You are on page 1of 80

ĐẠI HỌC HUẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ BẢNG THEO DÕI QUÁ TRÌNH HỌC TẬP

Học kỳ: 1 - Năm học: 2018 - 2019 Số tín chỉ: 3


Học phần: Đường lối CM của ĐCSVN - Nhóm 1 Hs QTHT: 40%
Giảng viên: Lê Thị Minh Trâm Hs Điểm thi: 60%

STT Mã SV Họ và tên Điểm CC Điểm KT


1 16F7561065 Phan Thị Kim Anh 1 10.0 10.0
2 16F7511006 Đặng Thị ánh 1 10.0 9.0
3 16F7511010 Văn Thị Ngọc Bích 1 9.0 10.0
4 16F7511013 Lê Quang Bảo Châu 1 0.0 0.0
5 16F7521002 Trương Tống Trân Châu 1 0.0 0.0
6 16F7511015 Lê Thúc Chung 1 7.0 9.0
7 16F7051004 Ngô Đắc Công 1 8.0 9.0
8 16F7511017 Đinh Hữu Dõng 1 8.0 9.0
9 16F7051026 Ngô Thị Mỹ Dung 1 9.0 9.0
10 16F7061003 Trần Thị Hạnh Dung 1 7.0 9.0
11 16F7561009 Phan Thị Dương 1 10.0 9.0
12 15F7061005 Văn Thị Thùy Dương 1 0.0 0.0
13 16F7511031 Nguyễn Thị Điệp 1 10.0 10.0
14 16F7061004 Võ Hồ Minh Đức 1 10.0 10.0
15 16F7511035 Cao Thị Thanh Hà 1 0.0 9.0
16 16F7541008 Lê Thị Hà 1 10.0 9.0
17 16F7541146 Võ Thị Hảo 1 7.0 9.0
18 16F7541025 Trần Thị Thúy Hằng 1 7.0 9.0
19 16F7561015 Lê Thị Tâm Hiền 1 10.0 10.0
20 16F7541031 Võ Thị Hiền 1 10.0 9.0
21 16F7541033 Hồ Thị Dư Hoà 1 10.0 9.0
22 16F7511059 Nguyễn Thị Thu Hoài 1 10.0 9.0
23 16F7551037 Lưu Thị Hoàn 1 9.0 9.0
24 16F7551134 Lê Thị Huyền 1 9.0 9.0
25 16F7011018 Nguyễn Thị Huyền 1 9.0 9.0
26 16F7511072 Nguyễn Thị Thu Hương 1 9.0 10.0
27 16F7051006 Nguyễn Ngọc Lam 1 8.0 9.0
28 17F7551096 Trần Đức Thanh Lam 1 9.0 9.0
29 16F7541154 Hồ Thị Liễu 1 7.0 9.0
30 16F7531017 Nguyễn Khoa Diệu Loan 1 10.0 10.0
31 16F7511105 Trần Duy Lợi 1 9.0 10.0
32 16F7551139 Phạm Thị Luyến 1 10.0 9.0
33 16F7511107 Phạm Thị Lụa 1 10.0 10.0
34 17F7541160 Hoàng Thị Ngọc Lương 1 9.0 9.0
35 16F7541074 Nguyễn Nữ Nhật Nam 1 10.0 9.0
36 16F7511125 Phan Thị Nga 1 10.0 10.0
37 16F7511133 Nguyễn Thị Thùy Ngân 1 9.0 10.0
38 16F7011044 Lê Trọng Hoàng Nhân 1 5.0 10.0
39 15F7531030 Bùi Tôn Nữ Minh Nhật 1 8.0 10.0
40 16F7051013 Hà Thị Kim Nhi 1 9.0 9.0
41 16F7011047 Nguyễn Thị Hiền Nhi 1 5.0 9.0
42 16F7551081 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 5.0 9.0
43 15F7551112 Cao Thị Ngọc Nữ 1 9.0 9.0
44 16F7011056 Phạm Thị Phượng 1 10.0 9.0
45 16F7511271 Nguyễn Văn Quốc 1 0.0 9.0
46 16F7511193 Trần Như Quỳnh 1 8.0 9.0
47 16F7541098 Nguyễn Thị Sen 1 9.0 9.0
48 16F7541099 Dương Thị Sương 1 10.0 9.0
49 16F7011058 Dương Thị Minh Tâm 1 10.0 10.0
50 16F7551157 Hoàng Thị Thanh 1 8.0 9.0
51 16F7551158 Nguyễn Thị Phương Thanh 1 9.0 9.0
52 16F7011059 Lê Thị Phương Thảo 1 10.0 9.0
53 16F7061023 Trần Phan Thanh Thảo 1 7.0 9.0
54 16F7551102 Nguyễn Văn Thắng 1 10.0 10.0
55 14F7511471 Nguyễn Thị Thì 1 0.0 0.0
56 16F7541166 Hồ Thị Thơ 1 10.0 9.0
57 16F7551103 Dương Thị Phương Thu 1 10.0 9.0
58 16F7051019 Võ Thị Hoài Thu 1 7.0 9.0
59 16F7541110 Võ Thị Thuỳ 1 9.0 9.0
60 16F7561057 Phạm Thị Minh Thư 1 9.0 10.0
61 15F7531044 Hồ Văn Tình 1 10.0 10.0
62 16F7061026 Đỗ Thanh Trâm 1 9.0 9.0
63 16F7511232 Trần Thị Bích Trâm 1 8.0 9.0
64 15F7531046 Nguyễn Công Trường 1 8.0 10.0
65 17F7551269 Đặng Thị Thu Uyên 1 7.0 9.0
66 15F7511511 Lê Phương Uyên 1 7.0 9.0
67 16F7511249 Lê Thị Vân 1 10.0 10.0
68 16F7011073 Nguyễn Thị Bích Vân 1 10.0 9.0
69 16F7551123 Nguyễn Thị Tường Vân 1 10.0 9.0
70 15F7511521 Trần Thị Vân 1 10.0 9.0
71 16F7561062 Trần Thị Khánh Vân 1 9.0 10.0
72 16F7511255 Nguyễn Lê Thảo Vy 1 8.0 9.0
73 16F7511257 A Viết Thị Xĩ 1 0.0 9.0
1 16F7051001 Lê Ngọc Vân Anh 2 10.0 10.0
2 16F7011001 Nguyễn Kim Anh 2 9.0 8.8
3 16F7011003 Trương Đỗ Quỳnh Anh 2 9.5 9.0
4 16F7511007 Phan Thị Ngọc ánh 2 9.0 8.0
5 16F7011006 Trần Thị Ngọc Bích 2 9.0 9.5
6 16F7511019 Hồ Thị Dung 2 9.0 9.5
7 16F7551016 Nguyễn Thùy Dung 2 9.0 8.5
8 16F7561068 Lê Viết Đức 2 8.0 9.5
9 16F7011012 Mai Phạm Trung Đức 2 9.0 8.5
10 16F7511034 Nguyễn Thị Bảo Giang 2 9.0 10.0
11 16F7541007 Trương Nữ Quỳnh Giao 2 8.0 8.8
12 16F7011013 Trương Khánh Hà 2 9.0 9.5
13 16F7511038 Hồ Thị Thanh Hải 2 9.0 9.0
14 16F7511040 Nguyễn Đắc Nhật Hảo 2 9.0 7.5
15 14F7511133 Trần Thị Thúy Hạnh 2 9.0 7.5
16 16F7511044 Lê Thị Thúy Hằng 2 9.0 10.0
17 16F7541022 Nguyễn Thị Hằng 2 9.0 9.5
18 16F7541023 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2 8.0 8.8
19 16F7561013 Trần Thị Bảo Hân 2 9.0 9.3
20 16F7551029 Huỳnh Thị Hiền 2 9.0 9.5
21 16F7511058 Ngô Thị Hoa 2 9.0 10.0
22 16F7011074 Nguyễn Nhật Hoàng 2
23 16F7551039 Trần Thị ánh Hồng 2 8.5 9.3
24 16F7041008 Lê Thị Khánh Huyền 2 8.0 9.3
25 16F7551135 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2 9.0 10.0
26 16F7011019 Phan Thị Thu Huyền 2 9.0 8.5
27 16F7041009 Trương Thị Khánh Huyền 2 9.0 10.0
28 16F7511078 Tôn Nữ Lê Khanh 2 8.0 9.5
29 16F7541049 Hà Thị Triệu Linh 2 9.0 9.5
30 16F7511092 Hoàng Thị Phương Linh 2 8.5 10.0
31 16F7011029 Nguyễn Diệu Linh 2 9.0 9.8
32 16F7511097 Nguyễn Thị Nhật Linh 2 10.0 8.0
33 16F7541057 Phan Thị Thảo Linh 2 9.0 10.0
34 16F7541155 Lê Thị Hương Ly 2 8.5 8.0
35 16F7511109 Huỳnh Thị Lý 2 9.0 9.8
36 16F7011032 Trần Thị Mai 2 9.0 9.3
37 16F7511113 Trần Thị Miều 2 9.0 9.5
38 16F7511116 Phạm Hữu Bảo Minh 2 9.0 7.5
39 16F7011035 Nguyễn Thị Hà My 2 9.0 10.0
40 16F7011036 Phan Thị Diệu My 2 8.5 8.5
41 15F7561025 Trịnh Thị Trà My 2 9.0 9.8
42 16F7061012 Dương Thị Cát Mỹ 2 10.0 7.0
43 16F7511268 Mai Thị Ngân 2 9.0 9.0
44 16F7551071 Dương Thị ánh Ngọc 2 9.0 9.0
45 16F7511134 Đặng Như Ngọc 2 8.5 9.5
46 15F7561028 Huỳnh Bảo Ngọc 2 9.0 9.8
47 16F7511137 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2 8.5 10.0
48 16F7511139 Phạm Thị ánh Ngọc 2 9.0 8.8
49 16F7551075 Đỗ Thị Nhâm 2 8.5 10.0
50 16F7521009 Đỗ Thị Yến Nhi 2 9.0 9.0
51 16F7511146 Hoàng Cao Bảo Nhi 2 9.0 9.3
52 16F7011046 Nguyễn Thị ái Nhi 2 9.0 9.5
53 16F7011050 Nguyễn Hồng Nhung 2 9.0 8.0
54 16F7511160 Trần Thị Mỹ Nhung 2 9.0 9.0
55 16F7511172 Nguyễn Thị Thanh Phúc 2 8.5 9.5
56 16F7511176 Huỳnh Vũ Thùy Phương 2 9.0 9.0
57 16F7511189 Đoàn Nam Nhật Quang 2 7.0 8.0
58 16F7511192 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2 9.0 9.8
59 16F7511194 Trần Thị Diễm Quỳnh 2 8.0 6.5
60 16F7511199 Phan Thị Hồng Sương 2 9.0 9.5
61 16F7551101 Nguyễn Thị Thảo 2 9.0 8.5
62 16F7011061 Trần Thị Phương Thảo 2 9.0 10.0
63 16F7561053 Quảng Văn Thịnh 2 9.0 9.5
64 16F7551105 Lê Thị Thuyên 2
65 16F7511211 Nguyễn Thị Diệu Thuỳ 2 9.0 9.0
66 16F7541118 Nguyễn Thị Khánh Thư 2 9.0 9.5
67 16F7511218 Nguyễn Thị Minh Thư 2 8.5 9.5
68 16F7551112 Phạm Thị Thương 2 9.0 10.0
69 16F7511224 Hoàng Thuỷ Phúc Tiên 2 9.0 8.5
70 15F7521025 Trần Thị Cẩm Tiên 2 9.5 9.5
71 16F7011065 Nguyễn Thị Thanh Tiền 2 8.0 9.5
72 15F7511465 Nguyễn Hoài Khánh Trang 2 9.0 8.5
73 16F7061028 Nguyễn Văn Trường 2 7.0 6.5
74 15F7511509 Nguyễn Thị Mỹ Tú 2 9.0 9.0
75 16F7511244 Hoàng Trần Phương Uyên 2 9.0 9.0
76 16F7511245 Lê Thị Kim Uyên 2 9.0 7.5
77 16F7511250 Nguyễn Thị Vân 2 8.5 8.5
78 16F7541135 Nguyễn Thị Lệ Vương 2 9.5 10.0
79 16F7551125 Lê Nguyễn Nhật Vy 2 8.5 8.5
80 16F7541136 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 2 9.0 8.0
81 16F7551169 Nguyễn Thị Hoàng Vy 2 8.5 8.5
82 16F7511260 Đỗ Thị Ngọc Yến 2 9.0 10.0
83 16F7511261 Lê Thị Kim Yến 2 9.0 9.0
84 16F7511263 Tạ Thị Ngọc Yến 2 9.0 10.0
85 16F7511264 Nguyễn Như Ý 2 8.5 6.5
1 16F7011002 Nguyễn Thị Ngọc Anh 3 8.5 9.5
2 16F7561066 Phạm Thị Lan Anh 3 9.0 8.0
3 16F7561005 Trần Viết Quốc Bảo 3 9.0 9.5
4 16F7031001 Nguyễn Thị Kim Châu 3 8.5 9.0
5 16F7011009 Lê Thị Duyên 3 8.5 8.5
6 16F7511023 Lê Thị Duyên 3 8.5 8.5
7 15F7561005 Hoàng Thị Thùy Dương 3 9.0 9.3
8 16F7561069 Hồ Thị Thu Hà 3 9.0 8.8
9 16F7541010 Phạm Thị Hà 3 9.0 9.3
10 16F7541011 Trần Thị Hà 3 8.5 8.5
11 16F7061031 Hoàng Minh Hải 3
12 16F7541021 Lê Thị Hằng 3 9.0 9.5
13 16F7041003 Vũ Thúy Hằng 3 9.0 9.3
14 16F7511052 Phan Thị Ngọc Hiền 3 9.0 9.5
15 16F7511053 Phạm Thị Thu Hiền 3 8.5 8.5
16 16F7511054 Hoàng Vũ Minh Hiếu 3 9.0 9.3
17 16F7511057 Lê Thị Quỳnh Hoa 3 8.5 9.5
18 16F7041006 Nguyễn Thị Hồng 3 8.5 9.3
19 16F7031004 Hoàng Thân Ngọc Hội 3 9.0 9.5
20 16F7511061 Nguyễn Thị Huế 3 9.0 9.5
21 16F7531011 Trần Diệp Huy 3 8.0 9.0
22 16F7041007 Lê Thị Huyền 3 9.0 9.0
23 15F7561010 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 3 9.0 9.3
24 16F7551046 Lê Mai Uyên Khanh 3 9.0 8.5
25 16F7011023 Huỳnh Nhật Khánh 3 8.5 9.0
26 16F7531014 Hồ Thị Thúy Kiều 3 9.0 9.5
27 16F7561025 Lê Thị Thu Lành 3 9.5 9.0
28 16F7541048 Đinh Thị Bảo Linh 3 9.0 9.8
29 16F7011027 Hoàng Linh 3 9.5 9.0
30 16F7541052 Mai Phương Linh 3 9.5 9.3
31 16F7011030 Nguyễn Thị Thùy Linh 3 9.5 9.5
32 16F7511099 Võ Thị Mỹ Linh 3 9.0 9.8
33 16F7031006 Ngô Thị Hải Ly 3 8.5 9.3
34 16F7541070 Nguyễn Thị Ly 3 9.0 9.5
35 16F7511120 Lê Thị Hoa Mỹ 3 9.0 9.5
36 16F7011037 Bùi Thị Nam 3 9.0 9.5
37 16F7551066 Nguyễn Thị Nhật Nam 3 8.5 8.5
38 16F7061014 Bùi Hoàng Bảo Ngân 3 9.0 9.3
39 16F7561028 Đỗ Thị Bích Ngân 3 8.0 8.5
40 16F7561029 Lê Trần Quỳnh Ngân 3 9.0 9.5
41 16F7541159 Võ Thị Ngân 3 9.0 9.0
42 16F7561031 Nguyễn Thị Ngần 3 9.0 9.8
43 16F7031010 Hà Thị Ngọc 3 9.0 9.3
44 16F7531022 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 3 9.0 9.5
45 16F7511145 Đào Văn Nhản 3 9.0 8.0
46 16F7511147 Hồ Thị Thục Nhi 3 9.0 9.8
47 16F7011048 Nguyễn Thị Lan Nhi 3 9.0 9.3
48 17F7561074 Phan Thị Phương Nhi 3 8.0 9.0
49 16F7511153 Trần Linh Nhi 3 8.0 9.5
50 16F7011049 Võ Châu Nhi 3 9.0 9.8
51 16F7041014 Vương Hồ ý Nhi 3 9.0 9.0
52 16F7511157 Lê Thị Hồng Nhung 3 8.5 9.0
53 16F7531026 Võ Trần Quỳnh Như 3 9.0 9.5
54 16F7511171 Nguyễn Thị Phúc 3 8.5 9.0
55 16F7511179 Nguyễn Thị Diệu Phương 3 10.0 9.0
56 16F7011055 Nguyễn Thị Thu Phương 3 9.5 9.5
57 16F7511180 Nguyễn Thị Thu Phương 3 9.0 9.5
58 16F7511182 Trần Thị Bích Phương 3 9.0 9.8
59 16F7011057 Trần Thị Như Quỳnh 3 9.0 9.0
60 16F7511196 Đinh Thị Y Sang 3 9.0 9.0
61 16F7061021 Hồ Nhật Tân 3 6.0 6.5
62 16F7531029 Trần Thị Thiên Thanh 3 8.5 9.5
63 16F7561047 Võ Trung Thành 3 8.0 8.5
64 16F7511204 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 3 8.5 9.0
65 15F7561044 Nguyễn Thị Phương Thảo 3 8.0 9.3
66 16F7511205 Trần Hoàng Phương Thảo 3 9.0 9.0
67 16F7061024 Trần Thị Phương Thảo 3 8.0 9.5
68 16F7531046 Nguyễn Thị Thiên Thi 3 9.0 9.5
69 16F7011063 Phạm Thị Thôi 3 9.0 7.5
70 16F7531034 Mai Huỳnh Thị Diệu Tiên 3 9.0 9.5
71 15F7011089 Phạm Nguyễn Thủy Tiên 3 9.0 8.5
72 16F7031016 Trần Thị Cẩm Tiên 3 9.0 9.0
73 16F7521015 Võ Đức Tính 3 9.0 9.5
74 16F7011066 Nguyễn Thị Trang 3 9.0 9.3
75 16F7561059 Phạm Thị Trang 3 9.0 9.5
76 15F7561049 Võ Thị Thu Trang 3 8.5 9.3
77 16F7511230 Bùi Thị Quỳnh Trâm 3 8.5 9.0
78 16F7041021 Trần Thị Minh Tuyết 3 9.0 9.0
79 16F7511242 Châu Thị Thanh Tú 3 8.5 8.0
80 16F7011072 Nguyễn Thị Thu Uyên 3 9.0 10.0
81 16F7561061 Trần Thị Tú Uyên 3 9.0 9.3
82 16F7531038 Phan Hồng Vân 3 9.0 9.5
83 16F7511252 Trần Quang Vinh 3 8.5 8.5
84 16F7511254 Nguyễn Hà Vy 3 9.0 9.5
85 16F7041023 Trần Thị Thiên ý 3 9.0 9.0
1 17F7511806 Nguyễn Hồng Anh 4 9.0 9.5
2 16F7511003 Nguyễn Thị Phương Anh 4 9.5 9.0
3 16F7511004 Phan Cát Anh 4 9.0 9.0
4 16F7511005 Phan Thị Quỳnh Anh 4 8.5 9.5
5 16F7041002 Võ Thị Vân Anh 4 9.5 9.0
6 16F7511012 Dương Thị ánh Châu 4 8.5 9.0
7 16F7011007 Nguyễn Phước Bảo Châu 4 9.5 10.0
8 16F7511016 Nguyễn Quốc Cường 4 9.5 10.0
9 16F7551014 Nguyễn Thị Quỳnh Diệu 4 9.0 10.0
10 16F7511020 Nguyễn Thị Hồng Dung 4 9.0 9.0
11 16F7541143 Nguyễn Thị Mỹ Dung 4 9.0 9.0
12 16F7511028 Phạm Thị Hồng Đào 4 9.0 10.0
13 16F7511032 Đặng Thị Trà Giang 4 9.5 9.0
14 16F7561011 Nguyễn Thị Hương Giang 4 9.0 9.5
15 16F7541145 Nguyễn Thị Thu Hà 4 9.0 9.0
16 16F7541012 Trương Thị Mỹ Hải 4 9.5 9.5
17 16F7541013 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 4 9.0 9.5
18 16F7551026 Bùi Lê Nhật Hằng 4 9.5 10.0
19 16F7561014 Phùng Việt Hằng 4 9.5 9.5
20 16F7541149 Khắc Thị Hậu 4 9.0 9.0
21 16F7551024 Lê Thị út Hậu 4 9.5 9.5
22 16F7561070 Nguyễn Thị Hậu 4 9.0 9.5
