
Thanh toán tiền mua 1 bộ bản lề sàn Thái An 1,236,364 123,636
Thanh toán tiền mua kính 5,8,12 ly Sài Gòn Glass 9,520,842 952,084
Thanh toán CP mua PK làm cửa inox kính KV nhà vệ sinh Th 10,349,088 1,034,909
Thanh toán CP thuê nhà nghỉ (Mr. Minh + Vũ) Mr. Vũ 852,273 85,227
Quyết toán CP CT Mr. Hồng 18,020,356 195,364
Thanh toán tiền mua kính CL 8ly, 10ly làm cửa kính inox khu 8,139,091 813,909
Thanh toán tiền mua Film cách nhiệt Minh Chi 3,360,000 336,000
Quyết toán TƯ tiền mua decal dán kính Ms. Trang 900,000
Quyết toán TƯ tiền thuê giàn giáo 48 bộ Mr. Hồng 11,762,000
Quyết toán TƯ tiền mua tay nắm + nhôm Ms. Trang 3,570,909 201,091
Thanh toán tiền mua decal dán kính Ms. Trang 900,000
Thanh toán tiền mua decal dán kính cho Bồ Minh, Dk V 900,000
Quyết toán tạm ứng tiền mua kính Mr. Hồng 8,830,909 883,091
Quyết toán TƯ CP sửa chữa, defect Mr. Hồng 155,000
Quyết toán TƯ tiền vệ sinh, defect mặt dựng Mr. Hồng 6,566,000
Thanh toán tiền mua film cách nhiệt 3 cuộn khổ 1.5 Minh Chi 10,080,000 1,008,000
Thanh toán tiền mua pk bản lề sàn Thái An 42,894,528 4,289,453
Thanh toán tiền mua kính làm cửa Tân Việt 11,118,182 1,111,818
Thanh toán tiền xe ba gát từ 03.01 - 17.01 Mr. Thiện 350,000
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 2,370,000 237,000
Đặt cọc 30% ko VAT mua kính PQ xanh lá sửa mặt dựng Liê 38,355,190
Thanh toán tiền mua film cách nhiệt 02 cuộn Minh Chi 6,720,000 672,000
Thanh toán tiền mua kính PQ xám còn lại (tổng HĐ: 143.53 92,132,288 13,048,748
Thanh toán tiền mua film cách nhiệt 15m 1530 - A21 Minh C 1,680,000 168,000
Thanh toán tiền mua ron mặt dựng, vận chuyển 150k Ngọc L 1,200,000
Thanh toán tiền mua film cách nhiệt 03 cuộn Minh Chi 10,080,000 1,008,000
Quyết toán TƯ tiền mua kính PQ indo xanh lá 1 tấm bể đặt lạ 2,784,415 278,442
Quyết toán TƯ CP CT, thuê giàn giáo Mr. Lai 11,640,000
Quyết toán TƯ tiền đặt cọc giàn giáo, CP CT Mr. Hồng 6,238,000
Quyết toán TƯ tiền mua tay năm cửa bật Mr. Tuân 839,000
Mua nhớt máy, Matic, búa... cho DK Vina - Bồ Minh 03 983,000
Mua máy mài cho DK Vina - Bồ Minh 03/2016HĐKT/BM/ 820,000
Mua máy khoan cho DK Vina - Bồ Minh 03/2016HĐKT/B 1,050,000
Mua que hàn cho DK Vina - Bồ Minh 03/2016HĐKT/BM/G 385,000
Mua ổ điện cho DK Vina - Bồ Minh 03/2016HĐKT/BM/GN 86,000
Mua tắc kê cho Bồ Minh 03/2016HĐKT/BM/GNVN 1,550,000 155,000
Mua bulong Inox làm cho Bồ Minh - DK VINA 03/2016/ 1,550,000 155,000
Mua vật tư làm cho Bồ Minh 03/2016HĐKT/BM-GNVN 1,771,000
Mua Vít dù, Rive, băng keo làm cho Bồ Minh - DK Vina 832,000
Mua mũi khoan, vít, cọ làm cho Bồ Minh 03/2016/HĐKT/B 1,558,000
Mua xăng cho Bồ Minh 03/2016HĐKT/BM/GNVN 400,000
Mua sơn cho Bồ Minh 03/2016HĐKT/BM/GNVN 2,020,000
Mua dao rọc giấy cho Bồ Minh 03/2016HĐKT/BM/GNVN 20,000
Mua xăng cho Bồ Minh 03/2016HĐKT/BM/GNVN 160,000
Mua Bulon cho Bồ Minh 03/2016HĐKT/BM/GNVN 305,000
Mua sơn cho Bồ Minh 03/2016HĐKT/BM/GNVN 1,150,000
Bản lề cánh phải trên-Xuất trình mẫu cho Bồ Minh- dự án 76,380
Xuất khung kính inox theo PBG 03/2016- hàng tặng cho côn 837,474
Xuất kính 5mmx 1952x1100 theo PBG 03/2016- hàng tặng ch 204,693

II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공있음)
327,091,737 18,936,684
Thanh toán 40% giá trị hợp đồng CC, Lđ cửa cuốn cho cty 62,800,000 6,280,000
Tạm ứng 10% gia trị HĐ Cty Hòa Thịnh Phát 9,772,900 -
Thanh toán KL TP Cty Hòa Thịnh Phát 42,767,020 -
Tạm ứng tiền cho Mr. Chánh - Bắn silicon, dán film cách nhi 10,000,000 -
Thanh toán KL TP Mr. Thiết - ccld cửa cuốn Phương Hoàng 74,158,837 7,415,884
Đặt cọc KO VAT tiền cc, lđ cửa kéo sắt Đồng Tâm 9,000,000
Thanh toán tiền cho đội thi công vệ sinh mặt dựng (trong và 5,540,000 -
Thanh toán KL TP cc, lđ cửa kéo sắt Đồng Tâm 18,977,500 2,797,750
Thanh toán CP cc, lđ 01 bộ cửa cuốn Phương Hoàng Nam 24,430,500 2,443,050
Thanh toán, qt KL Tp Cty Hòa Thịnh Phát 63,644,980 -
Thanh toán KL TP bắn silicon, dán film Mr. Chánh 6,000,000
III. HÀNG MUA CỦA GOONAM VINA ∑
구남비나 제작부분
226,070,718 22,607,072
Steel angle 40+55EA 6,550,000 655,000
Steel angle 50EA 4,500,000 450,000
Steel angle 50EA+100EA 4,750,000 475,000
SUS Glass door + hardware 19,567,728 1,956,773
Board frame (mica+glass)
Painting frame (9+9+4+7) 8,619,600 861,960
Sliding door + hardware 25,014,000 2,501,400
Steel door + hardware (12set) 92,835,600 9,283,560
Steel door + hardware (1set) 4,597,000 459,700
EGI 1.2T 2,734,000 273,400
Thép bản 3 set 1,056,000 105,600
Thép bản 3 set 1,030,000 103,000
Thép 12 set 3,438,000 343,800
EGI 1.2T 26 set 3,370,000 337,000
Phụ kiện (chốt âm, chặn bán nguyệt) 3,140,000 314,000
Thép bản 3 set 3,278,000 327,800
Cửa thép 1bộ + phụ kiện 10,251,950 1,025,195
Chặn bán nguyệt 1,540,000 154,000
Inox 8 set+ 8 set+ 16 set 2,605,000 260,500
Inox HL 20 set 1,855,000 185,500
Tay đẩy hơi 8 ea 4,309,200 430,920
Tay đẩy hơi, 10SET 5,386,500 538,650
Cửa inox 1.2 11 set 15,643,140 1,564,314

IV. LƯƠNG CÔNG NHẬT ∑


직영 인건비 (있으면)
88,223,125 -
Thanh toán lương công nhật làm việc tại Goonam - gia công 2 5,000,000 -
Thanh toán lương công nhật làm việc tại Goonam tháng 06/16 16,340,625 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương cho Mr. Toản 700,000 -
Thanh toán lương công nhật 1,680,000 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 8 (22/08-28/0 1,880,000 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật (12.09 - 18.09) 3,382,500 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 10/16 3,600,000 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật 21/10 - 13/11 1,600,000
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật - đội Mr. Thủy 21,450,000 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật 5,420,000 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 12 (26.12 - 3 5,360,000
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 01/2017 (01. 5,760,000
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 02/2017 Ms. 16,050,000

V. TẠM ỨNG ∑ (Chưa kịp quyết toán)


전도금 (정산되지 않은 것)
161,000
TƯ mua tay nắm cửa bật Mr. Tuân 161,000
Tạm ứng tiền dặt cọc thuê 40 bộ giàn giáo Mr. Hồng -
Tạm ứng tiền mua nhôm V nhật (30x30x3ly)x4 cây Ms. Tran -
Tạm ứng tiền mua nhôm và phụ kiện Ms. Trang -
Tạm ứng tiền mua ron làm mặt dựng Ms. Trang -
Tạm ứng tiền mua tay nắm cửa bật Ms. Trang -
Tạm ứng tiền mua kính PQXL, Silicon Apolo Ms. Trang -
Tạm ứng CP CT Mr. Hồng -
Tạm ứng tiền mua kính 5ly Ms. Trang -
Tạm ứng tiền mua nhôm và khóa tay nắm gạt Ms. Trang -
Tạm ứng tiền mua kính 10, 12 ly làm cửa inox Ms. Trang -
Tạm ứng tiền mua decal dán kính (01 cuộn x 30m) Ms. Trang -
Tạm ứng CP CT Mr. Hồng -
Tạm ứng tiền mua kính thường 8ly Mr. Hồng -
Tạm ứng chi phí sửa chữa, defect Mr. Hồng -
Tạm ứng tiền đặt cọc thuê 15 bộ giàn giáo - sửa chữa mặt d -
Tạm ứng CP CT sửa chữa mặt dựng Mr. Hồng -
Tạm ứng CP CT Mr. Lai -
Tạm ứng tiền mua kính PQ Xanh lá INDO (01 tấm bể đặt lại) -
Tạm ứng CP CT Mr. Lai

VI. TIẾP KHÁCH - ĂN UỐNG ∑


접대비 - 식대
3,245,000 213,000
Chi phí tiếp khách Cty Bồ Minh - Nhà Máy DK Vina th 300,000 30,000
Chi phí tiếp khách Bồ Minh cho Mr LEE SUNG HWAN ->Tra 440,000
Chi phí tiếp khách Bồ Minh cho Mr LEE SUNG HWAN ->Tra 950,000 95,000
Chi phí ăn uống, tiếp khách bên Bồ Minh - Mr LEE SUNG 570,000
Chi phí ăn uống, tiếp khách bên Bồ Minh - Mr LEE SUNG 105,000
Chi phí tiếp khách cty Bồ Minh cho Mr Lee Sung Hwan - HĐ 880,000 88,000

VII. VẬN CHUYỂN ∑


운반비
22,155,000 965,000
Thanh toán tiền vận chuyển nhôm màu 7703 cho Mr. Min 1,000,000 -
Thanh toán xe ba gác giao hàng cho chang Shin ( xưởng 1,200,000
Xe ba gác giao hàng từ 5->28/10 - Chú Ba Tài 350,000
Giao hàng xe ôm - Chú Dũng 500,000
Thanh toán tiền xe ôm từ ngày 28.12.16 - 10.01.17 Chú Dũng 120,000
Tiền xe vận chuyển kính Liên Châu Lục 900,000
Thanh toán tiền xe ôm từ 20.01 - 20.02 Chú Dũng 600,000
Giao 1 bộ cửa cho Bồ Minh DK Vina 03/2016 290116-L.R 2,000,000 200,000
Qua SG Glass lấy kính về cho Bồ Minh Bồ Minh- DK Vina 0 150,000
Giao 10 khóa+ 20 tay đẩy hơi bảo hành Bồ Minh 08/201 350,000
Qua SG Glass lấy kính về cho Bồ Minh DK Vina 03/2016 60,000
Lấy mẫu Kính chi Bồ Minh 03/2016HĐKT/BM-GN 60,000
Mua ron cửa nhôm Bồ Minh 03/2016HĐKT/BM-GN 150,000
Giao 2 khung đôi+ 2 cánh cửa lùa Bồ Minh-DK Vina 03/2016 750,000 75,000
Mua nhôm V30x30x3.0 cho DK Vina - Bồ Minh 03/2016 150,000
Mua nhôm cây nối cho DK Vina - Bồ Minh 03/2016HĐKT 150,000
Giao 6 bộ cửa đôi+4 bộ cửa đơn+4 cánh Bồ Minh-DK Vina 0 1,200,000 120,000
Mua ron cho công trình Bồ Minh - DK Vina 03/2016/HĐ 120,000
Giao Frame kính(hàng tặng) Bồ Minh 03/2016 350,000
Giao hàng cho DK Vina - Bồ Minh 03/2016 HĐKT/BM-GN 5,000,000 500,000
Lấy mẫu Silicon cho DK Vina - Bồ Minh 03/2016HĐKT/B 200,000
Lên Thái An lấy 2 bản lề sàn cho DK VINA Bồ Minh 03/ 540,000
Giao hàng DK - Vina 03/2016/HĐKT/BM-GNVN - BA GAC 600,000
Lấy nhôm cho DK Vina 03/2016/HĐKT/BM/GNVN - BA G 200,000
Giao EGI Bồ Minh DK Vina 03/2016/HĐKT/BM/GNVN - B 600,000
Giao hàng cho DK Vina 03/2016/HĐKT/BM-GNVN ngày 22/7 1,350,000
Giao Silicon đen cho DK Vina - Bồ Minh 03/2016 HĐKT 230,000
Giao inox Bồ Minh 03/2016HĐKT/BM-GNVN - XE ÔM 250,000
Giao Inox cho DK Vina 03/2016/HĐKT/BM/GNVN - Xe ôm 450,000
Giao kính cho DK Vina 03/2016/HĐKT/BM-GNVN - BA G 400,000
Giao inox Bồ Minh 03/2016HĐKT/BM-GNVN- XE ÔM 250,000
Giao tay đẩy hơi Bồ Minh - DK Vina 03/2016/HĐKT/BM- 125,000
Giao 20 cây Inox cho DK vina - Bồ Minh 03/2016HĐKT M 250,000
Giao 1 cuộn decal dán kính cho DK vina - Bồ Minh 03/20 750,000
Giao hợp đồng cho Bồ Minh 100,000
Phí vận chuyển giao đơn hàng 15.643.140 đ 700,000 70,000

