Professional Documents
Culture Documents
Điểm Đường Lối
Điểm Đường Lối
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ BẢNG THEO DÕI QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
Số tín chỉ: 3
Hs QTHT: 40%
Hs Điểm thi: 60%
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
1 15F7011030 Đặng Thu Hương 4 9.2 5.5 7.0 B
2 15F7011089 Phạm Nguyễn Thủy Tiên 3 8.7 4.5 6.2 C
3 16F7011001 Nguyễn Kim Anh 2 8.9 4.0 6.0 C
4 16F7011002 Nguyễn Thị Ngọc Anh 3 9.2 9.0 9.1 A
5 16F7011003 Trương Đỗ Quỳnh Anh 2 9.2 8.0 8.5 A
6 16F7011004 Cao Thị Diệu ái 6 9.2 5.5 7.0 B
7 16F7011005 Lê Thị Ân 10 9.2 5.0 6.7 C
8 16F7011006 Trần Thị Ngọc Bích 2 9.3 9.0 9.1 A
9 16F7011007 Nguyễn Phước Bảo Châu 4 9.8 7.5 8.4 B
10 16F7011009 Lê Thị Duyên 3 8.5 8.0 8.2 B
11 16F7011010 Phan Thị Mỹ Duyên 6 9.0 5.5 6.9 C
12 16F7011012 Mai Phạm Trung Đức 2 8.7 6.0 7.1 B
13 16F7011013 Trương Khánh Hà 2 9.3 5.5 7.0 B
14 16F7011014 Nguyễn Hoài Vạn Hạnh 8 9.2 8.0 8.5 A
15 16F7011015 Thái Thị Hồng Hạnh 9 9.0 9.0 9.0 A
16 16F7011016 Trần Lê Thục Hạnh 6 9.0 6.0 7.2 B
17 16F7011017 Đỗ Hoàng Thiên Hoài 10 9.5 7.5 8.3 B
18 16F7011018 Nguyễn Thị Huyền 1 9.0 7.0 7.8 B
19 16F7011019 Phan Thị Thu Huyền 2 8.7 4.0 5.9 C
20 16F7011020 Nguyễn Thị Việt Hương 5 9.3 8.5 8.8 A
21 16F7011021 Trần Quỳnh Hương 6 8.8 7.0 7.7 B
22 16F7011022 Nguyễn Thị Phương Khanh 4 9.8 8.5 9.0 A
23 16F7011023 Huỳnh Nhật Khánh 3 8.8 9.5 9.2 A
24 16F7011024 Trần Thị Kiều 4 9.8 9.0 9.3 A
25 16F7011025 Nguyễn Phú Lâm 6 9.2 6.5 7.6 B
26 16F7011026 Đoàn Thị Phương Linh 10 9.2 8.5 8.8 A
27 16F7011027 Hoàng Linh 3 9.2 9.0 9.1 A
28 16F7011029 Nguyễn Diệu Linh 2 9.5 6.5 7.7 B
29 16F7011030 Nguyễn Thị Thùy Linh 3 9.5 9.0 9.2 A
Page 53 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
30 16F7011031 Trương Thị Ngọc Linh 6 9.2 8.5 8.8 A
31 16F7011032 Trần Thị Mai 2 9.2 9.0 9.1 A
32 16F7011035 Nguyễn Thị Hà My 2 9.7 8.0 8.7 A
33 16F7011036 Phan Thị Diệu My 2 8.5 9.5 9.1 A
34 16F7011037 Bùi Thị Nam 3 9.3 9.5 9.4 A
35 16F7011038 Đoàn Phan Thanh Ngân 8 9.0 7.5 8.1 B
36 16F7011039 Trần Thị Ngân 4 9.5 7.5 8.3 B
37 16F7011040 Trần Vũ Khánh Ngân 4 9.2 4.5 6.4 C
38 16F7011041 Trần Lê Tiểu Ngọc 8 9.8 9.0 9.3 A
39 16F7011042 Hoàng Thị Hạnh Nguyên 4 8.8 8.5 8.6 A
40 16F7011043 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 6 9.2 9.5 9.4 A
41 16F7011044 Lê Trọng Hoàng Nhân 1 8.3 0.0 3.3 F VKP
42 16F7011045 Trần Thị Nhật 4 9.5 8.5 8.9 A
43 16F7011046 Nguyễn Thị ái Nhi 2 9.3 7.5 8.2 B
44 16F7011047 Nguyễn Thị Hiền Nhi 1 7.7 8.0 7.9 B
45 16F7011048 Nguyễn Thị Lan Nhi 3 9.2 9.5 9.4 A
46 16F7011049 Võ Châu Nhi 3 9.5 9.5 9.5 A
47 16F7011050 Nguyễn Hồng Nhung 2 8.3 8.0 8.1 B
48 16F7011051 Nguyễn Thị Diệu Phấn 9 8.7 6.0 7.1 B
49 16F7011052 Lê Thị Phương 10 9.2 8.0 8.5 A
50 16F7011053 Nguyễn Lê Uyên Phương 4 9.2 5.5 7.0 B
51 16F7011054 Nguyễn Nguyên Phương 7 7.7 7.0 7.3 B
52 16F7011055 Nguyễn Thị Thu Phương 3 9.5 8.5 8.9 A
53 16F7011056 Phạm Thị Phượng 1 9.3 8.5 8.8 A
54 16F7011057 Trần Thị Như Quỳnh 3 9.0 9.0 9.0 A
55 16F7011058 Dương Thị Minh Tâm 1 10.0 7.0 8.2 B
56 16F7011059 Lê Thị Phương Thảo 1 9.3 8.0 8.5 A
57 16F7011060 Nguyễn Thị Như Thảo 9 9.0 4.0 6.0 C
58 16F7011061 Trần Thị Phương Thảo 2 9.7 9.0 9.3 A
59 16F7011062 Trần Hoàng Thiên 10 9.2 8.5 8.8 A
60 16F7011063 Phạm Thị Thôi 3 8.0 8.0 8.0 B
61 16F7011064 Nguyễn Thị Thanh Thủy 9 8.7 8.5 8.6 A
62 16F7011065 Nguyễn Thị Thanh Tiền 2 9.0 7.5 8.1 B
63 16F7011066 Nguyễn Thị Trang 3 9.2 7.5 8.2 B
64 16F7011067 Nguyễn Thị Mai Trang 9 7.7 6.5 7.0 B
Page 54 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
65 16F7011069 Trần Thị Nam Trân 4 9.2 7.0 7.9 B
66 16F7011070 Nguyễn Trần Hạnh Tú 6 9.0 8.5 8.7 A
67 16F7011072 Nguyễn Thị Thu Uyên 3 9.7 8.0 8.7 A
68 16F7011073 Nguyễn Thị Bích Vân 1 9.3 7.0 7.9 B
69 16F7011074 Nguyễn Nhật Hoàng 2 0.0 0.0 0.0 F VKP
70 15F7031003 Nguyễn Thành Đạt 6 9.0 2.0 4.8 D
71 15F7031004 Trần Lê Hà Giang 9 9.0 5.5 6.9 C
72 16F7031001 Nguyễn Thị Kim Châu 3 8.8 6.0 7.1 B
73 16F7031002 Vương Thị Kim Chi 10 9.5 6.5 7.7 B
74 16F7031004 Hoàng Thân Ngọc Hội 3 9.3 9.0 9.1 A
75 16F7031005 Nguyễn Thị Huệ 10 9.5 8.5 8.9 A
76 16F7031006 Ngô Thị Hải Ly 3 9.0 7.0 7.8 B
77 16F7031008 Phạm Thị Na 9 9.2 9.0 9.1 A
78 16F7031010 Hà Thị Ngọc 3 9.2 8.5 8.8 A
79 16F7031013 Lê Thị Ly Sa 9 9.0 9.0 9.0 A
80 16F7031014 Trần Thị Thuyên 10 9.5 5.0 6.8 C
81 16F7031016 Trần Thị Cẩm Tiên 3 9.0 4.0 6.0 C
82 16F7031017 Mai Nguyễn Bảo Trân 6 9.2 4.0 6.1 C
83 16F7031018 Hồ Tường Oanh 6 9.2 5.0 6.7 C
84 16F7031019 Đoàn Văn Tỉnh 6 9.2 2.5 5.2 D
85 15F7041009 Lê Thị Yến Nhi 9 9.0 9.0 9.0 A
86 15F7041011 Nguyễn Thị Tố Như 9 7.5 6.5 6.9 C
87 16F7041001 Phan Thị Mai Anh 5 9.0 7.0 7.8 B
88 16F7041002 Võ Thị Vân Anh 4 9.2 8.0 8.5 A
89 16F7041003 Vũ Thúy Hằng 3 9.2 8.5 8.8 A
90 16F7041004 Lê Thị Thu Hiền 10 9.3 7.5 8.2 B
91 16F7041005 Bùi Thị Hoa 6 9.5 6.5 7.7 B
92 16F7041006 Nguyễn Thị Hồng 3 9.0 7.0 7.8 B
93 16F7041007 Lê Thị Huyền 3 9.0 8.0 8.4 B
94 16F7041008 Lê Thị Khánh Huyền 2 8.9 6.0 7.2 B
95 16F7041009 Trương Thị Khánh Huyền 2 9.7 5.5 7.2 B
96 16F7041010 Nguyễn Thị Mỹ Linh 7 8.7 4.5 6.2 C
97 16F7041011 Nguyễn Thị Mỹ Linh 9 8.0 5.0 6.2 C
98 16F7041012 Nguyễn Thị Thủy Ly 6 9.2 9.0 9.1 A
99 16F7041014 Vương Hồ ý Nhi 3 9.0 8.0 8.4 B
Page 55 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
100 16F7041016 Nguyễn Thị Quỳnh Như 6 9.5 7.0 8.0 B