23 16F7511047 Bùi Thị Diệu Hiền 4 9.5 9.0
24 16F7511050 Lê Thị Thu Hiền 4 9.5 10.0
25 16F7511051 Phan Thị Hiền 4 8.0 9.0
26 16F7551035 Vũ Thị Diệu Hoa 4 9.5 9.5
27 16F7511060 Nguyễn Hải Hòa 4 8.0 9.0
28 16F7511062 Hoàng Thị Yến Huệ 4 8.5 10.0
29 16F7511063 Đỗ Thị Thảo Huyền 4 9.0 9.5
30 15F7011030 Đặng Thu Hương 4 8.5 9.5
31 16F7511071 Nguyễn Thị Hương 4 9.5 9.0
32 16F7011022 Nguyễn Thị Phương Khanh 4 9.5 10.0
33 16F7011024 Trần Thị Kiều 4 9.5 10.0
34 16F7511094 Hồ Thị Tú Linh 4 8.0 9.5
35 16F7511096 Nguyễn Thị Dịu Linh 4 9.5 9.5
36 16F7541056 Phan Hoàng Mỹ Linh 4 9.0 9.5
37 16F7511100 Hồ Thị Hồng Loan 4 9.0 9.0
38 16F7541065 Trương Thị Luận 4 9.5 9.0
39 16F7511106 Huỳnh Thị Luyến 4 9.5 10.0
40 16F7511108 Phan Phúc Nhật Ly 4 8.5 9.0
41 15F7511219 Trần Thị Lý 4 9.0 9.5
42 16F7541157 Đặng Huỳnh Huyền My 4 8.5 9.5
43 16F7551064 Nguyễn Thị Trà My 4 9.0 10.0
44 16F7511123 Ngô Thị Nga 4 9.5 9.0
45 16F7011039 Trần Thị Ngân 4 9.5 9.5
46 16F7011040 Trần Vũ Khánh Ngân 4 9.5 9.0
47 16F7011042 Hoàng Thị Hạnh Nguyên 4 8.5 9.0
48 16F7551073 Mai Thị Thảo Nguyên 4 9.0 9.5
49 16F7011045 Trần Thị Nhật 4 9.5 9.5
50 16F7551079 Trương Vũ Hoài Nhi 4 9.0 9.5
51 16F7551080 Hoàng Thị Mỹ Nhung 4 8.5 10.0
52 16F7511158 Nguyễn Phương Nhung 4 9.0 9.0
53 16F7511159 Phan Thị Thùy Nhung 4 9.0 9.0
54 16F7511173 Nguyễn Thị Kim Phụng 4 8.5 10.0
55 16F7011053 Nguyễn Lê Uyên Phương 4 8.5 9.5
56 16F7541162 Nguyễn Thị Phương 4 9.0 9.0
57 16F7511190 Phạm Thị Kim Qui 4 9.5 10.0
58 16F7541097 Nguyễn Trương Sa 4 9.0 9.0
Phước Ni
59 16F7551091 Văn Công Sáng 4 9.0 10.0
60 16F7551092 Trần Thị Soa 4 9.0 9.5
61 16F7541101 Cao Thị Thanh Tâm 4 9.0 9.0
62 16F7041018 Văn Thị Dạ Thảo 4 9.5 9.0
63 16F7521012 Trương Thanh Thắm 4 9.5 9.0
64 16F7511212 Nguyễn Thị Kim Thuý 4 8.5 9.5
65 16F7551106 Hồ Thị Thanh Thúy 4 9.0 9.5
66 16F7561056 Trương Thị Diệu Thúy 4 9.5 9.5
67 16F7541114 Hoàng Thị Thủy 4 9.5 9.0
68 16F7541116 Vũ Văn Thủy 4 9.0 9.0
69 16F7511225 Nguyễn Thị Hà Tiên 4 9.0 9.5
70 16F7561072 Huỳnh Thị Tiền 4 9.0 9.5
71 15F7511455 Trần Tiến 4 7.5 9.0
72 16F7551116 Nguyễn Thị Thùy Trang 4 9.5 9.5
73 16F7511231 Trần Phạm Ngọc Trâm 4 9.0 9.5
74 16F7541127 Trần Thị Ngọc Trâm 4 9.0 9.5
75 16F7011069 Trần Thị Nam Trân 4 9.5 9.0
76 16F7511238 Nguyễn Thị Thanh Trúc 4 9.0 9.0
77 16F7051024 Đặng Thị Thanh Tuyền 4 9.5 9.0
78 16F7511240 Trần Như Tuyết 4 8.5 9.0
79 16F7511241 Trần Tấn Tùng 4 8.5 9.0
80 15F7521028 Nguyễn Thị Cẩm Tú 4 9.5 9.0
81 16F7541169 Đinh Thị Thu Uyên 4 9.5 9.0
82 16F7511246 Lê Thị Tú Uyên 4 8.5 9.0
83 15F7511525 Nguyễn Thị Tường Vi 4 9.0 9.0
84 16F7511256 Trần Thảo Vy 4 9.0 9.5
85 16F7541137 Lê Thị Xang 4 8.0 9.5
1 16F7541001 Nguyễn Thị Huệ Anh 5 9.0 9.0
2 16F7041001 Phan Thị Mai Anh 5 9.0 9.0
3 16F7061001 Phạm Thị Vân Anh 5 9.0 9.5
4 16F7551004 Trần Phương Anh 5 8.0 9.0
5 16F7541002 Lê Thị Diễm 5 9.0 9.0
6 16F7531003 Nguyễn Thị Diễm 5 8.5 9.5
7 15F7511059 Nguyễn Minh Dũng 5 8.5 9.5
8 16F7511029 Trần Thị Hồng Đào 5 9.0 9.5
9 16F7531009 Trần Ngọc Ngân Hà 5 9.0 9.3
10 16F7511039 Lê Quang Hồng Hải 5 5.0 9.0
11 16F7541014 Trần Thị Minh Hảo 5 9.0 9.0
12 16F7541020 Lê Thị Hằng 5 9.0 9.5
13 16F7541148 Lê Thị Thuý Hân 5 8.5 8.5
14 16F7511265 Trần Thị Ngọc Hân 5 8.0 9.3
15 16F7551025 Trương Ngọc Hậu 5 9.0 9.3
16 16F7551032 Vũ Diệu Thuý Hiền 5 8.0 9.0
17 16F7541032 Hoàng Thị Hoa 5 8.5 9.5
18 16F7511067 Nguyễn Thị Lệ Huyền 5 9.0 9.8
19 16F7541040 Tô Thị Ngọc Huyền 5 9.0 8.5
20 15F7561011 Trần Thị Bích Huyền 5 9.0 9.0
21 14F7061012 Lê Thị Hoài Hương 5 9.0 9.7
22 16F7011020 Nguyễn Thị Việt Hương 5 9.0 9.5
23 16F7541045 Hoàng Thị Lý Kiều 5 9.0 10.0
24 15F7511182 Nguyễn Thị Lan 5 9.0 9.3
25 16F7511088 Phạm Thị Kim Liên 5 9.0 9.3
26 16F7511090 Bùi Thị Thùy Linh 5 9.0 9.3
27 16F7551136 Bùi Vũ Nhật Linh 5 9.0 9.3
28 16F7541050 Hoàng Thị Tú Linh 5 9.0 9.8
29 16F7541053 Ngô Thị Thuỳ Linh 5 9.0 9.8
30 16F7541058 Phạm Thanh Diệu Linh 5 9.0 6.5
31 16F7541059 Thái Thị Phương Linh 5 9.0 10.0
32 16F7551053 Trần Lê Phương Linh 5 9.0 9.3
33 16F7511098 Trần Thị Mỹ Linh 5 9.0 9.5
34 16F7541068 Nguyễn Thị Mai Lưu 5 9.0 10.0
35 16F7541069 Hồ Thị Ly 5 9.0 8.5
36 16F7551063 Ngô Thị Bình Minh 5 9.0 10.0
37 16F7511126 Dương Thị Kim Ngân 5 8.5 9.5
38 16F7541078 Hồ Thị ái Ngân 5 9.0 9.5
39 16F7511131 Nguyễn Thị Kim Ngân 5 8.0 9.0
40 16F7541079 Trần Thị Hiếu Ngân 5 8.5 9.0
41 16F7051011 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 5 9.0 9.0
42 16F7551072 Đào Thị Nguyên 5 9.0 9.8
43 16F7541083 Đỗ Thị Thanh Nhàn 5 8.5 9.0
44 16F7561035 Uông Thị Thanh Nhàn 5 8.5 9.5
45 16F7511152 Phạm Thị Lan Nhi 5 9.0 9.3
46 16F7541090 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 8.5 9.0
47 16F7511165 Nguyễn Thị Nữ 5 9.0 8.5
48 16F7061017 Nguyễn Thị Kim Oanh 5 8.5 9.5
49 16F7051015 Đoàn Quang Phi 5 9.5 9.5
50 15F7561039 Hoàng Thị Phượng 5 9.0 9.5
51 16F7511184 Lê Thị Phượng 5 8.0 7.5
52 16F7511186 Nguyễn Thị Phượng 5 9.0 9.5
53 16F7541163 Lê Thị Mai Quyên 5 9.0 9.8
54 16F7541164 Võ Thị Phương Quỳnh 5 8.0 8.5
55 16F7531028 Nguyễn Sang 5 9.0 8.5
56 16F7511198 Lê Thị Sương 5 9.0 9.5
57 16F7051028 Lê Văn Tân 5 9.0 9.5
58 16F7561046 Nguyễn Thị Thanh Thanh 5 9.0 9.5
59 16F7541103 Chu Thị Thảo 5 9.0 9.0
60 16F7541104 Nguyễn Thị Thảo 5 9.0 9.5
61 16F7511206 Nguyễn Thị Thắm 5 9.0 9.5
62 16F7541106 Mai Thị Thi 5 9.0 10.0
63 16F7051017 Nguyễn Huy Thông 5 9.0 8.5
64 16F7551104 Nguyễn Thị Thu 5 9.0 9.5
65 15F7551143 Nguyễn Thị Thanh Thúy 5 9.0 6.5
66 16F7551109 Nguyễn Thị Thủy 5 10.0 10.0
67 16F7541117 Cao Minh Thư 5 9.0 9.0
68 16F7551110 Hồ Thị Thanh Thư 5 9.5 10.0
69 16F7541123 Nguyễn Hà Trang 5 9.0 9.0
70 16F7551162 Nguyễn Thị Trang 5 9.0 9.5
71 15F7051044 Nguyễn Thị Hà Trang 5 9.0 9.0
72 16F7551164 Nguyễn Huyền Trân 5 10.0 10.0
73 16F7551178 Trương Bảo Trân 5 9.5 10.0
74 16F7511233 Trương Thị Bảo Trân 5 9.0 6.5
75 16F7051023 Nguyễn Văn Triều 5 10.0 9.5
76 16F7561073 Nguyễn Thị Thu Trinh 5 9.0 8.5
77 16F7551165 Phan Thị Hoài Trinh 5 8.5 9.3
78 16F7531037 Lê Văn Tuấn 5 8.5 8.5
79 16F7541129 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 5 8.5 9.0
80 16F7511243 Thái Thị Cát Tường 5 8.5 6.5
81 16F7061029 Lê Thị Phương Uyên 5 8.5 9.5
82 16F7551170 Trần Thị Hiền Vy 5 8.0 9.0
83 16F7511259 Lê Thị Xuân 5 9.0 9.8
84 16F7551126 Hoàng Thị Hải Yến 5 9.0 8.5
85 15F7561058 Trần Thị Thảo Yến 5 9.0 9.0
1 16F7051002 Nguyễn Thị Mai Anh 6 9.0 9.0
2 16F7011004 Cao Thị Diệu ái 6 9.5 9.0
3 16F7511009 Nguyễn Thị ái Bình 6 8.0 9.0
4 16F7541142 Lê Thị Phương Chi 6 9.5 9.5
5 16F7511018 Hoàng Lê Phương Dung 6 9.0 10.0
6 16F7541003 Nguyễn Vũ Thảo Duyên 6 9.0 9.0
7 16F7011010 Phan Thị Mỹ Duyên 6 9.0 9.0
8 16F7541004 Trần Thị Thùy Dương 6 8.5 9.5
9 15F7031003 Nguyễn Thành Đạt 6 9.0 9.0
10 16F7511033 Huỳnh Thị Hương Giang 6 9.5 9.0
11 16F7531008 Lê Hoàng Hà 6 8.0 9.5
12 16F7541147 Lâm Thị Mỹ Hạnh 6 8.5 9.0
13 16F7511041 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 6 9.5 9.5
14 16F7011016 Trần Lê Thục Hạnh 6 9.0 9.0
15 16F7511046 Trần Thị Thúy Hằng 6 9.0 9.0
16 16F7511042 Trần Thị Thúy Hân 6 9.5 9.0
17 16F7541019 Lê Đôn Hậu 6 9.0 9.0
18 16F7511048 Đổ Thị Hiền 6 9.5 9.5
19 16F7541028 Hồ Thị Hiền 6 9.5 9.0
20 16F7541029 Lê Đức Thị Thanh Hiền 6 9.5 10.0
21 16F7041005 Bùi Thị Hoa 6 9.5 9.5
22 16F7051005 Đặng Thị Hoài 6 9.5 9.0
23 16F7541035 Phạm Vũ Huy Hoàng 6 9.0 9.0
24 16F7511064 Hoàng Thị Diệu Huyền 6 9.0 10.0
25 16F7561021 Hoàng Thị Ngọc Huyền 6 9.5 9.5
26 16F7541039 Phan Lê Khánh Huyền 6 9.5 9.5
27 16F7541043 Nguyễn Thị Lan Hương 6 9.5 9.5
28 16F7011021 Trần Quỳnh Hương 6 8.5 9.0
29 16F7511074 Trần Thị Bé Hương 6 9.5 10.0
30 16F7561024 Trần Thị Lan 6 9.5 9.5
31 16F7011025 Nguyễn Phú Lâm 6 9.5 9.0
32 16F7511087 Lê Thị Lệ 6 9.5 9.0
33 16F7541047 Nguyễn Thị Thanh Lệ 6 8.5 9.5
34 16F7551048 Hồ Thị Bích Liên 6 9.5 9.5
35 16F7541051 Lê Thị Trúc Linh 6 9.5 10.0
36 16F7541054 Nguyễn Thị Mỹ Linh 6 9.5 9.0
37 16F7541060 Trần Thị Tường Linh 6 9.5 10.0
38 16F7541061 Trương Thị Khánh Linh 6 9.5 9.0
39 16F7011031 Trương Thị Ngọc Linh 6 9.5 9.0
40 16F7541066 Huỳnh Thị Lụa 6 9.5 9.0
41 16F7041012 Nguyễn Thị Thủy Ly 6 9.5 9.0
42 16F7511114 Đồng Thị Bình Minh 6 9.5 10.0
43 16F7511118 Nguyễn Cửu Thị Trà My 6 9.5 9.0
44 16F7061013 Hoàng Thị Mỹ 6 9.0 9.5
45 16F7051010 Nguyễn Thị Thu Na 6 9.0 9.0
46 16F7541075 Nguyễn Thị Nga 6 9.5 10.0
47 16F7561032 Nguyễn Lê Lam Ngọc 6 9.5 9.0
48 16F7511138 Nguyễn Thị Minh Ngọc 6 9.5 9.5
49 16F7011043 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 6 9.5 9.0
50 16F7511144 Trần Thị Nhàn 6 9.5 9.0
51 16F7541087 Lê Thị Linh Nhi 6 9.5 9.0
52 16F7511149 Nguyễn Phan Thục Nhi 6 9.5 9.0
53 16F7511269 Phan Thị Tịnh Nhi 6 8.5 9.0
54 16F7561037 Trương Thị ý Nhi 6 9.5 9.5
55 16F7551150 Lê Thị Hồng Nhung 6 9.0 9.5
56 16F7511161 Trương Thị Hồng Nhung 6 8.5 9.0
57 16F7041016 Nguyễn Thị Quỳnh Như 6 9.5 9.5
58 16F7031018 Hồ Tường Oanh 6 8.5 9.5
59 16F7511166 Nguyễn Thị Kim Oánh 6 9.5 9.5
60 16F7051016 Lương Thị Thu Phượng 6 8.5 9.0
61 16F7541100 Trương Văn Sỹ 6 9.5 9.0
62 16F7541165 Nguyễn Thị Thảo 6 8.5 9.5
63 16F7541108 Phạm Thị Thu 6 9.5 9.0
64 16F7531031 Nguyễn Diệu Thúy 6 8.0 9.5
65 16F7511214 Lê Thị Thu Thủy 6 9.5 9.0
66 16F7511215 Nguyễn Thị Thanh Thủy 6 9.0 9.0
67 16F7511216 Hồ Thị Anh Thư 6 9.5 10.0
68 16F7511219 Phan Trần Minh Thư 6 9.5 9.0
69 15F7511449 Nguyễn Thị Thương 6 9.0 9.0
70 16F7511223 Hoàng Thị Thủy Tiên 6 9.5 10.0
71 16F7031019 Đoàn Văn Tỉnh 6 8.5 9.5
72 16F7051021 Hoàng Thị Trang 6 9.0 9.0
73 16F7031017 Mai Nguyễn Bảo Trân 6 8.5 9.5
74 16F7011070 Nguyễn Trần Hạnh Tú 6 9.0 9.0
75 16F7541130 Nguyễn Nguyễn Hạ Uy 6 9.5 9.0
76 16F7551168 Lê Thị Phương Uyên 6 8.5 9.5
77 16F7541132 Trần Lê Ngọc Uyên 6 9.0 9.5
78 16F7541133 Trần Thị Thu Uyên 6 9.5 9.5
79 15F7511527 Trần Quốc Việt 6 9.0 9.0
80 16F7541170 Đặng Thị Vương 6 9.5 9.5
1 16F7551172 Bùi Ngọc Quỳnh Anh 7 8.5 7.0
2 16F7551002 Nguyễn Đắc Quỳnh Anh 7 7.0 8.5
3 16F7551003 Phạm Thị Vân Anh 7 8.5 9.5
4 16F7551005 Trần Phương ái 7 8.5 8.3
5 16F7561003 Trần Lê Ngọc ánh 7 9.0 9.3
6 15F7511035 Lê Thị Quỳnh Châu 7 8.0 6.5
7 16F7551008 Lê Thị Quỳnh Châu 7 9.0 9.5
8 16F7551009 Tô Lê Trân Châu 7 6.5 8.3
9 16F7561067 Nguyễn Mai Dung 7 9.0 9.3
10 16F7511025 Nguyễn Thị Thùy Dương 7 10.0 8.5
11 16F7561010 Lê Thị Hương Giang 7 9.0 9.0
12 16F7561012 Trương Thị Thu Hà 7 8.5 9.3
13 16F7541026 Vũ Thanh Hằng 7 9.0 9.3
14 16F7541017 Trần Thị Miêu Hân 7 9.0 9.3
15 16F7551131 Lê Văn Hiếu 7 8.0 9.5
16 16F7551036 Nguyễn Thị Thu Hoài 7 9.0 9.0
17 16F7541036 Hồ Thị Hòa 7 8.5 7.5
18 16F7551040 Bùi Thị Hồng Huế 7 9.0 7.0
19 16F7551041 Đoàn Quốc Huy 7 8.0 6.0
20 16F7561020 Đặng Phạm Thanh Huyền 7 9.0 9.3
21 16F7551043 Hồ Thị Thanh Huyền 7 10.0 9.0
22 16F7541152 Hoàng Thị Thu Hường 7 9.0 9.0
23 16F7061009 Hà Thúy Kiều 7 9.0 9.2
24 16F7541153 Đỗ Thị Lài 7 8.5 9.0
25 15F7061017 Nguyễn Thị Kim Liên 7 4.0 8.0
26 16F7551049 Huỳnh Thị Mỹ Linh 7 9.0 6.5
27 16F7551050 Nguyễn Như Khánh Linh 7 8.5 9.0
28 16F7551051 Nguyễn Thị Lý Linh 7 9.0 8.5
29 16F7041010 Nguyễn Thị Mỹ Linh 7 8.0 9.0
30 16F7551054 Từ Thị Hồng Linh 7 8.5 9.0
31 16F7541063 Nguyễn Thị Tuyết Loan 7 9.0 9.3
32 16F7551056 Võ Thanh Loan 7 9.0 9.5
33 16F7541067 Phạm Thị Lụa 7 10.0 9.3
34 16F7551062 Hoàng Thị Diệu Mẫn 7 9.0 9.3
35 16F7511117 Nguyễn Thị Mơ 7 8.5 8.5
36 16F7541073 Đinh Kim Ly Na 7 9.0 9.0
37 16F7551068 Ngô Thị Nga 7 9.0 9.5
38 16F7541076 Nguyễn Thị Nga 7 9.0 7.5
39 16F7511128 Hồ Thanh Kim Ngân 7 9.0 9.5
40 16F7561030 Ngô Trần Kim Ngân 7 8.5 9.0
41 16F7061015 Dương Thị Mỹ Ngọc 7 9.5 9.5
42 16F7061032 Trần Thị Hồng Ngọc 7 9.0 9.2
43 16F7511142 Hồ Thị Thảo Nguyên 7 10.0 9.0
44 16F7541161 Hoàng Thị Thanh Nhài 7 9.0 9.2
45 16F7541085 Nguyễn Thị Linh Nhật 7 9.0 9.0
46 16F7551078 Nguyễn Thị Uyên Nhi 7 8.5 9.0
47 16F7051027 Lê Thị Ái Nhị 7 9.0 9.3
48 16F7541088 Hồ Thị Tuyết Nhung 7 9.0 9.0