VIII. CHI PHÍ KHÁC ∑


기타비용 517,000
Phí chuyển khoản - Thanh toán đợt 1=40% x 172.700.000 đ 22,000
Phí chuyển khoản - Mua nhôm cho Cty Bồ Minh - Nhà Máy 22,000
Phí chuyển khoản - Mua nhôm cho Cty Bồ Minh - Nhà Máy 22,000
Phí chuyển khoản - Tạm ứng 30% x 20.908.000 đ mua khu 22,000
Phí chuyển khoản - Đặt cọc tiền mua nhôm và phụ kiện c 22,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền mua nhôm và phụ kiện 22,000
Phí chuyển khoản -Tạm ứng 40% (có VAT) mua nhôm l 22,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán 60 % còn lại ( tạm ứng : 22,000
Phí chuyển khoản - Thanh toán tiền mua nhôm và phụ 22,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền mua sắt hộp cho Bồ 22,000
Phí chuyển khoản - Thanh toán tiền mua lamri ( lá nh 11,000
Phí chuyển khoản - Thanh toán tiền mua nhôm và phụ 11,000
Phí chuyển khoản - Thanh toán tiền mua kính + phí vậ 22,000
Phí chuyển khoản - Tạm ứng 30%( Có VAT) tiền mua kín 22,000
Phí ngân hàng - Thanh toán tiền 70% còn lại mua kính ph 22,000
Phí chuyển khoản - Thanh toán tiền mua kính hộp + ph 22,000
Phí chuyển khoản - Tạm ứng 50% (ko VAT) cho Bồ Min 22,000
Phí chuyển khoản -Tạm ứng chi phí công trình cho Bồ M 11,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền mua nhôm và phụ k 22,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền còn lại ( Tạm ứng 30 11,000
Phí chuyển khoản -Tạm ứng tiền cung cấp , lắp đặt cửa 22,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền mua kính cho Bồ Mi 22,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền mua phụ kiện làm cửa 11,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền mua kính làm cửa kí 22,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền còn lại ( tạm ứng = 9 22,000
Phí chuyển khoản Tạm ứng chi phí đi Bồ Minh DK PBG 03 11,000
Mua phụ kiện Cty Thái An ->TỪ TK CTRINH MR LEE - cho 11,000

IX. CHI PHÍ CHƯA THANH TOÁN 10,821,000 -

Thanh toán 100% KL TP dán film cách nhiệt Mr. Chánh (sửa 8,000,000
Thanh toán CP CT Mr. Tuân 21,000
Xe ôm giao hàng cho Bồ Minh DK 03/2016 300,000
Xe tài giao hàng cho Bồ Minh DK 03/2016 xe tải A Tân 1,200,000
Xe tải chở kính cho Bồ Minh DK 03/2016 xe Phú Vinh 1,300,000
Số dư cuối
잔액
(543,769,236)

9.79E+08 -
003.03/2016HĐKT/BM, 1.12E+08 -
MHKNK.004.T06 9671260 -
MHKNK.005.T06, NVK.0 19007682 -
MHKNK.016.T06, MHKN 94718825 -
MHKNK.036.T06 5101813 -
MHKNK.011.T06 300000 -
MHKNK.025.T06 33428000 -
MHKNK.020.T06 1400000 -
MHKNK.033.T06, MHKN 14812691 -
MHKNK.025.T06 50142044 -
MHKNK.027.T06 440000 -
MHKNK.035.T06 1226000 -
MDV.068.T06, MHKNK.0 6235818 -
MHKNK.053.T06, NVK.1 3498970 -
MHKNK.023.T06 6763636 -
MHKNK.025.T07 3575000 -
MHKNK.024.T07 9878700 -
MHKNK.052.T07 32196555 -
MDV.023.T07, MHKNK.0 18118406 -
NVK.048.T08 75125297 -
MHKNK.053.T07 10080000 -
MHKNK.054.T07, MDV.0 10009082 -
MHKNK.057.T07 7892040 -
MHKNK.047.T07 1508182 -
MHKNK.058.T07 10080000 -
PC.240.T07 318000 -
MHKNK.077.T07 30500000 -
MHKNK.080.T07, MHKN 2780909 -
MHKNK.068.T07 1700000 -
MHKNK.073.T07 5672720 -
MHKNK.014.T08 8136200 -
MHKNK.015.T08 15016364 -
MHKNK.077.T07 30500000 -
MHKNK.086.T07 2797264 -
MHKNK.023.T08 5103730 -
MHKNK.040.T08 1236364 -
MHKNK.041.T08 9520842 -
MHKNK.034.T08 10349088 -
PC.217.T08 852272.7 -
MDV.048.T08 18020356 -
MHKNK.056.T08 8139091 -
MHKNK.078.T08 3360000 -
MHKNK.067.T08 900000 -
MDV.025.T09 11762000 -
MHKNK.074.T08, MHKN 3570909 -
PC.202.T09 900000 -
PC.009.T09 900000 -
NVK.124.T10, MHKNK.0 8830909 -
MHKNK.109.T11 155000 -
MDV.157.T12 6566000 -
MHKNK.090.T11 10080000 -
MHKNK.055.T12 42894528 -
MHKNK.084.T12 11118182 -
MDV.067.T08 350000 -
MHKNK.069.T01 2370000 -
MHKNK.033.T02 38355190 -
MHKNK.020.T02, MHKN 6720000 -
MHKNK.033.T02 92132288 -
MHKNK.038.T02 1680000 -
MHKNK.039.T02 1200000 -
MHKNK.036.T02 10080000 -
MHKNK.005.T02 2784415 -
MDV.011.T03 11640000 -
NVK.033.T02 6238000 -
MDV.033.T03 839000 -
MHKNK.037.T06 983000 -
MHKNK.037.T06 820000 -
MHKNK.037.T06 1050000 -
MHKNK.037.T06 385000 -
MHKNK.037.T06 86000 -
MHKNK.010.T06 1550000 -
MHKNK.049.T06 1550000 -
001.03/2016HĐKT/BM 1771000 -
MHKNK.012.T06 832000 -
MHKNK.018.T06 1558000 -
MHKNK.003.T07 400000 -
MHKNK.003.T07 2020000 -
MHKNK.003.T07 20000 -
MHKNK.004.T07 160000 -
MHKNK.004.T07 305000 -
MHKNK.004.T07 1150000 -
XK.01.T04 76379.94 -
XK.033.T06 837474.2 -
MDV.032.T06 204693.2 -

3.27E+08 -
MDV.031.T05 62800000 -
MDV.045.T07 9772900 -
MDV.046.T07 42767020 -
MDV.107.T01 10000000 -
MDV.074.T07 74158837 -
MDV.070.T09 9000000 -
PC.240.T08 5540000 -
MDV.070.T09 18977500 -
MHKNK.018.T10 24430500 -
MDV.018.T11 63644980 -
MDV.107.T01 6000000 -
2.26E+08
6550000
4500000
4750000
19567728
Miễn phí (3.109.749 gồm
8619600
25014000
92835600
4597000
2734000
1056000
1030000
3438000
3370000
3140000
3278000
10251950
1540000
2605000
1855000
4309200
5386500
15643140

88223125
PC.033.T07 5000000
PC.047.T07 16340625
MDV.011.T08 700000
PC.085.T08 1680000
MDV.023.T09 1880000
MDV.007.T10 3382500
MDV.062.T10 3600000
MDV.042.T11 1600000
MDV.003.T02 21450000
MDV.203.T12 5420000
MDV.204.T01 5360000
MDV.207.T01 5760000
MDV.010.T03 16050000

161000
161000
12,000,000 0
1,252,000 0
2,510,000 0
4,000,000 0
2,000,000 0
3,000,000 0
10,000,000 0
3,076,990 0
6,000,000 0
5,614,103 0
900,000 0
238,000 0
9,714,000 0
1,000,000 0
6,000,000 0
3,000,000 0
10,000,000 0
3,062,857 0
10,000,000

3245000
002.03/2016HĐKT 300000
PC.127.T01 440000
PC.127.T01 950000
PC.038.T02 570000
PC.038.T02 105000
PC.104.T02 880000

22155000
PC.146.T06 1000000
MDV.060.T09 1200000
MDV.099.T01 350000
MDV.006.T12 500000
MDV.203.T01 120000
MDV.044.T07 900000
MDV.158.T02 600000
MDV.041.T05 2000000
MDV.031.T06 150000
MDV.032.T06 350000
MDV.032.T06 60000
MDV.032.T06 60000
MDV.032.T06 150000
MDV.062.T06 750000
MDV.071.T06 150000
MDV.071.T06 150000
MDV.073.T06 1200000
MHKNK.032.T07 120000
MDV.061.T06 350000
MDV.029.T07 5000000
MDV.052.T07 200000
MDV.052.T07 540000
MDV.053.T07 600000
MDV.063.T07 200000
MDV.066.T07 600000
MDV.069.T07 1350000
MDV.027.T07 230000
MDV.027.T07 250000
MDV.016.T08 450000
MDV.031.T08 400000
MDV.051.T08 250000
MDV.008.T09 125000
MDV.028.T09 250000
MDV.028.T09 750000
MDV.053.T03 100000
700000

517000
001.03/2016 HĐKT 22000
002.03/2016 HĐKT 22000
003.03/2016 HĐKT 22000
037.290116-L.REV00 22000
PC.059.T06 22000
UNC.024.T06 22000
UNC.033.T06 22000
UNC.037.T06 22000
PC.173.T06 22000
UNC.047.T06 22000
PC.060.T07 11000
PC.061.T07 11000
PC.126.T07 22000
UNC.029.T07 22000
UNC.033.T07 22000
UNC.036.T07 22000
UNC.042.T07 22000
PC.235.T07 11000
UNC.001.T08 22000
UNC.003.T08 11000
UNC.026.T08 22000
UNC.029.T08 22000
UNC.002.T09 11000
UNC.031.T09 22000
UNC.045.T09 22000
PC.205.T02 11000
UNC.075.T01 11000

10821000
Dự toán, chưa chốt KL
chính xác 8000000
MHKNK.020.T03 21000
MDV.034.T03 300000
MDV.035.T03 1200000
MDV.036.T03 1300000
Dự án/ 공사명: SEHWA - MẶT DỰNG
Bên giao thầu/ 발주처명: SEHWA
Số hợp đồng/ 계약번호: 211116/HĐCCLĐ/SH-GNVN
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 269,500,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 269,500,000

Diễn giải Số tiền Tiền VAT


설명 금액 세액
TỔNG THU ∑
수금금액
98,000,000 24,500,000
Thu lần 1 (tạm ứng 30%) 98,000,000 24,500,000
Thu lần 2
Thu lần 3
Thu lần 4
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비) 30,762,964 -
Xử lý VAT 7% 6,262,964

Thu phí quản lý (10% giá trị thu được) 24,500,000


-

PHÍ QUẢN LÝ CHUNG 17,468,864


TỔNG CHI RỒI ∑ 지줄금액 238,490,180 15,172,445
TỔNG CHƯA CHI ∑ 지줄금액 3,921,640 380,464

I. HÀNG MUA NGOÀI (KHÔNG THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공없음)
175,938,206 14,547,548

Đặt cọc 30% mua nhôm làm mặt dựng, cửa, louver mà 17,275,000
Thanh toán tiền còn lại mua nhôm màu 915 PHONG PH 40,309,370 5,758,437
Quyết toán TƯ tiền mua kính, form Ms. Trang 1,813,636 181,364
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm Ms. Trang 1,072,890 87,450
Thanh toán tiền mua bạt che trắng mờ Hoàng Tấn 890,000
Thanh toán tiền mua nhôm làm khung lưới muỗi Ms. Trang 403,364 40,336
Thanh toán tiền mua tắc kê sắt kẽm ko áo làm mặt dựng 1,096,000 109,600
Đặt cọc 30% ko VAT mua kính làm mặt dựng (TC: 76.007. 20,729,335
Thanh toán tiền mua cây vệ sinh kính Ms. Trang 100,000
Thanh toán tiền mua film cách nhiệt 15m Minh Chi 1,680,000 168,000
Thanh toán tiền còn lại mua kính màu xám khói, PQ, CL, 8 50,252,933 5,025,293
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Lai 3,550,000
Đặt cọc 30% ko VAT mua kính PQ xám Sài Gòn Glass 8,457,253
Thanh toán tiền còn lại mua kính xám PQ (tổng 31.009.92 19,733,591 2,819,084
Quyết toán TƯ chi phí công trình Mr. Lai 4,995,000
Quyết toán TƯ tiền mua kính PQ xám CL Ms. Trang 3,579,835 357,983

II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공있음) 780,000 -
Thanh toán tiền dán film cách nhiệt Mr. Chánh 780,000

III. HÀNG MUA CỦA GOONAM VINA ∑


구남비나 제작부분
5,229,999 523,000
EGI 1.3 x 20ea 400,000 40,000
Sơn nhôm 280,000 28,000
Khung inox 1.2 4,549,999 455,000

IV. LƯƠNG CÔNG NHẬT ∑


직영 인건비 (있으면) 38,540,000 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 12 Ms. Tra 8,783,750
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 01/2017 M 11,948,750
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 01/2017 M 10,010,000
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 02/2017 M 7,797,500
V. TẠM ỨNG ∑ (Chưa kịp quyết toán)
전도금 (정산되지 않은 것)
- -
Tạm ứng tiền mua kính và form Ms. Trang
Tạm ứng CP CT Mr. Lai
Tạm ứng tiền mua nhôm làm cửa lùa 2 set Ms. Trang
Tạm ứng CP CT Mr. Lai
Tạm ứng tiền mua kính PQ xám ko cường lực Ms. Trang

VI. TIẾP KHÁCH - ĂN UỐNG ∑


접대비 - 식대
15,000,000 -
Chi tiền tiếp khách bên cty Sehwa Mr. Lee 15,000,000

VII. VẬN CHUYỂN ∑


운반비 2,950,000 100,000
Thanh toán tiền xe ôm từ ngày 28.12.16 - 10.01.17 Chú D 900,000
Thanh toán tiền xe ba gát từ 17.12 - 17.01 Chú Tài 600,000
Thanh toán tiền xe ôm từ 14.01 - 19.01 Chú Dũng 150,000
Thanh toán tiền xe ôm từ 20.01 - 20.02 Chú Dũng 150,000
Xe tải giao hàng - cty Phú Vinh 1,000,000 100,000
Giao hàng cho Sehwa mặt dựng 101116-L Xe ôm Dũng từ 150,000
VIII. CHI PHÍ KHÁC ∑
기타비용 51,975 1,897
Chi phí CPN tháng 11/2016 vietel 18,975 1,897
Phí chuyển khoản - Tạm ứng 30% x 63.342.810 đ (chưa 22,000
Phí chuyển khoản - Tạm ứng chi phí cho Sehwa - Sehwa 11,000

IX. CHI PHÍ CHƯA THANH TOÁN 3,921,640 380,464


Thanh toán tiền vận chuyển xe tải 6m Phú Vinh 400,000 40,000
Thanh toán tiền mua sơn - sơn nhôm TS Chokwang 2,204,640 220,464
Xe tải giao hàng cho Sehwa 101116-L 1,200,000 120,000
Thanh toán CP CT Mr. Tuân 117,000
Có VAT
Có VAT

Số dư cuối
잔액
(201,552,739)

290,634,565

GHI CHÚ 238,490,180 15,172,445 - -

- -
MHKNK.058.T12
MHKNK.058.T12
MHKNK.059.T12
MHKNK.076.T12
PC.235.T01
MHKNK.035.T01
MHKNK.048.T01
MHKNK.062.T01
SE HWA.101116
MHKNK.089.T12
MHKNK.062.T01
MDV.091.T01
MHKNK.018.T02
MHKNK.018.T02
MDV.150.T02
MHKNK.031.T02, MHKNK.032.T02

MHKNK.072.T01

- -

- -
MDV.077.T01
MDV.147.T02
MDV.146.T02
MDV.010.T03

2,000,000
10,000,000
1,156,000
5,000,000
3,937,818

PC.258.T01, PC.270.T01

- -
MDV.203.T01
MDV.098.T01
MDV.084.T01
MDV.158.T02
MDV.229.T12
MDV.207.T12
MDV.089.T11
UNC.006.T12
PC.196.T12

MDV.001.T02
MHKNK.079.T12
MDV.159.T02
MDV.031.T03
Dự án/ 공사명: CHANG SHIN IP
Bên giao thầu/ 발주처명: ISU
Số hợp đồng/ 계약번호: 051216-L
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 299,730,510
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 340,000,000

