You are on page 1of 1

BẢNG ĐIỂM NĂNG KHIẾU 11 ANH 2019-2020

ST XT
Họ và tên HSG Lần 1 XT Lần 2 XT Lần3 XT Lần 4 XT Lần 5
T
1 Nguyễn Minh Anh 6.15 25
2 Nguyễn Quỳnh Anh 6.05 27
3 Nguyễn Vân Anh 7.08 15
4 Nguyễn Vũ Huyền Anh 6.6 20
5 Trần Tuyết Anh 6.84 18
6 Vương Ngọc Bảo Châu 10.5 7.78 5
7 Nguyễn Tấn Dũng 7 16
8 Đoàn Kỳ Duyên 5.3 34
9 Nguyễn Thị Anh Đào 5.34 33
10 Nguyễn Thu Giang 13 7.53 12
11 Nguyễn Thị Ngọc Hà 7.18 14
12 Đỗ Minh Hằng 6 28
13 Phương Thị Thu Hiền 12.9 8.21 2
14 Trần Văn Hiếu 4.6 38
15 Trần Minh Huyền 11.8 7.37 13
16 Vũ Thu Huyền 11 7.66 7
17 Nguyễn Đình Hưng 5.37 32
18 Võ Thu Hương 6.1 26
19 Đoàn Đức Kiên 12.9 7.87 4
20 Hoàng Ngọc Lân 12.1 8.05 3
21 Hoàng Ngọc Linh 5 37
22 Vũ Ngọc Linh 6.87 17
23 Phạm Thị Nguyệt Linh 12.5 7.63 8
24 Vũ Hà Linh 7.55 11
25 Dương Thị Hiền Mai 7.63 8
26 Lê Ngọc Mai 6.7 19
27 Trịnh Nhật Minh 6.42 23
28 Nguyễn Phan Hà My 7.58 10
29 Lại Hồng Nam 5.78 30
30 Phạm Lê Phương Nga 6.21 24
31 Cao Kiều Ngân 5.3 34
32 Đỗ Thanh Ngân 5.3 34
33 Nguyễn Thúy Ngân 4.2 39
34 Nguyễn Ngọc Hà Phương 5.57 31
35 Nguyễn Trần Mai Phương 6.5 21
36 Nguyễn Thu Trang 10.3 7.68 6
37 Chử Thị Thu Uyên 13.6 8.74 1
38 Đào Tuấn Việt 6.47 22
39 Phạm Nguyên Vinh 6 28

You might also like