101 16F7041017 Nguyễn Thị Quỳnh 10 9.2 7.5 8.2 B
102 16F7041018 Văn Thị Dạ Thảo 4 9.2 5.0 6.7 C
103 16F7041019 Hoàng Thị Thu 7 9.2 9.0 9.1 A
104 16F7041021 Trần Thị Minh Tuyết 3 9.0 9.0 9.0 A
105 16F7041022 Dương Thị Mỹ Tự 7 9.4 3.5 5.9 C
106 16F7041023 Trần Thị Thiên ý 3 9.0 4.5 6.3 C
107 15F7051010 Trương Thị Diệu Hằng 8 8.7 4.5 6.2 C
108 15F7051044 Nguyễn Thị Hà Trang 5 9.0 0.0 3.6 F VKP
109 16F7051001 Lê Ngọc Vân Anh 2 10.0 5.0 7.0 B
110 16F7051002 Nguyễn Thị Mai Anh 6 9.0 2.5 5.1 D
111 16F7051004 Ngô Đắc Công 1 8.7 3.5 5.6 C
112 16F7051005 Đặng Thị Hoài 6 9.2 8.5 8.8 A
113 16F7051006 Nguyễn Ngọc Lam 1 8.7 7.5 8.0 B
114 16F7051007 Nguyễn Thị Trang Linh 8 9.0 7.0 7.8 B
115 16F7051010 Nguyễn Thị Thu Na 6 9.0 8.0 8.4 B
116 16F7051011 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 5 9.0 6.5 7.5 B
117 16F7051012 Lê Thị Nguyệt 9 9.5 9.0 9.2 A
118 16F7051013 Hà Thị Kim Nhi 1 9.0 4.0 6.0 C
119 16F7051015 Đoàn Quang Phi 5 9.5 5.0 6.8 C
120 16F7051016 Lương Thị Thu Phượng 6 8.8 5.0 6.5 C
121 16F7051017 Nguyễn Huy Thông 5 8.7 5.0 6.5 C
122 16F7051019 Võ Thị Hoài Thu 1 8.3 1.0 3.9 F
123 16F7051020 Châu Hoài Thư 9 9.2 8.5 8.8 A
124 16F7051021 Hoàng Thị Trang 6 9.0 5.5 6.9 C
125 16F7051022 Lê Thị Trang 9 9.5 8.5 8.9 A
126 16F7051023 Nguyễn Văn Triều 5 9.7 8.0 8.7 A
127 16F7051024 Đặng Thị Thanh Tuyền 4 9.2 3.0 5.5 C
128 16F7051025 Văn Ngọc Yến 8 9.5 3.0 5.6 C
129 16F7051026 Ngô Thị Mỹ Dung 1 9.0 5.5 6.9 C
130 16F7051027 Lê Thị Ái Nhị 7 9.2 6.0 7.3 B
131 16F7051028 Lê Văn Tân 5 9.3 5.0 6.7 C
132 16F7051030 Hoàng Bảo Trân 8 8.7 1.0 4.1 D
133 14F7061012 Lê Thị Hoài Hương 5 9.5 8.0 8.6 A
134 15F7061005 Văn Thị Thùy Dương 1 0.0 0.0 0.0 F VKP
Page 56 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
135 15F7061017 Nguyễn Thị Kim Liên 7 6.7 7.5 7.2 B
136 16F7061001 Phạm Thị Vân Anh 5 9.3 8.5 8.8 A
137 16F7061003 Trần Thị Hạnh Dung 1 8.3 6.0 6.9 C
138 16F7061004 Võ Hồ Minh Đức 1 10.0 7.5 8.5 A
139 16F7061008 Trương Thị Huyền 10 9.5 4.0 6.2 C
140 16F7061009 Hà Thúy Kiều 7 9.1 6.0 7.2 B
141 16F7061010 Trần Thị Mỹ Lan 8 9.2 6.0 7.3 B
142 16F7061012 Dương Thị Cát Mỹ 2 8.0 7.0 7.4 B
143 16F7061013 Hoàng Thị Mỹ 6 9.3 7.5 8.2 B
144 16F7061014 Bùi Hoàng Bảo Ngân 3 9.2 10.0 9.7 A
145 16F7061015 Dương Thị Mỹ Ngọc 7 9.5 9.5 9.5 A
146 16F7061016 Nguyễn Thị Quỳnh Như 8 9.2 7.0 7.9 B
147 16F7061017 Nguyễn Thị Kim Oanh 5 9.2 8.0 8.5 A
148 16F7061018 Võ Thị Kiều Oanh 8 9.2 2.0 4.9 D
149 16F7061019 Đào Thị Phượng 7 9.5 8.0 8.6 A
150 16F7061021 Hồ Nhật Tân 3 6.3 7.0 6.7 C
151 16F7061022 Hoàng An Phương Thảo 8 9.2 7.0 7.9 B
152 16F7061023 Trần Phan Thanh Thảo 1 8.3 2.0 4.5 D
153 16F7061024 Trần Thị Phương Thảo 3 9.0 2.5 5.1 D
154 16F7061026 Đỗ Thanh Trâm 1 9.0 7.5 8.1 B
155 16F7061028 Nguyễn Văn Trường 2 6.7 7.5 7.2 B
156 16F7061029 Lê Thị Phương Uyên 5 9.2 5.5 7.0 B
157 16F7061030 Bùi Thị Thùy Dương 8 9.3 5.0 6.7 C
158 16F7061031 Hoàng Minh Hải 3 0.0 0.0 0.0 F VKP
159 16F7061032 Trần Thị Hồng Ngọc 7 9.1 3.5 5.7 C
160 16F7061033 Trương Thị Bình Phương 7 9.0 2.0 4.8 D
161 16F7061035 Võ Lê Huyền Trang 7 9.7 7.5 8.4 B
162 14F7511133 Trần Thị Thúy Hạnh 2 8.0 0.0 3.2 F VKP
163 14F7511471 Nguyễn Thị Thì 1 0.0 0.0 0.0 F VKP
164 15F7511035 Lê Thị Quỳnh Châu 7 7.0 9.0 8.2 B
165 15F7511059 Nguyễn Minh Dũng 5 9.2 7.5 8.2 B
166 15F7511117 Lê Thị Hiền 9 8.7 7.0 7.7 B
167 15F7511182 Nguyễn Thị Lan 5 9.2 8.0 8.5 A
168 15F7511185 Đặng Thị Như Lành 9 8.9 5.0 6.6 C
169 15F7511219 Trần Thị Lý 4 9.3 6.0 7.3 B
Page 57 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
170 15F7511356 Hoàng Ngọc Kim Quy 9 8.9 9.0 9.0 A
171 15F7511401 Nguyễn Thị Phương Thảo 8 9.3 9.0 9.1 A
172 15F7511449 Nguyễn Thị Thương 6 9.0 8.0 8.4 B
173 15F7511455 Trần Tiến 4 8.5 3.0 5.2 D
174 15F7511465 Nguyễn Hoài Khánh Trang 2 8.7 7.5 8.0 B
175 15F7511509 Nguyễn Thị Mỹ Tú 2 9.0 9.5 9.3 A
176 15F7511511 Lê Phương Uyên 1 8.3 5.0 6.3 C
177 15F7511521 Trần Thị Vân 1 9.3 8.0 8.5 A
178 15F7511525 Nguyễn Thị Tường Vi 4 9.0 1.5 4.5 D
179 15F7511527 Trần Quốc Việt 6 9.0 7.0 7.8 B
180 16F7511003 Nguyễn Thị Phương Anh 4 9.2 6.5 7.6 B
181 16F7511004 Phan Cát Anh 4 9.0 8.0 8.4 B
182 16F7511005 Phan Thị Quỳnh Anh 4 9.2 7.0 7.9 B
183 16F7511006 Đặng Thị ánh 1 9.3 6.5 7.6 B
184 16F7511007 Phan Thị Ngọc ánh 2 8.3 8.5 8.4 B
185 16F7511008 Hồ Quốc Bảo 8 9.3 6.0 7.3 B
186 16F7511009 Nguyễn Thị ái Bình 6 8.7 5.5 6.8 C
187 16F7511010 Văn Thị Ngọc Bích 1 9.7 5.5 7.2 B
188 16F7511012 Dương Thị ánh Châu 4 8.8 8.0 8.3 B
189 16F7511013 Lê Quang Bảo Châu 1 0.0 0.0 0.0 F VKP
190 16F7511015 Lê Thúc Chung 1 8.3 4.0 5.7 C
191 16F7511016 Nguyễn Quốc Cường 4 9.8 5.5 7.2 B
192 16F7511017 Đinh Hữu Dõng 1 8.7 4.5 6.2 C
193 16F7511018 Hoàng Lê Phương Dung 6 9.7 5.0 6.9 C
194 16F7511019 Hồ Thị Dung 2 9.3 6.5 7.6 B
195 16F7511020 Nguyễn Thị Hồng Dung 4 9.0 8.0 8.4 B
196 16F7511023 Lê Thị Duyên 3 8.5 5.5 6.7 C
197 16F7511024 Phạm Thị Mỹ Duyên 8 9.2 5.0 6.7 C
198 16F7511025 Nguyễn Thị Thùy Dương 7 9.0 9.5 9.3 A
199 16F7511027 Nguyễn Thị Đào 8 9.2 2.5 5.2 D
200 16F7511028 Phạm Thị Hồng Đào 4 9.7 5.0 6.9 C
201 16F7511029 Trần Thị Hồng Đào 5 9.3 7.5 8.2 B
202 16F7511031 Nguyễn Thị Điệp 1 10.0 9.0 9.4 A
203 16F7511032 Đặng Thị Trà Giang 4 9.2 7.5 8.2 B
204 16F7511033 Huỳnh Thị Hương Giang 6 9.2 9.0 9.1 A
Page 58 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
205 16F7511034 Nguyễn Thị Bảo Giang 2 9.7 10.0 9.9 A