Diễn giải Số tiền Tiền VAT


설명 금액 세액
TỔNG THU ∑
수금금액
- 30,909,091
Thu lần 1 30,909,091
Thu lần 2 -
Thu lần 3
Thu lần 4
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비) 37,076,027 -
Xử lý VAT 7% 6,166,936

Thu phí quản lý (10% giá trị thu được) 30,909,091


-

PHÍ QUẢN LÝ CHUNG 19,428,392


TỔNG CHI RỒI ∑ 지줄금액 220,515,093 20,892,609
TỔNG CHƯA CHI ∑ 지줄금액 12,227,732 1,206,573

I. HÀNG MUA NGOÀI (KHÔNG THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공없음)
5,844,909 399,091

Thanh toán tiền mua vật tư Mr. Quốc 923,000


Thanh toán tiền mua sắt V30x 3ly đen HẬU GIANG 500,000 50,000
Thanh toán tiền mua sắt kẽm hộp 25x50x 32 cây Giang Phát P 3,490,909 349,091
Thanh toán tiền mua sơn xịt Mr. Lai 320,000
Thanh toán CP CT Mr. Tuân 452,000
Thanh toán tiền mua sơn, cọ sơn dặm trầy xước Mr. Mùi 159,000
II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑
외주발주 (시공있음) - -

III. HÀNG MUA CỦA GOONAM VINA ∑


구남비나 제작부분
203,735,184 20,373,518
Khung lưới thép x 36 cái 202,352,608 20,235,261
Ray 1,382,576 138,258
-

IV. LƯƠNG CÔNG NHẬT ∑


직영 인건비 (있으면) 9,735,000 -
Thanh toán tiền lương công nhật tháng 01 (10.01 - 12.01) Mr. 2,860,000
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật (14.01 - 20.01) Mr. 5,975,000
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 01/2017 Ms. 900,000

V. TẠM ỨNG ∑ (Chưa kịp quyết toán)


전도금 (정산되지 않은 것)
- -

VI. TIẾP KHÁCH - ĂN UỐNG ∑


접대비 - 식대
- -
VII. VẬN CHUYỂN ∑
운반비 1,200,000 120,000
Thanh toán tiền xe tải giao khung thép hàn từ GN - KCN Thạ 1,200,000 120,000

VIII. CHI PHÍ KHÁC ∑


기타비용 - -

IX. CHI PHÍ CHƯA THANH TOÁN 12,227,732 1,206,573


Thanh toán, QT KL cc, lđ cửa cuốn sắt 01 bộ (Gồm 5% BH) 12,065,732 1,206,573
Thanh toán CP CT Mr. Tuân 162,000
Có VAT
Có VAT

Số dư cuối
잔액
(289,247,243)

GHI CHÚ

MHKNK.038.T01
MHKNK.055.T01
MHKNK.054.T01
PC.413.T01
MHKNK.022.T02
MHKNK.047.T02
MDV.007.T03
MDV.196.T02
MDV.146.T02
MDV.101.T01

MDV.067.T12
MHKNK.022.T03
Dự án/ 공사명: CASTEC
Bên giao thầu/ 발주처명: BỒ MINH
Số hợp đồng/ 계약번호: 08/2016 HĐKT/BM-GNVN
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 1,421,353,855
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 1,473,860,731

Diễn giải Số tiền


설명 금액
TỔNG THU ∑
수금금액
1,272,879,722
Thu lần 1 (tạm ứng 40%) 516,855,947
Thu lần 2 327,591,974
Thu lần 3 428,431,801
Thu lần 4
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비) 155,253,095
Xử lý VAT 7% 27,965,123

Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 51,685,595
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) 32,759,197
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) 42,843,180
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) -

PHÍ QUẢN LÝ CHUNG 92,131,493


TỔNG CHI RỒI ∑ 지줄금액 1,007,760,207
TỔNG CHƯA CHI ∑ 지줄금액 46,730,870

I. HÀNG MUA NGOÀI (KHÔNG THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공없음)
797,478,846
Thanh toán -đặt cọc 40% gồm vat - mua cửa nhựa CỬA HÀN QUỐC - KOS 150,629,300
Thanh toán tiền mua nhôm làm louver PHONG PHONG PHÚ 110,458,620
Thanh toán tiền mua lưới chống muỗi inox (30m/cuộn) Cty 2G 12,000,000
Thanh toán tiền mua nhôm làm khung lưới muỗi PHONG PHONG PHÚ 11,581,818
Thanh toán tiền mua silicon, foam Bảo Long 10,863,636
Quyết toán TƯ tiền mua vật tư Mr. Quốc 640,000
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm làm khung lưới muỗi Ms. Trang 4,727,273
Thanh toán tiền mua ron làm khung lưới muỗi của louver Ngọc Linh 700,000
Thanh toán CP CT Mr. Minh 3,658,182
Thanh toán CP vận chuyển cửa nhựa (2 đợt, mỗi đợt 2 chuyến) CỬA HÀN QUỐC 7,000,000
Thanh toán tiền mua vật tư Mr. Quốc 2,345,000
Thanh toán tiếp 20% mua cửa nhựa CỬA HÀN QUỐC - KOS 75,207,000
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Minh 1,003,000
Thanh toán tiền mua cửa nhựa CỬA HÀN QUỐC - KOS 75,333,900
Thanh toán tiền mua thước kéo Mr. Minh 40,000
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 31,175,455
Thanh toán tiền silicon Minh Lâm 3,218,865
Thanh toán tiền mua silicon Minh Lâm 14,091,000
Thanh toán tiền mua silicon Bảo Long 10,568,182
Thanh toán tiền mua vật tư Mr. Minh 1,405,000
Thanh toán tiền mua PK Thái An 26,326,362
Quyết toán TƯ tiền mua decal, ron lưới lưới muỗi Ms. Trang 1,850,000
Thanh toán tiền mua nhôm PHONG PHONG PHÚ 24,539,091
Thanh toán tiền chuyển hàng, motor cửa tự động I.C.E 3,268,364
Thanh toán tiền mua motor cửa tự động Tea Yang 11,880,000
Thanh toán tiền mua nhôm V Ms. Trang 218,182
Thanh toán tiền mua cửa nhựa CỬA HÀN QUỐC - KOS 65,810,497
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Minh 1,186,000
Thanh toán tiền mua co sắt phi 114 Dũng Phát 1,624,000
Thanh toán tiền mua thép đen phi 114 Giang Phát Phát 2,450,000
Thanh toán tiền mua chân dưới inox, kẹp kính Thái An 4,754,000
Thanh toán tiền mua tắc kê sắt lắp trụ báo hiệu phi 114 Mr. Quốc 210,000
Thanh toán tiền mua cửa nhựa CỬA HÀN QUỐC - KOS 37,876,300
Thanh toán CP CT và tiền nước công nhân Mr. Minh 4,060,000
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 4,777,273
Thanh toán tền mua phụ kiện cửa bản lề sàn - 01 bộ PS Thái An 6,455,456
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 5,105,455
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 21,042,728
Thanh toán CP CT Mr. Minh 1,431,000
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 29,801,818
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 4,193,636
Thanh toán tiền mua silicon và súng Mr. Lai 1,892,000
Thanh toán tiền mua silicon apolo Châu Minh Đức 5,495,000
Sơn T11/2016 cho Castec 2808016-L tính tiền Mr Lee 4,221,818
Bù tiền đổi tay nắm cho Castec - Bồ Minh 2808016-L Thái An 363,636

II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공있음) 37,340,450
Đặt cọc 30% mua 02 bộ cửa cuốn Hưng Thịnh 11,200,000
Thanh toán, Qt Kl TP cc, lđ cửa cuốn nhôm 2 bộ (gồm 5% BH) Hưng Thịnh 26,140,450

III. HÀNG MUA CỦA GOONAM VINA ∑


구남비나 제작부분
78,157,761
STEEL DOOR 5SET, door closer 5ea 24,796,250
SUS 1.2, 4EA 594,000
SUS H/L 70x1000x1.2, 1EA 77,407
EGI 420x3000x1.2, 3EA, PAINTING 5,498,505
SUS H/L 1.5mm, 1,2mm, 18EA 11,889,695
EGI 50x120x2, 50EA 300,000
SUS H/L 1.5mm, 10EA, EGI 1.5 1 ea 10,112,623
EGI 405x2440x1.2, 6EA 8,611,500
SUS 1.2mm, 4EA 50,000
SUS 390x3000x1.5, 1EA 1,711,531
SUS 390x3000x1.5, 1EA 1,711,531
Gia công và sơn ống phi 114 7,930,000
EGI 1.2 L2440x 4 ea 804,340
EGI 1.6 240x30 x 2ea 20,000
SUS Frame 2,700,761
EGI L1710x 2 ea, L1595x 2ea 549,618

Tiền vận chuyển 161216-L1-Castec + 151216-L1-Castec + 121216-L3-Castec 800,000

IV. LƯƠNG CÔNG NHẬT ∑


직영 인건비 (있으면) 64,413,438
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật T9 (01.09 - 30.09) Mr. Lai 9,951,250
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 10 Ms. Trang 26,206,563
Tạm ứng tiền thanh toán lương CN tháng 11/2016 Ms. Trang 14,530,000
Tạm ứng tiền thanh toán lương CN tháng 12/2016 Ms. Trang 12,656,875
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 01/2017 Ms. Trang 1,068,750
V. TẠM ỨNG ∑ (Chưa kịp quyết toán)
전도금 (정산되지 않은 것)
-
Tạm ứng CP CT Mr. Quốc
Tạm ứng tiền mua nhôm làm khung lưới muỗi Ms. Trang
Tạm ứng CP CT Mr. Minh
Tạm ứng CP CT Mr. Minh
Tạm ứng tiền mua decal, ron lưới muỗi Ms. Trang

VI. TIẾP KHÁCH - ĂN UỐNG ∑


접대비 - 식대
12,592,212
Thanh toán CP tiếp khách Mr. Lee 1,740,000
Thanh toán CP tiếp khách Mr. Lee 942,500
Thanh toán CP tiếp khách Mr. Lee 336,666
Thanh toán cp tiếp khách Mr. Lee 450,000
Thanh toán CP tiếp khách Mr. Lee 1,350,000
Thanh toán chi phí tiếp khách Mr. Lee 900,000
Thanh toán chi phí tiếp khách Mr. Lee 407,273
Thanh toán chi phí tiếp khách Mr. Lee 1,224,000
Thanh toán chi phí tiếp khách Mr. Lee 695,500
Thanh toán tiền ăn uống, tiếp khách Mr. Lee 440,000
Thanh toán CP tiếp khách Mr. Lee 510,000
Thanh toán CP tiếp khách Mr. Lee 486,000
Thanh toán chi phí tiếp khách Mr. Lee 407,273
Thanh toán CP tiếp khách Mr. Lee 1,663,000
Thanh toán CP TK Mr. Lee 1,040,000

VII. VẬN CHUYỂN ∑


운반비 17,535,000
Thanh toán tiền xe ba gát a Thiện (31/10 - 25/11) Mr. Thiên 2,050,000
Thanh toán tiền xe ôm 10/12 - 26/12 Chú Dũng 250,000
Thanh toán tiền xe ba gác 26/11-27/12 Mr. Thiện 1,750,000
Thanh toán tiền xe ôm từ ngày 28.12.16 - 10.01.17 Chú Dũng 120,000
Thanh toán tiền xe ba gát 13.12 - 14.12 Chú Xuất 500,000
Tiền xe ôm giao hóa đơn Bồ minh 90,000
Thanh toán tiền xe ba gát cho 48 cây nhôm dài 6m qua Phát đạt sơn Mr. Phi 200,000
Giao hợp đồng Castec Vina 2808016-L ngày 30 + 31 Mr.LEE 200,000
Đi mua nhôm cho Bồ Minh Castes 2808016-L - xe ôm Dũng 200,000
Giao hàng Lower cho Castec 2808016-L 20/9 1,100,000
Giao Silicon cho Castec 2808016-L - Xe ôm Dũng 200,000
Chở cửa nhựa cho Castec 2808016-L - Hùng xe tải ngày 6+7+8+18/10 5,100,000
Lấy cửa nhựa cho Castec 2808016-L - Tân ngày 14+18 1,300,000
Giao silicone, hàng cho Castec 2808016-L ngày 25 + 3/11 xe ôm Dũng 600,000
Lấy cửa nhựa giao cho Castec 2808016-L - Xe tải Tân 1,300,000
Chở cửa PVC về sơn lại cho Castec 2808016-L Xe ba gác Tâm 700,000
Giao PK cho Castec 2808016-L Xe ba gác Tâm 300,000
Lấy cửa PVC giao cho Castec 2808016-L Ba Tài 850,000
Giao hang cho Bồ Minh Castec PBG 280816-L xe ôm Dũng 75,000
Giao Inox cho Castec Bồ Minh 2808016- L xe ôm Dũng ngày 26+29/11 400,000
Giao hàng cho Castec - Bồ Minh 2808016-L Xe ôm Dũng từ ngày 10->26/12 250,000

VIII. CHI PHÍ KHÁC ∑


기타비용 242,500
phí CPN tháng 11/2016 11,500
Phí chuyển khoản -Tạm ứng 40% có VAT mua cửa cho Bồ Minh, Castec Vina, 22,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền mua nhôm cho Bồ Minh, Castec, PBG: 11,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền mua nhôm ( ĐH : 121.504.482 đ) cho B 11,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán đợt 2 : 20% x Hợp đồng 414.484.400 (có VAT 22,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán đợt 3 of Hợp đồng 414.484.400 (có VAT) mua 22,000
Phí chuyển khoản - Thanh toán PLHĐ số 3 of Hợp đồng 414.484.400 (có VAT 22,000
Phí chuyển khoản - Mua nhôm cho Bồ Minh - Castec PBG 280816-L - Cty P 22,000
Phí chuyển khoản - Mua silicone cho Bồ Minh Castec PBG 280816-L, HĐ 39 22,000
Phí chuyển khoản - Tạm ứng 30% x 37.340.450 đ (chưa VAT) cung cấp, lắp đ 22,000
Phí chuyển khoản - Chi phí mua vật tư, tiền nước cho công nhân từ 21-9-> 11,000
Phí chuyển khoản - Mua cửa nhựa cho Bồ Minh Castec PBG 280816-L - Cty 22,000
Phí chuyển khoản - Tiền còn lại (ĐH 37.340.450 đ (chưa VAT) cung cấp, lắp 22,000
IX. CHI PHÍ CHƯA THANH TOÁN 46,730,870
Thanh toán tiền mua vách cố định 3 set (2000x1200) CỬA HÀN QUỐC - KOS 5,904,000
Thanh toán, qt khối lượng mua cửa nhựa - chưa giao hàng CỬA HÀN QUỐC - 40,826,870
KT/BM-GNVN
Có VAT