49 16F7541093 Hà Thị Phương 7 9.0 9.3
50 16F7011054 Nguyễn Nguyên Phương 7 7.0 8.0
51 16F7061033 Trương Thị Bình Phương 7 8.5 9.2
52 16F7061019 Đào Thị Phượng 7 9.5 9.5
53 16F7541094 Trần Thị Ngọc Phượng 7 9.0 9.3
54 16F7551153 Nguyễn Văn Quốc 7 7.0 6.0
55 16F7561043 Nguyễn Phương Quỳnh 7 9.0 9.3
56 16F7551088 Phạm Thị Quỳnh 7 9.0 9.5
57 16F7511195 Đỗ Thị Minh Qúi 7 7.0 9.5
58 16F7511200 Hà Thị Tâm 7 9.0 9.0
59 16F7541102 Hoàng Thị Thanh 7 9.0 9.5
60 16F7551096 Nguyễn Thị Thanh Thanh 7 7.3 9.3
61 16F7551100 Lê Thị Ngọc Thảo 7 9.0 9.0
62 16F7541105 Phan Thị Thảo 7 9.0 9.0
63 16F7561052 Trần Thị Uyên Thi 7 9.5 8.5
64 16F7541107 Nguyễn Thị Thiên 7 9.0 8.5
65 16F7041019 Hoàng Thị Thu 7 9.0 9.3
66 16F7541112 Hồ Thị Thúy 7 8.0 9.5
67 16F7551108 Lê Thị Bích Thủy 7 9.0 6.5
68 16F7551111 Nguyễn Hữu Minh Thư 7 9.5 9.2
69 16F7511226 Nguyễn Thị Tiện 7 9.0 9.0
70 16F7551114 Đinh Thị Thùy Trang 7 9.0 9.0
71 16F7541122 Hồ Thị Trang 7 9.0 7.5
72 16F7541125 Nguyễn Thị Huyền Trang 7 9.0 9.0
73 16F7551176 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 7 9.0 6.0
74 16F7061035 Võ Lê Huyền Trang 7 10.0 9.5
75 16F7561060 Hoàng Hồ Nhật Trinh 7 9.0 8.0
76 16F7511237 Nguyễn Xuân Trinh 7 9.0 9.0
77 16F7041022 Dương Thị Mỹ Tự 7 9.5 9.3
78 16F7541131 Nguyễn Thị Phương Uyên 7 9.0 9.0
79 15F7561055 Nguyễn Thị út 7 9.0 10.0
80 16F7541134 Lê Thanh Vân 7 9.0 9.0
1 16F7541138 Huỳnh Quốc Đinh Anh 8 8.0 9.5
2 16F7561001 Mai Ngọc Anh 8 9.5 9.0
3 16F7511008 Hồ Quốc Bảo 8 9.0 9.5
4 16F7561007 Đỗ Thị Ngọc Bích 8 8.0 9.0
5 16F7541139 Ngô Thị Châu 8 9.5 9.0
6 16F7551018 Nguyễn Thị Duyên 8 9.5 9.0
7 16F7511024 Phạm Thị Mỹ Duyên 8 8.5 9.5
8 16F7061030 Bùi Thị Thùy Dương 8 9.0 9.5
9 16F7511027 Nguyễn Thị Đào 8 9.5 9.0
10 16F7541006 Trần Thị Bích Đào 8 9.0 9.5
11 16F7511036 Ngô Thị Ngọc Hà 8 9.0 9.5
12 16F7011014 Nguyễn Hoài Vạn Hạnh 8 9.5 9.0
13 16F7541024 Trần Mỹ Hằng 8 7.5 9.5
14 15F7051010 Trương Thị Diệu Hằng 8 7.0 9.5
15 16F7511043 Lê Văn Công Hậu 8 8.5 9.5
16 16F7561017 Đặng Thị Hiệp 8 9.0 9.0
17 16F7541151 Đinh Thị Thu Hoài 8 9.5 9.5
18 16F7561019 Nguyễn Thị Hoàng 8 9.0 9.0
19 16F7541037 Cao Thị Khánh Huyền 8 9.5 9.5
20 17F7551081 Lê Mỹ Huyền 8 8.5 9.5
21 16F7511066 Nguyễn Thị Huyền 8 9.0 9.5
22 16F7061010 Trần Thị Mỹ Lan 8 8.5 9.5
23 16F7051007 Nguyễn Thị Trang Linh 8 8.0 9.5
24 16F7541062 Trương Thị Mỹ Linh 8 8.5 9.5
25 16F7511102 Phan Thị Lộc 8 9.5 9.5
26 16F7551058 Nguyễn Thị Luận 8 9.5 9.0
27 16F7561026 Hồ Thị Mỹ Lụa 8 9.5 9.0
28 16F7551060 Lê Thị Mai 8 9.5 9.0
29 16F7551061 Lê Thị Tuyết Mai 8 9.5 9.0
30 16F7511112 Trần Hà Mi 8 8.5 9.5
31 16F7551144 Trần Thị Nga 8 9.0 9.0
32 16F7011038 Đoàn Phan Thanh Ngân 8 9.0 9.0
33 16F7511129 Lê Thanh Kiều Ngân 8 9.0 9.0
34 16F7541160 Ngô Thị Bích Ngọc 8 9.5 9.0
35 16F7541081 Phan Tiểu Ngọc 8 8.0 9.5
36 16F7011041 Trần Lê Tiểu Ngọc 8 9.5 10.0
37 16F7561033 Trần Thị Như Ngọc 8 8.5 9.0
38 16F7511141 Trần Thị Phương Ngọc 8 8.5 10.0
39 16F7561034 Phan Thị Nguyệt 8 9.0 9.0
40 16F7521008 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 8 9.0 9.5
41 16F7561036 Bùi Thị Thu Nhân 8 9.5 9.0
42 16F7511151 Nguyễn Thị Thúy Nhi 8 9.0 9.5
43 16F7561039 Dương Thị Hồng Nhung 8 9.0 9.5
44 16F7511155 Đặng Thị Nhung 8 9.5 9.0
45 16F7561040 Lê Thị Hồng Nhung 8 9.0 9.0
46 16F7061016 Nguyễn Thị Quỳnh Như 8 8.5 9.5
47 16F7061018 Võ Thị Kiều Oanh 8 8.5 9.5
48 16F7511178 Ngô Thu Phương 8 9.5 9.0
49 16F7551085 Nguyễn Uyên Phương 8 9.5 9.0
50 16F7511183 Hà Thị Kim Phượng 8 9.5 10.0
51 16F7511185 Nguyễn Thị Phượng 8 9.5 9.0
52 16F7551086 Phạm Thị Minh Phượng 8 8.0 9.0
53 16F7511191 Trần Thị Ngọc Quyên 8 9.0 10.0
54 16F7561049 Hà Thị Phương Thảo 8 8.0 9.0
55 16F7061022 Hoàng An Phương Thảo 8 8.5 9.5
56 16F7511203 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 8 9.5 9.5
57 16F7561071 La Thị Phương Thảo 8 9.5 9.0
58 16F7561050 Lê Thị Thanh Thảo 8 9.0 9.0
59 15F7511401 Nguyễn Thị Phương Thảo 8 9.0 9.5
60 16F7511213 Lê Thị Thúy 8 8.5 9.5
61 16F7511217 Lê Thị Minh Thư 8 8.0 9.0
62 16F7511220 Trương Thị Anh Thư 8 9.5 9.5
63 16F7541119 Nguyễn Thị Hoài Thương 8 9.0 9.0
64 16F7541120 Bùi Thị Thuỳ Trang 8 9.5 9.0
65 16F7561058 Đinh Thị Diệu Trang 8 9.0 9.0
66 16F7541121 Hoàng Thị Kiều Trang 8 9.0 9.5
67 16F7541124 Nguyễn Thị Trang 8 9.0 9.5
68 16F7551163 Quách Diệu Trâm 8 9.5 9.0
69 16F7051030 Hoàng Bảo Trân 8 7.0 9.5
70 16F7541128 Võ Thị Việt Trinh 8 8.5 9.0
71 16F7541168 Nguyễn Thị Tuyền 8 9.5 9.0
72 16F7511248 Trần Thị Hương Uyên 8 9.5 10.0
73 16F7561063 Võ Thị Vân 8 9.5 9.0
74 16F7511253 Nguyễn Hoàng Vũ 8 9.0 9.0
75 16F7051025 Văn Ngọc Yến 8 9.5 9.5
1 15F7561002 Nguyễn Thị Trâm Anh 9 8.5 9.5
2 16F7541140 Nguyễn Thị Anh Châu 9 9.0 9.3
3 15F7541009 Mai Thị Mỹ Duyên 9 9.0 8.0
4 16F7531004 Nguyễn Thị Kỳ Dương 9 9.0 9.0
5 16F7531007 Nguyễn Thị Hương Giang 9 9.0 8.0
6 15F7031004 Trần Lê Hà Giang 9 9.0 9.0
7 16F7541015 Lê Thị Minh Hạnh 9 9.0 9.5
8 16F7011015 Thái Thị Hồng Hạnh 9 9.0 9.0
9 16F7541150 Hoàng Thị Hằng 9 9.0 9.5
10 15F7511117 Lê Thị Hiền 9 9.0 8.5
11 15F7561008 Nguyễn Thị Thanh Hiền 9
12 16F7541034 Bùi Thị Hoài 9 9.0 9.0
13 16F7551042 Trương Bảo Quang Huy 9 8.5 8.0
14 16F7551133 Hoàng Thị Mỹ Huyền 9 9.0 6.0
15 16F7511070 Nguyễn Quốc Hưng 9 9.5 7.0
16 16F7531012 Trần Nguyễn Sông Hương 9 9.0 9.0
17 16F7511077 Nguyễn Võ Tường Khanh 9 8.5 8.5
18 16F7511079 Nguyễn Thị Nhật Khánh 9 9.0 8.5
19 16F7511080 Nguyễn Văn Khánh 9 9.5 8.8
20 16F7511081 Trương Văn Quốc Khánh 9 8.5 9.3
21 16F7531016 Trần Hương Lam 9 9.0 9.0
22 15F7511185 Đặng Thị Như Lành 9 9.0 8.8
23 15F7561017 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 9 9.0 9.5
24 16F7041011 Nguyễn Thị Mỹ Linh 9 7.0 8.5
25 16F7551138 Đoàn Thị Bích Loan 9 9.0 6.0
26 15F7561021 Nguyễn Trần Công Loan 9 9.0 9.3
Thị Mỹ
27 16F7551057 Võ Thị Lợi 9 9.0 9.8
28 16F7541071 Nguyễn Thị Thảo Ly 9 9.0 9.0
29 15F7561023 Nguyễn Thị Mơ 9 10.0 8.8
30 16F7541072 Hồ Thị Mừng 9 9.0 9.0
31 15F7561024 Nguyễn Kim Kiều My 9 10.0 9.5
32 15F7551068 Nguyễn Thị Quỳnh My 9 9.0 8.5
33 16F7551065 Nguyễn Thị Phú Mỹ 9 8.5 9.5
34 16F7031008 Phạm Thị Na 9 9.0 9.3
35 16F7511122 Nguyễn Hữu Quỳnh Nam 9 9.0 8.5
36 16F7551141 Nguyễn Thị Hồng Năm 9 9.0 8.5
37 16F7551142 Hoàng Thị Nga 9 9.0 9.0
38 16F7551143 Huỳnh Thị Việt Nga 9 9.0 9.5
39 16F7551145 Lê Thị Kim Ngân 9 9.0 9.5
40 16F7511132 Nguyễn Thị Kim Ngân 9 9.0 9.0
41 16F7551146 Đỗ Thị Ngoan 9 9.0 9.0
42 16F7541080 Huỳnh Thị Ngoản 9 9.0 10.0
43 16F7051012 Lê Thị Nguyệt 9 8.5 10.0
44 15F7041009 Lê Thị Yến Nhi 9 9.0 9.0
45 16F7541089 Ngô Thị Nhung 9 8.5 9.5
46 16F7551151 Nguyễn Thị Phương Nhung 9 8.5 8.0
47 16F7511163 Nguyễn Thị Quỳnh Như 9 8.5 7.0
48 15F7041011 Nguyễn Thị Tố Như 9 8.5 7.0
49 15F7561034 Phan Thị Như 9 8.5 9.5
50 16F7541091 Nguyễn Hà Kim Oanh 9 9.0 9.5
51 16F7561042 Nguyễn Thị Kiều Oanh 9 9.0 8.8
52 16F7011051 Nguyễn Thị Diệu Phấn 9 8.5 8.8
53 16F7511270 Nguyễn Thị Phú 9 9.0 8.0
54 15F7561035 Huỳnh Thị Kim Phụng 9 9.0 9.8
55 15F7561038 Nguyễn Thị Mỹ Phương 9 8.0 9.8
56 16F7531027 Nguyễn Trần Uyên Phương 9 8.5 8.5
57 16F7511187 Nguyễn Thị Bích Phượng 9 9.0 8.8
58 15F7511356 Hoàng Ngọc Kim Quy 9 9.0 8.8
59 16F7551087 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 9 9.0 9.5
60 16F7031013 Lê Thị Ly Sa 9 8.5 9.3
61 16F7551093 Hồ Văn Trường Sơn 9 8.5 8.0
62 16F7511197 Trương Văn Sơn 9 9.0 8.8
63 15F7561043 La Thị Thanh 9 9.0 9.5
64 16F7511201 Trần Hữu Thái 9 8.5 9.5
65 16F7551098 Bùi Phương Thảo 9 8.5 8.8
66 16F7531030 Lê Thị Thu Thảo 9 8.5 9.8
67 16F7011060 Nguyễn Thị Như Thảo 9 8.5 9.3
68 16F7541109 Trần Phương Thuỳ 9 9.0 9.5
69 16F7561054 Hồ Thị Thúy 9 9.0 9.5
70 16F7541113 Nguyễn Thị Bích Thúy 9 9.0 9.5
71 16F7011064 Nguyễn Thị Thanh Thủy 9 8.5 8.8
72 16F7541115 Trần Thị Thu Thủy 9 9.0 9.0
73 16F7051020 Châu Hoài Thư 9 8.5 9.5
74 15F7541111 Hồ Thị Tình 9 10.0 9.0
75 16F7051022 Lê Thị Trang 9 9.0 9.8
76 16F7551115 Nguyễn Thị Kiều Trang 9 8.5 9.8
77 16F7011067 Nguyễn Thị Mai Trang 9 9.0 7.0
78 16F7511234 Nguyễn Thị Thúy Trầm 9 9.0 8.5
79 16F7551120 Hoàng Ngọc Hồng Trinh 9 8.0 9.0
80 15F7561052 Phan Thị Thanh Tuệ 9 9.0 9.3
81 15F7561053 Trần Thị Tuyền 9 9.0 9.5
82 15F7561054 Nguyễn Thị Tuyết 9 9.5 9.8
83 16F7551167 Nguyễn Thị Tuyết 9 8.5 9.0
84 16F7511247 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 9 9.0 9.8
85 16F7561064 Nguyễn Thị Thanh Xuân 9 9.0 9.5
1 16F7551006 Nguyễn Thị Diệu ánh 10 9.5 9.0
2 16F7011005 Lê Thị Ân 10 9.5 9.0
3 16F7551127 Nguyễn Nguyễn Bình 10 9.0 9.0
4 16F7031002 Thái
Vương Thị Kim Chi 10 9.5 9.5
5 16F7551012 Huỳnh Văn Công 10 8.5 9.0
6 16F7551128 Nguyễn Thị Cúc 10 9.5 9.0
7 16F7551015 Huỳnh Ngọc Thùy Dung 10 9.5 9.0
8 16F7531005 Trần Thị Dy 10 9.0 9.0
9 16F7551021 Đỗ Tiến Đạt 10 8.5 9.0
10 17F7541051 Trương Sỹ Đức 10 9.0 9.0
11 16F7551129 Hoàng Thị Gái 10 9.5 9.0
12 16F7551022 Huỳnh Thị Gấm 10 9.0 9.0
13 16F7551023 Nguyễn Thị Thu Hà 10 9.5 9.0
14 16F7551130 Trần Thị Hải Hà 10 9.5 9.0
15 16F7541016 Nguyễn Thị Hạnh 10 9.5 9.0
16 15F7561007 Trần Thị Mỹ Hạnh 10 9.0 9.0
17 16F7511045 Ngô Thị Diệu Hằng 10 9.5 9.0
18 16F7551028 Nguyễn Thị Thu Hằng 10 9.0 9.0
19 16F7041004 Lê Thị Thu Hiền 10 9.0 9.5
20 16F7541030 Nguyễn Thị Hiền 10 9.5 9.0
21 16F7551034 Lê Thị Hoa 10 9.0 9.0
22 16F7011017 Đỗ Hoàng Thiên Hoài 10 9.5 9.5
23 16F7551038 Vũ Xuân Hòa 10 9.0 9.0
24 16F7031005 Nguyễn Thị Huệ 10 9.5 9.5
25 16F7541038 Lê Hoàng Thanh Huyền 10 9.0 9.5
26 16F7511065 Lê Thị Huyền 10 9.5 9.5
27 16F7511069 Phạm Thị Huyền 10 9.0 9.5
28 16F7061008 Trương Thị Huyền 10 9.5 9.5
29 16F7551044 Nguyễn Việt Hưng 10 9.0 9.0
30 16F7541042 Hồ Thị Hương 10 9.5 9.0
31 16F7511085 Nguyễn Thị Kim Lành 10 9.5 9.0
32 16F7511089 Trương Thị Kim Liên 10 9.5 9.5
33 16F7011026 Đoàn Thị Phương Linh 10 9.5 9.0
34 16F7551052 Phan Thị Mỹ Linh 10 8.5 9.0
35 16F7551055 Võ Thị Mỹ Linh 10 9.5 9.0
36 16F7531018 Nguyễn Thị Kim Loan 10 8.0 9.0
37 16F7541064 Ninh Thị Loan 10 9.5 9.0
38 16F7551059 Tô Thị Khánh Ly 10 9.5 9.0
39 16F7531019 Hồ Thị Thu Mai 10 9.5 9.5
40 16F7551067 Lê Thị Thanh Nga 10 9.5 9.0
41 16F7511124 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 10 9.0 9.5
42 16F7551070 Cao Thị Hồng Ngọc 10 9.0 9.0
43 16F7511136 Lê Thùy Ngọc 10 9.5 9.0
44 16F7511143 Lê Thị Thanh Nhàn 10 9.5 9.5
45 16F7541086 Hoàng Thị Nhi 10 9.5 9.0
46 16F7551076 Hồ Thục Nhi 10 9.5 9.0
47 16F7551077 Ngô Huyền Yến Nhi 10 9.5 9.0
48 16F7551149 Võ Thị Thúy Nhi 10 8.5 9.0
49 15F7531034 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10 9.5 9.0
50 16F7511162 Nguyễn Quang Chân Như 10 8.5 9.0
51 16F7511170 Hoàng Lê Nhật Phúc 10 8.5 9.0
52 16F7511174 Hà Mai Phương 10 8.0 9.0
53 16F7011052 Lê Thị Phương 10 9.5 9.0
54 16F7551083 Lê Thị Xuân Phương 10 9.5 9.0
55 16F7041017 Nguyễn Thị Quỳnh 10 8.5 9.5
56 16F7551154 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10 9.5 9.5
57 16F7541096 Trần Thị Hoa Quỳnh 10 9.5 9.0
58 16F7531045 Lê Thị Sang 10 9.5 9.0
59 16F7551095 Lê Thị Thu Sương 10 9.0 9.0
60 15F7521021 Trần Thị Việt Tài 10 9.5 9.0
61 16F7011062 Trần Hoàng Thiên 10 9.5 9.0
62 16F7511209 Trần Thị Lệ Thu 10 9.5 9.0
63 16F7031014 Trần Thị Thuyên 10 9.5 9.5
64 16F7551159 Nguyễn Thị Thùy 10 9.5 9.0
65 16F7511222 Lý Thị Hoài Thương 10 9.5 9.0
66 16F7551160 Nguyễn Thị Thương 10 9.0 9.0
67 16F7551113 Nguyễn Văn Tòng 10 9.0 9.0
68 16F7531035 Hoàng Huyền Trang 10 9.5 9.0
69 16F7541126 Phạm Thị Mỹ Trang 10 9.5 9.0
70 16F7551118 Nguyễn Thị Mộng Trâm 10 9.0 9.0
71 16F7511235 Lê Thị Việt Trinh 10 8.0 9.0
72 16F7551122 Phù Uyên Uyên 10 9.0 9.0
73 16F7551171 Nguyễn Trường Xinh 10 9.5 9.0
74 15F7561056 Võ Thị Xý 10 8.5 9.0
75 16F7511262 Nguyễn Thị Hoàng Yến 10 9.0 9.5
Danh sách này có 73 sinh viên.
Ghi chú: Cột ghi Điểm KT = trung bình cộng của tất cả các bài kiểm tra (02 bài trở lên).
Huế, ngày tháng năm 2018
Giảng viên phụ trách
UÁ TRÌNH HỌC TẬP