206 16F7511035 Cao Thị Thanh Hà 1 6.0 0.0 2.4 F VKP
207 16F7511036 Ngô Thị Ngọc Hà 8 9.3 6.0 7.3 B
208 16F7511038 Hồ Thị Thanh Hải 2 9.0 7.0 7.8 B
209 16F7511039 Lê Quang Hồng Hải 5 7.7 1.5 4.0 D CC
210 16F7511040 Nguyễn Đắc Nhật Hảo 2 8.0 8.0 8.0 B
211 16F7511041 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 6 9.5 9.5 9.5 A
212 16F7511042 Trần Thị Thúy Hân 6 9.2 5.0 6.7 C
213 16F7511043 Lê Văn Công Hậu 8 9.2 4.0 6.1 C
214 16F7511044 Lê Thị Thúy Hằng 2 9.7 7.0 8.1 B
215 16F7511045 Ngô Thị Diệu Hằng 10 9.2 6.0 7.3 B
216 16F7511046 Trần Thị Thúy Hằng 6 9.0 7.0 7.8 B
217 16F7511047 Bùi Thị Diệu Hiền 4 9.2 8.0 8.5 A
218 16F7511048 Đổ Thị Hiền 6 9.5 8.5 8.9 A
219 16F7511050 Lê Thị Thu Hiền 4 9.8 8.5 9.0 A
220 16F7511051 Phan Thị Hiền 4 8.7 8.0 8.3 B
221 16F7511052 Phan Thị Ngọc Hiền 3 9.3 8.5 8.8 A
222 16F7511053 Phạm Thị Thu Hiền 3 8.5 6.5 7.3 B
223 16F7511054 Hoàng Vũ Minh Hiếu 3 9.2 9.0 9.1 A
224 16F7511057 Lê Thị Quỳnh Hoa 3 9.2 8.0 8.5 A
225 16F7511058 Ngô Thị Hoa 2 9.7 9.5 9.6 A
226 16F7511059 Nguyễn Thị Thu Hoài 1 9.3 9.0 9.1 A
227 16F7511060 Nguyễn Hải Hòa 4 8.7 8.5 8.6 A
228 16F7511061 Nguyễn Thị Huế 3 9.3 9.5 9.4 A
229 16F7511062 Hoàng Thị Yến Huệ 4 9.5 4.0 6.2 C
230 16F7511063 Đỗ Thị Thảo Huyền 4 9.3 7.0 7.9 B
231 16F7511064 Hoàng Thị Diệu Huyền 6 9.7 8.0 8.7 A
232 16F7511065 Lê Thị Huyền 10 9.5 7.5 8.3 B
233 16F7511066 Nguyễn Thị Huyền 8 9.3 7.0 7.9 B
234 16F7511067 Nguyễn Thị Lệ Huyền 5 9.5 9.5 9.5 A
235 16F7511069 Phạm Thị Huyền 10 9.3 7.5 8.2 B
236 16F7511070 Nguyễn Quốc Hưng 9 7.8 3.5 5.2 D
237 16F7511071 Nguyễn Thị Hương 4 9.2 6.0 7.3 B
238 16F7511072 Nguyễn Thị Thu Hương 1 9.7 7.0 8.1 B
239 16F7511074 Trần Thị Bé Hương 6 9.8 8.5 9.0 A
Page 59 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
240 16F7511077 Nguyễn Võ Tường Khanh 9 8.5 7.0 7.6 B
241 16F7511078 Tôn Nữ Lê Khanh 2 9.0 0.0 3.6 F VKP
242 16F7511079 Nguyễn Thị Nhật Khánh 9 8.7 9.0 8.9 A
243 16F7511080 Nguyễn Văn Khánh 9 9.0 7.0 7.8 B
244 16F7511081 Trương Văn Quốc Khánh 9 9.0 5.0 6.6 C
245 16F7511085 Nguyễn Thị Kim Lành 10 9.2 5.0 6.7 C
246 16F7511087 Lê Thị Lệ 6 9.2 7.5 8.2 B
247 16F7511088 Phạm Thị Kim Liên 5 9.2 6.5 7.6 B
248 16F7511089 Trương Thị Kim Liên 10 9.5 7.0 8.0 B
249 16F7511090 Bùi Thị Thùy Linh 5 9.2 6.5 7.6 B
250 16F7511092 Hoàng Thị Phương Linh 2 9.5 8.5 8.9 A
251 16F7511094 Hồ Thị Tú Linh 4 9.0 7.0 7.8 B
252 16F7511096 Nguyễn Thị Dịu Linh 4 9.5 5.0 6.8 C
253 16F7511097 Nguyễn Thị Nhật Linh 2 8.7 7.5 8.0 B
254 16F7511098 Trần Thị Mỹ Linh 5 9.3 9.0 9.1 A
255 16F7511099 Võ Thị Mỹ Linh 3 9.5 9.5 9.5 A
256 16F7511100 Hồ Thị Hồng Loan 4 9.0 8.0 8.4 B
257 16F7511102 Phan Thị Lộc 8 9.5 9.5 9.5 A
258 16F7511105 Trần Duy Lợi 1 9.7 7.5 8.4 B
259 16F7511106 Huỳnh Thị Luyến 4 9.8 5.5 7.2 B
260 16F7511107 Phạm Thị Lụa 1 10.0 10.0 10.0 A
261 16F7511108 Phan Phúc Nhật Ly 4 8.8 5.0 6.5 C
262 16F7511109 Huỳnh Thị Lý 2 9.5 9.5 9.5 A
263 16F7511112 Trần Hà Mi 8 9.2 8.5 8.8 A
264 16F7511113 Trần Thị Miều 2 9.3 9.5 9.4 A
265 16F7511114 Đồng Thị Bình Minh 6 9.8 5.0 6.9 C
266 16F7511116 Phạm Hữu Bảo Minh 2 8.0 2.0 4.4 D
267 16F7511117 Nguyễn Thị Mơ 7 8.5 8.0 8.2 B
268 16F7511118 Nguyễn Cửu Thị Trà My 6 9.2 9.0 9.1 A
269 16F7511120 Lê Thị Hoa Mỹ 3 9.3 5.0 6.7 C
270 16F7511122 Nguyễn Hữu Quỳnh Nam 9 8.7 9.0 8.9 A
271 16F7511123 Ngô Thị Nga 4 9.2 9.0 9.1 A
272 16F7511124 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 10 9.3 7.0 7.9 B
273 16F7511125 Phan Thị Nga 1 10.0 8.5 9.1 A
274 16F7511126 Dương Thị Kim Ngân 5 9.2 4.5 6.4 C
Page 60 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
275 16F7511128 Hồ Thanh Kim Ngân 7 9.3 8.5 8.8 A
276 16F7511129 Lê Thanh Kiều Ngân 8 9.0 8.0 8.4 B
277 16F7511131 Nguyễn Thị Kim Ngân 5 8.7 7.0 7.7 B
278 16F7511132 Nguyễn Thị Kim Ngân 9 9.0 4.0 6.0 C
279 16F7511133 Nguyễn Thị Thùy Ngân 1 9.7 9.0 9.3 A
280 16F7511134 Đặng Như Ngọc 2 9.2 9.5 9.4 A
281 16F7511136 Lê Thùy Ngọc 10 9.2 5.0 6.7 C
282 16F7511137 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2 9.5 8.5 8.9 A
283 16F7511138 Nguyễn Thị Minh Ngọc 6 9.5 6.0 7.4 B
284 16F7511139 Phạm Thị ánh Ngọc 2 8.9 7.5 8.1 B
285 16F7511141 Trần Thị Phương Ngọc 8 9.5 4.0 6.2 C
286 16F7511142 Hồ Thị Thảo Nguyên 7 9.3 7.0 7.9 B
287 16F7511143 Lê Thị Thanh Nhàn 10 9.5 7.5 8.3 B
288 16F7511144 Trần Thị Nhàn 6 9.2 8.0 8.5 A
289 16F7511145 Đào Văn Nhản 3 8.3 4.0 5.7 C
290 16F7511146 Hoàng Cao Bảo Nhi 2 9.2 8.0 8.5 A
291 16F7511147 Hồ Thị Thục Nhi 3 9.5 9.5 9.5 A
292 16F7511149 Nguyễn Phan Thục Nhi 6 9.2 7.5 8.2 B
293 16F7511151 Nguyễn Thị Thúy Nhi 8 9.3 8.0 8.5 A
294 16F7511152 Phạm Thị Lan Nhi 5 9.2 9.0 9.1 A
295 16F7511153 Trần Linh Nhi 3 9.0 9.0 9.0 A
296 16F7511155 Đặng Thị Nhung 8 9.2 8.5 8.8 A
297 16F7511157 Lê Thị Hồng Nhung 3 8.8 9.5 9.2 A
298 16F7511158 Nguyễn Phương Nhung 4 9.0 4.5 6.3 C
299 16F7511159 Phan Thị Thùy Nhung 4 9.0 7.0 7.8 B
300 16F7511160 Trần Thị Mỹ Nhung 2 9.0 9.0 9.0 A
301 16F7511161 Trương Thị Hồng Nhung 6 8.8 5.5 6.8 C
302 16F7511162 Nguyễn Quang Chân Như 10 8.8 8.5 8.6 A
303 16F7511163 Nguyễn Thị Quỳnh Như 9 7.5 4.0 5.4 D
304 16F7511165 Nguyễn Thị Nữ 5 8.7 8.5 8.6 A
305 16F7511166 Nguyễn Thị Kim Oánh 6 9.5 9.0 9.2 A
306 16F7511170 Hoàng Lê Nhật Phúc 10 8.8 9.0 8.9 A
307 16F7511171 Nguyễn Thị Phúc 3 8.8 9.5 9.2 A
308 16F7511172 Nguyễn Thị Thanh Phúc 2 9.2 9.5 9.4 A