Tiền VAT Số dư cuối


세액 잔액
127,287,972 (35,695,310)
51,685,595
32,759,197
42,843,180

89,364,077 GHI CHÚ ### ### - -


4,673,087

75,971,285
- -
15,062,930 MHKNK.036.T09 (30/9) + MHKNK.074.T09 (30/9)
11,045,862 MHKNK.032.T09 (15/9)
1,200,000 MHKNK.044.T09 (19/9)
1,158,182 MHKNK.039.T09 (19/9)
1,086,364 MHKNK.047.T09 (21/9) + MHKNK.047.T09 (21/9)
MHKNK.054.T09 (24/9)
472,727 MHKNK.055.T09 (24/9)
70,000 MHKNK.050.T09 (22/9)
245,818 PC.216.T09 (26/9)
PC.231.T09 (27/9)
MHKNK.012.T10 (08/10)
7,520,700 MHKNK.051.T09 (30/9)
MDV.021.T10 (15/10)
7,533,390 MHKNK.029.T10 (14/10)
MHKNK.055.T10 (18/10)
3,117,546 MHKNK.044.T10 (17/10)
321,886 MHKNK.037.T10 (15/10)
1,409,100 MHKNK.098.T10 (29/10)
1,056,818 MHKNK.085.T10 (28/10)
MHKNK.077.T10 (22/10)
2,632,636 MHKNK.034.T11 (12/11)
MHKNK.032.T11 (12/11)
2,453,909 MHKNK.061.T11 (17/11)
326,836 MDV.059.T11 (24/11)
MHKNK.077.T11 (19/11)
21,818 MHKNK.069.T11 (19/11)
6,581,050 MHKNK.020.T11 (07/11)
MHKNK.116.T11 (29/11)
MHKNK.015.T12 (05/12)
245,000 MHKNK.008.T12 (05/12)
475,400 MHKNK.004.T12 + MHKNK.005.T12 (05/12)
MHKNK.036.T12 (15/12)
3,787,630 MHKNK.009.T12 (09/12)
MDV.220.T12 (29/12)
477,727 MHKNK.037.T11 (12/11)
645,546 MHKNK.045.T12 (22/12)
510,545 MHKNK.046.T12 (22/12)
2,104,272 MDV.189.T12 (26/12)
MDV.205.T12 (28/12)
2,980,182 MHKNK.072.T12 (30/12)
419,364 MHKNK.070.T12 (30/12)
PC.412.T01 (20/01)
549,500 MHKNK.071.T01 (23/01)
422,182 MDV.086.T11 Trang thiếu
36,364 MHKNK.123.T11 Trang thiếu

3,734,045 - -
MDV.068.T12 (30/12)
3,734,045 MDV.068.T12 (30/12)

7,815,776
- -
2,479,625
59,400
7,741
549,851
1,188,969
30,000
1,011,262
861,150
5,000
171,153
171,153
793,000
80,434
2,000 Trang thiếu
270,076
54,962

80,000 Trang thiếu

- - -
MDV.022.T11 (14/11)
MDV.043.T11 (23/11)
MDV.008.T12 (12/12)
MDV.077.T01 (18/01)
MDV.146.T02 (23/02)

-
2,000,000
6,000,000
1,000,000
1,000,000
2,000,000

1,091,821
- -
174,000 PC.221.T09 (26/9)
94,250 PC.247.T09 (30/9)
33,667 PC.057.T10 (07/10)
PC.058.T10
135,000 PC.199.T10 (22/10)
90,000 PC.127.T10 (15/10)
40,727 PC.109.T11 (11/11)
PC.003.T11 (01/11)
69,550 PC.108.T11 (11/11)
44,000 PC.197.T11 (23/11)
51,000 PC.196.T11
48,600 PC.031.T12
40,727 PC.109.T11
166,300 PC.256.T11 (29/11)
104,000 PC.269.T12 (30/12)

750,000 - -
MDV.062.T11
MDV.045.T10
MDV.208.T12
MDV.203.T01 (17/01)
MDV.019.T12
PC.023.T09
PC.125.T11
MDV.028.T09 Trang thiếu
MDV.057.T09 Trang thiếu
110,000 MDV.074.T09 Trang thiếu
MDV.022.T10 Trang thiếu
510,000 MDV.060.T10 Trang thiếu
130,000 MDV.061.T10 Trang thiếu
MDV.069.T10 Trang thiếu
MDV.046.T11 Trang thiếu
MDV.049.T11 Trang thiếu
MDV.049.T11 Trang thiếu
MDV.050.T11 Trang thiếu
MDV.056.T11 Trang thiếu
MDV.006.T12 Trang thiếu
MDV.207.T12 Trang thiếu

1,150
1,150
- UNC.017.T09 Trang thieu
- UNC.046.T09 Trang thieu
- UNC.007.T10 Trang thieu
- UNC.011.T10 Trang thieu
- UNC.023.T10 Trang thieu
- UNC.007.T11 Trang thieu
- UNC.029.T11 Trang thieu
- UNC.036.T11 Trang thieu
- UNC.005.T12 Trang thieu
- PC.249.T12 Trang thieu
UNC.046.T01 Trang thieu
UNC.073.T01 Trang thieu
4,673,087
590,400 MHKNK.076.T01 1
4,082,687 MHKNK.075.T01 + MHKNK.001.T02 1
Dự án/ 공사명: YUNAM ELECTRIC
Bên giao thầu/ 발주처명: MEGA D&C
Số hợp đồng/ 계약번호: 280616/HĐCCLĐ/MG-GNVN
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 1,210,000,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 1,870,000,000

Diễn giải/ 설명
Số tiền chưa vat
금액
10% VAT
TỔNG THU ∑
수금금액
1,700,000,000 170,000,000
Thu lần 1 (tạm ứng 40%) 440,000,000 44,000,000
Thu lần 2 383,917,419 38,391,742
Thu lần 3 227,272,727 22,727,273
Thu lần 4 454,545,455 45,454,545
Thu lần 5 194,264,399 19,426,440
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비) 226,876,267
Xử lý VAT 7% 56,876,267

Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 44,000,000
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) 38,391,742
Thu phí quản lý lần 3 (10% giá trị thu được) 22,727,273
Thu phí quản lý lần 4 (10% giá trị thu được) 45,454,545
Thu phí quản lý lần 5 (10% giá trị thu được) 19,426,440
PHÍ QUẢN LÝ CHUNG 78,431,635
TỔNG CHI ∑ 지줄금액 1,353,372,604 85,917,630
TỔNG CHƯA CHI ∑ 지줄금액 28,305,600 2,830,560
I. HÀNG MUA NGOÀI (KHÔNG THI CÔNG) ∑
외주발주 (시공없음)
774,824,794 50,329,957
Thanh toán tiền mua nhôm (39.628.561 có vat, 2.400.000 ko vat) ĐN21 PHONG
38,425,964
PHONG PHÚ 3,602,596
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm cho ĐN25 Ms. Trang 848,182 84,818
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm và ronĐN27 HOÀNG ĐẠO 5,208,000 268,800
Quyết toán TƯ tiền mua máy khoan bt, mũi khoét cho Mr. Qu 3,910,000
Quyết toán TƯ tiền vật tư cho Mr. Quốc 5,381,000
Thanh toán tiền mua tắc kê nở ĐN27 Ms. Trang 320,000 -
Thanh toán tiền mua sắt ĐN 21 HẬU GIANG 6,034,469 603,447
Thanh toán tiền mua kính 5 ly KT ĐN32 Tân Việt 20,533,573 2,053,357
Thanh toán tiền mua silicon trắng sữa Cty Bảo Long 4,227,273 422,727
Quyết toán TƯ tiền mua xà gồ C Ms. Trang 5,780,909 578,091
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm cho Ms Trang ĐN35 Ms. Trang 4,912,727 491,273
Thanh toán tiền mua sắt ĐN 42 HẬU GIANG 3,771,818 377,182
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Lai 7,026,000 -
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Quốc 880,000 -
Quyết toán TƯ tiền mua vật tư, ccdc Mr. Quốc 11,760,000 -
Quyết toán TƯ tiền mua vật tư Mr. Quốc 2,448,000 -
Thanh toán tiền mua silicon trắng sữa Bảo Long 2,113,636 211,364
Thanh toán tiền mua vật tư Mr. Quốc 1,060,000 -
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Tuân 1,678,000 -
Đặt cọc 30% ko vat mua nhôm hộp 50x100x1.5 ly Đông Quan 28,032,873 -
Thanh toán tiền mua vật tư Ms. Trang 2,777,727 143,273
Thanh toán tiền mua lá thép Đại Nam 1,344,545 134,455
Đặt cọc 30% mua nhôm làm mặt dựng cửa bật TIẾN CƯỜNG 13,771,520 1,377,152
Thanh toán tiền mua vật tư Mr. Quốc 3,155,000 -
Thanh toán tiền mua sắt làm canopy HẬU GIANG 6,706,818 670,682
Thanh toán tiền thươc, khám bệnh cho cn bị tai nạn lđ, Mr. K 312,400 -
Thanh toán tiền mua sắt hộp làm handrail HẬU GIANG 1,379,907 137,991
Thanh toán tiền mua sắt làm canopy HẬU GIANG 1,458,182 145,818
Thanh toán tiền mua nhôm hộp 50x100x1.5 ly Đông Quang 58,836,533 5,883,653
Thanh toán tiền mua vật tư Mr. Quốc 562,000 -
Thanh toán tiền mua motor làm cửa cổng gate door Tea Yang 14,925,000 -
Quyết toàn TƯ tiền mua máy cắt nhôm 250 Mr.Lai 7,200,000 720,000
Thanh toán tiền mua silicon xám Bảo Long 704,545 70,455
Thanh toán tiền mua nhôm làm cánh cửa bật TIẾN CƯỜNG 32,114,600 3,211,460
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Tuân 1,428,000 -
Quyết toán TƯ tiền mua vật tư cho Mr. Mùi đi bảo trì sơn Mr. 1,029,000 -
Thanh toán tiền mua nhôm làm cửa đi, cửa lùa Ms. Trang 1,771,818 177,182
Thanh toán tiền mua sắt vuông 100x1,5ly Giang Phát Phát 1,581,818 158,182
Thanh toán tiền mua nhôm tấm Hoàn Nguyên 6,909,091 690,909
Thanh toán tiền mua 4 thùng silicon trắng sữa Bảo Long 2,818,182 281,818
Thanh toán tiền mua nhôm, lông nheo Ms. Trang 795,455 79,545
Thanh toán tiền mua silicon apolo xám 7 thùng Minh Đức 5,495,000 549,500
Thanh toán tiền mua sắt làm can can Giang Phát Phát 2,065,455 206,545
Thanh toán tiền mua sắt vuông 10 kẽm Giang Phát Phát 2,127,273 212,727
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm và phụ kiện Ms. Trang 10,744,823 1,034,177
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Tuân 1,659,000 -
Thanh toán tiền mua kính 8ly, vận chuyển 700k Tân Việt 18,062,727 1,806,273
Thanh toán tiền mua motor cửa tự động Tea Yang (1.100.000 22,110,000 -
Thanh toán tiền mua săt HẬU GIANG 2,765,455 276,545
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Lai 5,730,000 -
Quyết toán TƯ tiền mua tắc kê inox Ms. Trang 818,182 81,818
Thanh toán tiền mua silicon xám A500 Minh Đức 11,775,000 1,177,500
Thanh toán tiền mua sắt HẬU GIANG 845,455 84,545
Thanh toán tiền mua nhôm và phụ kiện NAM LONG 7,933,636 763,364
Thanh toán tiền mua kính 8ly thường Ms. Trang 1,257,273 125,727
Thanh toán CP CT Mr. Thắng 100,000 -
Thanh toán tiền mua foam Bảo Long 954,545 95,455
Thanh toán tiền mua PK làm cửa Thái An 22,236,358 2,223,636
Thanh toán tiền mua inox làm cột cờ Kim Thanh Long 7,868,182 786,818
Thanh toán tiền vận chuyển motor cửa tự động I.C.E 4,915,900 -
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 47,862,727 4,786,273
Thanh toán tiền xe cẩu, chuyển cửa cổng, cột cờ Mr. Nam 2,800,000 -
Thanh toán tiền mua nhôm PHONG PHONG PHÚ 13,352,773 1,335,277
Quyết toán TƯ tiền mua lá thép Đại Nam Ms. Trang 4,470,909 447,091
Thanh toán tiền mua thanh panic bar Thái An 9,803,092 980,309
Thanh toán tiền mua sắt HẬU GIANG 4,934,534 493,453
Thanh toán tiền mua PK Thái An 14,732,727 1,473,273
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm làm cửa lùa 2 set Ms. Trang 1,524,936 152,494
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 5,641,818 564,182
Thanh toán tiền mua sắt HẬU GIANG 1,711,818 171,182
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm tấm Ms. Trang 3,746,364 374,636
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Lai 11,705,000 -
Thanh toán tiền mua phụ kiện - a Lai làm mất Thái An 4,247,270 424,727
Thanh toán tiền mua nhôm làm louver Ms. Trang 789,091 78,909
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Lai 4,571,000 -
Quyết toán TƯ mua giảm inox, bánh xe, trụ lăn Mr. Quốc 3,147,364 73,636
Thanh toán tiền mua sơn pha - sơn lại cầu thang đỏ - kem Mr. 1,750,000 -
Thanh toán tiền mua sắt vuông 12 Giang Phát Phát 1,020,000 102,000
Quyết toán TƯ tiền mua kính CL 12 ly Ms. Trang 1,172,727 117,273
Thanh toán tiền mua tay nắm Thái An 1,418,182 141,818
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 18,176,364 1,817,636
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 5,978,182 597,818
Thanh toán tiền mua kính Tân Việt 3,787,273 378,727
Quyết toán TƯ tiền mua kính bên SGG Ms. Trang 2,572,497 257,250
Thanh toán tiền mua cây trét silicon Minh Lâm 330,000 -
Thanh toán tiền mua thanh panic bar Thái An 9,374,180 937,418
Thanh toán tiền mua lá thép Đại Nam 748,000 -
Thanh toán tiền mua lá thép Đại Nam 767,000 -
Thanh toán CP CT, nhà trọ cho công nhân Mr. Lai 4,330,000 -
Thanh toán tiền mua silicon A500 sữa Minh Đức 1,570,000 157,000
Quyết toán TƯ mua sơn - sơn cửa cổng Mr. Mùi 520,000
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Lai 6,148,000
Thanh toán chi phí làm hồ sơ PCCC Mr. Mạnh 10,000,000
Thanh toán tiền mua mỏ lêch cho Mr. Quốc 55,000
Thanh toán tiền mua sơn cho công ty Chokwang 8,923,500 892,350
Chi cho Mr. Lee 100,000,000
Mua nhôm cửa lùa cho Yunam - Mega 280616/HĐCCLĐ/MG 840,000 84,000
Sơn T11/2016 cho YUNAM 280616/HĐCCLĐ tính tiền Mr Le 1,158,182 115,818
Gia công sơn cho MEGA-YUNAM 280616/HĐCCLĐ/MG-GN 13,745,455 1,374,546

II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공있음) 100,003,800 8,087,040
Tạm ứng 10% gia trị HĐ Mr. Thanh CN 1,650,000 0
Tạm ứng 30% giá trị HĐ Việt Tiến Phát 18,000,000 1,800,000
Thanh toán 50% (ko vat) tiền khối lượng thi công cầu thang 6,242,500 0
Thanh toán đợt 2 làm cửa cuốn Việt Tiến Phát 24,000,000 2,400,000
Thanh toán, QT khối lượng thầu phụ Mr. Thanh CN 4,036,900
Thanh toán, QT khối lượng Thầu phụ cc, lđ cửa cuốn khe thoà 20,000,000 2,000,000
Thanh toán KL TP gia công lan can sắt Mr. Thanh CN 3,500,000
Thanh toán 40% giá hợp đồng - cung cấp, lắp đặt, gia công k 18,870,400 1,887,040
Thanh toán, qt Kl TP lắp đặt cửa tự động Mr. Phương 3,704,000