Số tín chỉ: 3
Hs QTHT: 40%
Hs Điểm thi: 60%

Điểm QT Ghi chú


10.0
9.3
9.7
0.0
0.0
8.3
8.7
8.7
9.0
8.3
9.3
0.0
10.0
10.0
6.0
9.3
8.3
8.3
10.0
9.3
9.3
9.3
9.0
9.0
9.0
9.7
8.7
9.0
8.3
10.0
9.7
9.3
10.0
9.0
9.3
10.0
9.7
8.3
9.3
9.0
7.7
7.7
9.0
9.3
6.0
8.7
9.0
9.3
10.0
8.7
9.0
9.3
8.3
10.0
0.0
9.3
9.3
8.3
9.0
9.7
10.0
9.0
8.7
9.3
8.3
8.3
10.0
9.3
9.3
9.3
9.7
8.7
6.0
10.0
8.9
9.2
8.3
9.3
9.3
8.7
9.0
8.7
9.7
8.5
9.3
9.0
8.0
8.0
9.7
9.3
8.5
9.2
9.3
9.7
0.0
9.0
8.9
9.7
8.7
9.7
9.0
9.3
9.5
9.5
8.7
9.7
8.2
9.5
9.2
9.3
8.0
9.7
8.5
9.5
8.0
9.0
9.0
9.2
9.5
9.5
8.9
9.5
9.0
9.2
9.3
8.3
9.0
9.2
9.0
7.7
9.5
7.0
9.3
8.7
9.7
9.3
0.0
9.0
9.3
9.2
9.7
8.7
9.5
9.0
8.7
6.7
9.0
9.0
8.0
8.5
9.8
8.5
8.3
8.5
9.7
9.0
9.7
7.2
9.2
8.3
9.3
8.8
8.5
8.5
9.2
8.9
9.2
8.5
0.0
9.3
9.2
9.3
8.5
9.2
9.2
9.0
9.3
9.3
8.7
9.0
9.2
8.7
8.8
9.3
9.2
9.5
9.2
9.4
9.5
9.5
9.0
9.3
9.3
9.3
8.5
9.2
8.3
9.3
9.0
9.5
9.2
9.3
8.3
9.5
9.2
8.7
9.0
9.5
9.0
8.8
9.3
8.8
9.3
9.5
9.3
9.5
9.0
9.0
6.3
9.2
8.3
8.8
8.9
9.0
9.0
9.3
8.0
9.3
8.7
9.0
9.3
9.2
9.3
9.0
8.8
9.0
8.2
9.7
9.2
9.3
8.5
9.3
9.0
9.3
9.2
9.0
9.2
9.2
8.8
9.8
9.8
9.7
9.0
9.0
9.7
9.2
9.3
9.0
9.5
9.3
9.8
9.5
9.0
9.5
9.3
9.2
9.8
8.7
9.5
8.7
9.5
9.3
9.2
9.2
9.8
9.8
9.0
9.5
9.3
9.0
9.2
9.8
8.8
9.3
9.2
9.7
9.2
9.5
9.2
8.8
9.3
9.5
9.3
9.5
9.0
9.0
9.5
9.2
9.0
9.8
9.0
9.7
9.3
9.0
9.2
9.2
9.2
9.3
9.5
9.2
9.0
9.3
9.3
8.5
9.5
9.3
9.3
9.2
9.0
9.2
8.8
8.8
9.2
9.2
8.8
9.0
9.3
9.0
9.0
9.0
9.3
8.7
9.0
9.2
9.2
9.3
9.2
7.7
9.0
9.3
8.5
8.9
9.2
8.7
9.2
9.5
8.7
9.0
9.5
9.3
9.7
9.2
9.2
9.2
9.2
9.5
9.5
7.3
9.7
9.2
9.3
9.7
8.7
9.7
9.2
9.3
8.7
8.8
9.0
9.5
8.8
9.2
9.2
8.8
8.7
9.2
9.5
9.3
7.7
9.3
9.5
8.3
8.7
9.3
9.3
9.3
9.0
9.3
9.3
9.7
8.7
9.3
7.3
10.0
9.0
9.8
9.0
9.3
9.0
10.0
9.8
7.3
9.7
8.7
9.0
8.5
8.8
7.2
9.2
8.7
9.5
8.7
9.0
9.0
9.2
8.7
9.5
9.7
9.0
9.0
9.2
9.0
9.2
9.0
8.8
9.5
9.0
9.0
9.2
9.0
9.5
9.2
9.8
9.5
9.2
9.0
9.7
9.5
9.5
9.5
8.8
9.8
9.5
9.2
9.2
9.2
9.5
9.8
9.2
9.8
9.2
9.2
9.2
9.2
9.8
9.2
9.3
9.0
9.8
9.2
9.5
9.2
9.2
9.2
9.2
8.8
9.5
9.3
8.8
9.5
9.2
9.5
8.8
9.2
9.2
9.2
9.0
9.2
9.0
9.8
9.2
9.0
9.8
9.2
9.0
9.2
9.0
9.2
9.2
9.3
9.5
9.0
9.5
7.5
8.0
9.2
8.4
9.2
7.0
9.3
7.7
9.2
9.0
9.0
9.0
9.2
9.2
9.0
9.0
7.8
7.7
6.7
9.2
9.3
9.0
9.1
8.8
6.7
7.3
8.8
8.7
8.7
8.8
9.2
9.3
9.5
9.2
8.5
9.0
9.3
8.0
9.3
8.8
9.5
9.1
9.3
9.1
9.0
8.8
9.2
9.0
9.2
7.7
9.0
9.5
9.2
6.3
9.2
9.3
8.7
9.0
9.3
8.6
9.0
9.0
8.8
8.7
9.2
9.0
7.3
9.3
9.0
9.0
8.0
9.0
7.0
9.7
8.3
9.0
9.4
9.0
9.7
9.0
9.0
9.2
9.3
8.7
9.2
9.2
9.2
9.3
9.2
9.3
9.3
9.2
8.8
8.7
9.2
9.0
9.5
9.0
9.5
9.2
9.3
9.2
9.0
9.2
9.5
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.0
9.0
9.0
9.2
9.0
9.8
8.8
9.5
9.0
9.3
9.2
9.3
9.3
9.2
9.0
9.2
9.2
9.2
9.2
9.8
9.2
8.7
9.7
8.7
9.2
9.5
9.2
9.0
9.3
9.2
8.7
9.5
9.0
9.2
9.0
9.3
9.3
9.2
8.7
8.8
9.2
9.8
9.2
9.0
9.5
9.2
9.2
8.3
9.0
8.3
9.0
9.3
9.0
9.3
8.7
0.0
9.0
8.2
7.0
7.8
9.0
8.5
8.7
9.0
9.0
9.0
8.9
9.3
8.0
7.0
9.2
9.5
9.0
9.2
9.0
9.7
8.7
9.2
9.2
8.7
8.7
9.0
9.3
9.3
9.0
9.0
9.7
9.5
9.0
9.2
8.2
7.5
7.5
9.2
9.3
8.9
8.7
8.3
9.5
9.2
8.5
8.9
8.9
9.3
9.0
8.2
8.9
9.3
9.2
8.7
9.4
9.0
9.3
9.3
9.3
8.7
9.0
9.2
9.3
9.5
9.4
7.7
8.7
8.7
9.2
9.3
9.7
8.8
9.5
9.3
9.2
9.2
9.0
9.5
8.8
9.2
9.2
9.0
8.8
9.0
9.2
9.0
9.2
9.2
9.2
9.0
9.2
9.0
9.3
9.2
9.0
9.5
9.0
9.5
9.3
9.5
9.3
9.5
9.0
9.2
9.2
9.5
9.2
8.8
9.2
8.7
9.2
9.2
9.5
9.2
9.3
9.0
9.2
9.5
9.2
9.2
9.2
8.8
9.2
8.8
8.8
8.7
9.2
9.2
9.2
9.5
9.2
9.2
9.0
9.2
9.2
9.2
9.5
9.2
9.2
9.0
9.0
9.2
9.2
9.0
8.7
9.0
9.2
8.8
9.3

iểm tra (02 bài trở lên).


tháng năm 2018
viên phụ trách
ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG GHI KẾT QUẢ


HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CM CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM, SỐ ĐVTC: 03
SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018 - 2019

Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
1 15F7011030 Đặng Thu Hương 4 9.2 5.5 7.0 B
2 15F7011089 Phạm Nguyễn Thủy Tiên 3 8.7 4.5 6.2 C
3 16F7011001 Nguyễn Kim Anh 2 8.9 4.0 6.0 C
4 16F7011002 Nguyễn Thị Ngọc Anh 3 9.2 9.0 9.1 A
5 16F7011003 Trương Đỗ Quỳnh Anh 2 9.2 8.0 8.5 A
6 16F7011004 Cao Thị Diệu ái 6 9.2 5.5 7.0 B
7 16F7011005 Lê Thị Ân 10 9.2 5.0 6.7 C
8 16F7011006 Trần Thị Ngọc Bích 2 9.3 9.0 9.1 A
9 16F7011007 Nguyễn Phước Bảo Châu 4 9.8 7.5 8.4 B
10 16F7011009 Lê Thị Duyên 3 8.5 8.0 8.2 B
11 16F7011010 Phan Thị Mỹ Duyên 6 9.0 5.5 6.9 C
12 16F7011012 Mai Phạm Trung Đức 2 8.7 6.0 7.1 B
13 16F7011013 Trương Khánh Hà 2 9.3 5.5 7.0 B
14 16F7011014 Nguyễn Hoài Vạn Hạnh 8 9.2 8.0 8.5 A
15 16F7011015 Thái Thị Hồng Hạnh 9 9.0 9.0 9.0 A
16 16F7011016 Trần Lê Thục Hạnh 6 9.0 6.0 7.2 B
17 16F7011017 Đỗ Hoàng Thiên Hoài 10 9.5 7.5 8.3 B
18 16F7011018 Nguyễn Thị Huyền 1 9.0 7.0 7.8 B
19 16F7011019 Phan Thị Thu Huyền 2 8.7 4.0 5.9 C
20 16F7011020 Nguyễn Thị Việt Hương 5 9.3 8.5 8.8 A
21 16F7011021 Trần Quỳnh Hương 6 8.8 7.0 7.7 B
22 16F7011022 Nguyễn Thị Phương Khanh 4 9.8 8.5 9.0 A
23 16F7011023 Huỳnh Nhật Khánh 3 8.8 9.5 9.2 A
24 16F7011024 Trần Thị Kiều 4 9.8 9.0 9.3 A
25 16F7011025 Nguyễn Phú Lâm 6 9.2 6.5 7.6 B
26 16F7011026 Đoàn Thị Phương Linh 10 9.2 8.5 8.8 A
27 16F7011027 Hoàng Linh 3 9.2 9.0 9.1 A
28 16F7011029 Nguyễn Diệu Linh 2 9.5 6.5 7.7 B
29 16F7011030 Nguyễn Thị Thùy Linh 3 9.5 9.0 9.2 A

