Professional Documents
Culture Documents
STT Mã số Tên bánh Ngày sản xuất Số lượng Đơn giá Ghi chú Thành tiền
1 JB01BB45 Jambon bát bửu 8/23/10 45 70000 Het han su dung 3,150,000
2 TC02LX50 Thập cẩm lập xưởng 8/9/10 150 50000 Het han su dung 7,500,000
3 GQ02VC30 Gà quay vi cá 9/5/10 30 75000 Het han su dung 2,250,000
4 JB01BB45 Jambon bát bửu 9/2/10 45 70000 3,150,000
5 HS01TX25 Hạt sen trà xanh 8/31/10 125 30000 Het han su dung 3,750,000
6 GQ02VC30 Gà quay vi cá 9/13/10 30 75000 2,250,000
7 TC01LX50 Thập cẩm lập xưởng 9/11/10 252 40000 10,080,000
8 JB01BB45 Jambon bát bửu 9/2/10 75 70000 5,250,000
9 GQ02VC30 Gà quay vi cá 9/2/10 85 75000 Het han su dung 6,375,000
10 JB01BB45 Jambon bát bửu 8/31/10 73 70000 5,110,000
11 HS01TX25 Hạt sen trà xanh 9/13/10 15 30000 Het han su dung 450,000
12 GQ02VC30 Gà quay vi cá 9/2/10 45 75000 Het han su dung 3,375,000
13 JB01BB45 Jambon bát bửu 8/29/10 150 70000 10,500,000
14 HS01TX25 Hạt sen trà xanh 9/11/10 30 30000 Het han su dung 900,000
15 GQ02VC30 Gà quay vi cá 8/29/10 45 75000 Het han su dung 3,375,000
16 TC01LX50 Thập cẩm lập xưởng 9/11/10 150 40000 6,000,000
17 GQ02VC30 Gà quay vi cá 9/3/10 30 75000 Het han su dung 2,250,000
18 JB01BB45 Jambon bát bửu 9/30/10 45 70000 3,150,000
19 JB01BB45 Jambon bát bửu 8/29/10 125 70000 8,750,000
20 HS01TX25 Hạt sen trà xanh 9/11/10 30 30000 Het han su dung 900,000
21 GQ02VC30 Gà quay vi cá 9/3/10 50 75000 Het han su dung 3,750,000
22 TC02LX50 Thập cẩm lập xưởng 8/31/10 75 50000 3,675,000
23 TC02LX50 Thập cẩm lập xưởng 8/29/10 65 50000 3,185,000
24 GQ02VC30 Gà quay vi cá 9/11/10 290 75000 21,750,000