III. HÀNG MUA CỦA GOONAM VINA ∑


구남비나 제작부분 254,948,537 25,494,854
STEEL DOOR 14 SET, door closer 7set 52,592,550 5,259,255
PAINTING FRAME PIPE 1200x2730mm, 26 SET 7,360,000 736,000
STEEL 31 SET 21,728,000 2,172,800
DOOR 01 SET 3,802,650 380,265
PROCESSING GLASS ( DOOR: 1SET ) 1,541,300 154,130
STEEL DOOR : 4 set 20,138,300 2,013,830
EGI 1.2*15*55*55mm x25 SET 500,000 50,000
STEEL DOOR 5 set 21,446,250 2,144,625
GI 30 ea 23,952,000 2,395,200
EGI 18EA 1,895,000 189,500
STEEL DOOR 1 SET, door closer 1 ea 3,188,650 318,865
STAIRWELLS (800x10300), 1 SET 9,671,000 967,100
GI 70x70x3, 100EA 500,000 50,000
STEEL DOOR 1SET, door closer 1 ea 6,195,650 619,565
GI 50x50x3 , (DRILL HOLE 8mm x4), 11EA 143,000 14,300
STEEL DOOR 4SET, door closer 4ea 13,152,600 1,315,260
CAP ALU50EA, PAINTING 7,168,000 716,800
SUS FRAME GLASS DOOR 2SET 23,518,000 2,351,800
EGI 8EA 1,054,000 105,400
STEEL DOOR+TDH 4,100,000 410,000
SUS 4EA 4,413,800 441,380
GI 3mm (MOC KHOA) 60,000 6,000
SUS H/L 1.5mm, 8EA 8,694,800 869,480
AL CUTTING+BENDING, 26EA 3,120,000 312,000
SUS H/L 1.5mm, 4EA 1,577,000 157,700
SUS H/L 1.2mm, 8EA 10,468,320 1,046,832
INOX (DOOR LEAF), 4EA 2,000,000 200,000
EGI 1.2mm: 02 cái 146,667 14,667
Frame EGI 821,000 82,100
IV. LƯƠNG CÔNG NHẬT ∑
직영 인건비 (있으면) 190,716,063 -
Thanh toán lương công nhật ĐỘI AL 26,154,375 -
Thanh toán lương công nhật đội nhôm tháng 08/2016 ĐỘI AL 7,905,000 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật T9 (01.09 - 30.09) M 38,435,625 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 10 Ms. Trang 69,248,875 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương CN tháng 11/2018 Ms. Trang 44,007,188 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 13 Ms. Trang 2,875,000
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 01/2017 Ms. 1,190,000
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 02/2017 Ms. 900,000

V. TẠM ỨNG ∑ (Chưa kịp quyết toán)


전도금 (정산되지 않은 것) -
Tạm ứng tiền mua nhôm, ron Ms. Trang
Tạm ứng tiền mua vật tư Mr. Quốc
Tạm ứng CP CT Mr. Lai
Tạm ứng tiền mua xà gồ C Cty Hà Lan
Tạm ứng tiền mua nhôm Ms. Trang
Tạm ứng CP CT Mr. Tuân
Tạm ứng tiền mua vật tư cho Mr. Quốc Mr. Quốc
Tạm ứng tiền mua bép, dây cắt gas Mr. Quốc
Tạm ứng CP CT cho Mr. Tuân Mr. Tuân
Tạm ứng CP CT Mr. Lai
Tạm ứng tiền mua máy cắt nhôm 250 Mr. Lai
Tạm ứng CP CT Mr. Tuân
Tạm ứng tiền mua vật tư Mr. Quốc
Tạm ứng CP CT Mr. Lai
Tạm ứng tiền mua nhôm Ms. Trang
Tạm ứng tiền mua nhôm và pk Ms. Trang
Tạm ứng CP CT Mr. Lai
Tạm ứng tiền mua giảm inox, bánh xe, trụ lăn Mr. Quốc
Tạm ứng CP CT Mr. Lai
Tạm ứng tiền mua nhôm tấm Ms. Trang
Tạm ứng tiền mua nhôm làm cửa lùa 2 set Ms. Trang
Tạm ứng tiền mua kính Ms. Trang
Tạm ứng tiền mua kính 8ly, thường, ko mài Ms. Trang
Tạm ứng CP CT Mr. Lai
Tạm ứng CP CT Mr. Lai
Tạm ứng CP mua sơn - sơn cổng chính Mr. Mùi
VI. TIẾP KHÁCH - ĂN UỐNG ∑
접대비 - 식대 4,426,666 442,667
Thanh toán CP ăn uống Mr. Lee 330,000 33,000
Thanh toán CP ăn uống Mr. Lee 1,810,000 181,000
Thanh toán CP tiếp khách Mr. Lee 720,000 72,000
Thanh toán CP tiếp khách Mr. Lee 336,666 33,667
Thanh toán cp tiếp khách Mr. Lee 900,000 90,000
Thanh toán CP TK Mr. Lee 330,000 33,000

VII. VẬN CHUYỂN ∑


운반비 26,560,000 650,000
Thanh toán tiền xe ôm giao hàng cho Yunam, Seo Kwang,S 275,000
Thanh toán xe ba gác giao hàng cho chang Shin ( xưởng E 500,000
Thanh toán tiền xe tải giao hàng ngày 20 + 21/09 ch 1,100,000 110,000
Thanh toán tiền xe ba gác giao hàng tháng 09/2016 cho Yun 1,050,000
Thanh toán tiền xe ba gác giao hàng từ ngày 20/09-> 29/0 350,000
Thanh toán tiền xe ôm giao hàng từ ngày 13/10->23/10 470,000
Xe ba gác giao hàng từ ngày 7->28/10 ->VƯƠNG QUỐC TH 2,700,000
Xe ba gác giao hàng từ 5->28/10 - Chú Ba Tài 500,000
Giao hàng xe ba gác từ 7->22/10 - CHÚ XUẤT 325,000
Xe tải giao hàng từ 6->28/10 - Anh Tân 2,200,000 220,000
Giao hàng xe ôm - Chú Dũng 200,000
Giao hàng bagac - CHÚ XUẤT 550,000
Giao hàng bagac- CHÚ BA TÀI 1,000,000
Thanh toán tiền xe ba gát a Thiện (31/10 - 25/11) Mr. Thiên 4,450,000
Thanh toán tiền xe ôm cho chú Dũng - lấy mẫu trần nhôm Mr. 150,000 -
Thanh toán tiền vận chuyển 01.10 - 13.10 cho chú Dũng 550,000
Lấy nhôm cho Yunam - Mega 280616/HĐCCLĐ/MG-GNVN 130,000
Giao hàng cho Yunam 280616/HĐCCLĐ/MG-GNVN -XE TẢ 1,100,000 110,000
Mua nhôm cho Yuman - Mega 28/06/2016HĐCCLĐ/MG/GN 80,000
Giao nẹp kính cho Yunam 280616/HĐCCLĐ/MG-GNVN - X 300,000
Giao cửa nhôm cho Yunam 280616/HĐCCLĐ/MG-GNVN - 500,000
Giao khung cửa nhôm cho Yunam 280616/HĐCCLĐ/MG/G 1,700,000 170,000
Phí giao thép hộp cho Yunam 280616/HĐCCLĐ/MG-GNVN - 600,000
Ngày 11/8 chở 2 cánh cửa về khoét ô kính+ 15/8 giao 2 k 1,000,000
Giao cửa cho Mega - Yunam 280616/HĐCCLĐ/MG-GNVN - A 500,000
Qua KTL lấy 6 co inox Mega-yunam 2707016-L - XE ÔM D 40,000
Giao nhôm Mega-Yunam 280616/HĐCCLĐ/MG-GNVN đi sơ 150,000
Chở nhôm sơn bên Phát Đạt về cho Yunam 280616/HĐCCLĐ 400,000 40,000
Mua kính, giao phụ kiện, siliconne, lấy 4 lá thép ngày 24+2 800,000
Giao Kính cho Yunam 280616/HĐCCLĐ/MG-GNVN Xe ba g 500,000
Giao 2 bộ cửa đôi + 1 đơn cho Mega Yunam 280616/HĐCCLĐ 800,000
Giao 5 bộ cửa cho Mega Yunam 280616/HĐCCLĐ/MG-GNV 800,000
Giao 1 bộ cửa cho Yunam 280616/HĐCCLĐ/MG-GNVN 27/ 500,000
Xe ôm giao hàng từ 25/2->11/3 cho Mega Yunam PBG 2 290,000
VIII. CHI PHÍ KHÁC ∑
기타비용 1,892,744 913,113
Phí chuyển khoản - Chi phí công trình từ 21/11->10/12 11,000
Phí chuyển khoản - Mua kính cho Mega Yunam PBG 280616/ 22,000
Phí chuyển khoản - Thanh toán tiền mua nhôm cho Meg 22,000
Phí chuyển khoản - Thanh toán tiền mua nhôm cho Mega 22,000
Phí chuyển khoản - Tạm ứng tiền mua kính Cho Mega, Y 22,000
Phí chuyển khoản - Tạm ứng 30%( có VAT) giá trị hợp đ 22,000
Phí chuyển khoản - Thanh toán tiền mua sắt cho Mega, 22,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán đợt 2 ( tạm ứng 19.800.000 22,000
Phí chuyển khoản -Tạm ứng 30% chưa VAT giá trị hợp 11,000
Phí chuyển khoản -Tạm ứng 30% ( có VAT) mua nhôm cho 22,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền mua nhôm còn lại ( 11,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền mua sắt cho Mega, 11,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền còn lại ( tạm ứng =1 22,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán theo bảng KL quyết toán cu 22,000
Phí chuyển khoản - Mua phụ kiện cho Cty Mega, yunam, 11,000
Phí chuyển khoản - Mua phụ kiện cho ty Mega, yunam, Số 11,000
Phí chuyển khoản - Mua kính cho Mega Yunam PBG 280601 22,000
Phí phát hành thư bảo lãnh bảo hành không ký quỹ 93.5 t 1,547,944
Phí Chuyển phát nhanh tháng 12/2016 25,300 2,530
Phí CPN T01/2017 Yunam 280816/HĐCCLĐ/MG-GNVN 11,500 1,150

Bổ sung VAT - xăng 909,433

IX. CHI PHÍ CHƯA THANH TOÁN 28,305,600 2,830,560


Thanh toán, Qt KL cung cấp, lắp đặt, gia công kim loại Mr. T 28,305,600 2,830,560
Có VAT
Có VAT

Số dư cuối
잔액
13,013,894 1,686,945,323
NTTK.047.T06
NTTK.005.T10
NTTK.019.T12
NTTK.052.T01
NTTK.010.T03
관리비: 수금시 10% 공제

지급 청구서 기준
MHKNK.055.T06
MHKNK.016.T07
MHKNK.028.T07, MHKNK.029.T07
MHKNK.012.T07
MHKNK.019.T07
MHKNK.027.T07
MHKNK.022.T07, MHKNK.023.T07
MHKNK.066.T07, MHKNK.067.T07
MHKNK.049.T07
MHKNK.048.T07
MHKNK.045.T07
MHKNK.078.T07
MDV.007.T08
MHKNK.070.T07
MHKNK.071.T07, MHKNK.072.T07
MHKNK.009.T08
MHKNK.043.T08
MHKNK.046.T08
MDV.009.T09
MHKNK.037.T09
MHKNK.006.T08, MHKNK.072.T08
MHKNK.022.T09
MHKNK.064.T09
MHKNK.025.T09
MHKNK.018.T09
PC.003.T10
MHKNK.068.T08, MHKNK.001.T09
MHKNK.031.T09
MHKNK.037.T09
MHKNK.057.T09
MHKNK.022.T10
MHKNK.073.T09
MHKNK.068.T09
MHKNK.063.T09
MDV.004.T11
MHKNK.003.T10
MHKNK.009.T10
MHKNK.059.T09
MHKNK.025.T10
MHKNK.019.T10
MHKNK.027.T10
MHKNK.024.T10
MHKNK.036.T10
MHKNK.059.T10
MHKNK.052.T10, MHKNK.053.T10, MHKNK.054.T10
MDV.003.T11
MHKNK.046.T10
MHKNK.092.T10
MHKNK.043.T10
MDV.026.T10
MHKNK.039.T10
MHKNK.101.T10
MHKNK.097.T10
MHKNK.094.T10
MHKNK.083.T10
MHKNK.087.T10
MHKNK.084.T10
MHKNK.086.T10
MHKNK.074.T10
PC.182.T10
MHKNK.088.T10, NVK.129.T10
PC.034.T11
MHKNK.112.T10
MHKNK.017.T11
MHKNK.046.T11
MHKNK.107.T10
MHKNK.009.T11
MHKNK.011.T11
MHKNK.036.T11
MHKNK.026.T11
MHKNK.059.T11
MDV.030.T11
MHKNK.074.T11, MHKNK.092.T11
MHKNK.073.T11
MDV.044.T11
MDV.041.T11
MHKNK.083.T11
MHKNK.103.T11
MHKNK.105.T11
MHKNK.104.T11
MHKNK.115.T11
MHKNK.008.T11
MHKNK.114.T11
MHKNK.125.T11
MHKNK.003.T12
MHKNK.012.T12
MHKNK.013.T12
MHKNK.010.T12
PC.114.T12
MHKNK.060.T12, NVK.159.T01
MHKNK.039.T01
MDV.090.T01
PC.428.T01
MHKNK.015.T10
MHKNK.006.T11, MHKNK.018.T11
PC.323.T01
MHKNK.002.T10
MDV.086.T11
MDV.068.T09

지급 청구서 기준
MHKNK.070.T09
MDV.048.T07
MDV.024.T08
MDV.025.T08
MHKNK.070.T09
MDV.085.T09
MDV.038.T10
MDV.067.T11
MDV.212.T12

order sheet 기준 (운반비


포함)
PC.085.T08
PC.077.T09
MDV.022.T11
MDV.043.T11
MDV.008.T12
MDV.077.T01
MDV.146.T02
MDV.010.T03

khi quyết toán sẽ xóa đi


5,476,000
10,000,000
2,000,000
6,359,000
5,404,000
2,000,000
800,000
1,500,000
2,000,000
10,000,000
5,000,000
2,000,000
1,000,000
5,000,000
924,000
10,000,000
10,000,000
4,000,000
3,000,000
4,121,000
2,075,000
1,290,100
2,829,747
1,295,000
3,000,000
500,000
PC.038.T08
PC.106.T08
PC.056.T10
PC.057.T10
PC.123.T10
PC.008.T09

구남제작부분운반비 제외
(견적서에 벌써 반영)

MDV.077.T09
MDV.060.T09
MDV.078.T09
MDV.076.T09
MDV.084.T09
MDV.045.T10
MDV.057.T10
MDV.046.T10
MHKNK.096.T10
MDV.061.T10
MDV.006.T12
MDV.051.T11, MDV.016.T12
MDV.050.T11
MDV.062.T11
MDV.015.T09
MDV.022.T10
MHKNK.032.T07
MDV.029.T07
MHKNK.039.T07
MDV.052.T07
MDV.063.T07
MDV.067.T07
MDV.039.T08
MDV.052.T08
MDV.067.T08
MDV.020.T10
MDV.056.T10
MDV.060.T10
MDV.069.T10
MDV.049.T11
MDV.040.T09
MDV.040.T09
MDV.040.T09
MDV.034.T03