309 16F7511173 Nguyễn Thị Kim Phụng 4 9.5 7.0 8.0 B
Page 61 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
310 16F7511174 Hà Mai Phương 10 8.7 8.0 8.3 B
311 16F7511176 Huỳnh Vũ Thùy Phương 2 9.0 9.8 9.5 A
312 16F7511178 Ngô Thu Phương 8 9.2 5.0 6.7 C
313 16F7511179 Nguyễn Thị Diệu Phương 3 9.3 9.0 9.1 A
314 16F7511180 Nguyễn Thị Thu Phương 3 9.3 9.0 9.1 A
315 16F7511182 Trần Thị Bích Phương 3 9.5 9.0 9.2 A
316 16F7511183 Hà Thị Kim Phượng 8 9.8 5.5 7.2 B
317 16F7511184 Lê Thị Phượng 5 7.7 8.5 8.2 B
318 16F7511185 Nguyễn Thị Phượng 8 9.2 8.0 8.5 A
319 16F7511186 Nguyễn Thị Phượng 5 9.3 8.0 8.5 A
320 16F7511187 Nguyễn Thị Bích Phượng 9 8.9 9.5 9.3 A
321 16F7511189 Đoàn Nam Nhật Quang 2 7.7 6.0 6.7 C
322 16F7511190 Phạm Thị Kim Qui 4 9.8 8.5 9.0 A
323 16F7511191 Trần Thị Ngọc Quyên 8 9.7 9.0 9.3 A
324 16F7511192 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2 9.5 9.0 9.2 A
325 16F7511193 Trần Như Quỳnh 1 8.7 8.5 8.6 A
326 16F7511194 Trần Thị Diễm Quỳnh 2 7.0 8.0 7.6 B
327 16F7511195 Đỗ Thị Minh Qúi 7 8.7 8.0 8.3 B
328 16F7511196 Đinh Thị Y Sang 3 9.0 9.0 9.0 A
329 16F7511197 Trương Văn Sơn 9 8.9 5.5 6.9 C
330 16F7511198 Lê Thị Sương 5 9.3 9.0 9.1 A
331 16F7511199 Phan Thị Hồng Sương 2 9.3 9.0 9.1 A
332 16F7511200 Hà Thị Tâm 7 9.0 7.0 7.8 B
333 16F7511201 Trần Hữu Thái 9 9.2 9.7 9.5 A
334 16F7511203 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 8 9.5 6.0 7.4 B
335 16F7511204 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 3 8.8 9.0 8.9 A
336 16F7511205 Trần Hoàng Phương Thảo 3 9.0 9.0 9.0 A
337 16F7511206 Nguyễn Thị Thắm 5 9.3 9.0 9.1 A
338 16F7511209 Trần Thị Lệ Thu 10 9.2 6.5 7.6 B
339 16F7511211 Nguyễn Thị Diệu Thuỳ 2 9.0 8.0 8.4 B
340 16F7511212 Nguyễn Thị Kim Thuý 4 9.2 9.0 9.1 A
341 16F7511213 Lê Thị Thúy 8 9.2 8.0 8.5 A
342 16F7511214 Lê Thị Thu Thủy 6 9.2 8.5 8.8 A
343 16F7511215 Nguyễn Thị Thanh Thủy 6 9.0 4.5 6.3 C
344 16F7511216 Hồ Thị Anh Thư 6 9.8 8.5 9.0 A
Page 62 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
345 16F7511217 Lê Thị Minh Thư 8 8.7 8.0 8.3 B
346 16F7511218 Nguyễn Thị Minh Thư 2 9.2 9.0 9.1 A
347 16F7511219 Phan Trần Minh Thư 6 9.2 8.5 8.8 A
348 16F7511220 Trương Thị Anh Thư 8 9.5 9.0 9.2 A
349 16F7511222 Lý Thị Hoài Thương 10 9.2 2.5 5.2 D
350 16F7511223 Hoàng Thị Thủy Tiên 6 9.8 7.0 8.1 B
351 16F7511224 Hoàng Thuỷ Phúc Tiên 2 8.7 4.5 6.2 C
352 16F7511225 Nguyễn Thị Hà Tiên 4 9.3 8.0 8.5 A
353 16F7511226 Nguyễn Thị Tiện 7 9.0 8.5 8.7 A
354 16F7511230 Bùi Thị Quỳnh Trâm 3 8.8 7.5 8.0 B
355 16F7511231 Trần Phạm Ngọc Trâm 4 9.3 8.0 8.5 A
356 16F7511232 Trần Thị Bích Trâm 1 8.7 9.5 9.2 A
357 16F7511233 Trương Thị Bảo Trân 5 7.3 9.0 8.3 B
358 16F7511234 Nguyễn Thị Thúy Trầm 9 8.7 8.5 8.6 A
359 16F7511235 Lê Thị Việt Trinh 10 8.7 8.5 8.6 A
360 16F7511237 Nguyễn Xuân Trinh 7 9.0 8.5 8.7 A
361 16F7511238 Nguyễn Thị Thanh Trúc 4 9.0 6.5 7.5 B
362 16F7511240 Trần Như Tuyết 4 8.8 7.5 8.0 B
363 16F7511241 Trần Tấn Tùng 4 8.8 7.5 8.0 B
364 16F7511242 Châu Thị Thanh Tú 3 8.2 5.5 6.6 C
365 16F7511243 Thái Thị Cát Tường 5 7.2 9.5 8.6 A
366 16F7511244 Hoàng Trần Phương Uyên 2 9.0 9.5 9.3 A
367 16F7511245 Lê Thị Kim Uyên 2 8.0 9.0 8.6 A
368 16F7511246 Lê Thị Tú Uyên 4 8.8 7.5 8.0 B
369 16F7511247 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 9 9.5 9.5 9.5 A
370 16F7511248 Trần Thị Hương Uyên 8 9.8 7.5 8.4 B
371 16F7511249 Lê Thị Vân 1 10.0 9.5 9.7 A
372 16F7511250 Nguyễn Thị Vân 2 8.5 6.0 7.0 B
373 16F7511252 Trần Quang Vinh 3 8.5 8.0 8.2 B
374 16F7511253 Nguyễn Hoàng Vũ 8 9.0 5.0 6.6 C
375 16F7511254 Nguyễn Hà Vy 3 9.3 9.0 9.1 A
376 16F7511255 Nguyễn Lê Thảo Vy 1 8.7 9.5 9.2 A
377 16F7511256 Trần Thảo Vy 4 9.3 7.5 8.2 B
378 16F7511257 A Viết Thị Xĩ 1 6.0 6.5 6.3 C
379 16F7511259 Lê Thị Xuân 5 9.5 9.0 9.2 A
Page 63 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
380 16F7511260 Đỗ Thị Ngọc Yến 2 9.7 9.0 9.3 A
381 16F7511261 Lê Thị Kim Yến 2 9.0 8.5 8.7 A
382 16F7511262 Nguyễn Thị Hoàng Yến 10 9.3 8.5 8.8 A
383 16F7511263 Tạ Thị Ngọc Yến 2 9.7 9.0 9.3 A
384 16F7511264 Nguyễn Như Ý 2 7.2 6.0 6.5 C
385 16F7511265 Trần Thị Ngọc Hân 5 8.9 8.0 8.4 B
386 16F7511268 Mai Thị Ngân 2 9.0 4.0 6.0 C
387 16F7511269 Phan Thị Tịnh Nhi 6 8.8 9.0 8.9 A
388 16F7511270 Nguyễn Thị Phú 9 8.3 6.0 6.9 C
389 16F7511271 Nguyễn Văn Quốc 1 6.0 0.0 2.4 F VKP
390 17F7511806 Nguyễn Hồng Anh 4 9.3 8.0 8.5 A
391 15F7521021 Trần Thị Việt Tài 10 9.2 8.0 8.5 A
392 15F7521025 Trần Thị Cẩm Tiên 2 9.5 7.0 8.0 B
393 15F7521028 Nguyễn Thị Cẩm Tú 4 9.2 9.0 9.1 A
394 16F7521002 Trương Tống Trân Châu 1 0.0 0.0 0.0 F VKP
395 16F7521008 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 8 9.3 6.0 7.3 B
396 16F7521009 Đỗ Thị Yến Nhi 2 9.0 6.0 7.2 B
397 16F7521012 Trương Thanh Thắm 4 9.2 8.0 8.5 A
398 16F7521015 Võ Đức Tính 3 9.3 5.5 7.0 B
399 15F7531030 Bùi Tôn Nữ Minh Nhật 1 9.3 7.5 8.2 B
400 15F7531034 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10 9.2 6.5 7.6 B
401 15F7531044 Hồ Văn Tình 1 10.0 7.5 8.5 A
402 15F7531046 Nguyễn Công Trường 1 9.3 4.0 6.1 C
403 16F7531003 Nguyễn Thị Diễm 5 9.2 8.5 8.8 A
404 16F7531004 Nguyễn Thị Kỳ Dương 9 9.0 7.0 7.8 B
405 16F7531005 Trần Thị Dy 10 9.0 8.0 8.4 B
406 16F7531007 Nguyễn Thị Hương Giang 9 8.3 7.0 7.5 B
407 16F7531008 Lê Hoàng Hà 6 9.0 5.0 6.6 C
408 16F7531009 Trần Ngọc Ngân Hà 5 9.2 8.5 8.8 A
409 16F7531011 Trần Diệp Huy 3 8.7 8.0 8.3 B