Page 53 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
30 16F7011031 Trương Thị Ngọc Linh 6 9.2 8.5 8.8 A
31 16F7011032 Trần Thị Mai 2 9.2 9.0 9.1 A
32 16F7011035 Nguyễn Thị Hà My 2 9.7 8.0 8.7 A
33 16F7011036 Phan Thị Diệu My 2 8.5 9.5 9.1 A
34 16F7011037 Bùi Thị Nam 3 9.3 9.5 9.4 A
35 16F7011038 Đoàn Phan Thanh Ngân 8 9.0 7.5 8.1 B
36 16F7011039 Trần Thị Ngân 4 9.5 7.5 8.3 B
37 16F7011040 Trần Vũ Khánh Ngân 4 9.2 4.5 6.4 C
38 16F7011041 Trần Lê Tiểu Ngọc 8 9.8 9.0 9.3 A
39 16F7011042 Hoàng Thị Hạnh Nguyên 4 8.8 8.5 8.6 A
40 16F7011043 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 6 9.2 9.5 9.4 A
41 16F7011044 Lê Trọng Hoàng Nhân 1 8.3 0.0 3.3 F VKP
42 16F7011045 Trần Thị Nhật 4 9.5 8.5 8.9 A
43 16F7011046 Nguyễn Thị ái Nhi 2 9.3 7.5 8.2 B
44 16F7011047 Nguyễn Thị Hiền Nhi 1 7.7 8.0 7.9 B
45 16F7011048 Nguyễn Thị Lan Nhi 3 9.2 9.5 9.4 A
46 16F7011049 Võ Châu Nhi 3 9.5 9.5 9.5 A
47 16F7011050 Nguyễn Hồng Nhung 2 8.3 8.0 8.1 B
48 16F7011051 Nguyễn Thị Diệu Phấn 9 8.7 6.0 7.1 B
49 16F7011052 Lê Thị Phương 10 9.2 8.0 8.5 A
50 16F7011053 Nguyễn Lê Uyên Phương 4 9.2 5.5 7.0 B
51 16F7011054 Nguyễn Nguyên Phương 7 7.7 7.0 7.3 B
52 16F7011055 Nguyễn Thị Thu Phương 3 9.5 8.5 8.9 A
53 16F7011056 Phạm Thị Phượng 1 9.3 8.5 8.8 A
54 16F7011057 Trần Thị Như Quỳnh 3 9.0 9.0 9.0 A
55 16F7011058 Dương Thị Minh Tâm 1 10.0 7.0 8.2 B
56 16F7011059 Lê Thị Phương Thảo 1 9.3 8.0 8.5 A
57 16F7011060 Nguyễn Thị Như Thảo 9 9.0 4.0 6.0 C
58 16F7011061 Trần Thị Phương Thảo 2 9.7 9.0 9.3 A
59 16F7011062 Trần Hoàng Thiên 10 9.2 8.5 8.8 A
60 16F7011063 Phạm Thị Thôi 3 8.0 8.0 8.0 B
61 16F7011064 Nguyễn Thị Thanh Thủy 9 8.7 8.5 8.6 A
62 16F7011065 Nguyễn Thị Thanh Tiền 2 9.0 7.5 8.1 B
63 16F7011066 Nguyễn Thị Trang 3 9.2 7.5 8.2 B
64 16F7011067 Nguyễn Thị Mai Trang 9 7.7 6.5 7.0 B

Page 54 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
65 16F7011069 Trần Thị Nam Trân 4 9.2 7.0 7.9 B
66 16F7011070 Nguyễn Trần Hạnh Tú 6 9.0 8.5 8.7 A
67 16F7011072 Nguyễn Thị Thu Uyên 3 9.7 8.0 8.7 A
68 16F7011073 Nguyễn Thị Bích Vân 1 9.3 7.0 7.9 B
69 16F7011074 Nguyễn Nhật Hoàng 2 0.0 0.0 0.0 F VKP
70 15F7031003 Nguyễn Thành Đạt 6 9.0 2.0 4.8 D
71 15F7031004 Trần Lê Hà Giang 9 9.0 5.5 6.9 C
72 16F7031001 Nguyễn Thị Kim Châu 3 8.8 6.0 7.1 B
73 16F7031002 Vương Thị Kim Chi 10 9.5 6.5 7.7 B
74 16F7031004 Hoàng Thân Ngọc Hội 3 9.3 9.0 9.1 A
75 16F7031005 Nguyễn Thị Huệ 10 9.5 8.5 8.9 A
76 16F7031006 Ngô Thị Hải Ly 3 9.0 7.0 7.8 B
77 16F7031008 Phạm Thị Na 9 9.2 9.0 9.1 A
78 16F7031010 Hà Thị Ngọc 3 9.2 8.5 8.8 A
79 16F7031013 Lê Thị Ly Sa 9 9.0 9.0 9.0 A
80 16F7031014 Trần Thị Thuyên 10 9.5 5.0 6.8 C
81 16F7031016 Trần Thị Cẩm Tiên 3 9.0 4.0 6.0 C
82 16F7031017 Mai Nguyễn Bảo Trân 6 9.2 4.0 6.1 C
83 16F7031018 Hồ Tường Oanh 6 9.2 5.0 6.7 C
84 16F7031019 Đoàn Văn Tỉnh 6 9.2 2.5 5.2 D
85 15F7041009 Lê Thị Yến Nhi 9 9.0 9.0 9.0 A
86 15F7041011 Nguyễn Thị Tố Như 9 7.5 6.5 6.9 C
87 16F7041001 Phan Thị Mai Anh 5 9.0 7.0 7.8 B
88 16F7041002 Võ Thị Vân Anh 4 9.2 8.0 8.5 A
89 16F7041003 Vũ Thúy Hằng 3 9.2 8.5 8.8 A
90 16F7041004 Lê Thị Thu Hiền 10 9.3 7.5 8.2 B
91 16F7041005 Bùi Thị Hoa 6 9.5 6.5 7.7 B
92 16F7041006 Nguyễn Thị Hồng 3 9.0 7.0 7.8 B
93 16F7041007 Lê Thị Huyền 3 9.0 8.0 8.4 B
94 16F7041008 Lê Thị Khánh Huyền 2 8.9 6.0 7.2 B
95 16F7041009 Trương Thị Khánh Huyền 2 9.7 5.5 7.2 B
96 16F7041010 Nguyễn Thị Mỹ Linh 7 8.7 4.5 6.2 C
97 16F7041011 Nguyễn Thị Mỹ Linh 9 8.0 5.0 6.2 C
98 16F7041012 Nguyễn Thị Thủy Ly 6 9.2 9.0 9.1 A
99 16F7041014 Vương Hồ ý Nhi 3 9.0 8.0 8.4 B

Page 55 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
100 16F7041016 Nguyễn Thị Quỳnh Như 6 9.5 7.0 8.0 B
101 16F7041017 Nguyễn Thị Quỳnh 10 9.2 7.5 8.2 B
102 16F7041018 Văn Thị Dạ Thảo 4 9.2 5.0 6.7 C
103 16F7041019 Hoàng Thị Thu 7 9.2 9.0 9.1 A
104 16F7041021 Trần Thị Minh Tuyết 3 9.0 9.0 9.0 A
105 16F7041022 Dương Thị Mỹ Tự 7 9.4 3.5 5.9 C
106 16F7041023 Trần Thị Thiên ý 3 9.0 4.5 6.3 C
107 15F7051010 Trương Thị Diệu Hằng 8 8.7 4.5 6.2 C
108 15F7051044 Nguyễn Thị Hà Trang 5 9.0 0.0 3.6 F VKP
109 16F7051001 Lê Ngọc Vân Anh 2 10.0 5.0 7.0 B
110 16F7051002 Nguyễn Thị Mai Anh 6 9.0 2.5 5.1 D
111 16F7051004 Ngô Đắc Công 1 8.7 3.5 5.6 C
112 16F7051005 Đặng Thị Hoài 6 9.2 8.5 8.8 A
113 16F7051006 Nguyễn Ngọc Lam 1 8.7 7.5 8.0 B
114 16F7051007 Nguyễn Thị Trang Linh 8 9.0 7.0 7.8 B
115 16F7051010 Nguyễn Thị Thu Na 6 9.0 8.0 8.4 B
116 16F7051011 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 5 9.0 6.5 7.5 B
117 16F7051012 Lê Thị Nguyệt 9 9.5 9.0 9.2 A
118 16F7051013 Hà Thị Kim Nhi 1 9.0 4.0 6.0 C
119 16F7051015 Đoàn Quang Phi 5 9.5 5.0 6.8 C
120 16F7051016 Lương Thị Thu Phượng 6 8.8 5.0 6.5 C
121 16F7051017 Nguyễn Huy Thông 5 8.7 5.0 6.5 C
122 16F7051019 Võ Thị Hoài Thu 1 8.3 1.0 3.9 F
123 16F7051020 Châu Hoài Thư 9 9.2 8.5 8.8 A
124 16F7051021 Hoàng Thị Trang 6 9.0 5.5 6.9 C
125 16F7051022 Lê Thị Trang 9 9.5 8.5 8.9 A
126 16F7051023 Nguyễn Văn Triều 5 9.7 8.0 8.7 A
127 16F7051024 Đặng Thị Thanh Tuyền 4 9.2 3.0 5.5 C
128 16F7051025 Văn Ngọc Yến 8 9.5 3.0 5.6 C
129 16F7051026 Ngô Thị Mỹ Dung 1 9.0 5.5 6.9 C
130 16F7051027 Lê Thị Ái Nhị 7 9.2 6.0 7.3 B
131 16F7051028 Lê Văn Tân 5 9.3 5.0 6.7 C
132 16F7051030 Hoàng Bảo Trân 8 8.7 1.0 4.1 D
133 14F7061012 Lê Thị Hoài Hương 5 9.5 8.0 8.6 A
134 15F7061005 Văn Thị Thùy Dương 1 0.0 0.0 0.0 F VKP

Page 56 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
135 15F7061017 Nguyễn Thị Kim Liên 7 6.7 7.5 7.2 B
136 16F7061001 Phạm Thị Vân Anh 5 9.3 8.5 8.8 A
137 16F7061003 Trần Thị Hạnh Dung 1 8.3 6.0 6.9 C
138 16F7061004 Võ Hồ Minh Đức 1 10.0 7.5 8.5 A
139 16F7061008 Trương Thị Huyền 10 9.5 4.0 6.2 C
140 16F7061009 Hà Thúy Kiều 7 9.1 6.0 7.2 B
141 16F7061010 Trần Thị Mỹ Lan 8 9.2 6.0 7.3 B
142 16F7061012 Dương Thị Cát Mỹ 2 8.0 7.0 7.4 B
143 16F7061013 Hoàng Thị Mỹ 6 9.3 7.5 8.2 B
144 16F7061014 Bùi Hoàng Bảo Ngân 3 9.2 10.0 9.7 A
145 16F7061015 Dương Thị Mỹ Ngọc 7 9.5 9.5 9.5 A
146 16F7061016 Nguyễn Thị Quỳnh Như 8 9.2 7.0 7.9 B
147 16F7061017 Nguyễn Thị Kim Oanh 5 9.2 8.0 8.5 A
148 16F7061018 Võ Thị Kiều Oanh 8 9.2 2.0 4.9 D
149 16F7061019 Đào Thị Phượng 7 9.5 8.0 8.6 A
150 16F7061021 Hồ Nhật Tân 3 6.3 7.0 6.7 C
151 16F7061022 Hoàng An Phương Thảo 8 9.2 7.0 7.9 B
152 16F7061023 Trần Phan Thanh Thảo 1 8.3 2.0 4.5 D
153 16F7061024 Trần Thị Phương Thảo 3 9.0 2.5 5.1 D
154 16F7061026 Đỗ Thanh Trâm 1 9.0 7.5 8.1 B
155 16F7061028 Nguyễn Văn Trường 2 6.7 7.5 7.2 B
156 16F7061029 Lê Thị Phương Uyên 5 9.2 5.5 7.0 B
157 16F7061030 Bùi Thị Thùy Dương 8 9.3 5.0 6.7 C
158 16F7061031 Hoàng Minh Hải 3 0.0 0.0 0.0 F VKP
159 16F7061032 Trần Thị Hồng Ngọc 7 9.1 3.5 5.7 C
160 16F7061033 Trương Thị Bình Phương 7 9.0 2.0 4.8 D
161 16F7061035 Võ Lê Huyền Trang 7 9.7 7.5 8.4 B
162 14F7511133 Trần Thị Thúy Hạnh 2 8.0 0.0 3.2 F VKP
163 14F7511471 Nguyễn Thị Thì 1 0.0 0.0 0.0 F VKP
164 15F7511035 Lê Thị Quỳnh Châu 7 7.0 9.0 8.2 B
165 15F7511059 Nguyễn Minh Dũng 5 9.2 7.5 8.2 B
166 15F7511117 Lê Thị Hiền 9 8.7 7.0 7.7 B
167 15F7511182 Nguyễn Thị Lan 5 9.2 8.0 8.5 A
168 15F7511185 Đặng Thị Như Lành 9 8.9 5.0 6.6 C
169 15F7511219 Trần Thị Lý 4 9.3 6.0 7.3 B

Page 57 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
170 15F7511356 Hoàng Ngọc Kim Quy 9 8.9 9.0 9.0 A
171 15F7511401 Nguyễn Thị Phương Thảo 8 9.3 9.0 9.1 A
172 15F7511449 Nguyễn Thị Thương 6 9.0 8.0 8.4 B
173 15F7511455 Trần Tiến 4 8.5 3.0 5.2 D
174 15F7511465 Nguyễn Hoài Khánh Trang 2 8.7 7.5 8.0 B
175 15F7511509 Nguyễn Thị Mỹ Tú 2 9.0 9.5 9.3 A
176 15F7511511 Lê Phương Uyên 1 8.3 5.0 6.3 C
177 15F7511521 Trần Thị Vân 1 9.3 8.0 8.5 A
178 15F7511525 Nguyễn Thị Tường Vi 4 9.0 1.5 4.5 D
179 15F7511527 Trần Quốc Việt 6 9.0 7.0 7.8 B
180 16F7511003 Nguyễn Thị Phương Anh 4 9.2 6.5 7.6 B
181 16F7511004 Phan Cát Anh 4 9.0 8.0 8.4 B
182 16F7511005 Phan Thị Quỳnh Anh 4 9.2 7.0 7.9 B
183 16F7511006 Đặng Thị ánh 1 9.3 6.5 7.6 B
184 16F7511007 Phan Thị Ngọc ánh 2 8.3 8.5 8.4 B
185 16F7511008 Hồ Quốc Bảo 8 9.3 6.0 7.3 B
186 16F7511009 Nguyễn Thị ái Bình 6 8.7 5.5 6.8 C
187 16F7511010 Văn Thị Ngọc Bích 1 9.7 5.5 7.2 B
188 16F7511012 Dương Thị ánh Châu 4 8.8 8.0 8.3 B
189 16F7511013 Lê Quang Bảo Châu 1 0.0 0.0 0.0 F VKP
190 16F7511015 Lê Thúc Chung 1 8.3 4.0 5.7 C
191 16F7511016 Nguyễn Quốc Cường 4 9.8 5.5 7.2 B
192 16F7511017 Đinh Hữu Dõng 1 8.7 4.5 6.2 C
193 16F7511018 Hoàng Lê Phương Dung 6 9.7 5.0 6.9 C
194 16F7511019 Hồ Thị Dung 2 9.3 6.5 7.6 B
195 16F7511020 Nguyễn Thị Hồng Dung 4 9.0 8.0 8.4 B
196 16F7511023 Lê Thị Duyên 3 8.5 5.5 6.7 C
197 16F7511024 Phạm Thị Mỹ Duyên 8 9.2 5.0 6.7 C
198 16F7511025 Nguyễn Thị Thùy Dương 7 9.0 9.5 9.3 A
199 16F7511027 Nguyễn Thị Đào 8 9.2 2.5 5.2 D
200 16F7511028 Phạm Thị Hồng Đào 4 9.7 5.0 6.9 C
201 16F7511029 Trần Thị Hồng Đào 5 9.3 7.5 8.2 B
202 16F7511031 Nguyễn Thị Điệp 1 10.0 9.0 9.4 A
203 16F7511032 Đặng Thị Trà Giang 4 9.2 7.5 8.2 B
204 16F7511033 Huỳnh Thị Hương Giang 6 9.2 9.0 9.1 A

Page 58 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
205 16F7511034 Nguyễn Thị Bảo Giang 2 9.7 10.0 9.9 A
206 16F7511035 Cao Thị Thanh Hà 1 6.0 0.0 2.4 F VKP
207 16F7511036 Ngô Thị Ngọc Hà 8 9.3 6.0 7.3 B
208 16F7511038 Hồ Thị Thanh Hải 2 9.0 7.0 7.8 B
209 16F7511039 Lê Quang Hồng Hải 5 7.7 1.5 4.0 D CC
210 16F7511040 Nguyễn Đắc Nhật Hảo 2 8.0 8.0 8.0 B
211 16F7511041 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 6 9.5 9.5 9.5 A
212 16F7511042 Trần Thị Thúy Hân 6 9.2 5.0 6.7 C
213 16F7511043 Lê Văn Công Hậu 8 9.2 4.0 6.1 C
214 16F7511044 Lê Thị Thúy Hằng 2 9.7 7.0 8.1 B
215 16F7511045 Ngô Thị Diệu Hằng 10 9.2 6.0 7.3 B
216 16F7511046 Trần Thị Thúy Hằng 6 9.0 7.0 7.8 B
217 16F7511047 Bùi Thị Diệu Hiền 4 9.2 8.0 8.5 A
218 16F7511048 Đổ Thị Hiền 6 9.5 8.5 8.9 A
219 16F7511050 Lê Thị Thu Hiền 4 9.8 8.5 9.0 A
220 16F7511051 Phan Thị Hiền 4 8.7 8.0 8.3 B
221 16F7511052 Phan Thị Ngọc Hiền 3 9.3 8.5 8.8 A
222 16F7511053 Phạm Thị Thu Hiền 3 8.5 6.5 7.3 B
223 16F7511054 Hoàng Vũ Minh Hiếu 3 9.2 9.0 9.1 A
224 16F7511057 Lê Thị Quỳnh Hoa 3 9.2 8.0 8.5 A
225 16F7511058 Ngô Thị Hoa 2 9.7 9.5 9.6 A
226 16F7511059 Nguyễn Thị Thu Hoài 1 9.3 9.0 9.1 A
227 16F7511060 Nguyễn Hải Hòa 4 8.7 8.5 8.6 A
228 16F7511061 Nguyễn Thị Huế 3 9.3 9.5 9.4 A
229 16F7511062 Hoàng Thị Yến Huệ 4 9.5 4.0 6.2 C
230 16F7511063 Đỗ Thị Thảo Huyền 4 9.3 7.0 7.9 B
231 16F7511064 Hoàng Thị Diệu Huyền 6 9.7 8.0 8.7 A
232 16F7511065 Lê Thị Huyền 10 9.5 7.5 8.3 B
233 16F7511066 Nguyễn Thị Huyền 8 9.3 7.0 7.9 B
234 16F7511067 Nguyễn Thị Lệ Huyền 5 9.5 9.5 9.5 A
235 16F7511069 Phạm Thị Huyền 10 9.3 7.5 8.2 B
236 16F7511070 Nguyễn Quốc Hưng 9 7.8 3.5 5.2 D
237 16F7511071 Nguyễn Thị Hương 4 9.2 6.0 7.3 B
238 16F7511072 Nguyễn Thị Thu Hương 1 9.7 7.0 8.1 B
239 16F7511074 Trần Thị Bé Hương 6 9.8 8.5 9.0 A