PC.114.T12
UNC.040.T01
PC.103.T07
UNC.019.T07
PC.129.T07
UNC.037.T07
UNC.008.T09
UNC.010.T09
UNC.013.T09
UNC.016.T09
UNC.032.T09
UNC.051.T09
UNC.053.T09
UNC.016.T10
UNC.011.T11
UNC.022.T11
UNC.011.T12
UNC.051.T02
MDV.070.T12
MDV.115.T01

Dự toán, chưa chốt KL chính xác


Dự án/ 공사명: SU ENC
Bên giao thầu/ 발주처명: SAM DUC
Số hợp đồng/ 계약번호:
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 5,544,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 5,544,000

Số tham
Diễn giải Số tiền Tiền VAT
설명 금액 세액
chiếu
참조서류
TỔNG THU ∑
수금금액
5,544,000 504,000
Thu lần 1 (tạm ứng 40%) 5,544,000 504,000
Thu lần 2
Thu lần 3
Thu lần 4
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비) 534,863 -
Thuế VAT 10% lần thu thứ 1 (nếu có) 30,863
Thuế VAT 10% lần thu thứ 2 (nếu có) -

Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 504,000 -
-

TỔNG CHI ∑ 지줄금액 4,505,137 459,910

I. HÀNG MUA NGOÀI (KHÔNG THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공없음) - -
II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑
외주발주 (시공있음) - -

III. HÀNG MUA CỦA GOONAM VINA ∑


구남비나 제작부분 3,330,000 333,000
Steel door 1 set Order sheet 1 3,330,000 333,000

IV. LƯƠNG CÔNG NHẬT ∑


직영 인건비 (있으면) - -

V. TẠM ỨNG ∑ (Chưa kịp quyết toán)


전도금 (정산되지 않은 것) - -

VI. TIẾP KHÁCH - ĂN UỐNG ∑


접대비 - 식대 - -

VII. VẬN CHUYỂN ∑


운반비 - -

VIII. CHI PHÍ KHÁC ∑


기타비용 1,175,137 126,910
Hoá đơn xăng dầu 000183 46,110
Hoá đơn bảo trì xe 1614 80,800
Lợi nhuận chia cho Mr Lee sau khi QT 1,175,137
Có VAT

Số dư cuối/ 잔액

GHI CHÚ
Có phát sinh thêm sau khi đã quyết toán với Mr Lee
Dự án/ 공사명: KOLON
Bên giao thầu/ 발주처명: MEGA VINA
Số hợp đồng/ 계약번호: 1810016 - L
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 29,700,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 29,700,000

Diễn giải Số tham chiếu Số tiền


설명 참조서류 금액
TỔNG THU ∑
수금금액
29,700,000
Thu lần 1 27,000,000
Thu lần 2 2,700,000

TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비) 3,824,465


Xử lý hóa đơn 7% 1,124,465

Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 2,454,545
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) 245,455

TỔNG CHI ∑ 지줄금액 33,708,871

I. HÀNG MUA NGOÀI (KHÔNG THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공없음)
17,980,900

#N/A KL.CP.01 13,065,000


#N/A KL.CP.02 4,915,900

II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공있음) -
III. HÀNG MUA CỦA GOONAM VINA ∑
구남비나 제작부분
10,536,221
Inox H/L 1.2mm: 04 cây 5,489,000
Inox H/L 1.2mm: 03 cây 2,624,000
Inox H/L 1.2mm: 05inox Phát sinh thêm sa 2,423,221

IV. LƯƠNG CÔNG NHẬT ∑


직영 인건비 (있으면) 4,191,750
#N/A KL.TUL.01 843,750
#N/A KL.KL.01 3,348,000

V. TẠM ỨNG ∑ (Chưa kịp quyết toán)


전도금 (정산되지 않은 것)
-

VI. TIẾP KHÁCH - ĂN UỐNG ∑


접대비 - 식대
-

VII. VẬN CHUYỂN ∑


운반비 -
VIII. CHI PHÍ KHÁC ∑
기타비용 1,000,000
Giao Inox cho Kolon Bổ sung -> Trang 400,000
Giao cửa kính Inox cho Kolon 181016-L Xe ba gác chú Ba Tài Phát sinh thêm sa 600,000
Có VAT

Tiền VAT Số dư cuối


세액 잔액
2,700,000 (10,533,336)
44,242,207
2,454,545
245,455

1,093,622 GHI CHÚ

- MHKNK.092.T10 (28/10)
- PC.182.T10 (20/10)

-
1,053,622 11,589,843
548,900 6,037,900
262,400 2,886,400
242,322 2,665,543

-
- MDV.043.T11 (23/11)
- MDV.012.T11 (07/11)

-
40,000
40,000 MDV.061.T10 (29/10)
- MDV.098.T01 (21/01/2017) Bổ sung sau khi đã QT
Dự án/ 공사명: DK VINA
Bên giao thầu/ 발주처명: DK VINA
Số hợp đồng/ 계약번호: 12010016-L
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 84,480,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 84,480,000

Diễn giải Số tham chiếu Số tiền


설명 참조서류 금액
TỔNG THU ∑
수금금액
84,480,000
Thu lần 1 (tạm ứng 50%) 42,240,000
Thu lần 2 42,240,000
Thu lần 3
Thu lần 4
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비) 8,314,985
Xử lý hóa đơn VAT 634,985

Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 3,840,000
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) 3,840,000

TỔNG CHI ∑ 지줄금액 60,079,182

I. HÀNG MUA NGOÀI (KHÔNG THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공없음)
46,213,182

Đặt cọc 50% mua cửa PVC CỬA HÀN QUỐC - KOS DK2.CP.01 18,500,000
Thanh toán, qt tiền mua cửa nhựa PVC CỬA HÀN QUỐC - KOS DK2.CP.02 18,500,000
Thanh toán tiền mua kính làm cửa nhựa PVC Tân Việt DK2.CP.03 6,878,182
Quyết toán TƯ tiền cắt dán decal chữ DK VINA Mr. Hồng DK2.QTTU.01 1,226,000
Thanh toán CP CT Mr. Hồng DK2.CP.04 1,109,000

II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공있음) -
III. HÀNG MUA CỦA GOONAM VINA ∑
구남비나 제작부분
-

IV. LƯƠNG CÔNG NHẬT ∑


직영 인건비 (있으면) 2,800,000
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật DK2.TUL.01 2,800,000

V. TẠM ỨNG ∑ (Chưa kịp quyết toán)


전도금 (정산되지 않은 것)
-

Tạm úng tiền mua decal cắt chữ "DK VINA" Mr. Hồng DK2.TƯ.01 -

VI. TIẾP KHÁCH - ĂN UỐNG ∑


접대비 - 식대
-

VII. VẬN CHUYỂN ∑


운반비 1,000,000
Xe tải giao hàng từ Quận 9 - DK Vina 5.11 1,000,000
VIII. CHI PHÍ KHÁC ∑
기타비용 66,000
Phí chuyển khoản mua cửa PVC - Cty Cửa Hàn Quốc 44,000

Phí chuyển khoản mua kính Tân việt 22,000


IX. BỔ SUNG VAT 10,000,000
Hóa đơn xăng 2141
Hóa đơn xăng 7545
Hóa đơn xăng 11442
Hóa đơn xăng 2247
Hóa đơn xăng 11176
Hóa đơn xăng 1007903
Hóa đơn xăng 839
Hóa đơn xăng 10958
Hóa đơn xăng 11031
Hóa đơn xăng 11031
Tiếp khách 576
Hóa đơn xăng 0080
Hóa đơn vật tư 223
Tạm ứng lợi nhuận đợt 1 10,000,000
Có VAT

Tiền VAT Số dư cuối


세액 잔액

7,680,000 8,405,833
3,840,000
3,840,000

6,772,878 GHI CHÚ

4,387,818

- MHKNK.021.T11 (07/11)
3,700,000 MHKNK.021.T11 (07/11)
687,818 MHKNK.030.T11 (11/11)
- MHKNK.088.T11 (23/11)
- MHKNK.090.T11 (24/11)

-
-

-
- MDV.042.T11 (22/11)

-
1,000,000

-
MDV.052.T11 (23/11)
-
UNC.054.T10 (31/10) + UNC.016.T11 (11/11)

UNC.035.T11 (25/11)
2,385,060
45,927
64,298
274,033
64,298
272,836
72,727
64,920
273,190
119,512
- Bị trùng 2 lần
471,182
54,591
607,546
Dự án/ 공사명: SE HWA
Bên giao thầu/ 발주처명: MEGA VINA
Số hợp đồng/ 계약번호: 3009016-L
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 88,000,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 88,000,000

Diễn giải Số tham chiếu Số tiền


설명 참조서류 금액
TỔNG THU ∑
수금금액
80,000,000
Thu lần 1 (tạm ứng 40%) 40,000,000
Thu lần 2 40,000,000
Thu lần 3
Thu lần 4
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비) 11,819,796
Xử lý hóa đơn 3,819,796

Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 4,000,000
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) 4,000,000

TỔNG CHI ∑ 지줄금액 #N/A

I. HÀNG MUA NGOÀI (KHÔNG THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공없음)
11,992,337

#N/A SH. CP.01 1,732,710


#N/A SH.CP.02 1,004,545
#N/A SH.CP.03 1,018,500
#N/A SH.CP.04 704,500
#N/A SH.QTTU.01 4,215,455
#N/A SH.QTTU.02 1,507,000
#N/A SH.QTTU.03 471,136
#N/A SH.QTTU.04 462,547
Gia công sơn cho Mega- Sehwa 3009016-L 875,944

II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공있음) -
III. HÀNG MUA CỦA GOONAM VINA ∑
구남비나 제작부분
14,035,150
Cáp inox: 82cai 111016-L1.Sehwa 459,200
Cửa thép (03 set) 04116-L1-Sehwa 13,275,950
GI (30 ea) 081016-L1-Sehwa 300,000

IV. LƯƠNG CÔNG NHẬT ∑


직영 인건비 (있으면) #N/A
#N/A SH.TUL.01 #N/A

V. TẠM ỨNG ∑ (Chưa kịp quyết toán)


전도금 (정산되지 않은 것)
-

#N/A SH.TƯ.01
#N/A SH.TƯ.02
#N/A SH.TƯ.03

VI. TIẾP KHÁCH - ĂN UỐNG ∑


접대비 - 식대
-

VII. VẬN CHUYỂN ∑


운반비 1,710,000
Giao 5 thùng Inox tròn cho Sehwa 3009016-L Thiện 400,000
Qua Hoàng Đạo mua nhôm cho Sehwa 300916-L - Tâm 200,000
Giao cửa thép lan can cho Sehwa 300916-L - Tân 900,000
Xe ôm chú Dũng -
Xe ôm chú Dũng 210,000
VIII. CHI PHÍ KHÁC ∑
기타비용 -
Bổ sung tiền VAT (Hoá đơn 1925, 01/11/2016)
Có VAT

Tiền VAT Số dư cuối


세액 잔액
8,000,000 #N/A
4,000,000
4,000,000

2,543,149 GHI CHÚ

953,334 12,945,671

173,271 MHKNK.017.T10 (13/10)


100,455 MHKNK.109.T10 (31/10)+NVK.142.T10 (21/10)
101,850 MHKNK.037.T10 (15/10)
- PC.208.T10 (22/10)
421,545 MHKNK.008.T10 (06/10)
- MHKNK.001.T11 (01/11)
22,364 MHKNK.039.T10 (15/10)
46,255 MHKNK.056.T10 (20/10)
87,594 MDV.070.T10 (31/10)

-
1,403,515 15,438,665
45,920
1,327,595
30,000

-
- MDV.043.T11 (23/11)

#N/A
#N/A
#N/A

90,000 1,800,000
MDV.057.T10 (29/10)
MDV.059.T10 (29/10)
90,000 MDV.061.T10 (29/10)

MDV.022.T10 (15/10)
96,300
96,300
Dự án/ 공사명: SEOKWANG VINA
Bên giao thầu/ 발주처명: MEGA VINA
Số hợp đồng/ 계약번호: 130916-L
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 60,500,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 60,500,000

Diễn giải Số tham chiếu


설명 참조서류
TỔNG THU ∑
수금금액
Thu tiền
Thu lần 2
Thu lần 3
Thu lần 4
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비)
Xử lý 7% VAT do chênh lệch VAT bán ra - mua vào

Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được)

TỔNG CHI ∑ 지줄금액

I. HÀNG MUA NGOÀI (KHÔNG THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공없음)
#N/A SK.CP.01
#N/A SK.CP.02
#N/A SK.CP.03
#N/A SK.CP.04
Mua thép vuông kẽm cho Mega - Seo Kwang - Giang Phát Phát Trang bị sót

II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공있음)
III. HÀNG MUA CỦA GOONAM VINA ∑
구남비나 제작부분
EGI 1.2 L=2m, L=2,44m Order sheet số 1
EGI 1.2 L=27m, L=12m Order sheet số 2
EGI 1.2 L=2,44m Order sheet số 3

IV. LƯƠNG CÔNG NHẬT ∑


직영 인건비 (있으면)
#N/A SK.TƯL.01
#N/A SK.TƯL.02

V. TẠM ỨNG ∑ (Chưa kịp quyết toán)


전도금 (정산되지 않은 것)

VI. TIẾP KHÁCH - ĂN UỐNG ∑


접대비 - 식대

VII. VẬN CHUYỂN ∑


운반비
Xe ba gác Mr Thiện
Xe ôm chú Dũng
VIII. CHI PHÍ KHÁC ∑
기타비용
Phí chuyển tiền cho Hậu Giang
Mr Lee bổ sung tiền VAT (hoá đơn đổ xăng) 10573+10764+234+59+1409
Chi tiền lợi nhuận cho sếp Lee
Số tiền Tiền VAT Số dư cuối
금액 세액 잔액
55,000,000 5,500,000 0
55,000,000 5,500,000

7,623,438 -
2,123,438

5,500,000
-

47,376,562 2,466,517 GHI CHÚ

2,535,881 189,818

101,000 - MHKNK.003.T09 (05/09/2016)


704,545 70,455 MHKNK.046.T09 (21/09/2016)
537,000 - MHKNK.020.T09 (15/09/2016)
506,364 50,636 MHKNK.019.T09 (15/09/2016)
686,972 68,727 MHKNK.070.T08 (31/08/2016)

- -
19,920,000 1,992,000
11,064,000 1,106,400
7,847,000 784,700
1,009,000 100,900

6,216,875 -
1,921,875 - PC.077.T09 (09/09/2016)
4,295,000 - PC.055.T10 (07/10/2016)

- -

- -

760,000 -
600,000 MDV.060.T09 (21/09/2016)
160,000 MDV.077.T09 (28/09/2016)
17,943,505 284,699
11,000 UNC.051.T09 (26/09/2016)
284,699 Hoá đơn of Mr Lee
17,932,505
Dự án/ 공사명: NHÀ Ở CỦ CHI
Bên giao thầu/ 발주처명: WHITE GLOVE
Số hợp đồng/ 계약번호: 240616/HĐCCLĐ/WG-GNVN
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 189,200,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 216,764,000 19,705,818

Diễn giải Số tham chiếu Số tiền


설명 참조서류 금액
TỔNG THU ∑
수금금액
216,764,000
Thu lần 1 (tạm ứng 40%)/ 1차 수금 94,600,000
Thu lần 2/ 2차 수금 122,164,000
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비) 24,180,736