410 16F7531012 Trần Nguyễn Sông Hương 9 9.0 8.0 8.4 B
411 16F7531014 Hồ Thị Thúy Kiều 3 9.3 8.5 8.8 A
412 16F7531016 Trần Hương Lam 9 9.0 9.9 9.5 A
413 16F7531017 Nguyễn Khoa Diệu Loan 1 10.0 6.0 7.6 B
414 16F7531018 Nguyễn Thị Kim Loan 10 8.7 6.0 7.1 B
Page 64 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
415 16F7531019 Hồ Thị Thu Mai 10 9.5 9.0 9.2 A
416 16F7531022 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 3 9.3 9.5 9.4 A
417 16F7531026 Võ Trần Quỳnh Như 3 9.3 7.5 8.2 B
418 16F7531027 Nguyễn Trần Uyên Phương 9 8.5 8.5 8.5 A
419 16F7531028 Nguyễn Sang 5 8.7 7.5 8.0 B
420 16F7531029 Trần Thị Thiên Thanh 3 9.2 9.0 9.1 A
421 16F7531030 Lê Thị Thu Thảo 9 9.4 9.0 9.2 A
422 16F7531031 Nguyễn Diệu Thúy 6 9.0 7.0 7.8 B
423 16F7531034 Mai Huỳnh Thị Diệu Tiên 3 9.3 9.5 9.4 A
424 16F7531035 Hoàng Huyền Trang 10 9.2 9.0 9.1 A
425 16F7531037 Lê Văn Tuấn 5 8.5 8.5 8.5 A
426 16F7531038 Phan Hồng Vân 3 9.3 6.0 7.3 B
427 16F7531045 Lê Thị Sang 10 9.2 7.0 7.9 B
428 16F7531046 Nguyễn Thị Thiên Thi 3 9.3 8.5 8.8 A
429 15F7541009 Mai Thị Mỹ Duyên 9 8.3 9.5 9.0 A
430 15F7541111 Hồ Thị Tình 9 9.3 8.5 8.8 A
431 16F7541001 Nguyễn Thị Huệ Anh 5 9.0 8.0 8.4 B
432 16F7541002 Lê Thị Diễm 5 9.0 7.0 7.8 B
433 16F7541003 Nguyễn Vũ Thảo Duyên 6 9.0 7.5 8.1 B
434 16F7541004 Trần Thị Thùy Dương 6 9.2 8.5 8.8 A
435 16F7541006 Trần Thị Bích Đào 8 9.3 8.5 8.8 A
436 16F7541007 Trương Nữ Quỳnh Giao 2 8.5 5.5 6.7 C
437 16F7541008 Lê Thị Hà 1 9.3 8.0 8.5 A
438 16F7541010 Phạm Thị Hà 3 9.2 8.0 8.5 A
439 16F7541011 Trần Thị Hà 3 8.5 6.0 7.0 B
440 16F7541012 Trương Thị Mỹ Hải 4 9.5 2.5 5.3 D
441 16F7541013 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 4 9.3 4.0 6.1 C
442 16F7541014 Trần Thị Minh Hảo 5 9.0 9.0 9.0 A
443 16F7541015 Lê Thị Minh Hạnh 9 9.3 7.5 8.2 B
444 16F7541016 Nguyễn Thị Hạnh 10 9.2 5.5 7.0 B
445 16F7541017 Trần Thị Miêu Hân 7 9.2 8.5 8.8 A
446 16F7541019 Lê Đôn Hậu 6 9.0 5.0 6.6 C
447 16F7541020 Lê Thị Hằng 5 9.3 9.3 9.3 A
448 16F7541021 Lê Thị Hằng 3 9.3 5.0 6.7 C
449 16F7541022 Nguyễn Thị Hằng 2 9.3 9.5 9.4 A
Page 65 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
450 16F7541023 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2 8.5 7.0 7.6 B
451 16F7541024 Trần Mỹ Hằng 8 8.8 6.0 7.1 B
452 16F7541025 Trần Thị Thúy Hằng 1 8.3 2.5 4.8 D
453 16F7541026 Vũ Thanh Hằng 7 9.2 9.0 9.1 A
454 16F7541028 Hồ Thị Hiền 6 9.2 8.0 8.5 A
455 16F7541029 Lê Đức Thị Thanh Hiền 6 9.8 8.5 9.0 A
456 16F7541030 Nguyễn Thị Hiền 10 9.2 6.0 7.3 B
457 16F7541031 Võ Thị Hiền 1 9.3 8.5 8.8 A
458 16F7541032 Hoàng Thị Hoa 5 9.2 8.5 8.8 A
459 16F7541033 Hồ Thị Dư Hoà 1 9.3 8.5 8.8 A
460 16F7541034 Bùi Thị Hoài 9 9.0 8.5 8.7 A
461 16F7541035 Phạm Vũ Huy Hoàng 6 9.0 3.5 5.7 C
462 16F7541036 Hồ Thị Hòa 7 7.8 6.0 6.7 C
463 16F7541037 Cao Thị Khánh Huyền 8 9.5 8.5 8.9 A
464 16F7541038 Lê Hoàng Thanh Huyền 10 9.3 0.0 3.7 F VKP
465 16F7541039 Phan Lê Khánh Huyền 6 9.5 8.0 8.6 A
466 16F7541040 Tô Thị Ngọc Huyền 5 8.7 8.0 8.3 B
467 16F7541042 Hồ Thị Hương 10 9.2 9.0 9.1 A
468 16F7541043 Nguyễn Thị Lan Hương 6 9.5 7.0 8.0 B
469 16F7541045 Hoàng Thị Lý Kiều 5 9.7 8.5 9.0 A
470 16F7541047 Nguyễn Thị Thanh Lệ 6 9.2 7.0 7.9 B
471 16F7541048 Đinh Thị Bảo Linh 3 9.5 8.5 8.9 A
472 16F7541049 Hà Thị Triệu Linh 2 9.3 8.0 8.5 A
473 16F7541050 Hoàng Thị Tú Linh 5 9.5 9.5 9.5 A
474 16F7541051 Lê Thị Trúc Linh 6 9.8 7.0 8.1 B
475 16F7541052 Mai Phương Linh 3 9.4 8.5 8.9 A
476 16F7541053 Ngô Thị Thuỳ Linh 5 9.5 9.3 9.4 A
477 16F7541054 Nguyễn Thị Mỹ Linh 6 9.2 8.0 8.5 A
478 16F7541056 Phan Hoàng Mỹ Linh 4 9.3 7.0 7.9 B
479 16F7541057 Phan Thị Thảo Linh 2 9.7 9.0 9.3 A
480 16F7541058 Phạm Thanh Diệu Linh 5 7.3 7.5 7.4 B
481 16F7541059 Thái Thị Phương Linh 5 9.7 8.0 8.7 A
482 16F7541060 Trần Thị Tường Linh 6 9.8 9.0 9.3 A
483 16F7541061 Trương Thị Khánh Linh 6 9.2 7.5 8.2 B
484 16F7541062 Trương Thị Mỹ Linh 8 9.2 6.5 7.6 B
Page 66 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
485 16F7541063 Nguyễn Thị Tuyết Loan 7 9.2 9.0 9.1 A
486 16F7541064 Ninh Thị Loan 10 9.2 8.5 8.8 A
487 16F7541065 Trương Thị Luận 4 9.2 8.5 8.8 A
488 16F7541066 Huỳnh Thị Lụa 6 9.2 5.5 7.0 B
489 16F7541067 Phạm Thị Lụa 7 9.5 6.0 7.4 B
490 16F7541068 Nguyễn Thị Mai Lưu 5 9.7 9.0 9.3 A
491 16F7541069 Hồ Thị Ly 5 8.7 8.0 8.3 B
492 16F7541070 Nguyễn Thị Ly 3 9.3 4.0 6.1 C
493 16F7541071 Nguyễn Thị Thảo Ly 9 9.0 9.0 9.0 A
494 16F7541072 Hồ Thị Mừng 9 9.0 9.0 9.0 A
495 16F7541073 Đinh Kim Ly Na 7 9.0 8.5 8.7 A
496 16F7541074 Nguyễn Nữ Nhật Nam 1 9.3 8.0 8.5 A
497 16F7541075 Nguyễn Thị Nga 6 9.8 9.0 9.3 A
498 16F7541076 Nguyễn Thị Nga 7 8.0 7.5 7.7 B
499 16F7541078 Hồ Thị ái Ngân 5 9.3 9.8 9.6 A
500 16F7541079 Trần Thị Hiếu Ngân 5 8.8 8.5 8.6 A
501 16F7541080 Huỳnh Thị Ngoản 9 9.7 9.0 9.3 A
502 16F7541081 Phan Tiểu Ngọc 8 9.0 8.5 8.7 A
503 16F7541083 Đỗ Thị Thanh Nhàn 5 8.8 8.0 8.3 B
504 16F7541085 Nguyễn Thị Linh Nhật 7 9.0 9.0 9.0 A
505 16F7541086 Hoàng Thị Nhi 10 9.2 7.5 8.2 B
506 16F7541087 Lê Thị Linh Nhi 6 9.2 8.5 8.8 A
507 16F7541088 Hồ Thị Tuyết Nhung 7 9.0 7.0 7.8 B
508 16F7541089 Ngô Thị Nhung 9 9.2 8.0 8.5 A
509 16F7541090 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 8.8 8.0 8.3 B
510 16F7541091 Nguyễn Hà Kim Oanh 9 9.3 8.5 8.8 A
511 16F7541093 Hà Thị Phương 7 9.2 8.5 8.8 A
512 16F7541094 Trần Thị Ngọc Phượng 7 9.2 8.5 8.8 A