Page 59 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
240 16F7511077 Nguyễn Võ Tường Khanh 9 8.5 7.0 7.6 B
241 16F7511078 Tôn Nữ Lê Khanh 2 9.0 0.0 3.6 F VKP
242 16F7511079 Nguyễn Thị Nhật Khánh 9 8.7 9.0 8.9 A
243 16F7511080 Nguyễn Văn Khánh 9 9.0 7.0 7.8 B
244 16F7511081 Trương Văn Quốc Khánh 9 9.0 5.0 6.6 C
245 16F7511085 Nguyễn Thị Kim Lành 10 9.2 5.0 6.7 C
246 16F7511087 Lê Thị Lệ 6 9.2 7.5 8.2 B
247 16F7511088 Phạm Thị Kim Liên 5 9.2 6.5 7.6 B
248 16F7511089 Trương Thị Kim Liên 10 9.5 7.0 8.0 B
249 16F7511090 Bùi Thị Thùy Linh 5 9.2 6.5 7.6 B
250 16F7511092 Hoàng Thị Phương Linh 2 9.5 8.5 8.9 A
251 16F7511094 Hồ Thị Tú Linh 4 9.0 7.0 7.8 B
252 16F7511096 Nguyễn Thị Dịu Linh 4 9.5 5.0 6.8 C
253 16F7511097 Nguyễn Thị Nhật Linh 2 8.7 7.5 8.0 B
254 16F7511098 Trần Thị Mỹ Linh 5 9.3 9.0 9.1 A
255 16F7511099 Võ Thị Mỹ Linh 3 9.5 9.5 9.5 A
256 16F7511100 Hồ Thị Hồng Loan 4 9.0 8.0 8.4 B
257 16F7511102 Phan Thị Lộc 8 9.5 9.5 9.5 A
258 16F7511105 Trần Duy Lợi 1 9.7 7.5 8.4 B
259 16F7511106 Huỳnh Thị Luyến 4 9.8 5.5 7.2 B
260 16F7511107 Phạm Thị Lụa 1 10.0 10.0 10.0 A
261 16F7511108 Phan Phúc Nhật Ly 4 8.8 5.0 6.5 C
262 16F7511109 Huỳnh Thị Lý 2 9.5 9.5 9.5 A
263 16F7511112 Trần Hà Mi 8 9.2 8.5 8.8 A
264 16F7511113 Trần Thị Miều 2 9.3 9.5 9.4 A
265 16F7511114 Đồng Thị Bình Minh 6 9.8 5.0 6.9 C
266 16F7511116 Phạm Hữu Bảo Minh 2 8.0 2.0 4.4 D
267 16F7511117 Nguyễn Thị Mơ 7 8.5 8.0 8.2 B
268 16F7511118 Nguyễn Cửu Thị Trà My 6 9.2 9.0 9.1 A
269 16F7511120 Lê Thị Hoa Mỹ 3 9.3 5.0 6.7 C
270 16F7511122 Nguyễn Hữu Quỳnh Nam 9 8.7 9.0 8.9 A
271 16F7511123 Ngô Thị Nga 4 9.2 9.0 9.1 A
272 16F7511124 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 10 9.3 7.0 7.9 B
273 16F7511125 Phan Thị Nga 1 10.0 8.5 9.1 A
274 16F7511126 Dương Thị Kim Ngân 5 9.2 4.5 6.4 C

Page 60 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
275 16F7511128 Hồ Thanh Kim Ngân 7 9.3 8.5 8.8 A
276 16F7511129 Lê Thanh Kiều Ngân 8 9.0 8.0 8.4 B
277 16F7511131 Nguyễn Thị Kim Ngân 5 8.7 7.0 7.7 B
278 16F7511132 Nguyễn Thị Kim Ngân 9 9.0 4.0 6.0 C
279 16F7511133 Nguyễn Thị Thùy Ngân 1 9.7 9.0 9.3 A
280 16F7511134 Đặng Như Ngọc 2 9.2 9.5 9.4 A
281 16F7511136 Lê Thùy Ngọc 10 9.2 5.0 6.7 C
282 16F7511137 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2 9.5 8.5 8.9 A
283 16F7511138 Nguyễn Thị Minh Ngọc 6 9.5 6.0 7.4 B
284 16F7511139 Phạm Thị ánh Ngọc 2 8.9 7.5 8.1 B
285 16F7511141 Trần Thị Phương Ngọc 8 9.5 4.0 6.2 C
286 16F7511142 Hồ Thị Thảo Nguyên 7 9.3 7.0 7.9 B
287 16F7511143 Lê Thị Thanh Nhàn 10 9.5 7.5 8.3 B
288 16F7511144 Trần Thị Nhàn 6 9.2 8.0 8.5 A
289 16F7511145 Đào Văn Nhản 3 8.3 4.0 5.7 C
290 16F7511146 Hoàng Cao Bảo Nhi 2 9.2 8.0 8.5 A
291 16F7511147 Hồ Thị Thục Nhi 3 9.5 9.5 9.5 A
292 16F7511149 Nguyễn Phan Thục Nhi 6 9.2 7.5 8.2 B
293 16F7511151 Nguyễn Thị Thúy Nhi 8 9.3 8.0 8.5 A
294 16F7511152 Phạm Thị Lan Nhi 5 9.2 9.0 9.1 A
295 16F7511153 Trần Linh Nhi 3 9.0 9.0 9.0 A
296 16F7511155 Đặng Thị Nhung 8 9.2 8.5 8.8 A
297 16F7511157 Lê Thị Hồng Nhung 3 8.8 9.5 9.2 A
298 16F7511158 Nguyễn Phương Nhung 4 9.0 4.5 6.3 C
299 16F7511159 Phan Thị Thùy Nhung 4 9.0 7.0 7.8 B
300 16F7511160 Trần Thị Mỹ Nhung 2 9.0 9.0 9.0 A
301 16F7511161 Trương Thị Hồng Nhung 6 8.8 5.5 6.8 C
302 16F7511162 Nguyễn Quang Chân Như 10 8.8 8.5 8.6 A
303 16F7511163 Nguyễn Thị Quỳnh Như 9 7.5 4.0 5.4 D
304 16F7511165 Nguyễn Thị Nữ 5 8.7 8.5 8.6 A
305 16F7511166 Nguyễn Thị Kim Oánh 6 9.5 9.0 9.2 A
306 16F7511170 Hoàng Lê Nhật Phúc 10 8.8 9.0 8.9 A
307 16F7511171 Nguyễn Thị Phúc 3 8.8 9.5 9.2 A
308 16F7511172 Nguyễn Thị Thanh Phúc 2 9.2 9.5 9.4 A
309 16F7511173 Nguyễn Thị Kim Phụng 4 9.5 7.0 8.0 B

Page 61 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
310 16F7511174 Hà Mai Phương 10 8.7 8.0 8.3 B
311 16F7511176 Huỳnh Vũ Thùy Phương 2 9.0 9.8 9.5 A
312 16F7511178 Ngô Thu Phương 8 9.2 5.0 6.7 C
313 16F7511179 Nguyễn Thị Diệu Phương 3 9.3 9.0 9.1 A
314 16F7511180 Nguyễn Thị Thu Phương 3 9.3 9.0 9.1 A
315 16F7511182 Trần Thị Bích Phương 3 9.5 9.0 9.2 A
316 16F7511183 Hà Thị Kim Phượng 8 9.8 5.5 7.2 B
317 16F7511184 Lê Thị Phượng 5 7.7 8.5 8.2 B
318 16F7511185 Nguyễn Thị Phượng 8 9.2 8.0 8.5 A
319 16F7511186 Nguyễn Thị Phượng 5 9.3 8.0 8.5 A
320 16F7511187 Nguyễn Thị Bích Phượng 9 8.9 9.5 9.3 A
321 16F7511189 Đoàn Nam Nhật Quang 2 7.7 6.0 6.7 C
322 16F7511190 Phạm Thị Kim Qui 4 9.8 8.5 9.0 A
323 16F7511191 Trần Thị Ngọc Quyên 8 9.7 9.0 9.3 A
324 16F7511192 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2 9.5 9.0 9.2 A
325 16F7511193 Trần Như Quỳnh 1 8.7 8.5 8.6 A
326 16F7511194 Trần Thị Diễm Quỳnh 2 7.0 8.0 7.6 B
327 16F7511195 Đỗ Thị Minh Qúi 7 8.7 8.0 8.3 B
328 16F7511196 Đinh Thị Y Sang 3 9.0 9.0 9.0 A
329 16F7511197 Trương Văn Sơn 9 8.9 5.5 6.9 C
330 16F7511198 Lê Thị Sương 5 9.3 9.0 9.1 A
331 16F7511199 Phan Thị Hồng Sương 2 9.3 9.0 9.1 A
332 16F7511200 Hà Thị Tâm 7 9.0 7.0 7.8 B
333 16F7511201 Trần Hữu Thái 9 9.2 9.7 9.5 A
334 16F7511203 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 8 9.5 6.0 7.4 B
335 16F7511204 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 3 8.8 9.0 8.9 A
336 16F7511205 Trần Hoàng Phương Thảo 3 9.0 9.0 9.0 A
337 16F7511206 Nguyễn Thị Thắm 5 9.3 9.0 9.1 A
338 16F7511209 Trần Thị Lệ Thu 10 9.2 6.5 7.6 B
339 16F7511211 Nguyễn Thị Diệu Thuỳ 2 9.0 8.0 8.4 B
340 16F7511212 Nguyễn Thị Kim Thuý 4 9.2 9.0 9.1 A
341 16F7511213 Lê Thị Thúy 8 9.2 8.0 8.5 A
342 16F7511214 Lê Thị Thu Thủy 6 9.2 8.5 8.8 A
343 16F7511215 Nguyễn Thị Thanh Thủy 6 9.0 4.5 6.3 C
344 16F7511216 Hồ Thị Anh Thư 6 9.8 8.5 9.0 A

Page 62 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
345 16F7511217 Lê Thị Minh Thư 8 8.7 8.0 8.3 B
346 16F7511218 Nguyễn Thị Minh Thư 2 9.2 9.0 9.1 A
347 16F7511219 Phan Trần Minh Thư 6 9.2 8.5 8.8 A
348 16F7511220 Trương Thị Anh Thư 8 9.5 9.0 9.2 A
349 16F7511222 Lý Thị Hoài Thương 10 9.2 2.5 5.2 D
350 16F7511223 Hoàng Thị Thủy Tiên 6 9.8 7.0 8.1 B
351 16F7511224 Hoàng Thuỷ Phúc Tiên 2 8.7 4.5 6.2 C
352 16F7511225 Nguyễn Thị Hà Tiên 4 9.3 8.0 8.5 A
353 16F7511226 Nguyễn Thị Tiện 7 9.0 8.5 8.7 A
354 16F7511230 Bùi Thị Quỳnh Trâm 3 8.8 7.5 8.0 B
355 16F7511231 Trần Phạm Ngọc Trâm 4 9.3 8.0 8.5 A
356 16F7511232 Trần Thị Bích Trâm 1 8.7 9.5 9.2 A
357 16F7511233 Trương Thị Bảo Trân 5 7.3 9.0 8.3 B
358 16F7511234 Nguyễn Thị Thúy Trầm 9 8.7 8.5 8.6 A
359 16F7511235 Lê Thị Việt Trinh 10 8.7 8.5 8.6 A
360 16F7511237 Nguyễn Xuân Trinh 7 9.0 8.5 8.7 A
361 16F7511238 Nguyễn Thị Thanh Trúc 4 9.0 6.5 7.5 B
362 16F7511240 Trần Như Tuyết 4 8.8 7.5 8.0 B
363 16F7511241 Trần Tấn Tùng 4 8.8 7.5 8.0 B
364 16F7511242 Châu Thị Thanh Tú 3 8.2 5.5 6.6 C
365 16F7511243 Thái Thị Cát Tường 5 7.2 9.5 8.6 A
366 16F7511244 Hoàng Trần Phương Uyên 2 9.0 9.5 9.3 A
367 16F7511245 Lê Thị Kim Uyên 2 8.0 9.0 8.6 A
368 16F7511246 Lê Thị Tú Uyên 4 8.8 7.5 8.0 B
369 16F7511247 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 9 9.5 9.5 9.5 A
370 16F7511248 Trần Thị Hương Uyên 8 9.8 7.5 8.4 B
371 16F7511249 Lê Thị Vân 1 10.0 9.5 9.7 A
372 16F7511250 Nguyễn Thị Vân 2 8.5 6.0 7.0 B
373 16F7511252 Trần Quang Vinh 3 8.5 8.0 8.2 B
374 16F7511253 Nguyễn Hoàng Vũ 8 9.0 5.0 6.6 C
375 16F7511254 Nguyễn Hà Vy 3 9.3 9.0 9.1 A
376 16F7511255 Nguyễn Lê Thảo Vy 1 8.7 9.5 9.2 A
377 16F7511256 Trần Thảo Vy 4 9.3 7.5 8.2 B
378 16F7511257 A Viết Thị Xĩ 1 6.0 6.5 6.3 C
379 16F7511259 Lê Thị Xuân 5 9.5 9.0 9.2 A

Page 63 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
380 16F7511260 Đỗ Thị Ngọc Yến 2 9.7 9.0 9.3 A
381 16F7511261 Lê Thị Kim Yến 2 9.0 8.5 8.7 A
382 16F7511262 Nguyễn Thị Hoàng Yến 10 9.3 8.5 8.8 A
383 16F7511263 Tạ Thị Ngọc Yến 2 9.7 9.0 9.3 A
384 16F7511264 Nguyễn Như Ý 2 7.2 6.0 6.5 C
385 16F7511265 Trần Thị Ngọc Hân 5 8.9 8.0 8.4 B
386 16F7511268 Mai Thị Ngân 2 9.0 4.0 6.0 C
387 16F7511269 Phan Thị Tịnh Nhi 6 8.8 9.0 8.9 A
388 16F7511270 Nguyễn Thị Phú 9 8.3 6.0 6.9 C
389 16F7511271 Nguyễn Văn Quốc 1 6.0 0.0 2.4 F VKP
390 17F7511806 Nguyễn Hồng Anh 4 9.3 8.0 8.5 A
391 15F7521021 Trần Thị Việt Tài 10 9.2 8.0 8.5 A
392 15F7521025 Trần Thị Cẩm Tiên 2 9.5 7.0 8.0 B
393 15F7521028 Nguyễn Thị Cẩm Tú 4 9.2 9.0 9.1 A
394 16F7521002 Trương Tống Trân Châu 1 0.0 0.0 0.0 F VKP
395 16F7521008 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 8 9.3 6.0 7.3 B
396 16F7521009 Đỗ Thị Yến Nhi 2 9.0 6.0 7.2 B
397 16F7521012 Trương Thanh Thắm 4 9.2 8.0 8.5 A
398 16F7521015 Võ Đức Tính 3 9.3 5.5 7.0 B
399 15F7531030 Bùi Tôn Nữ Minh Nhật 1 9.3 7.5 8.2 B
400 15F7531034 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10 9.2 6.5 7.6 B
401 15F7531044 Hồ Văn Tình 1 10.0 7.5 8.5 A
402 15F7531046 Nguyễn Công Trường 1 9.3 4.0 6.1 C
403 16F7531003 Nguyễn Thị Diễm 5 9.2 8.5 8.8 A
404 16F7531004 Nguyễn Thị Kỳ Dương 9 9.0 7.0 7.8 B
405 16F7531005 Trần Thị Dy 10 9.0 8.0 8.4 B
406 16F7531007 Nguyễn Thị Hương Giang 9 8.3 7.0 7.5 B
407 16F7531008 Lê Hoàng Hà 6 9.0 5.0 6.6 C
408 16F7531009 Trần Ngọc Ngân Hà 5 9.2 8.5 8.8 A
409 16F7531011 Trần Diệp Huy 3 8.7 8.0 8.3 B
410 16F7531012 Trần Nguyễn Sông Hương 9 9.0 8.0 8.4 B
411 16F7531014 Hồ Thị Thúy Kiều 3 9.3 8.5 8.8 A
412 16F7531016 Trần Hương Lam 9 9.0 9.9 9.5 A
413 16F7531017 Nguyễn Khoa Diệu Loan 1 10.0 6.0 7.6 B
414 16F7531018 Nguyễn Thị Kim Loan 10 8.7 6.0 7.1 B