Thu phí quản lý lần 1/ 관리비 10% 공제 8,600,000


Thu phí quản lý lần 2/ 관리비 10% 공제 11,105,818
Xử lý hóa đơn thiếu 4,474,918

TỔNG CHI ∑ 지줄금액 172,877,445

I. HÀNG MUA NGOÀI (KHÔNG THI CÔNG) ∑ 14,620,368


외주발주 (시공없음)
Quyết toán mua kính hộp cho Trang/ 유리구매 BC Quỹ 22.7.16 5,087,273

Tạm ứng mua kính hộp Sài Gòn Glass/ 유리구매 BC Quỹ 1.8.16 3,654,914
Mua công cụ mỏ lếch, kéo của anh Quốc / 작업도구 BC Quỹ 11.8.16 131,000
Quyết toán tạm ứng chi phí công trình cho Trang/공사 BC Quỹ 18.8.16 2,929,000
운영비
Mua silicon 2,818,182

II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공있음) 54,451,419
Đặt cọc 50% cửa Hàn Quốc (cửa sổ lùa: 13 bộ) BC Quỹ 5.7.16 10,188,736
ABS 도아 선급금
Cửa nhựa Hàn Quốc / ABS 도아 잔액지급 BC Quỹ 03.08 44,262,683
III. HÀNG MUA CỦA GOONAM VINA ∑
구남비나 제작부분 67,119,000
Steel door 12 set/ 방화도아 Order sheet 1 51,337,000
Pipe frame 13 set/ 파이프 후렘 13세트 Order sheet 2 14,056,000
Painting frame 9 set/ 도색비 1,726,000

IV. LƯƠNG CÔNG NHẬT ∑


직영 인건비 (있으면) 10,237,500
Lương anh Vỹ, Thiện, Hồng Anh BC Quỹ 10.8.16 10,237,500

V. TẠM ỨNG ∑ (Chưa kịp quyết toán)


전도금 (정산되지 않은 것) -
Tạm ứng chi phí công trình cho Trang 22.07 BC Quỹ 25.7.16
Tạm ứng mua kính Sài Gòn Glass cho Trang BC Quỹ 14.7.16

VI. TIẾP KHÁCH - ĂN UỐNG ∑


접대비 - 식대 -

VII. VẬN CHUYỂN ∑


운반비 1,200,000
Vận chuyển 1,200,000

VIII. CHI PHÍ KHÁC ∑


기타비용 25,249,158

Phí ngân hàng 33,000


Chi tiền lợi nhuận toàn dự án cho sếp Lee BC Quỹ 31.8.16 25,216,158
Có VAT
(매입 세액)

Tiền thuế Số dư cuối/


세액 잔액
19,705,818 0
8,600,000
11,105,818

13,313,079 GHI CHÚ 172877445 0

1,156,037

508,727 đã gồm VAT

365,491
ko có VAT
Tạm ứng 5.000.000

281,818

Đã chuyển khoản từ
5,445,142 tài khoản Mr Lee
1,018,874

4,426,268
6,711,900
5,133,700 trừ 12 cái door closer ra
1,405,600
172,600

- chung phiếu 38.911.875

Tạm ứng: 5.000.000


Tạm ứng 5.596.000

Đã chuyển khoản từ
tài khoản Mr Lee
ko giữ lại tiền bảo hành
Dự án/ 공사명: SEHWA - KL
Bên giao thầu/ 발주처명: SEHWA
Số hợp đồng/ 계약번호: 261016
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 45,100,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 45,100,000

Diễn giải Số tiền Tiền VAT


설명 금액 세액
TỔNG THU ∑
수금금액
41,000,000 4,100,000
Thu lần 1 41,000,000 4,100,000
Thu lần 2 -
Thu lần 3
Thu lần 4
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비) 5,402,627 -
Xử lý VAT 7% 1,302,627

Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 4,100,000
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) -

PHÍ QUẢN LÝ CHUNG 2,923,361


TỔNG CHI ∑ 지줄금액 22,556,045 2,239,105

I. HÀNG MUA NGOÀI (KHÔNG THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공없음)
269,545 25,455

Thanh toán tiền mua nhôm và phụ kiện Ms. Trang 269,545 25,455
II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑
외주발주 (시공있음) - -

III. HÀNG MUA CỦA GOONAM VINA ∑


구남비나 제작부분
22,125,000 2,212,500
Thùng inox, nắp cống 22,125,000 2,212,500

IV. LƯƠNG CÔNG NHẬT ∑


직영 인건비 (있으면) - -

V. TẠM ỨNG ∑ (Chưa kịp quyết toán)


전도금 (정산되지 않은 것)
- -
VI. TIẾP KHÁCH - ĂN UỐNG ∑
접대비 - 식대
- -

VII. VẬN CHUYỂN ∑


운반비 150,000 -
Thanh toán tiền xe ôm 10/12 - 26/12 Chú Dũng 150,000

VIII. CHI PHÍ KHÁC ∑


기타비용 11,500 1,150
Phí chuyển phát nhanh T11/2016 Sehwa 261016-L 11,500 1,150
Có VAT
Có VAT

Số dư cuối
잔액
10,117,968

GHI CHÚ

MHKNK.070.T11
MDV.006.T12

MDV.089.T11
Dự án/ 공사명: INZI VINA
Bên giao thầu/ 발주처명: INZI VINA
Số hợp đồng/ 계약번호: 261116.INZI/HĐKT/IZ-GN
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 159,500,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 159,500,000

Diễn giải Số tiền


설명 금액
TỔNG THU ∑
수금금액
145,000,000
Thu lần 1 (tạm ứng 30%) 43,500,000
Thu lần 2 101,500,000
Thu lần 3
Thu lần 4
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비) 17,577,872
Xử lý hóa đơn VAT 7% 3,077,872

Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 4,350,000
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) 10,150,000

PHÍ QUẢN LÝ CHUNG 10,338,715


TỔNG CHI ∑ 지줄금액 109,612,400

I. HÀNG MUA NGOÀI (KHÔNG THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공없음)
5,221,818
Thanh toán tiền mua sắt đen phi 76 2 ly Giang Phát Phát 1,381,818
Quyết toán TƯ tiền thuê cn khoan 32 lỗ BT Mr. Hồng 3,840,000
II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑
외주발주 (시공있음) 87,222,000
Đặt cọc 30% làm cửa cuốn nhôm Hưng Thịnh 26,000,000
Thanh toán, QT KL cc, lđ cửa cuốn nhôm 8 bộ (Gồm 5% BH) Hưng Thịnh 61,222,000

III. HÀNG MUA CỦA GOONAM VINA ∑


구남비나 제작부분
12,413,012
EGI 1.2, Pipe phi 76 (chỉ gia công) 9,728,000
EGI 1.2 8 cái 2,685,012

IV. LƯƠNG CÔNG NHẬT ∑


직영 인건비 (있으면) 3,720,000
Thanh toán lương công nhật 12.12 - 18.12 3,120,000
Tạm ứng tiền thanh toán lương cn tháng 12 (19/12-25/12) Mr. Hồng 600,000

V. TẠM ỨNG ∑ (Chưa kịp quyết toán)


전도금 (정산되지 않은 것)
-

VI. TIẾP KHÁCH - ĂN UỐNG ∑


접대비 - 식대
-
VII. VẬN CHUYỂN ∑
운반비 1,000,000
Thanh toán tiền xe ôm 10/12 - 26/12 Chú Dũng 400,000
Thanh toán tiền xe ba gác 26/11-27/12 Mr. Thiện 500,000

Xe ôm giao hàng 100,000


VIII. CHI PHÍ KHÁC ∑
기타비용 35,570
Phí chuyển khoản đặt cọc Hưng Thịnh 22,000
Phí CPN T01/2017 INZI VINA 2011016-L 13,570
ZI/HĐKT/IZ-GN
Có VAT
Có VAT

Tiền VAT Số dư cuối


세액 잔액
14,500,000 7,471,012
4,350,000
10,150,000

10,103,040 GHI CHÚ

138,182
138,182 MHKNK.130.T11
MDV.206.T12
8,722,200
- MDV.066.T12
8,722,200 MDV.066.T12

1,241,301
972,800
268,501

-
MDV.204.T12
MDV.205.T01

-
-

-
-
MDV.207.T12
MDV.208.T12

MDV.006.T12

1,357
UNC.012.T12
1,357 MDV.115.T01 Trang thiếu
Dự án/ 공사명:
Bên giao thầu/ 발주처명:
Số hợp đồng/ 계약번호:
Giá trị hợp đồng/ 계약금액:
Giá trị quyết toán/ 정산금액:

Diễn giải
설명
TỔNG THU ∑
수금금액
Thu lần 1
Thu lần 2
Thu lần 3
Thu lần 4
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비)
Xử lý VAT 7%

Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được)


Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được)

PHÍ QUẢN LÝ CHUNG


TỔNG CHI ∑ 지줄금액

I. HÀNG MUA NGOÀI (KHÔNG THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공없음)
Thanh toán tiền mua kính làm vách nhôm Tân Việt
Thanh toán tiền lương CN, thuê người chuyển kính lên tầng 2 (vì Tết ko có người) Mr. Minh
Thanh toán chi phí công trình - mua silicon Mr. Lai
Thanh toán tiền mua nhôm làm cửa, mặt dưng PHONG PHONG PHÚ
II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑
외주발주 (시공있음)

III. HÀNG MUA CỦA GOONAM VINA ∑


구남비나 제작부분

IV. LƯƠNG CÔNG NHẬT ∑


직영 인건비 (있으면)
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 01/2017 Ms. Trang

V. TẠM ỨNG ∑ (Chưa kịp quyết toán)


전도금 (정산되지 않은 것)
VI. TIẾP KHÁCH - ĂN UỐNG ∑
접대비 - 식대

VII. VẬN CHUYỂN ∑


운반비

VIII. CHI PHÍ KHÁC ∑


기타비용
Phí chuyển khoảng kính Tân Việt
Bổ sung VAT
J&C
KIM MẪN NHI
1601017 - L
160,600,000 Có VAT
160,600,000 Có VAT

Số tiền Tiền VAT Số dư cuối


금액 세액 잔액
146,000,000 14,600,000 60,991,432
73,000,000
73,000,000 14,600,000

21,265,530 -
6,665,530

7,300,000
7,300,000

10,410,017
53,333,021 5,077,815 GHI CHÚ

51,009,146 4,692,915

29,304,545 2,930,455 MHKNK.063.T01


3,200,000 PC.237.T02
880,000 MHKNK.040.T02
17,624,601 1,762,460 MHKNK.038.T12
- -

- -

2,301,875 -
2,301,875 MDV.146.T02

- -
- -

- -

22,000 384,900
22,000 UNC.044.T01
384,900
Dự án/ 공사명: KOCHAM CENTER
Bên giao thầu/ 발주처명: KOCHAM
Số hợp đồng/ 계약번호: 1002017 - L
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 110,000,000
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 110,000,000

Diễn giải Số tiền Tiền VAT


설명 금액 세액
TỔNG THU ∑
수금금액
100,000,000 10,000,000
Thu lần 1 50,000,000 5,000,000
Thu lần 2 50,000,000 5,000,000
Thu lần 3
Thu lần 4
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비) 13,989,720 -
Xử lý VAT 7% 3,989,720

Thu phí quản lý lần 1 (10% giá trị thu được) 5,000,000
Thu phí quản lý lần 2 (10% giá trị thu được) 5,000,000

PHÍ QUẢN LÝ CHUNG 7,130,149


TỔNG CHI ∑ 지줄금액 47,314,250 4,300,400

I. HÀNG MUA NGOÀI (KHÔNG THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공없음)
43,636,000 4,300,400

Thanh toán tiền mua nhôm làm vách cố định - tiền vận chuyển 500k 6,715,818 621,582
Thanh toán tiền mua phụ kiện cửa bản lề sàn Nhôm kính miền nam 13,150,000 1,315,000
Thanh toán CP CT Mr. Tuân 132,000
Thanh toán tiền mua kính làm vách nhôm kính cố định Tân Việt 23,638,182 2,363,818
II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑
외주발주 (시공있음) - -

III. HÀNG MUA CỦA GOONAM VINA ∑


구남비나 제작부분
- -

IV. LƯƠNG CÔNG NHẬT ∑


직영 인건비 (있으면) 3,006,250 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 02 (11/02 - 12/02) Mr 1,206,250
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 02/2017 (17.02 - 18. 1,800,000

V. TẠM ỨNG ∑ (Chưa kịp quyết toán)


전도금 (정산되지 않은 것)
- -
VI. TIẾP KHÁCH - ĂN UỐNG ∑
접대비 - 식대
- -

VII. VẬN CHUYỂN ∑


운반비 650,000 -
Thanh toán tiền xe bagat 11.02.17 A. Thiện 500,000
Thanh toán tiền xe ôm từ 20.01 - 20.02 Chú Dũng 150,000

VIII. CHI PHÍ KHÁC ∑


기타비용 22,000 -
Phí chuyển khoản mua kính - Tân Việt 22,000
Có VAT
Có VAT

Số dư cuối
잔액
31,565,882

GHI CHÚ

MHKNK.017.T02
MHKNK.030.T02
MHKNK.024.T02
MHKNK.034.T02
MDV.148.T02
MDV.008.T03
MDV.157.T02
MDV.158.T02

UNC.069.T02
Dự án/ 공사명: Changshin E
Bên giao thầu/ 발주처명: ISU
Số hợp đồng/ 계약번호:
Giá trị hợp đồng/ 계약금액: 1,991,072,107
Giá trị quyết toán/ 정산금액: 2,196,043,619

Diễn giải Số tiền Tiền VAT


설명 금액 세액
TỔNG THU ∑
수금금액
1,996,222,333 199,640,329
Thu lần 1 (tạm ứng 40%)
Thu lần 2
Thu lần 3
Thu lần 4
TỔNG GIỮ LẠI ∑ 보류금액 (부가세+관리비) 258,860,655 -
Xử lý VAT 7% 59,220,326