513 16F7541096 Trần Thị Hoa Quỳnh 10 9.2 8.5 8.8 A
514 16F7541097 Ng. Trương Phước Ni Sa 4 9.0 3.5 5.7 C
515 16F7541098 Nguyễn Thị Sen 1 9.0 7.5 8.1 B
516 16F7541099 Dương Thị Sương 1 9.3 8.0 8.5 A
517 16F7541100 Trương Văn Sỹ 6 9.2 7.5 8.2 B
518 16F7541101 Cao Thị Thanh Tâm 4 9.0 8.0 8.4 B
519 16F7541102 Hoàng Thị Thanh 7 9.3 8.0 8.5 A
Page 67 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
520 16F7541103 Chu Thị Thảo 5 9.0 8.5 8.7 A
521 16F7541104 Nguyễn Thị Thảo 5 9.3 8.5 8.8 A
522 16F7541105 Phan Thị Thảo 7 9.0 8.0 8.4 B
523 16F7541106 Mai Thị Thi 5 9.7 9.5 9.6 A
524 16F7541107 Nguyễn Thị Thiên 7 8.7 9.0 8.9 A
525 16F7541108 Phạm Thị Thu 6 9.2 7.5 8.2 B
526 16F7541109 Trần Phương Thuỳ 9 9.3 8.0 8.5 A
527 16F7541110 Võ Thị Thuỳ 1 9.0 8.0 8.4 B
528 16F7541112 Hồ Thị Thúy 7 9.0 8.0 8.4 B
529 16F7541113 Nguyễn Thị Bích Thúy 9 9.3 9.0 9.1 A
530 16F7541114 Hoàng Thị Thủy 4 9.2 6.0 7.3 B
531 16F7541115 Trần Thị Thu Thủy 9 9.0 7.0 7.8 B
532 16F7541116 Vũ Văn Thủy 4 9.0 7.5 8.1 B
533 16F7541117 Cao Minh Thư 5 9.0 8.0 8.4 B
534 16F7541118 Nguyễn Thị Khánh Thư 2 9.3 8.5 8.8 A
535 16F7541119 Nguyễn Thị Hoài Thương 8 9.0 7.5 8.1 B
536 16F7541120 Bùi Thị Thuỳ Trang 8 9.2 7.0 7.9 B
537 16F7541121 Hoàng Thị Kiều Trang 8 9.3 9.0 9.1 A
538 16F7541122 Hồ Thị Trang 7 8.0 7.5 7.7 B
539 16F7541123 Nguyễn Hà Trang 5 9.0 8.5 8.7 A
540 16F7541124 Nguyễn Thị Trang 8 9.3 9.0 9.1 A
541 16F7541125 Nguyễn Thị Huyền Trang 7 9.0 6.0 7.2 B
542 16F7541126 Phạm Thị Mỹ Trang 10 9.2 3.0 5.5 C
543 16F7541127 Trần Thị Ngọc Trâm 4 9.3 3.5 5.8 C
544 16F7541128 Võ Thị Việt Trinh 8 8.8 5.0 6.5 C
545 16F7541129 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 5 8.8 8.0 8.3 B
546 16F7541130 Nguyễn Nguyễn Hạ Uy 6 9.2 6.5 7.6 B
547 16F7541131 Nguyễn Thị Phương Uyên 7 9.0 9.3 9.2 A
548 16F7541132 Trần Lê Ngọc Uyên 6 9.3 5.3 6.9 C
549 16F7541133 Trần Thị Thu Uyên 6 9.5 5.8 7.3 B
550 16F7541134 Lê Thanh Vân 7 9.0 8.3 8.6 A
551 16F7541135 Nguyễn Thị Lệ Vương 2 9.8 7.8 8.6 A
552 16F7541136 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 2 8.3 6.0 6.9 C
553 16F7541137 Lê Thị Xang 4 9.0 2.0 4.8 D
554 16F7541138 Huỳnh Quốc Đinh Anh 8 9.0 5.0 6.6 C
Page 68 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
555 16F7541139 Ngô Thị Châu 8 9.2 6.5 7.6 B
556 16F7541140 Nguyễn Thị Anh Châu 9 9.2 8.5 8.8 A
557 16F7541142 Lê Thị Phương Chi 6 9.5 6.5 7.7 B
558 16F7541143 Nguyễn Thị Mỹ Dung 4 9.0 6.0 7.2 B
559 16F7541145 Nguyễn Thị Thu Hà 4 9.0 6.0 7.2 B
560 16F7541146 Võ Thị Hảo 1 8.3 4.0 5.7 C
561 16F7541147 Lâm Thị Mỹ Hạnh 6 8.8 6.3 7.3 B
562 16F7541148 Lê Thị Thuý Hân 5 8.5 4.5 6.1 C
563 16F7541149 Khắc Thị Hậu 4 9.0 8.0 8.4 B
564 16F7541150 Hoàng Thị Hằng 9 9.3 6.0 7.3 B
565 16F7541151 Đinh Thị Thu Hoài 8 9.5 8.5 8.9 A
566 16F7541152 Hoàng Thị Thu Hường 7 9.0 8.0 8.4 B
567 16F7541153 Đỗ Thị Lài 7 8.8 8.8 8.8 A
568 16F7541154 Hồ Thị Liễu 1 8.3 4.3 5.9 C
569 16F7541155 Lê Thị Hương Ly 2 8.2 1.0 3.9 F
570 16F7541157 Đặng Huỳnh Huyền My 4 9.2 5.3 6.9 C
571 16F7541159 Võ Thị Ngân 3 9.0 8.0 8.4 B
572 16F7541160 Ngô Thị Bích Ngọc 8 9.2 6.0 7.3 B
573 16F7541161 Hoàng Thị Thanh Nhài 7 9.1 7.5 8.1 B
574 16F7541162 Nguyễn Thị Phương 4 9.0 6.0 7.2 B
575 16F7541163 Lê Thị Mai Quyên 5 9.5 8.5 8.9 A
576 16F7541164 Võ Thị Phương Quỳnh 5 8.3 8.5 8.4 B
577 16F7541165 Nguyễn Thị Thảo 6 9.2 6.5 7.6 B
578 16F7541166 Hồ Thị Thơ 1 9.3 6.8 7.8 B
579 16F7541168 Nguyễn Thị Tuyền 8 9.2 6.5 7.6 B
580 16F7541169 Đinh Thị Thu Uyên 4 9.2 5.0 6.7 C
581 16F7541170 Đặng Thị Vương 6 9.5 6.5 7.7 B
582 17F7541051 Trương Sỹ Đức 10 9.0 3.8 5.9 C
583 17F7541160 Hoàng Thị Ngọc Lương 1 9.0 3.5 5.7 C
584 15F7551068 Nguyễn Thị Quỳnh My 9 8.7 5.3 6.7 C
585 15F7551112 Cao Thị Ngọc Nữ 1 9.0 4.0 6.0 C
586 15F7551143 Nguyễn Thị Thanh Thúy 5 7.3 0.0 2.9 F VKP
587 16F7551002 Nguyễn Đắc Quỳnh Anh 7 8.0 5.0 6.2 C
588 16F7551003 Phạm Thị Vân Anh 7 9.2 5.0 6.7 C
589 16F7551004 Trần Phương Anh 5 8.7 8.5 8.6 A
Page 69 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
590 16F7551005 Trần Phương ái 7 8.4 8.0 8.2 B
591 16F7551006 Nguyễn Thị Diệu ánh 10 9.2 6.0 7.3 B
592 16F7551008 Lê Thị Quỳnh Châu 7 9.3 6.0 7.3 B
593 16F7551009 Tô Lê Trân Châu 7 7.7 5.0 6.1 C
594 16F7551012 Huỳnh Văn Công 10 8.8 6.0 7.1 B
595 16F7551014 Nguyễn Thị Quỳnh Diệu 4 9.7 8.0 8.7 A
596 16F7551015 Huỳnh Ngọc Thùy Dung 10 9.2 7.0 7.9 B
597 16F7551016 Nguyễn Thùy Dung 2 8.7 9.3 9.1 A
598 16F7551018 Nguyễn Thị Duyên 8 9.2 8.8 9.0 A
599 16F7551021 Đỗ Tiến Đạt 10 8.8 7.3 7.9 B
600 16F7551022 Huỳnh Thị Gấm 10 9.0 7.5 8.1 B
601 16F7551023 Nguyễn Thị Thu Hà 10 9.2 7.5 8.2 B
602 16F7551024 Lê Thị út Hậu 4 9.5 8.0 8.6 A
603 16F7551025 Trương Ngọc Hậu 5 9.2 6.0 7.3 B
604 16F7551026 Bùi Lê Nhật Hằng 4 9.8 6.3 7.7 B
605 16F7551028 Nguyễn Thị Thu Hằng 10 9.0 6.5 7.5 B
606 16F7551029 Huỳnh Thị Hiền 2 9.3 8.3 8.7 A
607 16F7551032 Vũ Diệu Thuý Hiền 5 8.7 8.8 8.8 A
608 16F7551034 Lê Thị Hoa 10 9.0 8.8 8.9 A
609 16F7551035 Vũ Thị Diệu Hoa 4 9.5 4.5 6.5 C
610 16F7551036 Nguyễn Thị Thu Hoài 7 9.0 6.0 7.2 B
611 16F7551037 Lưu Thị Hoàn 1 9.0 6.5 7.5 B
612 16F7551038 Vũ Xuân Hòa 10 9.0 6.8 7.7 B
613 16F7551039 Trần Thị ánh Hồng 2 9.0 8.0 8.4 B
614 16F7551040 Bùi Thị Hồng Huế 7 7.7 5.5 6.4 C
615 16F7551041 Đoàn Quốc Huy 7 6.7 5.5 6.0 C
616 16F7551042 Trương Bảo Quang Huy 9 8.2 8.5 8.4 B
617 16F7551043 Hồ Thị Thanh Huyền 7 9.3 8.5 8.8 A