Page 64 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
415 16F7531019 Hồ Thị Thu Mai 10 9.5 9.0 9.2 A
416 16F7531022 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 3 9.3 9.5 9.4 A
417 16F7531026 Võ Trần Quỳnh Như 3 9.3 7.5 8.2 B
418 16F7531027 Nguyễn Trần Uyên Phương 9 8.5 8.5 8.5 A
419 16F7531028 Nguyễn Sang 5 8.7 7.5 8.0 B
420 16F7531029 Trần Thị Thiên Thanh 3 9.2 9.0 9.1 A
421 16F7531030 Lê Thị Thu Thảo 9 9.4 9.0 9.2 A
422 16F7531031 Nguyễn Diệu Thúy 6 9.0 7.0 7.8 B
423 16F7531034 Mai Huỳnh Thị Diệu Tiên 3 9.3 9.5 9.4 A
424 16F7531035 Hoàng Huyền Trang 10 9.2 9.0 9.1 A
425 16F7531037 Lê Văn Tuấn 5 8.5 8.5 8.5 A
426 16F7531038 Phan Hồng Vân 3 9.3 6.0 7.3 B
427 16F7531045 Lê Thị Sang 10 9.2 7.0 7.9 B
428 16F7531046 Nguyễn Thị Thiên Thi 3 9.3 8.5 8.8 A
429 15F7541009 Mai Thị Mỹ Duyên 9 8.3 9.5 9.0 A
430 15F7541111 Hồ Thị Tình 9 9.3 8.5 8.8 A
431 16F7541001 Nguyễn Thị Huệ Anh 5 9.0 8.0 8.4 B
432 16F7541002 Lê Thị Diễm 5 9.0 7.0 7.8 B
433 16F7541003 Nguyễn Vũ Thảo Duyên 6 9.0 7.5 8.1 B
434 16F7541004 Trần Thị Thùy Dương 6 9.2 8.5 8.8 A
435 16F7541006 Trần Thị Bích Đào 8 9.3 8.5 8.8 A
436 16F7541007 Trương Nữ Quỳnh Giao 2 8.5 5.5 6.7 C
437 16F7541008 Lê Thị Hà 1 9.3 8.0 8.5 A
438 16F7541010 Phạm Thị Hà 3 9.2 8.0 8.5 A
439 16F7541011 Trần Thị Hà 3 8.5 6.0 7.0 B
440 16F7541012 Trương Thị Mỹ Hải 4 9.5 2.5 5.3 D
441 16F7541013 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 4 9.3 4.0 6.1 C
442 16F7541014 Trần Thị Minh Hảo 5 9.0 9.0 9.0 A
443 16F7541015 Lê Thị Minh Hạnh 9 9.3 7.5 8.2 B
444 16F7541016 Nguyễn Thị Hạnh 10 9.2 5.5 7.0 B
445 16F7541017 Trần Thị Miêu Hân 7 9.2 8.5 8.8 A
446 16F7541019 Lê Đôn Hậu 6 9.0 5.0 6.6 C
447 16F7541020 Lê Thị Hằng 5 9.3 9.3 9.3 A
448 16F7541021 Lê Thị Hằng 3 9.3 5.0 6.7 C
449 16F7541022 Nguyễn Thị Hằng 2 9.3 9.5 9.4 A

Page 65 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
450 16F7541023 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2 8.5 7.0 7.6 B
451 16F7541024 Trần Mỹ Hằng 8 8.8 6.0 7.1 B
452 16F7541025 Trần Thị Thúy Hằng 1 8.3 2.5 4.8 D
453 16F7541026 Vũ Thanh Hằng 7 9.2 9.0 9.1 A
454 16F7541028 Hồ Thị Hiền 6 9.2 8.0 8.5 A
455 16F7541029 Lê Đức Thị Thanh Hiền 6 9.8 8.5 9.0 A
456 16F7541030 Nguyễn Thị Hiền 10 9.2 6.0 7.3 B
457 16F7541031 Võ Thị Hiền 1 9.3 8.5 8.8 A
458 16F7541032 Hoàng Thị Hoa 5 9.2 8.5 8.8 A
459 16F7541033 Hồ Thị Dư Hoà 1 9.3 8.5 8.8 A
460 16F7541034 Bùi Thị Hoài 9 9.0 8.5 8.7 A
461 16F7541035 Phạm Vũ Huy Hoàng 6 9.0 3.5 5.7 C
462 16F7541036 Hồ Thị Hòa 7 7.8 6.0 6.7 C
463 16F7541037 Cao Thị Khánh Huyền 8 9.5 8.5 8.9 A
464 16F7541038 Lê Hoàng Thanh Huyền 10 9.3 0.0 3.7 F VKP
465 16F7541039 Phan Lê Khánh Huyền 6 9.5 8.0 8.6 A
466 16F7541040 Tô Thị Ngọc Huyền 5 8.7 8.0 8.3 B
467 16F7541042 Hồ Thị Hương 10 9.2 9.0 9.1 A
468 16F7541043 Nguyễn Thị Lan Hương 6 9.5 7.0 8.0 B
469 16F7541045 Hoàng Thị Lý Kiều 5 9.7 8.5 9.0 A
470 16F7541047 Nguyễn Thị Thanh Lệ 6 9.2 7.0 7.9 B
471 16F7541048 Đinh Thị Bảo Linh 3 9.5 8.5 8.9 A
472 16F7541049 Hà Thị Triệu Linh 2 9.3 8.0 8.5 A
473 16F7541050 Hoàng Thị Tú Linh 5 9.5 9.5 9.5 A
474 16F7541051 Lê Thị Trúc Linh 6 9.8 7.0 8.1 B
475 16F7541052 Mai Phương Linh 3 9.4 8.5 8.9 A
476 16F7541053 Ngô Thị Thuỳ Linh 5 9.5 9.3 9.4 A
477 16F7541054 Nguyễn Thị Mỹ Linh 6 9.2 8.0 8.5 A
478 16F7541056 Phan Hoàng Mỹ Linh 4 9.3 7.0 7.9 B
479 16F7541057 Phan Thị Thảo Linh 2 9.7 9.0 9.3 A
480 16F7541058 Phạm Thanh Diệu Linh 5 7.3 7.5 7.4 B
481 16F7541059 Thái Thị Phương Linh 5 9.7 8.0 8.7 A
482 16F7541060 Trần Thị Tường Linh 6 9.8 9.0 9.3 A
483 16F7541061 Trương Thị Khánh Linh 6 9.2 7.5 8.2 B
484 16F7541062 Trương Thị Mỹ Linh 8 9.2 6.5 7.6 B

Page 66 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
485 16F7541063 Nguyễn Thị Tuyết Loan 7 9.2 9.0 9.1 A
486 16F7541064 Ninh Thị Loan 10 9.2 8.5 8.8 A
487 16F7541065 Trương Thị Luận 4 9.2 8.5 8.8 A
488 16F7541066 Huỳnh Thị Lụa 6 9.2 5.5 7.0 B
489 16F7541067 Phạm Thị Lụa 7 9.5 6.0 7.4 B
490 16F7541068 Nguyễn Thị Mai Lưu 5 9.7 9.0 9.3 A
491 16F7541069 Hồ Thị Ly 5 8.7 8.0 8.3 B
492 16F7541070 Nguyễn Thị Ly 3 9.3 4.0 6.1 C
493 16F7541071 Nguyễn Thị Thảo Ly 9 9.0 9.0 9.0 A
494 16F7541072 Hồ Thị Mừng 9 9.0 9.0 9.0 A
495 16F7541073 Đinh Kim Ly Na 7 9.0 8.5 8.7 A
496 16F7541074 Nguyễn Nữ Nhật Nam 1 9.3 8.0 8.5 A
497 16F7541075 Nguyễn Thị Nga 6 9.8 9.0 9.3 A
498 16F7541076 Nguyễn Thị Nga 7 8.0 7.5 7.7 B
499 16F7541078 Hồ Thị ái Ngân 5 9.3 9.8 9.6 A
500 16F7541079 Trần Thị Hiếu Ngân 5 8.8 8.5 8.6 A
501 16F7541080 Huỳnh Thị Ngoản 9 9.7 9.0 9.3 A
502 16F7541081 Phan Tiểu Ngọc 8 9.0 8.5 8.7 A
503 16F7541083 Đỗ Thị Thanh Nhàn 5 8.8 8.0 8.3 B
504 16F7541085 Nguyễn Thị Linh Nhật 7 9.0 9.0 9.0 A
505 16F7541086 Hoàng Thị Nhi 10 9.2 7.5 8.2 B
506 16F7541087 Lê Thị Linh Nhi 6 9.2 8.5 8.8 A
507 16F7541088 Hồ Thị Tuyết Nhung 7 9.0 7.0 7.8 B
508 16F7541089 Ngô Thị Nhung 9 9.2 8.0 8.5 A
509 16F7541090 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 8.8 8.0 8.3 B
510 16F7541091 Nguyễn Hà Kim Oanh 9 9.3 8.5 8.8 A
511 16F7541093 Hà Thị Phương 7 9.2 8.5 8.8 A
512 16F7541094 Trần Thị Ngọc Phượng 7 9.2 8.5 8.8 A
513 16F7541096 Trần Thị Hoa Quỳnh 10 9.2 8.5 8.8 A
514 16F7541097 Ng. Trương Phước Ni Sa 4 9.0 3.5 5.7 C
515 16F7541098 Nguyễn Thị Sen 1 9.0 7.5 8.1 B
516 16F7541099 Dương Thị Sương 1 9.3 8.0 8.5 A
517 16F7541100 Trương Văn Sỹ 6 9.2 7.5 8.2 B
518 16F7541101 Cao Thị Thanh Tâm 4 9.0 8.0 8.4 B
519 16F7541102 Hoàng Thị Thanh 7 9.3 8.0 8.5 A

Page 67 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
520 16F7541103 Chu Thị Thảo 5 9.0 8.5 8.7 A
521 16F7541104 Nguyễn Thị Thảo 5 9.3 8.5 8.8 A
522 16F7541105 Phan Thị Thảo 7 9.0 8.0 8.4 B
523 16F7541106 Mai Thị Thi 5 9.7 9.5 9.6 A
524 16F7541107 Nguyễn Thị Thiên 7 8.7 9.0 8.9 A
525 16F7541108 Phạm Thị Thu 6 9.2 7.5 8.2 B
526 16F7541109 Trần Phương Thuỳ 9 9.3 8.0 8.5 A
527 16F7541110 Võ Thị Thuỳ 1 9.0 8.0 8.4 B
528 16F7541112 Hồ Thị Thúy 7 9.0 8.0 8.4 B
529 16F7541113 Nguyễn Thị Bích Thúy 9 9.3 9.0 9.1 A
530 16F7541114 Hoàng Thị Thủy 4 9.2 6.0 7.3 B
531 16F7541115 Trần Thị Thu Thủy 9 9.0 7.0 7.8 B
532 16F7541116 Vũ Văn Thủy 4 9.0 7.5 8.1 B
533 16F7541117 Cao Minh Thư 5 9.0 8.0 8.4 B
534 16F7541118 Nguyễn Thị Khánh Thư 2 9.3 8.5 8.8 A
535 16F7541119 Nguyễn Thị Hoài Thương 8 9.0 7.5 8.1 B
536 16F7541120 Bùi Thị Thuỳ Trang 8 9.2 7.0 7.9 B
537 16F7541121 Hoàng Thị Kiều Trang 8 9.3 9.0 9.1 A
538 16F7541122 Hồ Thị Trang 7 8.0 7.5 7.7 B
539 16F7541123 Nguyễn Hà Trang 5 9.0 8.5 8.7 A
540 16F7541124 Nguyễn Thị Trang 8 9.3 9.0 9.1 A
541 16F7541125 Nguyễn Thị Huyền Trang 7 9.0 6.0 7.2 B
542 16F7541126 Phạm Thị Mỹ Trang 10 9.2 3.0 5.5 C
543 16F7541127 Trần Thị Ngọc Trâm 4 9.3 3.5 5.8 C
544 16F7541128 Võ Thị Việt Trinh 8 8.8 5.0 6.5 C
545 16F7541129 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 5 8.8 8.0 8.3 B
546 16F7541130 Nguyễn Nguyễn Hạ Uy 6 9.2 6.5 7.6 B
547 16F7541131 Nguyễn Thị Phương Uyên 7 9.0 9.3 9.2 A
548 16F7541132 Trần Lê Ngọc Uyên 6 9.3 5.3 6.9 C
549 16F7541133 Trần Thị Thu Uyên 6 9.5 5.8 7.3 B
550 16F7541134 Lê Thanh Vân 7 9.0 8.3 8.6 A
551 16F7541135 Nguyễn Thị Lệ Vương 2 9.8 7.8 8.6 A
552 16F7541136 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 2 8.3 6.0 6.9 C
553 16F7541137 Lê Thị Xang 4 9.0 2.0 4.8 D
554 16F7541138 Huỳnh Quốc Đinh Anh 8 9.0 5.0 6.6 C

Page 68 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
555 16F7541139 Ngô Thị Châu 8 9.2 6.5 7.6 B
556 16F7541140 Nguyễn Thị Anh Châu 9 9.2 8.5 8.8 A
557 16F7541142 Lê Thị Phương Chi 6 9.5 6.5 7.7 B
558 16F7541143 Nguyễn Thị Mỹ Dung 4 9.0 6.0 7.2 B
559 16F7541145 Nguyễn Thị Thu Hà 4 9.0 6.0 7.2 B
560 16F7541146 Võ Thị Hảo 1 8.3 4.0 5.7 C
561 16F7541147 Lâm Thị Mỹ Hạnh 6 8.8 6.3 7.3 B
562 16F7541148 Lê Thị Thuý Hân 5 8.5 4.5 6.1 C
563 16F7541149 Khắc Thị Hậu 4 9.0 8.0 8.4 B
564 16F7541150 Hoàng Thị Hằng 9 9.3 6.0 7.3 B
565 16F7541151 Đinh Thị Thu Hoài 8 9.5 8.5 8.9 A
566 16F7541152 Hoàng Thị Thu Hường 7 9.0 8.0 8.4 B
567 16F7541153 Đỗ Thị Lài 7 8.8 8.8 8.8 A
568 16F7541154 Hồ Thị Liễu 1 8.3 4.3 5.9 C
569 16F7541155 Lê Thị Hương Ly 2 8.2 1.0 3.9 F
570 16F7541157 Đặng Huỳnh Huyền My 4 9.2 5.3 6.9 C
571 16F7541159 Võ Thị Ngân 3 9.0 8.0 8.4 B
572 16F7541160 Ngô Thị Bích Ngọc 8 9.2 6.0 7.3 B
573 16F7541161 Hoàng Thị Thanh Nhài 7 9.1 7.5 8.1 B
574 16F7541162 Nguyễn Thị Phương 4 9.0 6.0 7.2 B
575 16F7541163 Lê Thị Mai Quyên 5 9.5 8.5 8.9 A
576 16F7541164 Võ Thị Phương Quỳnh 5 8.3 8.5 8.4 B
577 16F7541165 Nguyễn Thị Thảo 6 9.2 6.5 7.6 B
578 16F7541166 Hồ Thị Thơ 1 9.3 6.8 7.8 B
579 16F7541168 Nguyễn Thị Tuyền 8 9.2 6.5 7.6 B
580 16F7541169 Đinh Thị Thu Uyên 4 9.2 5.0 6.7 C
581 16F7541170 Đặng Thị Vương 6 9.5 6.5 7.7 B
582 17F7541051 Trương Sỹ Đức 10 9.0 3.8 5.9 C
583 17F7541160 Hoàng Thị Ngọc Lương 1 9.0 3.5 5.7 C
584 15F7551068 Nguyễn Thị Quỳnh My 9 8.7 5.3 6.7 C
585 15F7551112 Cao Thị Ngọc Nữ 1 9.0 4.0 6.0 C
586 15F7551143 Nguyễn Thị Thanh Thúy 5 7.3 0.0 2.9 F VKP
587 16F7551002 Nguyễn Đắc Quỳnh Anh 7 8.0 5.0 6.2 C
588 16F7551003 Phạm Thị Vân Anh 7 9.2 5.0 6.7 C
589 16F7551004 Trần Phương Anh 5 8.7 8.5 8.6 A

Page 69 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
590 16F7551005 Trần Phương ái 7 8.4 8.0 8.2 B
591 16F7551006 Nguyễn Thị Diệu ánh 10 9.2 6.0 7.3 B
592 16F7551008 Lê Thị Quỳnh Châu 7 9.3 6.0 7.3 B
593 16F7551009 Tô Lê Trân Châu 7 7.7 5.0 6.1 C
594 16F7551012 Huỳnh Văn Công 10 8.8 6.0 7.1 B
595 16F7551014 Nguyễn Thị Quỳnh Diệu 4 9.7 8.0 8.7 A
596 16F7551015 Huỳnh Ngọc Thùy Dung 10 9.2 7.0 7.9 B
597 16F7551016 Nguyễn Thùy Dung 2 8.7 9.3 9.1 A
598 16F7551018 Nguyễn Thị Duyên 8 9.2 8.8 9.0 A
599 16F7551021 Đỗ Tiến Đạt 10 8.8 7.3 7.9 B
600 16F7551022 Huỳnh Thị Gấm 10 9.0 7.5 8.1 B
601 16F7551023 Nguyễn Thị Thu Hà 10 9.2 7.5 8.2 B
602 16F7551024 Lê Thị út Hậu 4 9.5 8.0 8.6 A
603 16F7551025 Trương Ngọc Hậu 5 9.2 6.0 7.3 B
604 16F7551026 Bùi Lê Nhật Hằng 4 9.8 6.3 7.7 B
605 16F7551028 Nguyễn Thị Thu Hằng 10 9.0 6.5 7.5 B
606 16F7551029 Huỳnh Thị Hiền 2 9.3 8.3 8.7 A
607 16F7551032 Vũ Diệu Thuý Hiền 5 8.7 8.8 8.8 A
608 16F7551034 Lê Thị Hoa 10 9.0 8.8 8.9 A
609 16F7551035 Vũ Thị Diệu Hoa 4 9.5 4.5 6.5 C
610 16F7551036 Nguyễn Thị Thu Hoài 7 9.0 6.0 7.2 B
611 16F7551037 Lưu Thị Hoàn 1 9.0 6.5 7.5 B
612 16F7551038 Vũ Xuân Hòa 10 9.0 6.8 7.7 B
613 16F7551039 Trần Thị ánh Hồng 2 9.0 8.0 8.4 B
614 16F7551040 Bùi Thị Hồng Huế 7 7.7 5.5 6.4 C
615 16F7551041 Đoàn Quốc Huy 7 6.7 5.5 6.0 C
616 16F7551042 Trương Bảo Quang Huy 9 8.2 8.5 8.4 B
617 16F7551043 Hồ Thị Thanh Huyền 7 9.3 8.5 8.8 A
618 16F7551044 Nguyễn Việt Hưng 10 9.0 4.5 6.3 C
619 16F7551046 Lê Mai Uyên Khanh 3 8.7 5.0 6.5 C
620 16F7551048 Hồ Thị Bích Liên 6 9.5 8.0 8.6 A
621 16F7551049 Huỳnh Thị Mỹ Linh 7 7.3 7.5 7.4 B
622 16F7551050 Nguyễn Như Khánh Linh 7 8.8 7.5 8.0 B
623 16F7551051 Nguyễn Thị Lý Linh 7 8.7 7.0 7.7 B
624 16F7551052 Phan Thị Mỹ Linh 10 8.8 8.0 8.3 B