Thu phí quản lý (10% giá trị thu được) 199,640,329

PHÍ QUẢN LÝ CHUNG 129,060,364


TỔNG CHI ∑ 지줄금액 1,583,276,412 115,039,864

I. HÀNG MUA NGOÀI (KHÔNG THI CÔNG) ∑


외주발주 (시공없음)
1,171,163,090 98,884,078

Đặt cọc 30% mua nhôm PHONG PHONG PHÚ 114,648,752 11,464,875
Đặt cọc tiền mua xà gồ C, sắt hộp HAI CHINH 13,353,636 1,335,364
Thanh toán 70% giá trị HĐ còn lại - mua xà gồ, sắt hộp- H 31,186,067 3,118,607
Quyết toán TƯ tiền mua pat thép - cty Đại Nam- Ms. Trang 1,883,636 188,364
Thanh toán 70% giá trị giao hàng đợt 1 PHONG PHONG P 111,029,545 11,102,955
Đặt cọc 50% (ko VAT) mua louver FRP TÂN VIỆT HÀN 27,810,000 -
Đặt cọc 50% mua lưới thép hàn Công nghệ N&T 33,399,476 3,339,948
Thanh toán tiền mua nhôm PHONG PHONG PHÚ 152,049,339 15,204,934
Quyết toán TƯ tiền mua nhôm Mr. Hồng 21,222,000 2,122,200
Đặt cọc 30% cho cty Nguyễn Gia - mua tay nắm inox- Nguy 15,660,000 1,566,000
Đặt cọc 30% tiền mua khóa gạt + chốt vặn inox nhỏ Đồng T 6,074,380 607,438
Thanh toán - quyết toán tiền mua FRP TÂN VIỆT HÀN 30,338,182 3,033,818
Thanh toán CP thuê nhà nghỉ(Mr. Minh + Vũ) Mr. Vũ 852,273 85,227
Thanh toán CP mua vật tư Mr. Quốc 160,000 -
Thanh toán tiền khách sạn (Vũ + Minh) Mr. Vũ 227,273 22,727
Quyết toán CP CT Mr. Hồng 18,120,273 1,132,727
Thanh toán tiền mua sắt vuông 10, 1 ly Mr. Tuân 60,000 -
Thanh toán tiền mua khóa gạt, chốt inox (tổng HĐ: 24.500.0 15,590,909 2,227,273
Thanh toán tiền mua lưới thép hàn cho cty N & T Công ngh 33,399,476 3,339,948
Thanh toán 50% đặt cọc mua kính Thuận Thành 54,558,522 -
Tạm ứng tiền mua nhôm 12x20x40 cây Ms. Trang 2,872,727 287,273
Thanh toán tiếp 25% ko vat giao hàng đợt 1 mua kính Thuận 27,279,261 -
Thanh toán CP ăn uống cho Mr. Lee Mr. Lee 148,000 -
Thanh toán tiền mua silicon GP Liên Kết 20,945,520 2,094,552
Thanh toán tiền mua tay nắm inox (tổng đơn hàng: 57.420. 36,540,000 3,654,000
Thanh toán 50% ko vat mua louver nhựa TÂN VIỆT HÀN 35,226,000 -
Thanh toán tiền mua nhôm và phụ kiện PHONG PHONG P 25,386,675 1,158,668
Thanh toán 25 còn lại tiền mua kính 8ly, cường lực (tổng 1 27,279,262 10,911,705
Thanh toán tiền mua kính 8ly, cường lực - làm cửa Thuận T 6,296,818 629,682
Đặt cọc 50% mua kính cường lực 8 ly đợt 2 Thuận Thành 24,342,045 -
Thanh toán tiền mua sơn xịt Mr. Quốc 28,000 -
Thanh toán, qt tiền mua FRP TÂN VIỆT HÀN 35,226,000 7,045,200
Quyết toán TƯ CP CT cho Mr. Hồng Mr. Hồng 12,668,000 -
Thanh toán tiền mua kính 8ly cường lực Thuận Thành 24,342,046 4,868,409
Thanh toán tiền mua louver nhựa FRP TÂN VIỆT HÀN 28,800,000 2,880,000
Thanh toán tiền mua kính 8ly cường lực Thuận Thành 28,501,818 2,850,182
Thanh toán tiền mua silicon Bảo Long 2,113,636 211,364
Thanh toán tiền mua sắt Giang Phát Phát 552,727 55,273
Quyết toán tạm ứng tiền mua nhôm làm cửa lùa, cửa đi Mr. 12,411,055 1,241,105
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Hồng 18,050,700 -
Quyết toán TƯ CP sửa chữa, defect Mr. Hồng 5,055,000 -
Phí phát hành thư bảo lãnh bảo hành không ký quỹ từ 7/12/1 2,055,741
Quyết toán TƯ CP CT Mr. Hồng 12,698,027 1,104,263
Chi cho Mr. Lee 100,000,000
Quyết toán TƯ CP công trình Mr. Hồng 720,290
II. HÀNG MUA NGOÀI (CÓ THI CÔNG) ∑
외주발주 (시공있음)
192,238,980
-
Thanh toán 10% gtrị HĐ - gia công lắp đặt cửa nhôm kính- 19,600,000 -
Thanh toán KL đợt 1 - lắp đặt cửa sổ xoay nhà xưởng- Cty H 60,760,000 -
Thanh toán KL TP Lắp đặt cửa sổ xoay Cty Hòa Thịnh Phát 69,580,000 -
Thanh toán tiền vệ sinh công nghiệp Đặng Đình Nhân 9,170,000 -
Thanh toán, qt KL TP lắp đặt cửa sổ xoay Cty Hòa Thịnh Phá 33,128,980

III. HÀNG MUA CỦA GOONAM VINA ∑


구남비나 제작부분 99,319,510 9,931,951
EGI 1.6 CUTTING 1,660,000 166,000
EGI 2.0mm CNC+BENDING 18,400,000 1,840,000
PAINTING FRAME PIPE 660x760mm, 4 SET 240,000 24,000
EGI 1.2 CUTTING, 27 SET 3,155,000 315,500
GI 8x80x140mm, 80 SET 1,248,000 124,800
EGI 880 SET 13,640,000 1,364,000
GI 8x90x220mm, 80 SET 1,456,000 145,600
EGI 12 SET 2,279,000 227,900
EGI 1.2 86 cái 9,719,180 971,918
EGI 1.2 41 cái 18,325,451 1,832,545
EGI 1.2 143 cái 29,196,879 2,919,688
-
-

IV. LƯƠNG CÔNG NHẬT ∑


직영 인건비 (있으면) 103,701,875 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương cn (03.08 - 06.08) Mr. Hồng 9,560,000 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 8 (07.08 - 1 13,500,000 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 8 (15/08 - 2 10,200,000 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 8 (22/08-28 6,920,000 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật (29/08 - 04/09) Mr 8,840,000 -
Thanh toán lương công nhật đội nhôm tháng 08/2016 ĐỘI A 4,231,875 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật (05.09 - 11.09) Mr 9,920,000 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật (12.09 - 18.09) Mr 11,070,000 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 9 (19.09-25 8,100,000 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật T9 (26.09 - 02.10) 8,100,000 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 10 (03/10 - 7,820,000 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 10/16 Mr. H 1,840,000 -
Tạm ứng tiền thanh toán lương công nhật tháng 01/2017 (01. 3,600,000
V. TẠM ỨNG ∑ (Chưa kịp quyết toán)
전도금 (정산되지 않은 것) - -
Tạm ứng tiền mua pat thép Ms. Trang -
Tạm ứng tiền mua nhôm v pat - cty Đức Minh- Mr. Hồng -
Tạm ứng CP CT Mr. Hồng -
Tạm ứng CP CT Mr. Hồng -
Tạm ứng CP CT Mr. Hồng -
Tạm ứng CP CT Mr. Hồng -
Tạm ứng CP CT Mr. Hồng -
Tạm ứng Cp CT Mr. Hồng -
Tạm ứng tiền mua nhôm Mr. Hồng -
Tạm ứng CP CT cho Mr. Hồng Mr. Hồng -
Tạm ứng tiền mua nhôm làm cửa lùa, cửa đi Mr. Hồng -
Tạm ứng CP CT Mr. Hồng -
Quyết toán TƯ CP CT cho Mr. Hồng Mr. Hồng -
Tạm ứng CP CT Mr. Hồng -
Tạm ứng tiền mua 03 thùng silicon Mr. Hồng -
Tạm ứng CP CT - mua kính làm cửa lùa của đi Mr. Hồng -
Tạm ứng CP CT mua chốt cửa 28ea, vách mica 5ly 3m (CS -
Tạm ứng CP CT cho Mr. Hồng
Tạm ứng CP CT Mr. Hồng -
Tạm ứng CP CT Mr. Hồng -

VI. TIẾP KHÁCH - ĂN UỐNG ∑


접대비 - 식대 3,051,000 265,000
Thanh toán CP ăn uống Mr. Lee 150,000 -
Thanh toán CP tiếp khách Mr. Lee 1,410,000 141,000
Thanh toán CP tiếp khách Mr. Lee 1,240,000 124,000
Thanh toán tiền ăn cơm Mr. Lee 113,000 -
Thanh toán CP ăn uống Mr. Lee 138,000 -
VII. VẬN CHUYỂN ∑
운반비 13,115,000 -
Thanh toán xe ba gác giao hàng cho chang Shin ( xưởng 2,700,000
Thanh toán tiền xe ba gác giao hàng từ ngày 20/09-> 29 600,000
Thanh toán tiền xe ba gác giao hàng tháng 09/2016 cho C 600,000
Đức xe ôm đi mua hàng cho Chang Shin E 260716-L 90,000
Xe ôm đi lấy bản lề sàn cho Chang Shine E 260716-L 400,000
Giao hóa đơn cho Isu Chang Shin E 260716-L 100,000
Giao lé thép cho Chang Shin E 260716-L Tâm ba gác 500,000
Chở tấm nhựa FRP 11/8 Cho Chang Shin E 260716-L - Tân V 800,000
Giao thép ngày 12/8 + 16/8 Cho Chang Shin E 260716-L - 950,000
Xe tải GN chở 62 tấm Lower giao xuống Isu Chang Shin E - 1,500,000
Giao hàng cho ISu Chang Shin E 125,000
Giao hợp đồng + mua nhôm cho Chang Shin E 260716-L ng 550,000
Giao hóa đơn cho Isu Changshin E 260716-L 50,000
Giao Lower cho Isu ChangShin E 260716-L Mr. Lee theo yê 1,000,000
Giao 80 tấm FRP cho Isu Chang Shin E 260716-L Bình Phướ 1,000,000
Giao hóa đơn 260716-L Chang Shin E 50,000
Giao bản nghiệm thu Chang Shin E 260716-L 50,000
Giao 80 tấm nhựa FRP cho Chang Shin E 260716-L 600,000
Giao cửa nhôm cho Changshin E 260716-L 2 lần - Ba Tài 1,400,000
Giao hồ sơ quyết toán cho Chang Shin E 290116-L.Rev00 x 50,000

VIII. CHI PHÍ KHÁC ∑


기타비용 686,957 5,958,835
Phí chuyển khoản -Tạm ứng 30 % tiền mua nhôm cho ISU 22,000
Phí chuyển khoản -Tạm ứng tiền mua sắt thép, xà gồ cho 22,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán 70 % còn lại ( tạm ứng 14. 22,000
Phí chuyển khoản -Tạm ứng tiền mua nhôm cho ISU, Chang 22,000
Phí chuyển khoản -Tạm ứng chi phí công trình cho ISU. 22,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán 70 % ( tạm ứng 126.113.62 22,000
Phí chuyển khoản -Tạm ứng chi phí công trình + mua nhôm 22,000
Phí chuyển khoản -Tạm ứng 50 % ( gồm VAT) mua lưới thé 22,000
Phí chuyển khoản -Tạm ứng lương công nhật từ ngày 3/08- 22,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền mua nhôm còn lại ( Độ 22,000
Phí chuyển khoản -Tạm ứng tiền lương công nhật từ ngày 22,000
Phí chuyển khoản - Tạm ứng 30% ( có VAT) mua tay nắm 22,000
Phí chuyển khoản -Tạm ứng 30% ( chưa VAT) mua khóa gạ 22,000
Phí chuyển khoản -Tạm ứng chi phí công trình cho Isu, C 22,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền còn lại n( tạm ứng : 6 22,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền còn lại ( tạm ứng 36,7 22,000
Phí chuyển khoản -Tạm ứng 50% theo hợp đồng mua kính 11,000
Phí chuyển khoản - Thanh toán hợp đồng mua tấm phẳng F 11,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán 25 % ( chưa VAT) giá tr 11,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền còn lại ( tạm ứng 17. 22,000
Phí chuyển khoản -Tạm ứng 50 % chưa VAT mua lover nhự 11,000
Phí chuyển khoản -Tạm ứng 50 % chưa VAT mua kính ch 11,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền mua kính cường lực 11,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền mua nhôm và phụ kiệ 22,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền còn lại ( tạm ứng: 35 11,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền còn lại ( tạm ứng = 11,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền mua FRP cho Isu, Chan 11,000
Phí chuyển khoản -Thanh toán tiền mua kính cho ISU, C 11,000
Phí chuyển khoản -Thu tiền Cty Isu - Chang Shin E - PBG 148,016
Trử phí chuyển khoản - Thu đợt cuối Cty Isu Changshin E 32,941
Xăng 455,741
Xăng 91,148
Xăng 454,636
Xăng 273,826
Xăng 273,311
Xăng 36,371
Xăng 364,605
Ăn uống 324,546
Nhôm TS 784,470
Nhôm TS 1,817,000
Kính 1,028,636
Nhớt 54,545
Có VAT

Số dư cuối
잔액
Total trả tiền

25,024,903
2,195,862,662

GHI CHÚ 1,583,276,412 115,039,864 - -

- -
MHKNK.087.T07
MHKNK.002.T08
MHKNK.002.T08
MHKNK.004.T08
MHKNK.028.T08
MHKNK.033.T08
MHKNK.063.T08
MHKNK.028.T08
MHKNK.021.T08, MHKNK.022.T08
MHKNK.009.T09
MHKNK.055.T08
MHKNK.033.T08
PC.217.T08
MHKNK.011.T09
PC.218.T08
MDV.050.T08, MDV.050.T08
MHKNK.065.T08
MHKNK.055.T08
MHKNK.063.T08
MHKNK.079.T08
MHKNK.076.T08
MHKNK.079.T08
PC.079.T09
MHKNK.008.T09, NVK.049.T09
MHKNK.009.T09
MHKNK.035.T09
MHKNK.073.T08
MHKNK.079.T08
MHKNK.080.T08
MHKNK.038.T09
MHKNK.021.T09
MHKNK.035.T09
MDV.047.T09
MHKNK.038.T09
MHKNK.062.T09
MHKNK.065.T09, NVK.134.T09
MHKNK.016.T09
MHKNK.069.T08
MHKNK.080.T10
MDV.063.T11
MHKNK.111.T11
UNC.015.T12
MDV.169.T12
PC.152.T11
NVK.034.T02
- - -
MDV.210.T12
MDV.060.T08
MDV.041.T09
PC.245.T10
MDV.210.T12

- -

- -
MDV.019.T09
MDV.020.T09
MDV.021.T09
MDV.023.T09
MDV.024.T09
PC.077.T09
MDV.065.T09
MDV.007.T10
MDV.008.T10
MDV.009.T10
MDV.027.T10
MDV.062.T10
MDV.207.T01

2,072,000
4,250,000
10,000,000
23,344,200
10,000,000
10,000,000
10,000,000
14,997,000
3,080,000
10,000,000
13,652,160
5,000,000
27,329,000
5,000,000
2,325,000
3,000,000
3,000,000
2,000,000
6,559,300
3,837,010

- -
PC.207.T08
PC.208.T08
PC.004.T11
PC.219.T09
PC.248.T09
- -
MDV.060.T09
MDV.084.T09
MDV.075.T09
MDV.016.T08
MDV.033.T08
MDV.032.T08
MDV.052.T08
MDV.067.T08
MDV.067.T08
MDV.069.T08
MDV.008.T09
MDV.028.T09
MDV.031.T09
MDV.040.T09
MDV.040.T09
MDV.077.T09
MDV.077.T09
MDV.079.T09
MDV.046.T10
MDV.056.T11

- -
UNC.051.T07
UNC.052.T07
UNC.002.T08
PC.033.T08
PC.042.T08
UNC.015.T08
PC.065.T08
UNC.017.T08
PC.076.T08
UNC.023.T08
PC.124.T08
UNC.025.T08
UNC.027.T08
PC.174.T08
UNC.049.T08
UNC.058.T08
UNC.059.T08
UNC.064.T08
UNC.003.T09
UNC.011.T09
UNC.014.T09
UNC.022.T09
UNC.026.T09
UNC.027.T09
UNC.029.T09
UNC.037.T09
UNC.052.T09
UNC.015.T10
NTTK.007.T12
NTTK.037.T12
12,085
12101
11942
11656
11533
2793
11755
3401
2640
2627
183
2982

You might also like