618 16F7551044 Nguyễn Việt Hưng 10 9.0 4.5 6.3 C
619 16F7551046 Lê Mai Uyên Khanh 3 8.7 5.0 6.5 C
620 16F7551048 Hồ Thị Bích Liên 6 9.5 8.0 8.6 A
621 16F7551049 Huỳnh Thị Mỹ Linh 7 7.3 7.5 7.4 B
622 16F7551050 Nguyễn Như Khánh Linh 7 8.8 7.5 8.0 B
623 16F7551051 Nguyễn Thị Lý Linh 7 8.7 7.0 7.7 B
624 16F7551052 Phan Thị Mỹ Linh 10 8.8 8.0 8.3 B
Page 70 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
625 16F7551053 Trần Lê Phương Linh 5 9.2 8.0 8.5 A
626 16F7551054 Từ Thị Hồng Linh 7 8.8 7.0 7.7 B
627 16F7551055 Võ Thị Mỹ Linh 10 9.2 7.0 7.9 B
628 16F7551056 Võ Thanh Loan 7 9.3 6.5 7.6 B
629 16F7551057 Võ Thị Lợi 9 9.5 6.0 7.4 B
630 16F7551058 Nguyễn Thị Luận 8 9.2 7.0 7.9 B
631 16F7551059 Tô Thị Khánh Ly 10 9.2 8.5 8.8 A
632 16F7551060 Lê Thị Mai 8 9.2 8.0 8.5 A
633 16F7551061 Lê Thị Tuyết Mai 8 9.2 8.0 8.5 A
634 16F7551062 Hoàng Thị Diệu Mẫn 7 9.2 9.0 9.1 A
635 16F7551063 Ngô Thị Bình Minh 5 9.7 7.5 8.4 B
636 16F7551064 Nguyễn Thị Trà My 4 9.7 6.0 7.5 B
637 16F7551065 Nguyễn Thị Phú Mỹ 9 9.2 7.0 7.9 B
638 16F7551066 Nguyễn Thị Nhật Nam 3 8.5 7.0 7.6 B
639 16F7551067 Lê Thị Thanh Nga 10 9.2 6.0 7.3 B
640 16F7551068 Ngô Thị Nga 7 9.3 7.0 7.9 B
641 16F7551070 Cao Thị Hồng Ngọc 10 9.0 6.5 7.5 B
642 16F7551071 Dương Thị ánh Ngọc 2 9.0 7.0 7.8 B
643 16F7551072 Đào Thị Nguyên 5 9.5 7.0 8.0 B
644 16F7551073 Mai Thị Thảo Nguyên 4 9.3 5.0 6.7 C
645 16F7551075 Đỗ Thị Nhâm 2 9.5 6.5 7.7 B
646 16F7551076 Hồ Thục Nhi 10 9.2 5.5 7.0 B
647 16F7551077 Ngô Huyền Yến Nhi 10 9.2 5.5 7.0 B
648 16F7551078 Nguyễn Thị Uyên Nhi 7 8.8 5.0 6.5 C
649 16F7551079 Trương Vũ Hoài Nhi 4 9.3 6.8 7.8 B
650 16F7551080 Hoàng Thị Mỹ Nhung 4 9.5 7.0 8.0 B
651 16F7551081 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 7.7 0.0 3.1 F VKP
652 16F7551083 Lê Thị Xuân Phương 10 9.2 7.5 8.2 B
653 16F7551085 Nguyễn Uyên Phương 8 9.2 8.3 8.7 A
654 16F7551086 Phạm Thị Minh Phượng 8 8.7 7.0 7.7 B
655 16F7551087 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 9 9.3 9.0 9.1 A
656 16F7551088 Phạm Thị Quỳnh 7 9.3 8.0 8.5 A
657 16F7551091 Văn Công Sáng 4 9.7 7.0 8.1 B
658 16F7551092 Trần Thị Soa 4 9.3 4.0 6.1 C
659 16F7551093 Hồ Văn Trường Sơn 9 8.2 3.5 5.4 D
Page 71 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
660 16F7551095 Lê Thị Thu Sương 10 9.0 6.5 7.5 B
661 16F7551096 Nguyễn Thị Thanh Thanh 7 8.6 9.0 8.8 A
662 16F7551098 Bùi Phương Thảo 9 8.7 6.0 7.1 B
663 16F7551100 Lê Thị Ngọc Thảo 7 9.0 8.0 8.4 B
664 16F7551101 Nguyễn Thị Thảo 2 8.7 6.0 7.1 B
665 16F7551102 Nguyễn Văn Thắng 1 10.0 8.5 9.1 A
666 16F7551103 Dương Thị Phương Thu 1 9.3 7.3 8.1 B
667 16F7551104 Nguyễn Thị Thu 5 9.3 9.0 9.1 A
668 16F7551105 Lê Thị Thuyên 2 0.0 0.0 0.0 F VKP
669 16F7551106 Hồ Thị Thanh Thúy 4 9.3 7.0 7.9 B
670 16F7551108 Lê Thị Bích Thủy 7 7.3 7.5 7.4 B
671 16F7551109 Nguyễn Thị Thủy 5 10.0 8.8 9.3 A
672 16F7551110 Hồ Thị Thanh Thư 5 9.8 6.5 7.8 B
673 16F7551111 Nguyễn Hữu Minh Thư 7 9.3 8.5 8.8 A
674 16F7551112 Phạm Thị Thương 2 9.7 7.0 8.1 B
675 16F7551113 Nguyễn Văn Tòng 10 9.0 7.0 7.8 B
676 16F7551114 Đinh Thị Thùy Trang 7 9.0 3.5 5.7 C
677 16F7551115 Nguyễn Thị Kiều Trang 9 9.4 8.0 8.6 A
678 16F7551116 Nguyễn Thị Thùy Trang 4 9.5 7.0 8.0 B
679 16F7551118 Nguyễn Thị Mộng Trâm 10 9.0 8.0 8.4 B
680 16F7551120 Hoàng Ngọc Hồng Trinh 9 8.7 6.0 7.1 B
681 16F7551122 Phù Uyên Uyên 10 9.0 6.0 7.2 B
682 16F7551123 Nguyễn Thị Tường Vân 1 9.3 8.0 8.5 A
683 16F7551125 Lê Nguyễn Nhật Vy 2 8.5 8.0 8.2 B
684 16F7551126 Hoàng Thị Hải Yến 5 8.7 6.0 7.1 B
685 16F7551127 Nguyễn Nguyễn Thái Bình 10 9.0 6.0 7.2 B
686 16F7551128 Nguyễn Thị Cúc 10 9.2 9.0 9.1 A
687 16F7551129 Hoàng Thị Gái 10 9.2 8.5 8.8 A
688 16F7551130 Trần Thị Hải Hà 10 9.2 5.0 6.7 C
689 16F7551131 Lê Văn Hiếu 7 9.0 3.3 5.6 C
690 16F7551133 Hoàng Thị Mỹ Huyền 9 7.0 7.0 7.0 B
691 16F7551134 Lê Thị Huyền 1 9.0 6.0 7.2 B
692 16F7551135 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2 9.7 6.0 7.5 B
693 16F7551136 Bùi Vũ Nhật Linh 5 9.2 8.0 8.5 A
694 16F7551138 Đoàn Thị Bích Loan 9 7.0 7.5 7.3 B
Page 72 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
695 16F7551139 Phạm Thị Luyến 1 9.3 6.0 7.3 B
696 16F7551141 Nguyễn Thị Hồng Năm 9 8.7 7.0 7.7 B
697 16F7551142 Hoàng Thị Nga 9 9.0 6.5 7.5 B
698 16F7551143 Huỳnh Thị Việt Nga 9 9.3 8.0 8.5 A
699 16F7551144 Trần Thị Nga 8 9.0 6.8 7.7 B
700 16F7551145 Lê Thị Kim Ngân 9 9.3 6.5 7.6 B
701 16F7551146 Đỗ Thị Ngoan 9 9.0 7.0 7.8 B
702 16F7551149 Võ Thị Thúy Nhi 10 8.8 0.0 3.5 F VKP
703 16F7551150 Lê Thị Hồng Nhung 6 9.3 3.0 5.5 C
704 16F7551151 Nguyễn Thị Phương Nhung 9 8.2 4.0 5.7 C
705 16F7551153 Nguyễn Văn Quốc 7 6.3 1.3 3.3 F
706 16F7551154 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10 9.5 5.5 7.1 B
707 16F7551157 Hoàng Thị Thanh 1 8.7 1.8 4.6 D
708 16F7551158 Nguyễn Thị Phương Thanh 1 9.0 6.0 7.2 B
709 16F7551159 Nguyễn Thị Thùy 10 9.2 7.5 8.2 B
710 16F7551160 Nguyễn Thị Thương 10 9.0 6.0 7.2 B
711 16F7551162 Nguyễn Thị Trang 5 9.3 7.5 8.2 B
712 16F7551163 Quách Diệu Trâm 8 9.2 5.0 6.7 C
713 16F7551164 Nguyễn Huyền Trân 5 10.0 8.3 9.0 A
714 16F7551165 Phan Thị Hoài Trinh 5 9.0 8.8 8.9 A
715 16F7551167 Nguyễn Thị Tuyết 9 8.8 8.5 8.6 A
716 16F7551168 Lê Thị Phương Uyên 6 9.2 5.0 6.7 C
717 16F7551169 Nguyễn Thị Hoàng Vy 2 8.5 8.8 8.7 A
718 16F7551170 Trần Thị Hiền Vy 5 8.7 7.5 8.0 B
719 16F7551171 Nguyễn Trường Xinh 10 9.2 5.0 6.7 C