Page 70 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
625 16F7551053 Trần Lê Phương Linh 5 9.2 8.0 8.5 A
626 16F7551054 Từ Thị Hồng Linh 7 8.8 7.0 7.7 B
627 16F7551055 Võ Thị Mỹ Linh 10 9.2 7.0 7.9 B
628 16F7551056 Võ Thanh Loan 7 9.3 6.5 7.6 B
629 16F7551057 Võ Thị Lợi 9 9.5 6.0 7.4 B
630 16F7551058 Nguyễn Thị Luận 8 9.2 7.0 7.9 B
631 16F7551059 Tô Thị Khánh Ly 10 9.2 8.5 8.8 A
632 16F7551060 Lê Thị Mai 8 9.2 8.0 8.5 A
633 16F7551061 Lê Thị Tuyết Mai 8 9.2 8.0 8.5 A
634 16F7551062 Hoàng Thị Diệu Mẫn 7 9.2 9.0 9.1 A
635 16F7551063 Ngô Thị Bình Minh 5 9.7 7.5 8.4 B
636 16F7551064 Nguyễn Thị Trà My 4 9.7 6.0 7.5 B
637 16F7551065 Nguyễn Thị Phú Mỹ 9 9.2 7.0 7.9 B
638 16F7551066 Nguyễn Thị Nhật Nam 3 8.5 7.0 7.6 B
639 16F7551067 Lê Thị Thanh Nga 10 9.2 6.0 7.3 B
640 16F7551068 Ngô Thị Nga 7 9.3 7.0 7.9 B
641 16F7551070 Cao Thị Hồng Ngọc 10 9.0 6.5 7.5 B
642 16F7551071 Dương Thị ánh Ngọc 2 9.0 7.0 7.8 B
643 16F7551072 Đào Thị Nguyên 5 9.5 7.0 8.0 B
644 16F7551073 Mai Thị Thảo Nguyên 4 9.3 5.0 6.7 C
645 16F7551075 Đỗ Thị Nhâm 2 9.5 6.5 7.7 B
646 16F7551076 Hồ Thục Nhi 10 9.2 5.5 7.0 B
647 16F7551077 Ngô Huyền Yến Nhi 10 9.2 5.5 7.0 B
648 16F7551078 Nguyễn Thị Uyên Nhi 7 8.8 5.0 6.5 C
649 16F7551079 Trương Vũ Hoài Nhi 4 9.3 6.8 7.8 B
650 16F7551080 Hoàng Thị Mỹ Nhung 4 9.5 7.0 8.0 B
651 16F7551081 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 7.7 0.0 3.1 F VKP
652 16F7551083 Lê Thị Xuân Phương 10 9.2 7.5 8.2 B
653 16F7551085 Nguyễn Uyên Phương 8 9.2 8.3 8.7 A
654 16F7551086 Phạm Thị Minh Phượng 8 8.7 7.0 7.7 B
655 16F7551087 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 9 9.3 9.0 9.1 A
656 16F7551088 Phạm Thị Quỳnh 7 9.3 8.0 8.5 A
657 16F7551091 Văn Công Sáng 4 9.7 7.0 8.1 B
658 16F7551092 Trần Thị Soa 4 9.3 4.0 6.1 C
659 16F7551093 Hồ Văn Trường Sơn 9 8.2 3.5 5.4 D

Page 71 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
660 16F7551095 Lê Thị Thu Sương 10 9.0 6.5 7.5 B
661 16F7551096 Nguyễn Thị Thanh Thanh 7 8.6 9.0 8.8 A
662 16F7551098 Bùi Phương Thảo 9 8.7 6.0 7.1 B
663 16F7551100 Lê Thị Ngọc Thảo 7 9.0 8.0 8.4 B
664 16F7551101 Nguyễn Thị Thảo 2 8.7 6.0 7.1 B
665 16F7551102 Nguyễn Văn Thắng 1 10.0 8.5 9.1 A
666 16F7551103 Dương Thị Phương Thu 1 9.3 7.3 8.1 B
667 16F7551104 Nguyễn Thị Thu 5 9.3 9.0 9.1 A
668 16F7551105 Lê Thị Thuyên 2 0.0 0.0 0.0 F VKP
669 16F7551106 Hồ Thị Thanh Thúy 4 9.3 7.0 7.9 B
670 16F7551108 Lê Thị Bích Thủy 7 7.3 7.5 7.4 B
671 16F7551109 Nguyễn Thị Thủy 5 10.0 8.8 9.3 A
672 16F7551110 Hồ Thị Thanh Thư 5 9.8 6.5 7.8 B
673 16F7551111 Nguyễn Hữu Minh Thư 7 9.3 8.5 8.8 A
674 16F7551112 Phạm Thị Thương 2 9.7 7.0 8.1 B
675 16F7551113 Nguyễn Văn Tòng 10 9.0 7.0 7.8 B
676 16F7551114 Đinh Thị Thùy Trang 7 9.0 3.5 5.7 C
677 16F7551115 Nguyễn Thị Kiều Trang 9 9.4 8.0 8.6 A
678 16F7551116 Nguyễn Thị Thùy Trang 4 9.5 7.0 8.0 B
679 16F7551118 Nguyễn Thị Mộng Trâm 10 9.0 8.0 8.4 B
680 16F7551120 Hoàng Ngọc Hồng Trinh 9 8.7 6.0 7.1 B
681 16F7551122 Phù Uyên Uyên 10 9.0 6.0 7.2 B
682 16F7551123 Nguyễn Thị Tường Vân 1 9.3 8.0 8.5 A
683 16F7551125 Lê Nguyễn Nhật Vy 2 8.5 8.0 8.2 B
684 16F7551126 Hoàng Thị Hải Yến 5 8.7 6.0 7.1 B
685 16F7551127 Nguyễn Nguyễn Thái Bình 10 9.0 6.0 7.2 B
686 16F7551128 Nguyễn Thị Cúc 10 9.2 9.0 9.1 A
687 16F7551129 Hoàng Thị Gái 10 9.2 8.5 8.8 A
688 16F7551130 Trần Thị Hải Hà 10 9.2 5.0 6.7 C
689 16F7551131 Lê Văn Hiếu 7 9.0 3.3 5.6 C
690 16F7551133 Hoàng Thị Mỹ Huyền 9 7.0 7.0 7.0 B
691 16F7551134 Lê Thị Huyền 1 9.0 6.0 7.2 B
692 16F7551135 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2 9.7 6.0 7.5 B
693 16F7551136 Bùi Vũ Nhật Linh 5 9.2 8.0 8.5 A
694 16F7551138 Đoàn Thị Bích Loan 9 7.0 7.5 7.3 B

Page 72 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
695 16F7551139 Phạm Thị Luyến 1 9.3 6.0 7.3 B
696 16F7551141 Nguyễn Thị Hồng Năm 9 8.7 7.0 7.7 B
697 16F7551142 Hoàng Thị Nga 9 9.0 6.5 7.5 B
698 16F7551143 Huỳnh Thị Việt Nga 9 9.3 8.0 8.5 A
699 16F7551144 Trần Thị Nga 8 9.0 6.8 7.7 B
700 16F7551145 Lê Thị Kim Ngân 9 9.3 6.5 7.6 B
701 16F7551146 Đỗ Thị Ngoan 9 9.0 7.0 7.8 B
702 16F7551149 Võ Thị Thúy Nhi 10 8.8 0.0 3.5 F VKP
703 16F7551150 Lê Thị Hồng Nhung 6 9.3 3.0 5.5 C
704 16F7551151 Nguyễn Thị Phương Nhung 9 8.2 4.0 5.7 C
705 16F7551153 Nguyễn Văn Quốc 7 6.3 1.3 3.3 F
706 16F7551154 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10 9.5 5.5 7.1 B
707 16F7551157 Hoàng Thị Thanh 1 8.7 1.8 4.6 D
708 16F7551158 Nguyễn Thị Phương Thanh 1 9.0 6.0 7.2 B
709 16F7551159 Nguyễn Thị Thùy 10 9.2 7.5 8.2 B
710 16F7551160 Nguyễn Thị Thương 10 9.0 6.0 7.2 B
711 16F7551162 Nguyễn Thị Trang 5 9.3 7.5 8.2 B
712 16F7551163 Quách Diệu Trâm 8 9.2 5.0 6.7 C
713 16F7551164 Nguyễn Huyền Trân 5 10.0 8.3 9.0 A
714 16F7551165 Phan Thị Hoài Trinh 5 9.0 8.8 8.9 A
715 16F7551167 Nguyễn Thị Tuyết 9 8.8 8.5 8.6 A
716 16F7551168 Lê Thị Phương Uyên 6 9.2 5.0 6.7 C
717 16F7551169 Nguyễn Thị Hoàng Vy 2 8.5 8.8 8.7 A
718 16F7551170 Trần Thị Hiền Vy 5 8.7 7.5 8.0 B
719 16F7551171 Nguyễn Trường Xinh 10 9.2 5.0 6.7 C
720 16F7551172 Bùi Ngọc Quỳnh Anh 7 7.5 8.0 7.8 B
721 16F7551176 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 7 7.0 5.5 6.1 C
722 16F7551178 Trương Bảo Trân 5 9.8 9.0 9.3 A
723 17F7551081 Lê Mỹ Huyền 8 9.2 4.0 6.1 C
724 17F7551096 Trần Đức Thanh Lam 1 9.0 3.0 5.4 D
725 17F7551269 Đặng Thị Thu Uyên 1 8.3 4.0 5.7 C
726 15F7561002 Nguyễn Thị Trâm Anh 9 9.2 3.5 5.8 C
727 15F7561005 Hoàng Thị Thùy Dương 3 9.2 7.0 7.9 B
728 15F7561007 Trần Thị Mỹ Hạnh 10 9.0 7.0 7.8 B
729 15F7561008 Nguyễn Thị Thanh Hiền 9 0.0 0.0 0.0 F VKP

Page 73 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
730 15F7561010 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 3 9.2 9.0 9.1 A
731 15F7561011 Trần Thị Bích Huyền 5 9.0 9.0 9.0 A
732 15F7561017 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 9 9.3 9.0 9.1 A
733 15F7561021 Ng. Trần Công T. Mỹ Loan 9 9.2 9.3 9.3 A
734 15F7561023 Nguyễn Thị Mơ 9 9.2 8.0 8.5 A
735 15F7561024 Nguyễn Kim Kiều My 9 9.7 3.3 5.9 C
736 15F7561025 Trịnh Thị Trà My 2 9.5 8.0 8.6 A
737 15F7561028 Huỳnh Bảo Ngọc 2 9.5 9.0 9.2 A
738 15F7561034 Phan Thị Như 9 9.2 8.0 8.5 A
739 15F7561035 Huỳnh Thị Kim Phụng 9 9.5 9.5 9.5 A
740 15F7561038 Nguyễn Thị Mỹ Phương 9 9.2 8.0 8.5 A
741 15F7561039 Hoàng Thị Phượng 5 9.3 8.3 8.7 A
742 15F7561043 La Thị Thanh 9 9.3 8.5 8.8 A
743 15F7561044 Nguyễn Thị Phương Thảo 3 8.9 9.3 9.1 A
744 15F7561049 Võ Thị Thu Trang 3 9.0 5.5 6.9 C
745 15F7561052 Phan Thị Thanh Tuệ 9 9.2 7.5 8.2 B
746 15F7561053 Trần Thị Tuyền 9 9.3 8.5 8.8 A
747 15F7561054 Nguyễn Thị Tuyết 9 9.7 7.0 8.1 B
748 15F7561055 Nguyễn Thị út 7 9.7 8.8 9.2 A
749 15F7561056 Võ Thị Xý 10 8.8 6.5 7.4 B
750 15F7561058 Trần Thị Thảo Yến 5 9.0 8.0 8.4 B
751 16F7561001 Mai Ngọc Anh 8 9.2 7.5 8.2 B
752 16F7561003 Trần Lê Ngọc ánh 7 9.2 8.5 8.8 A
753 16F7561005 Trần Viết Quốc Bảo 3 9.3 8.5 8.8 A
754 16F7561007 Đỗ Thị Ngọc Bích 8 8.7 4.5 6.2 C
755 16F7561009 Phan Thị Dương 1 9.3 3.5 5.8 C
756 16F7561010 Lê Thị Hương Giang 7 9.0 8.8 8.9 A
757 16F7561011 Nguyễn Thị Hương Giang 4 9.3 6.0 7.3 B
758 16F7561012 Trương Thị Thu Hà 7 9.0 7.0 7.8 B
759 16F7561013 Trần Thị Bảo Hân 2 9.2 0.0 3.7 F ĐCT
760 16F7561014 Phùng Việt Hằng 4 9.5 6.5 7.7 B
761 16F7561015 Lê Thị Tâm Hiền 1 10.0 9.5 9.7 A
762 16F7561017 Đặng Thị Hiệp 8 9.0 8.5 8.7 A
763 16F7561019 Nguyễn Thị Hoàng 8 9.0 9.0 9.0 A
764 16F7561020 Đặng Phạm Thanh Huyền 7 9.2 7.0 7.9 B

Page 74 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
765 16F7561021 Hoàng Thị Ngọc Huyền 6 9.5 7.5 8.3 B
766 16F7561024 Trần Thị Lan 6 9.5 8.5 8.9 A
767 16F7561025 Lê Thị Thu Lành 3 9.2 8.0 8.5 A
768 16F7561026 Hồ Thị Mỹ Lụa 8 9.2 9.0 9.1 A
769 16F7561028 Đỗ Thị Bích Ngân 3 8.3 6.0 6.9 C
770 16F7561029 Lê Trần Quỳnh Ngân 3 9.3 8.3 8.7 A
771 16F7561030 Ngô Trần Kim Ngân 7 8.8 7.5 8.0 B
772 16F7561031 Nguyễn Thị Ngần 3 9.5 8.0 8.6 A
773 16F7561032 Nguyễn Lê Lam Ngọc 6 9.2 5.0 6.7 C
774 16F7561033 Trần Thị Như Ngọc 8 8.8 4.0 5.9 C
775 16F7561034 Phan Thị Nguyệt 8 9.0 8.8 8.9 A
776 16F7561035 Uông Thị Thanh Nhàn 5 9.2 8.5 8.8 A
777 16F7561036 Bùi Thị Thu Nhân 8 9.2 5.0 6.7 C
778 16F7561037 Trương Thị ý Nhi 6 9.5 8.0 8.6 A
779 16F7561039 Dương Thị Hồng Nhung 8 9.3 3.0 5.5 C
780 16F7561040 Lê Thị Hồng Nhung 8 9.0 7.0 7.8 B
781 16F7561042 Nguyễn Thị Kiều Oanh 9 8.9 7.0 7.8 B
782 16F7561043 Nguyễn Phương Quỳnh 7 9.2 6.5 7.6 B
783 16F7561046 Nguyễn Thị Thanh Thanh 5 9.3 8.0 8.5 A
784 16F7561047 Võ Trung Thành 3 8.3 7.0 7.5 B
785 16F7561049 Hà Thị Phương Thảo 8 8.7 6.3 7.3 B
786 16F7561050 Lê Thị Thanh Thảo 8 9.0 4.0 6.0 C
787 16F7561052 Trần Thị Uyên Thi 7 8.8 7.8 8.2 B
788 16F7561053 Quảng Văn Thịnh 2 9.3 7.5 8.2 B
789 16F7561054 Hồ Thị Thúy 9 9.3 4.0 6.1 C
790 16F7561056 Trương Thị Diệu Thúy 4 9.5 7.5 8.3 B
791 16F7561057 Phạm Thị Minh Thư 1 9.7 7.0 8.1 B
792 16F7561058 Đinh Thị Diệu Trang 8 9.0 8.3 8.6 A
793 16F7561059 Phạm Thị Trang 3 9.3 9.0 9.1 A
794 16F7561060 Hoàng Hồ Nhật Trinh 7 8.3 7.0 7.5 B
795 16F7561061 Trần Thị Tú Uyên 3 9.2 8.0 8.5 A
796 16F7561062 Trần Thị Khánh Vân 1 9.7 6.5 7.8 B
797 16F7561063 Võ Thị Vân 8 9.2 7.5 8.2 B
798 16F7561064 Nguyễn Thị Thanh Xuân 9 9.3 7.0 7.9 B
799 16F7561065 Phan Thị Kim Anh 1 10.0 8.0 8.8 A

Page 75 of 22 - ĐL
Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm
TT Mã sinh viên Họ và tên Ghi chú
QT thi Ghi số Ghi chữ
800 16F7561066 Phạm Thị Lan Anh 3 8.3 7.5 7.8 B
801 16F7561067 Nguyễn Mai Dung 7 9.2 4.5 6.4 C
802 16F7561068 Lê Viết Đức 2 9.0 2.8 5.3 D
803 16F7561069 Hồ Thị Thu Hà 3 8.9 7.5 8.1 B
804 16F7561070 Nguyễn Thị Hậu 4 9.3 6.0 7.3 B
805 16F7561071 La Thị Phương Thảo 8 9.2 6.3 7.5 B
806 16F7561072 Huỳnh Thị Tiền 4 9.3 5.5 7.0 B
807 16F7561073 Nguyễn Thị Thu Trinh 5 8.7 5.5 6.8 C
808 17F7561074 Phan Thị Phương Nhi 3 8.7 8.5 8.6 A
Ấn định danh sách này có 808 sinh viên.
Ghi chú: VKP: Vắng không phép- CC: Cảnh cáo - ĐCT: Đình chỉ thi
Thừa Thiên Huế, ngày 26 tháng 02 năm 2019
Người đọc điểm: Nguyễn Thị Quỳnh Mai TL. HIỆU TRƯỞNG
Người ghi điểm: Hoàng Thị Hồng Cảnh TRƯỞNG PHÒNG ĐTĐH
Người kiểm tra: Nguyễn Thị Hồng

PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Thoa

Page 76 of 22 - ĐL
0.0 F
4.0 D
1 5.5 C
1 7.0 B
0.0 F 1 8.5 A
4.0 D 1
5.5 C 1
7.0 B 1
8.5 A 1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

Page 77 of 22 - ĐL
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

Page 78 of 22 - ĐL
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

Page 79 of 22 - ĐL
1
1
1
1
1
1
1
104

Page 80 of 22 - ĐL

You might also like