You are on page 1of 4

GIÁ TRỊ HIỆN TẠI RÒNG

Tính giá trị hiện tại ròng của dự án _NPV ( triệu đô la)

Năm 0 1 2 3 4 5 6
Doanh thu hàng năm 0 6 8 15 15 15 15
Giá trị còn lại của tài sản 0 0 0 0 0 0 0
Đầu tư ban đầu 20 0 0 0 0 0 0
Chi Phí sản xuất 0 4 6 7 7 7 7
Quảng cáo, Bảo hành 0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Bảo dưỡng 0 0.02 0.02 0.02 0.02 0.02 0.02
Khấu hao 0 2 2 2 2 2 2
Thuê đất 0 0.05 0.05 0.05 0.05 0.05 0.05
Chi Phí quản lý 0 0 0 0 0 0 0
Trả lãi vay 0 0.03 0.03 0.03 0.03 0.03 0.03
Lợi Nhuận trước thuế -20.0 -0.20 -0.20 5.80 5.80 5.80 5.80
Thuế thu nhập (20%) 0.00 0.00 0.00 1.16 1.16 1.16 1.16
Lợi nhuận sau thế -20.0 -0.2 -0.2 4.6 4.6 4.6 4.6
Khấu hao 0 2 2 2 2 2 2
Dòng tiền -20.00 1.80 1.80 6.64 6.64 6.64 6.64
Hệ Số chiết khấu (r=16%) 1.0000 0.8621 0.7432 0.6407 0.5523 0.4761 0.4104
Dòng tiền chiết khấu -20.0000 1.5517 1.3377 4.2540 3.6672 3.1614 2.7253
NPV 1.69
NPV>0 Dự án khả thi
Thuế thu nhập 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Hệ số chiết khấu 0.16 0.16 0.16 0.16 0.16 0.16

Tính IRR bằng hàm excel IRR = 18.03%

Tính bằng nội suy


r1 =18% 1.000 0.847 0.718 0.609 0.516 0.437 0.370
0.18 -20.000 1.525 1.293 4.041 3.425 2.902 2.460
NPV1 0.022 >0

r2= 18,4% 1 0.84459459 0.71334 0.602483 0.508854 0.429775 0.362985925


0.184 -20 1.52027027 1.284012 4.000488 3.378791 2.853708 2.410226544
NPV2 -0.2901 <0

IRR 18.03%
T
Thời gian hoàn vốn

Năm 0 1 2 3 4 5 6
Dòng tiền chiết khấu 20.0000 1.5517 1.3377 4.2540 3.6672 3.1614 2.7253
1.5517 2.8894 7.1434 10.8106 13.9720 16.6973
Thời gian hoàn vốn = 7 năm + 5.6480
Năm 0 1 2 3 4 5 6
Doanh thu hàng năm 0 6 8 15 15 15 15
Giá trị còn lại của tài sản 0 0 0 0 0 0 0
Khấu hao 0 2 2 2 2 2 2
Tổng doanh thu hàng năm 0 8 10 17 17 17 17
Đầu tư ban đầu 20 0 0 0 0 0 0
Chi Phí sản xuất 0 4 6 7 7 7 7
Quảng cáo, Bảo hành 0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Thuê đất 0 0.05 0.05 0.05 0.05 0.05 0.05
Trả lãi vay 0 0.03 0.03 0.03 0.03 0.03 0.03
Bảo dưỡng MMTB 0 0.02 0.02 0.02 0.02 0.02 0.02
Khấu hao 0 2 2 2 2 2 2
Tổng chi phí hàng năm 0 6.2 8.2 9.2 9.2 9.2 9.2
Hệ Số chiết khấu (r=16%) 1.0000 0.8621 0.7432 0.6407 0.5523 0.4761 0.4104
Hiện giá lợi ích 6.8966 7.4316 10.8912 9.3889 8.0939 6.9775
Hiện giá chi phí 5.3448 6.0939 5.8941 5.0811 4.3802 3.7761
TỶ SUẤT SINH LỜI CỦA DỰ ÁN

Tổng hiện giá lợi ích = 65.06


Tổng hiện giáchi phí = 40.1933

Hệ số dinh lời PV(B/C) = 1.619 >1


Nhóm 4

7 8 9 10
15 15 7 5
0 0 0 1
0 0 0 0
7 7 6 4
0.1 0.1 0.1 0.1
0.02 0.02 0.02 0.02
2 2 2 2
0.05 0.05 0.05 0.05
0 0 0 0
0.03 0.03 0.03 0.03
5.80 5.80 -1.20 -0.20
1.16 1.16 0.00 0.00
4.6 4.6 -1.2 -0.2
2 2 2 2
6.64 6.64 0.80 1.80
0.3538 0.3050 0.2630 0.2267
2.3494 2.0254 0.2104 0.4080

0.2 0.2 0.2 0.2


0.16 0.16 0.16 0.16

0.314 0.266 0.225 0.191


2.084 1.766 0.180 0.344

0.306576 0.258932 0.218693 0.184707


2.035664 1.719311 0.174954 0.332472

7 8 9 10
2.3494 2.0254 0.2104 0.4080
19.0467 21.0721 21.2825 21.6905
tháng
7 8 9 10
15 15 7 5
0 0 0 1
2 2 2 2
17 17 9 8
0 0 0 0
7 7 6 4
0.1 0.1 0.1 0.1
0.05 0.05 0.05 0.05
0.03 0.03 0.03 0.03
0.02 0.02 0.02 0.02
2 2 2 2
9.2 9.2 8.2 6.2
0.3538 0.3050 0.2630 0.2267
6.0151 5.1854 2.3666 1.8135
3.2552 2.8062 2.1562 1.4054

You might also like