720 16F7551172 Bùi Ngọc Quỳnh Anh 7 7.5 8.0 7.8 B
721 16F7551176 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 7 7.0 5.5 6.1 C
722 16F7551178 Trương Bảo Trân 5 9.8 9.0 9.3 A
723 17F7551081 Lê Mỹ Huyền 8 9.2 4.0 6.1 C
724 17F7551096 Trần Đức Thanh Lam 1 9.0 3.0 5.4 D
725 17F7551269 Đặng Thị Thu Uyên 1 8.3 4.0 5.7 C
726 15F7561002 Nguyễn Thị Trâm Anh 9 9.2 3.5 5.8 C
727 15F7561005 Hoàng Thị Thùy Dương 3 9.2 7.0 7.9 B
728 15F7561007 Trần Thị Mỹ Hạnh 10 9.0 7.0 7.8 B
729 15F7561008 Nguyễn Thị Thanh Hiền 9 0.0 0.0 0.0 F VKP
Page 73 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
730 15F7561010 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 3 9.2 9.0 9.1 A
731 15F7561011 Trần Thị Bích Huyền 5 9.0 9.0 9.0 A
732 15F7561017 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 9 9.3 9.0 9.1 A
733 15F7561021 Ng. Trần Công T. Mỹ Loan 9 9.2 9.3 9.3 A
734 15F7561023 Nguyễn Thị Mơ 9 9.2 8.0 8.5 A
735 15F7561024 Nguyễn Kim Kiều My 9 9.7 3.3 5.9 C
736 15F7561025 Trịnh Thị Trà My 2 9.5 8.0 8.6 A
737 15F7561028 Huỳnh Bảo Ngọc 2 9.5 9.0 9.2 A
738 15F7561034 Phan Thị Như 9 9.2 8.0 8.5 A
739 15F7561035 Huỳnh Thị Kim Phụng 9 9.5 9.5 9.5 A
740 15F7561038 Nguyễn Thị Mỹ Phương 9 9.2 8.0 8.5 A
741 15F7561039 Hoàng Thị Phượng 5 9.3 8.3 8.7 A
742 15F7561043 La Thị Thanh 9 9.3 8.5 8.8 A
743 15F7561044 Nguyễn Thị Phương Thảo 3 8.9 9.3 9.1 A
744 15F7561049 Võ Thị Thu Trang 3 9.0 5.5 6.9 C
745 15F7561052 Phan Thị Thanh Tuệ 9 9.2 7.5 8.2 B
746 15F7561053 Trần Thị Tuyền 9 9.3 8.5 8.8 A
747 15F7561054 Nguyễn Thị Tuyết 9 9.7 7.0 8.1 B
748 15F7561055 Nguyễn Thị út 7 9.7 8.8 9.2 A
749 15F7561056 Võ Thị Xý 10 8.8 6.5 7.4 B
750 15F7561058 Trần Thị Thảo Yến 5 9.0 8.0 8.4 B
751 16F7561001 Mai Ngọc Anh 8 9.2 7.5 8.2 B
752 16F7561003 Trần Lê Ngọc ánh 7 9.2 8.5 8.8 A
753 16F7561005 Trần Viết Quốc Bảo 3 9.3 8.5 8.8 A
754 16F7561007 Đỗ Thị Ngọc Bích 8 8.7 4.5 6.2 C
755 16F7561009 Phan Thị Dương 1 9.3 3.5 5.8 C
756 16F7561010 Lê Thị Hương Giang 7 9.0 8.8 8.9 A
757 16F7561011 Nguyễn Thị Hương Giang 4 9.3 6.0 7.3 B
758 16F7561012 Trương Thị Thu Hà 7 9.0 7.0 7.8 B
759 16F7561013 Trần Thị Bảo Hân 2 9.2 0.0 3.7 F ĐCT
760 16F7561014 Phùng Việt Hằng 4 9.5 6.5 7.7 B
761 16F7561015 Lê Thị Tâm Hiền 1 10.0 9.5 9.7 A
762 16F7561017 Đặng Thị Hiệp 8 9.0 8.5 8.7 A
763 16F7561019 Nguyễn Thị Hoàng 8 9.0 9.0 9.0 A
764 16F7561020 Đặng Phạm Thanh Huyền 7 9.2 7.0 7.9 B
Page 74 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
765 16F7561021 Hoàng Thị Ngọc Huyền 6 9.5 7.5 8.3 B
766 16F7561024 Trần Thị Lan 6 9.5 8.5 8.9 A
767 16F7561025 Lê Thị Thu Lành 3 9.2 8.0 8.5 A
768 16F7561026 Hồ Thị Mỹ Lụa 8 9.2 9.0 9.1 A
769 16F7561028 Đỗ Thị Bích Ngân 3 8.3 6.0 6.9 C
770 16F7561029 Lê Trần Quỳnh Ngân 3 9.3 8.3 8.7 A
771 16F7561030 Ngô Trần Kim Ngân 7 8.8 7.5 8.0 B
772 16F7561031 Nguyễn Thị Ngần 3 9.5 8.0 8.6 A
773 16F7561032 Nguyễn Lê Lam Ngọc 6 9.2 5.0 6.7 C
774 16F7561033 Trần Thị Như Ngọc 8 8.8 4.0 5.9 C
775 16F7561034 Phan Thị Nguyệt 8 9.0 8.8 8.9 A
776 16F7561035 Uông Thị Thanh Nhàn 5 9.2 8.5 8.8 A
777 16F7561036 Bùi Thị Thu Nhân 8 9.2 5.0 6.7 C
778 16F7561037 Trương Thị ý Nhi 6 9.5 8.0 8.6 A
779 16F7561039 Dương Thị Hồng Nhung 8 9.3 3.0 5.5 C
780 16F7561040 Lê Thị Hồng Nhung 8 9.0 7.0 7.8 B
781 16F7561042 Nguyễn Thị Kiều Oanh 9 8.9 7.0 7.8 B
782 16F7561043 Nguyễn Phương Quỳnh 7 9.2 6.5 7.6 B
783 16F7561046 Nguyễn Thị Thanh Thanh 5 9.3 8.0 8.5 A
784 16F7561047 Võ Trung Thành 3 8.3 7.0 7.5 B
785 16F7561049 Hà Thị Phương Thảo 8 8.7 6.3 7.3 B
786 16F7561050 Lê Thị Thanh Thảo 8 9.0 4.0 6.0 C
787 16F7561052 Trần Thị Uyên Thi 7 8.8 7.8 8.2 B
788 16F7561053 Quảng Văn Thịnh 2 9.3 7.5 8.2 B
789 16F7561054 Hồ Thị Thúy 9 9.3 4.0 6.1 C
790 16F7561056 Trương Thị Diệu Thúy 4 9.5 7.5 8.3 B
791 16F7561057 Phạm Thị Minh Thư 1 9.7 7.0 8.1 B
792 16F7561058 Đinh Thị Diệu Trang 8 9.0 8.3 8.6 A
793 16F7561059 Phạm Thị Trang 3 9.3 9.0 9.1 A
794 16F7561060 Hoàng Hồ Nhật Trinh 7 8.3 7.0 7.5 B
795 16F7561061 Trần Thị Tú Uyên 3 9.2 8.0 8.5 A
796 16F7561062 Trần Thị Khánh Vân 1 9.7 6.5 7.8 B
797 16F7561063 Võ Thị Vân 8 9.2 7.5 8.2 B
798 16F7561064 Nguyễn Thị Thanh Xuân 9 9.3 7.0 7.9 B
799 16F7561065 Phan Thị Kim Anh 1 10.0 8.0 8.8 A
Page 75 of 22 - ĐL
Điểm HP
Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
800 16F7561066 Phạm Thị Lan Anh 3 8.3 7.5 7.8 B
801 16F7561067 Nguyễn Mai Dung 7 9.2 4.5 6.4 C
802 16F7561068 Lê Viết Đức 2 9.0 2.8 5.3 D
803 16F7561069 Hồ Thị Thu Hà 3 8.9 7.5 8.1 B
804 16F7561070 Nguyễn Thị Hậu 4 9.3 6.0 7.3 B
805 16F7561071 La Thị Phương Thảo 8 9.2 6.3 7.5 B
806 16F7561072 Huỳnh Thị Tiền 4 9.3 5.5 7.0 B
807 16F7561073 Nguyễn Thị Thu Trinh 5 8.7 5.5 6.8 C
808 17F7561074 Phan Thị Phương Nhi 3 8.7 8.5 8.6 A
Ấn định danh sách này có 808 sinh viên.
Ghi chú: VKP: Vắng không phép- CC: Cảnh cáo - ĐCT: Đình chỉ thi
Thừa Thiên Huế, ngày 26 tháng 02 năm 2019
Người đọc điểm: Nguyễn Thị Quỳnh Mai TL. HIỆU TRƯỞNG
Người ghi điểm: Hoàng Thị Hồng Cảnh TRƯỞNG PHÒNG ĐTĐH
Người kiểm tra: Nguyễn Thị Hồng
Page 76 of 22 - ĐL
0.0 F
4.0 D
1 5.5 C
1 7.0 B
0.0 F 1 8.5 A
4.0 D 1
5.5 C 1
7.0 B 1
8.5 A 1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Page 77 of 22 - ĐL
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Page 78 of 22 - ĐL
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Page 79 of 22 - ĐL
1
1
1
1
1
1
1
104
Page 80 of 22 - ĐL